DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 57/QĐ-VACC NGÀY 02 THÁNG 12 NĂM 2019.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 88 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00078901 | Trương Quý Ngọc | 22/07/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
2 | HNT-00078902 | Hoàng Văn Mạnh | 22/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
3 | HNT-00078903 | An Ngọc Hanh | 14/03/1984 | Kỹ thuật công nghiệp PTNT |
4 | HNT-00078904 | Nguyễn Hữu Tú | 11/01/1991 | Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
5 | HNT-00078905 | Đinh Quang Hiển | 20/09/1981 | – Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
6 | HNT-00078906 | Vương Quốc Việt | 20/05/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
7 | HNT-00078907 | Nguyễn Bá Quân | 29/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện-Điện tử |
8 | HNT-00078908 | Hoàng Văn Đức | 19/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện-Điện tử |
9 | HNT-00078909 | Lê Anh Tuấn | 19/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Điện tử viễn thông |
10 | HNT-00078910 | Vũ Văn Mạnh | 04/01/1987 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
11 | HNT-00078911 | Nguyễn Khắc Đức | 08/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | HNT-00078912 | Hoàng Tuấn Anh | 04/08/1984 | Cử nhân cao đẳng điện, điện tử |
13 | HNT-00078913 | Nguyễn Phúc Đạt | 16/09/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình |
14 | HNT-00078914 | Trần Bảo Quốc | 22/07/1982 | Kỹ sư Cầu Đường |
15 | HNT-00078915 | Huỳnh Kim Sang | 25/09/1992 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
16 | HNT-00078916 | Nguyễn Hồ Thanh Hải | 05/12/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
17 | HNT-00078917 | Trần Trọng Cương | 08/09/1991 | Kỹ sư xây dựng Công trình thủy |
18 | HNT-00078918 | Nguyễn Hùng Vương | 22/05/1986 | Kỹ sư Công nghệ xây dựng cầu đường |
19 | HNT-00078919 | Hồ Viết Tuấn | 20/10/1988 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng & Quản lý dự án |
20 | HNT-00078920 | Nguyễn Văn Hùng | 23/12/1975 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy nông cải tạo đất |
21 | HNT-00078921 | Vũ Tiến Tâm | 06/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
22 | HNT-00078922 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/06/1977 | Kỹ sư Thủy nông cải tạo đất |
23 | HNT-00063186 | Nguyễn Thị Hảo | 04/07/1981 | Thạc sỹ điện từ viễn thông |
24 | HNT-00031342 | Phùng Minh Đông | 04/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00070880 | Lê Quang Hưng | 20/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
26 | HNT-00070876 | Hoàng Anh Đức | 05/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00078923 | Nguyễn Đức Hoàng | 29/05/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
28 | HNT-00078924 | Chu Đức Mạnh | 10/01/1994 | Kỹ sư giao thông |
29 | HNT-00078925 | Nguyễn Văn Phú | 18/11/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 | HNT-00078926 | Nguyễn Đức Thịnh | 29/08/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
31 | HNT-00078927 | Đỗ Quốc Trình | 08/05/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | HNT-00078928 | Lương Văn Huy | 23/07/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
33 | HNT-00078929 | Nguyễn Thanh Tùng | 11/01/1973 | Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
34 | HNT-00078930 | Nguyễn Thế Vũ | 24/07/1980 | Kỹ sư kinh tế kỹ thuật |
35 | HNT-00078931 | Nguyễn Đức Thắng | 02/07/1991 | Trung cấp quản lý vận hành,sửa chữa đường dây và TBA từ 110kV trở xuống |
36 | HNT-00078932 | Huỳnh Vũ Long | 07/03/1970 | Kỹ sư hệ thống điện |
37 | HNT-00078933 | Vũ Quốc Khanh | 23/11/1979 | Kỹ sư kỹ thuật điện – hệ thống điện |
38 | HNT-00078934 | Đỗ Hoàng Anh | 13/09/1971 | Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
39 | HNT-00078935 | Ngô Kiều Hưng | 03/04/1976 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
40 | HNT-00078936 | Mạc Đại Hằng | 08/02/1975 | Cao đẳng Điện công nghiệp |
41 | HNT-00078937 | Nguyễn Minh Tuấn | 01/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00078938 | Trần Tuấn Anh | 11/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
43 | HNT-00078939 | Phạm Thế Hiền | 16/09/1971 | Kỹ sư Xây dựng |
44 | HNT-00078940 | Nguyễn Quang | 06/07/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình |
45 | HNT-00078941 | Thiệu Văn Đức | 30/10/1980 | Kỹ sư thủy lợi |
46 | HNT-00078942 | Nguyễn Việt Hưng | 11/04/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00078943 | Hoàng Văn Chung | 10/11/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
48 | HNT-00078944 | Lê Vũ Linh | 03/07/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
49 | HNT-00078945 | Phạm Văn Mạnh | 13/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | HNT-00078946 | Nguyễn Việt Hưng | 06/11/1977 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
51 | HNT-00078947 | Nguyễn Đức Dũng | 28/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng |
52 | HNT-00078948 | Vũ Duy Bắc | 18/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
53 | HNT-00078949 | Hoàng Quốc Kỳ | 02/12/1986 | Kỹ sư xây dựng |
54 | HNT-00029792 | Đỗ Văn Duy | 02/10/1978 | Kỹ sư xây dựng |
55 | HNT-00078950 | Nguyễn Tiến Dũng | 09/07/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
56 | HNT-00078951 | Nguyễn Phú Bình | 16/12/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
57 | HNT-00078952 | Nguyễn Quang Tuân | 30/04/1984 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
58 | HNT-00078953 | Hoàng Đình Thuận | 02/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
59 | HNT-00078954 | Phạm Hồng Phương | 16/09/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
60 | HNT-00078955 | Lương Xuân Tuyên | 24/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
61 | HNT-00062882 | Nguyễn Tiến Nam | 26/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
62 | HNT-00078956 | Phan Trọng Thái Quyền | 16/07/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
63 | HNT-00078957 | Nguyễn Văn Lĩnh | 23/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
64 | HNT-00078958 | Đỗ Xuân Trung | 17/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
65 | HNT-00078959 | Đào Viết Toàn | 07/04/1989 | Kỹ sư cơ sở hạ tầng giao thông |
66 | HNT-00078960 | Vũ Mạnh Cường | 13/03/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
67 | HNT-00078961 | Nguyễn Đăng Dũng | 13/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
68 | HNT-00078962 | Đoàn Văn Hiệp | 21/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
69 | HNT-00078963 | Nguyễn Văn Hùng | 12/03/1982 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
70 | HNT-00063597 | Dương Mạnh Tuấn | 28/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
71 | HNT-00078964 | Bùi Đăng Thu | 13/05/1960 | Xây dưng đo đạc công trình |
72 | HNT-00046951 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/04/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
73 | HNT-00078965 | Nguyễn Ngọc Bích | 13/03/1960 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
74 | HNT-00078966 | Lê Trọng Long | 06/02/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
75 | HNT-00078967 | Đặng Ngọc Lâm | 25/07/1982 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
76 | HNT-00078968 | Nguyễn Mạnh Trung | 14/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường đô thị |
77 | HNT-00078969 | Lê Ngọc Hân | 26/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
78 | HNT-00053400 | Nguyễn Quốc Hoàn | 11/06/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
79 | HNT-00078970 | Nguyễn Hải Đăng | 22/06/1974 | Kỹ sư cầu hầm |
80 | HNT-00078971 | Phan Ngọc Thơm | 08/05/1966 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00078972 | Quách Văn Phúc | 18/09/1986 | Kỹ sư xây dựng |
82 | HNT-00078973 | Nguyễn Hữu Ninh | 24/02/1988 | Kiến trúc sư |
83 | HNT-00078974 | Nguyễn Văn Thịnh | 05/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
84 | HNT-00078975 | Đỗ Thế Anh | 21/07/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | HNT-00078976 | Bế Ích Hòa | 09/01/1959 | Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô |
86 | HNT-00078977 | Lương Việt Anh | 19/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
87 | HNT-00077022 | Trần Đình Hạnh | 10/02/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
88 | HNT-00077023 | Lê Anh Sơn | 08/05/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Lan Hương: 0983 045 822
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Kim Oanh: 0933 926 806
Bình luận mới