DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 42/2023/QĐ-VACC NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 509 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 42/2023/QĐ-VACC ngày 28/11/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00178141 | Nguyễn Thái Hiệp | 01/11/1980 | 491/189 Huỳnh Văn Bánh, P.13 Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
2 | HNT-00178142 | Trần Phước Lâm | 15/12/1976 | 71/50A Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP. HCM | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
3 | HNT-00178143 | Chu Văn Trọng | 20/03/1982 | Thôn Rì, Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
4 | HNT-00178144 | Bùi Minh Luân | 21/03/1984 | 248/27A Hoàng Hoa Thám, Phường 5, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
5 | HNT-00178145 | Nguyễn Thanh Vũ | 10/02/1984 | Mỹ Chánh, Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, An Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00178146 | Lê Xuân Khiêm | 05/09/1985 | B1-2 nhà B24 TT Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
7 | HNT-00178147 | Nguyễn Chí Cường | 08/04/1980 | Tổ 4, Vĩnh Điềm, Vĩnh Trung, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
8 | HNT-00178148 | Nguyễn Thành Đông | 04/12/1982 | Thôn Hội Phước, Bình Lộc, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
9 | HNT-00178149 | Nguyễn Xuân Quang | 08/10/1990 | Tổ 4, Phú Trung, Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
10 | HNT-00178150 | Hồ Ngọc Khánh | 25/04/1982 | 387/30 Lê Hồng Phong, Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
11 | HNT-00178151 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 08/03/1983 | Tổ 6, Vĩnh Điềm, Vĩnh Trung, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
12 | HNT-00178152 | Hồ Long Hải | 24/09/1967 | TDP Phước Đa 3, Ninh Đa, thị xã Ninh Hòa, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
13 | HNT-00178153 | Nguyễn Chí Hùng | 20/01/1974 | Tổ 6, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
14 | HNT-00178154 | Nguyễn Đình Trường | 19/02/1992 | Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
15 | HNT-00178155 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/11/1992 | Thôn Nam Mẫu, Phú Nam An, Chương Mỹ, Tp. Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
16 | HNT-00178156 | Lê Văn Tuyên | 25/11/1994 | Thôn Phú Lương Thượng, Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
17 | HNT-00178157 | Đinh Vũ Đông | 02/07/1992 | Khoái Khê, Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
18 | HNT-00178158 | Nguyễn Đức Duy | 20/06/1992 | Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
19 | HNT-00178159 | Nguyễn Hoài Nam | 11/08/1996 | Công Chánh, TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
20 | HNT-00178160 | Lê Chiêu Sơn | 10/09/1954 | Số 37 A,tổ 14 ngách 27/39 đường Võ Chí Công, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
21 | HNT-00178161 | Mai Văn Hưng | 10/11/1991 | 207 C6B Quỳnh Mai- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
22 | HNT-00178162 | Phạm Thế Hùng | 17/01/1992 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
23 | HNT-00178163 | Nguyễn Trọng Trung | 15/08/1979 | 12/639 Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
24 | HNT-00178164 | Nguyễn Quang Thắng | 25/10/1985 | Khối 8 Bến Thủy, Tp. Vinh, tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
25 | HNT-00178165 | Nguyễn Văn Tùng | 18/10/1990 | Thôn 3, Văn Hội, Ninh Giang, Hải Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
26 | HNT-00178166 | Lê Trọng Tấn | 20/10/1979 | Tổ 4, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
27 | HNT-00178167 | Nguyễn Ngọc Sao | 16/04/1991 | Thôn Nghĩa, thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
28 | HNT-00178168 | Vũ Văn Sĩ | 21/08/1989 | Thôn Tân Thắng, Thái Tân, Nam Sách, Hải Dương | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
29 | HNT-00178169 | Nguyễn Trọng Thành | 11/02/1980 | Thanh Tương, Thanh Khương, Thuận Thành, Bắc Ninh | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
30 | HNT-00178170 | Trịnh Văn Giang | 25/10/1993 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
31 | HNT-00178171 | Đặng Ngọc Quyền | 11/11/1972 | Tổ 2, Minh Khai, TP Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
32 | HNT-00178172 | Phạm Mạnh Tiến | 14/01/1983 | Tổ 6, Minh Khai, TP Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
33 | HNT-00178173 | Phạm Văn Hiệp | 11/10/1981 | Tổ Quang Am, Lam Hạ, TP Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00178174 | Trần Tuấn Anh | 20/12/1993 | Tổ 4, Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
35 | HNT-00178175 | Phạm Minh Tuấn | 26/06/1983 | 404 C1 TTQĐ, 558 Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
36 | HNT-00178176 | Vũ Đức Thanh | 10/01/1975 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
37 | HNT-00178177 | Đoàn Mạnh Thắng | 01/03/1997 | Thanh Miện, Thanh Miện, Hải Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
38 | HNT-00178178 | Nguyễn Thế Huệ | 10/06/1984 | Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
39 | HNT-00178179 | Đỗ Khắc Duy Vũ | 02/01/1974 | 119 Thành Thái, Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
40 | HNT-00178180 | Trương Quang Anh | 20/04/1977 | Tổ 15 Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
41 | HNT-00178181 | Nguyễn Thành Lương | 12/09/1976 | Tổ 24, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
42 | HNT-00178182 | Trần Lê Nam | 02/10/1975 | Tổ 25, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
43 | HNT-00178183 | Trịnh Đình Hiệp | 13/08/1983 | Tổ 5, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
44 | HNT-00178184 | Nguyễn Tiến Dũng | 03/07/1972 | 41/5 Nguyễn Đức Thuận, TP. Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
45 | HNT-00178185 | Trần Quốc Tài | 10/07/1996 | Tổ 24, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
46 | HNT-00178186 | Mai Vũ Thiên | 05/03/1986 | Xuân Bắc, Trường Xuân, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
47 | HNT-00178187 | Trần Đức Tuấn | 22/10/1995 | Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
48 | HNT-00178188 | Nguyễn Văn Điềm | 20/03/1986 | Tổ 6, Quyết Tiến, TP Lai Châu, Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
49 | HNT-00178189 | Trương Quang Linh | 01/06/1971 | P108 TT Điện lực I phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
50 | HNT-00178190 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 28/08/1984 | Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
51 | HNT-00178191 | Nguyễn Hữu Toàn | 01/12/1973 | Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
52 | HNT-00178192 | Nguyễn Danh Ngọc | 18/06/1985 | Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
53 | HNT-00178193 | Trần Đại Hải | 11/11/1970 | 80B Tổ 34 TT Máy đèn – P. Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
54 | HNT-00178194 | Đặng Thanh Hoàn | 30/11/1984 | 70 Phố Bạch Mai – Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
55 | HNT-00178195 | Nguyễn Quốc Anh | 08/03/1974 | Số 5 Trần Xuân Soạn – P. Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
56 | HNT-00178196 | Phạm Văn Tân | 13/11/1981 | Phường Vạn phúc, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
57 | HNT-00178197 | Đỗ Quang Huy | 16/02/1996 | Thôn Lộng Khê 5, An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00178198 | Đỗ Văn Huy | 10/09/1985 | Quảng Thọ , Thành phố Sầm Sơn , tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
59 | HNT-00178199 | Đỗ Duy Thanh | 10/02/1984 | Cương Ngô, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
60 | HNT-00178200 | Trần Duy Hưng | 28/06/1980 | Nhà N10 K80C, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00178201 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14/12/1981 | Tiến Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00178202 | Nguyễn Đình Hoàn | 22/02/1981 | Khối 10, Quán Bàu, thàn phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
63 | HNT-00178203 | Trần Ngọc Quang | 22/09/1975 | P302-C16, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
64 | HNT-00178204 | Trần Xuân Minh | 30/07/1979 | P204 Nhà N105, Tầng 2, Ngõ 89, Nguyễn Phong Sắc, Tổ 12, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
65 | HNT-00178205 | Tạ Đức Hoàng | 06/12/1977 | P2601A2, CC Vinaconex1, 289A Khuất Duy Tiến, P Trung Hòa, Q Cầu Giấy, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
66 | HNT-00178206 | Vũ Văn Chung | 03/06/1989 | Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
67 | HNT-00178207 | Nguyễn Phi Hùng | 29/04/1975 | Tổ 14 Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
68 | HNT-00178208 | Phạm Hồng Quân | 26/05/1980 | Số 55 ngách 80/27, phố Hoàng Đạo Thành, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00178209 | Đỗ Huy Tùng | 10/08/1984 | Thôn Lang Can 3, Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
70 | HNT-00178210 | Phạm Hoàng Dương | 27/07/1974 | 23E1, Khu 5, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
71 | HNT-00178211 | Lê Đình Quý | 28/01/1993 | Xóm 1A Thôn Hoành, Đồng Tâm, Mỹ Đức, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
72 | HNT-00178212 | Nguyễn Văn Chiến | 22/01/1989 | Xã Vũ Hòa- Huyện Kiến Xương – Tỉnh Thái Bình | Khảo sát địa hình | II |
73 | HNT-00178213 | Nguyễn Đình Thành | 09/02/1987 | Số 2 Dãy 7 TT Trường THNN Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
74 | HNT-00178214 | Đỗ Hữu Minh | 14/07/1994 | Thôn 2B, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
75 | HNT-00178215 | Vũ Đình Phú | 26/02/1995 | Yên Trị, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
76 | HNT-00178216 | Lê Đức Anh | 07/01/1995 | 102 Ngõ 63 Lạc Trung, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
77 | HNT-00178217 | Trương Xuân Nam | 25/12/1967 | Xóm 7, Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00178218 | Nguyễn Hoàng Hải | 02/07/1983 | Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00178219 | Nguyễn Thế Anh | 10/10/1987 | Tranh Khúc, Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
80 | HNT-00178220 | Bùi Văn Công | 20/02/1965 | Kha Lâm 1, phường Nam Sơn, quận Kiến An, TP. Hải Phòng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
81 | HNT-00178221 | Nguyễn Tấn Quang | 21/05/1996 | Thôn Trung, Diên Lâm, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
82 | HNT-00178222 | Nguyễn Văn Hoàn | 12/07/1984 | Phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
83 | HNT-00178223 | Bùi Đình Sỹ | 06/07/1989 | Tổ 12, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
84 | HNT-00178224 | Nguyễn Văn Bằng | 20/10/1978 | Thôn Định Xuyên, Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
85 | HNT-00178225 | Hoàng Quốc Đạt | 05/03/1976 | Thôn 2 Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
86 | HNT-00178226 | Tăng Xuân Quân | 19/03/1989 | Thôn Lang Can 1, Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00178227 | Trần Xuân Hùng | 06/03/1993 | Thôn 4,Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
88 | HNT-00178228 | Đỗ Quốc Việt | 29/01/1982 | Số 7, A32, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
89 | HNT-00178229 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/1989 | Minh Thịnh, Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00178230 | Nguyễn Phương Nam | 01/11/1998 | Thôn Sơn Trung ,Bình Định ,Kiến Xương ,Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
91 | HNT-00178231 | Trần Đức Giang | 08/07/1994 | Cổ Hoàng, Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
92 | HNT-00178232 | Bùi Đức Long | 10/06/1983 | Tổ Dân Phố Chợ Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
93 | HNT-00178233 | Đinh Văn Công | 18/08/1977 | 6 Ngách 129/39 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, T/Xuân. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | HNT-00178234 | Ngô Anh Tuấn | 03/08/1994 | Cụ Thôn Lĩnh Toại, Hà Trung, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
95 | HNT-00178235 | Phùng Văn Nghĩa | 20/03/1997 | Xã Tây Đằng – Huyện Ba Vì – Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
96 | HNT-00178236 | Phạm Đức Hưng | 11/11/1990 | Xóm 4, Trực Thắng, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
97 | HNT-00178237 | Phạm Thanh Tân | 15/07/1987 | 6E/75 Điện Biên, TP Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00178238 | Vũ Văn Cương | 01/06/1988 | 32C/186 Thái Bình, Trần Tế Xương, TP Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
99 | HNT-00178239 | Trần Thế Toàn | 12/08/1978 | Tổ 6 Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
100 | HNT-00178240 | Vũ Xuân Long | 01/11/1969 | Bách Kim, Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
101 | HNT-00178241 | Bùi Đức Thương | 12/01/1982 | Số nhà 54, Tổ 4 Nam Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
102 | HNT-00178242 | Nguyễn Ngọc Long | 03/03/1984 | Mỹ Nga, Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00178243 | Phan Xuân Hòa | 02/09/1988 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00178244 | Lê Quang Dũng | 07/03/1985 | Thôn 2 Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | HNT-00178245 | Mai Ngọc Huấn | 20/01/1990 | Thôn Chí Linh, Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00178246 | Hoàng Văn Trường | 12/09/1983 | 26 ngõ 69 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
107 | HNT-00178247 | Trịnh Duy Ngọc | 27/10/1993 | Khu 1 thị trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
108 | HNT-00178248 | Phạm Văn Long | 20/11/1987 | Tổ 11, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
109 | HNT-00178249 | Nguyễn Mạnh Hà | 20/10/1985 | P1102 ĐN1 CC HNcenterpoint 27 LV Lương, NC, TX, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
110 | HNT-00178250 | Lều Huy Quang | 21/05/1991 | Tổ 2 Hương Sơn, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
111 | HNT-00178251 | Lại Xuân Hà | 18/06/1987 | Trần Phú Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
112 | HNT-00178252 | Lê Văn Hậu | 28/08/1989 | Thôn Thanh Khê, Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam | Khảo sát địa hình | III |
113 | HNT-00178253 | Nguyễn Hữu Kim | 19/12/1987 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
114 | HNT-00178254 | Nguyễn Quốc Hoàn | 12/09/1984 | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nôi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
115 | HNT-00178255 | Đặng Tiến Thành | 25/10/1987 | Thôn An Ấp, An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00178256 | Cồ Văn Đam | 30/10/1987 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Khảo sát địa hình | II |
117 | HNT-00178257 | Phan Anh | 20/12/1981 | 32 phố Thủy Lợi 1, Khu D2 TTĐH Thủy Lợi, T. Liệt, Đ.Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00178258 | Nguyễn Minh Tuấn | 26/04/1984 | TDP 9 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
119 | HNT-00178259 | Hoàng Văn Hanh | 20/05/1985 | Xóm Hậu Phú, Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
120 | HNT-00178260 | Lê Công Hoàn | 24/12/1977 | P7-N4 Tt Viên Khhs 99, Nguyễn Tuân, T.X.T, T Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
121 | HNT-00178261 | Nguyễn Tường Quang | 12/08/1977 | 1 Phần CH 304 195B2 Đội Cấn, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00178262 | Trương Thanh Tú | 30/10/1979 | 24 ngách 211/237 phố Khương Trung, KT, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00178263 | Võ Anh Dũng | 28/05/1983 | Khối Tân Tiến, Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00178264 | Đỗ Hữu Thắng | 02/02/1998 | Vọng Hải, Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | HNT-00178265 | Nguyễn Xuân Y | 01/07/1992 | Thôn Lại Lộc, Phú Thanh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00178266 | Nguyễn Huy Toàn | 24/08/1983 | Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
127 | HNT-00178267 | Vũ Ngọc Thanh | 14/08/1983 | Lô A12, khu X1 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00178268 | Hồ Thị Thắm | 01/03/1977 | Số 6 Tổ 19A Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
129 | HNT-00178269 | Nguyễn Đức Lễ | 24/09/1972 | P16.3-I9, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00178270 | Phạm Văn Tuyên | 16/10/1991 | Cụm 4, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
131 | HNT-00178271 | Hoàng Quốc Thắng | 27/03/1971 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
132 | HNT-00178272 | Trần Nguyễn Quốc Khang | 22/10/1991 | Trà Coi A, Mỹ Hương, Mỹ Tú, Sóc Trăng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00178273 | Vũ Mạnh Quang | 03/11/1994 | Nhật Tựu, Kim Bảng, Hà Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
134 | HNT-00178274 | Lê Doãn Dũng | 22/11/1994 | Hải Hà – Tĩnh Gia – Thanh Hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
135 | HNT-00178275 | Ngô Tiến Nhâm | 07/12/1995 | Xóm 3, Đông Sơn, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
136 | HNT-00178276 | Nguyễn Huy Thanh Bình | 16/09/1975 | Số 5 B15 T/T BT HCM, Ngõ 222A ĐC, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
137 | HNT-00178277 | Phạm Thanh Thiết | 20/06/1983 | 37A/177 Đỗ Xá, Tứ Minh, thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
138 | HNT-00178278 | Trần Quốc Long | 20/07/1980 | 39A Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00178279 | Lê Minh Hiếu | 09/10/1989 | Tổ 3,Khu 1, Trung Vương, Uông Bí, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
140 | HNT-00178280 | Phạm Việt Thắng | 24/12/1987 | Tổ 5, Khu 8, Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
141 | HNT-00178281 | Lưu Văn Khoa | 12/01/1987 | Tổ 11 Khu 2, Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Quang Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
142 | HNT-00178282 | Bùi Gia Huy | 03/05/1997 | Tdp số 7 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
143 | HNT-00178283 | Trịnh Quang Vũ | 17/06/1998 | Tổ 11, khu 8, Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
144 | HNT-00178284 | Trần Sỹ Sơn | 12/08/1995 | Bằng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
145 | HNT-00178285 | Nguyễn Văn Kỳ | 13/02/1984 | Đồng Lạc, Yên Thế, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00178286 | Nguyễn Đức Huấn | 02/04/1986 | Thôn 3, Liên Huy, Gia Thịnh Gia Viễn, TP . Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
147 | HNT-00178287 | Nguyễn Như Trung | 22/05/1990 | Yên Lã, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
148 | HNT-00178288 | Lương Hữu Thuận | 18/10/1994 | Tổ DP số 2, P.Xuân Phương, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
149 | HNT-00178289 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 01/10/1993 | Hoa Sơn, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
150 | HNT-00178290 | Dương Đức Hưng | 06/11/1992 | Tằng My, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
151 | HNT-00178291 | Nguyễn Trung Toàn | 15/11/1982 | Ngách 6, Ngõ 51, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
152 | HNT-00178292 | Vũ Trường Thi | 20/07/1985 | 59/39/22 Đỗ Thức Tịnh, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
153 | HNT-00178293 | Trần Ngọc Anh | 15/12/1976 | 14/433 tổ đường 5/1 Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00178294 | Nguyễn Ngọc Trang | 13/09/1978 | Thôn Tự Khoát – xã Ngũ Hiệp – huyên Thanh Trì – TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
155 | HNT-00178295 | Lê Tuấn Anh | 07/02/1992 | Tiểu khu 3, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | Thiết kế kết cấu công trình | II |
156 | HNT-00178296 | Nguyễn Đình Đức | 08/03/1986 | Số 44 Lô 7 Quán Nam, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
157 | HNT-00178297 | Lê Văn Hùng | 25/05/1983 | Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
158 | HNT-00178298 | Nguyễn Văn Hằng | 28/02/1976 | Hương Mạc, Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh | Khảo sát địa hình | II |
159 | HNT-00178299 | Nguyễn Quốc Trình | 29/10/1984 | Thôn 1, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
160 | HNT-00178300 | Nguyễn Tiến Thuật | 14/05/1975 | Tổ 18, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
161 | HNT-00178301 | Phạm Văn Long | 15/02/1996 | Thôn Tây Thịnh, Thọ Vinh, Kim Động, Hưng Yên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
162 | HNT-00178302 | Đào Thu Hằng | 14/06/1989 | CC Golden Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
163 | HNT-00178303 | Đỗ Hải Quân | 30/10/1991 | 1/44 Phan Bội Châu, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
164 | HNT-00178304 | Trần Quốc Điền | 04/07/1975 | Tổ 16, Lâm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
165 | HNT-00178305 | Trần Văn Tiếp | 16/07/1990 | Thôn 2, Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
166 | HNT-00178306 | Đỗ Đức Anh | 04/10/1991 | Tổ 10, Nông Tiến, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
167 | HNT-00178307 | Nguyễn Thành Luân | 02/04/1986 | Cụm 1, Tổ 5, Thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, Hà Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
168 | HNT-00178308 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/10/1986 | Khu phố 3/2 Thị trấn Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
169 | HNT-00178309 | Nguyễn Văn Hưng | 12/06/1987 | Kiến Thiết ,Tiên Lãng ,Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
170 | HNT-00178310 | Mạc Văn Trung | 01/11/1991 | Xóm 14 thôn Đích Sơn, xã Hiệp Hòa, TX Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00178311 | Trương Duy Toàn | 07/01/1977 | số 6 ngách 121/9 Lê Thanh Nghị, Đồng Tâm, HBT, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
172 | HNT-00178312 | Phạm Thanh Xuân | 09/02/1976 | Tổ 4, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
173 | HNT-00178313 | Bùi Đức Điểm | 17/10/1989 | Ecohome Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
174 | HNT-00178314 | Vũ Thanh Hải | 10/05/1983 | Tầng 1832, CT12B KĐTM, Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
175 | HNT-00178315 | Bùi Lê Phương | 29/06/1974 | 82/14R Xuân Thới, Đông 3, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00178316 | Vũ Hoàng Lâm | 07/03/1993 | Tổ 6, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
177 | HNT-00178317 | Vũ Văn Trọng | 27/11/1990 | Xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | HNT-00178318 | Vũ Ngọc Ca | 25/10/1974 | Bản Huổi Phạ, phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
179 | HNT-00178319 | Đàm Quang Huy | 01/06/1990 | TDP số 1, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
180 | HNT-00178320 | Nguyễn Quốc Bảo | 28/01/1995 | Số 42 Tổ 3 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
181 | HNT-00178321 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | 11/01/1989 | 8 Ngõ 62 Trần Quý Cáp, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
182 | HNT-00178322 | Nguyễn Văn Hùng | 09/08/1990 | Xóm Yên Tiên, Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
183 | HNT-00178323 | Phạm Đình Huỳnh | 06/03/1984 | Xóm Án, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
184 | HNT-00178324 | Nguyễn Như Định | 21/05/1989 | TDP 1 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
185 | HNT-00178325 | Khổng Thị Nhung | 12/12/1996 | Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
186 | HNT-00178326 | Hoàng Tiến Đạt | 02/12/1996 | 19 ngõ 120 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
187 | HNT-00178327 | Nguyễn Văn Tuấn | 26/06/1987 | Quần Liêu, Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
188 | HNT-00178328 | Vũ Văn Thoán | 19/05/1979 | Hùng Thắng, Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
189 | HNT-00178329 | Nguyễn Hồng Phương | 13/10/1985 | TDP số 3, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
190 | HNT-00178330 | Đoàn Minh Hạ | 23/04/1987 | Tổ 2 Thị trấn Nam Giang, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
191 | HNT-00178331 | Vũ Bá Sĩ | 21/09/1991 | Thôn Thái Trì, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00178332 | Nguyễn Mạnh Cường | 31/01/1985 | Tổ 4, Khu 6 Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Khảo sát địa hình | II |
193 | HNT-00178333 | Doãn Văn Quang | 25/02/1988 | Thôn 4, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
194 | HNT-00178334 | Đỗ Thành Công | 13/10/1986 | 1/11/48 Tô Hiến Thành, P. Trường Thi, TP Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
195 | HNT-00178335 | Cao Văn Hảo | 21/04/1990 | P1228-Hh02a Tdp Số 8, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
196 | HNT-00178336 | Lê Sỹ Hải | 15/03/1991 | Đọi Nhì, Tiên Sơn, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | Khảo sát địa hình | III |
197 | HNT-00178337 | Trần Văn Tiệp | 07/05/1988 | Xuân Giang, Nghi Xuân, hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
198 | HNT-00178338 | Hoàng Văn Cầu | 27/03/1981 | Phố Bình Hòa, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình | Khảo sát địa chất công trình | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
199 | HNT-00178339 | Nguyễn Lê Huy | 09/03/1996 | 21/1395/11 Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
200 | HNT-00178340 | Nguyễn Trường Giang | 19/12/1995 | Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất,Tp. Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
201 | HNT-00178341 | Vũ Văn Dũng | 25/10/1963 | ½ Căn hộ 302A TT A10 Ngõ 231 Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
202 | HNT-00178342 | Lê Văn Quân | 05/05/1986 | 2107, N04 Ecohome3, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
203 | HNT-00178343 | Lưu Phan Tấn | 15/02/1993 | Quang Thành, thị xã Kinh Môn, Hải Dương | Thiết kế kết cấu công trình | II |
204 | HNT-00178344 | Nguyễn Văn Dưỡng | 15/01/1994 | xã Nghĩa Hải, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
205 | HNT-00178345 | Lê Trường Giang | 06/04/1977 | CH1009 A2, lô CC C5, Đông Vệ, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
206 | HNT-00178346 | Hoàng Văn Quảng | 22/12/1990 | Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
207 | HNT-00178347 | Đỗ Đức Anh Trung | 19/09/1989 | Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
208 | HNT-00178348 | Trần Đức Tính | 13/10/1995 | Xóm 7, Độ Chàng, Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
209 | HNT-00178349 | Đinh Ngọc Hà | 07/05/1979 | Tiểu Khu 5, Hải Hòa, Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
210 | HNT-00178350 | Nguyễn Phước Tính | 06/08/1985 | An Ngãi Tây 1, Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
211 | HNT-00178351 | Nguyễn Việt Long | 05/11/1985 | Căn 918 T9 CC HH4, Đổng Quốc Bình, Ngô Quyền,Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
212 | HNT-00178352 | Nguyễn Huỳnh | 20/10/1957 | Xóm Phúc Thiêm, Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
213 | HNT-00178353 | Nguyễn Thành Long | 30/10/1976 | Số 301 Thư Trung 2, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
214 | HNT-00178354 | Nguyễn Xuân Tuyển | 01/03/1977 | 205 HB, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
215 | HNT-00178355 | Nguyễn Văn Điệp | 10/10/1982 | 23/66 Trung Hành 5, Đằng Lâm, Hải An Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
216 | HNT-00178356 | Lưu Ngọc Doanh | 02/01/1987 | Tổ 12 Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
217 | HNT-00178357 | Đinh Thế Tùng | 12/07/1991 | 23/66 Trung Hành, Trung Hành 5, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
218 | HNT-00178358 | Dương Đức Toàn | 10/12/1988 | Phúc Ngọc, Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
219 | HNT-00178359 | Vũ Ngọc Nam | 23/07/1982 | Thị Trấn Thanh Miện, Thanh Miện, Hải Dương | Khảo sát địa chất công trình | II |
220 | HNT-00178360 | Nguyễn Đình Quỳnh | 06/12/1997 | Thôn Kim Châu 2, An Châu, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
221 | HNT-00178361 | Nguyễn Quyết Phong | 29/12/1990 | Tổ Phúc Yên, Nguyễn Phúc, Thành phố Yên Bái, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
222 | HNT-00178362 | Nguyễn Thành Công | 05/08/1997 | Tế Tiêu, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, Tp. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
223 | HNT-00178363 | Trần Hùng Nam | 18/11/1981 | 25 Nghách 185/31 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
224 | HNT-00178364 | Ngô Văn Hiến | 25/05/1989 | Ch 04 Dãy N5h1 TTBTLCV Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
225 | HNT-00178365 | Vũ Mạnh Cương | 22/04/1982 | Ngõ 45 Phan Đình Phùng, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00178366 | Dư Hoàng Hải | 12/10/1997 | TDP Giấy, Cơ Khí Thị trấn Phú Minh, Phú Xuyên, Tp. Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
227 | HNT-00178367 | Đoàn Tùng Lâm | 29/10/1990 | 126 Phố Vôi, Thị trấn Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
228 | HNT-00178368 | Phạm Văn Tuân | 10/09/1981 | Thanh Bình, Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00178369 | Nguyễn Phúc Lâm | 19/10/1995 | Tứ Dân, Khoái Châu, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00178370 | Nguyễn Điệp Từ | 13/07/1971 | Thôn Lộ Bao, Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00178371 | Nguyễn Đăng Chung | 23/05/1979 | Số 18 ngõ 113 Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00178372 | Vũ Anh Toàn | 20/01/1994 | Thôn 8 Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
233 | HNT-00178373 | Nguyễn Văn Mỹ | 05/01/1981 | Trường Xuân, Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
234 | HNT-00178374 | La Thanh Tú | 16/02/1988 | Hiệp Reo, Vĩnh An, Sơn Động, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
235 | HNT-00178375 | Lê Huy Lâm | 30/07/1969 | Số 31/54 phố Nam Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
236 | HNT-00178376 | Trịnh Tiến Thành | 27/10/1983 | Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
237 | HNT-00178377 | Đinh Thiện Thuật | 24/11/1976 | Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
238 | HNT-00178378 | Đỗ Trọng Dương | 15/08/1976 | KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
239 | HNT-00178379 | Nguyễn Thanh Huy | 04/12/1988 | 4B/37 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
240 | HNT-00178380 | Lê Hữu Hiến | 10/04/1982 | Hồng Lư, Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
241 | HNT-00178381 | Đặng Ích Công | 13/07/1994 | Thôn Vĩnh Bình, Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
242 | HNT-00178382 | Lê Trần Đại | 10/11/1985 | Đại Bình, Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
243 | HNT-00178383 | Nguyễn Thanh Vũ | 01/07/1987 | Tổ 53, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
244 | HNT-00178384 | Đoàn Văn Thông | 17/11/1996 | Phú Nguyên, Quế Xuân 2, Quế Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
245 | HNT-00178385 | Võ Thành Tâm | 24/04/1994 | Thôn Bàn Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
246 | HNT-00178386 | Đoàn Ngọc Thanh | 14/07/1996 | Châu Sơn 2, Điện Tiến, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
247 | HNT-00178387 | Nguyễn Viết Tâm | 10/08/1994 | Tổ 35 Chính Gián, Thanh Khê, Đằ Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
248 | HNT-00178388 | Võ Quang Tịnh | 02/01/1982 | Thôn Đàn Long, Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
249 | HNT-00178389 | Nguyễn Văn Vân | 05/11/1981 | Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
250 | HNT-00178390 | Phạm Văn Định | 02/06/1988 | Thôn Thạnh Trung, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
251 | HNT-00178391 | Trần Nguyên Trung | 21/03/1982 | Tổ 61, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
252 | HNT-00178392 | Võ Thị Huyền Trang | 08/04/1992 | Thôn Trâm Lý, Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
253 | HNT-00178393 | Trần Văn Tuấn | 13/03/1973 | Đào Duy Từ, Trần hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
254 | HNT-00178394 | Hồ Văn Trường Khang | 26/04/1982 | Mạc Đĩnh Chi, Hải Châu II, Hải Châu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
255 | HNT-00178395 | Nguyễn Quý Hoàng | 20/08/1984 | Xóm 5, Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
256 | HNT-00178396 | Đặng Hồng Long | 04/06/1988 | Tổ 15, Thanh Khê Đông, Thanh Khê, Đà Nẵng | Khảo sát địa hình | III |
257 | HNT-00178397 | Phạm Ngọc Minh | 17/07/1994 | Tổ 4, Thủy Xuân, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
258 | HNT-00178398 | Hồ Đắc Chạy | 27/06/1977 | 35/11 Lê Hồng Phong, Phước Hoà, Nha Trang, Khánh Hoà | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
259 | HNT-00178399 | Nguyễn Đức Ngọ | 20/08/1987 | Xa Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
260 | HNT-00178400 | Văn Phú Cảnh | 26/01/1992 | Xuyên Đông, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00178401 | Trần Quốc Vương | 10/10/1988 | Thôn Trung THành, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
262 | HNT-00178402 | Bùi Đức Giang | 18/09/1978 | TDP 4B, TT Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
263 | HNT-00178403 | Phạm Thanh Trìu | 30/11/1976 | Thôn Nam Song, Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
264 | HNT-00178404 | Huỳnh Ngọc Đức | 03/02/1983 | Thôn Vân Trai, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
265 | HNT-00178405 | Mai Văn Tín | 25/06/1990 | Thôn Thăng Tân, Tam Thăng, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
266 | HNT-00178406 | Nguyễn Bảo Ái | 30/04/1981 | Thôn Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
267 | HNT-00178407 | Ngô Tấn An | 28/10/1975 | Tổ 21, Phòng Hòa, Sơn Phong, TP Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
268 | HNT-00178408 | Phan Anh Thi | 12/09/1990 | Tổ 48, KP9A, Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
269 | HNT-00178409 | Nguyễn Văn Thành | 01/11/1984 | Tổ 4, thôn Tú Trà, Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
270 | HNT-00178410 | Phan Văn Phóng | 10/08/1984 | P210, D17, Tổ 5 KĐT Đặng Xá, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
271 | HNT-00178411 | Nguyễn Văn Minh | 29/10/1978 | An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
272 | HNT-00178412 | Phan Công Pháp | 04/01/1983 | 276 Phạm Xuân Ẩn, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
273 | HNT-00178413 | Đỗ Trọng Duy | 14/05/1984 | Tổ 09 Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
274 | HNT-00178414 | Đặng Ngọc Hồng | 23/09/1977 | Tổ 33 Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
275 | HNT-00178415 | Lê Quốc Cường | 25/07/1989 | Thôn Quang Châu, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
276 | HNT-00178416 | Trần Lưu Nhân | 17/08/1993 | TDP Liễu Nam, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
277 | HNT-00178417 | Lê Văn Vỹ | 24/10/1984 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
278 | HNT-00178418 | Nguyễn Lương Đức | 09/05/1970 | Tổ 07, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
279 | HNT-00178419 | Phạm Hồng Quân | 04/01/1979 | Thôn Quang Châu, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
280 | HNT-00178420 | Nguyễn Hùng Anh | 14/11/1994 | Thôn Ngọc Chánh, Bình Lâm, Hiệp Đức, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
281 | HNT-00178421 | Nguyễn Viết Lưu | 18/02/1988 | Tổ 10 An Bang, Thanh Hà, TP Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
282 | HNT-00178422 | Nguyễn Quốc Dân | 22/03/1982 | Cẩm Vân tây, Điện Hồng, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
283 | HNT-00178423 | Huỳnh Văn Thảo | 01/05/1986 | Thôn Đông An, Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
284 | HNT-00178424 | Đặng Văn Quý | 17/06/1987 | 33 Hòa An, 9 Tổ 58 Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
285 | HNT-00178425 | Hồ Sĩ Bản | 11/01/1992 | Võ Thuận, Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng Trị | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
286 | HNT-00178426 | Huỳnh Bá Thành | 05/11/1982 | Tổ 36 Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
287 | HNT-00178427 | Nguyễn Văn Tín | 20/05/1994 | Nguyễn Văn Tín Thôn Tú Hội, Tam Thành, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
288 | HNT-00178428 | Võ Thanh Bình | 19/07/1990 | Bến Đền Đông, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
289 | HNT-00178429 | Đỗ Văn Lĩnh | 12/02/1993 | Triêm Trung 1, Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
290 | HNT-00178430 | Lê Vũ Trình | 14/09/1991 | Thôn Trường Lộc, Tam Thành, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
291 | HNT-00178431 | Nguyễn Thanh Phụng | 25/09/1981 | Thôn Xuân Ngọc, Tam Anh Nam, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
292 | HNT-00178432 | Đặng Kim Tùng | 03/09/1990 | Thôn Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
293 | HNT-00178433 | Hồ Viết Tuấn | 10/11/1990 | Tổ 16, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
294 | HNT-00178434 | Phạm Thanh Trung | 04/01/1986 | K46,H16/09 Cao Thắng, Hải Châu, Đà Nẵng | Khảo sát địa hình | II |
295 | HNT-00178435 | Nguyễn Viết Điền | 01/07/1987 | Thôn Lý Trường, Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
296 | HNT-00178436 | Bùi Trần Tùng Anh | 02/02/1993 | Thôn Hà Trung, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
297 | HNT-00178437 | Đặng Sỹ Phúc | 04/12/1990 | Khu phố 3 Phường 1, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
298 | HNT-00178438 | Nguyễn Đình Na | 10/05/1979 | Số 93 Phan Thúc Trực, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, Tp Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
299 | HNT-00178439 | Vũ Văn Duy | 25/05/1992 | Thôn 21 Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
300 | HNT-00178440 | Trần Thúc Thịnh | 21/10/1978 | 52 Lỗ Giáng 5, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
301 | HNT-00178441 | Đinh Công Minh | 10/07/1989 | Thôn 7, Hương An, Quế Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
302 | HNT-00178442 | Nguyễn Huy Hoàng | 01/04/1987 | Tổ 43 An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
303 | HNT-00178443 | Ngô Nhật Tiên | 01/10/1994 | Phú Bình, Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
304 | HNT-00178444 | Vũ Quý Lộc | 05/12/1981 | Tổ 44 An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
305 | HNT-00178445 | Trần Ngọc Lai | 17/01/1986 | Tổ 3 Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
306 | HNT-00178446 | Dương Anh Tâm | 25/07/1979 | Tổ 4, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Khảo sát địa hình | III |
307 | HNT-00178447 | Lê Tấn Dưỡng | 23/02/1988 | Kỳ Lam, Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
308 | HNT-00178448 | Đinh Trung Dũng | 12/12/1981 | Lý Nhân, Yên Bình, Tp. Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
309 | HNT-00178449 | Nguyễn Hồng Thái | 02/09/1978 | Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
310 | HNT-00178450 | Đào Thế Hoàng | 02/05/1984 | Hương Sơn, Hòa Hương, Tp. Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
311 | HNT-00178451 | Mai Chí Dũng | 02/12/1982 | Thôn Thanh Minh, Canh Hiển, Vân Canh, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
312 | HNT-00178452 | Trần Đức Anh | 08/12/1997 | Thôn Mỹ Lợi, Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
313 | HNT-00178453 | Hồ Anh Việt | 30/06/1986 | Thôn Phú An, Đức Hiệp, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
314 | HNT-00178454 | Nguyễn Sĩ Tâm | 19/05/1983 | Thôn Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
315 | HNT-00178455 | Nguyễn Văn Tài | 22/12/1984 | Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
316 | HNT-00178456 | Nguyễn Đức Vũ | 10/02/1969 | tổ 81 phường An Khê, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
317 | HNT-00178457 | Mai Thế Cường | 24/12/1984 | 5 Ngách 409/7 ADV Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
318 | HNT-00178458 | Nguyễn Hồng Gián | 30/05/1982 | Văn Miếu Nam Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
319 | HNT-00178459 | Lê Quang Dân | 05/02/1994 | Xóm 4 Lỗi Sơn, Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
320 | HNT-00178460 | Nguyễn Anh Tiến | 25/09/1988 | Số 76D/161 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
321 | HNT-00178461 | Nguyễn Hữu Dũng | 14/04/1977 | Thôn Thượng Hậu, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
322 | HNT-00178462 | Nguyễn Đức Cường | 28/01/1993 | G1-2605 2 Đg Kim Giang, Kim Giang, TXuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
323 | HNT-00178463 | Nguyễn Hữu Việt | 20/09/1993 | Thôn Nguyên Xá 1, An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
324 | HNT-00178464 | Nguyễn Văn Kỳ | 26/07/1971 | P408 TNHH6 Nguyễn Công Hoan, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
325 | HNT-00178465 | Nguyễn Văn Linh | 21/05/1994 | Xóm 1 Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
326 | HNT-00178466 | Bùi Đức Tiềm | 13/10/1978 | Tổ 4, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
327 | HNT-00178467 | Đặng Thạch Dương | 11/09/1980 | 36A2/178 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
328 | HNT-00178468 | Nguyễn Văn Vũ | 28/04/1995 | Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
329 | HNT-00178469 | Dương Minh Hiếu | 13/01/1998 | Thôn Đan Nhiễm, thị trấn Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
330 | HNT-00178470 | Lưu Đinh Trung Hiếu | 06/12/1993 | Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
331 | HNT-00178471 | Tống Văn Thiết | 15/08/1988 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
332 | HNT-00178472 | Trần Thanh Tùng | 10/01/1992 | Thôn Hiền Tây, Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
333 | HNT-00178473 | Trần Thanh Tùng | 09/08/1992 | Thôn Nha Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
334 | HNT-00178474 | Phạm Minh Luật | 12/05/1986 | Xóm 2, Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
335 | HNT-00178475 | Vũ Đình Vinh | 06/08/1995 | Thôn Tráng Liệt, Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
336 | HNT-00178476 | Lường Văn Đại | 20/10/1988 | TDP2, Tu Hoàng, Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
337 | HNT-00178477 | Phạm Hữu Lập | 08/07/1987 | Long Bối Đông, Đông Hợp, Đông Hưng, Thái Bình. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
338 | HNT-00178478 | Phạm Ngọc Tuấn | 11/03/1967 | Thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
339 | HNT-00178479 | Lê Nguyễn Hải Bình | 28/05/1996 | Thôn Du Tái, xã Tiền Tiến, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
340 | HNT-00178480 | Phạm Văn Đằng | 03/06/1992 | Phường Trí Quả- Thị xã Thuận Thành – Tỉnh Bắc Ninh. | Thiết kế kết cấu công trình | II |
341 | HNT-00178481 | Phạm Văn Cửu | 17/02/1978 | TDP Thành Công, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
342 | HNT-00178482 | Phan Văn Quyết | 14/09/1992 | xóm 3, Đại Tảo, Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
343 | HNT-00178483 | Lê Hoàng Trung | 10/03/1986 | TDP Hổ Đội 3, TT Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
344 | HNT-00178484 | Phạm Thanh Quý | 03/07/1993 | Thôn Phù Long 2, Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
345 | HNT-00178485 | Vũ Văn Sinh | 14/10/1983 | TDP Giao Quang, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
346 | HNT-00178486 | Vũ Văn Hiện | 19/10/1995 | Xã Nam Cường – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
347 | HNT-00178487 | Vũ Minh Ngọc | 30/11/1993 | Quang Trung – Kiến Xương – Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
348 | HNT-00178488 | Hà Đức Dương | 26/03/1986 | 165 Đình Hương, Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
349 | HNT-00178489 | Lê Văn Hoàng | 05/06/1984 | Tân Tiền, TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
350 | HNT-00178490 | Nguyễn Văn Hòa | 19/01/1995 | Khê Ngoại 4, Văn Khê, Mê Linh, Hà Nội | Khảo sát địa chất công trình | III |
351 | HNT-00178491 | Vương Tuấn Anh | 25/08/1992 | Xóm 7, Yên Nội, Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
352 | HNT-00178492 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 10/11/1990 | TDP Lốt, Thị trấn An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
353 | HNT-00178493 | Vũ Văn Hướng | 24/06/1974 | Minh Tân, Kiến Thụy, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
354 | HNT-00178494 | Nguyễn Đức Thịnh | 14/11/1984 | Lật Dương, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
355 | HNT-00178495 | Nguyễn Thanh Tùng | 11/12/1998 | Xóm 3, Mỹ Thành, Mỹ Lộc Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
356 | HNT-00178496 | Nguyễn Thành Chung | 08/03/1983 | 1/150 Trường Chinh, Quang Trung, Tp. Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
357 | HNT-00178497 | Nguyễn Văn Dũng | 15/02/1979 | Số 1A Ngách 44/7 Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
358 | HNT-00178498 | Nguyễn Quang Tình | 06/01/1980 | Khối An Vinh, Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
359 | HNT-00178499 | Phạm Đình Thủy | 07/10/1982 | Duy Nhất, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
360 | HNT-00178500 | Bùi Danh Lưu | 17/10/1991 | Tiểu KĐT Nam La Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
361 | HNT-00178501 | Trần Anh Sơn | 05/06/1991 | 80 Tổ 13 Lạc Trung A, Thanh Lương, HBT, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
362 | HNT-00178502 | Đặng Văn Xuyên | 08/11/1983 | tổ 14, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Thiết kế kết cấu công trình | III |
363 | HNT-00178503 | Nguyễn Tiến Nhâm | 06/03/1991 | Thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
364 | HNT-00178504 | Phạm Thanh Vũ | 13/12/1984 | Thôn 9, đồng lư trung thượng, Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
365 | HNT-00178505 | Nguyễn Đình Phú | 01/09/1997 | Chính Hảo, Quảng Đông, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
366 | HNT-00178506 | Đỗ Tiến Quân | 16/10/1990 | Số 60 Phượng Trì, thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
367 | HNT-00178507 | Lê Văn Tuấn | 05/03/1976 | An cốc Thượng hồng Minh Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
368 | HNT-00178508 | Đẩu Vũ Thành Trung | 19/02/1981 | 2 A12TT Hòa Mục, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
369 | HNT-00178509 | Bùi Quang Thiệp | 01/10/1980 | 105 Chu Văn An, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
370 | HNT-00178510 | Lê Trung Kiên | 11/09/1995 | Quang Trung, Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
371 | HNT-00178511 | Nguyễn Bá Đồng | 21/01/1994 | Thôn Cửa Đình, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
372 | HNT-00178512 | Bùi Văn Nam | 11/09/1978 | P6 gác 2 Nhà A2 TT Dệt 8/3, Quỳnh Mai, HBT, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
373 | HNT-00178513 | Trần Ngọc Duy | 09/10/1992 | Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
374 | HNT-00178514 | Nguyễn Hữu Vinh | 03/01/1984 | Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
375 | HNT-00178515 | Lê Duy Nhật | 16/12/1991 | Thôn Thanh Miếu, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
376 | HNT-00178516 | Nguyễn Huy Cường | 09/12/1983 | Thôn Rô, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
377 | HNT-00178517 | Nguyễn Đức Dũng | 15/07/1985 | Nãi Sơn, Tú Sơn, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
378 | HNT-00178518 | Trần Văn Biên | 18/08/1994 | Trung Đông, Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Khảo sát địa chất công trình | III |
379 | HNT-00178519 | Nguyễn Đức Hoan | 05/12/1955 | Cát Hậu, Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
380 | HNT-00178520 | Lương Văn Việt | 21/05/1984 | K Nam Bắc Sơn, Thị Trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
381 | HNT-00178521 | Nguyễn Nhật Nam | 20/12/1993 | 17 Tổ 1B Ngách 57/2 Vĩnh Tuy Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
382 | HNT-00178522 | Đỗ Đình Thịnh | 12/06/1956 | P1706 Tòa 17T4 Hapulico số 1 Ng//Tưởng, TXT,T Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
383 | HNT-00178523 | Nguyễn Đức Quảng | 06/11/1995 | Khu 3, Vạn Xuân, Tam Nông, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
384 | HNT-00178524 | Phạm Văn Thản | 06/05/1960 | Tổ 25, Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
385 | HNT-00178525 | Bùi Ngọc Lâm | 30/07/1985 | Lai Vu, Kim Thành, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
386 | HNT-00178526 | Trần Văn Ngọc | 05/01/1986 | Thôn Viên Chử, Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
387 | HNT-00178527 | Ninh Xuân Quảng | 16/06/1982 | Phú Thanh Đông, Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
388 | HNT-00178528 | Nguyễn Nam Điển | 15/07/1990 | Tổ 3, Hiệp An 2, Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
389 | HNT-00178529 | Mạnh Bùi Xuân Huy | 02/11/1994 | Tổ 10A, Khu 7, Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
390 | HNT-00178530 | Nguyễn Hoàng Dương | 03/12/1994 | Tổ 1, Khu 9 Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
391 | HNT-00178531 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/09/1990 | Thôn Tập Ninh, Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
392 | HNT-00178532 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 05/04/1973 | Khu Nam Hòa, Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
393 | HNT-00178533 | Vũ Ngọc Năm | 03/10/1971 | Tổ 12, Trần Hưng Đạo, Tp Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
394 | HNT-00178534 | Nguyễn Văn Chiến | 18/01/1979 | Khối 1 + 2 Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
395 | HNT-00178535 | Trịnh Xuân Hải | 24/01/1995 | Thôn Vĩnh Ninh, Thanh Cường, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
396 | HNT-00178536 | Nguyễn Ngọc Hà | 17/10/1993 | TDP số 4, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
397 | HNT-00178537 | Trần Văn Quân | 20/01/1986 | Thôn Tây, Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
398 | HNT-00178538 | Lê Kiến Huỳnh | 07/03/1982 | Phước Lộc 2, Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | Thiết kế kết cấu công trình | II |
399 | HNT-00178539 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/09/1977 | 47/42 Đường 14, Phước Bình, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
400 | HNT-00178540 | Võ Đình Quang | 02/12/1983 | 66/23/11 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
401 | HNT-00178541 | Nguyễn Quốc Yên | 10/08/1989 | Thôn Khánh Tân, Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
402 | HNT-00178542 | Nguyễn Hữu Sáng | 22/08/1992 | Thôn Tân Tiến, Cao Quảng, Tuyến Hóa, Quảng Bình | Khảo sát địa hình | III |
403 | HNT-00178543 | Nguyễn Quang Tín | 04/12/1988 | KP Bàn Nham Bắc, P. Hòa Xuân Tây, Thị xã Đông Hòa, Phú Yên | Khảo sát địa hình | II |
404 | HNT-00178544 | Nguyễn Thành Tâm | 22/07/1995 | Tổ 02, Ấp Khởi Hà, Cầu Khởi, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
405 | HNT-00178545 | Dương Thành Sứ | 07/04/1992 | Văn Trường Đông, Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
406 | HNT-00178546 | Nguyễn Khắc Huy | 22/05/1991 | Ấp Thanh Hiệp, An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
407 | HNT-00178547 | Đỗ Thanh Minh | 04/06/1992 | Ấp Kế Mỹ, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
408 | HNT-00178548 | Ngô Quốc Kiệt | 04/05/1992 | 11.01 Khối D, Lô J C/c 17.3 Ha, An Phú, Tp. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
409 | HNT-00178549 | Thái Thiện Tâm | 01/03/1996 | Trường Xuân, Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
410 | HNT-00178550 | Đinh Văn Sơn | 26/06/1972 | Phước Hậu 2, Phường 9, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
411 | HNT-00178551 | Nguyễn Thanh Huy | 20/07/1993 | Trường Đông B, Tân Thới, Phong Điền, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
412 | HNT-00178552 | Bùi Thanh Nghĩa | 16/06/1976 | Số 4 Tổ 2, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
413 | HNT-00178553 | Phạm Văn Mai | 22/08/1964 | Ấp Mỹ Phước, Nhơn Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
414 | HNT-00178554 | Quách Huỳnh Thái | 22/04/1986 | 512 Lý Thường Kiệt, Khóm 3, P.4, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
415 | HNT-00178555 | Lê Hoàng Nam | 16/12/1977 | 27A đường 38, KP 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
416 | HNT-00178556 | Bùi Thị Bích Thảo | 14/12/1982 | 23-6A, Đường 5, Kp2, Linh Trung, Thủ Đức, Tp. HCM | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
417 | HNT-00178557 | Nguyễn Minh Hoành | 25/02/1990 | Ấp 1, Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
418 | HNT-00178558 | Nông Văn Tuấn | 01/07/1989 | Ấp Bưng Sê, Tân Thành, Tp. Đồng Xoài, Bình Phước | Khảo sát địa hình | III |
419 | HNT-00178559 | Nguyễn Văn Nhật | 04/06/1988 | E8.13 C/c D1, KDC Phú Lợi, P.07, Quận 8, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
420 | HNT-00178560 | Hoàng Viết Trường | 10/10/1986 | 324/44/28 Kp4, Phú Hòa, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
421 | HNT-00178561 | Lê Vĩnh Vũ Nam | 27/11/1984 | 38/7/2/5, Khu 4, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
422 | HNT-00178562 | Ngô Tấn Thành | 12/01/1979 | 24/14, Tổ 5, K6, Định Hòa, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
423 | HNT-00178563 | Hồ Thế Anh | 29/11/1977 | Khối Minh Phúc, Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
424 | HNT-00178564 | Nguyễn Đăng Phát | 15/10/1983 | CH E1.13 C/c D1, KDC Phú Lợi, Phường 7, Quận 8, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
425 | HNT-00178565 | Nguyễn Ngọc Phi | 01/01/1988 | Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
426 | HNT-00178566 | Đoàn Ngọc Huân | 10/03/1994 | Đông Yên, Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
427 | HNT-00178567 | Nguyễn Viết Đức | 08/12/1989 | CC Osaka Complex, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
428 | HNT-00178568 | Ngô Ngọc Quý | 08/12/1976 | P3-C18 tập thể Voi Phục ĐH GTVT, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
429 | HNT-00178569 | Tạ Đức Huynh | 19/10/1984 | Khu phố Dương Sơn, Phường Tam Sơn, TP Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
430 | HNT-00178570 | Nguyễn Nho An | 30/08/1998 | Xóm 6, Thụy Khê, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
431 | HNT-00178571 | Trần Văn Nam | 07/10/1970 | Tổ 5, Thị trấn Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
432 | HNT-00178572 | Trương Văn Tư | 08/01/1993 | Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
433 | HNT-00178573 | Hồ Văn Điệp | 06/02/1994 | KV.Chánh Thạnh, Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
434 | HNT-00178574 | Lê Văn Toản | 11/04/1990 | Thôn Việt Hùng, Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
435 | HNT-00178575 | Lê Quang Đạt | 09/10/1994 | Thôn Thanh Oai, Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
436 | HNT-00178576 | Nguyễn Mạnh Thuyên | 13/11/1986 | Vực Trại Nhuế, Liêm Cần, Thanh Liêm, Hà Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
437 | HNT-00178577 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1990 | Thôn Hà Mỹ, Chu Điện, Lục Nam, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
438 | HNT-00178578 | Nguyễn Văn Nam | 04/06/1986 | Phù Lưu 2, Nguyễn Uý, Kim Bảng, Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
439 | HNT-00178579 | Tô Đăng Lâm | 14/07/1992 | Đội 11, Thôn Thượng Quất, Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội. | Thiết kế kết cấu công trình | II |
440 | HNT-00178580 | Đỗ Hồng Nam | 20/03/1982 | Tổ 13, Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
441 | HNT-00178581 | Lê Văn Huân | 06/05/1985 | Thôn Cổ Rồng, Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
442 | HNT-00178582 | Dương Ngọc Chính | 19/11/1989 | Xóm 4, Hưng Chính, TP. Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
443 | HNT-00178583 | Võ Văn Hải | 20/11/1989 | Khu phố 5, Phường 2, TP. Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
444 | HNT-00178584 | Trần Thế Anh | 04/05/1986 | Thôn 3, Đông Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
445 | HNT-00178585 | Ngô Văn Tuấn | 04/12/1974 | Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
446 | HNT-00178586 | Hoàng Nhật Tân | 27/08/1984 | Nội An, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
447 | HNT-00178587 | Nguyễn Anh Ngân | 05/01/1986 | Tiên Tảo, Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
448 | HNT-00178588 | Ngô Văn Toàn | 04/11/1987 | Yên Chính, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
449 | HNT-00178589 | Đào Văn Kỳ | 15/10/1988 | Vĩnh Xá – Kim Động – Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
450 | HNT-00178590 | Trần Việt Luân | 18/03/1989 | KĐT 2 bên đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
451 | HNT-00178591 | Vũ Xuân Chung | 07/02/1982 | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
452 | HNT-00178592 | Nguyễn Đình Sáng | 08/12/1989 | Thôn 5 Bồ Đề, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà nam. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
453 | HNT-00178593 | Nguyễn Văn Bẩy | 13/09/1979 | Phường Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
454 | HNT-00178594 | Vũ Trọng Phú | 28/12/1988 | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
455 | HNT-00178595 | Đặng Quang Hào | 04/06/1984 | 33/324 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương, Hải Dương | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
456 | HNT-00178596 | Trịnh Viết Thúy | 05/02/1962 | Thôn 1 Quảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
457 | HNT-00178597 | Đỗ Trường Sơn | 10/08/1985 | Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
458 | HNT-00178598 | Nguyễn Bá Lộc | 10/06/1988 | Tdp Hòa Bình, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
459 | HNT-00178599 | Vũ Thị Thương | 11/11/1992 | Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
460 | HNT-00178600 | Vũ Công Trang | 25/08/1993 | Xóm 7, Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
461 | HNT-00178601 | Đào Quốc Vương | 15/02/1995 | Tân Vinh, Lương Sơn, Hoà Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
462 | HNT-00178602 | Trần Duy Hải | 30/08/1988 | Tổ 15 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
463 | HNT-00178603 | Tạ Văn Hoàng | 04/05/1994 | Thôn Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
464 | HNT-00178604 | Nguyễn Thái Bình | 06/11/1978 | Tổ 30 Cụm 4 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
465 | HNT-00178605 | Nguyễn Ngọc Anh | 21/01/1984 | CH 912A-165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
466 | HNT-00178606 | Nguyễn Huy Trang | 11/11/1989 | Xóm Xanh, Hạ Lôi, Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
467 | HNT-00178607 | Trần Thị Thúy Vi | 02/12/1983 | 46A ngõ 255 Nguyễn Khang- Q. Cầu Giấy-Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
468 | HNT-00178608 | Nguyễn Tất Mạnh | 24/07/1971 | Tổ 16, Vĩnh Hưng, Hoàng mai, Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
469 | HNT-00178609 | Nguyễn Đức Minh | 06/10/1986 | Trúc Động, Đồng Trúc, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
470 | HNT-00178610 | Hồ Văn Điệp | 10/10/1987 | Phước Khánh, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
471 | HNT-00178611 | Hoàng Văn Nhân | 08/03/1985 | Tt Thủy Lợi 1, Tổ 16, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
472 | HNT-00178612 | Nguyễn Lương Thảo | 19/07/1991 | Thôn 4, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
473 | HNT-00178613 | Vũ Xuân Quỳnh | 21/05/1979 | Văn Tràng 2, Thị trấn Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
474 | HNT-00178614 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/03/1990 | Khu 5, Thị trấn Cẩm Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
475 | HNT-00178615 | Trịnh Đình Nam | 09/10/1986 | Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương | Khảo sát địa hình | III |
476 | HNT-00178616 | Nguyễn Văn Tình | 06/07/1991 | Cao Viên – Thanh Oai – Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
477 | HNT-00178617 | Đinh Duy Hải | 07/01/1978 | 33 Ngách 32/26 An Dương,Yên Phú, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
478 | HNT-00178618 | Đỗ Văn Toàn | 26/04/1984 | Tổ 6 Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
479 | HNT-00178619 | Phạm Thanh Hải | 12/01/1975 | Tổ dân phố Yên Sơn, thị chấn Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
480 | HNT-00178620 | Nguyễn Đình Sáng | 13/10/1986 | Cụm 3, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
481 | HNT-00178621 | Nguyễn Hữu Chung | 15/09/1986 | Thôn 6, Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
482 | HNT-00178622 | Lê Trọng Quyết | 09/07/1984 | Phố Quang Trung, thị trấn Vân Đình,Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
483 | HNT-00178623 | Vũ Văn Tiến | 14/08/1981 | Trần Đăng Ninh, thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
484 | HNT-00178624 | Nguyễn Ngọc Hưng | 29/11/1983 | 23 Hàng Bè, Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
485 | HNT-00178625 | Nguyễn Hồng Vinh | 18/10/1986 | Số 14, ngõ Hồ Dài, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
486 | HNT-00178626 | Bùi Quang Huỳnh | 06/10/1973 | 74 ngõ 82 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
487 | HNT-00178627 | Nhữ Xuân Quang | 06/04/1974 | Phòng 1, C15, phường Kim Liên, quận Đống Đa,thành phố Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
488 | HNT-00178628 | Nguyễn Đức Việt | 28/07/1981 | Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
489 | HNT-00178629 | Triệu Duy Bình | 07/09/1983 | Căn 2430 hh3a Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
490 | HNT-00178630 | Phạm Văn Nghĩa | 23/06/1984 | Đội 3 Tế Tiêu, Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
491 | HNT-00178631 | Bùi Duy Dũng | 22/06/1980 | Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
492 | HNT-00178632 | Hoàng Văn Quế | 29/10/1979 | TDP số 1, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
493 | HNT-00178633 | Trần Hải | 17/07/1984 | Đô thị Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
494 | HNT-00178634 | Nguyễn Văn Anh Nhựt | 30/03/1992 | B4 -12.05 C/cư Green Town, B.H.Hòa B, Bình Tân, TP.HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
495 | HNT-00178635 | Nguyễn Mạnh Tường | 01/09/1984 | Thôn 5, Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
496 | HNT-00178636 | Võ Cao Trí | 11/11/1988 | Quảng Phú, Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Ba Rịa – Vũng Tàu. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
497 | HNT-00178637 | Nguyễn Xuân Khánh Duy | 12/05/1986 | Tổ 5, Duy Tân, TP Kon Tum, Kon Tum | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
498 | HNT-00178638 | Cao Xuân Hoàng | 04/02/1988 | Xóm 2, Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
499 | HNT-00178639 | Phạm Hoàng Châu | 01/01/1974 | 245A Trần Thủ Độ, Phú Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
500 | HNT-00178640 | Nguyễn Duy Phúc | 21/02/1990 | Hữu Giang, Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
501 | HNT-00178641 | Hoàng Cao Tuấn | 09/11/1984 | 7/8A Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, TP.HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
502 | HNT-00178642 | Nguyễn Tiễn Duẫn | 14/06/1984 | Bình Trị Đông A, Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
503 | HNT-00178643 | Đặng Văn Luyến | 09/09/1984 | P 1107 Hemisca Phúc La, Hà Đồng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
504 | HNT-00178644 | Nguyễn Văn Trí | 10/10/1985 | Duy Nhất, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
505 | HNT-00178645 | Phạm Văn Úy | 25/01/1990 | Quang Khải, Tứ Kỳ, Hải Dương | Thiết kế kết cấu công trình | II |
506 | HNT-00178646 | Đỗ Anh Tuấn | 03/11/1975 | số 10 ngõ 83 Trần Duy Hưng, tổ 15, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
507 | HNT-00178647 | Phan Quốc Hưng | 08/05/1993 | Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
508 | HNT-00178648 | Nguyễn Danh Nam | 23/07/1993 | Khu Thống Nhất, Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
509 | HNT-00178649 | Đới Văn Mạnh | 22/01/1992 | Xóm 21, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 42/2023/QĐ -VACC ký ngày 28/11/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới