DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 48/QĐ-VACC NGÀY 04 THÁNG 09 NĂM 2019.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 92 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:0
STT | Số CC | Họ và tên | Năm sinh (dd/MM/yyyy) | Cơ sở đào tạo | Hệ đào tạo | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00069801 | Lê Văn Huy | 10/3/1983 | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư cơ tin kỹ thuật |
2 | HNT-00069802 | Trần Minh Khôi | 20/01/1988 | Đại học Giao Thông Vận Tải | Chính quy | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
3 | HNT-00069803 | Nguyễn Văn Việt | 09/07/1990 | Đại học xây dựng | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00069804 | Nguyễn Lâm Tùng | 06/09/1991 | Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp | Chính quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông |
5 | HNT-00069805 | Nguyễn Văn Minh | 19/07/1985 | Đại học Cần Thơ | Chính quy | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00069806 | Vũ Minh Trung | 22/11/1989 | Đại học Giao thông Vận Tải TP. HCM | Chính quy | Kỹ sư – Kỹ thuật điện, điện tử |
7 | HNT-00069807 | Trương Minh Chi | 13/08/1988 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | HNT-00069808 | Đoàn Hoàng Lâm | 04/07/1979 | Đại học Giao Thông Vận Tải | Tại chức | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
9 | HNT-00069809 | Nguyễn Mạnh Thắng | 13/09/1987 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ TP HCM | Chính Qui | Thiết kế nội thất |
10 | HNT-00069810 | Nguyễn Văn Tạo | 20/02/1986 | Đại học kinh tế – kỹ thuật Hải Dương | Chính quy | Cử nhân công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
11 | HNT-00069811 | Cao Ngọc Hải | 01/01/1960 | Đại học Công nghiệp Thái Nguyên | Chính quy | Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
12 | HNT-00041378 | Vũ Duy Khánh | 02/06/1990 | Đại học Thủy Lợi | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
13 | HNT-00069812 | Lê Thành Long | 08/09/1971 | Đại học Xây Dựng Hà Nội | Mở rộng | Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
14 | HNT-00069813 | Kim Tuấn Vũ | 06/03/1992 | Đại học giao thông vận tải | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 | HNT-00069814 | Nguyễn Văn Tuân | 15/05/1990 | Đại học Giao Thông Vận Tải | Chính quy | Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật GTVT |
16 | HNT-00069815 | Lương Văn Đức | 08/06/1986 | Đại học Bình Dương | Chính quy | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | HNT-00069816 | Lương Văn Tiến | 20/05/1979 | Đại học Giao thông vận tải | Chính quy | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
18 | HNT-00069817 | Trần Văn Bách | 02/06/1990 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | HNT-00069818 | Nguyễn văn Du | 27/04/1994 | Đại học kiến trúc | Vừa học vừa làm | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
20 | HNT-00069819 | Vũ Kiều Khoa | 03/02/1984 | Đại học Kiến Trúc Hà Nội | Tại chức | Kỹ sư XD Dân Dụng Công Nghiêp |
21 | HNT-00069820 | Nguyễn Lương Nam | 15/12/1990 | Đại học Xây dựng | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00069821 | Dương Chí Công | 09/04/1992 | Đại học Phương Đông | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | HNT-00069822 | Nguyễn Văn Dĩnh | 04/01/1986 | Đại học Hải Phòng | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | HNT-00069823 | Cao Văn Thuẫn | 27/05/1980 | Đại học Mỏ địa chất | Chính quy | Kỹ sư Điện khí hóa Mỏ |
25 | HNT-00069824 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/04/1982 | Đại học Bách khoa Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
26 | HNT-00069825 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/03/1987 | Đại học Lương Thế Vinh | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00069826 | Phạm Đức Công | 03/09/1988 | Đại học giao thông vận tải | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
28 | HNT-00069827 | Phan Hữu Chính | 06/12/1972 | Đại học Xây Dựng Hà Nội | Mở rộng | Kiến Trúc Sư |
29 | HNT-00069828 | Đoàn Trần Hiệp | 04/12/1957 | Trung học xây dựng | Chính quy | Thiết kế kiến trúc |
30 | HNT-00069829 | Dương Như Thành | 19/08/1981 | Đại học Hàng Hải | Chính quy | Kỹ sư công trình thủy |
31 | HNT-00069830 | Lê Đức Thuận | 25/02/1986 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Vừa làm vừa học | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | HNT-00067840 | Phạm Văn Hiền | 02/07/1991 | Đại học công nghệ GTVT | Chính quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | HNT-00069831 | Vũ Văn Linh | 12/9/1994 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
34 | HNT-00069832 | Nguyễn Văn Tuý | 22/12/1985 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tại chức | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
35 | HNT-00069833 | Phạm Quang Khánh | 03/2/1985 | Đại học Xây Dựng | Vừa làm vừa học | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00043238 | Trần Việt Dũng | 03/08/1981 | Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | Tập trung | Xây dựng cầu đường |
37 | HNT-00069834 | Lê Văn Vinh | 09/02/1990 | Đại học Giao Thông Vận Tải | Chính quy | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
38 | HNT-00069835 | Mai Ngọc Nháng | 03/02/1972 | Đại học Hàng Hải | Vừa làm vừa học | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
39 | HNT-00069836 | Đỗ Văn Hiệu | 23/10/1984 | Đại học Thủy Lợi | Chính quy | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
40 | HNT-00069837 | Đặng Đình Quý | 10/08/1988 | Đại học Xây Dựng | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
41 | HNT-00069838 | Nguyễn Đắc Giang | 26/06/1991 | Đại học Xây Dựng | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00069839 | Nguyễn Thế Hoàng | 08/07/1978 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
43 | HNT-00069840 | Lê Hữu Văn | 11/04/1987 | Đại học Lương Thế Vinh | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
44 | HNT-00069841 | Đỗ Thế Hào | 26/06/1989 | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Vừa làm vừa học | Kỹ sư kỹ thuật Điện – hệ thống Điện |
45 | HNT-00069842 | Trần Danh Cường | 09/10/1989 | Đại học Mỏ – Địa chất | Chính quy | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
46 | HNT-00069843 | Nguyễn Đông | 01/11/1965 | Đại học Xây Dựng | Vừa làm vừa học | Kỹ sư xây dựng công trình |
47 | HNT-00069844 | Hoàng Văn Hòa | 24/06/1964 | Đại học Xây Dựng | Tại chức | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
48 | HNT-00069845 | Nguyễn Ngọc Tiến | 23/03/1992 | Đại học Mỏ – Địa chất | Chính quy | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
49 | HNT-00069846 | Vũ Song Hào | 12/09/1983 | Đại học Xây Dựng Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
50 | HNT-00069847 | Phạm Vũ Luận | 06/07/1978 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
51 | HNT-00069848 | Đặng Xuân Chiểu | 18/05/1966 | Đại học giao thông vận tải | Tại chức | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
52 | HNT-00069849 | Nguyễn Mạnh Cường | 27/12/1989 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
53 | HNT-00069850 | Hoàng Văn Thọ | 28/09/1984 | Đại học Lương Thế Vinh | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
54 | HNT-00069851 | Đậu Trọng Đức | 04/07/1983 | Đại học giao thông vận tải Hồ Chí Minh | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
55 | HNT-00067870 | Nguyễn Tiến Đạt | 25/ 03/1981 | Đại học giao thông vận tải | Vừa làm vừa học | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
56 | HNT-00069852 | Cao Huy Khánh | 13/07/1984 | Đại học Lương Thế Vinh | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
57 | HNT-00069853 | Nguyễn Hữu Sơn | 24/03/1976 | Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | Vừa làm vừa học | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | HNT-00003132 | Nguyễn Đức Tâm | 08/10/1980 | Đại học bách khoa Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư hệ thống điện |
59 | HNT-00069854 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 14/06/1973 | Đại học Giao thông vận tải | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
60 | HNT-00069855 | Vũ Việt Cường | 25/08/1979 | Đại học Giao thông Vận Tải | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
61 | HNT-00069856 | Lê Ngọc Trọng | 30/6/1987 | Đại học Phương Đông | Chính quy | Kiến trúc sư |
62 | HNT-00069857 | Phùng Vĩnh Thắng | 04/10/1980 | Đại học Giao thông vận tải | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
63 | HNT-00069858 | Vũ Tất Thắng | 09/02/1988 | Đại học công nghệ giao thông vận tải | Chính Quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
64 | HNT-00069859 | Nguyễn Ngọc Điệp | 28/11/1981 | Đại học Thủy Lợi | Chính Quy | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
65 | HNT-00069860 | Nguyễn Duy Thảo | 04/01/1982 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
66 | HNT-00069861 | Ngô Anh Quốc | 03/08/1979 | Đại học giao thông vận tải | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
67 | HNT-00069862 | Lê Minh Đạt | 28/12/1987 | Đại học công nghệ Giao thông vận tải | Chính quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
68 | HNT-00069863 | Nguyễn Đình Chiến | 09/11/1971 | Đại học Giao thông vận tải | Tại chức | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
69 | HNT-00069864 | Hoàng Văn Thông | 18/12/1980 | Đại học xây dựng | Vừa làm vừa học | Kỹ sư xây dựng chuyên nghành kinh tế xây dựng |
70 | HNT-00069865 | Nguyễn Bá Chiến | 07/09/1989 | Đại học xây dựng | Chính quy | Thạc sỹ quản lý xây dựng |
71 | HNT-00069866 | Phan Thanh Hòa | 06/01/1986 | Đại học xây dựng | Chính quy | Kiến trúc sư |
72 | HNT-00069867 | Chu Anh Quân | 15/11/1979 | Học viện kỹ thuật quân sự | Chính quy | Kỹ sư xây dựng |
73 | HNT-00069868 | Vũ Quốc Mạnh | 20/09/1982 | Đại học công nghệ Giao thông Vận Tải | Chính quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
74 | HNT-00069869 | Nguyễn Đăng Trình | 08/04/1986 | Đại học giao thông vận tải | Chính quy | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
75 | HNT-00068732 | Đoàn Văn Phú | 16/11/1987 | Đại học Mỏ-Địa chất | Chính quy | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
76 | HNT-00069870 | Nguyễn Trung Cường | 04/03/1982 | Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | Vừa làm vừa học | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
77 | HNT-00069871 | Phạm Thu Hà | 21/01/1983 | Đại học Lương Thế Vinh | Vừa làm vừa học | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
78 | HNT-00069872 | Đinh Tiến Quý | 20/02/1983 | Đại học bách khoa Hà Nội | Chính Quy | Kỹ sư kỹ thuật điện |
79 | HNT-00069873 | Nguyễn Danh Biên | 26/08/1980 | Đại học xây dựng | Vừa học vừa làm | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | HNT-00069874 | Nguyễn Văn Tiệp | 07/08/1987 | Đại học xây dựng | Chính quy | Kỹ sư Cầu Đường |
81 | HNT-00069875 | Nguyễn Văn Lộc | 29/04/1989 | Đại học Bách Khoa TP. HCM | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật Môi trường |
82 | HNT-00069876 | Nguyễn Văn Giang | 05/11/1982 | Đại học Xây dựng | Vừa làm vừa học | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | HNT-00069877 | Phan Quang Nghĩa | 23/12/1991 | Đại học Thủy Lợi | Chính quy | Thạc sỹ kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
84 | HNT-00069878 | Bùi Ngọc Hoàng | 07/09/1989 | Đại học Xây Dựng | Chính quy | Kỹ sư hệ thống kỹ thuật trong công trình |
85 | HNT-00069879 | Nguyễn Hoàng Lập | 20/08/1983 | Đại học Mở TP Hồ Chí Minh | Chính quy | Kỹ sư xây dựng Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
86 | HNT-00069880 | Dương Minh Khánh | 04/08/1987 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.Hồ Chí Minh | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
87 | HNT-00069881 | Võ Văn Trung | 06/03/1977 | Đại học giao thông vận tải | Tại Chức | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
88 | HNT-00069882 | Nguyễn Thanh Nhã | 24/07/1987 | Đại học Bình Dương | Chính quy | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00069883 | Nguyễn Nhật Phú | 10/02/1989 | ĐH công nghệ TP.Hồ Chí Minh | Chính Quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
90 | HNT-00069884 | Nguyễn Thế Quyến | 29/07/1992 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Chính quy | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
91 | HNT-00069885 | Nguyễn Hữu Đông | 08/12/1984 | Đại học Xây Dựng | Chính quy | Thạc sỹ Quản lý Xây dựng |
92 | HNT-00069886 | Phạm Ngọc Sơn | 01/09/1993 | Đại học xây dựng | Chính quy | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Lan Hương: 0983 045 822
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Kim Oanh: 0933 926 806
Bình luận mới