DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 21/QĐ-VACC NGÀY 20 THÁNG 07 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 165 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Họ và tên | Năm sinh (dd/MM/yyyy) | Số CMND/hộ chiếu/thẻ | Trình độ chuyên môn |
1 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/09/1994 | 017364174 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
2 | Hà Quang Hưng | 10/09/1993 | 013387442 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
3 | Đỗ Văn Thu | 10/08/1986 | 172618063 | Thạc sĩ Quản lý Xây dựng |
4 | Nguyễn Ngọc Sơn | 22/06/1984 | 012423900 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
5 | Đoàn Xuân Văn | 04/09/1994 | 036094005978 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
6 | Đồng Thu Hằng | 09/08/1969 | 001169012004 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
7 | Mai Thị Ánh Phượng | 19/10/1971 | 001171010889 | Kỹ sư xây dựng |
8 | Bùi Thanh Bằng | 03/09/1980 | 162203041 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
9 | Tạ Thị Thu Lan | 11/10/1984 | 184413542 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
10 | Đặng Quốc Khánh | 07/04/1979 | 001079001299 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
11 | Lê Xuân Tiên | 27/04/1980 | 001080015883 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | Nguyễn Đình Dư | 28/07/1981 | 080393637 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
13 | Trương Duy Phong | 11/12/1982 | 001082000902 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
14 | Trương Viết Cương | 09/07/1972 | 001072018832 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
15 | Dương Văn Ninh | 01/07/1962 | 001062000910 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
16 | Hoàng Trọng Hiền | 04/10/1964 | 001064009525 | Kỹ sư xây dựng |
17 | Lê Thị Yến | 17/06/1983 | 033183001510 | Kỹ sư Đô thị |
18 | Vũ Thị Kim Huệ | 20/06/1982 | 030182000319 | Kỹ sư Đô thị |
19 | Trần Trung Kiên | 10/10/1978 | 111381684 | Kỹ sư thủy lợi |
20 | Hoàng Nhật Long | 01/01/1972 | 001072006895 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
21 | Hoàng Mạnh Tuân | 15/07/1971 | 001071015525 | Kiến trúc sư |
22 | Tạ Quốc Thành | 18/07/1987 | 001087023211 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
23 | Lương Trọng Hiệp | 08/09/1962 | 010174236 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
24 | Nguyễn Văn Thoại | 08/11/1975 | 013184409 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
25 | Bùi Đức Thành | 18/08/1992 | 001092009134 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
26 | Nguyễn Việt Anh | 21/11/1978 | 013691379 | Kỹ sư xây dựng |
27 | Phạm Hùng | 19/05/1968 | 001068016495 | Kiến trúc sư |
28 | Nguyễn Hoàng Bình | 30/01/1984 | 001084007716 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
29 | Nguyễn Tiến Thi | 18/10/1981 | 111601221 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 | Bùi Xuân Dưỡng | 23/06/1981 | 034081002301 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | Nguyễn Văn Duy | 02/07/1990 | 132168946 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | Nguyễn Thành Công | 25/11/1976 | 011824705 | Kỹ sư Cầu đường bộ |
33 | Vũ Viết Sáu | 26/09/1981 | 034081007636 | Kỹ sư Tự động hóa Thiết kế cầu đường |
34 | Nguyễn Viết Duyên | 10/05/1980 | 001080024800 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiêp |
35 | Trần Đăng Mạnh | 01/02/1993 | 001093009736 | Kỹ sư Quản lý đất đai |
36 | Nguyễn Thế Huy | 10/07/1987 | 001087017489 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
37 | Trần Văn Hiếu | 09/10/1985 | 036085003754 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
38 | Phạm Văn Dũng | 26/11/1990 | 164464911 | Kỹ sư kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
39 | Nguyễn Ngọc Lực | 13/10/1985 | 036085006041 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
40 | Đỗ Văn Trung | 29/12/1983 | 034083012448 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
41 | Trần Văn Đông | 19/06/1981 | 031081008483 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
42 | Phạm Thanh Tuấn | 14/02/1986 | 024086000088 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
43 | Đào Cư Quang | 19/05/1985 | 111981977 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
44 | Đinh Ngọc Thuần | 14/06/1984 | 162563425 | Kỹ sư Điện-Điện Tử |
45 | Nguyễn Khắc Nam | 31/08/1993 | 017218196 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
46 | Trần Văn Toàn | 26/07/1985 | 142101740 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
47 | Trịnh Sơn Hà | 10/10/1980 | 168026185 | Kỹ sư cấp thoát nước – Môi trường nước |
48 | Đinh Văn Thi | 20/01/1992 | 030092007401 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm Đô thị |
49 | Nguyễn Ngọc Linh | 19/04/1991 | 033091005201 | Kỹ sư hệ thống điện |
50 | Phạm Đức Hợi | 30/04/1995 | 035095000281 | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
51 | Đỗ Văn Chuyện | 07/08/1979 | 111457512 | Kỹ sư Máy xây dựng & Thiết bị Thủy lợi |
52 | Nguyễn Đức Thương | 02/03/1979 | 033079000538 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
53 | Phạm Thị Mai | 29/09/1979 | 030179000693 | Kỹ sư Thủy Điện |
54 | Phạm Thanh Lưu | 27/10/1984 | 036084011611 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
55 | Tường Thị Hà Anh | 15/12/1984 | 017452998 | Kỹ sư công trình Thủy điện |
56 | Đoàn Tất Vinh | 20/02/1984 | 034084006243 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
57 | Trần Văn Chung | 04/05/1988 | 034088008182 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
58 | Hồ Sỹ Thịnh | 10/05/1985 | 186265197 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
59 | Ngô Mỹ Hạnh | 24/09/1981 | 001181002062 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
60 | An Văn Nam | 17/12/1987 | 142259247 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
61 | Nguyễn Quang Quyền | 02/03/1990 | 112237265 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | Nguyễn Văn Quyết | 29/10/1992 | 145439397 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
63 | Nguyễn Như Tiến | 03/03/1992 | 173889058 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
64 | Nguyễn Văn Hải | 31/10/1992 | 151863996 | Kỹ sư Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo |
65 | Đào Xuân Dương | 31/10/1987 | 031087001742 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
66 | Dương Văn Hào | 24/06/1979 | 013569162 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
67 | Nguyễn Phạm Hà | 12/01/1978 | 001078020591 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
68 | Nguyễn Anh Tú | 04/05/1981 | 111582441 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | Phùng Tiến Thành | 20/12/1987 | 026087004262 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
70 | Doãn Văn Hoàng | 22/03/1987 | 164321336 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | Nguyễn Trung Kiên | 28/05/1982 | 012089401 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
72 | Đỗ Quang Huy | 13/10/1990 | 001090033359 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
73 | Phạm Văn Tân | 17/09/1992 | 163176329 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
74 | Phạm Huy Xăm | 27/11/1987 | 125215779 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
75 | Nguyễn Công Sáng | 06/05/1991 | 173622130 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
76 | Nguyễn Văn Kiên | 28/07/1983 | 141993444 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
77 | Phan Văn Tiến | 16/01/1987 | 145196928 | Kỹ sư Xây dựng |
78 | Trần Đăng Thanh | 08/04/1981 | 145040383 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
79 | Trần Văn Biển | 22/07/1981 | 034081007241 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
80 | Vũ Thành Long | 18/05/1979 | 024079000081 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
81 | Lê Minh Hiếu | 12/12/1993 | 001093024739 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
82 | Ứng Trọng Đông | 26/10/1983 | 111857432 | Thạc sỹ kỹ thuật Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
83 | Nguyễn Tất Toàn | 09/05/1988 | 037088000597 | Kiến trúc sư |
84 | Nguyễn Hữu Lộc | 22/12/1982 | 186062204 | Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
85 | Nguyễn Thế Đại | 24/10/1984 | 030084006793 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
86 | Bùi Văn Trường | 25/07/1965 | 013636689 | Tiến sĩ địa chất |
87 | Lê Văn Thủy | 25/03/1978 | 038078000057 | Kỹ sư Thủy Lợi |
88 | Lê Kim Cường | 15/06/1977 | 038077005824 | Kỹ sư Thủy Lợi |
89 | Đỗ Duy Giang | 15/09/1986 | 162815143 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
90 | Đào Trọng Huyền | 11/01/1979 | 034079007607 | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
91 | Lương Tân Việt | 08/02/1982 | 001082001142 | Cử nhân cao đẳng ngành xây dựng cầu đường bộ |
92 | Nguyễn Hồng Trường | 13/11/1954 | 230787361 | Kỹ sư xây dựng |
93 | Nguyễn Văn Trường | 01/09/1985 | 111622154 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
94 | Chu Thị Xuân Hoa | 27/10/1981 | 001181001136 | Kỹ sư thủy lợi |
95 | Trần Văn Trường | 19/05/1985 | 038085004262 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
96 | Trần Xuân Lê | 01/12/1980 | 034080003472 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
97 | Nhâm Văn Thịnh | 20/10/1993 | 034093004197 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | Đồng Anh Tuấn | 07/12/1993 | 163252290 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
99 | Nguyễn Viết Quang | 06/04/1976 | 040076000051 | Kỹ sư Xây dựng |
100 | Nguyễn Hữu Quyết | 11/04/1984 | 001084014592 | Kỹ sư Xây dựng |
101 | Ngô Thị Hằng | 26/07/1995 | 013300213 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
102 | Doãn Huy Tứ | 20/07/1982 | 111661041 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
103 | Đinh Bá Thế | 02/08/1990 | 034090010873 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
104 | Nguyễn Du | 08/11/1986 | 10050094 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
105 | Bùi Quốc Anh | 08/01/1974 | 011676256 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
106 | Đoàn Văn Luân | 15/04/1985 | 036085009930 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | Nguyễn Đình Phương | 13/02/1982 | 001082008534 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
108 | Phan Thị Minh Tâm | 15/05/1984 | 036184005577 | Kỹ sư thiết bị điện – Điện tử |
109 | Võ Phong Huy | 18/07/1983 | 001083000350 | Kỹ sư Xây dựng |
110 | Lê Thanh Tùng | 28/08/1981 | 111515042 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
111 | Hoàng Kim Văn | 09/10/1986 | 030086007237 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
112 | Phạm Anh Toàn | 28/11/1981 | 026081005661 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
113 | Trương Trung Dũng | 19/11/1983 | 031083001054 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
114 | Bùi Huy Đô | ’29/09/1982 | 013120421 | Kỹ sư KT Công trình -Xây dựng DD và CN |
115 | Hoàng Mạnh Hà | 17/12/1981 | 013579655 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
116 | Lê Danh Toại | 28/08/1981 | 040081000009 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
117 | Chu Đức Việt | 03/12/1981 | 001081000994 | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông |
118 | Nguyễn Đức Cường | 28/03/1974 | 001074014135 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
119 | Phạm Gia Dũng | 26/12/1987 | 030087010663 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
120 | Phạm Minh Quân | 23/5/1983 | 145098629 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
121 | Nguyễn Việt Anh | 27/03/1985 | 001085028392 | Kỹ sư xây dựng |
122 | Bùi Xuân Quang | 18/04/1987 | 131684343 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
123 | Nguyễn Thanh Vân | 17/05/1987 | 012630186 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
124 | Nguyễn Công Nghĩa | 29/09/1989 | 186407697 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
125 | Lưu Công Tuấn | 14/04/1974 | 011671002 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
126 | Hoàng Đức Lộc | 21/11/1988 | B9795347 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
127 | Đoàn Văn Thành | 04/04/1968 | 036068004426 | Kỹ sư Cầu đường |
128 | Đỗ Gia Nghi | 25/02/1991 | 145388664 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
129 | Bùi Huy Hội | 09/01/1993 | 163129508 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
130 | Ngô Xuân Giang | 21/10/1980 | 026080003374 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
131 | Bùi Công Khanh | 17/04/1990 | 151769854 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
132 | Đỗ Công Quỳnh | 24/04/1985 | 168168968 | Kỹ sư Xây dựng |
133 | Phạm Anh Tâm | 08/11/1983 | 026083001268 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
134 | Ngô Thế Doanh | 11/01/1990 | 037090003469 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
135 | Nguyễn Đăng Quang | 01/09/1991 | 034091003036 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
136 | Nguyễn Mạnh Chiến | 21/12/1973 | 112279498 | Kỹ sư Xây dựng |
137 | Nguyễn Hoàng Nam | 28/05/1989 | 142500163 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
138 | Nguyễn Văn Biển | 02/05/1988 | 142289948 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
139 | Lê Phước Thành | 01/10/1993 | 031093003371 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
140 | Phạm Tuân | 04/12/1981 | 036081000869 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
141 | Nguyễn Công Tùng | 22/06/1979 | 031000913 | Kỹ sư Máy tàu thủy |
142 | Nguyễn Văn Tuấn | 27/02/1980 | 121275717 | Kỹ sư Cơ tin kỹ thuật |
143 | Trần Trọng Trường | 17/09/1981 | 142007424 | Kỹ sư Tín hiệu giao thông vận tải |
144 | Nguyễn Văn Tuấn | 07/09/1982 | 012223920 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
145 | Nguyễn Văn Thành | 11/11/1983 | 024083000306 | Cơ khí Chế tạo máy |
146 | Phạm Văn Đăng | 26/12/1983 | 026083006151 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
147 | Trần Thị Tuyết | 08/07/1984 | 036184007911 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
148 | Phạm Văn Trường | 23/03/1985 | 036085012076 | Kỹ sư Cơ khí |
149 | Bạch Văn Kiêm | 01/05/1987 | 162858734 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
150 | Tạ Tuấn Anh | 10/03/1988 | 031442127 | Kỹ sư Thiết bị điện – điện tử |
151 | Phạm Minh Đức | 27/08/1990 | 163085714 | Kỹ sư Hệ thống điện |
152 | Đào Thị Ngọc Tú | 04/05/1979 | 001179006815 | Kiến trúc sư |
153 | Ngô Văn Thức | 30/7/1982 | 012002384 | Kỹ sư cấp thoát nước |
154 | Vũ Hồng Giáp | 19/06/1984 | 031084000749 | Kỹ sư ngành kỹ thuật nhiệt lạnh |
155 | Phạm Tuấn Hạnh | 21/03/1974 | 001074004096 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
156 | Nguyễn Đức Quân | 06/10/1973 | 013517617 | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
157 | Hoàng Tuấn Sơn | 21/04/1989 | 012652663 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
158 | Nguyễn Tú Anh | 08/11/1995 | 030095002835 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
159 | Vũ Hồng Hiếu | 06/10/1978 | 044078000171 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
160 | Nguyễn Hồng Minh | 08/05/1982 | 013114264 | Kiến trúc sư Quy hoạch ngành quy hoạch đô thị |
161 | Hòa Quang Tùng | 18/12/1983 | 034083000047 | Kiến trúc sư |
162 | Nguyễn Anh Tuấn | 04/04/1975 | 001075023019 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
163 | Võ Đình Thái | 06/10/1991 | 188781892 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | Đào Hùng Dũng | 25/09/1982 | 151298993 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới