DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 52/QĐ-VACC NGÀY 07 THÁNG 10 NĂM 2019.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 98 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00073122 | Trần Văn Thiện | 15/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
2 | HNT-00073123 | Nguyễn Duy Thao | 07/01/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
3 | HNT-00073124 | Lê Văn Tiến | 24/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00073125 | Lê Thế Hưởng | 17/09/1960 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | HNT-00073126 | Nguyễn Đăng Linh | 01/08/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
6 | HNT-00073127 | Nguyễn Xuân Tùng | 10/12/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | HNT-00073128 | Trần Đức Mạnh | 26/03/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | HNT-00073129 | Nguyễn Xuân Trường | 18/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
9 | HNT-00073130 | Nguyễn Thanh Hải | 17/02/1988 | Kiến trúc sư |
10 | HNT-00073131 | Nguyễn Thanh Hải | 06/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | HNT-00073132 | Nguyễn Minh Đức | 18/08/1987 | Kỹ sư Tự động hóa Xí nghiệp công nghiệp |
12 | HNT-00073133 | Phạm Thành Duy | 01/03/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Điện tử |
13 | HNT-00073134 | Trần Đức Dũng | 18/07/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
14 | HNT-00073135 | Vũ Thanh Thọ | 07/05/1983 | Kỹ sư Công nghệ điện |
15 | HNT-00073136 | Hoàng Tử Biển | 18/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
16 | HNT-00073137 | Trịnh Đức Thọ | 09/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
17 | HNT-00073138 | Bùi Hoàng Hải | 11/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
18 | HNT-00073139 | Đoàn Ngọc Quân | 25/09/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
19 | HNT-00073140 | Phạm Quang Tạo | 14/01/1978 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
20 | HNT-00073141 | Vũ Đức Năng | 18/05/1985 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
21 | HNT-00073142 | Nguyễn Quang Ngọc | 01/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
22 | HNT-00073143 | Trần Đức Quyết | 17/02/1982 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
23 | HNT-00073144 | Nguyễn Xuân Chí | 01/01/1984 | Kỹ sư – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | HNT-00073145 | Phan Bá Phước | 19/06/1992 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
25 | HNT-00067863 | Đàm Kim Ngọc | 16/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
26 | HNT-00073146 | Hoàng Khắc Hân | 21/07/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
27 | HNT-00073147 | Vương Ngọc Hải | 30/08/1988 | Kỹ sư xây dựng |
28 | HNT-00073148 | Đỗ Văn Thanh | 03/12/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
29 | HNT-00073149 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/08/1984 | kỹ sư kỹ thuật công trình |
30 | HNT-00073150 | Nguyễn Hoàng Anh | 07/01/1979 | Kỹ sư – Cơ khí chế tạo máy |
31 | HNT-00073151 | Hoàng Xuân Tới | 01/08/1984 | Cử nhân cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | HNT-00073152 | Vũ Đức Hải | 28/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
33 | HNT-00073153 | Bùi Văn Khiên | 10/12/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
34 | HNT-00073154 | Nguyễn Văn Tùng | 19/03/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
35 | HNT-00073155 | Nguyễn Việt Hòa | 20/10/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
36 | HNT-00073156 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/10/1990 | Kỹ sư – Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
37 | HNT-00073157 | Phạm Vũ Cường | 02/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00073158 | Bùi Văn Quang | 10/03/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
39 | HNT-00073159 | Trần Mạnh Long | 29/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
40 | HNT-00073160 | Trần Văn Hậu | 06/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
41 | HNT-00073161 | Ngọ Doãn Hiển | 24/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
42 | HNT-00073162 | Trần Văn Chường | 20/08/1979 | Thạc sỹ Kỹ thuật công trình giao thông |
43 | HNT-00073163 | Nguyễn Quang An | 11/08/1988 | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
44 | HNT-00073164 | Lê Minh Khôi | 13/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
45 | HNT-00073165 | Lê Thanh Hải | 17/07/1982 | Kỹ sư thủy lợi – thủy nông cải tạo đất |
46 | HNT-00068103 | Đỗ Văn Tưởng | 18/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
47 | HNT-00073166 | Lê Mạnh Sơn | 14/04/1982 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
48 | HNT-00009773 | Đặng Thành Công | 06/09/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00073167 | Nguyễn Xuân Sinh | 23/01/1982 | Kỹ sư xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
50 | HNT-00073168 | Vũ Hữu Đạt | 11/07/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
51 | HNT-00073169 | Đỗ Hồng Hà | 03/05/1986 | Kỹ sư kỹ thuật CTXD-XD DD và CN |
52 | HNT-00073170 | Đình Văn Dũng | 28/10/1963 | Kỹ sư Xây dựng |
53 | HNT-00073171 | Nguyễn Văn Hoan | 03/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
54 | HNT-00073172 | Phạm Duy Hùng | 10/02/1979 | Xây dựng cầu đường bộ |
55 | HNT-00073173 | Phạm Duy Hoạt | 31/03/1984 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
56 | HNT-00073174 | Phạm Xuân Linh | 19/08/1983 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
57 | HNT-00073175 | Phạm Văn Bảng | 14/09/1956 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | HNT-00073176 | Nguyễn Văn Nam | 10/10/1980 | Kỹ sư thủy lợi |
59 | HNT-00049843 | Đỗ Xuân Trường | 09/05/1970 | Kỹ sư xây dựng |
60 | HNT-00073177 | Bùi Quốc Hưng | 12/01/1963 | Xây dựng đường ô tô |
61 | HNT-00011742 | Lê Đình Hùng | 26/06/1964 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
62 | HNT-00073178 | Đoàn Duy Anh | 02/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
63 | HNT-00073179 | Nguyễn Quang Triển | 08/12/1965 | Kỹ sư thủy lợi |
64 | HNT-00073180 | Vũ Văn Giang | 12/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
65 | HNT-00073181 | Cao Văn Trường | 04/11/1981 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
66 | HNT-00073182 | Tạ Quốc Thành | 18/07/1987 | Kỹ thuật cấp thoát nước |
67 | HNT-00073183 | Nguyễn Đình Đỉnh | 15/08/1961 | Kỹ sư xây dựng |
68 | HNT-00073184 | Trần Đức Dũng | 20/09/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
69 | HNT-00073185 | Nguyễn Đức Tâm | 24/04/1985 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
70 | HNT-00073186 | Đặng Văn Đức | 05/01/1980 | Xây dựng Cầu Đường |
71 | HNT-00020116 | Nguyễn Tăng Lợi | 18/03/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
72 | HNT-00073187 | Lục Thành Trung | 09/07/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
73 | HNT-00073188 | Phạm Hồng Quảng | 07/04/1988 | Xây dựng xây dựng cầu đường |
74 | HNT-00073189 | Phạm Thành Dương | 15/03/1992 | Xây dựng công trình |
75 | HNT-00073190 | Đỗ Quang Vị | 10/12/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
76 | HNT-00073191 | Hoàng Anh Tuấn | 03/11/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
77 | HNT-00069905 | Trần Bích Thúy | 13/02/1981 | Kỹ sư đường bộ |
78 | HNT-00073192 | Đào Cư Quang | 19/05/1985 | kỹ sư xây dưng |
79 | HNT-00073193 | Lê Văn Đốc | 20/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | HNT-00073194 | Trịnh Quốc Hùng | 19/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00073195 | Trần Duy Chinh | 05/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
82 | HNT-00073196 | Phạm Trọng Quang | 10/02/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
83 | HNT-00073197 | Vũ Ngọc Tuyên | 26/03/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường |
84 | HNT-00073198 | Lê Văn Mạnh | 20/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
85 | HNT-00072508 | Nguyễn Ngọc Khởi | 26/01/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
86 | HNT-00073199 | Nguyễn Văn Thịnh | 23/02/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00068176 | Đinh Văn Tuy | 13/12/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
88 | HNT-00073200 | Bùi Đức Thịnh | 05/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
89 | HNT-00073201 | Ông Ngọc Tuân | 24/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu- đường |
90 | HNT-00073202 | Trần Văn Hòa | 22/01/1974 | Kỹ sư thủy nông |
91 | HNT-00073203 | Cao Đăng Lưu | 13/08/1991 | Cao đẳng kỹ thuật công trình |
92 | HNT-00073204 | Trần Hữu Đạt | 08/12/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
93 | HNT-00073205 | Nguyễn Trí Trung | 30/04/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
94 | HNT-00073206 | Trần Lê Vinh | 09/04/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | HNT-00073207 | Nguyễn Hữu Tính | 18/06/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
96 | HNT-00070074 | Hoàng Văn Cường | 20/03/1981 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
97 | HNT-00073208 | Hoàng Văn Hải | 19/10/1991 | Kỹ sư xây dựng |
98 | HNT-00073209 | Nguyễn Nam Thắng | 12/05/1985 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Lan Hương: 0983 045 822
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Kim Oanh: 0933 926 806
Bình luận mới