DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2023/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 11 NĂM 2023

Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 129 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Phụ lục kèm theo QĐ số 41/2023/QĐ-VACC ngày 08/11/2023)

STTSố Chứng chỉHọ và tênNăm SinhĐịa chỉ thường trúLĩnh vực cấpHạng
1HNT-00176920Phạm Văn Dũng16/11/1981Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
2HNT-00048052Bùi Quang Mạnh06/08/1982Tổ 14, Phương Lâm, TP Hòa Bình, Hòa BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
3HNT-00176921Vũ Ngọc Tú15/10/1986Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
4HNT-00176922Nguyễn Đại Thắng23/12/1975Số 4, ngách 44/57 phố Phúc Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
5HNT-00176923Nguyễn Thành Hưng16/08/1985Thôn Tây An Hải, Lý Sơn, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
6HNT-00039991Nguyễn Minh Hiếu28/11/1976Tổ 36 Khu phố 8, Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
7HNT-00176924Nguyễn Đức Khánh30/10/1980Tổ 54, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
8HNT-00176925Trần Ngọc Trãi06/06/1975P. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
9HNT-00176926Lê Văn Chương23/02/1992Thôn An Lợi, Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
10HNT-00176927Trịnh Xuân Bữu17/04/1995Thôn Nghĩa Hòa, Bình Nam, Thăng Bình, Quảng NamThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
11HNT-00176928Trần Minh Lộc31/01/1994Hà Quảng Đông, Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Quảng NamThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcII
12HNT-00176929Nguyễn Văn Công16/06/1985Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
13HNT-00087358Nguyễn Trung Hưng11/01/1983P.306 CC An Bình, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh HòaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
14HNT-00125163Lưu Quang Hiển15/03/1988Thôn Cốc Khê, Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
15HNT-00176930Phạm Văn Ân10/08/1984Tổ 13, thôn Bích Ngô, Xã Tam II, huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
16HNT-00011895Nguyễn Văn Nam08/04/1986Thôn Quế Ổ, Chi Lăng, Quế Võ, Bắc NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
17HNT-00176931Lê Anh Tuấn26/01/1971SN 18 Ngõ Sùng, Đông Thọ, Tp Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
18HNT-00176932Lê Hoàng Hạc18/09/1983Phòng 2501 Ct4b Khu Nhà Ở Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
19HNT-00176933Hoàng Văn Doanh12/12/1977X.Lẻ, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
20HNT-00176934Lê Xuân Đức08/05/1978Thôn Thanh Chung, Thanh Hưng, Điện Biên, Điện BiênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
21HNT-00028661Nguyễn Đức Hiền20/03/1983Quyết Tiến, Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
22HNT-00176935Nguyễn Quang Hoàn12/10/1981Tổ 45 Cụm 7, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
23HNT-00176936Nguyễn Thái Sơn16/10/1993Bồng Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
24HNT-00101709Phạm Hồng Cảnh02/03/1986Tổ 8 khu 3 Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
25HNT-00176937Phạm Trung Luân05/11/1989Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng NinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
26HNT-00043205Phạm Văn Trung05/07/1975Tdp Số 6 Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà NộiKhảo sát địa hìnhII
27HNT-00176938Phạm Văn Vỹ25/03/1989Thôn Duyên Hà, Đông Kinh, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
28HNT-00176939Trần Văn Quốc08/03/1980Tổ 11 Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
29HNT-00176940Trịnh Duy Đông12/10/1982Thôn Vân LũngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
30HNT-00176941Nguyễn Xuân Dương04/03/1985Cụm 5, Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
31HNT-00176942Nguyễn Trung Đức18/06/1991TDP An Thông, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhIII
32HNT-00176943Nguyễn Đức Sơn26/04/1984Thôn Hà Liễu, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
     Thiết kế cơ – điện công trìnhII
33HNT-00176944Bùi Đức Hiếu10/05/1997Đẩu Sơn 1, Văn Đẩu, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
34HNT-00176945Phạm Công Huy17/01/1996Thôn Đông, Thôn Quốc Tuấn, Nam Sách, Hải DươngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
35HNT-00176946Lê Văn Quyết08/06/1967Tổ Gò Công 4, Phù Liễn, Kiến An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
36HNT-00176947Phạm Minh Dương02/01/1995Thôn Đa Cốc, Nam Bình, Kiến Xương, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
37HNT-00159019Trần Văn Trung08/07/1990Thôn Phấn Kiến, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh PhúcThiết kế kết cấu công trìnhII
38HNT-00176948Nguyễn Đức Hải09/08/1992Xóm 1 Bắc, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
39HNT-00176949Hoàng Trung Dũng14/07/1996Thạch Lễ, Hà Châu, Hà Trung, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
40HNT-00176950Bùi Văn Khấu25/10/1987Xóm Bộ Mu, Kim Bôi, Kim Bôi, Hòa BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
41HNT-00176951Nguyễn Thừa Đạt10/08/1992CC Bảo Quân Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
42HNT-00036711Nguyễn Văn Chiều30/10/1980Thôn Thọ Lão, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
43HNT-00129054Trịnh Văn Dũng04/07/1993Xóm Cầu, Yên Mỹ, Ý Yên, Nam ĐịnhKhảo sát địa hìnhII
44HNT-00065227Phạm Thế Long28/05/1987Hậu Bổng, Quang Minh, Gia Lộc, Hải DươngKhảo sát địa hìnhIII
45HNT-00163218Trần Văn Dũng02/01/1985476 D4, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
46HNT-00176952Lương Văn Hiệp10/10/1991Xóm 12, Hải Vân, Hải Hậu, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
47HNT-00176953Bùi Văn Thương04/09/1975Đề Thám, thành phố Thái Bình, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
48HNT-00176954Vũ Văn Hải08/01/1991Nam Lợi, Nam Trực, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
49HNT-00176955Trần Đức Phong03/09/1991Thôn Tràng Kỹ, Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
50HNT-00176956Đào Như Khánh06/01/1993TDP Ngoại Trình, thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
51HNT-00176957Lê Văn Tiến04/04/1992Tiến Thành, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
52HNT-00176958Trần Mạnh Tuấn04/08/1993Khối 3 Lê lợi, thành phố Vinh, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
53HNT-00176959Lê Hồng Phương03/11/1981Đổng Viên, Phù Đổng, Gia Lâm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
54HNT-00176960Hoàng Ngọc Thành02/02/1991Mật Thôn, Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
55HNT-00014694Thiều Thế Hưng11/05/1980P504 nhà 99 tổ 19 tổ 13 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
56HNT-00176961Nguyễn Xuân Tiến25/05/1978Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
57HNT-00124728Nguyễn Hiệp06/10/1983Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
58HNT-00176962Trần Phú Thọ04/04/1987Thị Trấn Hương Khê, Hương Khê, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
59HNT-00176963Nguyễn Tâm Tình05/10/1994xóm 4a – Khánh Nhạc – Yên Khánh – Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
60HNT-00023781Nguyễn Mạnh Cường04/11/1990Cụm 4, Cẩm Đình, Phúc Thọ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
61HNT-00176964Đào Đắc Dũng02/05/1993309 -D7 TT Vĩnh Hồ, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
62HNT-00176965Lê Duy Khánh26/09/1995Nam Phú, Nam Phong, Phú Xuyên, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
63HNT-00080060Đoàn Đình Trường04/02/1985Thôn Mát, Tốt Động, Chương Mỹ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
64HNT-00037409Nguyễn Hữu Sơn10/10/1986Tổ Dân Phố Đáp 2, Phường Đắc Sơn, TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
65HNT-00011055Nguyễn Anh Tới08/01/1984Số 18 N1603 Đ.PTT, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
66HNT-00176966Trần Ngọc Toàn27/03/1997TDP Hổ Đội 3 – Thị Trấn Diêm Điền – Thái Thụy – Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
67HNT-00176967Phùng Quang Hiệp12/11/1987Căn 2832, VP6 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhIII
68HNT-00176968Nguyễn Hoài Phong04/03/1995Xóm 17 Xuân Phong, Xuân Trường, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
69HNT-00176969Trần Thanh Chung25/12/1989Thôn Vinh Tứ, An Lão, Bình Lục, Hà NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
70HNT-00176970Nguyễn Thành Trung13/03/19726 Ngõ 81 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
71HNT-00143669Lê Anh Tuân22/04/1981CH 110 A1 Ngách 88/105 Trần Quý Cáp, Văn Chương, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
72HNT-00170835Nguyễn Văn Sơn16/02/1986Thành Công, Khoái Châu, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
73HNT-00176971Nguyễn Văn Lâm25/10/1974TDP số 3 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
74HNT-00024253Trịnh Thế Bình25/11/1987Tổ 11, TT Đông Anh, Đông Anh, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
75HNT-00176972Nguyễn Khắc Nhất03/05/19791906B Mandarin Garden 2, 493 Trương Định, Tân Mai, HM, HNQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
76HNT-00161829Nguyễn Đức Thắng12/10/1987Khối 14,Lê Lợi,Thành Phố Vinh,Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
77HNT-00176973Vũ Đình Khoa11/03/1991Thôn Phú Nông, xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
78HNT-00176974Vũ Hải Đăng08/04/1998Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
79HNT-00024205Lê Quang Vinh01/05/1979Đội 12, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
80HNT-00046149Vũ Hải06/08/1974Số 34 Nguyễn Công Trứ, Hàng Kênh, Lê Chân, hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
81HNT-00103548Hồ Văn Nghĩa05/04/1983Thôn Thượng Phúc, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
82HNT-00176975Hồ Chí Nam29/07/1970Tổ 10, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
83HNT-00176976Nguyễn Quang Hải10/06/1976Số 88, Tổ 5, Đằng Hải, Hải An, Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
84HNT-00176908Lê Thị Thanh Thúy17/09/1982thôn Thành Công, xã Đặng Cương, huyện An Dương, TP. Hải Phòng.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
85HNT-00176977Trần Văn Dương03/08/1988Thôn Lộc Điền, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
86HNT-00176978Phan Viết Lập12/05/1976Xuân Sơn, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
87HNT-00176979Hà Văn Cảnh09/12/1992Thôn 6 – Tân Hương- Ninh Giang- Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
88HNT-00135787Đào Duy Nam22/03/1992Tôt 5 Khu 4 Yết Kiêu, tành phố Hạ Long, Quảng NinhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
89HNT-00176903Đỗ Thị Thúy Hồng31/07/1986Tổ dân phố số 04, phường Đằng Hải, quận Hải An, thành phố Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
90HNT-00176980Vũ Công Hảo24/06/1998Thôn La Vân 1,Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
91HNT-00037303Nguyễn Triều Dương21/11/1981Số 57 An Dương 2, thôn An Dương, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải PhòngQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
92HNT-00176981Lưu Phan Tấn15/02/1993Quang Thành, thị xã Kinh Môn, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
93HNT-00114686Hoàng Đình Phương15/09/1984Bồng Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhIII
94HNT-00176982Lưu Xuân Khu27/12/1977Phường Lộc Hòa, TP. Nam Định, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
95HNT-00173604Trần Văn Thủy17/01/1985Xóm Thành Thắng, Giao Châu, Giao Thủy, Nam ĐịnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
96HNT-00176983Nguyễn Ngọc Khánh30/03/1988Phố Mới, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc NinhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
97HNT-00176984Nguyễn Tiến Kiên25/02/1970CT2B Khu nhà ở XaLa, Phúc La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
98HNT-00176985Thịnh Xuân Bản07/01/1985Đội 3, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
99HNT-00176986Nguyễn Xuân Lam11/05/1973Tổ dân phố 15 Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
100HNT-00176987Phạm Hồng Thái01/10/1976Tổ dân phố 2, Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Điện BiênGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
101HNT-00176988Kiều Tuấn Linh13/04/1997Tổ dân phố 7, Mộ Lao, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcIII
102HNT-00100960Hoàng Đình Nhất25/08/1987Xóm Tân Thái, Tây Phú, Tây Kỳ, Nghệ AnThiết kế cơ – điện công trìnhII
103HNT-00128969Nguyễn Thái Dương10/11/1990Tổ 7 Chùa Hang, TP. Thái Nguyên, Thái NguyênGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
104HNT-00176989Tạ Đăng Chính30/10/1988Thôn Sơn Hà, Đắc Sở, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
105HNT-00176990Lê Quang Dũng09/07/1990Hòa Thượng, Yên Hùng, Yên Định, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
106HNT-00176991Nguyễn Anh Tuấn06/02/1978Tổ 1, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Lào CaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
107HNT-00176992Nguyễn Văn Kỳ22/02/1984Thôn Mỹ Lộc I, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
108HNT-00176993Nguyễn Đình Tiện25/09/1994Thôn Rừng Trong, Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang, Bắc GiangKhảo sát địa hìnhIII
109HNT-00122101Trần Bá Quyết30/05/1990Thuỵ Phương – Bắc Từ Liêm – Hà NộiKhảo sát địa chất công trìnhII
110HNT-00176994Lê Văn Nhất25/07/1982Thôn Giàng, Thanh Lâm, Lục Nam, Bắc GiangGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
111HNT-00176995Lương Ngọc Sơn30/04/19893A/87 Bùi Bằng Đoàn, Lộc Hạ, TP. Nam Định, Nam ĐịnhThiết kế cơ – điện công trìnhII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
112HNT-00176996Trần Đoàn Kết05/11/1983Phương Đức, Hải Bắc, Hải Hậu, Nam ĐịnhThiết kế cơ – điện công trìnhIII
     Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
113HNT-00173724Lưu Kim Họa13/01/1989Thôn Văn Lâm 1, Phước Nam, Thuận Nam, Ninh ThuậnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
114HNT-00176997Vũ Mai Lăng02/02/1974Quốc Tuấn – An Lão – Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
115HNT-00176998Nguyễn Văn Diện01/04/1989Xóm 11, Hải Long, Hải Hậu, Nam ĐịnhKhảo sát địa hìnhIII
116HNT-00176999Thái Viết Hải04/05/1991Xóm Nam, Bố Sơn, Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
117HNT-00177000Dương Tuấn Anh19/12/1970TDP số 15, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
118HNT-00104976Nguyễn Đình Chiến09/12/1986TDP 8, Tu Hoàng, Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
119HNT-00177001Trần Đăng Hữu10/01/1995Tài Gía, Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái BìnhThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
120HNT-00177002Trần Hoài Đức12/08/1976420 Nơ 1PV-TH Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hảiII
121HNT-00135251Nguyễn Tiến Thành17/10/1985Thôn 2 Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ AnThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
122HNT-00177003Lê Anh Vũ02/12/198246 Lê Lai, Lê Lợi, Thành Phố Hưng Yên, Hưng YênGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
123HNT-00006363Trần Tuấn Anh19/11/1966Tổ 6 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, HNGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
124HNT-00177004Nguyễn Văn Khải23/03/1995Thôn Chẳm, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
125HNT-00177005Hoàng Minh Hảo15/03/1985Hồng An, Hưng Hà, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
126HNT-00011594Đàm Mạnh Cường09/05/197011/196 Hàng Tiện, Quang Trung, TP Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
127HNT-00036056Bùi Bá Dương16/01/1990Thôn Hào Khê, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
128HNT-00177006Vũ Đình Hà20/05/1992Thôn 1, Nam Hải, Nam Trực, Nam ĐịnhThiết kế kết cấu công trìnhII
129HNT-00109004Đặng Thành Trung05/08/1983Xóm 12, Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
130HNT-00177007Lại Đình Chường03/02/1985Thôn 1, Trung Lập, Vĩnh Bảo,Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
131HNT-00177008Dương Văn Hoàn17/01/1990Khu 3, Minh Tiến, Đoan Hùng, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
132HNT-00062680Bùi Bình Dương02/12/1977P16A14 TT Trường Đoàn, L/Thượng, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
       
133HNT-00177009Trần Văn Tuấn04/04/1981CT4, Booyoung, KĐT Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
134HNT-00003154Phạm Phi Hùng16/04/1976P1104 Nhà B7 Tập Thể Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
135HNT-00123284Trần Thế Trung23/08/1991Đông Động, Đông Hưng, Thái BìnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
136HNT-00177010Trần Xuân Thư02/01/1991Phú La, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
137HNT-00177011Mạc Văn Hoàn07/09/1984Tổ dân phố 8 Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
138HNT-00177012Nguyễn Xuân Ngọc12/07/1995Thôn 1, Yên Sở, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
139HNT-00177013Nguyễn Văn Ngọc14/09/1989Khu 1, Đoan Hạ, Thanh Thủy, Phú ThọGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
140HNT-00177014Phạm Quốc Hưng10/02/1970TDP Nhật Tảo 4, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà NộiKhảo sát địa hìnhIII
141HNT-00035618Nguyễn Văn Quang16/05/198112/93/30, Vương Thừa Vũ, Khương Mai, Thanh Xuân, HNGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
142HNT-00131705Đỗ Văn Tuyền21/01/1993Cộng Hòa , Kim Thành , Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
143HNT-00177015Phạm Văn Thủy24/04/1984TDP Tháp, Đại Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
144HNT-00177016Phạm Văn Nam22/10/1981Số 12, ngõ 14, đông Quan,tổ 25 Nghĩa Đô, Cầu Giấy , Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
145HNT-00177017Đặng Đức Dũng29/12/198474 Trần Quang Diệu, thành phố Hải Dương, Hải Dương.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
146HNT-00129139Trần Thái Bảo23/05/1990thôn Hải Bối, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
147HNT-00177018Phạm Bá Việt Anh02/02/1994Tổ 12, Phú Lương, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
148HNT-00177019Lưu Đình Tuấn14/06/1983Tổ Đường Ẩm Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Hà NamKhảo sát địa hìnhIII
149HNT-00177020Đỗ Văn Cường26/11/199337 Vũ Công Đán, Tứ Minh, thành phố Hải Dương, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
150HNT-00037790Trần Quốc Khánh21/10/1976Tdp Đông Ngạc 6, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
151HNT-00176904Lương Xuân Dương11/10/1998Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
152HNT-00177021Đinh Nho Lâm02/07/1991Sơn Mỹ, Hương Sơn, Hà TĩnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
153HNT-00177022Huỳnh Chiến10/05/1975K307/27 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
154HNT-00062874Hoàng Đức Huy19/08/1981Khu nhà ở cao cấp BMM, Phúc La, Hà Đông, Tp. Hà NộiThiết kế kết cấu công trìnhII
155HNT-00177023Nguyễn Hữu Đại02/06/1980Trung Lực, An Khê 1, Đằng Lâm, Hải An, Tp. Hải PhòngGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
156HNT-00177024Đinh Văn Kiên25/09/198516/3/139 Lưu Hữu Phước, P. Hạ Long, Tp. Nam Định, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
157HNT-00177025Vũ Quang Minh08/12/198547 Chợ Hạ Long, P. Hạ Long, Tp. Nam Định, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
158HNT-00177026Vũ Văn Ngữ15/12/1986Thôn Động Giã, Đỗ Động, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
159HNT-00003138Nguyễn Mạnh Hùng14/11/1976Thôn Hậu Trung 1, Hồng Bạch, Đông Hưng, Thái BìnhThiết kế kết cấu công trìnhII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
160HNT-00177027Lê Quang Tùng21/07/1991Khu phố 6, Phường 1, Phường 1, TP. Đông Hà, Quảng TrịGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
161HNT-00087456Vòng Di An09/10/1986Tổ 2, Ấp 3, Long An, Long Thành, Đồng NaiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắnII
162HNT-00177028Trần Đình Văn16/09/1993Tổ 8, Khu Phố 8, Thị Trấn Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng NaiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
163HNT-00028241Lê Quang Đạt04/10/1982193/26/3 Đường số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP Hồ Chí MinhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
164HNT-00137358Nguyễn Công Lương22/07/1992Thôn Dư Dụ, Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
165HNT-00032743Đỗ Thanh Quang16/04/1985Phương Cáp,Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
166HNT-00133893Bùi Đức Hoàng24/10/1990Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
167HNT-00003121Đinh Thanh Tuyên18/08/1983Kim Nổ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
168HNT-00035871Ngô Hữu Trường25/12/1983Cổ Châu, Vân Hà, Đông Anh, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nướcII
169HNT-00048767Đặng Trường Sơn29/07/198085 Lê Hồng Phong, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
170HNT-00028866Trương Văn Khanh27/07/1982Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
171HNT-00039055Vũ Văn Dôi22/08/196428, Tiền Phong, Quang Trung, TP Hải Dương, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
172HNT-00119382Phan Trọng Hiếu05/07/1991Phù Lưu, Lộc Hà, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
173HNT-00066130Nguyễn Xuân Chiến15/05/1974Số 15 Ngõ 64 Vũ Trọng Phụng, T/Xuân Trung, T/Xuân, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
174HNT-00177029Nguyễn Cao Khánh01/01/1981Tổ 14, Ấp 2, Long An, Long Thành, Đồng NaiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
175HNT-00046519Dương Văn Diệu31/01/1988Tổ 4 Phúc Đồng, Long Biên, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
176HNT-00177030Nguyễn Mạnh Cường26/06/1995Trung Đông, Trực Ninh, Nam ĐịnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
177HNT-00177031Phạm Hữu Thuần27/03/1991TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
178HNT-00177032Nguyễn Quang Hùng13/12/1994Tam Phúc, Vĩnh Tường, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
179HNT-00177033Nguyễn Tiến Tùng26/02/1995Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh PhúcGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
180HNT-00011699Đào Duy Giang27/09/1986Hợp Tiến, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
181HNT-00177034Phạm Văn Hiếu25/09/1996Minh Quang, Vũ Thư, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
182HNT-00122355Nhữ Việt Anh29/06/1996Hồng Quang, Thanh Miện, Hải DươngQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
183HNT-00177035Vũ Huy Toàn14/03/1980La Khê, Hà Đông, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
184HNT-00146208Nguyễn Tiến Nam02/08/1988Thăng Long, Kim Lỗ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
185HNT-00177036Đinh Văn Công01/08/1991Gia Lập, Gia Viễn, Ninh BìnhThiết kế kết cấu công trìnhII
186HNT-00177037Trần Trọng Bột25/02/1992Dũng Nghĩa, Vũ Thư, Thái BìnhThiết kế kết cấu công trìnhII
187HNT-00035751Nguyễn Văn Như10/08/1984Đống Vũ, Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
188HNT-00177038Lê Văn Đại25/01/19766/47 Phương Lưu Phường Đông Hải Quận Hải An Hải PhòngGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
189HNT-00177039Nguyễn Văn Tài17/06/1978Thôn Góm, Thụy Lôi, Kim Bảng, Tỉnh Hà NamGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
190HNT-00177040Mai Thế Thanh08/03/1988P301 CC CT3, Tổ 40, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
191HNT-00161267Đào Duy Hùng26/06/1971Tổ 11C, P. Đức Xuân, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
192HNT-00177041Đặng Đình Hải30/06/1970Tổ 11A, phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc kạn.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
193HNT-00177042Phan Tiến Dũng09/01/1980Tổ 04 Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
194HNT-00161265Phan Công Quý30/11/1993Thái Yên, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
195HNT-00177043Vũ Xuân Luyện12/12/1975Số 34 – Ngõ 53 – Tổ 7 – Đường Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân – Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
196HNT-00177044Nguyễn Văn Dương28/02/1977Xã San Thàng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
197HNT-00038070Đào Ngọc Quế23/01/1974phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
198HNT-00177045Phan Huy Hoàng22/02/1995SN 08 ngõ 83 đường Quách Đình Bảo, Phú Xuân, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
199HNT-00177046Nguyễn Tuấn Anh08/06/1986Thanh Lang, Thanh Hà, Hải DươngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
200HNT-00146501Nguyễn Mạnh Cường20/04/1984Thôn Tú Hội, xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng NamThiết kế kết cấu công trìnhIII
     Khảo sát địa hìnhIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
201HNT-00177047Nguyễn Nhân28/04/1982Luật Lễ, Thị trấn Diêu Trì, Tuy Phước, Bình ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
202HNT-00177048Trương Phi Hùng24/11/1994Số nhà 57 tổ 13, Phường Tân Giang, Tp cao Bằng, Tỉnh Cao BằngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
203HNT-00026325Nguyễn Văn Ninh03/10/1978Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
204HNT-00177049Nguyễn Khả Tuấn09/01/1992Thôn Vĩnh Lộc 2, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
205HNT-00177050Bùi Trung Hiếu16/11/1986An Tràng, Quỳnh Phụ, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
206HNT-00158973Nguyễn Bình Dương09/11/1971Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thôngII
207HNT-00177051Lê Thiếu Xuân13/10/1983P11-CT3-Khu nhà ở IEC, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
208HNT-00177052Nguyễn Thọ Minh20/07/1968SN 420, Tdp số 7 Diêm Điền, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
209HNT-00177053Đồng Phạm Thanh04/05/1987Phố Phù Lưu 2, Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
210HNT-00177054Đoàn Văn Thái27/11/1977Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà TĩnhGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
211HNT-00177055Đoàn Ngọc Khiêm20/08/1986Phú Lương, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
212HNT-00177056Nguyễn Thế Nguyên07/10/1993Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
213HNT-00177057Nguyễn Quốc Quân25/05/1987số 15, Ngõ 12, Cao Thắng, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
214HNT-00045124Trần Anh Tuấn20/01/1988Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
215HNT-00177058Nguyễn Duy Việt23/02/1994Tổ 3 Khu 2, Phường Hà Lầm, thành phố Hạ LongThiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmIII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
216HNT-00177059Vũ Hữu Hùng28/08/1982Xóm 11 – Hậu Ái, Vân Canh, Hoài Đức, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
217HNT-00177060Lê Duy Hoàng27/07/1990Khối 5, T.trấn Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
218HNT-00177061Nguyễn Mạnh Thắng27/12/1991Thôn Thuần Mỹ, Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
219HNT-00177062Nguyễn Minh Hiếu21/02/1997Thôn Chỉ Thiện, Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái BìnhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
220HNT-00051034Hoàng Văn Linh16/12/1982thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc NinhGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
221HNT-00177063Văn Đình Thịnh24/12/1985Khối phố 1, Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
222HNT-00177064Trần Minh Trường29/04/1995TDP Hoàng 22, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
223HNT-00177065Trần Văn Huyễn04/05/19833203 -V1 Văn Phú Victoria, Phú La, Hà Đông, Hà Nội.Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
224HNT-00028672Hoàng Minh Đức13/11/19816/251 Phố ga Thị Trấn Thường Tín, Thường Tín, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
225HNT-00124030Đặng Đình Lâm06/04/1988Thôn 4, Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Thiết kế kết cấu công trìnhII
226HNT-00177066Ngô Văn Thịnh19/03/1993Khối 9, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
227HNT-00032704Nguyễn Văn Hiếu15/08/1972Xóm 7, Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ AnGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
228HNT-00042195Nguyễn Thị Trang05/03/1981Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa BìnhKhảo sát địa chất công trìnhII
229HNT-00177067Phạm Quang Hưng19/01/1985TT Z179 Tứ Hiệp, Thanh Trì,Hà NộiQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
230HNT-00177068Ngô Trường Giang10/03/1985Xóm Tự Do, Yên Chính, ý Yên, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
231HNT-00177069Nguyễn Minh Chính23/03/1972Ngõ 10, Ngô Quyền, Tổ 13,P. Quang Trung – Q. Hà Đông – TP. Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
232HNT-00107892Lưu Thị Dung06/03/1991Số 36, khu TT Quân khu Thủ Đô, Phường Gia Thụy,quận Long Biên, Hà NộiThiết kế cấp – thoát nước công trìnhII
233HNT-00177070Đặng Anh Tuấn31/03/1993Thôn Phú Gia, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
234HNT-00177071Nguyễn Văn Ngọc19/09/1986Tổ dân phố 7, La Khê, Hà Đông, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
235HNT-00101720Phạm Trọng Quỳnh06/10/1987CH A-2504, CC Osaka Complex, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
236HNT-00177072Nguyễn Hữu Thế18/03/1981Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh HóaGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
237HNT-00177073Lê Tiến Thiết23/11/1992Thôn Sinh Liên, Bình Minh, Thanh Oai, Hà NộiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
238HNT-00084501Dương Văn Quang04/02/1984Thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc GiangQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
239HNT-00107906Nguyễn Khắc Quỳnh01/03/1990KTĐC, Đông Hội, Đông Anh, Hà NộiThiết kế cơ – điện công trìnhII
240HNT-00058357Nguyễn Văn Dũng02/04/1972Tổ 70 An Khê, Thanh Khê, Đà NẵngThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Khảo sát địa hìnhIII
241HNT-00040893Nguyễn Đức Nam27/11/196863 Trần Cao Vân, Cẩm Phô, thành phố Hội An, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
242HNT-00096153Nguyễn Lê Trọng18/01/1985Tổ 2, Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
243HNT-00046086Trần Viết Hoàn14/09/1985Phương Hòa Nam, Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Khảo sát địa hìnhIII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)III
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
244HNT-00177074Nguuyễn Đức Hậu04/10/1982Phú Nhuận 3, Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng NamGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
245HNT-00177075Nguyễn Bá Hợp29/08/1987Tổ 4, An Khê, Thanh Khê, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
246HNT-00177076Trần Đức Phương17/03/1988Số 47-T6, T/ thể 361, tổ 31 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhII
247HNT-00024242Nguyễn Vũ Việt20/05/1987Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà NộiThiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộII
     Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầmII
248HNT-00177077Trần Đình Dưỡng15/07/1987Thôn Phù Long, Gia Vân, Gia Viễn, Ninh BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
249HNT-00177078Lại Thế Anh03/11/1974Tổ 64 Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà NẵngGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngIII
250HNT-00177079Nguyễn Xuân Trường15/06/1980Xã Kim Nỗ, Đông Anh, Hà NộiGiám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
251HNT-00039043Nguyễn Quang Hậu15/07/1985Xóm Chợ, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam ĐịnhGiám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều)II
252HNT-00177080Dương Minh Thắng30/04/1991Phương Sơn, Lục Nam, Bắc GiangGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
253HNT-00177081Bùi Xuân Hưng09/02/1991Đông Tân, Đông Hưng, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
     Giám sát công tác xây dựng công trình giao thôngIII
254HNT-00177082Nguyễn Văn Bính10/10/1986Vĩnh Hào, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định.Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trìnhIII
255HNT-00131677Nguyễn Tiến Dự20/09/1992Hải Toàn, Hải Hậu, Nam ĐịnhQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII
     Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thôngII
256HNT-00177083Lê Quang Thọ17/05/199550a Đại la- phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, Hà nội.Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtIII
257HNT-00038383Vũ Ngọc Thành03/10/1971TDP Cộng Hòa, Thị Trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái BìnhGiám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuậtII

Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 41/2023/QĐ -VACC ký ngày 08/11/2023 theo danh sách đính kèm.

Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.

Xin trân trọng thông báo!