DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 26/2023/QĐ-VACC NGÀY 24 THÁNG 07 NĂM 2023

Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 210 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Phụ lục kèm theo QĐ số 26/2023/QĐ-VACC ngày 24/07/2023)

STTSố Chứng chỉHọ và tênNăm SinhĐịa chỉ thường trúLĩnh vực cấpHạng
1HNT-00170827Nguyễn Ngọc Quyết01/10/1985P910 Ct4a2 Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
2HNT-00170828Nguyễn Hữu Quang05/03/1991Thông Nghị Khê, Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
3HNT-00170829Lê Văn Hoàn04/10/1991Vực Thượng 2, Xuân Hồng, Thọ Xuân, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
4HNT-00170830Nguyễn Văn Thân02/07/1992Thôn Bắc, Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
5HNT-00170831Bùi Văn Luân27/08/1985Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
6HNT-00170832Nguyễn Huy Tùng19/12/1983Thôn Quỳnh Ngọc, Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
7HNT-00170833Nguyễn Văn Chường10/03/1972Thôn Vĩnh Ninh, Đông Tân, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
8HNT-00128573Nguyễn Xuân Sáng22/10/1971Thôn Nham Lang, Tân Tiến, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
9HNT-00170834Trần Văn Binh23/03/1987Khối Phú Lợi 2, Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
10HNT-00170835Nguyễn Văn Sơn16/02/1986Thành Công, Khoái Châu, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
11HNT-00170836Trương Đăng Hùng11/05/1983Thôn Nỏ Bạn, Vân Tảo, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
12HNT-00170837Trương Như Dũng20/05/1984Thôn Văn Lâm, Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
13HNT-00035129Mai Văn Nhân07/04/1988Thôn Cổ Dũng 1, Đông La, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
14HNT-00170838Bùi Thị Thúy Hường27/04/1985Cụm 5, Đan Phượng, Đan Phượng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
15HNT-00170839Nguyễn Anh Văn17/07/1991Kđt 2 Bên Đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
16HNT-00170840Phạm Thị Nga09/07/1994Kđt 2 Bên Đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
17HNT-00009560Hoàng Văn Nguyện15/01/1987Nam Toàn, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
18HNT-00170841Vũ Mạnh Tuế27/09/1987Thôn Nam Bi, Tân Hòa, Vũ Thư, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
19HNT-00170842Đoàn Văn Nguyên19/09/1994Tổ dân phố 16, thị trấn Nam Giang, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
20HNT-00170843Phạm Ngọc Ánh16/10/1992T.Đồng Văn, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
21HNT-00170844Mai Tiến Hưng20/11/1992Thôn Tân Hạ, Quang Sơn, thành phố Tam Điệp, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
22HNT-00170845Đỗ Thành Công05/05/1989Thôn Độc Lập , Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
23HNT-00170846Phạm Văn Nhật07/10/1989Thôn Thượng, Cửu Cao, Văn Giang, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
24HNT-00170847Tạ Đức Tiền31/12/1980Dương Sơn, Tam Sơn, thị xã Từ Sơn, Bắc NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
25HNT-00170848Nguyễn Bá Mạnh11/09/1984Thôn Lập Ái, Song Giang, Gia Bình, Bắc NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
26HNT-00170849Phan Xuân Quyền18/05/1994Xóm Tân Phong, Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
27HNT-00029812Nguyễn Trung Dũng15/11/1986Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, tỉnh Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
28HNT-00170850Vũ Hà Anh06/07/1993Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
29HNT-00170851Võ Ngọc Vương12/11/1983Thôn Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
30HNT-00170852Lê Tuấn Tăng13/11/1989Xóm Chùa, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
31HNT-00163203Phan Văn Chí04/01/1983Thôn Thanh Ly 2, Bình Nguyên, Thăng Bình, Quảng NamThiết kế cơ – điện công trìnhII
32HNT-00170853Phan Văn Giang06/06/1988Thôn 5A Ea Kly, Krông Pắc, Đắk LắkGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
33HNT-00170854Phùng Đình Bảo1/11/1992Thôn Vật Lại 3, Vật Lại, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
34HNT-00055030Đào Mạnh Dũng27/06/1984Gia Vân, Gia Viễn, Ninh BìnhThiết kế kết cấu công trìnhII
35HNT-00104079Lê Văn Hải10/12/1990Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
36HNT-00170855Vũ Đức Dũng20/10/1982Xuân Trạch, Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
37HNT-00028886Bùi Văn Dũng24/09/1984Thôn 4, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
38HNT-00170856Hoàng Mạnh Tiến17/08/198987 Hàng Mã, Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
39HNT-00170857Nguyễn Văn Toàn09/08/1978Tổ 16 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
40HNT-00035128Nguyễn Thanh Duyến06/06/1987Thôn Cổ Dũng 1, Đông La, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
41HNT-00170858Nguyễn Năng Thưởng19/09/1991Tân An, Thanh Hà, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
42HNT-00170859Trương Quang Thanh15/04/1989Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
43HNT-00100588Trần Quang Trung10/03/1993Quan Khê, Tân Lễ, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
44HNT-00170860Trần Viết Thắng15/07/1987Thôn Nhật Tảo, Tiến Đức, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
45HNT-00170412Bùi Quý Hồng Công26/01/1991Thôn Cư An, xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, TP. Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
46HNT-00150923Mai Văn Kiên09/06/1982Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn, Thanh HóaQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
47HNT-00170861Vũ Duy Hoàng25/02/1995Xóm 7, Trực Nội, Trực Ninh, Nam Định.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
48HNT-00170862Nguyễn Trung Hải16/10/1993Thôn Rô, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
49HNT-00170863Tạ Duy Tùng26/01/1991Quang Lang Đoài, Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
50HNT-00170864Nguyễn Mạnh Hướng20/02/1994Phố Châu, Hương Sơn, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
51HNT-00029157Nguyễn Đình Hải01/10/1981Số 205 cát Bi, Tổ dân phố E4, Cát Bi, Hải An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
52HNT-00170865Hồ Văn Lộc15/11/1978Xóm Tân Xuân, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
53HNT-00170866Nguyễn Hồng Hạnh04/06/1977Phòng 102-H2, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
54HNT-00088908Lê Thắng13/08/1989Thụy Dân, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
55HNT-00170867Nguyễn Trọng Bắc02/06/1982Thôn 6, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
56HNT-00170868Phạm Ngọc Định23/07/1982P2330-CT8C-KĐT Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
57HNT-00170869Thân Văn Ngọc18/01/1990Phúc Long, Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
58HNT-00158309Đào Quang Hợp31/10/1980số 4 Nguyễn Huy Tự, P. Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
59HNT-00170870Nguyễn Tiên Tiến17/12/1979Tdp 1 Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
60HNT-00170871Khương Tiến Khởi12/07/1984Nam Thanh Nghị, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
61HNT-00170872Phạm Văn Linh19/05/1998Dương Cước, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
62HNT-00022756Phạm Anh Việt20/05/198705/616 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
63HNT-00110328Đào Trọng Kiên12/02/1988Thôn 5 Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
64HNT-00170873Phạm Trung Kiên15/04/1985Tổ dân phố 5 Thị trấn An Dương, An Dương, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
65HNT-00170874Nguyễn Văn Chiến01/01/19705A Ngách 263/18 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, T Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
66HNT-00170875Mai Anh Tuấn13/12/1976Tổ 7 Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
67HNT-00149850Nguyễn Thị Ngọc Hà06/11/1979Khu B TT ĐH Mỏ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
68HNT-00149851Cao Thị Diễm Hằng19/12/1979Phòng 11 – A23. Bắc N/Tân, Nhĩa Tân, Cầu Giấy, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
69HNT-00170876Nguyễn Mạnh Quý20/09/1992Số 15 ngõ 515 Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Tp Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
70HNT-00170877Lê Hoài Nam02/09/1980Số 117 nhà 43A, ngách 107/45, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà NộiThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
71HNT-00035798Phùng Minh Thái30/08/1976Thuận Trại, Phú Đông, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
72HNT-00170878Phạm Thanh Tùng31/07/1989Thôn Yên Phú, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
73HNT-00170879Nguyễn Bảo Anh19/09/1992Thôn Hạ Cát, Tống Phan, Phù Cừ, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
74HNT-00170880Nguyễn Đức Tiến07/02/1982Văn Ông Đông, Đông Vinh, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
75HNT-00125858Nguyễn Quốc Hưng28/09/197734 Dãy 11 Ngõ 120 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khê, Tây Hồ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
76HNT-00170881Nguyễn Trường Giang30/01/1998Thôn Trường An, Trường Yên, Hoa Lư, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
77HNT-00170882Vương Văn Kính15/02/1982Thôn Lai Cách, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
78HNT-00170883Lê Quang Đạo26/10/1993Tổ 13, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
79HNT-00022627Đỗ Thanh Lam07/12/1991Xóm 3, Yên Nội, Đồng Quang, Quốc Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtII
80HNT-00127284Nguyễn Tuấn Điệp21/12/1982Giao Xuân, Giao Thủy, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
81HNT-00170884Trương Tuấn Giang28/04/1975Thị Trấn Thạch Hà, Tỉnh Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
82HNT-00170885Nguyễn Hữu Hùng08/10/1976Khối Tân Tiến Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
83HNT-00170886Trịnh Văn Thủy10/12/1990Đông Lãng Nội, Gia Lập, Gia Viễn, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
84HNT-00170887Nguyễn Trung Thành14/05/1985TDP Chuyên Mỹ, Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
85HNT-00170888Phạm Văn Thế09/09/1977Tổ 12 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
86HNT-00170889Phạm Minh Hải19/08/1979Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
87HNT-00170890Nguyễn Văn Tùng13/02/1987Chung Chính, Phương Trung, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
88HNT-00170891Nguyễn Văn Hiền14/12/1992Dũng Tiến, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
89HNT-00069689Nguyễn Tất Thành15/08/1975Tổ 12 Lãm Hà, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
90HNT-00080273Nguyễn Viết Cương01/11/1987Xa Khúc, Chu Phan, Mê Linh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
91HNT-00029161Hoàng Hiếu Nghĩa05/07/19825B Khúc Thừa Dụ, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
92HNT-00029154Ngô Văn Tiến22/01/1972An Thái, An Lão, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
93HNT-00029156Vũ Văn Tuệ21/12/19759C69/315 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
94HNT-00170892Phạm Bá Tuấn21/07/1988TDP Hòa Bình, Thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
95HNT-00144692Hà Quốc Đạo04/12/1978Tây Sơn, Thái Hòa, Lập Thạch, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
96HNT-00170893Nguyễn Công Nam11/10/1993Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải DươngThiết kế kết cấu công trìnhII
97HNT-00170863Tạ Duy Tùng26/01/1991Quang Lang Đoài, Thụy Hải, Thái Thụy, Thái Bình.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
98HNT-00170894Nhữ Đình Dương25/02/1994Phú Mỹ 1 Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Bắc GiangThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
99HNT-00170895Đỗ Hoài Đức01/08/1982Cẩm Bào, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
100HNT-00170896Trần Văn Núi25/12/1974Xóm 6, Phú Mỹ, Tự Lập, Mê Linh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
101HNT-00170897Dương Thành Biên08/06/197320 Ngách 530/56 Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
102HNT-00170898Phạm Kiên Trung08/12/199741A Tây Thành, Quang Trung, TP Hưng Yên, Hưng YênThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
103HNT-00170899Phạm Văn Trường22/10/1996Thôn Phú, Cốc Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng YênGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
104HNT-00142942Trần Hùng Cường12/03/1992Thôn Bình Minh, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh PhúcGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
105HNT-00131390Bùi Văn Thống18/03/1984Trung Thành – Xuân Hoà – Thọ Xuân – Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
106HNT-00170900Dương Văn Trường09/02/1985Thôn Đức Thắng, Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
107HNT-00099696Nguyễn Văn Cao01/10/1978Thôn Tam Mỹ, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam.Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
108HNT-00170901Nguyễn Minh Ngọc09/04/1984Số 162 ngõ Văn Chương – P. Văn Chương – Q. Đống Đa – Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
109HNT-00026055Ngô Cao Cường25/01/1977Tổ 11 phường Việt Hưng, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
110HNT-00121889Nguyễn Huy Anh23/11/1990Tổ 10, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc KạnQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngII
111HNT-00170902Nguyễn Thế Anh16/12/1976Thôn Mạch Tràng, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, Tp Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
112HNT-00170903Tào Đông Đức31/08/1990Thôn Lê  Dương, Tam Hưng, Thanh  Oai, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
113HNT-00170904Nguyễn Văn Cường12/12/1986P1130, HH01c,Tdp1, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
114HNT-00170905Phạm Hùng Cường03/12/1986Đội 9, thôn Song Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tp Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
115HNT-00170906Nguyễn Việt Cường28/10/197426A, ngõ 63 phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
116HNT-00170907Vũ Quang Sáng05/03/1986Xóm Chải, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
117HNT-00025233Phạm Văn Lộc12/09/1987Xóm 14, Hoành Sơn, Giao Thuỷ, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
118HNT-00102171Doãn Quốc Linh02/04/1993TDP 6, thị trấn Ngô Đồng, Giao Thuỷ, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
119HNT-00170908Nguyễn Thanh Phúc10/07/1968506 VP2 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
120HNT-00035909Hồ Quang Vinh22/08/1982Khối 6, Lê Lợi, Tp. Vinh, Nghệ AnThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
121HNT-00118693Nguyễn Duy Thạch16/12/1982Xóm 7, Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ AnThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
122HNT-00114789Mai Văn Thắng12/10/1994Thôn 13, Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
123HNT-00024783Lại Minh Hải28/11/1979401C Nhà A13 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
124HNT-00012340Trịnh Hữu Hoàng05/06/198318/273 Tô Hiến Thành, Mỹ Xá, Tp. Nam Định, Nam ĐịnhThiết kế kết cấu công trìnhII
125HNT-00170909Trần Văn Tuyến07/11/1979Tổ 1, Quang Trung, Tp. Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
126HNT-00005860Lại Hữu Minh26/08/1976TDP số 9 p. Cầu Diễn – Nam Từ Liêm – Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
127HNT-00012317Vũ Văn Hưng20/10/1977Số 545 Trần Thái Tông – Lộc Vượng – T.P Nam Định – Nam ĐịnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thuỷ lợi, đê điều)III
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
128HNT-00014693Hoàng Văn Anh15/08/1980P502, E1A Ecohome 1, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
129HNT-00170910Đặng Văn Dũng26/05/1993Thôn Dương Xá, Tiến Đức, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
130HNT-00170911Đỗ Thế Thắng20/11/1993Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
131HNT-00170912Phan Đức Việt27/11/1993Thôn Tân Phong 1, Phong Vân, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
132HNT-00170913Nguyễn Quang Văn09/06/1987Thôn An Rặc, Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
133HNT-00170914Dương Tùng28/04/1991Xóm 1, Thôn 7, Pơng Drang, Krông Búk, Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
134HNT-00170915Nguyễn Trọng Thắng25/02/1996TDP4, Thị trấn Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
135HNT-00152426Nguyễn Văn Dĩnh16/07/1992Xã Hòa Tân Đông, Huyện Đông Hòa, Tỉnh Phú YênThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
136HNT-00028812Lê Minh Trường28/11/1975108/49/58 đường 30/4, Ninh Kiều, Tp Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
137HNT-00165585Dương Hồ Vũ01/05/1974158/22/10 Nguyễn Việt Hồng – An Phú – Ninh Kiều – Ninh KiềuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
138HNT-00032313Hồ Phước Tuấn08/03/1982114 C/c Kim Sơn 1, Đường Trục, P13, B-Thạnh, Tp.HCMQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
139HNT-00155694Nguyễn Xuân Sơn20/07/1992Xóm Tiên Quánh, Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
140HNT-00170916Nguyễn Ngọc Giáp16/12/1987Thôn 1, Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, NghệGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
141HNT-00107243Trần Văn Nhực06/05/1993Thôn An Dưỡng, Bình An, Thăng Bình, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
142HNT-00170917Trương Nguyên Vũ29/07/1994Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt, Lâm ĐồngThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
143HNT-00034301Tống Văn Trường02/05/1987Thanh Tâm, Ea Pô, Cư Jút, Đắk NôngThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
144HNT-00170918Trần Văn Nam26/06/1982Thôn Lệ Sơn, Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
145HNT-00170919Nguyễn Thế Phong13/02/1974Số 8, C156 Đốc Tít, Trại Chuối, Hồng Bàng, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
146HNT-00170920Đoàn Minh Cảnh28/06/1994Thôn Mỹ Phước, Duy Phước, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
147HNT-00170921Nguyễn Hồng Hải14/12/1972113 Thanh Quý, An Thạnh, Thành phố Thuận An, Bình DươngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
148HNT-00170922Nguyễn Văn Tuấn01/01/1973Ấp 3, Tam Hiệp, Châu Thành, Tiền GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
149HNT-00020697Trương Tấn Thanh02/10/1983M-06 Park RiverSide, Phú Hữu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
150HNT-00170923Trương Trần Biên06/05/1990Thôn Thọ Nghĩa, Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
151HNT-00170924Lê Trọng Thường19/05/1986Thôn Ngọc Đà, Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
152HNT-00170925Nguyễn Đăng Khoa25/02/198255B Trần Phong Sắc, Phường 4,Thành phố Tân An, Long AnThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
153HNT-00170926Huỳnh Thanh Sơn01/11/1971Ấp Bông Trang, Thạch Đức, Gò Dầu, Tây NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
154HNT-00170927Nguyễn Hữu Trường20/07/1976CH 405, L-B, C/C Ehome ĐSG 1, PL B, TP Thủ Đức, TP.HCMGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
155HNT-00020413Huỳnh Hùng25/05/1963Tổ 9B Ngọc Hồi, Ngọc Hiệp, Nha Trang, Khánh HòaThiết kế kết cấu công trìnhII
     Khảo sát địa hìnhII
156HNT-00170928Lê Tiến Nhân05/07/1989Tổ dân phố 12, Thị trấn Ea Drăng, Ea H’leo, Đắk LắkGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
157HNT-00170929Phạm Thị Hà26/12/1990Thôn Thuận Hóa, Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
158HNT-00170930Nguyễn Minh Nhật Trường07/09/1980Ninh Phúc, Ninh Thạnh, Thành Phố Tây Ninh,Tây NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
159HNT-00149642Nguyễn Tùng Cương15/12/1991Thuận Tân A, Thuận An, Thị xã Bình Minh, Vĩnh LongGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
160HNT-00170931Võ Thanh Nhân15/12/197333/3F, Phạm Thái Bường, phường 4,TP Vĩnh Long, Vĩnh LongThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
161HNT-00149639Võ Thành Phúc29/03/1984Ấp Đông Thạnh C, Đông Thạnh, thị xã Bình Minh, Vĩnh LongKhảo sát địa hìnhII
162HNT-00170932Trần Quốc Tuấn04/04/197923/4 CMT8, khu phố 3 Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, Đồng NAiThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
163HNT-00041143Trần Quang Phúc25/04/1977Khu Phước Hải , thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng NaiThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
164HNT-00170933Trương Sĩ Quý12/10/199512/4J3, Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
165HNT-00170934Đặng Trọng Đường05/04/1990Long Thành, Yên Thành, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
166HNT-00170935Trương Hồ Bảo08/08/1991Hoài Đức, Tx. Hoài Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
167HNT-00164710Hoàng Văn Dụng05/06/198894/11/25, Khu 8, Chánh Nghĩa, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình DươngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
168HNT-00170936Nguyễn Danh Chính08/09/197871/23 Đường 359 Phường Long B, TP Thủ Đức, Hồ Chí MinhKhảo sát địa hìnhIII
169HNT-00170937Cao Bá Tuất12/12/1970G18, Tổ 14, KP3, Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Đồng NaiKhảo sát địa hìnhIII
170HNT-00170938Nguyễn Ngọc Lộc01/05/1995Thôn Sơn Hạ, Kim Thạch, Vĩnh Linh, Quảng TrịGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
171HNT-00170939Lý Hứa Nhật Duy25/06/19966 Khu phố 6, P Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
172HNT-00170940Hồ Gia Phú24/07/19965E Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
173HNT-00151042Bùi Quang Chính22/10/1992Thôn Tú Nghĩa Bình Tú, Thăng Bình, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
174HNT-00140197Huỳnh Văn Phúc18/04/199272, Tân Hòa B Tân Phú, Thanh Bình, Đồng ThápGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
175HNT-00170941Nguyễn Xuân Anh Thái13/03/1998Thôn Thanh Kiết Phan Thanh, Bắc Bình, Bình ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
176HNT-00170942Phạm Văn Tặng02/11/1980Bắc Nhạn Tháp Nhơn Hậu, Thị xã An Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
177HNT-00156042Phạm Phú Khánh06/01/1989Tổ dân phố 6 TT. Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk LắkThiết kế kết cấu công trìnhIII
178HNT-00105463Nguyễn Minh Tha19/09/1976Ấp 3 Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tiền GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
179HNT-00170943Nguyễn Quốc Phây23/04/1992Ấp Bình Tiến Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
180HNT-00134874Đoàn Mạnh Giang20/03/1995Khu phố Long Hà Thị trấn La Hai, Đồng Xuân, Phú YênKhảo sát địa hìnhII
181HNT-00170944Trần Trọng Thuyết21/10/1996Thôn Hoài Ni, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh ThuậnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
182HNT-00039625Thái Doãn Ngà24/08/1982Cc Thới An, KP2, Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí MinhThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
183HNT-00027313Nguyễn Như Ý23/09/1984Cc Minh Nguyên Long, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí MinhThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
184HNT-00027314Trần Văn Lực14/06/1979Tập thể dệt – Tổ 11, Mộ Lao, Hà Đông, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
185HNT-00170945Hoàng Văn Phụng23/01/1976201/60/22 Nguyễn Xí -P26- Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
186HNT-00026298Nguyễn Hữu Thắng11/10/1991Tổ 4, phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
187HNT-00159572Phan Tiến Mạnh14/06/1988Ngoại trạch 1. Tam Hiệp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
188HNT-00170946Phùng Văn Phú10/11/1985Thôn Hưng Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
189HNT-00170947Đặng Việt Hùng13/02/1986TDP Làng Bầu,Liên Bải, TX Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
190HNT-00170948Đỗ Kim Bình02/09/1986TDp Tiền Sơn, Hội Hợp, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
191HNT-00159418Nguyễn Quang Phúc07/12/1978Thôn Ngọc Liễn 2,Xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
192HNT-00170949Lưu Văn Mến08/08/1988Xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
193HNT-00014703Hoàng Ngọc Quân10/01/1981TDP Đống 5 Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
194HNT-00113097Nguyễn Việt Hưng19/08/1981Kiều Đông, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
195HNT-00014705Tô Thanh Tùng19/11/1985Tập thể Du lịch Công Đoàn Việt Nam, tổ dân phố Hoàng 5, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
196HNT-00014702Nguyễn Quốc Tuấn17/11/1980P1503 chung cư C’Land số 156 Ngõ Xã đàn 2 Nam Đồng-Đống Đa-HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
197HNT-00170950Nguyễn Văn Phát15/02/1993Thôn Trai Trang, Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng yênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
198HNT-00170951Nguyễn Tài Nguyên18/09/1984Khối 9, Thị trấn Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
199HNT-00025895Phạm Quang Điện16/12/1965Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng YênGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
200HNT-00170952Trương Ngọc Sơn14/11/1988Tổ Dân Phố 7, TT. An Dương, An Dương, Hải PhòngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
201HNT-00170953Trương Văn Thanh02/07/1992Số 4A, B158, TDP 4 Mới, Thành Tô, Hải An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
202HNT-00125943Nguyễn Công Khanh23/04/1977số 25 Lê Quý Đôn 2, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
203HNT-00125947Nguyễn Viết Quyết16/02/1988Thôn Cương, Ngọc Mỹ, Lập Thạch, Vĩnh PhúcGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
204HNT-00056745Nguyễn Đắc Đại23/10/1983TT-NMĐH An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
205HNT-00125948Đặng Văn Hoạch27/08/1972Phong Châu, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
206HNT-00022771Nguyễn Văn Thịnh25/04/2021số 36, ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, quận bắc Từ Liêm,thành phố Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
207HNT-00131679Nguyễn Quảng Công24/03/1991TDP thôn Du Nghệ, Thị Trấn Quốc Oai, Quốc Oai, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngII
208HNT-00170954Lê Phú Lộc15/05/1985Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông CầuIII
     Khảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
209HNT-00039911Nguyễn Ngọc Hải02/06/1967Tổ 11 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
210HNT-00163077Nguyễn Tiến Dũng05/07/1990TDP 3 Miêu Nha, Tây Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII

Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 26/2023/QĐ -VACC ký ngày 24/07/2023 theo danh sách đính kèm.

Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.

Xin trân trọng thông báo!