DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/QĐ-VACC NGÀY 28 THÁNG 12 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 434 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00108000 | Vũ Hoàng | 21/03/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | HNT-00111772 | Bùi Minh Đức | 09/05/1979 | Kỹ sư thủy lợi |
3 | HNT-00111773 | Dương Văn Kiên | 06/08/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
4 | HNT-00111774 | Lê Huy Tuyến | 17/05/1979 | Kỹ sư xây dụng cầu đường |
5 | HNT-00111775 | Đặng Quang Huy | 04/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
6 | HNT-00111776 | Khúc Chí Thường | 24/05/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | HNT-00111777 | Nguyễn Thế Trung | 13/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
8 | HNT-00111778 | Nguyễn Cẩm Dinh | 21/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
9 | HNT-00111779 | Phan Trung Tín | 10/07/1988 | Kỹ thuật công trình |
10 | HNT-00111780 | Đào Văn Toàn | 09/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
11 | HNT-00111781 | Đinh Hoàng Nguyên | 23/01/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
12 | HNT-00111782 | Đinh Thanh Chính | 14/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
13 | HNT-00019732 | Lê Ngọc Thanh | 30/11/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
14 | HNT-00111783 | Trần Mạnh Cường | 14/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 | HNT-00007627 | Lương Văn Sáu | 30/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | HNT-00111784 | Nguyễn Quang Thiệp | 18/04/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
17 | HNT-00111785 | Đinh Văn Hải | 28/04/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
18 | HNT-00111786 | Phạm Tuấn Dũng | 05/10/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
19 | HNT-00111787 | Lê Hữu Duyên | 08/01/1980 | Kỹ sư thủy lợi |
20 | HNT-00111788 | Lê Đình Đảm | 10/04/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
21 | HNT-00111789 | Nguyễn Công Thành | 04/10/1982 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
22 | HNT-00111790 | Dương Ngọc Cảnh | 21/01/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện |
23 | HNT-00111791 | Văn Trọng Tiệp | 18/01/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện |
24 | HNT-00005888 | Nguyễn Mạnh Cường | 31/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
25 | HNT-00111792 | Hồ Toàn Thắng | 25/07/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
26 | HNT-00111793 | Đoàn Duy Trinh | 10/09/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00088654 | Phạm Hồng Thắng | 13/03/1984 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
28 | HNT-00111794 | Lê Đức Thạch | 01/07/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
29 | HNT-00111795 | Ngô Cao Cường | 03/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00111796 | Lê Doãn Quang Minh | 12/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00111797 | Trần Hữu Soạn | 29/05/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
32 | HNT-00111798 | Lưu Văn Minh | 12/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
33 | HNT-00111799 | Nguyễn Sỹ Hùng | 27/01/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
34 | HNT-00111800 | Nguyễn Bá Sen | 20/11/1981 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
35 | HNT-00111801 | Trần Ngọc Phúc | 22/02/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu -đường |
36 | HNT-00111802 | Trần Hải Đăng | 21/11/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
37 | HNT-00111803 | Đặng Quang Tuấn | 15/07/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
38 | HNT-00111804 | Nguyễn Minh Sơn | 15/10/1961 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
39 | HNT-00111805 | Lương Minh Ngọc | 28/07/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
40 | HNT-00111806 | Trần Mạnh Đức | 13/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00108860 | Nguyễn Văn Quang | 30/01/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
42 | HNT-00072348 | Hà Trung Kiên | 27/07/1980 | Kỹ sư điện khí hóa Xí nghiệp mỏ và dầu khí |
43 | HNT-00111807 | Trần Ngọc Thanh | 20/10/1994 | Cao đẳng nghề Hệ thống điện |
44 | HNT-00111808 | Hoàng Minh Quang | 29/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
45 | HNT-00111809 | Nguyễn Duy Kiên | 26/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
46 | HNT-00049801 | Mai Ngọc Chung | 02/11/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
47 | HNT-00111810 | Nguyễn Tiến Khương | 20/12/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
48 | HNT-00111811 | Giang Thư | 15/11/1977 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
49 | HNT-00111812 | Trần Bảo Nghĩa | 04/09/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
50 | HNT-00049655 | Đỗ Nhất Linh | 04/07/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
51 | HNT-00111813 | Nguyễn Việt Huy | 07/11/1980 | Kỹ sư điện, điện tử |
52 | HNT-00111814 | Nguyễn Đình Tùng | 17/03/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
53 | HNT-00111815 | Trần Văn Điệp | 08/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
54 | HNT-00055763 | Dương Hữu Danh | 24/02/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
55 | HNT-00028148 | Lương Văn Kim | 09/02/1975 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
56 | HNT-00111816 | Nguyễn Cát Âu | 06/03/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
57 | HNT-00111597 | Nguyễn Minh Việt | 18/07/1973 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
58 | HNT-00111599 | Trần Thị Hương | 10/10/1979 | Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
59 | HNT-00111600 | Tạ Tuấn Anh | 22/12/1975 | Kỹ sư Thủy nông cải tạo đất |
60 | HNT-00111601 | Nguyễn Đắc Khánh | 20/11/1977 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
61 | HNT-00111602 | Nghiêm Xuân Hùng | 29/11/1975 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
62 | HNT-00111603 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 19/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình dây dựng |
63 | HNT-00042350 | Phạm Anh Tuấn | 06/03/1983 | Thạc sỹ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
64 | HNT-00086347 | Nguyễn Trọng Long | 29/04/1976 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
65 | HNT-00111604 | Lê Việt Nam | 05/07/1978 | Kỹ sư thuỷ lợi |
66 | HNT-00111817 | Bùi Huy Hiếu | 24/10/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
67 | HNT-00111818 | Đào Văn Khương | 11/05/1974 | Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
68 | HNT-00102101 | Đinh Quang Trung | 30/06/1987 | Kỹ sư xây dựng đường Ô tô và Sân bay |
69 | HNT-00111819 | Nguyễn Ngọc Minh | 08/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
70 | HNT-00111820 | Đỗ Quang Phan | 26/06/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00111821 | Vương Khả Tú | 11/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
72 | HNT-00111822 | Trần Phong | 04/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
73 | HNT-00043658 | Phan Quốc Hùng | 13/03/1966 | Kỹ sư công trình thủy |
74 | HNT-00111823 | Phạm Văn Hữu | 20/09/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
75 | HNT-00111824 | Ngô Hải Vân | 24/10/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
76 | HNT-00111825 | Ngô Xuân Đàn | 01/10/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
77 | HNT-00111826 | Đoàn Văn Lâm | 04/05/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
78 | HNT-00111827 | Ngô Trung Đông | 09/07/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
79 | HNT-00111828 | Phạm Văn Khôi | 23/04/1990 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
80 | HNT-00111829 | Phạm Văn Lương | 20/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
81 | HNT-00111830 | Vũ Văn Hiệp | 01/03/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
82 | HNT-00111831 | Trịnh Tiến Thường | 21/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
83 | HNT-00111832 | Lương Văn Hương | 17/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
84 | HNT-00111833 | Hồ Văn Thảo | 10/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | HNT-00011698 | Hà Văn Thái | 21/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
86 | HNT-00107439 | Đinh Quang Tùng | 26/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00111834 | Trương Trần Minh | 12/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
88 | HNT-00111835 | Trần Trí Long | 20/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
89 | HNT-00111836 | Nguyễn Văn Đặng | 22/08/1983 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
90 | HNT-00111837 | Nguyễn Văn Sơn | 02/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
91 | HNT-00111838 | Nguyễn Ngọc Cung | 09/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
92 | HNT-00111839 | Nguyễn Xuân Phong | 18/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
93 | HNT-00111840 | Trần Xuân Quyền | 18/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
94 | HNT-00111841 | Nguyễn Trường Thái | 06/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
95 | HNT-00111842 | Vũ Văn Vinh | 09/09/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00111843 | Đàm Hữu Vũ | 17/05/1986 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
97 | HNT-00111844 | Thân Năng Thi | 10/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng |
98 | HNT-00111845 | Đặng Thanh Giang | 20/12/1979 | Thạc sỹ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
99 | HNT-00111846 | Bùi Văn Đạt | 02/04/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
100 | HNT-00111847 | Cao Văn Nam | 11/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
101 | HNT-00111848 | Vũ Thái Hà | 08/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
102 | HNT-00111849 | Phạm Ngọc Anh | 08/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
103 | HNT-00111850 | Đinh Văn Phường | 18/11/1990 | Kỹ sư Cấp Thoát Nước |
104 | HNT-00111851 | Bùi Văn Hải | 22/11/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
105 | HNT-00101208 | Nguyễn Văn Thái | 29/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
106 | HNT-00111852 | Đào Ngọc Hùng | 16/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | HNT-00111853 | Hoàng Linh | 10/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
108 | HNT-00111854 | Nguyễn Công Đoàn | 26/11/1995 | Kỹ sư cấp thoát nước |
109 | HNT-00111855 | Hoàng Văn Bình | 02/07/1961 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
110 | HNT-00111856 | Phạm Ngọc Tuyển | 01/04/1974 | Kỹ sư xây dựng |
111 | HNT-00111857 | Nguyễn Văn Tuấn | 22/02/1981 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
112 | HNT-00111858 | Trần Quang Hưng | 05/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
113 | HNT-00111859 | Lê Anh Hải | 25/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
114 | HNT-00111860 | Nguyễn Quốc Hùng | 02/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật CTXD – Xây dựng DD&CN |
115 | HNT-00111861 | Phạm Mạnh Cường | 26/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
116 | HNT-00111862 | Nguyễn Văn Thuyên | 06/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
117 | HNT-00111863 | Đỗ Thái Hòa | 16/06/1977 | Kỹ sư thủy lợi |
118 | HNT-00088913 | Ngô Thị Thúy | 12/08/1994 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng. |
119 | HNT-00111864 | Trần Văn Lý | 15/03/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
120 | HNT-00111865 | Lê Minh Đức | 19/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
121 | HNT-00111866 | Nguyễn Tiến Dũng | 02/06/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
122 | HNT-00111867 | Nguyễn Văn Vũ | 17/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00111868 | Nguyễn Như Thanh | 15/12/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
124 | HNT-00111869 | Vũ Viết Huân | 25/09/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
125 | HNT-00076596 | Lê Văn Cường | 16/08/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
126 | HNT-00081252 | Đoàn Mạnh Tường | 05/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
127 | HNT-00111870 | Trần Anh Văn | 24/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
128 | HNT-00111871 | Nguyễn Văn Bình | 24/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
129 | HNT-00104460 | Hoàng Văn Thắng | 03/10/1984 | Kỹ sư môi trường Đô thị và Khu công nghiệp |
130 | HNT-00111872 | Nguyễn Văn Huy | 23/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
131 | HNT-00111873 | Phùng Văn Tân | 15/12/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
132 | HNT-00017023 | Đoàn Danh Cường | 20/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
133 | HNT-00111874 | Nguyễn Thành Long | 26/07/1984 | Kỹ sư địa chất công trình-ĐKT |
134 | HNT-00085946 | Nguyễn Văn Vượng | 29/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
135 | HNT-00111875 | Nguyễn Văn Thuyên | 03/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
136 | HNT-00111876 | Lương Ngọc Khương | 29/01/1976 | Kỹ sư hệ thống điện |
137 | HNT-00111877 | Phạm Ngọc Hùng | 13/01/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
138 | HNT-00111878 | Vũ Quý Dũng | 19/04/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
139 | HNT-00111879 | Đặng Thanh Tùng | 10/08/1979 | Kỹ sư tin học quản lý |
140 | HNT-00111880 | Trần Hùng Nghiêm | 15/01/1969 | Kỹ sư công nghệ thông tin |
141 | HNT-00111881 | Trần Quang Hiển | 20/06/1983 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
142 | HNT-00111882 | Đỗ Thanh Tuấn | 06/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
143 | HNT-00111883 | Đỗ Văn Cương | 03/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
144 | HNT-00111884 | Chu Đức Sơn | 04/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
145 | HNT-00111885 | Vũ Thị Nguyệt Ánh | 25/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
146 | HNT-00111886 | Đào Cư Thuần | 25/02/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
147 | HNT-00111887 | Trần Hữu Tuyên | 27/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
148 | HNT-00111888 | Đào Cư Vượng | 08/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
149 | HNT-00111889 | Nguyễn Đức Minh | 10/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
150 | HNT-00111890 | Nguyễn Mạnh Thắng | 03/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
151 | HNT-00111891 | Nguyễn Huy Tuấn | 20/11/1990 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp |
152 | HNT-00111892 | Vũ Quốc Toản | 21/07/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
153 | HNT-00082400 | Nguyễn Văn Đạt | 10/02/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
154 | HNT-00053590 | Đỗ Minh Công | 06/09/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
155 | HNT-00111893 | Nguyễn Duy Hiếu | 19/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
156 | HNT-00111894 | Nguyễn Sơn Hà | 06/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
157 | HNT-00111895 | Bùi Hữu Trung | 25/06/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
158 | HNT-00111896 | Nguyễn Văn Thành | 27/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
159 | HNT-00111897 | Phạm Hồng Văn | 16/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00111898 | Phí Mạnh Quang | 26/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
161 | HNT-00111899 | Vũ Quang Diệu | 05/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
162 | HNT-00111900 | Vũ Văn Quyết | 03/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
163 | HNT-00057529 | Hoàng Thành | 11/05/1986 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
164 | HNT-00111901 | Phạm Hữu Chính | 02/04/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
165 | HNT-00111902 | Trịnh Văn Minh | 10/10/1982 | Khảo sát địa hình |
166 | HNT-00111903 | Cấn Trung Hiếu | 29/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
167 | HNT-00111904 | Bùi Đình Tuân | 17/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
168 | HNT-00111905 | Vũ Hải Thanh | 15/01/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
169 | HNT-00111906 | Lê Đình Hiền | 26/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
170 | HNT-00111907 | Nguyễn Đức Hiến | 07/06/1976 | Cao đẳng – cầu đường sắt bộ |
171 | HNT-00111908 | Nguyễn Quốc Tuấn | 14/09/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
172 | HNT-00111909 | Nguyễn Văn Chinh | 27/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
173 | HNT-00111910 | Phạm Văn Công | 20/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
174 | HNT-00111911 | Ngô Tuấn Đại | 22/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình cầu đường |
175 | HNT-00111912 | Triệu Đức Hiếu | 16/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình cầu đường |
176 | HNT-00111913 | Phùng Trung Kiên | 05/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
177 | HNT-00111914 | Nguyễn Văn Hiếu | 17/09/1990 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
178 | HNT-00111915 | Dương Văn Lợi | 26/05/1981 | Kỹ sư hệ thống điện |
179 | HNT-00111916 | Bùi Văn Phương | 30/01/1978 | Kỹ sư hệ thống điện |
180 | HNT-00111917 | Trần Quang Trường | 04/05/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
181 | HNT-00032838 | Trần Minh Kiến | 01/10/1956 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
182 | HNT-00111918 | Ngô Đình Hòa | 22/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
183 | HNT-00111919 | Trần Minh Kỳ | 13/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
184 | HNT-00111920 | Đỗ Trần Quốc Tuấn | 30/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
185 | HNT-00111921 | Nguyễn Ngọc Quý | 09/09/1978 | Kỹ sư cơ khí |
186 | HNT-00111922 | Phùng Đức Hiếu | 20/11/1989 | Kiến Trúc Sư |
187 | HNT-00063597 | Dương Mạnh Tuấn | 28/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
188 | HNT-00111923 | Cao Văn Thông | 19/07/1986 | Kỹ sư xây dựng |
189 | HNT-00111924 | Trần Văn Thành | 17/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
190 | HNT-00111925 | Lê Anh Dũng | 17/05/1989 | Kỹ sư cấp thoát nước |
191 | HNT-00111926 | Lại Hải Đăng | 17/11/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
192 | HNT-00111927 | Phan Văn Công | 16/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
193 | HNT-00111928 | Bùi Tiến Long | 29/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
194 | HNT-00111929 | Nguyễn Hữu Cường | 01/05/1980 | Kỹ sư Công trình thủy |
195 | HNT-00111930 | Ngô Thị Kim Liên | 24/03/1974 | Kỹ sư Công trình thủy |
196 | HNT-00111635 | Hoàng Mạnh Điệp | 03/08/1980 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
197 | HNT-00111636 | Nguyễn Văn Thơi | 01/08/1970 | Kỹ sư cơ khí Nông nghiệp |
198 | HNT-00111637 | Ngô Trí Chung | 11/02/1983 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) thủy lợi |
199 | HNT-00105091 | Nguyễn Đức Mạnh | 08/11/1979 | Kỹ sư cơ khí |
200 | HNT-00111638 | Vũ Quốc Việt | 05/08/1982 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
201 | HNT-00111639 | Nguyễn Ngọc Anh | 15/06/1984 | Kỹ sư máy và thiết bị công nghệ hóa chất, dầu khí |
202 | HNT-00111931 | Lê Ngọc Hòa | 07/03/1988 | Kỹ sư máy và thiết bị công nghiệp hóa chất – dầu khí |
203 | HNT-00111932 | Hoàng Vũ | 22/08/1987 | Kỹ sư Xây Dựng |
204 | HNT-00111933 | Lê Anh Tuấn | 28/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
205 | HNT-00111934 | Đỗ Đăng Hải | 23/12/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
206 | HNT-00111935 | Nguyễn Bình Minh | 19/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
207 | HNT-00111936 | Lê Văn Thịnh | 14/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
208 | HNT-00111937 | Đỗ Cai Thủy | 01/09/1978 | Kỹ sư điều khiển tự động |
209 | HNT-00111938 | Nguyễn Thành Luân | 12/10/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
210 | HNT-00111939 | Đặng Ngọc Dương | 12/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
211 | HNT-00111940 | Nguyễn Văn Hà | 05/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
212 | HNT-00111941 | Nguyễn Văn Hiệp | 10/11/1992 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
213 | HNT-00111942 | Nguyễn Hoàng Long | 12/04/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
214 | HNT-00111943 | Nguyễn Ngọc Chung | 21/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
215 | HNT-00111944 | Trần Văn Đề | 25/05/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
216 | HNT-00111945 | Lê Văn Thanh | 08/02/1978 | Cử nhân cao đẳng xây dựng Cầu đường bộ |
217 | HNT-00073169 | Đỗ Hồng Hà | 03/05/1986 | Kỹ sư công trình xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
218 | HNT-00111946 | Vũ Văn Huynh | 11/11/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
219 | HNT-00111947 | Đào Xuân Thu | 28/10/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
220 | HNT-00111948 | Đinh Quang Hưng | 13/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
221 | HNT-00046432 | Nguyễn Đức Quân | 27/02/1990 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
222 | HNT-00111949 | Tô Xuân Hòa | 27/12/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
223 | HNT-00111950 | Nguyễn Phương Tâm | 08/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
224 | HNT-00012561 | Dương Văn Viện | 16/04/1977 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
225 | HNT-00111640 | Trương Bá Thìn | 03/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
226 | HNT-00111951 | Vũ Công Tuân | 11/06/1980 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
227 | HNT-00111952 | Nguyễn Kim Hoàng | 24/03/1977 | Kỹ sư Điều khiển tự động |
228 | HNT-00111953 | Nguyễn Văn Nhất | 10/02/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
229 | HNT-00111954 | Nguyễn Viết Lượng | 20/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
230 | HNT-00111646 | Nguyễn Minh Trực | 06/05/1987 | Kỹ sư Công trình thủy điện |
231 | HNT-00111645 | Nguyễn Thành Ngạn | 23/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
232 | HNT-00111955 | Lê Thành Vinh | 20/02/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
233 | HNT-00111956 | Nguyễn Văn Sỹ | 26/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
234 | HNT-00111957 | Nguyễn Minh Truyết | 01/12/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
235 | HNT-00111958 | Trần Trung Quân | 27/10/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
236 | HNT-00111959 | Trịnh Anh Tuấn | 24/12/1981 | Kỹ sư Công trình Nông thôn |
237 | HNT-00111960 | Lê Hồng Tuyến | 07/06/1985 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
238 | HNT-00111961 | Đào Duy Văn | 13/03/1989 | Kỹ sư công trình xây dựng dân dụng |
239 | HNT-00111962 | Phan Văn Hoài | 08/03/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
240 | HNT-00111963 | Nguyễn Thoàn | 05/01/1967 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
241 | HNT-00111964 | Mai Văn Huy | 04/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
242 | HNT-00111965 | Hoàng Liên Sơn | 17/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
243 | HNT-00111966 | Phạm Văn Quyền | 16/01/1976 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
244 | HNT-00111967 | Phạm Hồng Sơn | 12/02/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
245 | HNT-00111968 | Trần Võ Trung | 05/03/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
246 | HNT-00111969 | Phạm Thái Bình | 03/10/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
247 | HNT-00111970 | Trần Minh Triệu | 04/02/1992 | Kỹ sư xây dựng công nghiệp và dân dụng |
248 | HNT-00106602 | Đậu Xuân Thành | 23/08/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
249 | HNT-00111971 | Nguyễn Hải Đăng | 15/04/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
250 | HNT-00111972 | Hoàng Văn Kiên | 25/09/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
251 | HNT-00111973 | Lê Tiến Hoàng | 01/01/1991 | Kỹ sư Công nghiệp |
252 | HNT-00111974 | Nguyễn Minh Tình | 04/03/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
253 | HNT-00111975 | Huỳnh Thanh Tịnh | 20/10/1984 | Kỹ sư xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
254 | HNT-00111976 | Trương Khánh Thiện | 16/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
255 | HNT-00111977 | Tạ Quang Vang | 20/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
256 | HNT-00111978 | Phan Công Linh | 12/08/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
257 | HNT-00111979 | Vũ Trọng Tuấn | 10/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
258 | HNT-00080731 | Phạm Đức Lộc | 15/07/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
259 | HNT-00111980 | Trần Bá Hà | 29/12/1976 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
260 | HNT-00111311 | Nguyễn Liêm Chính | 27/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
261 | HNT-00103371 | Phùng Xuân Linh | 25/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
262 | HNT-00111981 | Lê Minh Hải | 14/12/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
263 | HNT-00111982 | Trần Văn Toàn | 25/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
264 | HNT-00111983 | Đào Văn Nhu | 23/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
265 | HNT-00111984 | Lương Ngọc Vương | 18/08/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
266 | HNT-00106944 | Võ Tấn Dương | 20/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
267 | HNT-00106922 | Phan Văn Thắng | 25/07/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
268 | HNT-00111985 | Trần Viết Biển | 17/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
269 | HNT-00111986 | Lê Thanh Phong | 18/05/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
270 | HNT-00111987 | Nguyễn Trần Trọng Nghĩa | 06/10/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công trình |
271 | HNT-00111988 | Dương Song Thao | 15/12/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
272 | HNT-00111989 | Vương Văn Vũ | 23/05/1982 | Kỹ sư xây dựng |
273 | HNT-00111990 | Đào Danh Nhân | 13/07/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
274 | HNT-00111991 | Nguyễn Trọng Song | 24/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
275 | HNT-00111992 | Hồ Văn Thìn | 19/06/1988 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
276 | HNT-00106951 | Chu Quốc Quân | 22/05/1984 | Kỹ sư điện, điện tử |
277 | HNT-00106950 | Lưu Đình Ký | 14/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
278 | HNT-00106948 | Trần Minh Tình | 07/03/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
279 | HNT-00033899 | Đới Hùng Cường | 23/11/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
280 | HNT-00111993 | Võ Thanh Tòng | 18/04/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
281 | HNT-00111994 | Đặng Văn Viên | 15/06/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
282 | HNT-00023496 | Nguyễn Hữu Linh | 15/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
283 | HNT-00111995 | Hà Đức Thiện | 06/04/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu -đường |
284 | HNT-00009276 | Phạm Hoàng Trí | 27/05/1985 | Kỹ sư xây dựng |
285 | HNT-00003826 | Trần Ngọc Khánh | 26/02/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
286 | HNT-00111996 | Lê Đình Dũng | 20/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
287 | HNT-00077084 | Nguyễn Đức Anh | 20/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
288 | HNT-00111997 | Nguyễn Danh Huy | 22/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
289 | HNT-00111998 | Đỗ Quang Tưởng | 22/01/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
290 | HNT-00111999 | Lê Văn Kiếm | 17/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
291 | HNT-00112000 | Hồ Minh Vỹ | 20/04/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu, đường bộ |
292 | HNT-00112001 | Nguyễn Quang Trưởng | 10/11/1985 | Kỹ sư thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
293 | HNT-00112002 | Võ Ngọc Tuấn | 05/09/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
294 | HNT-00112003 | Hồ Sỹ Đức | 27/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
295 | HNT-00112004 | Võ Văn Tới | 10/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
296 | HNT-00112005 | Hồ Anh Lễ | 27/11/1980 | Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
297 | HNT-00112006 | Lê Hoàng Nam | 25/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
298 | HNT-00087561 | Lý Duy Linh | 07/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
299 | HNT-00112007 | Phạm Hồng Thái | 18/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
300 | HNT-00087560 | Đặng Minh Quân | 11/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
301 | HNT-00112008 | Nguyễn Thanh Thế Năng | 01/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
302 | HNT-00112009 | Đặng Văn Du | 02/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng giao thông |
303 | HNT-00040516 | Dương Minh Thông | 14/09/1987 | Kỹ sưKkỹ thuật xây dựng |
304 | HNT-00112010 | Hồ Thành Minh | 21/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
305 | HNT-00112011 | Nguyễn Võ Tường Đức | 01/08/1983 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
306 | HNT-00112012 | Nguyễn Quốc Đạt | 04/12/1985 | Cử nhân cao đẳng Kỹ thuật điện |
307 | HNT-00112013 | Đặng Hữu Lợi | 27/05/1976 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
308 | HNT-00112014 | Nguyễn Đặng Minh Tú | 05/12/1979 | Kỹ sư Công nghiệp |
309 | HNT-00112015 | Nguyễn Đình Tân | 11/07/1963 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
310 | HNT-00112016 | Nguyễn Trọng Tiến | 25/11/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
311 | HNT-00112017 | Nguyễn Văn Tiến | 20/03/1991 | Kỹ sư Công nghệ điện tử, truyền thông |
312 | HNT-00112018 | Phan Công Thắng | 20/10/1985 | Kỹ sư công nghệ Nhiệt – Lạnh |
313 | HNT-00112019 | Trần Văn Trung | 13/01/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
314 | HNT-00112020 | Trần Văn Võ | 20/11/1970 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
315 | HNT-00112021 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 13/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
316 | HNT-00112022 | Nguyễn Cao Trí | 12/08/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
317 | HNT-00112023 | Trần Văn Ánh | 01/01/1989 | Cao đẳngcông nghệ kỹ thuật xây dựng |
318 | HNT-00112024 | Mai Huy An | 25/06/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
319 | HNT-00112025 | Bùi Quốc Phương | 20/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
320 | HNT-00112026 | Nguyễn Quang Thanh | 10/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
321 | HNT-00041738 | Nguyễn Tấn Vân | 10/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
322 | HNT-00112027 | Phạm Quốc Duy | 20/07/1981 | Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
323 | HNT-00112028 | Trần Thanh Phương | 27/02/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
324 | HNT-00112029 | Nguyễn Trường Thành | 01/05/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt – Lạnh |
325 | HNT-00112030 | Võ Anh Tuấn | 10/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
326 | HNT-00112031 | Nguyễn Văn Thành | 03/02/1973 | Kỹ sư cầu đường |
327 | HNT-00112032 | Diệp Minh Hiền | 24/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
328 | HNT-00112033 | Nguyễn Ngọc Quang | 07/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
329 | HNT-00112034 | Lê Thiên Phước | 23/06/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
330 | HNT-00097394 | Bùi Đức Huy | 03/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
331 | HNT-00112035 | Đặng Minh Cường | 26/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
332 | HNT-00059514 | Nguyễn An Thông | 01/07/1980 | Kỹ sự xây dựng Cầu – Đường |
333 | HNT-00112036 | Nguyễn Quang Minh | 22/09/1983 | Kỹ sự xây dựng cầu đường |
334 | HNT-00059506 | Trương Thành Tân | 21/11/1982 | Kỹ sự xây dựng cầu đường |
335 | HNT-00112037 | Võ Vũ Trung | 11/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
336 | HNT-00087245 | Nguyễn Thái Nhật Hưng | 07/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
337 | HNT-00112038 | Nguyễn Xuân Nguyên | 15/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
338 | HNT-00099684 | Nguyễn Văn Cường | 10/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
339 | HNT-00095324 | Trần Văn Hiếu | 28/07/1987 | Cao đẳng Cấp thoát nước & Môi trường |
340 | HNT-00112039 | Ngô Sơn Trường | 13/02/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
341 | HNT-00112040 | Phạm Minh Hùng | 03/02/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
342 | HNT-00112041 | Đặng Ngọc Hòa | 22/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
343 | HNT-00112042 | Lê Văn Nam | 15/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
344 | HNT-00011008 | Phạm Văn Sáng | 03/11/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
345 | HNT-00112043 | Trương Lê Sang | 28/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ – điện tử |
346 | HNT-00003448 | Phạm Trọng Kiền | 20/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
347 | HNT-00112044 | Trần Triệu Bách | 28/02/1968 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
348 | HNT-00112045 | Nguyễn Thế Linh | 16/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
349 | HNT-00112046 | Phan Tấn Phát | 24/08/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
350 | HNT-00112047 | Nguyễn Vũ Trường | 17/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
351 | HNT-00111641 | Nguyễn Văn Linh | 29/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – điện tử |
352 | HNT-00111642 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 27/03/1973 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
353 | HNT-00112048 | Nguyễn Văn Nhật Bình | 19/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
354 | HNT-00112049 | Nguyễn Thành Tuấn | 11/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
355 | HNT-00112050 | Đặng Thúy Anh | 21/05/1977 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
356 | HNT-00086122 | Vũ Mạnh Tiến | 12/03/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
357 | HNT-00112051 | Lâm Bách Chiến | 20/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng (Trắc Địa) |
358 | HNT-00112052 | Đoàn Đức Thiện | 05/03/1975 | Kỹ sư Trắc địa |
359 | HNT-00112053 | Nguyễn Tấn Tâm | 02/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
360 | HNT-00112054 | Hoàng Thái Sơn | 12/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
361 | HNT-00112055 | Trần Ngọc Điền | 30/08/1979 | Cử nhân Cao Đẳng Cơ điện |
362 | HNT-00112056 | Biện Văn Toàn | 12/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện, điện tử |
363 | HNT-00112057 | Đoàn Quốc Tuấn | 10/06/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng công nghiệp |
364 | HNT-00112058 | Nguyễn Xuân Hòa | 07/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng công nghiệp |
365 | HNT-00112059 | Hoàng Minh Tuyên | 04/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
366 | HNT-00112060 | Vũ Trọng Úy | 21/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
367 | HNT-00112061 | Nguyễn Phụ Kỳ | 20/01/1984 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
368 | HNT-00112062 | Nguyễn Đức Viết | 02/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
369 | HNT-00112063 | Nguyễn Đức Hoàn | 26/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
370 | HNT-00086662 | Nguyễn Đình Ninh Hải | 31/07/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Công trình Xây dựng |
371 | HNT-00112064 | Phạm Văn Tường | 07/04/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
372 | HNT-00112065 | Phan Đan Trường | 18/10/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
373 | HNT-00112066 | Nguyễn Viết Thụy | 10/11/1982 | Thạc sỹ kỹ thuật |
374 | HNT-00112067 | Lê Thế Kỳ | 08/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
375 | HNT-00112068 | Trần Minh Cường | 05/05/1981 | Kỹ sư cơ khí Chế tạo máy |
376 | HNT-00112069 | Hoàng Đào Tuyên | 08/01/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
377 | HNT-00112070 | Vũ Tiến Hưng | 09/07/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
378 | HNT-00112071 | Nguyễn Văn Tùng | 23/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
379 | HNT-00112072 | Nguyễn Hoàng Giang | 27/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
380 | HNT-00112073 | Lữ Văn Luân | 08/01/1989 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
381 | HNT-00112074 | Lữ Bảo Kiếm | 01/04/1972 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
382 | HNT-00112075 | Lại Văn Bình | 02/10/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
383 | HNT-00112076 | Đỗ Ngọc Thường | 10/09/1969 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
384 | HNT-00112077 | Bùi Đức Chiến | 21/09/1973 | Kỹ sư xây dựng |
385 | HNT-00112078 | Nguyễn Đức Hưng | 02/04/1971 | Kỹ sư thủy lợi |
386 | HNT-00102288 | Vũ Thành Vinh | 27/05/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
387 | HNT-00112079 | Uông Minh Cương | 01/08/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
388 | HNT-00112080 | Nguyễn Tùng Linh | 16/12/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
389 | HNT-00112081 | Trần Thanh Hải | 10/07/1978 | Cử nhân công nghệ điện tử – viễn thông |
390 | HNT-00112082 | Nguyễn Ngọc Hà | 10/07/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
391 | HNT-00112083 | Mai Văn Tráng | 05/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
392 | HNT-00112084 | Hoàng Văn Thanh | 17/09/1965 | Kỹ sư xây dựng |
393 | HNT-00095582 | Đào Hùng Dũng | 25/09/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
394 | HNT-00112085 | Nguyễn Hồng Quân | 20/07/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
395 | HNT-00112086 | Nguyễn Bùi Đình Thành | 12/06/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
396 | HNT-00112087 | Nguyễn Trần Thắng | 24/03/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
397 | HNT-00112088 | Trần Thanh Bình | 09/03/1993 | Kiến trúc sư |
398 | HNT-00112089 | Phùng Tiến Dũng | 16/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
399 | HNT-00112090 | Lê Xuân Hoàng | 06/07/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
400 | HNT-00112091 | Trần Duy Thắng | 20/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
401 | HNT-00112092 | Nguyễn Huy Hoàng | 12/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
402 | HNT-00112093 | Hoàng Văn Quảng | 10/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
403 | HNT-00112094 | Đỗ Ngọc Tân | 19/03/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
404 | HNT-00112095 | Cấn Hoàng Giang | 26/10/1987 | Đại học – Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00112096 | Mai Quang Long | 24/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
406 | HNT-00112097 | Nguyễn Trọng Tấn | 07/09/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
407 | HNT-00112098 | Nguyễn Văn Lợi | 23/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
408 | HNT-00112099 | Vũ Tiến Đức | 24/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
409 | HNT-00112100 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/01/1990 | Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình |
410 | HNT-00112101 | Phan Huy Hải | 30/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
411 | HNT-00112102 | Nguyễn Xuân Huy | 21/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
412 | HNT-00112103 | Phan Văn Khu | 13/11/1993 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
413 | HNT-00112104 | Phạm Văn Thành | 05/09/1991 | Kiến trúc sư |
414 | HNT-00046310 | Nguyễn Văn Truyền | 08/03/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
415 | HNT-00112105 | Hoàng Văn Hải | 05/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
416 | HNT-00112106 | Phạm Văn Chung | 17/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
417 | HNT-00112107 | Nguyễn Mạnh Hiền | 02/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
418 | HNT-00112108 | Nguyễn Thị Thi | 13/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ thông tin |
419 | HNT-00111653 | Đinh Văn Duy | 29/05/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
420 | HNT-00111652 | Trần Xuân Dũng | 16/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
421 | HNT-00112109 | Lê Ngọc Sơn | 15/11/1988 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
422 | HNT-00112110 | Hà Tiến Sơn | 28/01/1985 | Kỹ Sư Kỹ thuật Điện-Điện tử |
423 | HNT-00112111 | Nguyễn Khắc Quỳnh | 15/12/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
424 | HNT-00112112 | Vũ Hồng Quang | 11/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
425 | HNT-00112113 | Ngô Thị Thùy Dung | 08/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
426 | HNT-00107371 | Nguyễn Trung Kiên | 15/05/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
427 | HNT-00112114 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/05/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
428 | HNT-00112115 | Trần Vũ Bảo | 18/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
429 | HNT-00111663 | Tạ Danh Lộc | 16/07/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
430 | HNT-00112116 | Lê Văn Bảy | 15/06/1989 | Kỹ sư trắc địa và bản đồ |
431 | HNT-00112117 | Đặng Văn Hùng | 16/05/1983 | Kỹ sư tự đống hóa thiết kế cầu đường |
432 | HNT-00086192 | Đỗ Đức Hải | 12/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
433 | HNT-00101590 | Từ Phước Hợi | 10/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
434 | HNT-00101379 | Phạm Vĩnh Nghiệp | 14/02/1984 | Kiến trúc sư |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới