DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 08/2024/QĐ-VACC NGÀY 01 THÁNG 02 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 176 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 08/2024/QĐ-VACC ngày 01/02/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00182499 | Lê Văn Vượng | 18/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
2 | HNT-00181801 | Lê Viết Trung | 16/09/1986 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
3 | HNT-00182500 | Nguyễn Doãn Sơn | 05/10/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00182501 | Đỗ Mạnh Quyên | 01/07/1979 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
5 | HNT-00182502 | Trần Văn Quyết | 12/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
6 | HNT-00182503 | Phạm Cao Sơn | 10/07/1986 | Kỹ sư xây dựng Thuỷ lợi – Thuỷ điện – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
7 | HNT-00182504 | Đỗ Thanh Chức | 27/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật lIệu Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
8 | HNT-00182505 | Nguyễn Khánh Duy | 03/06/1993 | Kỹ sự Công nghệ Kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00182506 | Phạm Trung Kiên | 10/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
10 | HNT-00182507 | Huỳnh Quang Trung | 07/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
11 | HNT-00182508 | Nguyễn Quang Hưng | 09/06/1984 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
12 | HNT-00182509 | Hoàng Văn Tâm | 21/06/1976 | Cử nhân Công nghệ Ngành Công nghệ Điện tử Viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
13 | HNT-00182510 | Lê Văn Tiên | 28/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00182511 | Triệu Văn Khoa | 01/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
15 | HNT-00182512 | Trần Trung Kiên | 20/04/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
16 | HNT-00182513 | Nguyễn Tuấn Lực | 19/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
17 | HNT-00182514 | Nguyễn Xuân Định | 05/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật mỏ | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | III |
18 | HNT-00182515 | Bùi Xuân Hảo | 10/01/1983 | Kỹ sư Máy xây dựng – Cơ khí chuyên dùng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
19 | HNT-00182516 | Hoàng Văn Dương | 29/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
20 | HNT-00182517 | Đoàn Văn Tâm | 30/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
21 | HNT-00182518 | Hoàng Xuân Thức | 02/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
22 | HNT-00182519 | Nguyễn Thị Dịu | 04/03/1995 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
23 | HNT-00182520 | Nguyễn Văn Đợi | 01/07/1992 | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
24 | HNT-00182521 | Phạm Thế Anh | 11/10/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
25 | HNT-00182522 | Phạm Văn Son | 24/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
26 | HNT-00182523 | Trần Việt Oanh | 22/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
27 | HNT-00182524 | Trương Minh Tú | 04/12/1980 | Kỹ sư xây dựng ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
28 | HNT-00182525 | Đinh Văn Hưng | 16/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
29 | HNT-00182526 | Hoàng Văn Thảo | 17/02/1978 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
30 | HNT-00182527 | Phùng Phụng Sáng | 29/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
31 | HNT-00182528 | Trần Văn Nam | 16/02/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00182529 | Lê Thiện Giáo | 01/05/1960 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng – công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
33 | HNT-00182530 | Ngô Văn Tiến | 27/10/1968 | Kỹ sư đường bộ – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
34 | HNT-00182531 | Nguyễn Văn Lành | 15/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00182532 | Trịnh Duy Tiến | 18/03/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00182533 | Trần Ngọc Dương | 20/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Quy hoạch giao thông) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
37 | HNT-00182534 | Đỗ Đức Thắng | 12/09/1976 | Kỹ sư Xây dựng G.T.V.T – ngàng Xây dựng cầu – đường bộ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
38 | HNT-00182535 | Nguyễn Hữu Thanh | 07/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
39 | HNT-00182536 | Đỗ Anh Tuấn | 30/04/1987 | Kỹ sư cấp Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
40 | HNT-00182537 | Đoàn Danh Trọng | 10/07/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
41 | HNT-00182538 | Trần Cao Tuyển | 10/09/1986 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | HNT-00182539 | Trương Ngọc Hiếu | 28/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
43 | HNT-00182540 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10/02/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
44 | HNT-00182541 | Lê Tấn Trạng | 28/03/1973 | Kỹ sư Xây dựng ngành Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
45 | HNT-00182542 | Bùi Thanh Trang | 06/12/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (cấp nước -thoát nước và môi trường) | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
46 | HNT-00182543 | Tăng Thành Huy | 30/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
47 | HNT-00182544 | Trần Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1972 | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00182545 | Nguyễn Minh Hải | 21/10/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
49 | HNT-00182546 | Nguyễn Trí Cao | 12/02/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
50 | HNT-00182547 | Nghiêm Đình Nghị | 26/02/1972 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
51 | HNT-00182548 | Lê Quang Bình | 19/10/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
52 | HNT-00182549 | Nguyễn Trí Huân | 05/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00182550 | Tô Văn Đạt | 02/01/1979 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
54 | HNT-00182551 | Nguyễn Đức Thuận | 22/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
55 | HNT-00182552 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 26/09/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
56 | HNT-00182553 | Trần Chí Tâm | 05/07/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
57 | HNT-00182554 | Trần Văn Thi | 16/09/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00182555 | Đặng Ngọc Tuấn | 21/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
59 | HNT-00182556 | Nguyễn Thị Vân | 12/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
60 | HNT-00182557 | Nguyễn Thành Sơn | 16/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00182558 | Đặng Văn Minh | 27/05/1990 | Kỹ sư ngành xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
62 | HNT-00182559 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | 08/04/1985 | Kỹ sư Điện – Điện tử (Điện năng) | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
63 | HNT-00182560 | Trần Văn Dĩnh | 26/05/1981 | Kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
64 | HNT-00182561 | Đặng Thanh Quang | 06/02/1979 | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
65 | HNT-00182562 | Nguyễn Mộng Kha | 21/02/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
66 | HNT-00182563 | Châu Hoàng Hạng | 09/10/1994 | Kỹ sư- Kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
67 | HNT-00182564 | Phan Thanh Hiếu | 04/10/1978 | Kỹ sư điện – Điện công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
68 | HNT-00182565 | Phan Văn Quốc Trung | 09/01/1978 | Kỹ sư – Điện khí hóa – Cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
69 | HNT-00182566 | Dương Cao Sơn | 21/12/1991 | Kỹ sư – Kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
70 | HNT-00182567 | Trần Bảo Khánh | 15/04/1989 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
71 | HNT-00182568 | Nguyễn Tấn Nhật | 11/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
72 | HNT-00182569 | Trần Quốc Thích | 11/09/1984 | Kỹ sư – Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
73 | HNT-00182570 | Nguyễn Đức Trí | 18/09/1971 | Kỹ sư – Thiết kế máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
74 | HNT-00182571 | Trịnh Văn Tùng | 07/12/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
75 | HNT-00182572 | Phan Kế Đức | 10/12/1998 | Kỹ sư ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
76 | HNT-00182573 | Nguyễn Thái Sơn | 25/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00182574 | Huỳnh Trung Quân | 26/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
78 | HNT-00182575 | Vũ Văn Thành | 20/07/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
79 | HNT-00182576 | Bùi Xuân Hợp | 05/07/1989 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
80 | HNT-00182577 | Nguyễn Văn Thành | 29/05/1994 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
81 | HNT-00182578 | Lưu Văn Dũng | 15/10/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử – Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
82 | HNT-00182579 | Nguyễn Văn Tưởng | 08/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
83 | HNT-00182580 | Đào Minh Hải | 11/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
84 | HNT-00182581 | Phan Văn Hiệp | 18/01/1982 | Kỹ sư Cầu đường – Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
85 | HNT-00182582 | Nguyễn Cường Đại | 10/01/1990 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thuỷ nội địa, hàng hải | II | |||||
86 | HNT-00182583 | Phạm Khắc Tuyến | 15/05/1980 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00182584 | Nguyễn Văn Bằng | 10/01/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
88 | HNT-00182585 | Đào Quang Thắng | 15/10/1957 | Kỹ sư Thủy Lợi ngành công trình thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
89 | HNT-00182586 | Đào Anh Tuấn | 10/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
90 | HNT-00182587 | Lê Hoàng Sâm | 02/11/1971 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
91 | HNT-00182588 | Nguyễn Hùng Sơn | 20/03/1974 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
92 | HNT-00182589 | Lê Mạnh Tưởng | 28/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00182590 | Hoàng Đình Luân | 05/09/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
94 | HNT-00182591 | Trần Văn Bốn | 10/09/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
95 | HNT-00182592 | Hoàng Xuân Hợp | 04/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
96 | HNT-00182593 | Phan Văn Phúc | 15/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
97 | HNT-00182594 | Nguyễn Đăng Tân | 25/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
98 | HNT-00182595 | Nguyễn Văn Phong | 22/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng cơ sở hạ tầng ngành Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
99 | HNT-00182596 | Phan Huỳnh Phương | 14/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
100 | HNT-00182597 | Bùi Ngọc Nam | 18/08/1994 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
101 | HNT-00182598 | Trần Trương Vũ | 21/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
102 | HNT-00182599 | Nguyễn Minh Hưng | 10/08/1988 | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
103 | HNT-00182600 | Trần Nguyễn Tấn Thịnh | 05/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
104 | HNT-00182601 | Nguyễn Tấn Thái | 14/05/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
105 | HNT-00182602 | Nguyễn Hồng Vân | 27/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
106 | HNT-00182603 | Trần Duy Hùng | 10/04/1989 | Kỹ sư Cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
107 | HNT-00182604 | Bùi Xuân Duẫn | 20/02/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
108 | HNT-00182605 | Nguyễn Cao Công | 08/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00182606 | Ngô Đình Hưng | 28/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
110 | HNT-00182607 | Huỳnh Tấn Kính | 15/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
111 | HNT-00182608 | Trịnh Thành | 10/02/1970 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
112 | HNT-00182609 | Trần Quang | 30/07/1992 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
113 | HNT-00182610 | Trần Ngọc Dũng | 26/04/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00182611 | Chu Tiến Dương | 25/09/1983 | Kỹ sư Điện tự động – Điện tự động công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
115 | HNT-00182612 | Nguyễn Khắc Quyết | 12/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
116 | HNT-00182613 | Bùi Đức Thắng | 15/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
117 | HNT-00182614 | Phạm Văn Hòa | 20/03/1966 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
118 | HNT-00182615 | Trần Trọng Ngọc Anh | 31/05/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
119 | HNT-00182616 | Cấn Diệu Kiều Hoa | 11/07/1984 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
120 | HNT-00182617 | Đỗ Tiến Lực | 16/11/1984 | Kỹ sư Máy và Thiết bị Nhiệt – Lạnh Ngành Công Nghệ Nhiệt – Lạnh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
121 | HNT-00182618 | Nguyễn Trung Thông | 06/06/1984 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00182619 | Nguyễn Đình Thi | 14/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
123 | HNT-00182620 | Nguyễn Thương | 05/03/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
124 | HNT-00182621 | Chu Văn Tuất | 04/01/1994 | Cao đẳng điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
125 | HNT-00182622 | Lê Văn Chương | 30/12/1989 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
126 | HNT-00182623 | Nguyễn Đình Đạo | 19/07/1994 | Kỹ sư Điện dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
127 | HNT-00182624 | Nguyễn Trần Vỹ | 27/05/1975 | Kỹ sư Xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00182625 | Bùi Đức Công | 13/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
129 | HNT-00182626 | Từ Ngọc Hưng | 20/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
130 | HNT-00182627 | Phạm Minh Nguyễn | 25/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00182628 | Vũ Hồng Anh | 11/05/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
132 | HNT-00182629 | Nguyễn Tuấn Minh | 10/09/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
133 | HNT-00182630 | Nguyễn Văn Dũng | 03/03/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
134 | HNT-00182631 | Nguyễn Thị Thanh Hoàn | 12/08/1997 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
135 | HNT-00182632 | Ngô Sách Minh | 08/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường Ngành Xây dựng Cầu hầm | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
136 | HNT-00182633 | Trần Văn Hạnh | 05/04/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00182634 | Nguyễn Ngọc Huyên | 29/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00182635 | Hồ Ngọc Cường | 03/09/1981 | Kỹ sư Đô thị – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
139 | HNT-00182636 | Giàng A Tánh | 19/06/1979 | Kỹ sư Liên nghành Cơ – điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
140 | HNT-00182637 | Lê Duy Hưng | 16/01/1981 | Kỹ sư Thủy lợi – Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
141 | HNT-00182638 | Nguyễn Văn Thủy | 01/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00182639 | Bùi Văn Lộc | 12/04/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí – Công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
143 | HNT-00182640 | Bùi Văn Huy | 01/05/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
144 | HNT-00182641 | Nguyễn Hữu Hưng | 05/04/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
145 | HNT-00182642 | Vũ Minh Sáng | 29/11/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
146 | HNT-00182643 | Hà Thanh Tùng | 12/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng công trình trên sông – NM thủy điện | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
147 | HNT-00182644 | Lê Tuấn Vũ | 20/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | HNT-00182645 | Lê Xuân Hiếu | 19/08/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
149 | HNT-00182646 | Nguyễn Đình Nhâm | 20/05/1992 | Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
150 | HNT-00182647 | Nguyễn Tiến Dũng | 04/02/1992 | Kỹ sư Điện, điện tử – Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
151 | HNT-00182648 | Đỗ Công Ngôn | 22/07/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
152 | HNT-00182649 | Nguyễn Thế Đức | 06/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
153 | HNT-00182650 | Trần Đức | 23/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
154 | HNT-00182651 | Trương Đình Tuấn | 02/09/1971 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông Ngành Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
155 | HNT-00182652 | Trần Ngọc Quảng | 01/05/1987 | Kỹ sư ngành Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
156 | HNT-00182653 | Nguyễn Văn Lâm | 25/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
157 | HNT-00182654 | Đặng Văn Mạnh | 02/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
158 | HNT-00182655 | Phùng Minh Dương | 01/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
159 | HNT-00182656 | Phạm Ngọc Cường | 28/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
160 | HNT-00182657 | Phạm Văn Dũng | 16/10/1974 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
161 | HNT-00182658 | Mai Viết Quảng | 02/12/1972 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
162 | HNT-00182659 | Vũ Xuân Sĩ | 02/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình Biển – dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
163 | HNT-00182660 | Dương Văn Nam | 02/04/1985 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
164 | HNT-00182661 | Lê Văn Hoàn | 20/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
165 | HNT-00182662 | Lê Vũ Khiêm | 03/02/1978 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
166 | HNT-00182663 | Nguyễn Thành Viên | 20/10/1984 | Kỹ sư Điện Ngành Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
167 | HNT-00182664 | Nguyễn Bảo Long | 25/12/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
168 | HNT-00182665 | Trần Văn Đại | 20/10/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
169 | HNT-00182666 | Nghiêm Xuân Hưng | 19/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
170 | HNT-00182667 | Trần Công Huân | 14/11/1983 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
171 | HNT-00182668 | Cao Xuân Hưng | 20/05/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
172 | HNT-00182669 | Mai Nhân Thuận | 08/04/1981 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
173 | HNT-00182670 | Phan Tuấn Anh | 08/03/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00182671 | Bùi Ngọc Toàn | 15/09/1983 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
175 | HNT-00182672 | Nguyễn Đình Tuấn | 25/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
176 | HNT-00182673 | Nguyễn Bá Tuấn | 01/06/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 08/2024/QĐ -VACC ký ngày 01/02/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới