DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/QĐ-VACC NGÀY 23 THÁNG 03 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 153 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00065528 | Đinh Văn Hướng | 01/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
2 | HNT-00065529 | Đinh Ngọc Tuấn | 05/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
3 | HNT-00086390 | Thân Văn Phương | 17/11/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
4 | HNT-00086391 | Đinh Văn Trung | 04/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
5 | HNT-00086392 | Lê Xuân Linh | 05/06/1990 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00086393 | Phạm Văn Hùng | 06/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
7 | HNT-00086394 | Triệu Huy Tùng | 10/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
8 | HNT-00086395 | Đinh Văn Trường | 10/03/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
9 | HNT-00086396 | Trần Lê Hoàng Thái | 02/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
10 | HNT-00086397 | Nguyễn Việt Chương | 08/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
11 | HNT-00086398 | Trần Văn Thủy | 28/12/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
12 | HNT-00086399 | Ngô Ngọc Tạo | 27/01/1985 | Kỹ sư xây dựng |
13 | HNT-00086400 | Đinh Văn Điệp | 16/04/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | HNT-00086401 | Nguyễn Hoàng Khải | 15/05/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dung và Công nghiệp |
15 | HNT-00086402 | Liễu Văn Trường | 07/09/1994 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
16 | HNT-00086403 | Lương Anh Thuận | 26/06/1986 | Kỹ sư công nghệ Vật liệu xây dựng |
17 | HNT-00086404 | Lê Tiến Dũng | 19/08/1989 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18 | HNT-00086405 | Hoàng Quốc Huy | 24/12/1980 | Kỹ thuật điện tử viễn thông |
19 | HNT-00086406 | Đỗ Văn Bạo | 24/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00086407 | Trần Anh Trung | 10/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
21 | HNT-00043810 | Đào Thanh Tú | 15/11/1981 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
22 | HNT-00043808 | Đặng Hiền Lương | 20/06/1983 | Kỹ sư Tin học xây dựng |
23 | HNT-00043811 | Lã Quang Trung | 11/03/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | HNT-00067876 | Nguyễn Văn Mạnh | 26/09/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
25 | HNT-00086408 | Phạm Thế Hoàng | 01/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
26 | HNT-00086409 | Giang Thiên Phong | 08/09/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
27 | HNT-00086410 | Phạm Hải Linh | 06/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
28 | HNT-00077037 | Nguyễn Hữu Dũng | 10/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
29 | HNT-00086411 | Nguyễn Thành Luân | 20/10/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
30 | HNT-00086412 | Trần Lê Thông | 31/10/1963 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
31 | HNT-00086413 | Phạm Xuân Trinh | 12/08/1971 | Kỹ sư Cầu Đường |
32 | HNT-00086414 | Đỗ Văn Nghệ | 30/10/1949 | Kỹ sư cầu hầm |
33 | HNT-00086415 | Chu Văn Chuông | 17/08/1981 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay |
34 | HNT-00086416 | Phùng Đắc Tiến | 03/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường |
35 | HNT-00086417 | Dương Văn Quý | 20/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu hầm |
36 | HNT-00086418 | Nguyễn Việt Thái | 20/05/1985 | Kỹ sư cấp thoát nước |
37 | HNT-00039066 | Vũ Minh Đức | 14/08/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
38 | HNT-00039065 | Lương Xuân Dũng | 11/08/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
39 | HNT-00086419 | Trần Đạt Tuyên | 01/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
40 | HNT-00086420 | Bùi Văn Khánh | 02/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00086421 | Bùi Văn Liên | 25/06/1972 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
42 | HNT-00086422 | Bùi Hải Long | 04/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu -đường bộ |
43 | HNT-00086423 | Bùi Văn Hữu | 11/05/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
44 | HNT-00086424 | Bùi Văn Duy | 15/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
45 | HNT-00086425 | Bùi Văn Thái | 29/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
46 | HNT-00086426 | Bùi Văn Lựng | 23/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
47 | HNT-00086427 | Bùi Quang Thứ | 05/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
48 | HNT-00086428 | Bùi Văn Quân | 31/01/1993 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00086429 | Phạm Như Lộc | 18/03/1994 | Kỹ sư xây dựng |
50 | HNT-00043598 | Vũ Trọng Hưng | 09/11/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
51 | HNT-00086430 | Phí Văn Toàn | 07/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52 | HNT-00086431 | Bùi Công Quân | 31/12/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
53 | HNT-00086432 | Đinh Xuân Phong | 17/04/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
54 | HNT-00086433 | Hà Mạnh Cường | 08/11/1981 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
55 | HNT-00086434 | Phạm Duy Bình | 13/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | HNT-00086435 | Phạm Đăng Hào | 01/12/1983 | Kỹ sư xây dựng |
57 | HNT-00086436 | Dương Tất Nam | 11/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
58 | HNT-00086437 | Đặng Thanh Hà | 16/08/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
59 | HNT-00086438 | Vũ Văn Quang | 15/03/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
60 | HNT-00086439 | Lê Văn Tĩnh | 25/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
61 | HNT-00086440 | Nguyễn Văn Ngọc | 28/05/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | HNT-00086441 | Kim Ngọc Tú | 22/07/1984 | Kỹ sư xây dựng |
63 | HNT-00086442 | Lê Thế Anh | 23/04/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
64 | HNT-00018086 | Kim Văn Chương | 11/01/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
65 | HNT-00086443 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 18/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
66 | HNT-00086444 | Nguyễn Ngọc Dũng | 20/05/1979 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
67 | HNT-00086445 | Lê Anh Tuấn | 29/03/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
68 | HNT-00086446 | Nguyễn Tiến Quân | 24/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | HNT-00086447 | Đặng Ngọc Thái | 22/11/1987 | Kỹ sư xây dựng |
70 | HNT-00086448 | Hoàng Công Hà | 02/01/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
71 | HNT-00086449 | Nguyễn Trung Khải | 28/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
72 | HNT-00086450 | Phạm Tiến Long | 26/06/1981 | Kỹ sư điện |
73 | HNT-00086451 | Đặng Quang Quân | 01/08/1986 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
74 | HNT-00086452 | Trần Nam Long | 15/06/1986 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
75 | HNT-00086453 | Nguyễn Văn Dũng | 10/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
76 | HNT-00086454 | Nguyễn Văn Hóa | 30/06/1978 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
77 | HNT-00086455 | Đặng Quốc Dũng | 03/03/1989 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
78 | HNT-00086456 | Bùi Văn Toàn | 12/04/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
79 | HNT-00086457 | Trần Văn Luyện | 03/01/1988 | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
80 | HNT-00086458 | Nguyễn Thế Trường | 15/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
81 | HNT-00073159 | Trần Mạnh Long | 29/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
82 | HNT-00086459 | Phạm Minh Tâm | 27/11/1970 | Thạc sĩ kiến trúc |
83 | HNT-00024843 | Nguyễn Tùng Lâm | 21/10/1967 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
84 | HNT-00020125 | Trần Văn Chung | 13/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | HNT-00086460 | Nguyễn Văn Trường | 20/09/1984 | Kỹ sư cấp thoát nước |
86 | HNT-00086461 | Đậu Thành Hồng | 13/03/1987 | Kỹ sư xây dựng Đường hầm và Metro |
87 | HNT-00086462 | Trần Quý Nhân | 06/02/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
88 | HNT-00086463 | Dương Văn Vũ | 29/04/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
89 | HNT-00086464 | Phạm Xuân Tùng | 01/04/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
90 | HNT-00074827 | Nguyễn Hoàng Minh | 03/01/1986 | Kỹ sư xây dựng |
91 | HNT-00086465 | Nguyễn Minh Hải | 18/05/1986 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh |
92 | HNT-00086466 | Nguyễn Tiến Thành | 13/03/1986 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
93 | HNT-00086467 | Nguyễn Văn Sơn | 10/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
94 | HNT-00086468 | Nguyễn Đình Thư | 04/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu -đường |
95 | HNT-00086469 | Trần Văn Hoàn | 13/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình biển |
96 | HNT-00086470 | Nguyễn Ngọc Quyết | 30/03/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng đô thị |
97 | HNT-00086471 | Nguyễn Tiến Công | 20/07/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
98 | HNT-00053381 | Nguyễn Hữu Long | 25/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
99 | HNT-00086472 | Phạm Hữu Tuyền | 07/10/1979 | Kỹ sư Địa chất công trình |
100 | HNT-00086473 | Lê Doãn Việt | 07/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
101 | HNT-00086474 | Nguyễn Quốc An | 16/10/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
102 | HNT-00086475 | Nguyễn Doãn Luận | 17/06/1990 | Cử nhân công nghệ cơ khí |
103 | HNT-00086476 | Đỗ Tuấn Việt | 18/10/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
104 | HNT-00086477 | Nguyễn Xuân Tứ | 08/05/1987 | Trung cấp chế tạo cơ khí |
105 | HNT-00086478 | Huỳnh Ngọc Long | 20/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
106 | HNT-00086479 | Đặng Huy Đàn | 02/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
107 | HNT-00086480 | Nguyễn Văn Tiến | 14/04/1982 | Kỹ sư Xây Dựng dân dụng và Công Nghiệp |
108 | HNT-00086481 | Nguyễn Xuân Hợp | 20/07/1975 | Kỹ sư Địa Chính |
109 | HNT-00086482 | Trần Văn Cương | 31/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
110 | HNT-00086483 | Lê Anh Thuận | 25/04/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
111 | HNT-00086484 | Nguyễn Hữu An | 02/06/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông |
112 | HNT-00086485 | Nguyễn Thanh Tú | 20/05/1985 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
113 | HNT-00086486 | Phạm Lê Hoàng | 31/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
114 | HNT-00086487 | Lý Thái Bình | 22/11/1991 | Kỹ sư Xây dựng |
115 | HNT-00086488 | Châu Hồng Quốc Phương | 20/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
116 | HNT-00086489 | Ung Nho Lưu | 14/04/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00086490 | Hoàng Trung Nghĩa | 16/08/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00086491 | Bùi Quang Đầy | 12/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
119 | HNT-00016908 | Lê Văn Du | 18/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
120 | HNT-00086492 | Trần Thái Vi | 19/09/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00086493 | Nguyễn Quang Tuệ | 05/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
122 | HNT-00086494 | Nguyễn Minh Khiêm | 20/12/1985 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
123 | HNT-00073164 | Lê Minh Khôi | 13/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên môi trường |
124 | HNT-00080731 | Phạm Đức Lộc | 15/07/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
125 | HNT-00006028 | Trần Đức Ban | 13/06/1988 | Kỹ sư Thủy lợi -Thủy điện-Cấp thoát nước |
126 | HNT-00061128 | Trần Gia Thế | 15/04/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
127 | HNT-00086495 | Lê Duy Gia | 27/08/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00086496 | Nguyễn Quốc Huy | 29/05/1991 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
129 | HNT-00086497 | Nguyễn Ngọc Hưng | 12/01/1989 | Thạc sĩ Kỹ thuật |
130 | HNT-00086498 | Lục Thị Thanh Tuyền | 20/06/1988 | Kỹ sư Lâm sinh |
131 | HNT-00086499 | Dương Ngô Minh | 11/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
132 | HNT-00086500 | Trương Thị Kim Ánh | 07/05/1981 | Kỹ sư Nông học |
133 | HNT-00086501 | Ngô Văn Sáng | 17/05/1975 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
134 | HNT-00086502 | Phùng Đức Dũng | 18/08/1981 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
135 | HNT-00086503 | Đỗ Quốc Phương | 02/10/1992 | Kỹ thuật xây dựng |
136 | HNT-00086504 | Lê Đức Huy | 21/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
137 | HNT-00086505 | Nguyễn Xuân Trường | 20/08/1991 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
138 | HNT-00086506 | Phạm Cao Tân | 08/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
139 | HNT-00086507 | Dương Thanh Vĩ | 17/06/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
140 | HNT-00086508 | Lê Kim Lĩnh | 10/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00086509 | Nguyễn Thanh Tuấn | 28/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
142 | HNT-00069784 | Nguyễn Xuân Nam | 16/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
143 | HNT-00077075 | Phạm Huy Vương | 07/04/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | HNT-00086510 | Đào Xuân Quý | 23/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
145 | HNT-00086511 | Lê Văn Tài | 21/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
146 | HNT-00086512 | Nguyễn Bá Tâm | 27/09/1986 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Điện |
147 | HNT-00086513 | Trần Tuấn Đạt | 17/02/1992 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
148 | HNT-00086514 | Phạm Văn Đại | 21/07/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
149 | HNT-00086515 | Mai Bình Thường | 22/08/1982 | Kỹ sư thiết bị điện – Điện tử |
150 | HNT-00086516 | Trịnh Văn Hiếu | 26/08/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
151 | HNT-00086517 | Nguyễn Văn Cần | 04/02/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
152 | HNT-00054933 | Huỳnh Quốc Cường | 30/05/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
153 | HNT-00086518 | Hoàng Anh Thanh | 05/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới