DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 25/2023/QĐ-VACC NGÀY 13 THÁNG 07 NĂM 2023

Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 331 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Phụ lục kèm theo QĐ số 25/2023/QĐ-VACC ngày 13/07/2023)

STTSố Chứng chỉHọ và tênNăm SinhĐịa chỉ thường trúLĩnh vực cấpHạng
1HNT-00169625Bùi Anh Minh10/12/1990Ấp Bàu Tre 2, Tân An Hội, Chủ Chi, TP. Hồ Chí MinhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
2HNT-00169626Nguyễn Bá Nguyên01/11/1991La Chữ Đông, Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
3HNT-00169627Nguyễn Nhất Duy01/10/199432/11A7 Phạm Văn Chiêu, P.14, Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
4HNT-00169628Trần Huỳnh15/06/1984131/2 Lê Việt Thắng, P5, TP Mỹ Tho, Tiền GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
5HNT-00169629Lê Quốc Hổ19/01/1988Long Điền B, Chợ Mới, An GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
6HNT-00169630Phạm Ngọc Hào02/01/1990Khu phố Du Tự, TT Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
7HNT-00169631Đoàn Bá Nam26/06/1996Nguyễn Nghiêm, TP Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
8HNT-00169632Trần Xuân Lộc02/08/1991196/64 Lê Phụng Hiểu, Lộc Tiến, TP. Bảo Lộc, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
9HNT-00169633Trần Đình Tánh07/05/1980Thôn Trạch Khê, Xuân Lộc, T.x Sông Cầu, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
10HNT-00169634Nguyễn Ngọc Nhớ20/10/1996Khố Tân Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
11HNT-00169635Hoàng Phước Thịnh28/02/199244A/15 Lương Y, Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
12HNT-00169647Nguyễn Hoàng Bảo Quốc18/02/1977Ấp 4, Phú Ngọc, Định Quán, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
13HNT-00169648Nguyễn Quang Minh Khánh10/11/1992Thôn Của Tùng, Cam An Bắc, Cam Lâm, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
14HNT-00169649Phạm Hoàng Phú02/01/1997Ấp BÌnh, Dưỡng Điềm, Châu Thành, Tiền GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
15HNT-00169650Biện Hồng Phúc20/03/1997Tổ 9, Ấp 1, Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
16HNT-00169651Nguyễn Thanh Bình25/09/1997Ấp Mỹ Tường A, Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
17HNT-00169652Trịnh Ngọc Hưng03/03/1991Thôn Đá Trắng, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
18HNT-00169653Lê Huỳnh Minh Nhựt21/10/1996Ấp An Lạc A, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
19HNT-00169654Trần Trọng Thái07/10/1987320C C/cư Bình An, P10, TP Vũng Tàu , Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
20HNT-00169655Đặng Văn Trọng19/06/1988Trấn Hải, Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải PhòngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
21HNT-00169656Lê Huy Mạnh03/07/1986Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
22HNT-00169657Doãn Đức Chiến29/05/1990772/E5, Đường 30/4, P11, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
23HNT-00169669Phạm Thế Duyệt23/12/1995Khu 4, Tiên Thắng, Tiên lãng, Hải PhòngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
24HNT-00169670Lê Anh Toàn08/06/1996Ấp Phượng Vỹ, Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng NaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
25HNT-00169672Trần Thanh Khiết22/04/1992Thôn Thuận Trạch, Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
26HNT-00169673Ngô Thọ Quang06/09/1972988/47/70 đường 30/4, p.11, TP Vũng TàuGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
27HNT-00169674Tống Ngọc Đoàn12/12/1989Tổ 14, Ấp 9, Tân lập, Đồng Phú, Bình PhướcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
28HNT-00169675Nguyễn Xuân Thắng25/10/1996165/9 Trần Quang Cơ, Phú Thạnh, Tân Phú, HCMGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
29HNT-00169676Nguyễn Trường Khương30/01/198081 Hòa Khánh, P2, Tp Sa Đéc Đồng ThápGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
30HNT-00169677Võ Hồng Hào29/09/1990346, Ngô Quyền, Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng NaiThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
31HNT-00169678Phan Văn Vũ28/10/197730/9 đường 39, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP HCMQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
32HNT-00169679Sơn Phước Hạnh18/12/1982Hòa Lạc C, Lương Hòa A, Châu Thành, Trà VinhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
33HNT-00169691Nguyễn Bá Thạch23/08/1977248/19/16 Nguyễn Văn Khối, P9, Gò Vấp HCmKhảo sát địa chất công trìnhIII
34HNT-00169692Nguyễn Tuấn Vũ17/11/1993Hiển Vinh, Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
35HNT-00169693Hà Văn Hoan04/10/1983Đội 3, Thôn Mỹ Khoa, Mỹ Thủy, lệ Thủy, Quảng BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
36HNT-00169694Đinh Tiến Dũng10/10/1991Thôn An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng NgãiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
37HNT-00169695Trần Phước Cường05/01/1993Phú Phước, Đại An, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
38HNT-00169696Bùi Minh Quốc02/09/197338/19 Gò Dầu, Tân Quý, Tân Phú, Tp. HCMGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
39HNT-00169697Trần Quốc Tuấn01/03/19921041/62/31 Khu phố 3, P. tân Hưng, Q.7, HCMGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
40HNT-00169698Hồ Văn Hiếu02/10/1987Phụng Phụng, Thanh Tiến, Vĩnh Thạnh, Cần ThơGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
41HNT-00169699Nguyễn Chí Cường22/02/1987Trung Thành, Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
42HNT-00169700Chu Đức Thịnh16/02/1995338A Thạch Lam, Phú Thạnh, Tân Phú, Tp.HCMGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
43HNT-00169701Hồ Xuân Định03/09/1989103/8B Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi, Rạch Giá, Kiên GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
44HNT-00169713Phạm Ngọc Lưu23/10/199020 đường 17 Kp5, Linh Tây, Tp. Thủ Đức, Tp. HCMGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
45HNT-00169714Nguyễn Đình Sơn23/04/1984Thôn Đông Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
46HNT-00169715Nguyễn Phương Nam23/05/198314 Hẻm 358/25/5 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
47HNT-00169716Trần Mạnh Linh17/09/1986Thôn Minh Tân, Lãng Công, Sông Lô, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
48HNT-00169717Ngô Hữu Tấn24/10/1988Vân Thạch, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
49HNT-00169718Hoàng Đình Quý10/06/1976Tổ 8, phường Hoa Lư, tp Pleiku, tỉnh Gia Lai.Thiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
50HNT-00169719Trương Việt Thành25/05/1993Khu Nghĩa Mỹ Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
51HNT-00169720Nguyễn Thế Vôn20/03/1985Thôn Nho Lâm Hòa Quang Nam, Phú Hòa, Phú YênThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
52HNT-00169721Nguyễn Khương Bằng23/07/1981Tổ 33, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
53HNT-00169722Nguyễn Huy Cường20/04/1976Khối Thủy Tú, phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.Khảo sát địa hìnhII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
54HNT-00169723Hoàng Quốc Việt22/05/1982Mỹ Thạch Trung, Tân Thạnh, Tp. Tam Kỳ, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
55HNT-00169735Huỳnh Công Lực24/08/1991Hòa Hạ, Tam Thanh, Tp. Tam Kỳ, Quảng NamQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
56HNT-00169736Huỳnh Ngọc Hạnh20/03/1990Tổ dân phố số 5, Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
57HNT-00169737Nguyễn Phú Yên21/06/1996Quảng Tiên, Quảng Trạch, Quảng BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
58HNT-00169738Hoàng Chí Linh10/03/1994Thôn Tân Thị, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng BìnhThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
59HNT-00169739Cao Tất Bằng12/02/1972Thôn Thủy Ba Hạ, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng TrịThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
60HNT-00169740Phạm Văn Trung05/06/1986Tổ 4 Thanh Nhứt, Cẩm Thanh, Tp. Hội An, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
61HNT-00169741Lê Công Thịnh10/11/1992Thôn Sơn Viên, Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng NamThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
62HNT-00169742Võ Nhân Hào05/10/1990Thôn Long Thủy, An Phú, Thành Phố Tuy Hòa, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
63HNT-00169743Trần Văn Sơn10/03/1981Hà Quảng Tây, Điện Dương, thị xã Điện Bàn, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
64HNT-00169744Hồ Văn Việt04/08/1987648 Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, thành phố Hội An, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
65HNT-00169745Vũ Thanh Việt22/12/1976Tổ 43, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
66HNT-00169757Võ Minh Nghĩa29/12/198077 Nguyễn Phúc Chu, Minh An, thành phố Hội An, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
67HNT-00169758Trương Minh Hòa14/08/198039 Nguyễn Trường Tộ, Tân An, Hội An, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
68HNT-00169759Hoàng Tấn Phong16/08/1991Thôn Câu Hà, Hải Phong, Hải Lăng, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
69HNT-00169760Dương Hà Hữu Phước19/09/1987106 Quách Thị Trang, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
70HNT-00169761Hồ Phước Việt10/11/1986Châu Hiệp, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
71HNT-00169762Nguyễn Đức Dân14/09/1989Xóm Đông Vinh, Xã Tùng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà TĩnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
72HNT-00169763Đoàn Tùng Nguyên10/01/1980Tổ 37, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
73HNT-00169764Vũ Duy Khánh26/09/198865B Nguyễn Đức Cảnh, Phước Long, Nha Trang, K.HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
74HNT-00169765Nguyễn Vũ Tài18/04/1989Trường Thạnh, Diên Thạnh, Diên Khánh, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
75HNT-00169766Huỳnh Ngọc Toàn12/01/1990Thôn Lập Định 2, Cam Hòa, Cam Lâm, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
76HNT-00169767Nguyễn Thành Tân01/12/1983Phú Ân Nam 4, Diên An, Diên Khánh, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
77HNT-00169594Huỳnh Tấn Khánh25/08/1991Phú Lộc Tây 1, Thị trấn Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
78HNT-00136488Nguyễn Vân Thảo02/01/199480B/3 Đồng Nai, Phước Hải, Nha Trang, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
79HNT-00169595Nguyễn Thị Tuyết Bông07/05/1990Thủy Xương, Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
80HNT-00169596Trương Công Thiện20/07/1968Thôn Phước Lý, Ninh Bình, Thị xã Ninh Hóa, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
81HNT-00169597Lê Trần Tường Tam08/05/1982Thôn Trung Hiệp 1, Cam Hiệp Bắc, Cam Lâm, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
82HNT-00169598Nguyễn Phước Lai02/10/1986phuoclaixd@gmail.comGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
83HNT-00169599Lê Đức Chiến10/09/1979Hùng Cường, Xuân Thịnh, Triệu Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
84HNT-00169600Nguyễn Đình Thành30/10/1995Xã Quỳnh Văn- Huyện Quỳnh Lưu – Tỉnh Nghệ AnThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
85HNT-00169601Mai Huy Chiến15/07/1979Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
86HNT-00169602Đặng Quang Trọng25/11/1983Chiến Thắng, An Lão, Hải PhòngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
87HNT-00169603Đặng Xuân Dương20/01/1989Số nhà 29B, Hẻm 15, Ngách 100, Ngõ 250 Kim Giang, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
88HNT-00169604Nguyễn Văn Biên05/09/1986Thôn An Hạ – xã An Thượng – huyện Hoài Đức – TP. Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
89HNT-00169605Lục Thị Liên13/08/1981Tổ 64 Phương Mai, Đống Đa, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
90HNT-00169606Nguyễn Văn Danh14/12/1977P604 nhà H2A Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
91HNT-00169607Nguyễn Văn Hiếu13/11/1988Thôn Xứ Trường, Bình Minh, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
92HNT-00169608Đinh Anh Dũng06/03/1985Tổ 7, Phúc Lợi, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
93HNT-00169609Lương Ngọc Quân28/12/1967Số 8, Dãy 59 Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
94HNT-00169610Nguyễn Đức Tý16/03/1984Chung cư Bemes Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
95HNT-00169611Nguyễn Quốc Tuân31/08/1976Nhóm 9,Cao Cương, Đông Quang, Bà Vì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
96HNT-00169612Nguyễn Ngọc Toàn08/09/1980Xóm 10, Thôn 4, Thạch Thán, Quốc Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
97HNT-00169613Mai Quốc Doanh23/04/1981Xóm 3, Quyết Tiến, giao Tiến, Giao Thủy, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
98HNT-00169614Nguyễn Đức Dũng23/10/1988Khu Xa La Phúc La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
99HNT-00169615Phùng Tuấn Anh25/02/1984Tiểu Khu 4, Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn LaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
100HNT-00169616Nguyễn Phùng Ngọc Cường26/03/1995Xóm Dương Nam, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
101HNT-00169617Nguyễn Thuận Phong06/09/1976CCCT Sông Nhuệ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
102HNT-00169618Chu Văn Minh17/11/1972Xóm 1, Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
103HNT-00169619Đỗ Xuân Huy03/02/1976Lai Thành, Kim Sơn, Ninh BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
104HNT-00169620Nguyễn Cao Sách25/03/1988Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
105HNT-00169621Nguyễn Anh Thuần01/01/1996Khu 18, xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú ThọThiết kế kết cấu công trìnhII
106HNT-00169622Nguyễn Tiến Dũng05/07/1990TDP 3 Miêu Nha, Tây Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
107HNT-00169623Phan Đức Mạnh06/07/1992Ch 1608 N05 Ecohome 3, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
108HNT-00169624Nguyễn Anh Tuấn13/11/1983Văn Hội – Văn Bình Thường Tín – Hà nộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
109HNT-00169636Trần Văn Thanh06/06/1981Trung Chính, Yên Dương, Hà Trung, Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
110HNT-00169637Đồng Văn Tùng19/07/1993Thông Hôn Vàng, An Hà, Lạng Giang, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
111HNT-00169638Vy Phi Trường18/01/198567 Mỹ Sơn. Khối 9, Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng SơnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
112HNT-00169639Phạm Hồng Đức11/03/1990Xóm Trung Thứ, Yên Tiến, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
113HNT-00169640Bùi Tuấn Linh25/09/1996Châu Sơn, TP.Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
114HNT-00169641Dương Trường An31/12/196925A Nguyễn Thiện Thuật, P2, Quận 3, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
115HNT-00169642Nguyễn Việt Hoàng11/06/1983Phố Lê Lợi, Nam Bình, TP Ninh Bình, Ninh BìnhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
116HNT-00169643Nguyễn Văn Phan24/05/1983Quang Lịch, Kiến Xương, Thái BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
117HNT-00169644Nguyễn Trung Hậu21/05/1980P2020 CT5B tòa nhà hỗn hợp và TTTM, Tân Triều, Thanh Trì, Hà NộiKhảo sát địa chất công trìnhII
118HNT-00169645Nguyễn Đình Quang15/02/197626 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
119HNT-00169646Đào Xuân Huy12/01/1995Tổ 23 cụm 6, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
120HNT-00169658Hoàng Minh Thắng08/04/1993Xóm Hoàng Tâm, Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
121HNT-00169659Trần Quốc Việt11/02/1979Tổ dân phố Đoài, thị trấn Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
122HNT-00169660Phạm Trần Hùng Anh04/04/199101 Nguyễn Tường Loan, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
123HNT-00169661Tô Tùng Linh23/02/1997Tổ 4, khu 1 Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
124HNT-00169662Bùi Nhật Khải27/11/1993Nam Thanh- Nam Trực – Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
125HNT-00169663Vũ Văn Đức20/03/198319/69/37 An Đà Ngoại, P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
126HNT-00169664Nguyễn Tiến Khoa05/01/197814D, tổ 43, Cụm 7, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
127HNT-00169665Nguyễn Văn Hữu22/09/1981Di Trạch – Hoài Đức – Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
128HNT-00169666Phạm Văn Tú19/05/1977Thành Công,-Ba Đình-Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
129HNT-00169667Nguyễn Đức Chung29/11/1997xóm Thắng Lợi, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
130HNT-00169668Lê Thị Quỳnh25/10/1995Thôn Tây Sơn, Phương Trung, Thanh Oai, Hà NộiThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
131HNT-00169680Đinh Tiến Hoành10/02/1986Thôn An Cơ Đông, Thanh Tân, Kiến Xương, Thái BìnhKhảo sát địa hìnhII
132HNT-00169681Nguyễn Duy Toản29/12/1974Thôn 4, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
133HNT-00169682Cấn Minh Tường13/06/1982Thôn Lại Thượng, Lại Thượng, Thạch Thất, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
134HNT-00169683Phùng Khắc Sơn28/01/1983Thôn Bùng, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
135HNT-00169684Trần Văn Hùng13/10/1994Đội 13, Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
136HNT-00169685Lê Đức Thủy18/10/1974Tổ 10, Khu phố 9, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
137HNT-00169686Trần Ngọc Thái14/08/1993Xóm 3, Tiền Phong, Quảng Yên, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
138HNT-00169687Nguyễn Văn Thành12/10/1979Tố 4, Khu 5 Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
139HNT-00169688Nguyễn Trọng Thạch07/08/1990TTXD Khu Nam, Tổ 8, Phú La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
140HNT-00169689Mai Văn Dũng11/03/1994Tiểu Khu 1, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
141HNT-00169690Ngô Công Vượng05/09/1989Thôn Trung Hòa, Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
142HNT-00169702Đinh Văn Ân02/09/1973Thôn la Dut la Sol, Phú Thiện, Gia LaiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
143HNT-00169703Bùi Thế Vương14/10/1984Thôn Trung Phố, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc GiangQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
144HNT-00169704Đồng Văn Tuấn20/10/1995Thôn Đa Lọc, Thiệu Giang, Thiệu Hóa, Thanh HóaThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
145HNT-00169705Lê Ngọc Huy05/06/1991Thôn Bố Liêu, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
146HNT-00169706Dương Văn Phương10/08/1976Nông Vụ, Đại Cương, Kim Bảng, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
147HNT-00169707Bùi Quang Quang21/05/1978Thôn Phúc Tuy, Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà TĩnhThiết kế kết cấu công trìnhII
148HNT-00169708Lê Thế Hợi20/09/1992Thôn Cửa Ngòi, Nhạo Sơn, Sông Lô, Vĩnh PhúcThiết kế kết cấu công trìnhII
149HNT-00169709Nguyễn Đức Anh15/12/1993Tổ dân phố 1, thị trấn An Dương, An Dương, Hải PhòngThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
150HNT-00169710Vũ Duy Đạt29/04/199017/71 Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh HoàGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
151HNT-00169711Nguyễn Đình Trường19/12/1991Tổ 10, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
152HNT-00169712Nguyễn Ngọc Bảo08/10/1988A7/547 Đông Hải, Vườn Dừa, Đông Hải 2, Hải An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
153HNT-00169724Nguyễn Văn Ngọc14/04/199017B CT3 A17 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
154HNT-00169725Nguyễn Bá Thuận10/05/1984TK. Bình Giang, Bình Mỹ, Bình Lục, Hà NamThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
155HNT-00169726Trần Thị Nga10/05/1995Mạc Sơn, Yên Trung, Ý Yên, Nam ĐịnhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
156HNT-00169727Vũ Văn Giang15/04/1978Thôn An Hòa, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
157HNT-00169728Ngô Thọ Trường20/05/1985Thọ Lộc, Đồng Lợi, Triệu Sơn, Thanh HóaThiết kế kết cấu công trìnhII
158HNT-00169729Nguyễn Sơn Tùng15/05/1990Xóm 4, Yên Phú, Văn Phú, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
159HNT-00169730Đoàn Nam Hùng16/07/197422/11/315 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
160HNT-00169731Nguyễn Bá Dương14/12/1991Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
161HNT-00169732Tạ Quang Tiến18/09/1984Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
162HNT-00169733Phạm Duy Thanh09/09/1990Tổ 1 Khu 1, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
163HNT-00169734Ngô Doãn Khuyến28/08/1993Tổ 02 Cổ Bản, Đồng Mai, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
164HNT-00169746Lê Huy05/10/1979Tdp Phúc Lý 2, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
165HNT-00169747Nguyễn Tiến Thành16/02/1979Tổ 5, Quang Trung, TP Thái Bình, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
166HNT-00169748Phạm Đức Hảo07/03/1980P. Tích Lương, TP Thái Nguyên, T.Thải NguyênGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
167HNT-00169749Phạm Tiến Dũng13/09/198128 Nhà 4 Ngách 1194/61, Láng Thượng, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
168HNT-00169750Ngô Đức Khôi09/09/1963Số 17/394 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
169HNT-00169751Vũ Văn Thiện13/04/1995Yên Thổ, thị trấn Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
170HNT-00169752Đỗ Ngọc Trường05/01/1977P60 F4 TT BĐPNRĐ, Thanh Xuân Trung, T Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
171HNT-00169753Đặng Văn Tân20/12/1981Thái Hòa, Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
172HNT-00169754Trần Văn Vinh16/12/1991Thửa 233(N12-LK29) BĐ30, Văn La, Phú La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
173HNT-00169755Phùng Thị Ngọc Thúy19/01/1989Thôn 2, Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
174HNT-00169756Nguyễn Văn Lợi03/12/1988Thôn 3, Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
175HNT-00169768Trần Văn Thiện29/10/1997Xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, TP. Hà NộiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
176HNT-00169769Hoàng Thị Thanh Bình18/03/1996Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng SơnThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcIII
177HNT-00169770Bùi Thị Hoàng Anh12/08/1996Xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc GiangThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
178HNT-00169771Hoàng Thuyên17/02/1984Phường Hà Cầu, Quận Hà Đồng, TP Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
179HNT-00169772Nguyễn Quốc Hưng26/02/1977Thôn Ba Lăng, xã Dũng Tiến, huyên Thường Tín , TP Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
180HNT-00169773Đinh Khắc Huynh03/03/19771/622/17/10 Hà Huy Tập, TT Yên Viên, Gia Lâm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
181HNT-00169774Trần Mạnh Quân27/11/1994số 113 ngõ Gốc Đề, phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
182HNT-00169775Nguyễn Thị Vân Hạnh01/10/1974Căn A1007 chung cư SKY PARK RESIDENCE số 3 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
183HNT-00169776Phan Văn Thụy26/05/1977Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
184HNT-00169777Bành Quang Duy12/09/1990Số 31 ngõ 189/61 Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
185HNT-00169778Nguyễn Thị Thanh Hòa16/08/1995Số 1, ngõ 53, Phố Lê Lợi, Thị Trần Vân Đình, HNGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
186HNT-00169779Nguyễn Quang Vụ20/10/1982Tổ 8 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, HNGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
187HNT-00169780Nguyễn Chí Thanh19/03/1989132 Cụm 2 – Yên Xá – Tân Triều, Huyện Thanh Trì, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
188HNT-00169781Trần Ngọc Hoàng05/06/1997P3116 Tòa S4.03 Vinhome Smart City PhườngTây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
189HNT-00169782Vũ Linh22/05/1979Thôn Thượng Dương Hà, Gia Lâm, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
190HNT-00169783Vũ Thành Trung12/11/1987138 Ngõ Hoàng An, Trung Phụng, Đống Đa , Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
191HNT-00169784Hoàng Minh Tuyến08/11/1985Đình Xuyên – Gia Lâm – Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
192HNT-00169785Nguyễn Trung Thuần29/04/1992Thôn Trà Nam Hải, Năm Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
193HNT-00169786Nguyễn Như Hưng15/11/1973P1003 N5A KĐT TH NC, Nhân Chính, Thanh XuânGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
194HNT-00169787Nguyễn Hồng Phúc23/05/1998Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
195HNT-00169788Hoàng Tiến Đạt04/06/1998Số 29 ngách 123/5 Khương Thượng, Quận Đống Đa, HNGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
196HNT-00169789Vũ Tiến Thành09/12/1980Tổ Dân Phố Chợ Đại Mỗ, Nam Từ Liêm. Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
197HNT-00169790Ngô Quý Linh29/06/1973Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
198HNT-00169791Lê Xuân Trường20/11/1983Kỳ Dương Chương Dương, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
199HNT-00169792Lường Văn Quyền14/04/1988KP Long Châu, TT La Hai, Đồng Xuân, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
200HNT-00169793Ngô Thanh Liêm03/04/1981Phước Hòa, Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
201HNT-00169794Đặng Đình Trúc17/06/1984Thôn Tân An, Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
202HNT-00169795Ngô Thế Vĩ12/06/1996Thôn Cẩm Lê, Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà NẵngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
203HNT-00169796Nguyễn Văn Triều10/09/1992KP Tam Cẩm, Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
204HNT-00169797Phan Đình Hiếu03/07/1995Thôn 2, Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
205HNT-00169798Nguyễn Phú Tâm20/10/1976Thôn Vĩnh Phước, Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
     Khảo sát địa hìnhIII
206HNT-00169799Phan Văn Hồng27/05/1967Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
207HNT-00169800Lê Văn Cả22/08/1989Thôn Trúc Kinh, Thanh An, Cam Lộ, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
208HNT-00169801Lương Bảo Tuấn22/11/198733/2 An Dương Vương, An Đông, TP Huế, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
209HNT-00169802Dương Ngọc Hiếu05/03/1984Tổ 39, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
210HNT-00169803Nguyễn Xuân Dũng02/05/1989439/41 Trần Phú, Lộc Sơn, TP Bảo Lộc, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
211HNT-00169804Lê Viết Hòa13/09/198749/17 TX38, Khu Phố 3, Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
212HNT-00169805Tăng Quốc Vinh15/02/1989Khu Phố 3, Đài Sơn, TP Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
213HNT-00169806Phan Bích Liễu20/10/1991An Lạc 1, Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
214HNT-00169807Trần Văn Hưng26/03/198682/10 Tổ 47B, KP7, Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
215HNT-00169808Phạm Hữu Bình19/11/1985Thôn 7, Ea Păl, Ea Kar, Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
216HNT-00169809Đặng Công Lí03/11/198016/3A, Trần Phú, Phường 4, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh LongGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
217HNT-00169810Phạm Văn Trí01/01/1991Thôn Thạnh Hòa, Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
218HNT-00169811Phan Xuân Thiệu19/01/198336/2K Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
219HNT-00169812Nguyễn Đình Hòa26/08/197931/6/42/13 Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
220HNT-00169813Lê Thanh Hải26/02/1987357/14 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
221HNT-00169814Triệu Quang Hòa20/11/1972Tổ 31, Khu Phố 5, Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
222HNT-00169815Nguyễn Đăng Hùng29/06/1972116/109/10 Thiện Phước, P9, Tân Bình, TP.Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
223HNT-00169816Trần Quốc Lập04/10/1987Thôn Vịnh Mốc, Kim Thạch, Vĩnh Linh, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
224HNT-00169817Đặng Thanh Sơn01/01/1989Thôn Nghi Xuân, Giang Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
225HNT-00169818Đỗ Anh Minh19/09/1972D4-1 CC Mỹ Viên, KP6, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
226HNT-00169819Dương Minh Long03/04/197849/6 Mai Hắc Đế, Phường 15, Quận 8, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
227HNT-00169820Nguyễn Đăng Phong04/06/1982453A/38/10 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
228HNT-00169821Nguyễn Hữu Hải11/04/1978174A Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
229HNT-00169822Nguyễn Viết Tuyển05/10/19822.07 Tầng 3 C/C NTP 7A Thành Thái, P14, Q10, TP HCMGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
230HNT-00169823Phan Văn Vương20/04/1993Khu phố 7, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
231HNT-00169824Đỗ Đức Cảnh05/03/1992Thôn 13, Xuân Du, Như Thanh, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
232HNT-00169825Nguyễn Hữu Duy29/09/1974763/1 K.V.C, KP2, Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
233HNT-00169826Nguyễn Minh Hải28/07/199184 Thọ Hạc, Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
234HNT-00169827Trần Hồng Lâm03/12/1980336/57 Nguyễn Văn Luông, P12, Quận 6, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
235HNT-00169828Nguyễn Văn Huy10/02/1988Hà Tây, Ân Tường Tây, Hòa Ân, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
236HNT-00169829Tăng Quang Tuệ26/12/1987131/62B, Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
237HNT-00169830Mai Công Luận15/10/1975167/92 Vĩnh Nam, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến TreGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
238HNT-00169831Vũ Văn Công05/12/1984381/8 KP2, Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
239HNT-00169832Đinh Minh Miền30/12/1982Ấp Giồng Giá, Hòa Minh, Châu Thành, Trà VinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
240HNT-00169833Nguyễn Anh Đức09/07/1989Khối 4, Thị trấn Con Cuông, Con Cuông, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
241HNT-00169834Dương Kim Cang20/10/1988449/14 Lê Quang Định, P5, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí MinhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
242HNT-00169835Trương Kim Hoang30/10/1987Khu phố 2, Tam Quan, Thị xã Hoài Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
243HNT-00169836Lê Trần Đức15/11/1992TK1, Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
244HNT-00169837Phan Minh Nhựt28/10/1991Số 21, Bình An, Châu Bình, Giồng Trôm, Bến TreGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
245HNT-00169838Trần Thế Duy25/08/1989339 Phú Tân, Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến TreGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
246HNT-00169839Bùi Đăng Huy28/04/1959Cầu 3 Thăng Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
247HNT-00169840Phan Hữu Thanh02/04/1992Xóm 6, Hưng Nghĩa, Hưng Yên, Nghệ AnThiết kế kết cấu công trìnhII
248HNT-00169841Nguyễn Anh Vũ07/01/1988388, Khóm 3, Phường 3, Thành Phố Sa Đéc, Đồng ThápGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
249HNT-00169842Nguyễn Minh Toàn04/05/1991282A Ấp Bắc KP6, Phường 5, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền GiangQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
250HNT-00169843Nguyễn Ngọc Sáng06/03/1974Tổ 1, Khu Phố 7 Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
251HNT-00169844Nguyễn Thanh Tùng14/03/1985Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
252HNT-00169845Nguyễn Văn Vĩnh15/06/1985Thôn An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
253HNT-00169846Phạm Thanh Tài18/09/1982850 Bình Khương I, Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
254HNT-00169847Phan Hoàng Minh14/04/1993Tổ 4, Quản Lợi B, Tân Lợi, Hớn Quản, Bình PhướcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
255HNT-00169848Ngô Phước Đệ15/08/1987Thôn Phú Gia, Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên HuếGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
256HNT-00169849Trần Chí Điền20/01/1996Ấp 7, Khánh Tiến, U Minh, Cà MàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
257HNT-00169850Nguyễn Đức Linh09/08/1983Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
258HNT-00169851Võ Hiền Sơn11/09/1989Khu 5, Ka Long, TP Móng Cái, Quảng NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
259HNT-00169852Phạm Cảnh Minh Quyền03/03/197790/5D2 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Tp Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
260HNT-00169853Vũ Trọng Hiền25/02/1979Thôn Vạn Thắng 8, Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
261HNT-00169854Lê Đức Cường23/03/1991Tổ 5, khu phố 1, thị trấn Củ Chi, Củ Chi, Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
262HNT-00169855Phạm Xuân Toán15/09/1992Yên Đồng, Ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
263HNT-00169856Ngô Văn Tiến11/01/1995Tổ 2, Đống Đa, thành phố Pleiku, Gia LaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
264HNT-00169857Nguyễn Văn Lời10/06/1998Thôn 2, Bình Nghi, Tây Sơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
265HNT-00169858Hồ Xuân Huân02/10/197916/126 Đ số 18, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
266HNT-00169859Vũ Văn Doanh15/01/1990Xóm 1, Giao Yến, Giao Thủy, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
267HNT-00169860Nguyễn Trường Sơn20/02/1973258/73 (1 phần) Trần Hưng Đạo, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
268HNT-00169861Lê Vi Phúc07/01/1983Nghĩa Hà, TP.Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
269HNT-00169862Đào Ngọc Hà04/02/1992748/5 QL13, KP4, Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
270HNT-00169863Nguyễn Thanh Quang07/07/199094/30 Trần Khắc Chân, P09 Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
271HNT-00169864Lưu Ngọc Điện05/02/1986Cát Thành, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
272HNT-00169865Nguyễn Hữu Vinh09/08/198171/48 KP3A, Thạnh Lộc,Quận 12 Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
273HNT-00169866Phạm Quốc Công08/02/1987Tổ 3, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
274HNT-00169867Võ Văn Lưu27/09/1994Thôn Thanh Sơn, Phổ Cường, Thị Xã Đức Phổ, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
275HNT-00169868Ngô Đức Thế30/11/1972135/182 Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, TP Vũng TàuGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
276HNT-00169869Phan Văn Phú18/11/1994Phường Trung Lương, TX. Hồng Lĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
277HNT-00169870Hoàng Đình Thạch16/01/1978Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
278HNT-00169871Bùi Văn Khởi12/10/19844/1/10 Đường 182, Tăng Nhơn Phú A, TP.Thủ Đức, Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
279HNT-00169872Bùi Hữu Trường27/08/1991TDP Thanh Đình, Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, Thanh HóaGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
280HNT-00169873Võ Chí Trông01/01/1991Phú Văn, Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
281HNT-00169874Nguyễn Thị Ngọc Khuê10/08/196165/9/ Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, Tân Bình, TP.Hồ Chí MinhThiết kế kết cấu công trìnhII
282HNT-00169875Nguyễn Thanh Việt01/01/198816.08 T-17 K-B, KHTM 18T, Linh Tây, TP. Thủ Đức, Hồ Chí MinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
283HNT-00169876Phạm Anh Bằng22/11/1979Hóc Thơm 1, Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long AnGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
284HNT-00169877Trương Anh Tuấn23/02/197827/6 Nguyễn Trung Nguyệt, Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức, HCMGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
285HNT-00169878Đặng Xuân Sơn05/11/1989Xóm 5 Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
286HNT-00169879Trần Nguyên Hoàng30/08/1991thôn Liễu An Nam, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
287HNT-00169880Nguyễn Xuân Ninh10/05/1977468/19/7, tổ 1, khu phố 3, phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
288HNT-00169881Đoàn Văn Tuấn Em01/01/1984A-10.04 Lô A, CC An Hội 3, Phạm Văn Chiêu, P 14 GV TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước)II
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắnII
289HNT-00169882Nguyễn Văn Tiệp18/05/1978401 C/C 21Tầng DII-II, TT C. Linh, P.10, TP Vũng Tàu, BRVTGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
290HNT-00169883Trần Thị Mỹ Hạnh31/01/1987số C42 , Khóm 3, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, Vĩnh LongKhảo sát địa hìnhIII
     Khảo sát địa chất công trìnhIII
291HNT-00169884Trương Hoàng Phiếu30/01/1977số 71, Khóm 1, Phường 8, thành phố Vĩnh Long, Vĩnh LongGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
292HNT-00169885Lê Anh Cường01/10/1977L10-24, Phan Thị Ràng, An Hoà, tp.Rạch Giá, Kiên GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
293HNT-00169886Nguyễn Văn Lâm09/02/1981Ấp Hòa Quý, xã Hòa Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh LongThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
294HNT-00169887Cao Lập Đức18/02/1994Hưng Long, Phan Thiết, Bình ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
295HNT-00169888Nguyễn Trung Tín29/07/1990D11/24 Ấp 4, Tân Quý Tây, Bình Chánh, TP. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
296HNT-00169889Nguyễn Minh Quân02/08/1989Khu phố rẫy, tân hiệp, châu thành, tiền giangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
297HNT-00169890Nguyễn Trung Kiên01/01/1997Thôn Thượng Tuân Chính, Vĩnh Tường, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
298HNT-00169891Lê Phan Bảo Huy01/01/1997Tổ 3, Ấp Phú Lộc Phú Thạnh, Phú Tân, An GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiIII
299HNT-00169892Nguyễn Tuấn Anh02/12/19825 Đường 7, KP4 An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí MinhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
300HNT-00169893Lê Văn Bính20/10/1986B716 Chung cư 199 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
301HNT-00169894Dương Quốc Hải14/07/197753/16C Lê Hồng Phong, Phường 7, Vùng Tàu, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
302HNT-00169895Hà Ngọc Hoàng13/10/1988P1718 C/Cư Bình Giã Risedent, P8, Vùng Tàu, Bà Rịa- Vùng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
303HNT-00169896Nguyễn Văn Tài18/09/19947 Phú Định, phường 16, quận 8, Thành Phố Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
304HNT-00169897Nguyễn Thành Nhu11/01/1994Phước Thọ, Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
305HNT-00169898Nguyễn Thanh Hải25/04/1965Đông Hà, Ninh Hải, Ninh Hòa, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
306HNT-00169899Lê Khắc Tín24/08/1993Thôn 4 Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
307HNT-00169900Đặng Văn Tiên16/02/198229 Đường 2, K3 Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Bình DươngQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
308HNT-00169901Nguyễn Đăng Khoa21/02/1984185/51/36/3, NCQ, kp 2,P. Bình Chiểu,Tp Thủ Đức, HCMGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
309HNT-00169902Nguyễn Đắc Công10/10/1983Ấp Phú Sơn, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng NaiThiết kế cơ – điện công trìnhII
310HNT-00169903Châu Âu16/11/1989Khóm 5, Phường 1, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà MauGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
311HNT-00169904Lê Huỳnh Bửu Trân09/09/1981136/9. Tổ 6, KP 1 Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí MinhKhảo sát địa hìnhII
312HNT-00169905Nguyễn Đình Hoè05/08/1958121/13 Trần Bình Trọng, Phường 02, Quận05, Tp Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
313HNT-00169906Trần Văn Thịnh10/02/1985Tdp Liên Thành, Hải Châu, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh HoáGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtII
314HNT-00169907Nguyễn Văn Nhựt12/03/1986Cc Moscow, KP4, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí MinhThiết kế kết cấu công trìnhIII
315HNT-00169908Nguyễn Văn Hà14/03/1990Thị trấn Ba Sao, Kim Bảng, Hà NamThiết kế kết cấu công trìnhIII
316HNT-00169909Trần Công Tiến04/02/1987Xóm 5 – Thanh Tùng – Thanh Chương – Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
317HNT-00169910Nguyễn Chí Khương24/02/1983Sơn Trung, Hương Sơn, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
318HNT-00169911Huỳnh Quang Dương10/12/1987Ấp Phước Bình B, Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
319HNT-00169912Trần Xuân Quý18/10/1979Thôn Nam Trang, Đinh Trang Hòa, Di Linh, Lâm ĐồngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
320HNT-00169913Hồ Sỹ Trung07/10/1974399/1 Hùng Vương, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk LắkGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
321HNT-00169914Nguyễn Duy Thịnh02/05/19904, Khu Phố 7, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tây NinhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
322HNT-00169915Ngô Lâm Vũ19/09/1988Ấp Hiếu Thủ, Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh LongThiết kế kết cấu công trìnhII
323HNT-00169916Nguyễn Trung Cường10/10/1970KP.Định Tân, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
324HNT-00169917Nguyễn Quang Thiện20/09/1985Tổ 13, Phú Lương, Quận Hà Đông. TP Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
325HNT-00169918Trần Ngọc Hạ10/12/1990Phú Cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh HoàGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngIII
326HNT-00169919Trần Ngọc Hải12/03/1983Ấp 3, Hòa Hội, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng TàuGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
327HNT-00169920Võ Minh Tiến20/10/1984Thôn Hiệp An, Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
328HNT-00169921Hoàng Văn An20/10/1985Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
329HNT-00169922Đào Mạnh Toàn08/06/1982Số 2/239 Lê Lợi, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải PhòngThiết kế kết cấu công trìnhII
330HNT-00169923Nguyễn Văn Quyết01/01/1982326/42/33A Khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
331HNT-00169924Nguyễn Đức Mạnh11/12/199219B, Khu Phố 3 Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng NaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII

Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 25/2023/QĐ -VACC ký ngày 13/07/2023 theo danh sách đính kèm.

Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.

Xin trân trọng thông báo!