Danh sách cá cá nhân là Hội viên của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam được cấp chứng chỉ hành nghề đợt 2
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ
chuyên môn | Số chứng chỉ |
1 | Trần Văn Quý | 1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | HNT-00067834 |
2 | Bùi Trung Huân | 1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067835 |
3 | Hoàng Văn Phong | 1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | HNT-00067836 |
4 | Nguyễn Vinh Hiển | 1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067837 |
5 | Nguyễn Hồng Nam | 1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00067838 |
6 | Nguyễn Hoàng Long | 1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067839 |
7 | Phạm Văn Hiền | 1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067840 |
8 | Hoàng Ngọc Lâm | 1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00067841 |
9 | Vi Việt Dũng | 1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00067842 |
10 | Lưu Quang Long | 1990 | Kỹ thuật Xây dựng | HNT-00067843 |
11 | Nguyễn Văn Trọng | 1980 | Thạc sỹ Xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00067844 |
12 | Trần Văn Hiếu | 1986 | Kỹ sư cầu đường | HNT-00067845 |
13 | Nguyễn Kiên Quang | 1966 | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | HNT-00067846 |
14 | Nguyễn Chiến Thắng | 1976 | Kỹ sư xây dựng – Dân dụng và công nghiệp | HNT-00067847 |
15 | Bùi Thế Đảm | 1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình dân dụng | HNT-00067848 |
16 | Trần Văn Sáng | 1982 | Kỹ sư xây dựng – Tin học xây dựng | HNT-00067849 |
17 | Đỗ Khắc Đông | 1985 | Công trình Thủy lợi | HNT-00067850 |
18 | Trần Xuân Quân | 1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | HNT-00067851 |
19 | Khuất Trí Tuệ | 1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067852 |
20 | Nguyễn Đức Thành | 1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | HNT-00067853 |
21 | Văn Thế Anh | 1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067854 |
22 | Nguyễn Văn Sơn | 1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067855 |
23 | Nguyễn Hoàng Huy | 1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00067856 |
24 | Nguyễn Văn Long | 1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067857 |
25 | Dương Minh Đoàn | 1985 | Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp | HNT-00067858 |
26 | Lưu Việt Anh | 1994 | Kỹ sư quản lý Xây dựng | HNT-00067859 |
27 | Hoàng Xuân Hợp | 1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067860 |
28 | Đặng Đình Hưng | 1989 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị | HNT-00067861 |
29 | Phạm Đình Hóa | 1994 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067862 |
30 | Đàm Kim Ngọc | 1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067863 |
31 | Đặng Xuân Tùng | 1988 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị | HNT-00067864 |
32 | Phạm Văn Thuận | 1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067865 |
33 | Nguyễn Phan Nhân | 1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067866 |
34 | Bùi Công Quân | 1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00024839 |
35 | Đỗ Văn Học | 1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00020119 |
36 | Trịnh Thanh Vũ | 1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00020120 |
37 | Lê Đức Thọ | 1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | HNT-00067867 |
38 | Nguyễn Bá Huấn | 1990 | Kỹ sư công trình giao thông | HNT-00067868 |
39 | Nguyễn Văn Cường | 1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067869 |
40 | Nguyễn Tiến Đạt | 1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067870 |
41 | Nguyễn Viết Tuân | 1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00067871 |
42 | Lê Trung Thành | 1993 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông | HNT-00067872 |
43 | Đặng Văn Linh | 1987 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00009868 |
44 | Nguyễn Văn Dân | 1983 | Kỹ sư thủy nông cải tạo đất | HNT-00029809 |
45 | Lê Hồng Khang | 1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | HNT-00067873 |
46 | Thân Văn Quang | 1979 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | HNT-00067874 |
47 | Nguyễn Việt Nam | 1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Dân dụng và công nghiệp | HNT-00015683 |
48 | Nguyễn Danh Mãn | 1988 | Kỹ sư Hệ thống điện | HNT-00067875 |
49 | Nguyễn Văn Mạnh | 1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00067876 |
50 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067877 |
51 | Nguyễn Đình Triệu | 1986 | Xây dựng | HNT-00067878 |
52 | Trần Đình Trọng | 1981 | Kỹ sư xây dựng công trình | HNT-00067879 |
53 | Nguyễn Văn Ninh | 1984 | Kỹ sư đô thị – cấp thoát nước | HNT-00067880 |
54 | Nguyễn Trí Quỳnh | 1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00067881 |
55 | Lê Trung Thông | 1983 | Kỹ sư xây dựng cộng nghệ vật liệu xây dựng | HNT-00067882 |
56 | Tạ Đình Ánh | 1987 | Kỹ sư địa chất thủy văn – địa chất công trình | HNT-00067883 |
Quyết định số 45/QĐ-VACC ngày 15/08/2019 của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam cấp chứng chỉ hành nghề cho các cá nhân đủ điều kiện
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Hồng Nhung: 094 804 6668
Bình luận mới