DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/2024/QĐ-VACC NGÀY 21 THÁNG 05 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 104 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 36/2024/QĐ-VACC ngày 21/05/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00188546 | Phạm Thế Cường | 25/12/1982 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00188547 | Lê Đức Thường | 10/09/1977 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00188548 | Sái Văn Công | 23/07/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00137483 | Nguyễn Ngọc Trường | 15/03/1994 | Kỹ sư quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00049733 | Phan Thanh Hà | 13/04/1971 | Kỹ sư cấp thoát nước và môi trường nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00188549 | Vương Văn Quảng | 11/12/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
7 | HNT-00188550 | Phạm Ngọc Tuân | 23/05/1994 | Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
8 | HNT-00188551 | Nguyễn Xuân Nam | 17/03/1967 | Kỹ sư kinh tế ngành kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
9 | HNT-00188552 | Nguyễn Văn Đức | 24/11/1997 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
10 | HNT-00063434 | Nguyễn Văn Kỳ | 10/01/1983 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy Điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
11 | HNT-00188553 | Nguyễn Xuân Chiến | 14/05/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
12 | HNT-00182800 | Dương Bá Chung | 08/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
13 | HNT-00188554 | Cao Minh Tuệ | 25/11/1959 | Kỹ sư cơ khí động lực ngành ô tô máy kéo | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00162046 | Nguyễn Đình Phúc | 01/01/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
15 | HNT-00188555 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/07/1994 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00053538 | Trần Văn Hùng | 01/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II |
17 | HNT-00172435 | Đỗ Quốc Trung | 12/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
18 | HNT-00188556 | Nguyễn Văn Thảo | 19/12/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
19 | HNT-00057355 | Nguyễn Văn Trà | 02/07/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
20 | HNT-00188557 | Vũ Văn Nam | 10/10/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
21 | HNT-00188558 | Hoàng Văn Giang | 15/05/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
22 | HNT-00188559 | Vũ Đình Ngọc | 11/10/1984 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy ngành cơ khí | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
23 | HNT-00188560 | Đoàn Trung Kiên | 28/12/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
24 | HNT-00188561 | Trần Hải Ninh | 04/08/1997 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành điện công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
25 | HNT-00186803 | Ngô Mạnh Tiến | 26/01/1998 | Kỹ sư quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
26 | HNT-00188562 | Lê Duy Nam | 11/05/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
27 | HNT-00188563 | Đoàn Huy Gia | 10/02/1987 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
28 | HNT-00185761 | Nguyễn Kỷ Đốc | 01/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
29 | HNT-00188564 | Nguyễn Đình Yên | 23/03/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00069614 | Trịnh Minh Hải | 23/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
31 | HNT-00188565 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00076359 | Nguyễn Phú Sang | 26/07/1974 | Kỹ sư điện – điện tử | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00188566 | Lý Hoài Đạt | 10/08/1989 | Kỹ sư ngành xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
34 | HNT-00188567 | Nguyễn Quý Tài | 20/02/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
35 | HNT-00034000 | Huỳnh Đức Thích | 19/05/1983 | Kỹ sư công nghệ ngành xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
36 | HNT-00188568 | Nguyễn Chính Tâm | 12/09/1993 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
37 | HNT-00120521 | Đặng Văn Lượng | 20/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
38 | HNT-00171568 | Nguyễn Hồng Giàu | 10/08/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
39 | HNT-00188569 | Đinh Văn Mãnh | 17/09/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
40 | HNT-00188570 | Nguyễn Hoàng Thuyên | 21/08/1989 | Cao đẳng kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
41 | HNT-00048591 | Lâm Văn Cưng | 18/10/1971 | Kỹ sư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
42 | HNT-00188571 | Lê Đức Hùng | 17/05/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | III |
43 | HNT-00038615 | Ngô Xuân Đông | 01/09/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
44 | HNT-00188572 | Phan Việt Phú | 03/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
45 | HNT-00188573 | Bùi Năng Vinh | 09/10/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
46 | HNT-00188574 | Võ Việt Lâm | 27/03/1985 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
47 | HNT-00188575 | Trần Trung Đức | 16/11/1993 | Kỹ sư kỹ tthuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00188576 | Hoàng Văn Đạt | 08/05/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00082130 | Lê Văn Triệu | 12/08/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00188577 | Lê Văn Hào | 25/05/1998 | Cao đẳng quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
51 | HNT-00188578 | Hồ Đắc Bảo | 19/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00188579 | Huỳnh Trung Khuê | 21/08/1992 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
53 | HNT-00044614 | Lương Văn Xuân | 04/05/1981 | Kỹ sư Ngành Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00152443 | Nguyễn Tấn Lộc | 21/10/1979 | Kỹ sư Ngành Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00188580 | Nguyễn Văn Tân | 07/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu hầm) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
56 | HNT-00176224 | Trần Minh Nhựt | 03/05/1970 | Kỹ sư ngành thiết bị điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
57 | HNT-00030328 | Lê Hữu Thùy | 24/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00188581 | Phạm Thanh Tuấn | 17/08/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
59 | HNT-00054221 | Đặng Thái Sơn | 09/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00188582 | Nguyễn Văn Di | 13/11/1998 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
61 | HNT-00116041 | Huỳnh Minh | 27/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00090383 | Nguyễn Khắc Hải | 07/11/1988 | Kỹ sư công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
63 | HNT-00081107 | Võ Thành | 15/07/1982 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
64 | HNT-00188583 | Đỗ Nhật Trường | 05/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
65 | HNT-00001364 | Trần Công Tài | 22/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
66 | HNT-00188584 | Trần Thái Quí | 16/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
67 | HNT-00188585 | Ngô Thanh Tùng | 07/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
68 | HNT-00188586 | Đỗ Xuân Hưng | 31/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00142125 | Lê Trung Thịnh | 12/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00188587 | Phạm Thanh Vị | 02/12/1990 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
71 | HNT-00188588 | Phạm Văn Ngọc | 04/04/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00188589 | Trần Ngọc Tuấn | 15/04/1992 | Kiến trúc sư Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
73 | HNT-00014154 | Võ Trọng Dũng | 10/07/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00048996 | Bạch Minh Ngọc | 06/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00188590 | Tô Minh Nghĩa | 05/04/1968 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
76 | HNT-00188591 | Nguyễn Hoàng Kiệt | 17/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
77 | HNT-00188592 | Lê Đình Tiến | 08/10/1988 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
78 | HNT-00188593 | Bùi Đăng Tuyển | 23/08/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
79 | HNT-00188594 | Hà Nguyễn Hoàng Nghĩa | 02/04/1984 | Cử nhân cao đẳng kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
80 | HNT-00188595 | Nguyễn Hữu Thọ | 17/02/1996 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
81 | HNT-00185787 | Nguyễn Quang Giáo | 23/07/1976 | Kỹ sư xây dựng nông thôn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00040045 | Nguyễn Trọng Vịnh | 12/10/1983 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
83 | HNT-00186670 | Hoàng Thanh Hòa | 12/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
84 | HNT-00188596 | Lê Công Phố | 28/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
85 | HNT-00163369 | Bùi Hồng Hà | 17/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Thiết kế Kết cấu công trình | II | |||||
86 | HNT-00188597 | Lê Trí Hiển | 02/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
87 | HNT-00175807 | Lê Trọng Hiếu | 09/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng &Công nghiệp | Thiết kế Kết cấu công trình | II |
88 | HNT-00114392 | Nguyễn Phan Hải Hậu | 16/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
89 | HNT-00188598 | Nguyễn Thành Huy | 22/05/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00188599 | Phạm Đức Hiển | 20/04/1984 | Kỹ sư xây dựng (Dân Dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00188600 | Phan Tất Việt | 28/02/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00157241 | Trần Hậu Đức | 13/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
93 | HNT-00188601 | Trần Quốc Kha | 04/10/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế Cơ – Điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
94 | HNT-00188602 | Trần Xuân Tiến | 01/01/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
95 | HNT-00188603 | Trương Công Việt | 18/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00088296 | Nguyễn Thanh Tấn Thịnh | 10/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
97 | HNT-00188604 | Nguyễn Hữu Vinh | 07/08/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
98 | HNT-00188605 | Lương Văn Trung | 12/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
99 | HNT-00188606 | Phạm Văn Phước | 24/03/1986 | Kỹ sư Đô thị – Kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00188607 | Đặng Quang Chương | 16/09/1997 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
101 | HNT-00188608 | Dương Vĩnh Thông | 27/05/1998 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
102 | HNT-00134274 | Trương Thanh Tâm | 15/02/1962 | Kỹ sư xây dựng (cấp thoát nước) Thạc sỹ Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00188609 | Phạm Quang Hải | 12/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II |
104 | HNT-00119891 | Lê Ngọc Hải | 07/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 36/2024/QĐ -VACC ký ngày 21/05/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới