DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2022/QĐ-VACC NGÀY 01 THÁNG 04 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 616 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 12/2022/QĐ-VACC ngày 01/04/2022)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00059370 | Vũ Duy Linh | 02/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00135393 | Nguyễn Hữu Đức | 15/10/1993 | Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
3 | HNT-00135394 | Sầm Văn Linh | 15/05/1983 | Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
4 | HNT-00135395 | Trần Việt Bắc | 19/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00041002 | Nguyễn Thị Phương Dung | 29/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
6 | HNT-00135396 | Lê Khánh Trung | 18/12/1976 | Kỹ sư Quản lý đất đai | Khảo sát địa hình | II |
7 | HNT-00135397 | Nguyễn Tùng Quân | 18/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
8 | HNT-00135398 | Nguyễn Văn Lợi | 08/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
9 | HNT-00135399 | Vũ Ngọc Anh | 03/11/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
10 | HNT-00135400 | Nguyễn Công Đồng | 05/05/1982 | Cao đẳng Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
11 | HNT-00135401 | Nguyễn Như Huy | 25/06/1986 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
12 | HNT-00135402 | Đinh Công Thắng | 01/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
13 | HNT-00135403 | Nguyễn Văn Quân | 24/02/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
14 | HNT-00135404 | Nguyễn Đình Vũ | 08/04/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
15 | HNT-00135405 | Nguyễn Đức Minh | 11/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
16 | HNT-00135406 | Nguyễn Văn Biên | 05/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
17 | HNT-00135407 | Trần Trung Kiên | 15/08/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
18 | HNT-00135408 | Nguyễn Thành Hưng | 17/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00135409 | Trần Đại Nghĩa | 04/07/1990 | Kỹ sư quản lý môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
20 | HNT-00135410 | Nguyễn Văn Trọng | 26/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
21 | HNT-00135411 | Phạm Xuân Cường | 28/05/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00058910 | Nguyễn Mai Huy | 06/12/1983 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
23 | HNT-00135412 | Bùi Chí Trường | 31/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
24 | HNT-00128890 | Đào Xuân Phương | 01/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | HNT-00135413 | Đỗ Tất Thành | 20/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
26 | HNT-00135414 | Lương Trọng Hưng | 05/03/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
27 | HNT-00135415 | Nguyễn Văn Nam | 02/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
28 | HNT-00113250 | Trần Tuấn Long | 05/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00135416 | Đinh Văn Tâm | 12/08/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
30 | HNT-00135417 | Trần Văn Minh | 17/09/1985 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
31 | HNT-00135418 | Lê Quốc Bảo | 20/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
32 | HNT-00135419 | Nguyễn Văn Biển | 15/09/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
33 | HNT-00135420 | Phan Thành Đạt | 28/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
34 | HNT-00005139 | Hoàng Hà | 01/10/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
35 | HNT-00135421 | Nguyễn Duy Hải Đăng | 16/08/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
36 | HNT-00135422 | Phan Đảo Ngọc | 06/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
37 | HNT-00124748 | Nguyễn Tiến Giáp | 16/12/1984 | Kỹ sư điều khiển tự động | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
38 | HNT-00135423 | Dương Hữu Long | 17/03/1981 | Kỹ sư xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00119922 | Vũ Bá Khôi | 12/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
40 | HNT-00135424 | Nguyễn Thùy Dương | 23/04/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
41 | HNT-00135425 | Bùi Đức Quang | 18/07/1977 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
42 | HNT-00135426 | Nguyễn Đức Chính | 25/10/1979 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
43 | HNT-00135427 | Đỗ Mạnh Toàn | 10/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
44 | HNT-00135428 | Đinh Quang Hải | 17/03/1971 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
45 | HNT-00135429 | Nguyễn Công Thưởng | 26/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
46 | HNT-00135430 | Nguyễn Quang Duy | 28/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
47 | HNT-00135431 | Bùi Phùng Duy Khánh | 05/10/1993 | Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
48 | HNT-00135432 | Nguyễn Văn Hải | 20/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00135433 | Nguyễn Văn Nam | 01/03/1981 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
50 | HNT-00135434 | Lê Văn Số | 06/06/1964 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00135435 | Bùi Văn Khải | 23/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
52 | HNT-00135436 | Phùng Thị Hằng | 08/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
53 | HNT-00135437 | Ngô Thanh Phúc | 05/08/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
54 | HNT-00135438 | Vũ Văn Quyết | 19/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00069836 | Đỗ Văn Hiệu | 23/10/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
56 | HNT-00135439 | Nguyễn Đức Anh | 17/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
57 | HNT-00099902 | Phạm Quang Sơn | 21/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
58 | HNT-00135440 | Nguyễn Văn Thuần | 20/10/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
59 | HNT-00135441 | Nguyễn Đức Hiếu | 01/12/1980 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
60 | HNT-00135442 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 13/02/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00135443 | Lê Ngọc Toàn | 13/12/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
62 | HNT-00135444 | Nguyễn Đức Cương | 12/02/1979 | Kỹ sư xây dựng | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
63 | HNT-00132379 | Lê Văn Mỹ | 17/11/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
64 | HNT-00135445 | Nguyễn Văn Phúc | 16/05/1983 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
65 | HNT-00135446 | Nguyễn Công Khải | 15/11/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
66 | HNT-00135447 | Nguyễn Mạnh Chiến | 07/11/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
67 | HNT-00135448 | Nguyễn Đức Phú | 02/03/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
68 | HNT-00135449 | Đỗ Tuấn Ninh | 05/08/1992 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
69 | HNT-00101103 | Tạ Văn Xuân | 05/10/1988 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
70 | HNT-00135450 | Nguyễn Việt Anh | 23/08/1990 | Kỹ sư Điện tử viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
71 | HNT-00135451 | Ngô Việt Anh | 26/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
72 | HNT-00129078 | Phạm Văn Chiến | 25/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | HNT-00135452 | Đặng Quý Anh | 22/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00135453 | Phạm Văn Quân | 10/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00135454 | Trần Quang Ánh | 25/07/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
76 | HNT-00035940 | Nguyễn Minh Tâm | 02/06/1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
77 | HNT-00135455 | Trần Quốc Huy | 20/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
78 | HNT-00135456 | Nguyễn Mạnh Tùng | 20/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
79 | HNT-00135457 | Phan Ngọc Trìu | 22/03/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00135458 | Nguyễn Tiến Hiệp | 03/11/1974 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
81 | HNT-00135459 | Lương Xuân Bằng | 10/01/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00135460 | Lê Minh Trí | 26/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
83 | HNT-00135461 | Trịnh Văn Định | 11/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
84 | HNT-00124842 | Trần Đình Thế | 20/02/1982 | Kỹ sư Thủy Lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
85 | HNT-00135462 | Hoàng Tiến Long | 24/06/1971 | Kiến trúc sư | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00135463 | Lê Quý | 03/02/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00135464 | Bùi Tấn Dũng | 28/03/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00135465 | Trần Quang Huy | 26/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
89 | HNT-00135466 | Bùi Quốc Đại | 25/02/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00135467 | Phạm Doãn Hiếu | 05/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuât xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
91 | HNT-00000242 | Trần Mạnh Hùng | 21/04/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00135468 | Lý Văn Quyền | 21/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
93 | HNT-00135469 | Nguyễn Văn Minh | 02/01/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
94 | HNT-00135470 | Nguyễn Thế Vinh | 19/08/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
95 | HNT-00135471 | Đinh Văn Trường | 25/10/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
96 | HNT-00029752 | Trịnh Tiến Hoàn | 01/06/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
97 | HNT-00029759 | Bùi Văn Trịnh | 19/12/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
98 | HNT-00135472 | Nguyễn Nông Hòa | 29/06/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
99 | HNT-00053335 | Nguyễn Minh Cường | 19/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
100 | HNT-00073061 | Nguyễn Huy Thành | 08/04/1986 | Kỹ sư xây dựng đường sắt | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
101 | HNT-00135473 | Nguyễn Văn Hải | 06/08/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00114566 | Trần Văn Dần | 26/10/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00135474 | Vũ Văn Trường | 05/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00135475 | Nhữ Viết Phương | 05/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
105 | HNT-00037236 | Phạm Văn Cường | 30/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
106 | HNT-00053401 | Vũ Hồng Quang | 19/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
107 | HNT-00135476 | Lê Khắc Dự | 02/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
108 | HNT-00037759 | Mai Anh Dũng | 20/03/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
109 | HNT-00135477 | Vũ Quốc Toàn | 24/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
110 | HNT-00109127 | Phạm Cao Cường | 01/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
111 | HNT-00135478 | Cao Văn Đại | 06/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
112 | HNT-00135479 | Nguyễn Đắc Vỹ | 12/03/1972 | Kỹ sư công trình Thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
113 | HNT-00135480 | Nguyễn Minh Đức | 09/10/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
114 | HNT-00135481 | Đặng Văn Chung | 20/04/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
115 | HNT-00135482 | Bùi Thế Thái | 27/03/1979 | Kỹ sư công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
116 | HNT-00135483 | Đỗ Văn Tuấn | 27/09/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
117 | HNT-00135484 | Phạm Bá Tùng | 21/01/1987 | Kỹ Sư Kết cấu xây dựng – Xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
118 | HNT-00135485 | Vũ Hồng Phong | 21/06/1983 | Kỹ Sư Kỹ Thuật Trắc Địa-Bản Đồ | Khảo sát địa hình | II |
119 | HNT-00135486 | Nguyễn Văn Biên | 29/12/1989 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
120 | HNT-00135487 | Bùi Văn Long | 10/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
121 | HNT-00117794 | Phan Quốc Huy | 26/12/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00135488 | Nguyễn Trung Tuyến | 01/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
123 | HNT-00120154 | Vũ Đình Hà | 19/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00135489 | Cao Việt Tiến | 09/07/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
125 | HNT-00135490 | Đào Ngọc Tùng | 07/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
126 | HNT-00135491 | Đỗ Khắc Duy | 28/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00135492 | Hà Hoàng Linh | 21/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00135493 | Lê Thanh Hưng | 11/06/1971 | Kỹ sư Công trình – Xây dựng Cầu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00135494 | Lê Văn Cử | 01/09/1981 | Kỹ sư xây dựng công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
130 | HNT-00135495 | Ngô Việt Đức | 09/12/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00135496 | Nguyễn Hãi | 01/12/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
132 | HNT-00135497 | Nguyễn Tiến Sức | 15/08/1962 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
133 | HNT-00135498 | Phạm Đức Tài | 24/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
134 | HNT-00135499 | Phùng Văn Hưng | 29/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
135 | HNT-00135500 | Đào Đình Thuần | 25/03/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00135501 | Lưu Văn Nho | 04/06/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00039053 | Lê Đức Anh | 22/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
138 | HNT-00128263 | Nguyễn Thế Sơn | 28/06/1983 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
139 | HNT-00124602 | Trần Văn Trường | 30/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
140 | HNT-00135502 | Nghiêm Đức Khoa | 23/02/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00135503 | Vũ Văn Đức | 07/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
142 | HNT-00037792 | Ngô Đức Chính | 12/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
143 | HNT-00135504 | Trần Tuấn Minh | 18/08/1979 | Thạc sỹ Quản lý xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
144 | HNT-00056864 | Trương Trung Kiên | 02/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
145 | HNT-00135505 | Nguyễn Văn Trường | 04/09/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
146 | HNT-00135506 | Trần Minh Tùng | 05/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
147 | HNT-00056865 | Nguyễn Việt Hùng | 08/06/1979 | KS xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
148 | HNT-00135507 | Vũ Tiến Dũng | 12/07/1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
149 | HNT-00002738 | Nguyễn Quốc Hùng | 22/06/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
150 | HNT-00135508 | Đặng Đức Hậu | 14/12/1983 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
151 | HNT-00135509 | Phạm Việt Hùng | 02/09/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
152 | HNT-00111842 | Vũ Văn Vinh | 09/09/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
153 | HNT-00135510 | Vũ Văn Vinh | 10/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
154 | HNT-00135511 | Vũ Đình Lập | 06/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
155 | HNT-00135512 | Nguyễn Tiến Đồng | 26/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
156 | HNT-00135513 | Đỗ Mạnh Tiến | 15/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
157 | HNT-00135514 | Đào Xuân Hưng | 25/02/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
158 | HNT-00135515 | Phạm Tiến Giang | 01/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
159 | HNT-00135516 | Nguyễn Cao Cường | 05/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
160 | HNT-00135517 | Đoàn Cảnh Trường | 29/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
161 | HNT-00135518 | Tạ Tư Kỷ | 24/10/1989 | Trung cấp Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
162 | HNT-00127948 | Trần Văn Nhuận | 20/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng công trình trên sông – Nhà máy thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
163 | HNT-00135519 | Bùi Trọng Đại | 30/07/1995 | Chính quy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
164 | HNT-00135520 | Bùi Mạnh Cường | 24/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
165 | HNT-00135521 | Trần Văn Hiệp | 13/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
166 | HNT-00135522 | Hồ Minh Phong | 16/07/1983 | Cao đẳng Kỹ thuật tổng hợp Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
167 | HNT-00135523 | Phùng Ngọc An | 16/07/1976 | Trung cấp Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
168 | HNT-00094028 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
169 | HNT-00135524 | Nguyễn Văn Chiến | 18/11/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
170 | HNT-00135525 | Phan Hiền | 21/03/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
171 | HNT-00135526 | Ngụy Văn Giao | 27/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
172 | HNT-00135527 | Bùi Thanh Dương | 08/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
173 | HNT-00135528 | Hồ Anh Đức | 08/11/1992 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
174 | HNT-00135529 | Nguyễn Kim Sơn | 04/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
175 | HNT-00135530 | Đặng Quang Thế | 03/01/1989 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt -Lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
176 | HNT-00135531 | Phạm Công Quy | 02/10/1985 | Kỹ sư công nghệ nhiệt-lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
177 | HNT-00135532 | Mai Văn Lâm | 02/07/1986 | Trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
178 | HNT-00135533 | Võ Văn Lâm | 21/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
179 | HNT-00123619 | Vũ Hữu Đức | 23/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
180 | HNT-00135534 | Lê Viết Đảng | 01/06/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
181 | HNT-00135535 | Nguyễn Hữu Hạnh | 01/04/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
182 | HNT-00135536 | Nguyễn Văn Cảnh | 25/11/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
183 | HNT-00135537 | Nguyễn Duy Linh | 20/02/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
184 | HNT-00135538 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 12/12/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
185 | HNT-00100389 | Nguyễn Tiến Dũng | 10/01/1976 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
186 | HNT-00002696 | Nguyễn Việt Bách | 20/03/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
187 | HNT-00135539 | Nguyễn Danh Minh | 27/03/1976 | Kỹ sư Mô trường nước – Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
188 | HNT-00135540 | Thái Văn Sinh | 16/01/1982 | Kỹ sư công nghệ Nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
189 | HNT-00135541 | Vũ Minh Đức | 19/07/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
190 | HNT-00096156 | Nguyễn Xuân Quí | 10/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
191 | HNT-00135542 | Lê Văn Thịnh | 10/10/1976 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00135543 | Nguyễn Văn Cường | 24/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
193 | HNT-00135544 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 29/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
194 | HNT-00119400 | Lê Văn Tứ | 19/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
195 | HNT-00135545 | Kiều Phước Nguyên | 08/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
196 | HNT-00135546 | Nguyễn Tâm Giang | 12/02/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
197 | HNT-00135547 | Bùi Tiến Thông | 02/03/1971 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
198 | HNT-00080934 | Nguyễn Xuân Sĩ | 21/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
199 | HNT-00135548 | Lê Thanh Bình | 10/10/1988 | Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
200 | HNT-00135549 | Dương Đình Hải | 01/08/1982 | Kỹ Sư Kỹ Thuật CTXD-Xây Dựng DD&CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
201 | HNT-00135550 | Nguyễn Minh Hoàng | 27/10/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
202 | HNT-00135551 | Nguyễn Thế Hoành | 13/08/1986 | Kỹ Sư Kỹ Thuật Xây Dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
203 | HNT-00101599 | Mai Hùng Long | 10/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
204 | HNT-00135552 | Nguyễn Hữu Linh | 10/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00118366 | Lê Hoàng Tiến | 21/07/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
206 | HNT-00135553 | Hoàng Văn Mai | 01/05/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
207 | HNT-00135554 | Trương Văn Dũng | 19/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
208 | HNT-00135555 | Lê Hoài Tự | 10/04/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
209 | HNT-00135556 | Nguyễn Hữu Nhật | 04/08/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
210 | HNT-00135557 | Bùi Xuân Lăng | 23/03/1990 | Kỹ sư Đóng tàu thủy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
211 | HNT-00135558 | Đỗ Văn Sum | 11/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
212 | HNT-00091833 | Dương Văn Hào | 26/09/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
213 | HNT-00091836 | Huỳnh Văn Vui | 18/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
214 | HNT-00135559 | Trần Nguyễn Xuân Nga | 15/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
215 | HNT-00135560 | Hồ Sĩ Quốc | 01/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
216 | HNT-00135561 | Nguyễn Quan Trọng | 09/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
217 | HNT-00008662 | Đỗ Hữu Ký | 20/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
218 | HNT-00135562 | Nguyễn Sơn Hải | 22/11/1991 | Kỹ sư Kỹ Thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
219 | HNT-00135563 | Châu Minh Phát | 13/10/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
220 | HNT-00135564 | Huỳnh Hữu Thọ | 10/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
221 | HNT-00135565 | Đào Văn Tập | 03/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
222 | HNT-00135566 | Đỗ Trọng Bình | 13/10/1978 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
223 | HNT-00135567 | Bùi Thanh Tài | 13/07/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
224 | HNT-00135568 | Phạm Văn Giang | 07/08/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
225 | HNT-00135569 | Trần Văn Lể | 02/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00135570 | Nguyễn Duy Bằng | 01/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00056285 | Võ Văn Tuấn | 03/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
228 | HNT-00135571 | Trần Văn Mực | 16/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
229 | HNT-00135572 | Hồ Anh Tú | 12/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
230 | HNT-00054716 | Vũ Ngọc Sơn | 01/06/1988 | Cử nhân Điện tử – Viễn Thông | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
231 | HNT-00135573 | Đinh Trúc Diệp | 07/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
232 | HNT-00135574 | Nguyễn Đức Huy | 27/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
233 | HNT-00135575 | Lê Quang Thuận | 06/12/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
234 | HNT-00118880 | Phan Khánh | 03/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
235 | HNT-00135576 | Trần Quốc Huy | 14/09/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
236 | HNT-00135577 | Nguyễn Chí Nguyện | 02/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
237 | HNT-00135578 | Lưu Văn Trang | 02/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
238 | HNT-00135579 | Phan Minh Nhất | 04/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
239 | HNT-00135580 | Cao Tuấn Anh | 02/12/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
240 | HNT-00071498 | Trần Hoàng Hưng | 15/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
241 | HNT-00135581 | Nguyễn Văn Sơn | 20/04/1970 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
242 | HNT-00135582 | Hà Quang Soan | 27/11/1964 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
243 | HNT-00135583 | Trần Văn Thịnh | 04/09/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
244 | HNT-00135584 | Mai Trọng An Vinh | 27/06/1977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
245 | HNT-00135585 | Hoàng Văn Quyền | 03/07/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
246 | HNT-00135586 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
247 | HNT-00028796 | Vũ Văn Nghi | 10/10/1979 | Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa – hàng hải | II | |||||
248 | HNT-00135587 | Phạm Văn Bôn | 28/08/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa – hàng hải | III | |||||
249 | HNT-00031814 | Lê Công Ngọc | 24/09/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
250 | HNT-00135588 | Nguyễn Văn Bi | 12/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Công trình thủy – Thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
251 | HNT-00079554 | Nguyễn Thành Sơn | 25/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Công trình thủy – Thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
252 | HNT-00135589 | Nguyễn Giang Quỳnh | 29/04/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
253 | HNT-00135590 | Lại Thị Liên | 17/07/1986 | Kỹ sư bảo đảm an toàn hàng hải | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
254 | HNT-00073312 | Lý Thưởng Thạc | 10/04/1980 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
255 | HNT-00135591 | Nguyễn Văn Thành | 05/09/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
256 | HNT-00135592 | Phạm Hoài Vũ | 12/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
257 | HNT-00135593 | Huỳnh Quốc Đạt | 04/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
258 | HNT-00135594 | Hoàng Việt Dũng | 10/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
259 | HNT-00047283 | Dương Văn Tẩn | 10/06/1991 | Cử nhân địa chất công trình và địa chất thủy văn | Khảo sát địa hình | II |
260 | HNT-00135595 | Nguyễn Văn Quyền | 03/06/1983 | Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
261 | HNT-00135596 | Trần Trọng Nhân | 20/05/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
262 | HNT-00135597 | Bùi Nguyễn Anh Khoa | 07/03/1985 | Kỹ sư Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
263 | HNT-00135598 | Nguyễn Trường An | 06/01/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
264 | HNT-00135599 | Nguyễn Văn Quyết | 10/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
265 | HNT-00135600 | Phan Mạnh Tưởng | 19/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
266 | HNT-00135601 | Trần Ngọc Minh | 19/06/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
267 | HNT-00135602 | Hà Tiến Châu | 01/01/1973 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
268 | HNT-00135603 | Lê Đình Nhiệm | 01/07/1974 | Kỹ sư Cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
269 | HNT-00135604 | Nguyễn Mạnh Cường | 26/11/1987 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
270 | HNT-00086907 | Võ Minh Trí | 13/09/1992 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
271 | HNT-00135605 | Trần Hữu Thanh | 13/03/1975 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng nông thôn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
272 | HNT-00135606 | Nguyễn Lam Phong | 15/08/1991 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
273 | HNT-00135607 | Nguyễn Đình Nghĩa | 16/04/1990 | Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
274 | HNT-00135608 | Huỳnh Phát Đạt | 28/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
275 | HNT-00135609 | Phạm Thái Ngọc | 27/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Trắc địa và bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
276 | HNT-00135610 | Phan Hoàng Thông | 15/07/1982 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – TĐ | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
277 | HNT-00135611 | Lã Viết Minh | 01/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
278 | HNT-00135612 | Cấn Văn Mạnh | 21/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
279 | HNT-00135613 | Hoàng Tấn Quốc | 26/05/1992 | Cử nhân công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
280 | HNT-00135614 | Trần Thanh Bảo | 25/05/1992 | Cử nhân công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
281 | HNT-00098027 | Đặng Tuấn Anh | 11/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
282 | HNT-00022544 | Đào Ngọc Vịnh | 10/05/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
283 | HNT-00135615 | Bùi Đức Kỳ | 02/09/1981 | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
284 | HNT-00135616 | Nguyễn Tiến Kính | 28/10/1963 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp;Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
285 | HNT-00003427 | Đặng Văn Chiến | 11/12/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
286 | HNT-00088537 | Hồ Đăng Quốc Bảo | 23/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
287 | HNT-00135617 | Nguyễn Hoàng Vũ | 16/06/1986 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
288 | HNT-00047759 | Trương Văn Hòa | 12/04/1982 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
289 | HNT-00047758 | Nguyễn Minh Đức Khôi | 11/11/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
290 | HNT-00135618 | Nguyễn Văn Thông | 10/02/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
291 | HNT-00135619 | Hoàng Văn Bình | 09/06/1983 | Kỹ sư cơ khí – công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
292 | HNT-00135620 | Lê Hồng Quân | 14/12/1980 | Kỹ sư công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
293 | HNT-00135621 | Nguyễn Quang Lộc | 16/06/1952 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
294 | HNT-00135622 | Nguyễn Quý Nhất | 29/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
295 | HNT-00067873 | Lê Hồng Khang | 01/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
296 | HNT-00052714 | Bùi Văn Hải | 25/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
297 | HNT-00135623 | Lê Anh Dũng | 29/11/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
298 | HNT-00135624 | Nguyễn Đắc Hùng | 10/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
299 | HNT-00135625 | Phạm Văn Cương | 02/12/1988 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
300 | HNT-00135626 | Nguyễn Tuấn Long | 10/10/1984 | Kỹ sư đô thị – ngành cấp thoát nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
301 | HNT-00135627 | Trần Xuân Huỳnh | 25/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
302 | HNT-00135628 | Đào Việt Hưng | 23/12/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
303 | HNT-00135629 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/11/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
304 | HNT-00135630 | Đỗ Anh Tiến | 19/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
305 | HNT-00135631 | Lại Thế Hoàng | 23/12/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
306 | HNT-00135632 | Chu Mạnh Toàn | 13/09/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
307 | HNT-00135633 | Lê Thanh Tùng | 21/06/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
308 | HNT-00135634 | Phan Văn Tiến | 07/11/1984 | Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
309 | HNT-00135635 | Dương Trung Hiếu | 24/04/1985 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
310 | HNT-00135636 | Bùi Chí Công | 10/02/1982 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
311 | HNT-00029820 | Nguyễn Văn Hùng | 21/02/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
312 | HNT-00135637 | Trần Tuấn Anh | 10/05/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
313 | HNT-00135638 | Nguyễn Khắc Vượng | 05/05/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
314 | HNT-00135639 | Đỗ Đức Tâm | 29/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cơ sở Hạ tầng giao thông chất lượng cao | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
315 | HNT-00135640 | Hồ Viết Cường | 07/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
316 | HNT-00049993 | Lại Xuân Đông | 20/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
317 | HNT-00135641 | Bùi Văn Huấn | 16/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
318 | HNT-00135642 | Phạm Huy Sơn | 09/07/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Cơ – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
319 | HNT-00038138 | Hoàng Anh Dũng | 13/02/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường sắt | II | |||||
320 | HNT-00135643 | Văn Đình Long | 18/01/1969 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
321 | HNT-00135644 | Lê Sỹ Hân | 15/04/1988 | Kiến trúc sư Quy hoạch Vùng và Đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
322 | HNT-00098679 | Ngũ Văn Tài | 12/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
323 | HNT-00135645 | Nguyễn Trương An | 01/01/1989 | Kỹ sư công nghệ ngành Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
324 | HNT-00135646 | Tạ Đình Thụ | 13/10/1990 | Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
325 | HNT-00135647 | Dương Thành Tín | 02/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
326 | HNT-00135648 | Trần Huỳnh Quốc Việt | 06/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
327 | HNT-00135649 | Lê Viết Thành | 29/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
328 | HNT-00135650 | Nguyễn Ngọc Vinh | 12/08/1988 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
329 | HNT-00031450 | Nguyễn Chánh Tuấn Hùng | 02/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
330 | HNT-00135651 | Lê Lâm Quốc | 23/07/1991 | Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
331 | HNT-00135652 | Hoàng Văn Thành | 06/07/1995 | Kỹ Thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
332 | HNT-00135653 | Nguyễn Hải | 20/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
333 | HNT-00057668 | Võ Đức Duy | 07/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
334 | HNT-00028273 | Phan Huy Bảo | 25/11/1980 | Kỹ sư cầu đường, Thạc sỹ quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
335 | HNT-00135654 | Lê Gia Lâm | 20/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
336 | HNT-00135655 | Hồ Công Dương | 15/10/1974 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
337 | HNT-00135656 | Lê Văn Thu | 15/09/1979 | Kỹ sư Điện Kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
338 | HNT-00015215 | Lê Hồng Phú | 14/05/1988 | Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
339 | HNT-00135657 | Bùi Phước Thiện | 28/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
340 | HNT-00135658 | Lê Kim Ứng | 01/01/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
341 | HNT-00135659 | Huỳnh Đức Nhơn | 10/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
342 | HNT-00068124 | Nguyễn Quang Tường | 30/04/1974 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
343 | HNT-00135660 | Lê Phùng Duy Hải | 06/05/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
344 | HNT-00030898 | Nguyễn Tài Hồng Dũng | 26/06/1985 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
345 | HNT-00135661 | Nguyễn Văn Nhàn | 18/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
346 | HNT-00018441 | Trần Quốc Gia | 05/04/1979 | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
347 | HNT-00135662 | Phan Hữu Hoàng | 04/04/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
348 | HNT-00135663 | Vương Công Huệ | 17/12/1977 | Kỹ sư – Cơ khí chế tạo máy; Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
349 | HNT-00135664 | Nguyễn Đăng Vệ | 08/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
350 | HNT-00099206 | Bùi Văn Nhân | 07/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
351 | HNT-00135665 | Nguyễn Văn Tuấn | 13/10/1981 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
352 | HNT-00135666 | Trần Văn Cường | 09/03/1976 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
353 | HNT-00135667 | Lê Văn Thuấn | 17/07/1980 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
354 | HNT-00135668 | Thái Văn Hiếu | 07/05/1987 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
355 | HNT-00135669 | Tống Thị Trang | 21/08/1996 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | III | |||||
356 | HNT-00135670 | Ngô Mạnh Phúc | 02/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
357 | HNT-00100727 | Lê Hải Bằng | 12/07/1956 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
358 | HNT-00135671 | Phạm Minh Tiến | 24/03/1986 | Kỹ sư Thiết bị điện – điện tử ngành Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
359 | HNT-00135672 | Nguyễn Đức Thắng | 20/01/1983 | Kỹ sư máy xây dựng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
360 | HNT-00072494 | Nguyễn Đình Tấn | 18/12/1971 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
361 | HNT-00135673 | Ngô Văn Hùng | 15/12/1982 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
362 | HNT-00135674 | Nguyễn Hoàng Sơn | 26/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
363 | HNT-00135675 | Nguyễn Văn Bắc | 18/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
364 | HNT-00135676 | Đàm Văn Dũng | 15/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
365 | HNT-00135677 | Đinh Hữu Phiệt | 24/01/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | III |
366 | HNT-00133707 | Tống Duy Thiện | 24/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
367 | HNT-00135678 | Phạm Huy Thuần | 29/12/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
368 | HNT-00135679 | Trần Văn Đức | 06/10/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
369 | HNT-00135680 | Tăng Văn Thích | 02/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
370 | HNT-00135681 | Lê Trọng Nhân | 16/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
371 | HNT-00135682 | Lê Hữu Hùng | 05/09/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
372 | HNT-00003290 | Hồ Thành Nam | 01/09/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
373 | HNT-00135683 | Phạm Quang Trung | 30/01/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
374 | HNT-00135684 | Hồ Xuân Châu | 10/01/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
375 | HNT-00135685 | Phạm Thanh Tươm | 01/01/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
376 | HNT-00135686 | Phan Quỳnh Nam | 06/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
377 | HNT-00135687 | Nguyễn Văn Bốn | 16/11/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
378 | HNT-00135688 | Nguyễn Ngọc Phước | 10/03/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật XD công trình Giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
379 | HNT-00117123 | Trần Nhật Thành | 05/09/1990 | Kỹ sư XD dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
380 | HNT-00066827 | Võ Thái Hạ Long | 15/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
381 | HNT-00135689 | Nguyễn Diệp Ngọc Bách | 05/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
382 | HNT-00135690 | Huỳnh Xuân Trung | 10/11/1994 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
383 | HNT-00135691 | Đỗ Tiến Phú | 03/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
384 | HNT-00135692 | Nguyễn Hữu Trí | 28/08/1993 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
385 | HNT-00135693 | Phan Minh Trung | 05/11/1993 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
386 | HNT-00135694 | Đặng Hữu Đại | 10/04/1988 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
387 | HNT-00085353 | Phạm Thế Hùng | 22/06/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
388 | HNT-00012663 | Vũ Thanh Tài | 22/07/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
389 | HNT-00135695 | Lê Hồng Lĩnh | 13/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
390 | HNT-00135696 | Ngô Văn Thông | 02/09/1984 | Cử nhân cao đẳng xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
391 | HNT-00135697 | Nguyễn Văn Nghĩa | 19/03/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
392 | HNT-00135698 | Phan Thanh Bình | 18/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
393 | HNT-00135699 | Nguyễn Trường Sơn | 22/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
394 | HNT-00077069 | Nguyễn Ngọc Chí Hiếu | 20/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
395 | HNT-00089145 | Lê Đình Quang | 11/04/1991 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
396 | HNT-00135700 | Nguyễn Phú Bảo | 18/02/1981 | Kỹ sư điện – điện tử – Điện năng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
397 | HNT-00076443 | Nguyễn Tiến Chuẩn | 10/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
398 | HNT-00135701 | Nguyễn Văn Hải | 30/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
399 | HNT-00135702 | Trần Hữu Bằng | 18/05/1995 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
400 | HNT-00135703 | Trần Đình Hải | 10/03/1971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và CN | Thiết kế kết cấu công trình | II |
401 | HNT-00099593 | Phạm Ngọc Chiến | 08/08/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
402 | HNT-00135704 | Cao Sỹ Phúc | 30/11/1977 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
403 | HNT-00135705 | Nguyễn Văn Ba | 15/04/1989 | Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
404 | HNT-00135706 | Nguyễn Quang Sỹ | 06/03/1986 | Cử nhân công nghệ thông tin | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
405 | HNT-00135707 | Tăng Văn An | 06/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
406 | HNT-00056635 | Nguyễn Chính | 19/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
407 | HNT-00018238 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01/05/1986 | Kỹ sư công trình Thủy lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
408 | HNT-00002310 | Nguyễn Hoàng Da | 01/01/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
409 | HNT-00133358 | Vũ Hữu Tiến | 08/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
410 | HNT-00135708 | Nguyễn Mai Tâm | 11/02/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
411 | HNT-00135709 | Phạm Quang Dũng | 12/04/1977 | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
412 | HNT-00135710 | Cái Hữu Trí | 16/06/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
413 | HNT-00078231 | Trương Công Trọng | 12/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
414 | HNT-00034237 | Nguyễn Duy Khương | 13/11/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
415 | HNT-00135711 | Bùi Ngọc Tuyến | 26/08/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
416 | HNT-00069421 | Nguyễn Gia Tuyến | 26/04/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
417 | HNT-00013448 | Trần Anh Thông | 05/05/1989 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
418 | HNT-00135712 | Phan Thanh Vương | 23/11/1987 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
419 | HNT-00135713 | Đặng Đình Định | 06/11/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
420 | HNT-00135714 | Phan Thanh Phú | 20/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
421 | HNT-00135715 | Ninh Trọng Long | 24/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
422 | HNT-00135716 | Hoàng Văn Bá | 21/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
423 | HNT-00068000 | Hoàng Dũng | 20/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
424 | HNT-00135717 | Bùi Văn Thuấn | 06/07/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
425 | HNT-00135718 | Đỗ Vũ Tú Anh | 30/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
426 | HNT-00135719 | Lê Thanh Tân | 30/06/1963 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
427 | HNT-00055435 | Dương Công Quý | 21/10/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
428 | HNT-00135720 | Đỗ Đức Nam | 23/03/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
429 | HNT-00037703 | Nguyễn Văn Quang | 03/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
430 | HNT-00135721 | Đỗ Văn Vũ | 20/08/1984 | Cao đẳng ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
431 | HNT-00135722 | Trần Đắc Bình | 20/01/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
432 | HNT-00135723 | Phạm Văn Trường | 10/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
433 | HNT-00135724 | Nguyễn Văn Hoàng | 02/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng; Thạc sỹ ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
434 | HNT-00135081 | Vũ Văn Tâm | 08/07/1985 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
435 | HNT-00129079 | Đào Thanh Tùng | 15/10/1993 | Kỹ sư Hạ tầng và phát triển nông thôn | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
436 | HNT-00098631 | Phạm Xuân Quy | 10/05/1980 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
437 | HNT-00054090 | Trần Thiện Thanh | 20/04/1967 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
438 | HNT-00135725 | Nguyễn Xuân Trường | 16/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
439 | HNT-00135726 | Nguyễn Như Định | 20/03/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
440 | HNT-00135727 | Đào Trọng Vững | 26/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
441 | HNT-00135728 | Trần Văn Đăng | 04/10/1990 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
442 | HNT-00135729 | Tạ Viết Duy | 17/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
443 | HNT-00135730 | Vũ Quang Nhã | 23/12/1990 | Cao đẳng điện dân dụng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
444 | HNT-00120549 | Phạm Anh Tuấn | 03/03/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
445 | HNT-00135731 | Trần Ngọc Tiến | 10/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
446 | HNT-00135732 | Hà Quang Tuyến | 23/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
447 | HNT-00135733 | Hoàng Văn Việt | 24/01/1984 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
448 | HNT-00135734 | Nguyễn Văn Long | 06/02/1976 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
449 | HNT-00135735 | Nguyễn Đình Trung | 26/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
450 | HNT-00094257 | Võ Hoàng Thắng | 10/10/1983 | Cử nhân địa chất | Khảo sát địa hình | II |
Khảo sát địa chất công trình | II | |||||
451 | HNT-00135736 | Đinh Đăng Khoa | 10/07/1964 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
452 | HNT-00135737 | Trần Phước Long | 12/12/1976 | Kỹ sư điện năng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
453 | HNT-00135738 | Bùi Văn Vinh | 02/10/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
454 | HNT-00135739 | Nguyễn Bá Phú | 28/08/1991 | Kỹ sư vật liệu & cấu kiện xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
455 | HNT-00135740 | Nguyễn Thái Dương | 26/07/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
456 | HNT-00067862 | Phạm Đình Hóa | 13/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
457 | HNT-00080997 | Nguyễn Hồng Giang | 06/02/1983 | Kỹ sư Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
458 | HNT-00135741 | Đặng Ngọc Khẩn | 17/11/1970 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
459 | HNT-00135742 | Trần Võ Sỹ | 17/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
460 | HNT-00135743 | Nguyễn Ngọc Lộc | 30/05/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
461 | HNT-00135744 | Cao Văn Điền | 30/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
462 | HNT-00135745 | Phan Văn Phú | 03/03/1987 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
463 | HNT-00135746 | Đồng Như Ý | 01/05/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
464 | HNT-00135747 | Dương Minh Vinh | 07/08/1974 | Kỹ sư điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
465 | HNT-00135748 | Trần Văn Hùng | 01/12/1992 | Kỹ sư Công nghệ môi trường | Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp – thoát nước) | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | |||||
466 | HNT-00028576 | Nguyễn Thành Luân | 01/02/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
467 | HNT-00135749 | Nguyễn Văn Hiển | 20/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
468 | HNT-00135750 | Hồ Đức Quí | 05/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
469 | HNT-00135751 | Nguyễn Chí Tâm | 10/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
470 | HNT-00135752 | Huỳnh Ngọc Phước | 04/02/1981 | Kỹ sư ngành điện kỹ thuật | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
471 | HNT-00135753 | Đoàn Công Hải | 04/06/1985 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
472 | HNT-00135754 | Trần Hoàng Huy | 24/02/1994 | Kỹ sư quản lý đất đai | Khảo sát địa hình | III |
473 | HNT-00135755 | Nguyễn Thế Việt | 25/12/1981 | Kỹ sư quản lý đất đai | Khảo sát địa hình | III |
474 | HNT-00135756 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/10/1993 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
475 | HNT-00135757 | Trần Đình Việt | 26/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
476 | HNT-00135758 | Nguyễn Duy Trung | 27/02/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
477 | HNT-00135759 | Cao Xuân Quí | 30/08/1983 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
478 | HNT-00058400 | Nguyễn Văn Vũ | 10/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
479 | HNT-00135760 | Nguyễn Thị Ngoan | 06/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
480 | HNT-00054384 | Nguyễn Đức Trung | 02/01/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
481 | HNT-00009460 | Phạm Ngọc Hà | 31/08/1984 | Kỹ sư KT công trình – Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
482 | HNT-00135761 | Trương Hữu Điệu | 10/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
483 | HNT-00135762 | Trương Ngọc Hiếu | 28/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
484 | HNT-00135763 | Lê Văn Mến | 25/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
485 | HNT-00135764 | Bùi Chí Dũng | 07/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
486 | HNT-00047454 | Trần Mạnh Hùng | 09/06/1983 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
487 | HNT-00135765 | Đỗ Văn Chiến | 01/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
488 | HNT-00135766 | Hà Quang Huy | 28/06/1973 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
489 | HNT-00135767 | Phạm Văn Hùng | 30/03/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
490 | HNT-00135768 | Khuất Duy Tiến | 28/02/1971 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
491 | HNT-00135769 | Nguyễn Văn Tiến | 02/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
492 | HNT-00124664 | Trần Hữu Hưng | 30/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
493 | HNT-00135770 | Vương Hồng Thắng | 21/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
494 | HNT-00135771 | Nguyễn Văn Liệu | 10/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
495 | HNT-00135772 | Trương Văn Diện | 17/03/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
496 | HNT-00043292 | Nguyễn Văn Thành | 28/01/1972 | Kỹ sư xây dựng đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
497 | HNT-00135773 | Nguyễn Quang Trường | 10/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
498 | HNT-00135774 | Nguyễn Thành Tâm | 10/11/1980 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
499 | HNT-00135775 | Trần Hữu Minh | 18/10/1981 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
500 | HNT-00111651 | Trần Văn Nghĩa | 23/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
501 | HNT-00106140 | Nguyễn Hữu Phát | 20/11/1988 | Kỹ sư Xây Dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
502 | HNT-00135776 | Nguyễn Anh Tuấn | 29/10/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
503 | HNT-00135777 | Trương Minh Hiếu | 20/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
504 | HNT-00135778 | Bùi Huy Khánh | 21/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
505 | HNT-00135779 | Trương Công Danh | 10/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
506 | HNT-00135780 | Nguyễn Duy Minh | 08/03/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
507 | HNT-00135781 | Phạm Văn Khiển | 03/07/1978 | Kỹ sư Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
508 | HNT-00076434 | Hà Thị Hương Lan | 19/03/1976 | Cao đẳng công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
509 | HNT-00064204 | Trần Thị Ngọc Hiếu | 21/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
510 | HNT-00135782 | Trần Tiến Quốc | 02/09/1972 | Kỹ sư điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
511 | HNT-00135783 | Nguyễn Văn Tiên | 02/09/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
512 | HNT-00135784 | Nguyễn Trọng Mạnh | 10/05/1986 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
513 | HNT-00135785 | Đinh Văn Nhâm | 14/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa – hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
514 | HNT-00135786 | Nguyễn Thị Vân | 12/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
515 | HNT-00135787 | Đào Duy Nam | 22/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa – hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
516 | HNT-00135788 | Bùi Chí Tâm | 29/03/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
517 | HNT-00135789 | Nguyễn Thái Duy Nguyên | 07/08/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
518 | HNT-00135790 | Lê Phước Phong | 17/06/1981 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
519 | HNT-00135791 | Trần Hoàng An | 03/09/1983 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
520 | HNT-00075322 | Trần Tấn Việt | 03/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
521 | HNT-00135792 | Nguyễn Văn Thanh | 30/09/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
522 | HNT-00135793 | Nguyễn Thành Nhân | 28/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
523 | HNT-00065657 | Nguyễn Thanh Hải | 11/09/1983 | Kỹ sư Cầu đường – Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
524 | HNT-00030925 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/09/1972 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
525 | HNT-00135794 | Trần Thái Quốc | 12/05/1987 | Kỹ sư Cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
526 | HNT-00135795 | Nguyễn Ngọc Nhiên | 10/06/1983 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
527 | HNT-00135796 | Nguyễn Công Vỹ | 09/03/1990 | Cao đẳng Kiến Trúc Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
528 | HNT-00135797 | Trần Minh Khang | 18/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
529 | HNT-00135798 | Đào Xuân Bường | 05/10/1972 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
530 | HNT-00135799 | Nguyễn Văn Vủ | 01/07/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
531 | HNT-00048455 | Nguyễn Đức Ngoan | 10/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
532 | HNT-00090643 | Huỳnh Văn Sáu | 01/06/1978 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
533 | HNT-00135800 | Đặng Thành Vinh | 14/07/1967 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
534 | HNT-00135801 | Nguyễn Đức Hùng | 31/07/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
535 | HNT-00135802 | Đỗ Văn Vũ | 26/11/1970 | Kỹ sư xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
536 | HNT-00015222 | Hồ Xuân Hồng | 12/10/1954 | Kỹ sư quân sự ngành xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
537 | HNT-00135803 | Võ Văn Lý | 12/01/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
538 | HNT-00135804 | Nguyễn Văn Phương | 14/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi -TĐ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
539 | HNT-00018869 | Nguyễn Hồng Danh | 04/12/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
540 | HNT-00135805 | Mai Văn Lân | 26/07/1969 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
541 | HNT-00135806 | Phạm Anh Hùng | 30/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
542 | HNT-00103108 | Nguyễn Anh Thật | 20/12/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
543 | HNT-00135807 | Lâm Anh Nhân | 10/12/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
544 | HNT-00135808 | Võ Thành An | 23/03/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
545 | HNT-00135809 | Trần Văn Bằng | 25/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
546 | HNT-00135810 | Nguyễn Minh Đức | 18/05/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
547 | HNT-00023772 | Nguyễn Thế Quân | 12/08/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
548 | HNT-00135811 | Trần Văn Luật | 08/09/1991 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
549 | HNT-00135812 | Trần Trung Tín | 19/01/1973 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
550 | HNT-00135813 | Ma Văn Ninh | 20/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
551 | HNT-00135814 | Đỗ Mạnh Linh | 22/08/1986 | Kỹ sư công nghệ môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
552 | HNT-00135815 | Hoàng Hải Cường | 28/10/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
553 | HNT-00135816 | Ngô Thu Hiền | 09/01/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
554 | HNT-00026250 | Nguyễn Việt Hà | 19/02/1986 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
555 | HNT-00135817 | Phạm Thị Thái Bình | 16/12/1981 | Kỹ sư Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
556 | HNT-00135818 | Lê Anh Minh | 04/01/1984 | Thạc sỹ Khoa học môi trường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
557 | HNT-00135819 | Đỗ Nguyên Ngọc | 03/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
558 | HNT-00135820 | Chu Văn Thức | 21/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
559 | HNT-00036739 | Nguyễn Văn Lương | 25/01/1982 | Kỹ sư công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
560 | HNT-00010036 | Nguyễn Hữu Luân | 18/06/1990 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
561 | HNT-00135821 | Nguyễn Đức Thịnh | 29/07/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
562 | HNT-00135822 | Trịnh Khắc Sơn | 21/11/1969 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
563 | HNT-00135823 | Thái Văn Hiếu | 02/10/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
564 | HNT-00135824 | Nguyễn Thế Phương | 08/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
565 | HNT-00135825 | Phạm Văn Tiệp | 19/04/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
566 | HNT-00135826 | Phạm Ngọc Trung | 03/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
567 | HNT-00135827 | Trần Văn Khang | 07/09/1974 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp – thoát nước) | II |
568 | HNT-00135828 | Trịnh Trung Kiên | 27/12/1979 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
569 | HNT-00135829 | Kiều Đức Trường | 21/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
570 | HNT-00135830 | Nguyễn Quang Quý | 07/12/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
571 | HNT-00135831 | Nguyễn Văn Tuấn | 14/05/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
572 | HNT-00078430 | Nguyễn Đức Cảnh | 30/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
573 | HNT-00122853 | Lê Văn Bằng | 29/05/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
574 | HNT-00135832 | Nguyễn Huy Du | 13/06/1977 | Kỹ sư xây dựng Công trình Biển, Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
575 | HNT-00135833 | Hồ Tuấn Lân | 30/07/1984 | Kỹ sư tín hiệu giao thông – Điều khiển học kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
576 | HNT-00006391 | Mai Hoàng Dũng | 20/09/1978 | Kỹ sư vô tuyến điện và thông tin liên lạc – Kỹ sư kỹ thuật thông tin | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
577 | HNT-00004417 | Bùi Như Hoàng | 12/11/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
578 | HNT-00004437 | Nguyễn Công Bằng | 31/10/1983 | Kỹ sư điều kiển học kỹ thuật – Kỹ sư tín hiệu giao thông | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
579 | HNT-00135834 | Trần Ngọc Quý | 03/02/1983 | Kỹ sư điều kiển học kỹ thuật – Kỹ sư tự động hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
580 | HNT-00114779 | Nguyễn Ngọc Hưng | 01/12/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
581 | HNT-00135835 | Đỗ Ngọc Khánh | 24/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
582 | HNT-00054621 | Trần Thanh Hải | 15/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
583 | HNT-00135836 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 23/11/1982 | Thạc sỹ quản lý đô thị và công trình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
584 | HNT-00135837 | Hoàng Nguyên Diễn | 02/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
585 | HNT-00039158 | Ngô Xuân Trường | 28/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
586 | HNT-00135838 | Nguyễn Xuân Phương | 10/05/1991 | Cử nhân Kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
587 | HNT-00135839 | Nguyễn Tiến Trường | 18/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
588 | HNT-00135840 | Nguyễn Chí Mạnh | 25/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
589 | HNT-00135841 | Vũ Hữu Thành | 09/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
590 | HNT-00135842 | Phạm Văn Đồng | 27/11/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
591 | HNT-00135843 | Nguyễn Thị Lài | 21/05/1981 | Kỹ sư công nghệ môi trường | Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp – thoát nước) | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
592 | HNT-00135844 | Phạm Bình Giang | 28/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
593 | HNT-00135845 | Trần Tùng Lâm | 15/04/1987 | Kỹ sư điều khiển và tự động – Điều khiển và Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
594 | HNT-00135846 | Trần Hữu Bách | 28/10/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
595 | HNT-00135847 | Nguyễn Đăng Thành | 29/04/1973 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
596 | HNT-00135848 | Nguyễn Hồng Sơn | 09/08/1982 | Kỹ sư thiết bị năng lượng nhiệt – Công nghệ nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
597 | HNT-00135849 | Lê Hoàng Phương | 01/01/1973 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
598 | HNT-00135850 | Nguyễn Quang Hưng | 18/11/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
599 | HNT-00135851 | Trần Hồng Tiến | 15/01/1972 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
600 | HNT-00135852 | Phạm Như Đoàn | 12/12/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
601 | HNT-00135853 | Nguyễn Thái Long | 09/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
602 | HNT-00135854 | Đỗ Văn Hạnh | 27/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
603 | HNT-00135855 | Trịnh Xuân Ba | 22/08/1987 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
604 | HNT-00135856 | Tăng Văn Trung | 12/09/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
605 | HNT-00103187 | Phùng Duy Long | 02/09/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
606 | HNT-00114599 | Trần Đức Tâm | 31/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
607 | HNT-00116792 | Mai Thanh Sơn | 28/04/1983 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
608 | HNT-00135857 | Nguyễn Duy Hà | 03/04/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
609 | HNT-00135858 | Nguyễn Mạnh Dũng | 19/10/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
610 | HNT-00135859 | Nguyễn Văn Tiến | 10/07/1991 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
611 | HNT-00135860 | Phạm Văn Khiêm | 04/05/1990 | Cao đẳng. Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
612 | HNT-00135861 | Trịnh Tĩnh Giang | 15/06/1976 | Kỹ sư Kỹ thuật điện (chuyên ngành hệ thống điện) | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
613 | HNT-00135862 | Nguyễn Kim Kiên | 10/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình Giao Thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
614 | HNT-00135863 | Nguyễn Hoàng Vy | 28/04/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
615 | HNT-00135864 | Đỗ Đình Thụy | 07/08/1986 | Kỹ sư KT công trình – cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
616 | HNT-00003697 | Cao Thành Trung | 27/04/1987 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 12/2023/QĐ -VACC ký ngày 01/04/2022 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới