DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 50/2022/QĐ-VACC NGÀY 12 THÁNG 12 NĂM 2022

Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 540 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Phụ lục kèm theo QĐ số 50/2022/QĐ-VACC ngày 12/12/2022)

STTSố Chứng chỉHọ và tênNăm SinhĐịa chỉ thường trúLĩnh vực cấpHạng
1HNT-00158736Nguyễn Đắc Lâm20/10/1990Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Tp Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
2HNT-00158737Vũ Bá Thước05/04/1990xã Xuân Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh BìnhThiết kế cơ – điện công trìnhII
3HNT-00158738Phạm Thị Tuyết22/04/1993xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc GiangThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
4HNT-00087628Mai Thanh Bình18/08/198613/25 Lê Khắc Tháo, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
5HNT-00158739Phạm Thị Thùy Linh29/09/1996Thôn Diệt Pháp, xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng YênThiết kế cấp – thoát nước công trìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
6HNT-00158740Đỗ Trung Hiếu24/03/1988Nguyễn Văn Trỗi, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà NamThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
7HNT-00158741Đỗ Bá Nhiên28/02/19852 Ngách 160/40 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
8HNT-00158742Nguyễn Văn Vũ01/10/1987Quế Nham, Tân Yên, Bắc GiangThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
9HNT-00158743Nguyễn Văn Chung10/12/1981Tổ 10, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
10HNT-00158744Dương Văn Cường16/12/1974Thôn Dư Xá, Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
11HNT-00158745Hoàng Xuân Việt10/02/1982Xóm Nam Liên Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
12HNT-00158746Hoàng Xuân Nam22/12/1983Xóm 9 Nam Liên Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
13HNT-00158747Nguyễn Việt Hưng05/06/198370A Tổ 39 Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
14HNT-00158748Nguyễn Văn Hưng23/07/1987An Hà Đông, An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
15HNT-00028499Nguyễn Trường Hùng06/04/1985Thôn Linh Cang, Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
16HNT-00145650Lưu Văn Sơn20/05/1989TDP số 1, TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Khảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
17HNT-00158749Lê Thanh Bình16/02/198460 Võ Nguyên Giáp, TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Khảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
18HNT-00028055Lang Thành Huy25/01/1988Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
19HNT-00087699Trương Ngọc Hưng20/04/1980Thôn Lương Quang, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình ĐịngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
20HNT-00158750Hồ Diên Toàn15/03/1975An Thạch, An Hải, Ninh Phước, Ninh ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
21HNT-00158751Đàm Quang Vinh20/10/1979T4-0715, Khu đô thị Time City 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
22HNT-00158752Đoàn Minh Sơn10/07/1977Đại Cát, Liên Mạc, Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
23HNT-00158753Nguyễn Bá Tuệ03/04/1983Thôn Nhật Tiến, Trường Yên, Chương Mỹ, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
24HNT-00158754Trần Văn Khiêm01/01/1977Đội 7, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
25HNT-00158755Lê Hoàng15/05/1985Hoàng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
26HNT-00158756Ngô Thế Quỳnh15/04/1989Đông Phong, Nho Quan, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
27HNT-00158757Nguyễn Sơn Trang29/09/1990Thôn 1 Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh PhúcGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
28HNT-00158758Vũ Văn Hải01/01/1990Thôn Trung Thịnh, Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
29HNT-00158759Đỗ Hồng Sơn18/04/1982Tổ dân phố số 8, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
30HNT-00158760Phạm Hùng03/07/1966Ngõ chợ Khâm Thiên, K/Thiên, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
31HNT-00097016Bùi Hắc Hơn30/04/1972Bắc Võng Ngoại, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
32HNT-00095204Đỗ Ngọc Hà02/11/1978Tổ dân phố 16 Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
33HNT-00158761Nguyễn Văn Thế20/10/1984Tân Sơn, huyên Đô Lương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
34HNT-00158762Đinh Văn Tuấn10/05/1982Xóm chùa, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
35HNT-00158763Vũ Thanh Tùng25/09/1991Xóm 34, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
36HNT-00158764Nguyễn Văn Hưng01/02/1996Xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, Bắc GíangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
37HNT-00070469Phạm Thành Khang10/09/1977Tổ 13, An Tường, Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
38HNT-00070465Vũ Ngọc Thế04/01/1981Tổ 10, Hưng Thành, Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
39HNT-00158765Chu Ngọc Sơn09/11/1984P1605 chung cư Hemisco, Phúc La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
40HNT-00158766Đỗ Văn Ninh19/09/1980Phương Xá, Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
41HNT-00158767Bùi Thế Doanh06/12/1995Thôn 5 Hải Xuân, Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
42HNT-00158768Ninh Công Minh04/10/1994Nam Phong, Yên Ninh, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
43HNT-00158769Nguyễn Mạnh Thắng05/06/1990KNO Bắc Hà, Mộ Lao, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
44HNT-00158770Lương Đức Thắng15/10/1968Số 77 Nguyễn Lương Bằng, Văn Đẩu, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
45HNT-00158771Phạm Văn Quân26/03/1981Thanh Khê, Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
46HNT-00158772Nguyễn Ngọc Minh10/10/1984Thôn Linh Đông 4, Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
47HNT-00158773Hà Ngọc Dân03/10/1974P914 CT2 Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
48HNT-00158774Nguyễn Văn Khánh21/10/1985Thôn Vạn Đại, Nhân Bình, Lý Nhân, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
49HNT-00158775Ngô Tiến Quảng05/04/198910 ngách 565/34 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
50HNT-00158776Ngô Duy Hiển26/05/1978Tổ 2 Hùng Vương, TP. Phúc Yên, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
51HNT-00158777Vũ Thành Huy22/08/1973Số 27 khu A Cát Bi, Thành Tô, Hải An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
52HNT-00158778Phạm Văn Hoàng10/10/1993Cấp Tiến, Tiên lãng, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
53HNT-00037377Nguyễn Văn Khang20/08/1965Số 38 ngõ 249 Thiên Lôi,Vĩnh Niệm,Lê Chân, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
54HNT-00158779Lê Văn Đức17/07/1991Tân Dân, An Lão, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
55HNT-00158780Nguyễn Tuấn Thành22/02/1996Cận Sơn 1, Văn Đẩu, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
56HNT-00158781Bùi Ngọc Giang13/06/198319A/39, Nguyễn Văn Trỗi, Ngọc Trạo, Thành phố Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
57HNT-00099241Lương Bá Tuấn15/06/19933/1/18 Đông Thổ. Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
58HNT-00158782Lê Văn Thắng25/03/1987Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
59HNT-00158783Hoàng Đình Long04/10/1988Quan Trung,Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
60HNT-00158784Tống Thanh Tùng09/08/1994Thôn Thái Hanh, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
61HNT-00158785Nguyễn Thành Công13/06/1993Xóm Hùng Sơn, Yên Chính, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
62HNT-00158786Phạm Thế Lên28/11/1996Thôn Tràng Kỹ, Tân Trường, Cẩm Giang, Hải DươngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
63HNT-00057834Ngô Gia Huyến27/12/1989Xóm 10 Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam ĐịnhThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
64HNT-00158787Nguyễn Duy Đức22/09/1987Khu 9, Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
65HNT-00158788Nguyễn Văn Đoàn05/04/1985Xóm Trại Lợi, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
66HNT-00030197Vương Phúc Hiền15/03/1981Khối Yên Phúc A, Hưng Bình, Tp. Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
67HNT-00158789Nguyễn Trường Sơn07/11/1987Thôn Tân Tạo, Bình Dân, Kim Thành, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
68HNT-00158790Phạm Đình Tâm15/11/1990Thắng Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
69HNT-00158791Trần Đăng Khoa24/03/1988Thôn An Tào, Cương Chính, Tiên Lữ, Hưng YênKhảo sát địa hìnhII
70HNT-00158283Nguyễn Đại Quảng22/11/198222 đường 3D, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp Hồ Chí MinhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Khảo sát địa hìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
71HNT-00158792Trương Đình Vũ31/07/1990175 Hàn thuyên, Vị Hoàng, tp Nam Định, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
72HNT-00158793Dương Ngọc Thưởng30/07/1991Tam Thanh, Vụ Bản, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
73HNT-00158794Cấn Văn Tuyên28/01/1990Đầu Làng, Bình Phú, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
74HNT-00002609Đoàn Thanh Bình27/07/1959Số 1, ngõ 146 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
75HNT-00158795Nguyễn Anh Xuân26/10/1991Khu 1, Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
76HNT-00015677Trần Minh Tú29/10/1979Mỹ Độ, Tp Bắc Giang, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
77HNT-00158796Hoàng Văn Tú18/07/1979Xuất Hóa, Lạc Sơn, Hòa BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
78HNT-00158797Mã Minh Thạch27/10/1994Hùng Sơn, Tràng Định, Lạng SơnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
79HNT-00158798Nguyễn Ngọc Sơn14/08/1993Thôn Đồng Tâm, Châu Quế Thượng, Văn Yên, Yên BáiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
80HNT-00158799Bùi Văn Tiến12/01/1976Phú La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
81HNT-00158800Nguyễn Đức Võ28/01/1983Tân Phong, thành phố Lai Châu, Lai ChâuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
82HNT-00158801Hoàng Ngọc Long11/03/1964Quán Thánh, Ba Đình, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
83HNT-00051033Lê Đăng Nghiệp22/11/1987Ngọc Thụy, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
84HNT-00158802Lê Quốc Chiến25/11/1970Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
85HNT-00158803Nghiêm Minh Triều12/11/1972Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
86HNT-00158804Vũ Hồng Mạnh14/06/1997Đông Anh, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
87HNT-00158805Ngô Dũng Tiến15/02/1977Đông Anh, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
88HNT-00158806Nguyễn Đức Thế19/08/1995An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái BìnhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
89HNT-00158807Trần Bình Đại26/01/1995Đồng Văn, Yên Lạc, Vĩnh PhúcGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
90HNT-00158808Đặng Thanh Tiến02/06/1995Phương Công, Tiền Hải, Thái BinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
91HNT-00100060Nguyễn Đức Hiếu08/03/1994Ngọc Lâm, Long Biên, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
92HNT-00078453Trần Gia Khôi15/06/1970Phương Mai, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
93HNT-00158809Trần Mạnh Thắng17/07/1977Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
94HNT-00078452Vũ Anh Tuấn28/02/1971Cát Linh, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
95HNT-00158810Nguyễn Sỹ Thắng20/08/1992Tiến Thành Yên Thành, Nghệ AnThiết kế kết cấu công trìnhII
96HNT-00158811Cao Cát Lượng23/06/1989Xã Quảng Phương, Quảng Trạch. Quảng BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
97HNT-00097097Đào Hoài An25/08/1978Yên Hồ, Đức Thọ, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
98HNT-00158812Nguyễn Minh Khoa15/02/1989Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
99HNT-00158813Lê Ngọc Lăng21/10/1993Phú Thọ 3, Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
100HNT-00158814Trần Duy Thảo05/06/1983Tổ 7, Ấp Cây Điệp, Cây Gáo, Trảng Bom, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
101HNT-00016429Vy Nhật Thủy19/04/1990Krông Búk, Krông Pắc, Đăk lăkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
102HNT-00115869Trần Như Trọng15/07/1986Đức Thạnh,Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
103HNT-00122925Nguyễn Bá Long14/11/1991Thôn Bắc, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì , Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
104HNT-00158815Trần Thanh Nhuần18/08/1985107/64/21 KP 2 Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
105HNT-00158816Nguyễn Xuân Anh02/10/1992Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
106HNT-00158817Nguyễn Xuân Hải07/06/1984Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Bình DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
107HNT-00158818Trịnh Văn Tài21/11/1991Trịnh Điên, Định Hải, Yên Định, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
108HNT-00158819Lê Quang Thiện25/08/1988Nghĩa Hà, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
109HNT-00158820Nguyễn Hữu Trí08/06/1988Tú Bình , Tam Vinh , Phú Linh, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
110HNT-00079847Dương Văn Thái09/12/1992Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
111HNT-00158821Đặng Long Phi16/03/1984Phổ An, Đức Phổ, Quảng NgãiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
112HNT-00158822Nguyễn Đặng Minh Nguyên11/01/1995Tổ 2, KP4, Uyên Hưng, TX Tân Uyên, Bình DươngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
113HNT-00021611Nguyễn Văn Hiền20/07/1974Ấp Phước Hậu, Tam Phước, Châu Thành, Bến TreGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
114HNT-00158823Nguyễn Hữu Dự12/05/1994Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
115HNT-00158824Nguyễn Văn Tý28/11/199444 Trương Định, Nhơn Thành, Thị xã An Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
116HNT-00158825Trần Thiện Thiện Toàn14/03/1990Thôn 7, Đức Liễu, Bù Đăng, Bình PhướcGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
117HNT-00158826Lê Tấn Đức21/12/19941886/17 KP6, TT  Nhà Bè, Nhà Bè, TP  Hồ Chí MinhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
118HNT-00158827Trịnh Thế Hạnh20/07/1995KV5, P. Đống Đa, TP. Quy Nhơn, Bình ĐịnhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
119HNT-00146941Lê Đình Quang11/04/19916/24 Trần Thị Kỷ, Bình Định, Thị xã An Nhơn, Bình ĐịnhThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnII
120HNT-00020689Nguyễn Thành Lợi14/01/1988Định Thới A, An Phước, Mang Thít, Vĩnh LongThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnII
121HNT-00067722Võ Văn Tài15/05/19876/8B, Đông Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Hồ Chí MinhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Khảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
122HNT-00158828Phạm Anh Tuấn10/12/1989Dân Quyền Dân Sinh, Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
123HNT-00158829Phạm Văn Đông12/10/1996Tổ 20, khu phố 2, Trảng Dài, TP Biên Hoà, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
124HNT-00158830Lê Văn Bốn06/03/1991Hẻm 1, KP 4A, P. Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
125HNT-00158831Đặng Thế Cường10/02/1988Cát Trinhh, Phù Cát, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
126HNT-00158832Lê Hồng San29/02/1988Tổ 1, Khu phố 3, Đức Thắng, TP Phan Thiết, Bình ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
127HNT-00158833Phạm Văn Nam20/01/1996Thôn 1, Nga Phượng, Nga Sơn, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
128HNT-00154444Nguyễn Văn An10/02/1985230/49/10 Ng Xiển, Trường Thạnh, TP Thủ Đức, TP HCMGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
129HNT-00158834Hà Minh Khôi12/02/1994KP Phú Mỹ, Tân Phú, Tp Đồng Xoài, Bình PhướcGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
130HNT-00158835Nguyễn Hữu Pháp01/01/1992Thôn La Phú, Lộc Hòa, Phú Lộc, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
131HNT-00083482Phạm Văn Duy03/07/1991Xã Kim Đính, Kim Thành, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
132HNT-00158836Trần Hoàng Qui27/01/1992Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
133HNT-00158837Vũ Văn Phương10/09/1983Thôn Đõ Xá, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải  DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
134HNT-00000873Huỳnh Văn Luận05/10/1983125/621 Kp4, Tân Mai, TP Biên Hòa, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
135HNT-00133798Lê Mạnh Cường21/02/1992Tổ 29, KP4C, Trảng Dài, Tp Biên Hòa, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Khảo sát địa hìnhII
136HNT-00158838Ngô Phi Anh03/05/1978TT Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng BìnhThiết kế kết cấu công trìnhIII
137HNT-00130405Trần Tiến Huy22/09/1982Khóm 4, P An Thạnh, Tp Hồng Ngự, Đồng ThápGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
138HNT-00044951Nguyễn Thành Phát01/05/1981Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, Kon TumGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
139HNT-00158839Phan Đức Thọ05/06/1980Long Đức 1, X Tam Phước, Biên Hòa, Đồng NaiThiết kế kết cấu công trìnhIII
140HNT-00153382Trần Văn Kiên16/03/1984TDP5, Ea Tam, Buôn Ma Thuột, Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
141HNT-00039405Phạm Anh Tuyến02/10/1992Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
142HNT-00100976Hoàng Đình Công18/12/1991Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
143HNT-00107140Nguyễn Thế Đề11/01/1994An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
144HNT-00003459Trần Thanh Dũng30/10/1979A6-3.11 Chung cư Ehomes 3, An Lạc, Bình Tân, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
145HNT-00059960Trần Đại Nghĩa26/10/1986Giáp Tư, Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
146HNT-00087704Lương Hoài Thảo06/07/1989Thôn Hưng Trị, Cát Thắng, Phù Cát, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
147HNT-00158840Lê Quang Thuận17/04/1965287/19/1 Chu Văn An, P12, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
148HNT-00158841Lê Đức Đạt14/01/1979Tổ 4, Khu Phố 5, Nhơn Lý, TP Quy Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
149HNT-00158842Cao Xuân Hậu01/03/1986387 Tây Sơn, Quang Trung, Quy Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
150HNT-00158843Nguyễn Thế Nguyên06/08/1995Tổ 21, Khu Phố 4A, Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
151HNT-00158844Nguyễn Minh Khôi14/07/195543 Tân Sơn Hòa, Phường 2, Tân Bình, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
152HNT-00158845Lâm Ngọc Bình19/05/1987Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
153HNT-00158846Huỳnh Đức Hải24/11/1971217/4E Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
154HNT-00158847Nguyễn Phương Công15/07/1981Xóm Hải Phong, Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
155HNT-00158848Bùi Văn Soạn01/01/1990Đông Long, Tiền Hải, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
156HNT-00137256Nguyễn Văn Sự15/12/1989Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
157HNT-00158849Lâm Hữu Tuấn06/02/1983306/37 Vườn Lài KP 2 An Phú Đông, Quận 12, TP HCMThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
158HNT-00158850Nguyễn Quốc Bình20/11/1979Lạc Long, Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa- Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
159HNT-00156006Bùi Duy Khánh20/07/1984Thôn 4, Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải PhòngThiết kế kết cấu công trìnhII
160HNT-00003817Nguyễn Bá Tìm22/07/1977KP Ninh Tịnh 5, Phường 9, TP Tuy Hòa, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
161HNT-00068903Lê Văn Thiệp12/04/1973528/21 Tô Ngọc Vân, KP5, Phường Tam Phú, Thủ Đức, Tp.Hồ Chí MinhKhảo sát địa hìnhII
162HNT-00158851Đặng Thành Trung06/04/1987Khoan Hậu, Xuân Đài, Thị xã Sông Cầu, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
163HNT-00158852Nguyễn Thanh Việt01/01/198816.08 T-17 K-B KHTM 18T, Linh Tây, tp Thủ Đức, Hồ Chí MinhThiết kế cơ – điện công trìnhII
164HNT-00158853Nguyễn Bá Hoàng18/09/1994Xóm Văn Vương, Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
165HNT-00158854Trần Bá Phúc26/06/1995Thôn 1 Phú Xuân, Krông Năng, Đăk LăkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
166HNT-00158855Nguyễn Văn Điện13/05/1986Ấp Phước Thiện, Phước Tỉnh, Long Điền, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
167HNT-00158856Lê Viết Thương10/06/1990Thôn 5, Tây Hồ, Thọ Xuân, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
168HNT-00158857Võ Hoài Thông06/12/199323/1 Quí Đức A, Quới Điền, Thạnh Phú, Bến TreGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
169HNT-00158858Nguyễn Văn Phương15/04/1987Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
170HNT-00158859Trương Văn Orép10/04/1973Ấp 1, Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
171HNT-00158860Đinh Minh Hiếu01/12/1981159/14A L. Khu 5-6, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP Hồ Chí MinhThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
172HNT-00158861Bùi Đức Thanh07/03/1973A-11-05 C/c The Ascent, Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí MinhThiết kế cơ – điện công trìnhII
173HNT-00158862Hoàng Văn Tựu10/02/1987Thôn Thụ Tung, Nam Hùng, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
174HNT-00158863Lê Bảo Tài28/05/1988Th Phước Lộc 2, Hòa Thành, thị xã Đông Hòa, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
175HNT-00158864Võ Thành Kim Tuấn13/02/1986274/24 Lê Duẩn, Trà Bá, TP Pleiku, Gia LaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
176HNT-00158865Đinh Văn Bình12/02/1989Xuân Phong, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
177HNT-00158866Phan Văn Quyền08/08/1990Hùng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
178HNT-00158867Tạ Hữu Hiếu12/12/1989Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
179HNT-00158868Lê Tiến Mạnh28/02/197830/13 ĐHT06, Kp5, Tân Hưng Thuận, quận 12, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
180HNT-00158869Trần Vân09/03/1995Kiên Long, Bình Thành, Tây Sơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
181HNT-00158870Nguyễn Đức Long02/03/1987Thôn 4, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
182HNT-00158871Đỗ Văn Hải23/03/198819/1A đường 30, KP7, Linh Đông, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí MinhKhảo sát địa hìnhII
183HNT-00158872Lê Khắc Lĩnh06/09/1975KP2, Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Tuy Hòa, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
184HNT-00158873Huỳnh Thương Tín08/04/1990Ấp Hòa Bình, Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
185HNT-00158874Hoàng Quốc Hùng03/02/1981Tổ 7, Ấp 3, Minh Thành, Chơn Thành, Bình PhướcGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
186HNT-00158875Trần Quyết25/05/1992Đồng Luận, Thanh Thủy, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
187HNT-00158876Nguyễn Minh Hải14/04/1989Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
188HNT-00158877Lưu Dương Minh Nhật05/11/19871/22A đường 3/2, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
189HNT-00158878Trang Huy Hoàng01/01/1986125 Phan Huy Chú, An Khánh, Ninh Kiều, Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
190HNT-00158879Trần Ngọc Phúc24/09/198691/52 Cách Mạng Tháng Tám, An Thới, Bình Thủy, Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
191HNT-00158880Nguyễn Đình Quân01/06/1983Thôn 1, Mỹ Đức, Đạ Tẻh, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
192HNT-00151326Nguyễn Long Kim20/09/1988TT Bát Xát, Bát Xát, Lào CaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Khảo sát địa hìnhIII
193HNT-00158881Đinh Minh Trí10/10/1991KP Bảo Vinh B, Bảo Vinh, TP Long Khánh, Đồng NaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
194HNT-00158882Đoàn Ngọc Báu30/03/1974Tổ 3, Phù Đổng, TP Pleiku, Gia LaiKhảo sát địa hìnhII
195HNT-00158883K’ Vrong01/05/1991Tôn K’Long, Đạ Pal, Đạ Tẻh, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
196HNT-00158884Nguyễn Hoàng Phi27/10/1989Long Chí, Long T.Trung, Hòa Thành, Tây NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
197HNT-00158885Ngô Văn Khởi13/11/1992Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
198HNT-00158886Vũ Công Tuấn15/08/1985100/4 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
199HNT-00158887Nguyễn Văn Mươi24/09/1989Đức Phong, Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
200HNT-00051328Nguyễn Văn Quẩn01/01/1990Hưng Thành Tây, Long Hưng B, Lấp Vò, Đồng ThápGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
201HNT-00158888Nguyễn Cao Cường20/08/1984TT Quỳ Hợp – Huyện Quỳ Hợp – Tỉnh Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
202HNT-00158889Hoàng Hữu Thuần01/08/197223/18 Đinh Tiên Hoàng, P3, BT, TP.Hồ Chí MinhThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
203HNT-00158890Trần Thanh Nam12/11/1991Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
204HNT-00152456Nguyễn Minh Quân27/12/1989Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, Bình PhướcThiết kế kết cấu công trìnhII
205HNT-00076984Nguyễn Văn Giảng01/09/1986Xóm Đô, Nhã Lộng, Phú Bình, Thái NguyênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
206HNT-00158891Chế Thanh Nhung18/06/1978Số 432/31/1 đường Trần Phú, phường Thành Công, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
207HNT-00110416Hồ Văn Thành20/09/1981Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
208HNT-00158892Phan Thanh Ba07/05/1982Đường Thanh Hóa, Tổ 5C, Khối phố Hương Sơn, phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
209HNT-00158893Nguyễn Thanh Tuấn01/02/1991Thôn Khánh Tân, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
210HNT-00158894Nguyễn Văn Sơn10/12/1991xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú YênKhảo sát địa hìnhIII
211HNT-00028486Hồ Tấn Khoa20/04/1970Khối phố 6, An Xuân, TP Tam Kỳ, Quảng NamQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều )II
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thôngIII
212HNT-00158895Lương Văn Quý08/02/1994Thôn Vân Hòa, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng TrịGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
213HNT-00158896Trần Tấn Tài10/01/1987Tổ 51 Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
214HNT-00158897Ngô Trung Quang02/01/1988Tổ 4, An Mỹ, Bình An, Thăng Bình, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
215HNT-00158898Trần Công Dũng12/07/1965Lộc Hòa, Cam Lộc, Cam Ranh, Khánh HòaThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
216HNT-00158899Nguyễn Ngọc Thơ20/04/1976Châu Hiệp, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
217HNT-00073552Nguyễn Công Thủy03/03/1976TDP Thuận Lợi, Cam Thuận, TP Cam Ranh, Khánh HòaKhảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
218HNT-00158900Nguyễn Tuân20/05/1988Tam Quan Nam Hoài Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
219HNT-00008812Trần Hữu Đức23/03/1985Tổ 23, An Khê, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
220HNT-00158901Văn Thành Trị01/03/197334 Mỹ An 19, Tổ 67 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
221HNT-00158902Nguyễn Minh Tuân26/01/1989Nghĩa Đông, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng NamKhảo sát địa hìnhIII
222HNT-00158903Nguyễn Đệ Văn Bình19/07/1978Khu An Đông, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
223HNT-00158904Đặng Hữu Ân06/11/1991Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
224HNT-00158905Phạm Đình Nguyên10/03/1990Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
225HNT-00158906Nguyễn Văn Sơn05/04/1990Tiền Vinh, Gia Ninh, Quảng Ninh, Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
226HNT-00158907Đinh Văn Tuyên20/03/1993Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
227HNT-00158908Phạm Ngọc Hiếu02/01/1991Tổ dân phố 2, Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
228HNT-00158909Đỗ Trọng Hoàng30/06/1991Xóm 2, Chương Dương, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
229HNT-00158910Nguyễn Quang Trung02/09/1988K47/4 Lê Đình Kỵ, Tổ 67, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
230HNT-00158911Nguyễn Xuân Tài02/01/1985Vân Cù – Nam Thanh, Hương Toàn, Hương Trà, TT HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
231HNT-00037990Phạm Bá Dũng13/09/1986Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
232HNT-00158912Lê Tiến Hoàng10/10/1988Thạch Mỹ, Lộc Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
233HNT-00139595Mai Chí Công01/10/1982Thôn Thuận An, Hiệp Thuận, Hiệp Đức, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
234HNT-00031591Nguyễn Tiến Phương13/09/1985Tổ 118, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP Đà NẵngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
235HNT-00158913Huỳnh Văn Tú16/07/1981Thôn 3, Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
236HNT-00158914Nguyễn Văn Hùng27/08/1988Thôn 6, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
237HNT-00075344Lê Võ Viết Thịnh11/08/1993Phú Xuân, Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng NamThiết kế cơ – điện công trìnhII
238HNT-00158915Trần Kiều Lâm30/12/1980Khu phố 3, Phường 2, TX. Quảng Trị, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
239HNT-00158916Nguyễn Ngọc Tăng27/08/1968Thôn 1, Trà Kót, Bắc Trà My, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
240HNT-00158917Hà Vũ Phong14/10/1981Tổ 7, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà NẵngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
241HNT-00097854Nguyễn Thanh Tùng16/10/1983Thôn Minh Đức, Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
242HNT-00158918Nguyễn Ngọc Đức01/06/1976Bình Đông, Bình Sơn, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
243HNT-00137361Mạc Duy Khánh01/06/1993Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
244HNT-00021427Nguyễn Công Lộc21/08/1987Thổ Phụ Ổ 1, P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên HuếKhảo sát địa hìnhII
245HNT-00131343Trịnh Ngọc Triển14/09/1993Thôn Kim Đới, Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
246HNT-00055870Võ Đăng Pháp10/07/1987Thôn Nhơn Bổi, Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
247HNT-00158919Phan Việt Quang04/09/1986Tổ 70, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
248HNT-00135663Vương Công Huệ17/12/1977Tôr 77, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP. Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
249HNT-00158920Nguyễn Phương Nam21/10/1992Thị trấn Văn Giang, Văn Giang, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
250HNT-00158921Nguyễn Quốc Tuân29/03/1986Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
251HNT-00158922Lê Minh Trực10/07/1983Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
252HNT-00158923Phan Như Ý19/03/1989Thạnh Mỹ 2, Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
253HNT-00158924Phan Thanh Hải03/07/1990Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
254HNT-00158925Nguyễn Hữu Phúc15/08/1991Tổ 2, Mỹ Thọ, Hoài Mỹ, TX. Hoài Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
255HNT-00158926Trần Xuân Nhàn08/02/1989Khối Phố 6, An Sơn, TP.Tam Kỳ, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
256HNT-00041791Đào Thị Như Phượng18/06/1979Tổ 223, An Hải Bắc , Quận Sơn Trà, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
257HNT-00158927Trịnh Phan Quế27/06/1979Tổ 3, An Hải Đông , Sơn Trà , Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
258HNT-00087053Lê Thuận Nam16/07/1980Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới, T Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
259HNT-00158928Hoàng Hữu Phương24/03/1977TDP Văn Hùng, Thị Trấn Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
260HNT-00158929Đặng Thái Anh18/10/1991Thị trấn Thạch Hà, Thạch Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
261HNT-00158930Trịnh Viết Tuấn08/01/1988Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
262HNT-00158931Nguyễn Văn Tiến20/10/1990Việt Tiến, Thạch Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
263HNT-00158932Thái Doãn Hạnh08/07/1986Diễn Hoa,Huyện Diễn Châu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
264HNT-00158933Trần Minh Ngọc28/06/1963TDP Đông Ngạc 2, Đông Ngạc Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
265HNT-00158934Lại Viết Tân12/08/1985Tổ 13, TT Đông Anh, Đông Anh, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
266HNT-00158935Trần Văn Hùng04/05/1981Tổ 2, Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Lai ChâuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
267HNT-00158936Nguyễn Viết Bình06/08/1974Số 96 Hoàng Quốc Việt, Bắc Sơn, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
268HNT-00158937Khổng Minh Toán05/09/1971Phương Tường, Hùng Tiến,
Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
269HNT-00158938Nguyễn Đình Mãn01/11/19845/19/304 Chợ Hàng,
Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
270HNT-00158939Nguyễn Đức Kha01/11/1982Xóm 2- Kinh Đào, An Mỹ, Mỹ Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
271HNT-00158940Nguyễn Vĩnh Phú17/12/1982Bình Đức, Bình Phú, Cai Lậy, Tiền GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
272HNT-00158941Ngô Viết Hùng10/06/1989Phước Định, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
273HNT-00017399Nguyễn Kiên Cường05/02/1988Thôn 4, Liêng Srônh, Đam Rông, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
274HNT-00158942Trần Văn Toán30/06/1993Nam Sơn, Tam Hòa,Núi Thành, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
275HNT-00158943Phạm Minh Tuyến15/08/1986Nam Cường, Trung Nam, Vĩnh Linh, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
276HNT-00158944Trương Văn Dụng30/05/1987Thôn Xuân An, Bình Định Bắc, Thăng Bình, Quảng, NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
277HNT-00124407Đinh Ngọc Thiên Vinh19/10/1982Tổ 25, Thạc gián, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
278HNT-00158945Nguyễn Hữu Can10/01/1980Mậu Lâm Bắc Hà Quang Bắc, Phú Hòa, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
279HNT-00158946Nguyễn Bình Thường01/09/1992KP Phú Thiện, thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
280HNT-00104150Nguyễn Hữu Tâm22/12/1989Hòa Mỹ, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng NamThiết kế cơ – điện công trìnhII
281HNT-00158947Phan Sỹ Quảng10/08/1969Thanh Quýt 6 , Điện Thắng Trung , Điện Bàn , Quảng NamKhảo sát địa hìnhII
282HNT-00158948Nguyễn Đình Toàn30/10/1992Thôn An Thạch, Phổ An , thị xã Đức Phổ, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
283HNT-00158949Nguyễn Lê Mạnh Tuấn27/09/1988131 Phạm Văn Bạch, Tổ 18, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
284HNT-00094461Tạ Văn Hồng09/06/1967Hà Tiến, Hà Trung, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
285HNT-00158950Đường Phúc Lợi19/08/1984132/10B Nguyễn Hữu Cảnh, p.Thắng Nhất, TP Vũng TàuGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
286HNT-00158951Lê Bá Duy06/01/1981Thôn 4 Tiên Lộc, Tiên Phước, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
287HNT-00158952Lê Thế Sơn03/07/1986Thôn Nam Hà, Hộ Độ, Lộc Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
288HNT-00158953Nguyễn Văn Sơn08/04/1983Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
289HNT-00158954Nguyễn Thành Chung21/08/1978Tổ 44, Xuân Hà, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
290HNT-00158955Thập Văn Sự02/02/1971Thôn An Nhơn Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
291HNT-00158956Bùi Thọ Ninh16/12/196251 Tống Phước Phổ, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà NẵngThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
292HNT-00158957Đặng Anh Dũng01/05/1991Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
293HNT-00079992Đặng Ngọc Sơn10/10/1977Phước Hưng, Tuy Phước, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
294HNT-00135651Lê Lâm Quốc23/07/1991Hưởng Phước, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
295HNT-00158958Nguyễn Văn Khuê10/05/1990Gia Huệ, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
296HNT-00158959Phạm Tiến Bảy06/04/1981Cẩm Toại Tây, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà NẵngKhảo sát địa hìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
297HNT-00158960Võ Hữu Như Ý27/02/1978K85/20 Ông Ích Khiêm, Thanh Bình, Hải Châu, Đà NẵngKhảo sát địa hìnhIII
298HNT-00158961Văn Phú Anh01/02/1993Xuyên Đông 1, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng NamThiết kế cơ – điện công trìnhII
299HNT-00158962Huỳnh Kim Yên15/05/1988Vĩnh An, Tam Xuân II, Núi Thành, QuảngNamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
300HNT-00158963Đào Quang Hưng07/09/1978Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiKhảo sát địa chất công trìnhIII
301HNT-00158964Bùi Văn Phát10/10/198558 DD KDC HT3 Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình DươngGiám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
302HNT-00158965Nguyễn Hữu Hiếu05/09/198909 Huỳnh Thúc Kháng, Phước Tiến, Nha Trang, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
303HNT-00158966Võ Văn Phú22/09/1994Tổ 4, Thôn Pho Trì, Hàm Thắng, Hàm Tân, Bình ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
304HNT-00158967Nguyễn Trần Trung10/12/1964324 Đường 30/4 Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, Bình DươngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
305HNT-00158968Nguyễn Tấn Vũ14/08/1977K129/12 Lê Độ, P.Chính Gián, Q. Thanh Khê- TP Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
306HNT-00158969Nguyễn Văn Đồng20/11/1982Việt NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
307HNT-00158970Nguyễn Phi Hà22/12/1982số 91 ngõ 75 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
308HNT-00158971Hoàng Quốc Sáng10/05/1976Thôn Ải, Di Trạch, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
309HNT-00158972Nguyễn Duy Tùng20/10/1987Lý Nhân, Dục Tú, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
310HNT-00158973Nguyễn Bình Dương09/11/1971Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
311HNT-00158974Nguyễn Văn Cương24/02/1992Kiên Thành, Lục Ngạn Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
312HNT-00158975Lê Huy Đan12/01/1974605 CT2C khu đô thị mới Nghĩa Đô, Xuân Tảo, Bắc Từ Liên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
313HNT-00158976Nguyễn Văn Thắng29/09/19892B, KP4, P.Bình Đa, Biên Hòa, Đồng NaiThiết kế kết cấu công trìnhII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
314HNT-00158977Lê Tấn Thuận20/02/1992Xóm 1, Thôn 3, Huy Khiêm, Tấn Linh, Bình ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
315HNT-00158978Trần Văn Hùng13/10/1994Đội 13, Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhThiết kế kết cấu công trìnhII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
316HNT-00158979Hoàng Quốc Trưởng10/05/1984Tổ 6 Thượng Thanh, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
317HNT-00158980Đào Trọng Hiệp28/08/19754C Ngách 565/34 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
318HNT-00158981Nguyễn Trọng Đạt11/04/1981CH 401, Dãy G2 Khu 7.2 Ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
319HNT-00158982Nguyễn Đức Thắng15/02/1983Số 39 Trường Chinh, TDP 08, Lâm Hà, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
320HNT-00158983Nguyễn Hữu Phú08/10/1990Thôn 2, Tân Châu, Thiệu Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
321HNT-00158984Trần Anh Tuấn14/01/1973315 A7 TT Khương Thượng, Trung Tự, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
322HNT-00158985Nguyễn Mạnh Lộc05/06/1985Nhân Lý, Chiêm Hóa, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
323HNT-00006362Phạm Hồng Giang24/04/1980Tổ 16, An Tường, Tp Tuyên Quang, Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
324HNT-00158986Nguyễn Văn Đức19/10/1989Nam Tiến, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
325HNT-00158987Phạm Văn Tùng21/10/1993Thôn Khăn, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải DươngKhảo sát địa hìnhIII
326HNT-00158988Nguyễn Văn Dũng17/08/198919/25/534 Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
327HNT-00158989Đặng Hoàng Hải Lâm01/06/1994204 A2 TT XN khảo sát Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà  NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
328HNT-00158990Phạm Minh Tuấn18/02/1971Thôn Phạm Xá, Tuấn Việt, Kim Thành, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
329HNT-00158279Vũ Minh Dũng08/02/1984Thôn 5, Thọ Phú, Triệu Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
330HNT-00158991Nguyễn Đức Tú06/05/1985Tổ 4, Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
331HNT-00061186Lương Nhân Thạch23/03/1986Tổ 6, Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
332HNT-00158992Đỗ Minh Khuê15/04/1994Thôn 5, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
333HNT-00158993Ngọ Văn Quản10/04/1990Xã Châu Minh , Huyện Hiệp Hòa, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
334HNT-00158994Nguyễn Văn Trình05/01/1985Xóm 13-Hậu Ái, Vân Canh, Hoài Đức, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
335HNT-00158995Phó Văn Tư12/05/1988Đông Sơn, Đông Hưng, Lục Nam, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
336HNT-00158996Trần Xuân Hoàn10/10/1984P307 -Nhà H3, T/T Thành Công, Thành Công, Bà Đình, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
337HNT-00158997Trần Viết Hồng10/06/1989P5, Nhà 5C, TT ĐHTL, Trung Liệt, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
338HNT-00158998Phù Văn Hoàn27/12/1989Đông Trước, Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
339HNT-00000600Trần Đức Giang12/09/1977P804 tòa 21T2 CC Hapulico số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung , Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
340HNT-00158999Nguyễn Hồng Cảnh05/02/1982KĐT Trung Hòa – Nhâm Chính ,Trung Hòa , Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
341HNT-00159000Hoàng Xuân Khánh04/11/1996Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
342HNT-00159001Phạm Văn Thắng20/09/1975Xã An Khánh – Huyện Hoài Đức – TP Hà Nội.Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
343HNT-00011208Tạ Văn Hải06/01/1985Việt NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
344HNT-00159002Đào Mạnh Hiệp14/08/1984Tổ 5, Bắc Sơn, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
345HNT-00007811Trần Văn Tỉnh29/01/1984Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
346HNT-00159003Cao Kim Tuyên31/03/1989Đội 16, Xóm A, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
347HNT-00159004Phạm Thuyên Thuyên25/04/1993TDP số 4  thị trấn Lâm, Ý Yên , Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
348HNT-00159005Nguyễn Văn Điệp24/03/1984Thôn Nam Sơn , Yên Lợi, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
349HNT-00159006Trần Đức Duy18/03/1995Trực Cường, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
350HNT-00047710Nguyễn Văn Thông19/10/1982Khối 1 Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
351HNT-00159007Nguyễn Đình Tùng19/05/1996Khu 7, Thị trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải DươngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
352HNT-00159008Lưu Văn Thanh16/07/1993Hoàng Kim, Mê Linh,Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
353HNT-00003171Nguyễn Thế Phương20/04/1980Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
354HNT-00011910Vũ Đức Đệ12/08/1981TDP số 1 Đình, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
355HNT-00159009Vũ Trọng Quyền11/07/1981CH1107-CT5A TNHHNOW&TTTM, Tân Triều, Thanh Trì, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
356HNT-00159010Bùi Thanh Sơn05/07/1981Phúc Thọ, Mai Lâm, Đông Anh, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
357HNT-00159011Lê Thị Thảo24/01/1996Xuất Cốc Hậu, Yên Khánh, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
358HNT-00159012Nguyễn Tiến Mạnh15/06/1986Sơn Vì, Lâm Thao, Phú ThọThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
359HNT-00159013Trần Hải Đăng01/01/1995Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
360HNT-00159014Vũ Xuân Linh15/02/1988Trực Hưng, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
361HNT-00159015Nguyễn Ngọc Hà26/09/1993Thôn Phú Duy, An Tiến, Mỹ Đức, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
362HNT-00159016Tưởng Duy Hiệu05/11/1991Tảo Dương Văn, Ứng Hòa, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
363HNT-00159017Dương Thế Nguyên22/06/1992Đường Lâm, Sơn Tây, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
364HNT-00117964Lương Đăng Hạnh02/02/1981TDP Tiền Châu, phường Tiền Châu, thành phố Phúc Yên, Vĩnh PhúcThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
365HNT-00159018Phạm Văn Tấn06/02/1987P1508-GH6-CT17 ĐT Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
366HNT-00159019Trần Văn Trung08/07/1990Thôn Phấn Kiến, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
367HNT-00159020Đào Văn Đức28/10/1996Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng YênThiết kế cơ – điện công trìnhIII
368HNT-00159021Đinh Trọng Tài16/06/1996Thôn Cổ Phương, Yên Phương, Ý Yên, Nam  ĐịnhThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnIII
369HNT-00159022Phạm Đức Chính04/07/1973Ngọc Thụy, Long Biên, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
370HNT-00159023Nguyễn Văn Tập15/08/1995Cao Dương, Lương Sơn, Hoà BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
371HNT-00159024Đỗ Minh Vượng22/10/1994Nam Vinh, Yên Lương, Ý Yên, Nam ĐịnhThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnII
372HNT-00142038Đỗ Đình Tú15/10/1994Xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc NinhKhảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
373HNT-00141882Nguyễn Mạnh Toàn30/04/1996Đồng Tiến, Ứng Hòa, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
374HNT-00159025Mai Thanh Bình04/10/1979Tổ 28B, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
375HNT-00114631Lê Phú Đạt07/10/1985Cộng Hoà, Hữu Hoà, Thanh Trì, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
376HNT-00069011Cao Mạnh Cường15/05/1990Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
377HNT-00159026Đinh Bạt Thi05/06/1991Xóm 5, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
378HNT-00159027Đỗ Toàn Thắng12/06/1989Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình, tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
379HNT-00131435Hà Đức Chính14/12/1993Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
380HNT-00129264Nguyễn Phạm Đạt19/06/1996Ba Đình, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh HoáQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
381HNT-00159028Phạm Đình Thanh15/07/1986Yên Phú, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
382HNT-00159029Dương Thị Oanh20/07/1996Hồng Thuận, Giao Thuỷ, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
383HNT-00159030Nguyễn Quốc Huy27/07/1994xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tinh Hà GiangQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều)III
384HNT-00159031Nguyễn Văn Bài23/07/1994Thôn Lộc Ninh, Nam Hưng, Tiền Hải, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
385HNT-00159032Nguyễn Công Vĩnh02/11/1982Nguyên Sơn, Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
386HNT-00051456Nguyễn Sơn Lâm30/12/1979xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
387HNT-00159033Bùi Quốc Tuấn17/09/1984Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
388HNT-00122068Trần Thị Hà02/10/1995Tòa 19T4, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
389HNT-00159034Nguyễn Công Quyền23/04/1990Liêm Phong – Thanh Liên – Hà NamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
390HNT-00094092Nguyễn Thị Vân01/10/1984SN170 – Ngõ 16 – Tổ 4 – P.Kiến Hưng – Hà Đông – Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
391HNT-00159035Nguyễn Tiến Ngữ30/01/1972TDP Số 4, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà NộiKhảo sát địa chất công trìnhII
392HNT-00159036Đinh Quang Huy16/02/1981Bài Lâm Hạ, Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
393HNT-00159037Hoàng Đình Ngọc11/09/1989Phú Nghĩa – Chương Mỹ – Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
394HNT-00124023Phạm Quang Đại22/02/1981Vạn phúc – Hà Đông- Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
395HNT-00159038Lê Tiến Dũng21/04/1989CH 02 T25-HH01b, KĐTM Dương Nội, La Khê, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnII
396HNT-00159039Đinh Trọng Tài21/05/1996Trung Tiến, Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
397HNT-00159040Hoàng Mạnh Cường11/07/1996Nam Toàn, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều)III
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiIII
398HNT-00159041Nguyễn Duy Chinh07/11/1995Đồng Vinh, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
399HNT-00159042La Văn Khải29/12/1997Đoàn Kết, Vân Đồn, Quảng NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
400HNT-00123941Hứa Nông Quản25/11/1993Xã Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, T.Cao BằngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
401HNT-00003618Bùi Văn Trai28/04/1958Tổ dân phố Hoàng 8, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
402HNT-00159043Nguyễn Thị Dung08/06/1981607 Tòa Riverside Garden 349 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
403HNT-00159044Nguyễn Bình Dương08/04/1987Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
404HNT-00159045Nguyễn Kim Thanh11/11/1993Tân Trào – Kiến Thụy – Hải PhòngThiết kế kết cấu công trìnhII
405HNT-00159046Nguyễn Xuân Trường18/12/1995Tổ 11, P.Phan Đình Phùng, TP.Thái NguyênThiết kế kết cấu công trìnhII
406HNT-00159047Nguyễn Trọng Cương20/10/1982Thôn Thị Tứ, xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
407HNT-00050026Nguyễn Văn Tư14/03/1988Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
408HNT-00159048Phạm Xuân Hợp15/08/1986P1007 – CT7F KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
409HNT-00159049Phạm Ngọc Cường03/05/1986P12A08 – CT2 CC Bộ tư lệnh thủ đô – P.Yên Nghĩa – Q. Hà Đông – Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
410HNT-00011755Trần Chí Tình16/03/1982Tổ dân phố An Đào, thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
411HNT-00159050Nguyễn Xuân Hưng21/08/1992Tiền Phong, Mê Linh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
412HNT-00159051Hoàng Viết Tiến05/11/1997Nam Thắng, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
413HNT-00098778Nguyễn Quang Minh02/05/1970CT2 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Tp. Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
414HNT-00002757Nguyễn Bách Khoa30/10/1979TDP Số 12, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
415HNT-00159052Bùi Anh Tuấn10/11/1980Tdp Tân Xuân 3, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
416HNT-00159053Vũ Huy Hoàng18/11/1996Xóm 3, Tân Thủy, Giao Thủy, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
417HNT-00159054Vương Khả Nhật10/06/1994Thị Trấn Thạch Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
418HNT-00159055Trần Ngọc Vũ22/06/1992Thôn Vĩnh Xương, Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
419HNT-00159056Hà Ngọc Phi06/04/1983Tổ dân phố số 9, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh HòaQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnIII
420HNT-00053489Nguyễn Thế Tuyền26/06/1991Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
421HNT-00074145Đỗ Văn Nam12/04/1985Thôn Sen Hồ, Lệ Chi, Gia Lâm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
422HNT-00159057Hoàng Văn Ban27/03/1993Xóm 8 Trực Thắng, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
423HNT-00159058Đỗ Quang Diện24/03/1992Bắc Hải, Tiền Hải, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
424HNT-00159059Đức Minh Tuân30/07/1988Thân Thương, Đông Cường, Đông Hưng, Thái BìnhKhảo sát địa hìnhIII
425HNT-00159060Nguyễn Huy Tuấn08/08/1984101 A6 Ngõ 29 Vũ Thạch, Ô Chợ Dừa, Đống ĐA, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
426HNT-00159061Nguyễn Văn Lương04/04/1983C1105 – HH2C – KĐT M Dương Nội – Yên Nghĩa – Hà Đông – Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
427HNT-00159062Nguyễn Công Hồng01/10/1987Chu Châu, Minh Châu, Ba Vì,  Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
428HNT-00159063Phạm Văn Sáng07/12/1993Thôn Nam Cường, Sơn Hà, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
429HNT-00159064Đàm Thị Tuyết08/11/1994Thái Nguyên, Thái Thuy, Thái BìnhThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
430HNT-00159065Cao Duy Quân06/11/1989Xóm Lẻ, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
431HNT-00159066Đỗ Anh Vũ05/09/1988Căn hộ 2303, CT7B, Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
432HNT-00159067Nguyễn Đức Huy15/02/1995Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
433HNT-00059077Nguyễn Thế Duy14/08/1993TDP Đông Ngạc 2, Phường Đông Ngạc,Quận Bắc Từ Liêm,Hà nộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
434HNT-00159068Nguyễn Văn Thành25/08/1985Tân Thôn, Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
435HNT-00159069Dương Đăng Quang02/06/1993Tổ 5 Phúc Lợi, Long Biên, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
436HNT-00159070Phạm Minh Sự09/08/19839 Hẻm 86/16/4, Tô Vĩnh Diện, Kh. Trung, Th. Xuân, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
437HNT-00159071Nguyễn Quang Hùng13/01/1996Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
438HNT-00159072Phạm Xuân Thiều24/10/19913534 HH4c KĐT Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
439HNT-00159073Thái Văn Tiệm26/08/1995Long Thành, Yên Thành, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
440HNT-00159074Bạch Hưng Nam10/09/1976Hưng Thành, Hưng Nguyên, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
441HNT-00159075Thái Đình Cầm27/09/1982Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
442HNT-00159076Lê Văn Thư28/09/1975Khối Tân Nam, Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thôngIII
     Khảo sát địa hìnhIII
443HNT-00159077Nguyễn Đức Tuyến01/11/1976Phường Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thôngIII
444HNT-00159078Đỗ Văn Tấn20/08/1990Tổ 22 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
445HNT-00159079Lê Hồng Thái03/02/1986Số 31 ngõ 186 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
446HNT-00159080Tạ Đăng Linh13/04/198418B Phạm Đình Hổ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
447HNT-00159081Nguyễn Trung Hiếu26/10/1981số 4CT3 A3 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Thành Phố Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
448HNT-00159082Vũ Đình Thắng02/03/1992Xã Tân Việt, Huyện Bình Giang, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
449HNT-00006869Nguyễn Kim Mậu28/12/1973Văn Quán, Hà Đông, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
450HNT-00123672Trần Lê Hoàn17/02/1994Xóm 4, Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
451HNT-00113206Tô Văn Toàn28/01/1993Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
452HNT-00159083Nguyễn Văn Đang26/05/1993Thôn Tân Nam, Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh BìnhThiết kế kết cấu công trìnhII
453HNT-00159084Trần Xuân Đức15/03/1994Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ AnThiết kế kết cấu công trìnhII
454HNT-00159085Trương Hoàng Giang12/11/1990Trường Chinh,Thị Trấn Chũ,Lục Ngạn,Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
455HNT-00159086Nguyễn Ngọc Thắng25/02/1993Thôn Đội 4, Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
456HNT-00159087Đoàn Sơn Tùng10/08/1992Lô 20 – LK15, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
457HNT-00159088Trần Thế Anh15/01/1997Thôn Đào Đặng,Trung Nghĩa,TP.Hưng Yên,Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
458HNT-00159089Lê Văn Thuần15/09/1986Thôn Kiện Vũ, Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà TâyKhảo sát địa hìnhIII
459HNT-00159090Nguyễn Văn Mát08/03/1984xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
460HNT-00159091Mai Thanh Cường16/02/1996TK Nga Lộ 2, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
461HNT-00159092Nguyễn Trung Kiên15/01/1987Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
462HNT-00159093Ngô Văn Bách05/02/1981Thôn đại đồng 1, Xã Đồng Thắng – Huyện Triệu Sơn – Tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
463HNT-00152835Trần Quốc Tuấn09/03/1991P. Trường Chinh, TP. Kon Tum, Kon TumGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
464HNT-00159094Lê Văn Bình20/10/1993Đồng Hậu, Hậu Lộc, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
465HNT-00159095Hoàng Quốc Khánh15/09/1985TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
466HNT-00159096Nguyễn Quốc Hạnh29/09/1979P1114- Oct1-X1 tổ 1, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
467HNT-00159097Nguyễn Quốc Hùng06/11/1984Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
468HNT-00159098Nguyễn Duy Thắng27/09/1988Tổ 12 , Hoàng Văn Thụ, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái NguyênThiết kế kết cấu công trìnhII
469HNT-00159099Nguyễn Văn Thành20/11/1991Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
470HNT-00159100Mẫn Văn Minh10/09/1995X Lương Phú, H Phú Bình, tỉnh Thái NguyênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
471HNT-00159101Phạm Trung Hiếu17/11/1995TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
472HNT-00159102Nguyễn Văn Phong21/10/1982HH2B, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
473HNT-00159103Trần Đức Tùng04/01/1995Phù Lưu Hạ, Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
474HNT-00159104Kiều Nam11/03/1992Thôn 2 Đại Đồng, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
475HNT-00159105Nguyễn Xuân Quỳnh15/08/1991Thôn Hạ, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtIII
476HNT-00051135Phạm Thành Trung06/06/1976P1007 D4 KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
477HNT-00159106Nguyễn Văn Quân15/01/1980Minh Hưng, Tây Hưng, Tiên Lãng, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
478HNT-00159107Nguyễn Văn Thực16/12/1990Đông Viên, Đông Quang, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
479HNT-00159108Đinh Việt Hải03/03/1989Thôn Cây Thị, Yên Bình, Yên Bình, Yên BáiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
480HNT-00159109Nguyễn Bảo Hậu26/05/1985Thôn Đìa, Bình Minh, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
481HNT-00000897Trương Thế Kiên13/03/1977Khu tập thể Đại học SK/ĐA, tổ 15 Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
482HNT-00159110Lê Vũ Tùng Anh10/03/198301A -Trường Sơn, Xuân Trường, Đà Lạt, Lâm ĐồngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
483HNT-00159111Đinh Quang Nguyên25/03/1982Tổ 60C, Khu 4B, Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Quảng NinhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
484HNT-00011348Trần Minh08/08/1977Tổ 12C,  Khu 2 Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
485HNT-00018688Vũ Tiến Dũng02/10/1987Đống Vông, Cộng Hòa, Thị xã  Quảng Yên, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
486HNT-00159112Nguyễn Trung Thỏa15/03/1987Dương Nội, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
487HNT-00159113Hoàng Văn Thành03/08/1989Quan Trung 1, Thiệu Tiến, Thiệu Hoá, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
488HNT-00159114Đỗ Việt Hà08/09/1989Thôn Cẩm Trạch, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
489HNT-00007587Nguyễn Thái Sơn20/09/1978P Hạ Long, TP Nam Định, Tỉnh Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
490HNT-00159115Nguyễn Văn Hoan26/09/1988Cẩm Sơn, Cẩm Giàng, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
491HNT-00159116Hoàng Văn Thức15/03/1983Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
492HNT-00101383Nguyễn Văn Huy10/03/1983TT Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuậtII
493HNT-00159117Đinh Hồng Giáp02/10/1987Linh Phú – Chiêm hóa -Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
494HNT-00135813Ma Văn Ninh20/07/1986Hùng Mỹ – Chiêm Hóa – Tuyên QuangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
495HNT-00159118Bùi Hồng Thái20/09/1968Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
496HNT-00159119Đặng Văn Tài21/01/1997Quang Minh, Kiến Xương, Thái BìnhThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
497HNT-00159120Vương Tất Minh07/11/1995Di Trạch, Hoài Đức, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
498HNT-00159121Phạm Tùng Lâm28/09/1996Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải DươngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
499HNT-00159122Nguyễn Trọng Đại20/11/1997Bản Nguyễn, Lâm Thao, Phú ThọThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
500HNT-00159123Đặng Danh Dũng28/08/1991Nhân Hữu, Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc NinhThiết kế kết cấu công trìnhII
501HNT-00159124Phạm Toàn Thắng20/03/1983Thôn Song Khê, Tam Hưng, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
502HNT-00159125Lê Văn Sơn03/02/1996Tổ 13, Mai Động, Hoàng Mai, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
503HNT-00136220Phạm Ngọc Anh01/04/1984B10-TT14 Khu dô thị Văn Quán – Hà Đông – Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
504HNT-00159126Tạ Văn Quyền05/09/1983Căn 1424 HH3C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, TP Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
505HNT-00159127Nguyễn Văn Lam03/02/1991Tổ 4 – Yên Nghĩa – Hà Đông- Hà nộiThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
506HNT-00159128Dương Xuân Hoàn01/05/1985Yên Phú – Ý Yên – Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
507HNT-00159129Lê Đức Đạm12/08/1987Tổ 12 Phường Kiến Hưng,Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
508HNT-00159130Nguyễn Thanh Hà02/01/1995Thị Trấn Quất Lâm, Giao Thuỷ, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
509HNT-00014645Dương Văn Lương25/08/1983CC the Golden – An Khánh, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
510HNT-00159131Lại Phú Lâm22/07/1993Vỹ Khánh Cầu – Liêm Túc – Thanh Liêm – Hà NamThiết kế kết cấu công trìnhII
511HNT-00159132Nguyễn Đăng Triều08/02/1981Xóm 13 thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
512HNT-00159133Nguyễn Xuân Duy01/07/1980Hồng Phú, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
513HNT-00159134Phạm Thị Thu23/07/1996Tiên Ngoại-Duy Tiên- Hà NamThiết kế cấp – thoát nước công trìnhIII
514HNT-00159135Lê Nam Trung28/04/198264/26, Đ.8 KP1, Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
515HNT-00159136Nguyễn Trường Giang13/10/1985Thôn Ngọc Vị – Xã Đình Chu – Huyện Lập Thạch – Vĩnh PhúcThiết kế cơ – điện công trìnhIII
516HNT-00159137Nguyễn Văn Hưng10/10/1985Xã Đông Á – Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
517HNT-00159138Diệp Văn Hùng09/08/1995Xã Minh Lập, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái NguyênThiết kế cơ – điện công trìnhIII
518HNT-00159139Lê Bá Mạnh26/09/1990Thôn Sinh Liên, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, TP.Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhIII
519HNT-00159140Đinh Quang Khoa22/10/1997Tổ 29 phường Duyên Hải, TP Lào Cai, Tỉnh Lào CaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
520HNT-00159141Đỗ Kiều Hưng17/07/19772 TT XN XL 1 cụm Cơ Yếu, Nhân Chính, thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
521HNT-00159142Lê Hữu Công Trứ01/11/1997Phường Khương Đình – quận Thanh Xuân – Hà NộiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắnIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
522HNT-00006457Nguyễn Hoài Nam01/11/1978Số 30 tổ 1 đường Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
523HNT-00159143Đỗ Trường Giang25/03/1996Hòa Lạc, Bình Yên, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
524HNT-00125883Nguyễn Trung Hậu02/05/1984Tổ 14 Gia Thụy, Long Biên, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
525HNT-00159144Nguyễn Chí Dũng08/02/1988Cầu Cả, Cổ Loa, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
526HNT-00159145Phạm Ngọc Tấn12/01/1988Tổ 7, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP. Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
527HNT-00159146Đặng Đình Sơn10/07/1984Thông Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ, TP Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
528HNT-00011747Trần Phú Thịnh07/07/1977Số 27 Nghách 3/10, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
529HNT-00122885Nguyễn Viết Trí27/02/1983Phú Lương, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
530HNT-00159147Nguyễn Đức Cường04/01/1986Thôn Thanh Kiêm, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
531HNT-00117800Đặng Quốc Thư25/05/1988La Phẩm, Tản Hồng, Ba Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
532HNT-00159148Nguyễn Văn Hoàn01/12/1982Thôn Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
533HNT-00159149Hồ Nghĩa Bình20/04/1974Khối Tân Minh, Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
534HNT-00159150Lê Chí Thiện19/04/1987Bơ Môi, An Phú, Mỹ Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
535HNT-00159151Vũ Hoàng Điệu19/01/1985Tổ 9, Khu 3 Hùng Thắng,Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
536HNT-00142912Nguyễn Ngọc Huy19/11/1983Thôn Thanh Cầu, Lại Thượng, Thạch Thất, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều)III
537HNT-00159152Hoàng Đức Mạnh11/03/1994Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
538HNT-00159153Vương Đình Biên07/11/1986Bạch Long, Giao Thủy, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
539HNT-00159154Đỗ Minh Khánh20/06/1984148 Bùi Tá Hán phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCMThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
540HNT-00009872Nguyễn Thanh Điền04/05/1974Phường lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII

Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:

+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;

+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;

+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;

+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;

+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,

Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.

Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam

Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội