DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 22/2020/QĐ-VACC NGÀY 14 THÁNG 08 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 301 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Họ và tên | Năm sinh (dd/MM/yyyy) | Số CMND/hộ chiếu/thẻ | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | Trần Văn Hiệp | 08/12/1982 | 035082003294 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
2 | Chu Quang Chiến | 02/09/1977 | 012915821 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
3 | Vũ Thanh Sơn | 03/06/1985 | 162483215 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
4 | Nguyễn Đức Toại | 01/10/1984 | 162559208 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
5 | Nguyễn Đức Hạnh | 28/10/1978 | 162201198 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
6 | Nguyễn Viết Hồng | 13/08/1990 | 036090004032 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
7 | Nguyễn Văn Dân | 23/06/1981 | 001081030198 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
8 | Nguyễn Tuấn Trường | 12/01/1983 | 001083037863 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
9 | Nguyễn Văn Dương | 03/09/1990 | 121993777 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
10 | Bùi Trung Đông | 07/09/1980 | 001080012637 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
11 | Trần Xuân Hòa | 16/04/1984 | 033084000315 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
12 | Nguyễn Anh Thắng | 14/12/1980 | 111446987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III | ||||
13 | Đỗ Văn Tiến | 09/03/1980 | 012211704 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | Trần Chung Tuấn | 24/07/1976 | 163033948 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
15 | Nguyễn Văn Đạt | 10/05/1994 | 168433863 | Khảo sát địa chất | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
16 | Nguyễn Bá Tỵ | 17/02/1979 | 001079015902 | Khảo sát địa hình | II |
17 | Bùi Quốc Hùng | 08/11/1981 | 001081012333 | Khảo sát địa chất công trình | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
18 | Nguyễn Văn Phú | 14/11/1983 | 012601072 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
19 | Vũ Hồng Quân | 01/01/1985 | 172509624 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
20 | Nguyễn Ngọc Duy | 30/07/1981 | 001081006448 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Khảo sát địa hình | II | ||||
21 | Đỗ Quang Ngọc | 12/09/1989 | 012838323 | Khảo sát địa hình | II |
22 | Đặng Tấn Thành | 17/02/1984 | 205117126 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
23 | Huỳnh Tấn Huệ | 10/01/1987 | 205219505 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
24 | Nguyễn Đình Trung | 28/03/1986 | 205192597 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
25 | Phạm Xuân Sinh | 29/04/1984 | 205183302 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
26 | Trần Tài | 16/02/1986 | 205170366 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
27 | Trần Thanh Hải | 22/10/1984 | 186253471 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | Hà Tuấn Long | 30/09/1976 | 001076017347 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
29 | Nguyễn Nghĩa Dân | 13/03/1976 | 033076000734 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
30 | Phạm Thế Hà | 03/02/1982 | 040082000618 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
31 | Nguyễn Tuấn Hùng | 24/06/1982 | 001082018177 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
32 | Đỗ Mạnh Thắng | 02/05/1977 | 001077001966 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
33 | Đỗ Văn Tiến | 02/01/1981 | 205990409 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
34 | Nguyễn Ngọc Kiên | 17/08/1986 | 034086002983 | Khảo sát địa hình | II |
35 | Nguyễn Ngọc Quý | 28/10/1987 | 013177152 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin – liên lạc công trình xây dựng | II |
36 | Vũ Tiến Tâm | 06/12/1983 | 001083004473 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
37 | Đoàn Văn Huy | 14/10/1982 | 111636125 | Quản lý dự án | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
38 | Dương Văn Việt | 19/12/1986 | 091024049 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án | II | ||||
39 | Nguyễn Văn Đồng | 08/08/1982 | 121429659 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
40 | Nguyễn Danh Tuân | 01/10/1982 | 013640179 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
41 | Lâm Thanh Hoàng | 15/10/1982 | 280788307 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | Nguyễn Trí Hiếu | 20/10/1986 | 186446736 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
43 | Nguyễn Phúc Lâm | 19/10/1995 | 145602500 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
44 | Bùi Công Dũng | 29/07/1978 | 001078017318 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | Phạm Thành Tô | 15/02/1989 | 034089009186 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | Lê Chức Quyền | 17/03/1974 | 171608427 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | ||||
47 | Nguyễn Văn Huy | 15/09/1970 | 001070003316 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
48 | Nguyễn Hải Sơn | 01/01/1974 | 111317950 | Quản lý dự án | II |
49 | Đinh Đức Thiện | 04/02/1985 | 001085018448 | Quản lý dự án | II |
50 | Nguyễn Hữu Tung | 17/01/1993 | 145500693 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
51 | Đỗ Thị Bích Hợp | 16/12/1984 | 013398834 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
52 | Nguyễn Tiến Đạt | 09/05/1992 | 017092000117 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | Bùi Duy Huy | 20/02/1990 | 142496071 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | Nguyễn Thành Trung | 21/02/1988 | 001088029178 | Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
55 | Nguyễn Văn Tĩnh | 18/03/1988 | 031088002513 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
56 | Trịnh Xuân Khởi Anh | 20/02/1992 | 034092009324 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
57 | Lương Trọng Dũng | 22/04/1982 | 034082007622 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
58 | Đoàn Văn Hiệp | 21/11/1990 | 163100900 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | Trần Văn Doanh | 03/05/1995 | 163361166 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
60 | Nguyễn Văn Dương | 23/07/1992 | 145467120 | Quản lý dự án | III |
61 | Hoàng Ngọc Dương | 16/02/1979 | 100697838 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
62 | Mạc Văn Huyến | 19/01/1990 | 030090004185 | Quản lý dự án | III |
63 | Lê Hoàng Nam | 08/10/1991 | 031091004995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | Nguyễn Kiên Hùng | 24/04/1982 | 063043747 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
65 | Nguyễn Mạnh Quân | 22/12/1991 | 017013653 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | Nguyễn Hữu Nghị | 06/06/1955 | 070528943 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
67 | Nguyễn Thành Trung | 30/06/1984 | 070597584 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
68 | Lê Đình Thao | 20/07/1987 | 186502150 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
69 | Lê Việt Hùng | 08/09/1984 | 035084002529 | Thiết kế cấp – thoát nước | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
70 | Nguyễn Ngọc Hiển | 23/08/1986 | 036086005734 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
71 | Vũ Quý Sửu | 07/02/1973 | 011911562 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
72 | Nguyễn Duy Sơn | 12/10/1991 | 001091013906 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
73 | Phạm Văn Việt | 22/02/1980 | 030080000359 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
74 | Phan Viết Lãm | 20/02/1992 | 183978842 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
75 | Vũ Quốc Hùng | 22/04/1992 | 001092003917 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
76 | Nguyễn Văn Cường | 02/06/1992 | 145438462 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
77 | Trịnh Văn Thủy | 08/12/1989 | 173396491 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
78 | Ngô Xuân Dũng | 19/05/1985 | 186097922 | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu đường bộ) | II |
79 | Nguyễn Quang Vinh | 26/10/1962 | 013193507 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | Nguyễn Ngọc Duy | 27/08/1985 | 012241697 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | Vũ Văn Sỹ | 21/08/1995 | 026095003667 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
82 | Đỗ Thị Cầm | 13/02/1993 | 031859948 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
83 | Trần Tăng Luân | 24/10/1993 | 031875319 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
84 | Trần Duy Tú | 03/05/1987 | 031087005097 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
85 | Trần Tuấn Anh | 28/12/1988 | 031088004531 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
86 | Đỗ Hữu Hưng | 10/06/1976 | 031076002902 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
87 | Trần Công Hiếu | 25/11/1978 | 001078018093 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | Trần Văn Dũng | 07/01/1985 | 036085005241 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | Hoàng Viết Ngọc | 23/08/1991 | 036091007479 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | Hoàng Văn Đại | 21/06/1985 | 036085014080 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
91 | Vũ Đức Thiệp | 12/12/1985 | 034085008092 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | Đặng Văn Sang | 24/08/1985 | 030085004302 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | Phạm Thế Hanh | 20/10/1984 | 030084003378 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
94 | Hoàng Viết Dương | 09/08/1989 | 162975134 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
95 | Bùi Văn Toàn | 22/01/1989 | 030089000008 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
96 | Đỗ Việt Anh | 15/10/1991 | 017027322 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
97 | Nguyễn Văn Đến | 21/12/1973 | 030073000014 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | Phan Quốc Khánh | 28/08/1962 | 019062000116 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
99 | Nguyễn Hữu Thư | 11/11/1968 | 012845211 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | Cao Trọng Cường | 20/01/1977 | 011834211 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | Bùi Hữu Dũng | 26/07/1977 | 111908335 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | Mạc Trọng Bằng | 15/05/1979 | 013188769 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
103 | Nguyễn Văn Hoàng | 30/08/1993 | 183969022 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | Tạ Đức Tuấn | 20/04/1989 | 034089003357 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | Bùi Huy Trường | 06/10/1980 | 012159977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | Lê Sĩ Cường | 23/09/1989 | 038089015516 | Thiết kế công trình công nghiệp (Thủy điện) | II |
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
107 | Nguyễn Doãn Sơn | 25/03/1990 | 001090004226 | Thiết kế công trình công nghiệp (Thủy điện) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp (Thủy điện) | II | ||||
108 | Lương Văn Hiến | 20/10/1990 | 168290546 | Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp (Thủy điện) | II |
109 | Mai Văn Vui | 16/09/1990 | 132093847 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
110 | Nguyễn Hữu Tuấn | 05/11/1986 | 131443849 | Quản lý dự án | II |
111 | Hoàng Xuân Cường | 06/09/1992 | 132245752 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
112 | Lê Hoàng | 24/09/1986 | 131390045 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
113 | Nguyễn Khắc Tùng | 01/10/1993 | 132107939 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | III | ||||
114 | Đinh Duy Rực | 17/05/1981 | 034081010835 | Khảo sát địa hình | II |
115 | Nguyễn Đức Nhân | 22/11/1981 | 025081000335 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
116 | Nguyễn Hữu Nam | 02/08/1987 | 022087002736 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
117 | Trần Chiến Thắng | 03/06/1978 | 017098489 | Quản lý dự án | II |
118 | Dương Đức Hiểu | 09/11/1984 | 111892247 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
119 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | 01/01/1971 | 079171001335 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | II |
120 | Ngô Bá Kính | 10/07/1969 | 022140604 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | II |
121 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 08/02/1978 | 023345017 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | II |
122 | Nguyễn Thị Huệ | 31/03/1980 | 025355096 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
123 | Vũ Ngọc Kỷ Văn | 05/01/1980 | 023556991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | II |
124 | Hồ Xuân Thành | 02/01/1980 | 025262908 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
125 | Mai Ngọc Ánh | 17/02/1977 | 038077002427 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
126 | Phạm Chí Cường | 15/11/1980 | 024951542 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
127 | Nguyễn Thanh An | 29/01/1980 | 023592682 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
128 | Nguyễn Thị Phượng | 30/01/1980 | 051180000297 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
129 | Ngô Duy Đông | 11/07/1982 | 079082001448 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
130 | Nguyễn Công Sơn | 03/03/1981 | 023465186 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
131 | Nguyễn Văn Thái | 01/09/1979 | 024972031 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
132 | Cao Thị Hằng | 22/02/1979 | 026105419 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
133 | Nguyễn Hồ Quang | 28/10/1990 | 215135914 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
134 | Phan Trường Khánh | 16/12/1986 | 024101478 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
135 | Cao Trung Dũng | 08/12/1975 | 082075000432 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
136 | Hồ Vĩnh Anh | 14/02/1976 | 079076001617 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
137 | Lê Kiều Trinh | 07/06/1979 | 025144805 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh) | III |
138 | Nguyễn Mậu Vinh | 09/09/1995 | 205872065 | Thiết kế kiến trúc công trình | III |
Quản lý dự án | III | ||||
139 | Trần Thanh Tiêng | 21/04/1987 | 221168840 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | Huỳnh Thuận | 01/12/1985 | 240912983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
141 | Nguyễn Văn Quân | 20/10/1990 | 183649350 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | Vũ Đại Việt | 27/09/1990 | 250806875 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
143 | Trương Văn Tuấn | 17/02/1981 | 038081005887 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
144 | Đàm Quang Cảnh | 06/11/1991 | 215144929 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
145 | Lê Hoàng Thi | 15/01/1991 | 272062455 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
146 | Nguyễn Chí Cường | 22/09/1986 | 079086000987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
147 | Trương Hoàng Lâm | 25/07/1983 | 233054151 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | Nguyễn Quang Đức | 11/06/1992 | 250930558 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
149 | Võ Hữu Ánh | 28/02/1987 | 051087000365 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
150 | Nguyễn Minh Hiếu | 25/07/1987 | 271703257 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án | II | ||||
151 | Đỗ Thanh Tùng | 20/12/1972 | 025544456 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
152 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/11/1977 | 013329098 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án | III | ||||
153 | Đoàn Anh Chiến | 16/03/1992 | 024767729 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | Nguyễn Văn Cang | 17/03/1984 | 301109091 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
155 | Nguyễn Quang Tín | 28/08/1992 | 215170350 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
156 | Trần Hoàng Long | 02/03/1992 | 191770272 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
157 | Trần Tuấn Vương | 05/01/1989 | 233112449 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
158 | Nguyễn Văn Vinh | 04/11/1984 | 233288808 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
159 | Võ Đình Sang | 27/02/1989 | 241035785 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
160 | Nguyễn Văn Thiệp | 26/12/1982 | 023872519 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
161 | Đỗ Đắc Hưng | 22/09/1991 | 250862122 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
162 | Hoàng Văn Sơn | 15/07/1981 | 171699446 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
163 | Phạm Ngọc Chiến | 08/08/1989 | 038089013930 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
164 | Lâm Minh Khang | 01/12/1995 | 077095000625 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | ||||
165 | Nguyễn Văn Quý | 16/04/1992 | 281003985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
166 | Phạm Trung Kiên | 19/10/1981 | 030081005160 | Quản lý dự án | II |
167 | Hoàng Thị Tú Anh | 02/03/1981 | 079181011191 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
168 | Võ Đăng Khoa | 30/09/1983 | 023713300 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III | ||||
169 | Lê Đức Thương | 20/10/1985 | 211856316 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
170 | Nguyễn Ngọc Truyện | 10/05/1989 | 221225179 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
171 | Hồ Văn Thành | 25/04/1986 | 191635203 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
172 | Nguyễn Thị Phước Xuyên | 19/01/1989 | 241855579 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
173 | Phạm Thảo Nguyên | 03/07/1991 | 072191001621 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
174 | Trần Thị Linh | 02/02/1993 | 230839970 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
175 | Huỳnh Vũ Tuấn Triều | 12/10/1993 | 241442620 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
176 | Lê Quốc Thái | 08/09/1993 | 215244764 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
177 | Nguyễn Tùng Dương | 08/08/1993 | 212701470 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
178 | Ngô Công Lộc | 25/08/1991 | 205613452 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
179 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/03/1994 | 312253037 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
180 | Nguyễn Lê Kim Yến | 29/09/1987 | 311913252 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
181 | Võ Văn Chín | 24/10/1983 | 079083004772 | Quản lý dự án | III |
182 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 20/05/1980 | 024280935 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III | ||||
183 | Dương Thị Hòa Ninh | 11/06/1964 | 310619241 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | II |
184 | Nguyễn Thanh Bình | 13/03/1991 | 079091002457 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
185 | Nguyễn Đình Thịnh | 12/11/1976 | 026108017 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
186 | Trương Quang Bằng | 25/09/1987 | 001087008059 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
187 | Bùi Thị Thúy Vân | 28/11/1979 | 182059975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
188 | La Hưng Thịnh | 01/03/1991 | 385469338 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
189 | Nguyễn Đình Bảo Anh | 28/06/1991 | 024446411 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
190 | Nguyễn Văn Chiến | 01/02/1986 | 001086014483 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
191 | Đặng Kim Phụng | 05/03/1988 | 221208369 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
192 | Đinh Công Bằng | 02/10/1985 | 221093543 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
193 | Nguyễn Văn Hạnh | 10/05/1985 | 221151562 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
194 | Nguyễn Ngọc Uyên Minh | 28/04/1990 | 205384296 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
195 | Hồ Văn Hiếu | 10/04/1991 | 205609310 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
196 | Lê Minh Đạt | 14/06/1984 | 023558359 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
197 | Đặng Hồng Quang | 01/04/1983 | 211769369 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
198 | Nguyễn Xuân Hòa | 04/10/1986 | 066086000030 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
199 | Nguyễn Văn Lục | 20/06/1991 | 215165087 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
200 | Lê Đình Khiêm | 20/06/1985 | 211879055 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
201 | Phan Huy Đồng | 05/05/1989 | 183763748 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
202 | Lê Văn Thiện Thư | 01/10/1988 | 205752326 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
203 | Nguyễn Đức Thắng | 10/07/1989 | 024580237 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
204 | Lê Tấn Tín | 02/11/1992 | 215279542 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án | III | ||||
205 | Nguyễn Văn Thông | 05/07/1983 | 183438321 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
206 | Vũ Đình Hưng | 18/08/1986 | 186373015 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
207 | Thái Công Sơn | 07/03/1993 | 245161909 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
208 | Võ Trường Duy | 25/03/1987 | 221201052 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
209 | Đoàn Anh Khoa | 18/10/1992 | 250852999 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
210 | Nguyễn Đắc Vũ | 26/10/1978 | 023120837 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
211 | Nguyễn Minh Lân | 21/04/1990 | 044090003754 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
212 | Đinh Như Ngọc | 11/11/1990 | 221274552 | Thiết kế xây dựng công trình Giao thông | II |
213 | Vương Thái Sơn | 15/08/1980 | 012010406 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
214 | Vũ Văn Thành | 10/12/1977 | 281074512 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
215 | Lê Văn Thịnh | 11/02/1982 | 172126558 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
216 | Trương Vũ Quốc Trí | 22/01/1995 | 272300764 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
217 | Trần Văn Đồng | 13/09/1982 | 225173817 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
218 | Phan Đức Trọng | 27/06/1990 | 225471347 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
219 | Lê Thành Danh | 22/06/1974 | 225025910 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
220 | Nguyễn Thanh | 02/03/1986 | 225933127 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
221 | Trần Nguyên Ngữ | 24/07/1983 | 225185840 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
222 | Đường Văn Hiếu | 13/08/1993 | 225458410 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
223 | Nguyễn Phú Cường | 25/05/1990 | 225390193 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
224 | Lê Thị Hồng Trâm | 20/10/1989 | 225392090 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
225 | Nguyễn Duy Thông | 07/04/1994 | 225573211 | Khảo sát địa hình | III |
226 | Võ Duy Tân | 16/06/1987 | 215014459 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp | III |
227 | Nguyễn Anh Tài | 11/09/1975 | 225233564 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
228 | Thái Hoàng Huy | 04/01/1991 | 225500187 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
229 | Huỳnh Vũ Ngọc Bảo | 08/11/1985 | 225721762 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
230 | Vũ Hoàng Anh | 07/07/1990 | 225422020 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
231 | Vũ Hoàng Nhật | 22/05/1992 | 225536783 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
232 | Lý Kinh Huy | 15/07/1983 | 225168416 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
233 | Phan Thanh Giản | 19/05/1983 | 225128189 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
234 | Trần Thanh Hiền | 11/09/1977 | 225335284 | Quản lý dự án | III |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
235 | Nguyễn Trương Ân | 03/04/1978 | 225075262 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
236 | Đỗ Hữu Minh Trí | 17/12/1992 | 225543822 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
237 | Lương Công Hiệu | 10/01/1975 | 220898358 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
238 | Bùi Công Hòa | 07/08/1963 | 220885471 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
239 | Nguyễn Công Ân | 08/11/1995 | 225662743 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
240 | Phạm Trung | 10/04/1989 | 225420896 | Khảo sát địa hình | III |
Quản lý dự án | III | ||||
241 | Phạm Kế Thuật | 25/09/1983 | 225197368 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
242 | Trần Hữu Long | 21/11/1988 | 225318494 | Thiết kế Kiến Trúc công trình | III |
243 | Trần Xuân Hòa | 21/06/1976 | 225074191 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
244 | Trương Bắc Nam | 01/10/1977 | 225571890 | Thiết kế Kiến Trúc công trình | II |
245 | Phan Trọng Toàn | 26/11/1986 | 221160528 | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III | ||||
246 | Lê Quang Thạnh | 01/07/1989 | 225392528 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
247 | Võ Tấn Linh | 25/11/1978 | 225947730 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
248 | Lưu Minh Đức | 08/12/1978 | 225013629 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
249 | Bùi Thanh Tiến | 01/12/1987 | 225391994 | Khảo sát địa hình | III |
250 | Bảo Thiện | 07/10/1990 | 225411306 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
251 | Lê Thanh Cao | 22/12/1986 | 225296915 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
252 | Trần Thanh Đạo | 03/02/1990 | 225425663 | Thiết kế kiến trúc công trình | III |
253 | Hoàng Nguyễn Xuân Giang | 28/03/1989 | 221246520 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
254 | Trần Lê Vân | 30/03/1991 | 225477777 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
255 | Trần Kim Hà | 28/12/1980 | 225589869 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
256 | Lê Trung Hiếu | 29/06/1985 | 225237206 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
257 | Nguyễn Quốc Huynh | 06/12/1980 | 225198905 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
258 | Nguyễn Hữu Diệu | 05/07/1992 | 197306521 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
259 | Châu Văn Giáo | 27/10/1985 | 264228744 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
260 | Lê Văn Khoa | 20/10/1968 | 225049009 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
261 | Nguyễn Trúc Bảo Toàn | 12/05/1980 | 225052601 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
262 | Nguyễn Đỗ Phước Lộc | 16/11/1980 | 225122343 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
263 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 28/12/1994 | 221362764 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Quản lý dự án | III | ||||
264 | Đỗ Hữu Minh Nhật | 22/01/1974 | 220867159 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
265 | Võ Anh Vũ | 30/08/1980 | 225129978 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kiến trúc công trình | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
266 | Võ Mộng An Trường | 01/10/1975 | 225002235 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
267 | Lê Việt Dũng | 23/03/1986 | 225293265 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
268 | Nguyễn Tấn Huy | 12/11/1989 | 225393718 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
269 | Phạm Duy Hải | 05/12/1987 | 221189188 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
270 | Nhữ Thái Học | 20/8/1994 | 035094000396 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
271 | Nguyễn Xuân Vinh | 10/02/1988 | 225346154 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
272 | Trần Đức Phi | 28/09/1979 | 079079000345 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kiến trúc công trình | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
273 | Đỗ Viết Cường | 01/12/1981 | 225157356 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
274 | Lê Thị Thanh Hằng | 24/11/1987 | 225316884 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
275 | Nguyễn Hoàng | 28/12/1973 | 225010005 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kiến trúc công trình | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
276 | Nguyễn Thành Anh Tuấn | 02/05/1989 | 225355935 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
277 | Phạm Minh Tâm | 21/06/1976 | 225917792 | Khảo sát địa chất | II |
278 | Lê Quang Phương | 24/11/1971 | 225100038 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
279 | Mai Đình Vân | 10/07/1992 | 225473120 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | ||||
280 | Nguyễn Văn Cường | 10/01/1976 | 211523175 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
281 | Đào Khả Thuyết | 10/12/1994 | 174781026 | Thiết kế kiến trúc công trình | III |
282 | Nguyễn Ngọc Đức | 24/07/1987 | 036087000094 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
283 | Phạm Thuyết Trình | 12/10/1992 | 215207738 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
284 | Đặng Đình Thọ | 06/11/1990 | 035090003577 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
285 | Nguyễn Ngọc Lai | 30/04/1981 | 060659431 | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
286 | Hoàng Thái Hà | 16/04/1981 | 012043363 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
287 | Nguyễn Đức Thắng | 12/09/1989 | 125261362 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
288 | Nguyễn Thành Tâm | 08/08/1981 | 231079361 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Khảo sát địa hình | II | ||||
289 | Nguyễn Ngọc Sơn | 15/04/1978 | 125333788 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
290 | Phạm Văn Dự | 04/04/1964 | 036064000051 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
291 | Nguyễn Kim Cương | 20/09/1982 | 034082000099 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
292 | Nguyễn Văn Cao | 01/10/1978 | 205185143 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
293 | Huỳnh Văn Sâm | 20/10/1976 | 205697317 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | ||||
294 | Nguyễn Anh Tuấn | 14/06/1994 | 205693898 | Thiết kế kiến trúc công trình | III |
295 | Nguyễn Tiến Mạnh | 25/11/1987 | 001087016146 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
296 | Phạm Văn Duy | 03/10/1989 | 151674839 | Giám sát công tác xây dựng công trình đường thủy nội địa, hàng hải | II |
297 | Nguyễn Duy Tấn | 28/06/1991 | 001091023531 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
298 | Nguyễn Văn Trung | 07/12/1977 | 191396500 | Thiết kế kiến trúc công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
299 | Tiền Hồng Đức | 23/10/1988 | 151636706 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
300 | Nguyễn Thanh Tùng | 11/01/1973 | 011685309 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
301 | Vũ Trình Việt Phương | 24/03/1991 | 225442075 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới