DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 34/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 12 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 317 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00097298 | Nguyễn Công Diễn | 01/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
2 | HNT-00109736 | Lục Văn Thiêm | 09/07/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
3 | HNT-00109737 | Nguyễn Công Trình | 25/03/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00109738 | Trần Văn Quân | 20/12/1992 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
5 | HNT-00109739 | Nguyễn Tiến Thành | 26/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
6 | HNT-00097297 | Tô Văn Cường | 08/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7 | HNT-00109740 | Nguyễn Đình Tứ | 12/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
8 | HNT-00109741 | Lê Trọng Vững | 07/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
9 | HNT-00107410 | Trần Trung Kiên | 03/02/1989 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
10 | HNT-00109742 | Hà Quang Đồng | 24/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
11 | HNT-00109743 | Nguyễn Quốc Việt | 08/07/1974 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
12 | HNT-00109744 | Trương Trung Kiên | 05/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
13 | HNT-00109745 | Phan Văn Hoạt | 02/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | HNT-00109746 | Lê Anh Tùng | 09/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
15 | HNT-00109747 | Nguyễn Doãn Tuân | 10/01/1986 | Kỹ thuật Công nghiệp Phát triển nông thôn |
16 | HNT-00109748 | Lê Thanh Bình | 07/01/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
17 | HNT-00109749 | Đỗ Thị Hân | 20/12/1984 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18 | HNT-00077062 | Nguyễn Sinh Cung | 27/03/1992 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
19 | HNT-00109750 | Nguyễn Hưng Thắng | 12/06/1984 | Kiến trúc sư |
20 | HNT-00107464 | Nguyễn Văn Dũng | 17/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
21 | HNT-00109751 | Nguyễn Hồng Hải | 26/01/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
22 | HNT-00109752 | Trịnh Đình Quang | 21/03/1989 | Cao đẳng Công Nghệ Kỹ thuật giao thông |
23 | HNT-00109753 | Phan Đăng Tuyên | 24/06/1987 | Kỹ sư Điện Công nghiệp và Dân dụng |
24 | HNT-00109754 | Bùi Bằng Đông | 23/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
25 | HNT-00109755 | Bùi Xuân Thắng | 04/09/1982 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
26 | HNT-00109756 | Nguyễn Đức Cường | 08/02/1988 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00109757 | Đỗ Xuân Hải | 01/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuậtcông trình xây dựng |
28 | HNT-00109758 | Dương Quang Nhã | 15/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
29 | HNT-00096213 | Dương Văn Nam | 29/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00109759 | Lê Quốc Đạt | 22/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | HNT-00109760 | Nguyễn Thành Mạnh | 20/10/1981 | Thạc sỹ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
32 | HNT-00109761 | Phạm Đình Nguyên | 15/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
33 | HNT-00089633 | Đặng Văn Hùng | 30/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
34 | HNT-00109762 | Vũ Minh Thịnh | 02/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
35 | HNT-00109763 | Phạm Văn Khánh | 26/10/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
36 | HNT-00109764 | Nguyễn Tuấn Vũ | 13/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
37 | HNT-00109765 | Đặng Xuân Nam | 19/09/1972 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
38 | HNT-00109766 | Chu Ánh Ngọc | 25/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
39 | HNT-00109767 | Giáp Thế Anh | 06/12/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
40 | HNT-00109768 | Cấn Việt Cường | 09/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
41 | HNT-00109769 | Ngô Văn Toàn | 20/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu dường bộ |
42 | HNT-00068176 | Đinh Văn Tuy | 13/12/1974 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
43 | HNT-00055492 | Hoàng Linh | 10/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ. |
44 | HNT-00075856 | Trần Duy Hải | 22/09/1985 | Kỹ sư cơ khí |
45 | HNT-00109770 | Tạ Quang Tuấn | 22/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
46 | HNT-00109771 | Quách Đức Dũng | 19/07/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
47 | HNT-00109772 | Trần Văn Hạnh | 08/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
48 | HNT-00109773 | Nguyễn Tài Hùng | 13/11/1993 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
49 | HNT-00109774 | Trần Đăng Hòa | 26/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
50 | HNT-00109775 | Lê Xuân Thắng | 04/12/1973 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
51 | HNT-00109776 | Nguyễn Chí Linh | 30/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52 | HNT-00109777 | Nguyễn Quang Sáng | 23/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
53 | HNT-00109778 | Đỗ Văn Lộc | 16/01/1993 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
54 | HNT-00109779 | Lê Văn Cương | 08/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
55 | HNT-00109780 | Trần Viết Cường | 27/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | HNT-00109781 | Lê Ngọc Dũng | 16/10/1979 | Cao đẳng xây dựng |
57 | HNT-00109782 | Nguyễn Hoàng Tiến | 29/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
58 | HNT-00109783 | Nguyễn Đức Huấn | 14/08/1973 | Kỹ sư Xây dựng |
59 | HNT-00109784 | Nguyễn Phi Long | 10/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | HNT-00109785 | Trương Văn Thắng | 05/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
61 | HNT-00109786 | Đậu Đức Phong | 27/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
62 | HNT-00109787 | Lê Quang Thái | 11/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
63 | HNT-00109788 | Nguyễn Văn Sự | 24/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
64 | HNT-00109789 | Bùi Quang Khuê | 17/03/1983 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa |
65 | HNT-00109790 | Đặng Ngọc Chung | 15/10/1973 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
66 | HNT-00109791 | Nguyễn Hữu Ngoan | 15/05/1964 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
67 | HNT-00109792 | Phạm Công Tuấn | 21/02/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
68 | HNT-00109793 | Phan Văn Nhân | 22/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
69 | HNT-00109794 | Hoàng Nhật Hòa | 03/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
70 | HNT-00109795 | Trần Trọng Thực | 13/03/1975 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00101021 | Vũ Văn Lập | 18/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
72 | HNT-00109796 | Nguyễn Văn Tùng | 09/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
73 | HNT-00109797 | Nguyễn Ngọc Vĩ | 12/01/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
74 | HNT-00011687 | Lê Thị Minh Hà | 23/02/1972 | Kỹ sư Xây dựng công trình biển |
75 | HNT-00107461 | Trần Đức Hiếu | 13/03/1985 | Kỹ sư an toàn đường thủy |
76 | HNT-00109798 | Võ Xuân Hải | 27/12/1968 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
77 | HNT-00109799 | Trương Ngọc Hân | 04/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng đường bộ |
78 | HNT-00109800 | Lê Văn Hòa | 22/10/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
79 | HNT-00109801 | Lê Nguyễn Tuấn | 07/05/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
80 | HNT-00109802 | Nguyễn Anh Huy | 25/08/1968 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
81 | HNT-00044551 | Nguyễn Công Luân | 20/01/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
82 | HNT-00107458 | Nguyễn Thanh Lâm | 20/09/1974 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
83 | HNT-00109803 | Tô Thanh Hùng | 25/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
84 | HNT-00087342 | Đỗ Hữu Nhất Huy | 12/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
85 | HNT-00087303 | Phan Bảo Quốc | 01/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
86 | HNT-00109804 | Phùng Ngọc Chinh | 22/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng daab dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00109805 | Nguyễn Đỗ Mạnh Tường | 02/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
88 | HNT-00109806 | Hồ Văn Tú | 11/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00109807 | Phan Tấn Hải | 25/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
90 | HNT-00048203 | Trịnh Thế Công | 09/10/1977 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
91 | HNT-00109808 | Lê Quang Tuấn | 17/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
92 | HNT-00044453 | Phan Anh Tùng | 16/11/1973 | Kỹ sư Xây dựng |
93 | HNT-00109809 | Phạm Viết Thụy | 13/07/1996 | Cao đẳng Điện công nghiệp |
94 | HNT-00109810 | Nguyễn Ngọc Miền | 20/08/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | HNT-00109811 | Trương Thế Tài | 04/09/1983 | Kỹ sư xây dựng |
96 | HNT-00109812 | Nguyễn Quốc Vương | 22/08/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
97 | HNT-00109813 | Lê Đức Ngọ | 24/01/1991 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
98 | HNT-00109814 | Nguyễn Hữu Tiến Thành | 27/12/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
99 | HNT-00109815 | Nguyễn Văn Đại | 08/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
100 | HNT-00109816 | Huỳnh Việt Trung | 23/02/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
101 | HNT-00109817 | Đặng Quốc Mỹ | 02/12/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
102 | HNT-00109818 | Đỗ Chí Trung | 30/11/1988 | Kỹ thuật xây dựng |
103 | HNT-00109819 | Trần Thanh Bình | 02/11/1991 | Kỹ thuật Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
104 | HNT-00109820 | Nguyễn Trọng Quý | 20/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
105 | HNT-00099674 | Phạm Duy Hải | 05/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
106 | HNT-00109821 | Phạm Trung Sỹ | 13/01/1972 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
107 | HNT-00109822 | Trần Công Quyết | 20/09/1992 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
108 | HNT-00109823 | Trần Trung Dũng | 01/11/1990 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
109 | HNT-00109824 | Đặng Ngọc Châu | 20/10/1964 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
110 | HNT-00013271 | Nguyễn Văn Hổ | 02/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
111 | HNT-00109825 | Nguyễn Tiện | 29/06/1980 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo |
112 | HNT-00109826 | Nguyễn Vinh | 20/10/1966 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
113 | HNT-00109827 | Nguyễn Quốc Tiến | 26/12/1974 | Kỹ sư Điện kỹ thuật |
114 | HNT-00109828 | Nguyễn Văn Khỏe | 23/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
115 | HNT-00109829 | Bùi Văn Kiều | 15/03/1983 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa |
116 | HNT-00109830 | Nguyễn Anh Trúc | 14/08/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
117 | HNT-00109831 | Phan Xuân Phấn | 23/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
118 | HNT-00109832 | Phạm Lê Luân | 03/02/1989 | Cao đẳng Cấp thoát nước và môi trường |
119 | HNT-00109833 | Trần Anh Vũ | 21/05/1965 | Kỹ sư Xây dựng |
120 | HNT-00109834 | Trần Lý Huỳnh | 08/10/1991 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
121 | HNT-00109835 | Nguyễn Quốc Dũng | 05/10/1989 | Kiến trúc sư |
122 | HNT-00109836 | Đặng Thành Tuân | 01/01/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
123 | HNT-00107455 | Võ Đình Điền | 13/01/1976 | Kỹ sư Xây dựng |
124 | HNT-00107456 | Trần Thanh Bình | 25/03/1975 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
125 | HNT-00107457 | Bùi Phát Đạt | 04/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
126 | HNT-00109837 | Lê Văn Phong | 25/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
127 | HNT-00109838 | Nguyễn Huy Ngọc | 10/11/1972 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
128 | HNT-00109839 | Lương Văn Phương | 19/11/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
129 | HNT-00109840 | Nguyễn Mạnh Thắng | 27/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
130 | HNT-00109841 | Nguyễn Hồng Sơn | 15/02/1973 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
131 | HNT-00109842 | Vũ Xuân Quý | 30/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
132 | HNT-00109843 | Nguyễn Văn Anh | 16/12/1965 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
133 | HNT-00109844 | Dương Văn Hoạt | 05/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
134 | HNT-00057833 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Kỹ sư xây dựng Cảng – đường thủy |
135 | HNT-00098547 | Nguyễn Ngọc Hưng | 17/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
136 | HNT-00109845 | Dương Văn Tuấn | 13/01/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển |
137 | HNT-00109846 | Trần Đức Thể | 20/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
138 | HNT-00109847 | Nguyễn Đức Mạnh | 01/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
139 | HNT-00109848 | Phạm Việt Anh | 15/08/1984 | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
140 | HNT-00109849 | Bùi Minh Đức | 05/08/1988 | Kỹ sư trắc địa Mỏ công trình |
141 | HNT-00109850 | Nguyễn Huy Tuấn Anh | 25/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
142 | HNT-00107463 | Vũ Quốc Hưng | 03/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – đường thủy |
143 | HNT-00109851 | Nguyễn Đức Thắng | 05/09/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
144 | HNT-00109852 | Huỳnh Nguyễn Huy Thịnh | 23/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
145 | HNT-00109853 | Trần Thanh Tùng | 10/06/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
146 | HNT-00109854 | Nguyễn Trúc Lâm | 21/03/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
147 | HNT-00109855 | Phạm Thái Hòa | 02/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
148 | HNT-00109856 | Lê Ngọc Diệp | 28/11/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
149 | HNT-00051309 | Nguyễn Hữu Sự | 02/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
150 | HNT-00109857 | Nguyễn Văn Tiến | 31/05/1983 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
151 | HNT-00109858 | Phạm Thành Văn | 21/12/1991 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
152 | HNT-00109859 | Tạ Ngọc Phương Nam | 02/10/1987 | Kỹ sư Hệ thống năng lượng |
153 | HNT-00109860 | Tiêu Minh Tuấn | 30/10/1981 | Kỹ sư Khai thác máy tàu biển |
154 | HNT-00109861 | Vũ Đức Thắng | 08/08/1981 | Kỹ sư Khai thác máy tàu biển |
155 | HNT-00109862 | Bùi Minh Hải | 08/10/1959 | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
156 | HNT-00109863 | Nguyễn Tiến Khanh | 23/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
157 | HNT-00109864 | Âu Dương Kiệt | 19/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
158 | HNT-00109865 | Đặng Văn Kiểm | 23/12/1994 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
159 | HNT-00109866 | Đinh Xuân Tùng | 16/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
160 | HNT-00109867 | Mai Tấn Hào | 16/07/1996 | Công nghệ Kỹ thuật điện , điện tử |
161 | HNT-00109868 | Nguyễn Duy Hải | 16/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
162 | HNT-00109869 | Nguyễn Văn Trúc | 16/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
163 | HNT-00044911 | Đào Vũ Xuân Nam | 02/01/1985 | Trung cấp Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông – Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | HNT-00056489 | Nguyễn Hoàng Chương | 10/02/1984 | Kỹ sư xây dựng |
165 | HNT-00109870 | Nguyễn Hoàng Phúc | 21/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường bộ |
166 | HNT-00072459 | Nguyễn Anh Khoa | 03/10/1988 | Thạc sỹ quản lý xây dựng |
167 | HNT-00056565 | Trần Cẩm Hồng Nhi | 25/08/1993 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
168 | HNT-00012500 | Lê Văn Khôi | 16/04/1970 | Kỹ sư xây dựng |
169 | HNT-00109871 | Phạm Văn Hiếu | 07/05/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00109872 | Nguyễn Văn Đán | 06/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
171 | HNT-00109873 | Lê Văn Pháp | 10/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
172 | HNT-00109874 | Võ Thanh Bình | 13/02/1976 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
173 | HNT-00107466 | Nguyễn Đặng Thế Huy | 10/03/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
174 | HNT-00109875 | Nguyễn Đặng Nhật Huy | 02/01/1979 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
175 | HNT-00109876 | Nhang Huỳnh Thạch | 17/02/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
176 | HNT-00109877 | Nguyễn Hoàng Anh | 16/03/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
177 | HNT-00109878 | Trần Chí Thông | 18/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
178 | HNT-00109879 | Nguyễn Thanh Tâm | 01/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
179 | HNT-00109880 | Võ Đại Dương | 10/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
180 | HNT-00109881 | Nguyễn Quốc Việt | 21/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
181 | HNT-00109882 | Nguyễn Ngọc Minh | 28/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
182 | HNT-00109883 | Đinh Văn Đô | 03/05/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
183 | HNT-00109884 | Đặng Nguyễn Đức Anh | 17/05/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
184 | HNT-00109885 | Nguyễn Bùi Gia Nguyên | 07/10/1981 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
185 | HNT-00109886 | Trần Vũ Văn Hòa | 29/07/1991 | Kỹ sư xây dựng Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ |
186 | HNT-00109887 | Đậu Văn Linh | 05/03/1992 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00109888 | Nguyễn Tiến Tuấn | 24/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu dường |
188 | HNT-00109889 | Phan Vũ Linh | 22/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
189 | HNT-00109890 | Nguyễn Văn Hữu | 05/01/1990 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
190 | HNT-00109891 | Bùi Thanh Thọ | 15/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
191 | HNT-00109892 | Nguyễn Việt Tiệp | 24/07/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
192 | HNT-00109893 | Hoàng Văn Đáp | 19/11/1979 | Kỹ sư Công trình Thủy |
193 | HNT-00109894 | Nguyễn Văn Định | 09/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu dường |
194 | HNT-00109895 | Lê Vũ Hoàn | 24/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng CT ngầm và mỏ |
195 | HNT-00109896 | Nguyễn Văn Thành | 23/03/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
196 | HNT-00109897 | Lê Hồng Lĩnh | 22/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
197 | HNT-00109898 | Phạm Quốc Hùng | 06/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
198 | HNT-00109899 | Lê Kim Lĩnh | 10/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
199 | HNT-00109900 | Nguyễn Quốc Bảo | 01/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
200 | HNT-00109901 | Vũ Thành Duy | 24/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
201 | HNT-00109902 | Chu Trọng Quân | 08/01/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
202 | HNT-00109903 | Bùi Văn Vũ | 25/05/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00109904 | Nguyễn Hữu Ngọc | 20/02/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
204 | HNT-00109905 | Phan Ngọc Minh Thiện | 08/02/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
205 | HNT-00109906 | Nguyễn Phú Quốc | 26/03/1992 | Kinh Tế Xây dựng |
206 | HNT-00109907 | Phạm Đình Đức | 14/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
207 | HNT-00109908 | Trần Thanh Vinh | 14/02/1987 | Kỹ sư Trắc địa |
208 | HNT-00109909 | Lê Thanh Hải | 13/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
209 | HNT-00109910 | Lê Phương Cảnh | 01/01/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
210 | HNT-00109911 | Trần Hoàng Lâm | 21/02/1990 | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
211 | HNT-00109912 | Nguyễn Minh Tuấn | 15/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
212 | HNT-00109913 | Mai Đắc Kiểu | 10/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
213 | HNT-00109914 | Hoàng Minh Thái | 15/07/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
214 | HNT-00109915 | Nguyễn Thanh Tuấn | 18/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng giao thông |
215 | HNT-00109916 | Phạm Thành An | 02/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
216 | HNT-00109917 | Lâm Quang Việt | 02/05/1989 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
217 | HNT-00109918 | Mai Xuân Thực | 25/10/1981 | Kỹ sư Nhiệt lạnh |
218 | HNT-00109919 | Lê Xuân Đạt | 20/10/1974 | Cử nhân Cao đẳng tin học |
219 | HNT-00109920 | Đỗ Công Hoan | 17/10/1991 | Kỹ sư Xây dựng Kỹ thuật địa chính |
220 | HNT-00109921 | Bùi Mạnh Chiến | 28/05/1986 | Kỹ sư Điều khiển và tự động hóa |
221 | HNT-00109922 | Lê Văn Thái | 02/03/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
222 | HNT-00109923 | Bùi Tiến Đạt | 21/05/1990 | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
223 | HNT-00058512 | Nguyễn Trung An | 25/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
224 | HNT-00104058 | Đoàn Ngọc Vượng | 28/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
225 | HNT-00109924 | Phạm Thị Thu Phương | 13/01/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp |
226 | HNT-00109925 | Phạm Ngọc Tuấn | 16/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
227 | HNT-00109926 | Kiều Duy Hiếu | 04/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
228 | HNT-00089612 | Nguyễn Hải Đăng | 02/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
229 | HNT-00109927 | Nguyễn Khắc Tình | 15/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
230 | HNT-00103706 | Đào Đức Huynh | 20/03/1968 | Kỹ sư Xây dựng |
231 | HNT-00109928 | Cao Tiến Đường | 05/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
232 | HNT-00030590 | Lê Quang Trung | 25/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
233 | HNT-00109929 | Trần Anh Phương | 02/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt – điện lạnh |
234 | HNT-00109930 | Trần Thanh Sang | 24/04/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
235 | HNT-00109931 | Nguyễn Châu Vĩnh | 10/12/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
236 | HNT-00109932 | Tô Bá Quyết | 20/09/1987 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
237 | HNT-00109933 | Trần Ngọc Tuấn | 18/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
238 | HNT-00109934 | Lê Minh Nhựt | 18/05/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
239 | HNT-00069911 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 02/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
240 | HNT-00069881 | Võ Văn Trung | 06/03/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
241 | HNT-00069879 | Nguyễn Hoàng Lập | 20/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
242 | HNT-00109935 | Vũ Văn Hiếu | 09/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
243 | HNT-00109936 | Nguyễn Hồng Quân | 30/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
244 | HNT-00074998 | Nguyễn Thành Niên | 16/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
245 | HNT-00066509 | Tô Quang Trọng | 11/10/1972 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
246 | HNT-00109937 | Trần Văn Hùng | 20/10/1970 | Kỹ sư Xây dựng |
247 | HNT-00109938 | Nguyễn Công Mạnh | 03/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
248 | HNT-00103869 | Phạm Quang Thức | 12/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
249 | HNT-00109939 | Nguyễn Văn Phúc | 04/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
250 | HNT-00109940 | Nguyễn Thanh Sơn | 13/03/1968 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
251 | HNT-00109941 | Trương Đình Vân | 16/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
252 | HNT-00013750 | Trần Văn Huy | 10/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
253 | HNT-00109942 | Vũ Kim Quân | 20/12/1973 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
254 | HNT-00109943 | Lê Ngọc Hưng | 23/10/1965 | Kỹ sư Xây dựng kiến trúc nhà cửa |
255 | HNT-00109944 | Nguyễn Danh Nam | 21/09/1972 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
256 | HNT-00071497 | Trần Thế Phú | 10/05/1991 | Kỹ thuật Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
257 | HNT-00109945 | Nguyễn Công Trung Kiên | 31/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
258 | HNT-00109946 | Trần Thanh Đảm | 15/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
259 | HNT-00080642 | Nguyễn Văn Quang | 05/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
260 | HNT-00071834 | Võ Thanh Tuấn | 02/10/1990 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
261 | HNT-00002754 | Trần Xuân Điệp | 09/06/1983 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
262 | HNT-00107445 | Phan Thế Phiệt | 22/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
263 | HNT-00109947 | Đặng Văn Du | 02/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
264 | HNT-00105227 | Đặng Ngọc Tuấn | 21/02/1984 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
265 | HNT-00109948 | Trịnh Xuân Tài | 17/04/1983 | Kiến trúc sư |
266 | HNT-00109949 | Thái Bình Dương | 11/09/1988 | Cử nhân Kỹ thuật điện và điện tử |
267 | HNT-00109950 | Nguyễn Quốc Dũng | 26/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng dụng và công nghiệp |
268 | HNT-00109951 | Nguyễn Xuân Hải | 11/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật tuyển khoáng |
269 | HNT-00109952 | Nguyễn Chí Minh | 27/04/1968 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
270 | HNT-00109953 | Nguyễn Phi Hùng | 05/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
271 | HNT-00109954 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 10/10/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật – Chuyên nghành Hệ thống điện |
272 | HNT-00109955 | Lưu Văn Tuấn | 01/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
273 | HNT-00109956 | Đỗ Quang Duy | 13/11/1990 | Cử nhân Kỹ sư xây dựng |
274 | HNT-00109957 | Trần Sơn Linh | 24/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
275 | HNT-00109958 | Nguyễn Công Nghiệp | 20/07/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
276 | HNT-00109959 | Tôn Nữ Hồng Thư | 19/12/1979 | Thạc sỹ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
277 | HNT-00109960 | Lê Văn Huấn | 12/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
278 | HNT-00109961 | Trần Thị Huyền Trân | 31/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
279 | HNT-00109962 | Nghiêm Xuân Thủy | 08/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
280 | HNT-00054413 | Lê Văn Tiềm | 25/04/1982 | Kỹ sư Đô thị |
281 | HNT-00109963 | Hoàng Văn Dư | 24/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
282 | HNT-00103871 | Nguyễn Quốc Đạt | 01/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng |
283 | HNT-00103861 | Nguyễn Chí Phương | 22/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình |
284 | HNT-00062038 | Trang Sĩ Hậu | 19/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
285 | HNT-00001494 | Tô Duy Cường | 26/06/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
286 | HNT-00109964 | Huỳnh Ngọc Sang | 08/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
287 | HNT-00109965 | Vũ Văn Sơn | 02/05/1984 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
288 | HNT-00109966 | Lê Duy Chung | 10/04/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
289 | HNT-00109967 | Bùi Ngọc Phong | 29/07/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
290 | HNT-00109968 | Nguyễn Thành Thiện | 10/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
291 | HNT-00109969 | Hà Huy Hiếu | 28/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
292 | HNT-00103868 | Nguyễn Sơn Lăng | 03/01/1977 | Kỹ sư Xây dựng |
293 | HNT-00028046 | Lê Minh Tân | 19/04/1974 | Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
294 | HNT-00107369 | Phạm Thanh Phong | 28/01/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
295 | HNT-00109970 | Nguyễn Minh Nhựt | 13/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
296 | HNT-00109971 | Nguyễn Hồng Thư | 20/06/1988 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
297 | HNT-00109972 | Phan Thanh Trí | 17/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
298 | HNT-00109973 | Nguyễn Văn Tiến | 15/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
299 | HNT-00109974 | Lê Trung Hiếu | 03/02/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
300 | HNT-00103870 | Bùi Văn Tư | 12/04/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
301 | HNT-00109975 | Lê Văn Duy | 20/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
302 | HNT-00064198 | Nguyễn Ngọc Thành | 22/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
303 | HNT-00109976 | Hoàng Đình Cường | 20/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự đông hóa |
304 | HNT-00109977 | Vũ Xuân Vũ | 10/05/1977 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
305 | HNT-00109978 | Thái Văn Khoa | 19/03/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
306 | HNT-00109979 | Lương Hưng Thịnh | 28/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
307 | HNT-00109980 | Võ Tuấn Anh | 20/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
308 | HNT-00050798 | Trần Văn Hiệu | 09/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
309 | HNT-00107452 | Đào Quang Cường | 25/05/1988 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
310 | HNT-00109981 | Trương Hoàng Đông | 22/07/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
311 | HNT-00007628 | Lê Văn Quý | 12/02/1984 | Kỹ sư cấp thoát nước |
312 | HNT-00109982 | Lê Văn Út | 10/06/1980 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
313 | HNT-00109983 | Nguyễn Văn Đính | 02/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
314 | HNT-00107462 | Nguyễn Quốc Thuấn | 06/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
315 | HNT-00040874 | Vũ Công Hòa | 13/04/1954 | Kỹ sư đường sắt |
316 | HNT-00110066 | Trần Duy Khải | 13/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
317 | HNT-00061251 | Nguyễn Hải Long | 10/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới