DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2022/QĐ-VACC NGÀY 28 THÁNG 01 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 645 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00130956 | Trần Trung Kiên | 13/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
2 | HNT-00130957 | Vũ Gia Dương | 25/03/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 | HNT-00130958 | Đinh Anh Thư | 07/04/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
4 | HNT-00130959 | Lâm Văn Bái | 25/11/1985 | Kỹ sư Công trình giao thông thành phố |
5 | HNT-00130960 | Trương Trọng Hiển | 18/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
6 | HNT-00130961 | Phạm Văn Dương | 06/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
7 | HNT-00130962 | Kiều Quý Công | 17/12/1983 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
8 | HNT-00130963 | Trần Duy Tùng | 15/06/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
9 | HNT-00130964 | Lê Đức Anh | 28/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
10 | HNT-00130965 | Chu Quang Phương | 17/11/1964 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
11 | HNT-00130966 | Nguyễn Văn Phong | 05/11/1983 | Kỹ sư Công trình Thủy |
12 | HNT-00130967 | Nguyễn Văn Phúc | 03/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
13 | HNT-00130968 | Nguyễn Văn Thiện | 28/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường |
14 | HNT-00080106 | Bùi Thị Nga | 06/10/1973 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
15 | HNT-00130969 | Phùng Đức Dương | 20/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện, thiết bị điện – điện tử |
16 | HNT-00130970 | Kiều Văn Long | 19/05/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | HNT-00130971 | Đặng Danh Trường | 22/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
18 | HNT-00130972 | Hoàng Phan Đại | 23/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
19 | HNT-00130973 | Nguyễn Văn Đình | 29/09/1985 | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cơ khí – cơ khí chuyên dùng |
20 | HNT-00130974 | Bùi Mạnh Tưởng | 10/08/1987 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
21 | HNT-00130975 | Đặng Thanh Chung | 08/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
22 | HNT-00067899 | Đỗ Quý Trưởng | 22/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | HNT-00130976 | Nguyễn Hồng Văn | 06/11/1977 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
24 | HNT-00130977 | Nguyễn Duy Khánh | 02/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
25 | HNT-00130978 | Lê Văn Hoàn | 02/07/1986 | Kỹ sư Tin học Trắc địa |
26 | HNT-00126112 | Nguyễn Xuân Trường | 24/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
27 | HNT-00130979 | Lại Văn Hiếu | 15/10/1984 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
28 | HNT-00130980 | Trần Nguyên Gia Lâm | 08/12/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
29 | HNT-00130981 | Nguyễn Phi Kỷ | 22/09/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
30 | HNT-00114499 | Phạm Văn Á | 20/08/1967 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
31 | HNT-00130982 | Vũ Đức Kết | 08/01/1969 | Kỹ sư Xây dựng |
32 | HNT-00130983 | Phan Thanh Tụ | 22/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
33 | HNT-00130984 | Ngô Đăng Cảnh | 19/05/1964 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
34 | HNT-00130985 | Nguyễn Thành Trung | 08/04/1995 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – kỹ thuật xây dựng |
35 | HNT-00114495 | Trần Minh Nhật | 28/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00130986 | Phạm Tấn Trung | 15/11/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
37 | HNT-00130987 | Nguyễn Quốc Huy | 25/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
38 | HNT-00130988 | Nguyễn Duy Hải | 14/04/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
39 | HNT-00130989 | Hồ Ngọc Trung Hiếu | 19/07/1992 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
40 | HNT-00130990 | Nguyễn Đức Sĩ | 02/12/1983 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
41 | HNT-00055660 | Lê Văn Tường | 03/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
42 | HNT-00130991 | Phạm Dũng Tiến | 18/11/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
43 | HNT-00130992 | Lê Đoàn Hải Minh | 24/07/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
44 | HNT-00130993 | Hồ Đắc Lê Phan | 16/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
45 | HNT-00130994 | Cao Văn Tịnh | 20/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
46 | HNT-00077147 | Phạm Hoàng Dũng | 13/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
47 | HNT-00130995 | Nguyễn Hoàng Viết Nam | 11/07/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
48 | HNT-00130996 | Trần Trọng Định | 19/03/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
49 | HNT-00130997 | Huỳnh Phan Danh | 26/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
50 | HNT-00114502 | Dương Thanh Thiện | 16/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao Thông |
51 | HNT-00130998 | Võ Đình Hải | 06/09/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
52 | HNT-00130999 | Hồ Anh Trường | 26/12/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
53 | HNT-00013455 | Nguyễn Viết Dũng | 22/04/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
54 | HNT-00131000 | Huỳnh Đức Thoại | 18/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
55 | HNT-00131001 | Võ Huy Hoàng | 01/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
56 | HNT-00131002 | Bùi Xuân Hiền | 25/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
57 | HNT-00131003 | Nguyễn Quốc Bảo | 07/02/1992 | Kỹ sư Điện – Điện tử – Điện năng |
58 | HNT-00131004 | Trần Văn Thông | 12/07/1995 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
59 | HNT-00131005 | Ngô Anh Khoa | 17/06/1990 | Kỹ sư cấp thoát nước |
60 | HNT-00131006 | Trần Ngọc Thắng | 24/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
61 | HNT-00067657 | Trương Quốc Khánh | 02/09/1990 | Kỹ sư xây dựng |
62 | HNT-00131007 | Võ Duy Trung | 25/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
63 | HNT-00131008 | Hồ Vĩnh Lâm | 22/11/1972 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
64 | HNT-00013516 | Nguyễn Quang Vinh | 13/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng nông thôn |
65 | HNT-00131009 | Lâm Du Hiệp | 25/06/1978 | Kỹ sư điện công nghiệp |
66 | HNT-00106034 | Phạm Văn Đức | 01/01/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
67 | HNT-00087288 | Nguyễn Hữu Kiên | 22/04/1987 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
68 | HNT-00131010 | Nguyễn Thị Hiền | 10/03/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
69 | HNT-00131011 | Nguyễn Mạnh Toàn | 06/10/1959 | Kỹ sư Thủy lợi |
70 | HNT-00131012 | Nguyễn Thu Luận | 11/08/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
71 | HNT-00131013 | Phạm Văn Thanh | 22/12/1984 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
72 | HNT-00131014 | Hà Văn Hưng | 10/07/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
73 | HNT-00131015 | Lê Phú Đại | 26/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | HNT-00131016 | Nguyễn Văn Hiếu | 10/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
75 | HNT-00131017 | Vũ Việt Hưng | 16/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
76 | HNT-00013041 | Bùi Văn Huỳnh | 20/03/1985 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
77 | HNT-00092122 | Nguyễn Văn Hiền | 10/07/1980 | Kỹ sư Thủy lợi |
78 | HNT-00131018 | Nguyễn Đình Quang | 25/09/1985 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
79 | HNT-00131019 | Hoàng Ngọc | 04/11/1976 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Giao thông vận tải |
80 | HNT-00131020 | Cao Đình Vũ | 18/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
81 | HNT-00131021 | Nguyễn Tùng Sơn | 10/01/1983 | Kiến trúc sư Quy hoạch Đô thị |
82 | HNT-00131022 | Nguyễn Thanh Bình | 06/11/1982 | Kỹ sư Đô thị – Ngành Cấp thoát nước |
83 | HNT-00131023 | Trần Minh Độ | 29/08/1971 | Kỹ sư hệ thống điện |
84 | HNT-00131024 | Nguyễn Phạm Thanh Tuấn | 10/01/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
85 | HNT-00131025 | Trần Quang Huy | 06/01/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
86 | HNT-00131026 | Vũ Đình Đức | 03/11/1988 | Kỹ sư Cơ điện tử |
87 | HNT-00131027 | Tống Hải Nam | 11/09/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
88 | HNT-00131028 | Nguyễn Văn Doanh | 29/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
89 | HNT-00010264 | Lê Quốc Hưng | 28/05/1988 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường |
90 | HNT-00119959 | Đoàn Tiến Vũ | 08/08/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
91 | HNT-00131029 | Nguyễn Trường Giang | 14/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
92 | HNT-00131030 | Phan Đình Hạnh | 28/12/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
93 | HNT-00092320 | Nguyễn Xuân Chinh | 25/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
94 | HNT-00131031 | Phạm Xuân Tiến | 29/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | HNT-00120575 | Đỗ Quang Sơn | 30/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
96 | HNT-00131032 | Phạm Văn Thiệp | 02/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
97 | HNT-00131033 | Nguyễn Duy Hưng | 20/10/1980 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
98 | HNT-00131034 | Lương Quốc Vương | 06/08/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
99 | HNT-00039915 | Lương Quang Đệ | 04/02/1972 | Thạc sỹ thuật – Xây dựng công trình thủy |
100 | HNT-00131035 | Lý Ngọc Tần | 02/12/1965 | Kỹ sư Thủy lợi |
101 | HNT-00131036 | Lê Tự Long | 01/01/1977 | Kỹ sư Thủy lợi |
102 | HNT-00131037 | Châu Ngọc Tỉnh | 01/02/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
103 | HNT-00131038 | Nguyễn Văn Bình | 12/03/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
104 | HNT-00131039 | Hoàng Tuấn Vũ | 09/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
105 | HNT-00131040 | Trịnh Văn Dũng | 04/08/1994 | Kỹ sư KTXD công trình Giao thông |
106 | HNT-00131041 | Trần Hữu Bình | 01/06/1991 | Tốt nghiệp Cao đẳng ngành Quản lý xây dựng |
107 | HNT-00131042 | Lê Thành Trung | 04/01/1985 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
108 | HNT-00131043 | Nguyễn Đình Thông | 22/04/1973 | Kỹ sư hệ thống điện |
109 | HNT-00031589 | Nguyễn Thành Viên | 07/11/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình |
110 | HNT-00082623 | Nguyễn Thành Bin | 05/11/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
111 | HNT-00131044 | Nguyễn Xuân Vinh | 01/09/1981 | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
112 | HNT-00131045 | Trương Thanh Ái | 10/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
113 | HNT-00131046 | Phạm Văn Hiếu | 06/03/1984 | Kỹ sư Công trình Giao thông thành phố ngành Xây dựng cầu đường |
114 | HNT-00131047 | Trần Văn Đôi | 15/05/1982 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
115 | HNT-00131048 | Trương Công Thụ | 12/10/1978 | Kỹ sư Đô thị ngành Cấp thoát nước |
116 | HNT-00131049 | Vũ Văn Việt | 10/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
117 | HNT-00131050 | Nguyễn Thành Trung | 20/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
118 | HNT-00131051 | Đỗ Văn Bắc | 24/03/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
119 | HNT-00131052 | Phạm Văn Tuyến | 19/09/1974 | Kỹ sư kỹ xây dựng cầu đường |
120 | HNT-00131053 | Hoàng Văn Sang | 11/01/1975 | Kiến trúc sư |
121 | HNT-00131054 | Trần Quang Nhật | 11/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
122 | HNT-00085620 | Vũ Văn Hà | 02/06/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00131055 | Nguyễn Hữu Toàn | 22/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
124 | HNT-00131056 | Võ Huy Hoàng | 26/04/1987 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
125 | HNT-00131057 | Phạm Hùng Cường | 19/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
126 | HNT-00131058 | Phạm Thị Thu Hằng | 22/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ – hệ hoàn chỉnh kiến thức |
127 | HNT-00131059 | Đinh Hoàng Giang | 24/06/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
128 | HNT-00128379 | Trần Thị Huyền | 23/09/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
129 | HNT-00131060 | Cao Văn Nam | 04/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
130 | HNT-00131061 | Hoàng Văn Linh | 20/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
131 | HNT-00131062 | Đào Quang Giáp | 07/04/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
132 | HNT-00131063 | Lê Đức Nhật | 17/08/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
133 | HNT-00118693 | Nguyễn Duy Thạch | 16/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
134 | HNT-00071856 | Mạc Đức Hòa | 05/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
135 | HNT-00131064 | Trần Hoài Nam | 16/02/1978 | Kỹ sư đảm bảo an toàn đường thủy |
136 | HNT-00019795 | Phạm Anh Minh | 31/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
137 | HNT-00131065 | Tạ Thị Ngoan | 18/05/1989 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
138 | HNT-00131066 | Nguyễn Phi Bình | 06/01/1983 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình giao thông |
139 | HNT-00131067 | Nguyễn Đình Linh | 18/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00131068 | Trần Mạnh Long | 03/08/1984 | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
141 | HNT-00131069 | Phan Văn Gia | 29/11/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
142 | HNT-00128378 | Nguyễn Thanh Sơn | 03/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
143 | HNT-00128380 | Nguyễn Mạnh Tường | 07/12/1973 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường; Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
144 | HNT-00131070 | Đàm Văn Thắng | 08/03/1994 | Kỹ sư điện, điện tử |
145 | HNT-00131071 | Đồng Trọng Hào | 20/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
146 | HNT-00131072 | Bùi Văn Cảnh | 26/05/1994 | Kỹ sư điện, điện tử |
147 | HNT-00131073 | Phạm Thị Hiền | 30/07/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước |
148 | HNT-00131074 | Dương Tuấn Vũ | 17/10/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
149 | HNT-00131075 | Vũ Ngọc Anh | 15/10/1993 | Kỹ sư hệ thống điện |
150 | HNT-00122140 | Hoàng Văn Bích | 14/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
151 | HNT-00131076 | Hoàng Trung Lâm | 01/06/1981 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
152 | HNT-00131077 | Nguyễn Minh Đức | 17/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
153 | HNT-00131078 | Trương Hồng Phong | 15/10/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
154 | HNT-00131079 | Phạm Quốc Tuấn | 11/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
155 | HNT-00131080 | Lỗ Văn Thức | 05/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
156 | HNT-00131081 | Nguyễn Sỹ Hoạt | 18/10/1983 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00131082 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Kỹ sư Địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
158 | HNT-00131083 | Phạm Đình Thắng | 15/08/1988 | Thạc sỹ – Kỹ sư Địa chất |
159 | HNT-00131084 | Ngô Quang Duyên | 15/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
160 | HNT-00101095 | Dương Văn Thịnh | 02/08/1991 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
161 | HNT-00131085 | Vũ Đình Cường | 13/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
162 | HNT-00131086 | Nguyễn Mạnh Hùng | 03/05/1996 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
163 | HNT-00121137 | Nguyễn Minh Quyết | 12/10/1993 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
164 | HNT-00131087 | Nguyễn Thanh Hải | 10/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
165 | HNT-00131088 | Phạm Khắc Triệu | 25/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
166 | HNT-00131089 | Vương Văn Chung | 04/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00131090 | Nguyễn Thế Chính | 18/02/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
168 | HNT-00105001 | Trương Khoa Nam | 25/02/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
169 | HNT-00131091 | Lê Văn Hiệp | 16/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
170 | HNT-00131092 | Nguyễn Danh Cường | 17/08/1970 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
171 | HNT-00131093 | Nguyễn Duy Hưng | 13/02/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
172 | HNT-00131094 | Vũ Xuân Thắng | 30/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
173 | HNT-00035744 | Phạm Văn Đức | 23/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
174 | HNT-00097740 | Vũ Xuân Lộc | 15/05/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
175 | HNT-00056781 | Hồ Quang Dũng | 05/01/1979 | Kiến trúc sư – Kiến trúc Công trình |
176 | HNT-00131095 | Bùi Tuấn Ngọc | 21/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
177 | HNT-00131096 | Trịnh Hồng Quân | 11/01/1984 | Kỹ sư Máy xây dựng |
178 | HNT-00131097 | Hồ Trung Dũng | 17/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
179 | HNT-00131098 | Trần Đồng Hải | 11/04/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
180 | HNT-00077027 | Nguyễn Văn Lâm | 09/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
181 | HNT-00131099 | Trần Đắc Luyện | 05/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
182 | HNT-00131100 | Hoàng Mạnh Tường | 21/04/1996 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
183 | HNT-00131101 | Đỗ Duy Pháp | 10/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
184 | HNT-00131102 | Nguyễn Xuân Kiên | 06/12/1987 | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
185 | HNT-00131103 | Trần Văn Tú | 20/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu và đường Hầm giao thông |
186 | HNT-00131104 | Dương Thế Võ | 30/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00109557 | Hoàng Mạnh Hùng | 25/10/1983 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
188 | HNT-00131105 | Đỗ Đình Lý | 03/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
189 | HNT-00131106 | Ngô Anh Tuấn | 02/06/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
190 | HNT-00123625 | Phạm Quốc Định | 16/03/1978 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
191 | HNT-00131107 | Nguyễn Văn Linh | 04/09/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
192 | HNT-00131108 | Đoàn Văn Long | 27/10/1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
193 | HNT-00131109 | Phạm Quốc Việt | 14/07/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
194 | HNT-00131110 | Phạm Minh Tuấn | 13/09/1978 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
195 | HNT-00053579 | Trần Hoàng Bách | 04/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
196 | HNT-00131111 | Hoàng Ngọc Thùy | 20/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
197 | HNT-00131112 | Trần Quy | 01/01/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
198 | HNT-00131113 | Trần Hữu Cường | 06/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
199 | HNT-00131114 | Lâm Nguyên Phương | 10/03/1977 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
200 | HNT-00131115 | Trần Việt Dũng | 10/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
201 | HNT-00058525 | Hoàng Tuấn Dũng | 24/11/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
202 | HNT-00131116 | Nguyễn Đức Dũng | 22/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
203 | HNT-00131117 | Đỗ Văn Tuấn | 15/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
204 | HNT-00131118 | Hoàng Văn Đoàn | 19/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu hầm – Xây dựng cầu đường |
205 | HNT-00131119 | Dương An Phiên | 18/04/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
206 | HNT-00131120 | Tô Việt Dũng | 03/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
207 | HNT-00131121 | Đỗ Quốc Phương | 06/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
208 | HNT-00131122 | Trần Văn Hùng | 20/10/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
209 | HNT-00131123 | Phạm Văn Duy | 10/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
210 | HNT-00131124 | Đoàn Văn Khương | 09/11/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
211 | HNT-00131125 | Nguyễn Danh Thăng | 13/12/1973 | Kỹ sư cấp thoát nước |
212 | HNT-00131126 | Trịnh Ngọc Thạch | 05/04/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
213 | HNT-00038035 | Vũ Quang Hưng | 04/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu Đường hầm và Metro |
214 | HNT-00131127 | Lương Văn Bình | 04/12/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
215 | HNT-00131128 | Nguyễn Văn Ngọc | 18/01/1986 | Kỹ sư Vật liệu & Công nghệ Giao thông – XD Cầu, Đường |
216 | HNT-00041097 | Trần Kim Phúc | 03/02/1974 | Kỹ sư kỹ thuật công trinh xây dựng |
217 | HNT-00118058 | Nguyễn Thọ Giang | 10/02/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
218 | HNT-00131129 | Lê Trọng Hai | 03/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
219 | HNT-00086309 | Nguyễn Tuấn Anh | 04/09/1990 | Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
220 | HNT-00131130 | Nguyễn Xuân Dực | 03/09/1988 | Kỹ sư Địa chính |
221 | HNT-00075498 | Lê Thanh Dũng | 05/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
222 | HNT-00131131 | Nguyễn Hữu Hải | 19/09/1968 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
223 | HNT-00131132 | Đỗ Trọng Hiếu | 23/04/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
224 | HNT-00131133 | Lê Văn Châu | 07/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
225 | HNT-00131134 | Hồ Như Quỳnh | 01/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
226 | HNT-00131135 | Đặng Thanh Vũ | 29/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ |
227 | HNT-00131136 | Hồ Khánh Qui | 31/07/1996 | Kỹ sư cấp thoát nước |
228 | HNT-00131137 | Nguyễn Tự Anh Tú | 17/12/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
229 | HNT-00131138 | Nguyễn Đình Dương | 12/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
230 | HNT-00131139 | Trần Minh Nhật | 12/04/1986 | Cử nhân cao đẳng Cấp thoát nước & Môi trường |
231 | HNT-00131140 | Hà Văn Tiến | 05/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
232 | HNT-00067119 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/05/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
233 | HNT-00131141 | Nguyễn Tiến Thắng | 17/09/1982 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
234 | HNT-00131142 | Lê Bá Thanh | 06/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
235 | HNT-00125761 | Hồ Quốc Thái | 07/12/1963 | Kỹ sư xây dựng |
236 | HNT-00131143 | Trần Công Tám | 15/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
237 | HNT-00004823 | Dương Đức Vinh | 12/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
238 | HNT-00131144 | Nguyễn Văn Trai | 15/06/1983 | Kỹ sư Cầu – Đường |
239 | HNT-00131145 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 29/07/1994 | Cử nhân địa chất |
240 | HNT-00131146 | Cao Anh Đỉnh | 15/10/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
241 | HNT-00131147 | Hoàng Ngọc Bình | 27/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
242 | HNT-00131148 | Nguyễn Nam Đồng | 29/06/1968 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
243 | HNT-00131149 | Đặng Trung Thành | 26/04/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
244 | HNT-00131150 | Lê Văn Nhân | 28/03/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
245 | HNT-00131151 | Đặng Kỳ Môn | 18/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
246 | HNT-00131152 | Đinh Công Nhã | 20/03/1983 | Kỹ sư XD Cầu – Đuờng |
247 | HNT-00131153 | Lê Văn Liệu | 10/10/1972 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
248 | HNT-00103849 | Vũ Trọng Nghĩa | 22/01/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
249 | HNT-00131154 | Nguyễn Văn Thủy | 12/09/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
250 | HNT-00131155 | Thái Thanh Tâm | 03/04/1983 | Kỹ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
251 | HNT-00040608 | Lê Danh Hưởng | 30/03/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
252 | HNT-00131156 | Phạm Tất Đạt | 04/12/1975 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
253 | HNT-00131157 | Phú Duy Phước | 22/02/1982 | Kỹ sư công nghệ xây dựng cầu đường |
254 | HNT-00131158 | Đinh Mạnh Đạt | 25/04/1995 | Kỹ sư Công Nghệ Kỹ thuật xây dựng |
255 | HNT-00131159 | Nguyễn Văn Hải | 18/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
256 | HNT-00131160 | Hà Thanh Thời | 06/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
257 | HNT-00131161 | Trang Quốc Phương | 10/06/1983 | Kỹ sư điện – điện tử |
258 | HNT-00131162 | Phạm Văn Tuấn | 16/08/1977 | Kỹ sư điện công nghiệp |
259 | HNT-00131163 | Nguyễn Hồng Ẩn | 21/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
260 | HNT-00131164 | Nguyễn Trung Kiên | 01/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
261 | HNT-00051781 | Nguyễn Hoàng Quyết | 02/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường Kỹ sư kinh tế xây dựng |
262 | HNT-00131165 | Nguyễn Quyết Tiến | 10/06/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
263 | HNT-00131166 | Nguyễn Việt Tùng | 17/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường – xây dựng cầu đường bộ |
264 | HNT-00131167 | Trần Quốc Việt | 04/03/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
265 | HNT-00131168 | Văn Hoàng Duy | 19/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – Xây dựng cầu đường bộ |
266 | HNT-00131169 | Huỳnh Tấn Thanh | 20/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
267 | HNT-00131170 | Phan Đăng Nghĩa | 04/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
268 | HNT-00131171 | Huỳnh Minh Đức | 09/03/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện- Điện Tử |
269 | HNT-00131172 | Vũ Văn Tạo | 16/11/1972 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
270 | HNT-00131173 | Ngô Mạnh Khương | 08/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
271 | HNT-00131174 | Bùi Xuân Hải | 20/03/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
272 | HNT-00131175 | Nguyễn Thanh Toàn | 10/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00131176 | Lê Đăng Phong | 24/10/1980 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
274 | HNT-00079960 | Lê Thái Sanh | 06/03/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
275 | HNT-00131177 | Nguyễn Trương Thuận | 23/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
276 | HNT-00131178 | Nguyễn Văn Thành | 04/05/1974 | Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
277 | HNT-00131179 | Đinh Tú Kha | 20/04/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
278 | HNT-00131180 | Đoàn Quốc Hòa | 02/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
279 | HNT-00131181 | Trần Kỳ Triều | 10/03/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
280 | HNT-00131182 | Nguyễn Thành Đô | 02/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
281 | HNT-00131183 | Đặng Minh Phương | 01/04/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
282 | HNT-00056278 | Phạm Hoài Linh | 27/12/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
283 | HNT-00084439 | Nguyễn Thanh Thịnh | 02/12/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
284 | HNT-00098318 | Nguyễn Hùng Dũng | 29/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
285 | HNT-00130421 | Phạm Ngọc Hùng | 26/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
286 | HNT-00131184 | Nguyễn Văn Đồng | 20/02/1983 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh |
287 | HNT-00131185 | Đặng Văn Dũng | 16/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
288 | HNT-00131186 | Hồ Văn Hoàn | 20/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
289 | HNT-00131187 | Trương Văn Thành | 04/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
290 | HNT-00131188 | Nguyễn Lê Hiền Nhân | 29/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
291 | HNT-00131189 | Trần Đình Đại | 02/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
292 | HNT-00131190 | Võ Quang Ngọc | 03/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
293 | HNT-00131191 | Trương Công Hào | 27/06/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
294 | HNT-00131192 | Đoàn Văn Chiến | 13/12/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
295 | HNT-00131193 | Trần Duy Hùng | 06/04/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
296 | HNT-00131194 | Lưu Trung Thắng | 18/10/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
297 | HNT-00131195 | Võ Quang Minh | 21/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
298 | HNT-00075189 | Lê Nhật Tân | 23/03/1994 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
299 | HNT-00130179 | Nguyễn Minh Nhã | 26/06/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
300 | HNT-00130158 | Nguyễn Văn Thuần | 06/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
301 | HNT-00061501 | Nguyễn Minh Hậu | 27/02/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
302 | HNT-00130176 | Từ Hiếu Liêm | 11/10/1978 | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật Công trình |
303 | HNT-00081749 | Phạm Minh Vương | 01/07/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
304 | HNT-00131196 | Mai Sơn Lâm | 25/09/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
305 | HNT-00131197 | Võ Bá Sinh | 20/07/1984 | Kỹ sư cơ khí năng lượng |
306 | HNT-00131198 | Võ Duy Tân | 01/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
307 | HNT-00131199 | Cao Văn Hạnh | 10/01/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
308 | HNT-00131200 | Nguyễn Thiên Nam | 01/01/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
309 | HNT-00131201 | Phan Đức Giáo | 20/10/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
310 | HNT-00131202 | Nguyễn Quyết Thắng | 19/12/1964 | Kỹ sư Kinh tế điện |
311 | HNT-00131203 | Trần Anh Trung | 12/06/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
312 | HNT-00131204 | Nguyễn Minh Tâm | 26/10/1972 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
313 | HNT-00131205 | Nguyễn Đình Giáp | 29/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
314 | HNT-00004801 | Nguyễn Duy Lâm | 02/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
315 | HNT-00049067 | Nguyễn Văn Hưởng | 04/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
316 | HNT-00131206 | Trần Thanh Tâm | 24/01/1977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
317 | HNT-00131207 | Trần Thiện Duyên | 02/03/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
318 | HNT-00131208 | Hồ Trung Phong | 10/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
319 | HNT-00131209 | Võ Trung Hiếu | 20/03/1992 | Kỹ sư xây dựng |
320 | HNT-00131210 | Nguyễn Văn Thắng | 30/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
321 | HNT-00131211 | Nguyễn Khắc Khánh Hùng | 24/12/1994 | Cử nhân Địa chất học |
322 | HNT-00131212 | Lê Văn Trung | 25/10/1972 | Kỹ sư Công thôn |
323 | HNT-00131213 | Nguyễn Xuân Hòa | 28/01/1979 | Kỹ sư Trắc địa – Địa chính |
324 | HNT-00131214 | Nguyễn Bá Thịnh | 12/06/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
325 | HNT-00067349 | Vũ Thăng Long | 30/08/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng DD&CN |
326 | HNT-00131215 | Phan Đình Tuấn | 14/02/1975 | Kỹ sư Trắc Địa |
327 | HNT-00131216 | Phạm Đức Khánh | 03/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
328 | HNT-00051780 | Phạm Sơn Hùng | 01/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
329 | HNT-00097468 | Lê Lệnh Cường | 24/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
330 | HNT-00131217 | Lê Văn Thi | 15/05/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
331 | HNT-00131218 | Nguyễn Phú Bài | 01/02/1968 | Thạc sĩ xây dựng cầu hầm |
332 | HNT-00089345 | Nguyễn Hàm Hiệu | 20/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
333 | HNT-00131219 | Phạm Hoàng Hải | 06/03/1990 | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
334 | HNT-00131220 | Lâm Quốc Biên | 16/07/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
335 | HNT-00131221 | Nguyễn Đức Thiện | 15/11/1982 | Cao đẳng kỹ thuật công trình |
336 | HNT-00131222 | Ngụy Cao Quốc Tuấn | 02/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
337 | HNT-00131223 | Phạm Xuân Thành | 26/03/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
338 | HNT-00131224 | Nguyễn Đình Thanh | 10/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
339 | HNT-00131225 | Đỗ Văn Đông | 10/05/1973 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
340 | HNT-00131226 | Ngô Tấn Đức | 27/10/1972 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
341 | HNT-00131227 | Nguyễn Hưng | 03/09/1980 | Kỹ sư cơ khí Năng lượng |
342 | HNT-00061464 | Nguyễn Văn Bằng | 21/02/1987 | Kỹ sư điện – điện tử Điện năng |
343 | HNT-00131228 | Trần Văn Tam | 02/08/1957 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
344 | HNT-00131229 | Ninh Trí Công | 10/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
345 | HNT-00131230 | Bùi Quốc Lam | 30/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ |
346 | HNT-00131231 | Hán Văn Nhuận | 24/07/1976 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
347 | HNT-00131232 | Nguyễn Thế Lương | 22/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
348 | HNT-00131233 | Trịnh Văn Xinh | 01/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
349 | HNT-00131234 | Nguyễn Hoàng Sơn | 20/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
350 | HNT-00131235 | Trần Lệnh Thắng | 07/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
351 | HNT-00131236 | Đỗ Đạt | 21/10/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
352 | HNT-00131237 | Lê Văn Thức | 24/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00096766 | Nguyễn Lương Phong | 20/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
354 | HNT-00110088 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/02/1986 | Kỹ sư xâu dựng cầu đường |
355 | HNT-00131238 | Đoàn Lê Ngọc Vũ | 01/07/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
356 | HNT-00131239 | Phạm Văn Tính | 02/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
357 | HNT-00131240 | Lê Tấn Quân | 12/06/1990 | Kỹ sư Xây dựng |
358 | HNT-00131241 | Mai Thanh Tròn | 28/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
359 | HNT-00131242 | Lương Tấn Gôn | 06/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường |
360 | HNT-00131243 | Đoàn Thanh Phước | 09/09/1993 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
361 | HNT-00131244 | Phạm Hữu Trang | 12/12/1964 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
362 | HNT-00131245 | Phùng Văn Toàn | 02/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Xây dựng Cầu Đường |
363 | HNT-00131246 | Hồ Văn Trường | 16/09/1993 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
364 | HNT-00131247 | Nguyễn Trung Sơn | 20/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
365 | HNT-00131248 | Phạm Minh Vương | 13/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
366 | HNT-00131249 | Lê Quang Thạnh | 19/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
367 | HNT-00131250 | Đào Đình Thiên | 13/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
368 | HNT-00131251 | Phạm Văn Thành | 08/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
369 | HNT-00131252 | Đặng Quang Chính | 29/01/1985 | Kỹ sư đô thị – Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
370 | HNT-00131253 | Huỳnh Lê Thanh Hùng | 25/09/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
371 | HNT-00131254 | Nguyễn Quốc Huy | 14/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
372 | HNT-00131255 | Trần Chí Dũng | 09/04/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
373 | HNT-00131256 | Đặng Duy Dũng | 22/05/1982 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng công nghiệp |
374 | HNT-00131257 | Đoàn Ngọc Tú | 03/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
375 | HNT-00131258 | Cao Ngọc Trọng | 26/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
376 | HNT-00131259 | Ngô Trung Sơn | 27/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
377 | HNT-00120070 | Nguyễn Hải Hoàng | 20/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
378 | HNT-00131260 | Trần Hoàng Minh | 07/01/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
379 | HNT-00131261 | Lê Xuân Tân | 13/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
380 | HNT-00131262 | Nguyễn Hữu Hạnh | 24/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
381 | HNT-00131263 | Phạm Quốc Hùng | 17/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
382 | HNT-00131264 | Tạ Anh Tuấn | 06/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
383 | HNT-00131265 | Võ Văn Lượm | 26/06/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
384 | HNT-00128529 | Phạm Ngọc Hưng | 20/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
385 | HNT-00056285 | Võ Văn Tuấn | 03/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
386 | HNT-00131266 | Phạm Phù Sa | 25/01/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
387 | HNT-00131267 | Phan Anh Tuấn | 09/08/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
388 | HNT-00129254 | Nguyễn Văn Quí | 05/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
389 | HNT-00131268 | Vũ Hữu Hiệp | 06/09/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
390 | HNT-00131269 | Trần Thái Hoàng | 23/03/1980 | Kỹ sư điện – điện tử |
391 | HNT-00131270 | Mai Trung Hà | 16/07/1985 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
392 | HNT-00131271 | Nguyễn Bá Lên | 20/09/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
393 | HNT-00131272 | Phan Tiến Quân | 08/11/1986 | Trung cấp xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
394 | HNT-00131273 | Nguyễn Trần Công Khanh | 17/04/1989 | Cao đẳng nghề Hàn |
395 | HNT-00114437 | Phan Chí Vương | 09/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng |
396 | HNT-00131274 | Mai Thanh Hùng | 15/04/1993 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
397 | HNT-00131275 | Phạm Văn Hiệp | 18/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
398 | HNT-00131276 | Bùi Văn Lưỡng | 14/02/1991 | Kỹ sư Xây dựng |
399 | HNT-00131277 | Nguyễn Hữu Đồng | 09/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
400 | HNT-00131278 | Đỗ Trung Kiên | 23/01/1972 | Kỹ sư Công trình thủy |
401 | HNT-00131279 | Nguyễn Đức Quý | 27/02/1992 | Kỹ sư Xây dựng Kỹ thuật địa chính |
402 | HNT-00131280 | Nguyễn Viết Hiện | 14/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
403 | HNT-00131281 | Hoàng Quốc Nam | 12/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
404 | HNT-00100811 | Võ Thị Xuân | 20/10/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00131282 | Đoàn Duy Khánh | 08/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
406 | HNT-00131283 | Nguyễn Văn Tâm | 21/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
407 | HNT-00131284 | Võ Ngọc Tuấn | 15/12/1990 | Kỹ sư xây dựng |
408 | HNT-00131285 | Lê Hoàng Vũ | 20/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
409 | HNT-00131286 | Lê Ngọc Vinh | 07/06/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
410 | HNT-00131287 | Hồ Thanh Toàn | 11/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
411 | HNT-00131288 | Trần Văn Nam | 17/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
412 | HNT-00131289 | Nguyễn Thọ Tuyên | 21/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
413 | HNT-00131290 | Nguyễn Thanh Hiếu | 10/02/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
414 | HNT-00131291 | Hoàng Sỹ Trường | 20/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
415 | HNT-00131292 | Nguyễn Văn Lâm | 11/11/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
416 | HNT-00131293 | Vương Quỳnh Nhã | 01/01/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
417 | HNT-00131294 | Võ Nguyên Viên | 20/09/1986 | Kỹ sư cầu đường – Xây dựng đường bộ |
418 | HNT-00131295 | Lê Hoàng Minh | 01/03/1997 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
419 | HNT-00063938 | Nguyễn Hùng Anh Tuấn | 24/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
420 | HNT-00131296 | Phạm Doãn Điền | 17/11/1975 | Kỹ sư xây dựng |
421 | HNT-00061431 | Trần Quốc Huy | 19/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
422 | HNT-00002569 | Hoàng Ngọc Dũng | 21/03/1986 | Kỹ sư xây dựng |
423 | HNT-00028152 | Nguyễn Trọng Tân | 12/06/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
424 | HNT-00069444 | Trần Minh Khanh | 06/11/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
426 | HNT-00131298 | Nguyễn Văn Trung | 06/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
427 | HNT-00048667 | Nguyễn Hữu Lương | 19/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
428 | HNT-00131299 | Lê Anh Tuấn | 05/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – xây dựng công trình thủy – thềm lục địa |
429 | HNT-00131300 | Phạm Lê Minh | 27/05/1976 | Kỹ sư xây dựng cảng- đường thủy |
430 | HNT-00131301 | Bùi Xuân Chính | 01/06/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
431 | HNT-00131302 | Đặng Hoài Linh | 24/06/1992 | Kỹ sư Xây dựng |
432 | HNT-00131303 | Danh Tấn Ý | 10/04/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
433 | HNT-00131304 | Nguyễn Ái Phúc | 24/08/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
434 | HNT-00131305 | Lê Hữu Đức | 08/11/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
435 | HNT-00103730 | Dương Văn Dũng | 18/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
436 | HNT-00131306 | Phạm Mạnh Hùng | 12/12/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
437 | HNT-00085690 | Ngô Vũ Phong | 19/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
438 | HNT-00087583 | Đào Xuân Vũ | 04/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
439 | HNT-00062246 | Vũ Quốc Phong | 15/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
440 | HNT-00131307 | Hứa Trịnh Trường Nam | 14/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
441 | HNT-00131308 | Lê Đằng Giang | 28/02/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
442 | HNT-00131309 | Lê Công Thịnh | 20/10/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
443 | HNT-00131310 | Lê Trung Sô | 20/02/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu Đường |
444 | HNT-00131311 | Nguyễn Văn Khánh | 09/12/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
445 | HNT-00131312 | Nguyễn Văn Tâm | 03/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
446 | HNT-00131313 | Vũ Văn Lâm | 05/03/1996 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
447 | HNT-00070959 | Phạm Anh Hùng | 05/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
448 | HNT-00131314 | Nguyễn Viết Cư | 13/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
449 | HNT-00131315 | Nguyễn Tấn Thuần | 12/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
450 | HNT-00131316 | Phan Minh Tần | 01/04/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
451 | HNT-00103474 | Trần Nam Phú | 06/07/1981 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
452 | HNT-00131317 | Phạm Ngọc Nam | 02/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
453 | HNT-00058356 | Trần Quốc | 18/06/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
454 | HNT-00131318 | Đỗ Hoàng Việt | 15/01/1987 | Kỹ sư xây dưng cầu đường |
455 | HNT-00067583 | Phạm Văn Nghĩa | 14/06/1976 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
456 | HNT-00131319 | Phạm Minh Vương | 04/03/1976 | Kỹ sư xây dưng cầu đường |
457 | HNT-00131320 | Hoàng Anh Tiến | 05/07/1988 | Kỹ sư Quản lý năng lượng |
458 | HNT-00131321 | Hồ Xuân Tuấn | 06/07/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
459 | HNT-00131322 | Phạm Thị Ly | 10/02/1987 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
460 | HNT-00131323 | Nguyễn Như Cường | 27/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
461 | HNT-00131324 | Đinh Văn Nhung | 01/01/1980 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp Điện kỹ thuật |
462 | HNT-00131325 | Trần Thị Tâm | 27/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
463 | HNT-00131326 | Lê Bá Hoàng | 08/04/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
464 | HNT-00131327 | Phạm Phú Viên | 14/09/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
465 | HNT-00131328 | Phạm Chí Tuyển | 20/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình cầu đường |
466 | HNT-00131329 | Nguyễn Kim Hải | 07/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
467 | HNT-00047751 | Nguyễn Thế Thụ | 08/01/1980 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – TĐ |
468 | HNT-00131330 | Trần Duy Linh | 09/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
469 | HNT-00126177 | Đào Kim Thể | 04/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
470 | HNT-00020006 | Lê Mạnh Quỳnh | 23/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
471 | HNT-00073925 | Trương Quốc Vũ | 25/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
472 | HNT-00131331 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/12/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
473 | HNT-00131332 | Thân Ngọc Thắng | 20/06/1983 | Kỹ sư Quản lý đất đai |
474 | HNT-00131333 | Trịnh Văn Tuyên | 20/03/1984 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
475 | HNT-00131334 | Nguyễn Văn Tùng | 30/06/1978 | Kinh tế thủy lợi – kinh tế thủy lợi |
476 | HNT-00131335 | Đỗ Văn Đệ | 01/01/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
477 | HNT-00131336 | Trần Minh Tạo | 01/01/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
478 | HNT-00131337 | Trần Minh Vương | 25/05/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
479 | HNT-00131338 | Nguyễn Quang Nhân | 28/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh |
480 | HNT-00131339 | Liên Văn Đông | 26/01/1982 | Kỹ sư Điện tự động |
481 | HNT-00131340 | Hoàng Đình Cước | 06/08/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
482 | HNT-00131341 | Lê Công Mãn | 03/09/1974 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
483 | HNT-00131342 | Huỳnh Ngọc Phương | 01/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
484 | HNT-00131343 | Trịnh Ngọc Triển | 14/09/1993 | kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
485 | HNT-00018459 | Đặng Xuân Bắc | 15/01/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
486 | HNT-00131344 | Nguyễn Văn Lộc | 10/03/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
487 | HNT-00131345 | Võ Như Đăng Khoa | 15/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
488 | HNT-00131346 | Lê Thái Tịnh | 21/04/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
489 | HNT-00131347 | Cao Nguyên Làng | 10/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
490 | HNT-00028490 | Nguyễn Tấn Trí | 13/11/1991 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
491 | HNT-00131348 | Nguyễn Xuân Nô | 20/02/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
492 | HNT-00131349 | Hoàng Nam Khánh | 08/07/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
493 | HNT-00014942 | Phan Quốc Cường | 18/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
494 | HNT-00018846 | Trần Huy Khanh | 21/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
495 | HNT-00131350 | Lê Văn Tịnh | 04/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
496 | HNT-00131351 | Nguyễn Văn Chung | 04/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
497 | HNT-00131352 | Nguyễn Ngọc Khoa | 17/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
498 | HNT-00131353 | Nguyễn Tuấn Linh | 03/09/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng, Công nghiệp và Nông nghiệp |
499 | HNT-00131354 | Nguyễn Văn Hậu | 03/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
500 | HNT-00131355 | Đoàn Anh Hòa | 05/11/1992 | Kỹ xư Xây dựng Cầu đường |
501 | HNT-00131356 | Nguyễn Văn Cân | 10/04/1991 | Kỹ xư Xây dựng Cầu đường |
502 | HNT-00131357 | Phan Văn Đức | 10/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
503 | HNT-00131358 | Phạm Ngọc Vy | 19/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và CN |
504 | HNT-00131359 | Huỳnh Ngọc Cường | 14/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
505 | HNT-00131360 | Phan Xuân Tạo | 01/01/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
506 | HNT-00131361 | Nguyễn Tân Mùi | 22/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
507 | HNT-00131362 | Đỗ Hồng Tấn | 20/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
508 | HNT-00131363 | Trần Ngọc Hưng | 08/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
509 | HNT-00131364 | Đỗ Xuân Tân | 20/03/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
510 | HNT-00101424 | Trần Minh Thành | 13/02/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
511 | HNT-00131365 | Ngô Minh Toàn | 10/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
512 | HNT-00010719 | Nguyễn Gia Lâm | 22/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
513 | HNT-00100557 | Nguyễn Văn Du | 25/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
514 | HNT-00102295 | Phạm Văn Thế | 14/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
515 | HNT-00131366 | Nguyễn Thanh Đàn | 10/10/1960 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
516 | HNT-00131367 | Nguyễn Triều Dương | 04/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
517 | HNT-00131368 | Hoàng Quốc Bảo | 02/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
518 | HNT-00131369 | Phạm Trung Huy | 19/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường |
519 | HNT-00131370 | Vũ Hoàng Giang | 24/07/1979 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
520 | HNT-00131371 | Nguyễn Văn Tỵ | 19/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
521 | HNT-00131372 | Vũ Đức Huynh | 27/08/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
522 | HNT-00131373 | Kiều Việt Cường | 13/03/1961 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước |
523 | HNT-00131374 | Phan Huy | 15/08/1969 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
524 | HNT-00131375 | Nguyễn Đắc Thảo | 21/02/1962 | Kỹ sư Xây dựng |
525 | HNT-00131376 | Nguyễn Văn Thiết | 13/06/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
526 | HNT-00056778 | Đào Xuân Hoàn | 01/04/1978 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
527 | HNT-00131377 | Nguyễn Văn Thủy | 15/10/1970 | Kỹ sư Thủy lợi |
528 | HNT-00131378 | Vũ Mạnh Ly | 17/08/1977 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
529 | HNT-00131379 | Trần Ngọc Xuyên | 24/02/1969 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
530 | HNT-00131380 | Vũ Văn Hợp | 21/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
531 | HNT-00128457 | Đào Văn Minh | 18/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
532 | HNT-00131381 | Huỳnh Bá Tú | 27/07/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
533 | HNT-00034891 | Ngô Duy Thành | 13/08/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu- Đường |
534 | HNT-00131382 | Phạm Văn Thành | 28/04/1981 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
535 | HNT-00131383 | Nguyễn Văn Thịnh | 15/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
536 | HNT-00128217 | Đặng Văn Tuyển | 10/05/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu -Đường |
537 | HNT-00131384 | Đỗ Hòa Thuận | 07/05/1970 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
538 | HNT-00131385 | Nguyễn Tuấn Anh | 24/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
539 | HNT-00131386 | Nguyễn Văn Cường | 23/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – bản đồ |
540 | HNT-00131387 | Ngô Minh Đức | 21/09/1968 | Kỹ sư xây dựng |
541 | HNT-00131388 | Ngô Trọng Hiếu | 21/05/1974 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
542 | HNT-00131389 | Phạm Tiến Thành | 20/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình |
543 | HNT-00131390 | Bùi Văn Thống | 18/03/1984 | Kỹ sư Cầu Đường |
544 | HNT-00131391 | Phạm Văn Sơn | 11/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
545 | HNT-00131392 | Nguyễn Duy Hòa | 22/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
546 | HNT-00020163 | Nguyễn Đức Minh | 09/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
547 | HNT-00026225 | Nguyễn Tiến Đạt | 20/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
548 | HNT-00131393 | Nguyễn Minh Tân | 16/08/1983 | Cao đẳng trắc địa |
549 | HNT-00131394 | Ninh Quang Nhật | 03/06/1989 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
550 | HNT-00131395 | Phạm Văn Hải | 26/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
551 | HNT-00131396 | Trần Hoài Nam | 22/07/1988 | Kỹ sư Hệ thống điện |
552 | HNT-00131397 | Nguyễn Công Doanh | 17/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
553 | HNT-00131398 | Đỗ Văn Biên | 10/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
554 | HNT-00131399 | Ngô Văn Lập | 20/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
555 | HNT-00131400 | Nguyễn Việt Anh | 17/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
556 | HNT-00131401 | Lương Hồng Hải | 29/10/1983 | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
557 | HNT-00131402 | Nguyễn Duy Tiến | 15/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
558 | HNT-00131403 | Lưu Đình Toàn | 28/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
559 | HNT-00131404 | Nguyễn Văn Đáng | 06/05/1987 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
560 | HNT-00131405 | Phạm Tuấn Hưng | 05/11/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
561 | HNT-00131406 | Nguyễn Đức Tuyền | 07/04/1986 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
562 | HNT-00131407 | Trần Thị Thương | 21/02/1992 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
563 | HNT-00131408 | Vy Đức Tuấn | 12/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
564 | HNT-00131409 | Nguyễn Văn Cường | 24/02/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
565 | HNT-00131410 | Ngô Bá Hoàng | 17/10/1994 | Kỹ sư xây dựng |
566 | HNT-00131411 | Đào Văn Thanh | 07/12/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
567 | HNT-00095525 | Đinh Bá Thế | 02/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
568 | HNT-00058929 | Đào Thế Anh | 13/10/1983 | Kỹ sư xây dựng |
569 | HNT-00131412 | Nguyễn Văn Tiến | 03/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
570 | HNT-00131413 | Vũ Thanh Bình | 17/05/1975 | Kỹ sư Công trình thủy |
571 | HNT-00062799 | Vương Đức Bính | 07/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
572 | HNT-00131414 | Nguyễn Hùng Cường | 26/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
573 | HNT-00096765 | Vũ Xuân Động | 30/07/1982 | Kỹ sư Thủy Lợi – Công trình Thủy điện |
574 | HNT-00131415 | Bùi Văn Việt | 29/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng |
575 | HNT-00131416 | Trần Đức Phụng | 05/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
576 | HNT-00131417 | Nguyễn Thị Ngọc | 24/06/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động hóa |
577 | HNT-00131418 | Nguyễn Tiến Dũng | 11/09/1981 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
578 | HNT-00131419 | Nguyễn Kiên Trung | 01/07/1976 | Cử nhân cao đẳng Kỹ thuật thông tin |
579 | HNT-00131420 | Nguyễn Quang Toàn | 30/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
580 | HNT-00131421 | Lương Minh Dũng | 05/04/1973 | Kỹ sư Liên ngành cơ – điện |
581 | HNT-00131422 | Lưu Bảo Hưng | 13/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
582 | HNT-00131423 | Nguyễn Văn Dũng | 25/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
583 | HNT-00131424 | Nguyễn Hữu Thành | 02/09/1990 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
584 | HNT-00131425 | Đàm Xuân Tiến | 12/01/1990 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
585 | HNT-00113985 | Nguyễn Văn Hùng | 04/05/1988 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
586 | HNT-00131426 | Phạm Văn Thái | 04/07/1990 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
587 | HNT-00131427 | Phạm Khắc Tùng | 19/04/1985 | Kỹ sư Hệ thống Điện |
588 | HNT-00131428 | Trần Văn Thắng | 03/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
589 | HNT-00131429 | Trần Trường Giang | 21/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
590 | HNT-00131430 | Vũ Quốc Cường | 25/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
591 | HNT-00095819 | Hoàng Văn Duy | 06/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
592 | HNT-00131431 | Phạm Trung Thành | 16/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
593 | HNT-00131432 | Hy Trường Nguyên | 15/04/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
594 | HNT-00131433 | Lê Anh Tuấn | 12/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
595 | HNT-00131434 | Trương Minh Quân | 25/11/1973 | Trung học Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
596 | HNT-00131435 | Hà Đức Chính | 14/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
597 | HNT-00131436 | Trần Mạnh Thắng | 24/01/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
598 | HNT-00131437 | Chu Thiết Giáp | 20/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy điện |
599 | HNT-00131438 | Nguyễn Quốc Thắng | 26/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
600 | HNT-00130133 | Quản Đức Lạp | 04/06/1955 | Kỹ Sư điện – ngành phát dẫn điện |
601 | HNT-00088860 | Lê Ngọc Quynh | 19/11/1963 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
602 | HNT-00131439 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 12/02/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
603 | HNT-00131440 | Phi Ngọc Long | 31/03/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
604 | HNT-00042332 | Trần Tấn Hiệp | 17/01/1985 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình |
605 | HNT-00117784 | Nguyễn Hồng Quân | 11/12/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
606 | HNT-00063536 | Nguyễn Văn Cường | 02/07/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
607 | HNT-00080926 | Nguyễn Hà Việt | 11/09/1983 | Kỹ sư xây dựng |
608 | HNT-00131441 | Hoàng Văn Trung | 13/11/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
609 | HNT-00131442 | Phạm Văn Nam | 18/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
610 | HNT-00131443 | Hà Thế Quân | 03/02/1963 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
611 | HNT-00131444 | Nguyễn Trọng Tiến | 06/07/1986 | Kỹ sư địa chất thủy văn- Địa chất công trình |
612 | HNT-00028865 | Nguyễn Quý Hân | 16/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
613 | HNT-00131445 | Đặng Như Quỳnh | 01/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
614 | HNT-00131446 | Hà Văn Hiếu | 28/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
615 | HNT-00131447 | Hồ Hữu Trung | 30/11/1980 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
616 | HNT-00131448 | Trần Văn Trung | 26/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
617 | HNT-00129906 | Nguyễn Văn Hà | 30/04/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
618 | HNT-00131449 | Nguyễn Văn Linh | 01/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
619 | HNT-00131450 | Nguyễn Danh Tiệp | 26/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
620 | HNT-00131451 | Phạm Đình Hòa | 03/06/1973 | Kỹ sư Công trình thủy |
621 | HNT-00131452 | Vũ Xuân Toàn | 16/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
622 | HNT-00066020 | Bùi Văn Sang | 25/02/1988 | Thạc sĩ kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
623 | HNT-00131453 | Phạm Văn Tráng | 19/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dựng Công nghiệp |
624 | HNT-00131454 | Lê Văn Thành | 10/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dựng Công nghiệp |
625 | HNT-00067835 | Bùi Trung Huân | 13/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
626 | HNT-00131455 | Đào Văn Thông | 21/11/1992 | Kỹ sư kỹ Thuật công trình biển |
627 | HNT-00131456 | Nguyễn Tuấn Thịnh | 15/09/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
628 | HNT-00131457 | Đỗ Văn Thắng | 06/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
629 | HNT-00123935 | Đỗ Văn Đoàn | 28/01/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
630 | HNT-00131458 | Phạm Văn Thơi | 19/10/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
631 | HNT-00128338 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
632 | HNT-00131459 | Ngô Nhật Tấn | 06/08/1957 | Kỹ sư Cầu đường lâm nghiệp |
633 | HNT-00065048 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23/06/1963 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện |
634 | HNT-00131460 | Đặng Minh Tuấn | 03/06/1983 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
635 | HNT-00076671 | Lại Kim Cương | 10/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
636 | HNT-00131461 | Hồ Minh Công | 16/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
637 | HNT-00131462 | Hà Quang Thắng | 15/10/1979 | Kỹ sư Trắc địa |
638 | HNT-00131463 | Đinh Tuấn Hải | 10/08/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
639 | HNT-00131464 | Nguyễn Bá Linh | 31/03/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
640 | HNT-00131465 | Đặng Văn Chốp | 08/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
641 | HNT-00131466 | Trần Văn Hoàn | 28/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
642 | HNT-00095752 | Nguyễn Văn Bình | 21/05/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
643 | HNT-00131467 | Hoàng Nam Thái | 08/04/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
644 | HNT-00131468 | Nghiêm Văn Biên | 20/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
645 | HNT-00131469 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15/07/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Bình luận mới