DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 07/QĐ-VACC NGÀY 27 THÁNG 04 NĂM 2021
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 341 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Họ và tên | Năm sinh (dd/MM/yyyy) | Số CMND/hộ chiếu/thẻ | Trình độ chuyên môn |
1 | Hoàng Xuân Trường | 14/07/1982 | 060627814 | Kỹ sư thủy nông – cải tạo đất |
2 | Nguyễn Xuân Mạnh | 23/10/1982 | 060704201 | Kỹ sư thủy nông – cải tạo đất |
3 | Nguyễn Duy Phương | 10/08/1989 | 036089001087 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
4 | Trần Anh Tuyến | 22/12/1981 | 036081007579 | Kỹ sư Kỹ Thuật tài nguyên nước |
5 | Nguyễn Văn Hoàng | 18/08/1986 | 151628628 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
6 | Bùi Hữu Thạch | 09/07/1983 | 040083000250 | Kỹ sư xây dựng |
7 | Kiều Xuân Vinh | 24/01/1988 | 112277348 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
8 | Trần Quyết Thắng | 07/06/1963 | 040063000054 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
9 | Đinh Ngọc Trung | 03/09/1980 | 001080001061 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
10 | Nguyễn Hữu Hậu | 23/12/1983 | 151494238 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | Nguyễn Thị Xuyến | 23/03/1985 | 121597588 | Kiến trúc sư |
12 | Nguyễn Hữu Quang Duy | 20/01/1990 | 001090008796 | Kiến trúc sư |
13 | Đặng Quốc Hoàng | 16/03/1989 | 168568765 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
14 | Cao Văn Thuẫn | 27/05/1980 | 013236480 | Kỹ sư Điện khí hóa Mỏ |
15 | Bùi Quang Tuân | 17/09/1988 | 026088002943 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
16 | Nguyễn Văn Linh | 28/10/1987 | 001087023473 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | Lê Tiến Thức | 24/02/1985 | 111886632 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
18 | Nguyễn Công Bình | 03/10/1986 | 001086031859 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
19 | Đinh Ngọc Tiến | 14/05/1983 | 001083033820 | Kỹ sư xây dựng |
20 | Phùng Ngọc Trung | 28/12/1982 | 001082030014 | Kỹ sư xây dựng |
21 | Trịnh Kim Trung | 12/10/1984 | 111848199 | Kỹ sư kỹ thuật công trình – xây dựng DD & CN |
22 | Nguyễn Thanh Dũng | 08/12/1983 | 034083003223 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
23 | Nguyễn Anh Thiết | 02/03/1988 | 001088004810 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
24 | Lê Thế Hưởng | 17/09/1960 | 001060006553 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
25 | Bùi Tiến Sơn | 15/09/1993 | 001093004731 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
26 | Nguyễn Khả Bằng | 22/03/1987 | 001087007460 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | Nguyễn Đức Quân | 06/10/1973 | 013517617 | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
28 | Đặng Văn Chinh | 23/08/1982 | 036082003615 | Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
29 | Lại Văn Tình | 10/07/1989 | 035089002075 | Kỹ sư kỹ thuật Điện, Điện tử |
30 | Nguyễn Xuân Hoàn | 03/10/1989 | 186712879 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
31 | Phạm Tiên Phương | 15/11/1980 | 205071320 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
32 | Trần Phi Sơn Tùng | 09/06/1986 | 186197873 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | Đinh Văn Huy | 07/04/1987 | 111993444 | Kỹ sư Địa kỹ thuật công trình giao thông |
34 | Cao Văn Công | 25/10/1981 | 172505367 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | Bùi Quốc Khánh | 02/09/1985 | 036085000275 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
36 | Lưu Quang Huân | 09/10/1972 | 070563971 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
37 | Nguyễn Duy Trung | 23/12/1986 | 111769216 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
38 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 31/03/1980 | 090708433 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
39 | Nguyễn Thị Huyền | 07/07/1990 | 112301374 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
40 | Nguyễn Anh Đức | 12/05/1976 | 001076004359 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | Nguyễn Bá Sáng | 28/09/1980 | 111602074 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
42 | Nguyễn Hữu Vinh | 16/10/1982 | 027082000165 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | Nguyễn Nhật Huy | 08/06/1985 | 001085002092 | Kỹ sư Dân dụng và Công nghiệp |
44 | Lê Ngọc Chính | 28/05/1978 | 111370006 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
45 | Nguyễn Đức Trung | 02/02/1989 | 036089004464 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
46 | Trần Hữu Cương | 20/10/1990 | 183645768 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
47 | Phạm Ngọc Sơn | 10/02/1986 | 022086002640 | Kiến trúc sư |
48 | Đào Quang Huy | 03/05/1964 | 011866456 | Kỹ sư Địa chất công trình |
49 | Đoàn Đức Toàn | 30/08/1993 | 013407012 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
50 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 06/11/1993 | 125464794 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
51 | Đinh Thị Thanh Huyền | 10/02/1993 | 013094264 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
52 | Thái Doãn Giang | 12/05/1995 | 187499179 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
53 | Trần Đức Sỹ | 20/04/1991 | 187072712 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
54 | Ma Tuấn Anh | 13/08/1993 | 070916558 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
55 | Võ Thị Thanh Hà | 08/06/1995 | 184132860 | Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
56 | Nguyễn Anh Tuấn | 17/09/1995 | 013551966 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
57 | Lê Quang Trung | 12/02/1989 | 168315160 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
58 | Trần Đức Quýnh | 16/12/1986 | 162786068 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
59 | Đào Anh Tú | 05/08/1984 | 001084011248 | Kiến trúc sư |
60 | Nguyễn Hữu Minh | 27/04/1987 | 125175477 | Kiến trúc sư |
61 | Đoàn Xuân Trường | 06/05/1991 | 036091001336 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
62 | Đỗ Doanh Điện | 25/11/1980 | 07033018 | Kỹ sư điện, điện tử |
63 | Nguyễn Văn Khôi | 11/10/1983 | 036083009007 | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
64 | Bùi Văn Trường | 18/05/1983 | 037083001840 | Kỹ sư Điện tử-viễn thông |
65 | Phan Hữu Đại | 13/07/1991 | 135508166 | Kỹ sư cấp thoát nước |
66 | Nguyễn Anh Hùng | 13/06/1978 | 012028118 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
67 | Nguyễn Mạnh Hùng | 18/06/1987 | 113696155 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
68 | Cù Huy Dũng | 30/09/1991 | 036091009503 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
69 | Võ Sơn Lộc | 01/01/1990 | 205513244 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
70 | Trần Văn Phi | 18/10/1981 | 171188342 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
71 | Đinh Văn Thi | 03/09/1983 | 038083003902 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình |
72 | Hoàng Cao Đình | 12/05/1982 | 013329910 | Kỹ sư tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
73 | Trần Đức Anh | 12/02/1983 | 013605686 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
74 | Đào Văn Cường | 15/10/1984 | 038084013148 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường Thủy |
75 | Trần Đức Đạt | 15/05/1987 | 091533463 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
76 | Trần Việt Anh | 29/10/1984 | 030084012082 | Kỹ sư kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp |
77 | Phạm Đình Lương | 03/02/1983 | 038083008386 | Kỹ sư tự động hoá |
78 | Nguyễn Văn Thiện | 10/12/1986 | 131580839 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
79 | Lại Văn Hùng | 21/08/1991 | 038091000191 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | 011813382 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
81 | Nguyễn Tiến Quân | 17/03/1984 | 131623883 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
82 | Đỗ Văn Hoàn | 25812 | 131021306 | Kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | Vũ Trung Thành | 29/10/1986 | 001086029406 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | Đặng Minh Vũ | 05/09/1992 | B4359165 | Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
85 | Bạch Đăng Quang | 20/02/1983 | 001083005875 | Kỹ sư Thủy lợi – công trình thủy điện |
86 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/05/1992 | 036092003039 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
87 | Vũ Tuấn Minh | 07/03/1984 | 036084013045 | Kỹ sư Xây dựng |
88 | Đinh Quang Sáng | 28/05/1964 | 012822877 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
89 | Phạm Trọng Thắng | 20/03/1988 | 162934556 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
90 | Lê Trọng Long | 06/02/1984 | 038084006352 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
91 | Phạm Tiến Hưng | 22/07/1982 | 001082004626 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
92 | Phạm Thị Hoa | 21/12/1978 | 012955085 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
93 | Nguyễn Công Thắng | 16/02/1972 | 012428949 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
94 | An Xuân Hoan | 04/04/1989 | 164414355 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | Cao Minh Hoàn | 13/09/1990 | 186814582 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
96 | Đỗ Đức Định | 06/09/1986 | 091505677 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao Thông |
97 | Nguyễn Việt Thành | 13/12/1976 | 001076020969 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
98 | Vũ Đức Thạo | 05/05/1983 | 164136711 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
99 | Phạm Xuân Thành | 02/02/1989 | 034089010736 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
100 | Nguyễn Anh Tuấn | 26/11/1987 | 031087007544 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | Nguyễn Văn Chính | 31/05/1986 | 033086002292 | Kỹ sư Xây Dựng |
102 | Hà Anh Tuấn | 19/12/1980 | 151217729 | Kỹ sư Địa chất công trình- ĐKT |
103 | Nguyễn Thanh Phong | 27/07/1994 | 026094001164 | Kỹ sư Hệ thống điện |
104 | Nguyễn Đăng Phong | 27/07/1989 | 034089008483 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
105 | Ngọ Văn Tú | 07/11/1984 | 024084000930 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
106 | Vũ Trường Giang | 28/02/1981 | 001081000630 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
107 | Ngô Văn Phú | 01/05/1990 | 162865832 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
108 | Nguyễn Đăng Hanh | 06/03/1984 | 042084000197 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
109 | Nguyễn Ngọc Quang | 08/04/1982 | 035082001680 | Kỹ sư Xây dựng |
110 | Hà Văn Bách | 15/05/1988 | 162961192 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
111 | Nguyễn Duy Tùng | 10/08/1992 | 017142433 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
112 | Nguyễn Duy Thông | 29/09/1987 | 112207275 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
113 | Lê Minh Trung | 04/01/1988 | 172913699 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
114 | Nguyễn Tú Anh | 08/11/1995 | 030095002835 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
115 | Phan Minh Hùng | 11/02/1984 | 001084006104 | Kỹ sư Xây dựng |
116 | Lê Văn Trọng | 10/02/1983 | 001083009595 | Kiến trúc sư |
117 | Lại Bá Hưng | 21/07/1990 | 001090014190 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
118 | Phan Thế Đồng | 16/06/1990 | 186773922 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
119 | Trần Xuân Bách | 15/01/1986 | 027086000383 | Kỹ sư Máy và Thiết bị Nhiệt – Lạnh |
120 | Trần Văn Thiện | 10/03/1988 | 037088003365 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Nhiệt lạnh |
121 | Vũ Quốc Lượng | 12/03/1975 | 162027258 | Kỹ sư Hệ thống điện |
122 | Đặng Hoàng Dương | 01/11/1975 | 001075023246 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
123 | Nguyễn Ngọc Bảo | 09/08/1990 | 272089557 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | Nguyễn Thanh Sang | 25/09/1990 | 271996707 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
125 | Trần Ngọc Tuyến | 04/02/1972 | 272326335 | Kỹ sư điện – điện công nghiệp |
126 | Vũ Quang | 19/11/1988 | 271938208 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
127 | Hoàng Văn Nguyên | 25/08/1989 | 271984497 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | Min Jaehong | 22/03/1969 | M38789762 | Cao đẳng Kỹ thuật cơ khí |
129 | Đinh Phi Hùng | 14/02/1974 | 272535615 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
130 | Nguyễn Thanh Vũ | 26/12/1983 | 072083003461 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
131 | Phan Xuân Huy | 20/05/1989 | 183701195 | Kỹ sư hệ thống năng lượng |
132 | Nguyễn Sỹ Đông Hải | 11/04/1989 | 079089013039 | Kỹ sư hệ thống năng lượng |
133 | Trần Đắc Ý | 21/02/1985 | 311915027 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt – điện lạnh |
134 | Hồ Thế Hào | 11/02/1980 | 086080000176 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
135 | Lê Thanh Nhuận | 02/04/1992 | 215267103 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
136 | Đỗ Xuân Mạnh | 04/02/1988 | 173374259 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
137 | Trần Trọng Khánh | 29/08/1991 | 212655640 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
138 | Nguyễn Minh Sâm | 04/04/1983 | 025660970 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
139 | Nguyễn Hữu Biền | 24/03/1991 | 273384863 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | Nguyễn Văn Duy | 20/01/1982 | 240623015 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
141 | Vũ Văn Toản | 06/07/1989 | 163021954 | Kỹ sư điện – điện tử điện năng |
142 | Hồ Hoài Điệp | 07/10/1987 | 240949828 | Kiến trúc sư kiến trúc |
143 | Trương Văn Toàn | 19/10/1990 | 371497258 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
144 | Nguyễn Minh Dưỡng | 03/06/1981 | 072081004144 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
145 | Lê Hoàng Long | 04/11/1984 | 025850894 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông công chính |
146 | Lê Văn Việt | 01/01/1986 | 026078303 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
147 | Nguyễn Đăng Kỳ | 13/11/1992 | 212596732 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
148 | Nguyễn Văn Dương | 01/02/1988 | 145305577 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
149 | Trần Văn Quang | 05/06/1992 | 183999548 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
150 | Lê Quang Tôn | 10/08/1988 | 173061496 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
151 | Nguyễn Phú Đạt | 20/02/1984 | 205142806 | Kỹ sư cầu đường |
152 | Ngô Công Chiến Huy | 26/02/1968 | 052068000172 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
153 | Đặng Ngọc Thảo | 02/01/1992 | 212255976 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
154 | Trần Đức Hân | 09/11/1986 | 272677538 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
155 | Hồ Minh Đường | 23/05/1979 | 182356947 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
156 | Phan Văn Quân | 26/04/1984 | 042084000365 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
157 | Trương Văn Huy | 27/07/1982 | 273695941 | Kỹ sư Cơ khí Ô Tô |
158 | Lê Quang Hùng | 16/04/1982 | 042082000676 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
159 | Phan Thanh Sơn | 20/07/1977 | 273665792 | Kỹ sư Xây dựng Công trình biển – Dầu khí |
160 | Nguyễn Văn Quân | 12/07/1989 | C2409061 | Kỹ sư Xây dựng |
161 | Phan Văn Hùng | 01/06/1985 | 162733526 | Kỹ sư Xây dựng Công trình biển – Dầu khí |
162 | Đồng Việt Thắng | 10/01/1983 | 042083000187 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
163 | Nguyễn Quang Phúc | 18/03/1991 | 191759513 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
164 | Lê Duy Bảo | 09/10/1990 | 215181095 | Kỹ sư cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
165 | Đoàn Văn Hà | 18/01/1985 | 162474950 | Kỹ sư xây dựng (Trắc địa) |
166 | Phan Quốc Luân | 22/02/1987 | 225329563 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
167 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 20/09/1985 | 052085000467 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
168 | Bùi Xuân Hoàng | 12/08/1978 | 201615026 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường Thủy |
169 | Nguyễn Quý Đạt | 01/10/1984 | 040084000689 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
170 | Hồ Văn Cầu | 10/03/1986 | 341307768 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
171 | Đặng Đình Vững | 19/04/1963 | 001063006936 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
172 | Phạm Văn Thành | 15/07/1988 | 240941705 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
173 | Trịnh Huy Lương | 21/09/1973 | 024901733 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
174 | Nguyễn Văn Sơn | 03/05/1987 | 024611264 | Kỹ sư cơ khí kỹ thuật chế tạo |
175 | Nguyễn Thanh Sơn | 19/07/1972 | 280944423 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
176 | Nguyễn Văn Hiển | 15/10/1987 | 001087017165 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
177 | Nguyễn Mậu Trọng | 30/06/1991 | 205444601 | Kỹ sư xây dựng công trình Thủy |
178 | Trần Văn Vương | 19/05/1988 | 215015378 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
179 | Ngô Thủy Nguyên | 21/05/1984 | 025817370 | Kỹ sư Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên |
180 | Nguyễn Xuân Nam | 11/06/1988 | 311959923 | Kỹ sư Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên |
181 | Trần Đức Tùng | 15/05/1981 | 052081000380 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
182 | Huỳnh Thới Bình | 10/10/1985 | 212205875 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
183 | Lê Hữu Chi | 20/10/1984 | 080084000217 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
184 | Nguyễn Thanh Ảnh | 20/02/1986 | 052086000066 | Kỹ sư Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên |
185 | Nguyễn Phước Huấn Thanh | 01/11/1983 | 023673631 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
186 | Lê Thành Hiếu | 14/11/1984 | 025598549 | Kỹ sư Lâm học |
187 | Nguyễn Đại Tiến | 06/11/1989 | 064089000093 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
188 | Trương Minh Quang | 21/10/1988 | 083088000032 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
189 | Phạm Văn Đến | 06/09/ 1979 | 025771907 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
190 | Nguyễn Minh Thực | 10/09/1978 | 025354737 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
191 | Trần Hữu Hùng | 19/05/1969 | 025089093 | Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
192 | Đoàn Tấn Huy | 20/06/1990 | 205452105 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
193 | Phan Cẩm Linh | 01/12/1985 | C0456818 | Kỹ sư Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên |
194 | Nguyễn Thị Cẩm Thơ | 08/06/1988 | 312587374 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
195 | Trần Kỳ Đức | 10/08/1988 | 215008382 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
196 | Nguyễn Ngọc Trí | 19/04/1991 | 197274588 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
197 | Nguyễn Văn Tiến | 25/05/1976 | 025280689 | Kỹ sư Xây Dựng công trình |
198 | Nguyễn Xuân Nam | 05/06/1985 | 212239188 | Kỹ sư Cơ – điện tử |
199 | Hà Văn Thủy | 01/07/1984 | 020084000135 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện |
200 | Lê Cao Cường | 02/07/1989 | 215109003 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
201 | Trương Quang Phong | 04/01/1989 | 077089002357 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
202 | Trần Anh Khang | 24/08/1983 | 301085692 | Kỹ sư kỹ thuật tàu thủy |
203 | Đặng Quốc Long | 17/04/1989 | 079089007067 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
204 | Nguyễn Văn Được | 16/02/1989 | 212247321 | Kỹ sư Xây dựng |
205 | Nguyễn Thanh Sơn | 27/01/1972 | 022256565 | Kỹ sư Xây dựng |
206 | Nguyễn Quốc Tuấn | 17/06/1984 | 023758221 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
207 | Bùi Tân Hiếu | 27/02/1983 | 051083000312 | Kỹ sư địa kỹ thuật |
208 | Đỗ Minh Tú | 19/08/1987 | 026087000873 | Trung cấp trắc địa |
209 | Nguyễn Ngọc Tiến | 14/01/1982 | 036082006839 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
210 | Nguyễn Văn Hiểu | 10/02/1991 | 215155229 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
211 | Nguyễn Văn Sang | 21/02/1982 | 036082002120 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
212 | Trương Hoàng Trị | 08/02/1992 | 233133126 | Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông |
213 | Đào Duy Sang | 15/04/1993 | 215265829 | Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông |
214 | Cái Văn Thứ | 15/04/1985 | 197160191 | Kỹ sư địa kỹ thuật công trình |
215 | Nguyễn Thế Hùng | 05/03/1987 | 186360366 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình Xây dựng |
216 | Trần Minh Trí | 22/09/1982 | 290709682 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
217 | Dương Tấn Lộc | 07/10/1975 | 072075002309 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
218 | Hoàng Anh Tuấn | 15/03/1976 | 024822122 | Kỹ sư Xây dựng Kỹ thuật công trình |
219 | Võ Quốc Trung | 22/04/1987 | 072087001190 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện |
220 | Ngô Gia Tuấn | 28/04/1965 | 021974924 | Kỹ sư điện tử |
221 | Phan Ngọc Chung | 20/10/1983 | 186035096 | Kỹ sư quản lý năng lượng |
222 | Nguyễn Trọng Hùng | 07/10/1983 | 341241963 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
223 | Nguyễn Hoàng Phong | 05/02/1989 | 264301289 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
224 | Lê Tài Lợi | 23/01/1987 | 290827734 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
225 | Lê Đình Tiến Dũng | 14/11/1984 | 023588830 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
226 | Nguyễn Xuân Tuấn | 10/08/1988 | 172862130 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
227 | Nguyễn Tấn Pho | 20/02/1985 | 212602437 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – bản đồ |
228 | Hồ Chí Tâm | 10/01/1986 | C2398960 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
229 | Nguyễn Tuấn Quang | 05/08/1987 | 145198997 | Kỹ sư Kỹ Thuật Trắc địa và Bản đồ |
230 | Ngô Văn Cử | 06/08/1991 | 163147514 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử, truyền thông |
231 | Nguyễn Văn Truyền | 22/12/1991 | 221290540 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
232 | Võ Hữu Ánh | 28/02/1987 | 051087000365 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
233 | Nguyễn Vũ Lâm | 01/07/1980 | 092080001033 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
234 | Nguyễn Văn Nhi | 10/12/1982 | 205077194 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
235 | Bùi Quang Nghĩa | 07/10/1992 | 142565043 | Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
236 | Đoàn Duy Tùng | 27/02/1991 | 151831778 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
237 | Hoàng Trung Kiên | 07/09/1991 | 001091016971 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
238 | Nguyễn Đình Thái | 04/09/1993 | 013353953 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
239 | Vũ Như Hoàng | 22/12/1990 | 142483549 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
240 | Phạm Đức Bình | 01/10/1990 | 183824216 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
241 | Lê Xuân Đạt | 19/04/1985 | 001085019489 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
242 | Nguyễn Thanh Tuấn | 20/10/1982 | 01082029170 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
243 | Nguyễn Tấn Sỹ | 20/11/1986 | 261350288 | Kỹ sư-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
244 | Nguyễn Hàng Duy | 22/09/1991 | 221296787 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
245 | Lê Đình Vinh | 12/08/1991 | 215181222 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
246 | Nguyễn Ngọc Hưng | 12/01/1989 | 215098106 | Thạc sĩ Kỹ thuật |
247 | Ngô Thanh Duy | 30/11/1992 | 215228382 | Kỹ Sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
248 | Phạm Đình Sơn | 26/03/1992 | 250792280 | Kỹ Sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
249 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | 10/03/1990 | 341539405 | Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
250 | Nguyễn Đăng | 07/09/1988 | 079088018474 | Thạc sĩ Quy hoạch vùng và đô thị |
251 | Phan Chí Thành | 04/02/1985 | 311889514 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
252 | Trần Bảo Vinh | 11/12/1974 | 183301314 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
253 | Đặng Công Sửu | 16/01/1985 | 052085000084 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
254 | Lê Đình Phùng | 12/03/1990 | 215148941 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
255 | Phạm Thế Luân | 17/12/1989 | 225331624 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
256 | Đào Hoàng Giang | 25/09/1984 | 370921415 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
257 | Ngô Ngọc Quang | 02/09/1992 | 272126575 | Cử nhân kiến trúc |
258 | Nguyễn Đình Sơn | 01/11/1983 | 034083003930 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
259 | Phan Quang Trung | 07/07/1988 | 026088000217 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
260 | Nguyễn Minh Thi | 19/05/1979 | 030079007680 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
261 | Phạm Duy Hùng | 10/02/1979 | 111479256 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
262 | Phạm Duy Hoạt | 31/03/1984 | 001084009076 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
263 | Nguyễn Viết Cường | 09/11/1983 | 111733313 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
264 | Nguyễn Văn Điểm | 16/09/1982 | 111687544 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
265 | Lê Thanh Xuân | 10/02/1982 | 038082007907 | Kỹ sư xây dựng công trình |
266 | Nguyễn Đức Đồng | 25/10/1991 | 030091000886 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
267 | Lê Đặng Đại Thành | 08/05/1992 | 012036939 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
268 | Hoàng Thế Anh | 25/03/1981 | 001081028198 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp |
269 | Nguyễn Văn Thành | 02/04/1989 | 031601391 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
270 | Nguyễn Hữu Vũ | 25/02/1989 | 186853187 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
271 | Đinh Văn Hướng | 01/04/1980 | 121354675 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
272 | Thân Văn Quang | 27/07/1979 | 121343810 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
273 | Thân Văn Phương | 17/11/1987 | 121662223 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
274 | Phan Tiến Sơn | 30/04/1974 | 001074023747 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
275 | Lê Văn Khánh | 20/07/1991 | 031091002196 | Kiến trúc sư |
276 | Ngô Văn Trình | 17/08/1988 | 036088004644 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
277 | Nguyễn Văn Tân | 04/12/1989 | 121745636 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
278 | Nguyễn Văn Thế | 06/04/1967 | 013388519 | Kỹ sư Cơ Khí |
279 | Nguyễn Minh Tuấn | 17/07/1993 | 096093000030 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
280 | Nguyễn Văn Đăng | 12/05/1986 | 034086005031 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
281 | Vũ Trọng Sơn | 26/04/1987 | 027087000046 | Kỹ sư hệ thống điện |
282 | Trần Văn Quyết | 14/12/1989 | 121919018 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
283 | Tạ Quang Thọ | 22/10/1983 | 121484625 | Kỹ sư xây dựng |
284 | Nguyễn Văn Đồng | 19/02/1987 | 121746496 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
285 | Bùi Văn Triệu | 08/10/1988 | 034088009978 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
286 | Nguyễn Ích Tùng | 19/08/1987 | 001087024877 | Kỹ sư xây dựng |
287 | Nguyễn Mạnh Cường | 13/10/1983 | 168050745 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
288 | Trần Văn Huân | 18/07/1985 | 164227677 | Kỹ sư ngành Xây dựng cầu đường |
289 | Hoàng Dương Huy | 17/09/1982 | 100760198 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
290 | Đoàn Văn Ánh | 16/05/1992 | 030092002472 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
291 | Nguyễn Mạnh Cường | 18/03/1987 | 031838848 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
292 | Lưu Văn Thanh | 19/02/1985 | 022085003693 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
293 | Nguyễn Quốc Trưởng | 19/05/1992 | 163098337 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
294 | Trần Hậu Sơn | 19/04/1989 | 183657447 | Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
295 | Trương Tiến | 24/01/1984 | 013524722 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường |
296 | Nguyễn Hồng Quân | 18/07/1987 | 186569951 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường bộ |
297 | Lê Đình Tuấn | 07/05/1986 | 183454008 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
298 | Bùi Anh Tú | 12/04/1984 | 040084000698 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
299 | Phạm Hồng Quân | 23/05/1982 | 001082007768 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
300 | Trần Hữu Duy | 06/12/1985 | 012538525 | Thạc sỹ tổ chức, chỉ huy kỹ thuật (Quản lý kinh tế kỹ thuật) |
301 | Vũ Văn Sơn | 16/06/1991 | 035091000149 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
302 | Nguyễn Bình Dương | 12/08/1984 | 035084004814 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
303 | Nguyễn Văn Viên | 12/09/1982 | 026082000067 | Kiến trúc sư |
304 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1977 | 040077000019 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
305 | Nguyễn Kim Định | 19/04/1986 | 162483837 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
306 | Vũ Tuấn Hiệp | 13/08/1991 | 036091003711 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
307 | Đinh Trọng Quang | 19/08/1990 | 162939794 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
308 | Vũ Công Hoàn | 13/03/1989 | 162848193 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
309 | Đỗ Đình Công | 26/01/1992 | 036092002351 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
310 | Đậu Quang Hưng | 15/10/1983 | 182524302 | Kỹ sư công trình thủy |
311 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 22/09/1978 | 038178007522 | Kỹ sư công trình thủy |
312 | Tạ Quang Trọng | 15/06/1979 | 031002128 | Kỹ sư công trình thủy |
313 | Vũ Duy Thường | 05/01/1980 | 031088588 | Kỹ sư công trình thủy |
314 | Phùng Trần Tuấn | 16/12/1986 | 162694206 | Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
315 | Lê Huy Lâm | 30/07/1969 | 030755485 | Kỹ sư công trình thủy |
316 | Lê Huy Khánh | 02/09/1972 | 031072004112 | Kỹ sư công trình thủy |
317 | Hà Minh Đức | 11/11/1981 | 031062918 | Kỹ sư công trình thủy |
318 | Nguyễn Xuân Long | 08/05/1960 | 030712572 | Kỹ sư công trình thủy |
319 | Nguyễn Quang Duân | 20/07/1961 | 030638789 | Kỹ sư công trình thủy |
320 | Phan Minh Hoàng | 07/07/1980 | 031095470 | Kỹ sư Công trình thủy |
321 | Vũ Tuấn Hải | 27/08/1982 | 182492409 | Kỹ sư Thủy lợi |
322 | Lê Quốc Bảo | 19/01/1987 | 225308670 | Kỹ sư Xây dựng địa chính |
323 | Dương Đức Thịnh | 31/01/1975 | 013230733 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
324 | Lại Minh Ngọc | 15/10/1987 | 121755977 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
325 | Đoàn Bá Hậu | 25/04/1984 | 125067722 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
326 | Nguyễn Văn Tuấn | 06/06/1988 | 001088023945 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
327 | Nguyễn Công Nguyên | 22/01/1972 | 191228987 | Kỹ sư Điện Kỹ Thuật |
328 | Vũ Đình Hoài | 10/04/1981 | 033081000842 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
329 | Đặng Việt Cường | 09/08/1981 | 171778419 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
330 | Nguyễn Trường Linh | 32449 | 001088006822 | Kỹ sư ngành kiến trúc công trình |
331 | Lê Tuấn Anh | 04/10/1991 | 164392044 | Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật giao thông |
332 | Nguyễn Văn Phú | 10/09/1988 | 186680896 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
333 | Đỗ Trọng Nghĩa | 05/03/1978 | 311571282 | Kỹ sư điện – điện tử |
334 | Trần Bá Phú | 29/4/1977 | 135038478 | kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
335 | Bùi Xuân Cường | 04/09/1983 | 034083000045 | Kỹ sư KT công trình – Xây dựng DD & CN |
336 | Nguyễn Đức Hưng | 03/05/1984 | 151488375 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
337 | Bùi Văn Hữu | 20/05/1982 | 034082008972 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
338 | Quách Đình Giang | 28/05/1989 | 151736376 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
339 | Võ Thế Nhân | 27/11/1987 | 311926467 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
340 | Phan Mạnh Dương | 18/04/1955 | 001055002204 | Kỹ sư xây dựng cảng |
341 | Nguyễn Văn Minh | 02/10/1987 | 168111335 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
342 | Phạm Thành Tâm | 12/03/1990 | 230776332 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới