DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 46/2024/QĐ-VACC NGÀY 23 THÁNG 07 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 200 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 46/2024/QĐ-VACC ngày 23/07/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00173673 | Phạm Minh Tiến | 01/09/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
2 | HNT-00185120 | Đinh Thế Nam | 06/10/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
3 | HNT-00170672 | Đoàn Phúc Lộc | 27/12/1980 | Kỹ sư cơ khí động lực ngành cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
4 | HNT-00191655 | Nguyễn Chí Công | 16/09/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00054484 | Nguyễn Đăng Long | 04/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00191656 | Phạm Đình Thi | 20/05/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00191657 | Nguyễn Tiến Linh | 13/12/1990 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00173873 | Nguyễn Tiến Sơn | 04/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00191658 | Nguyễn Văn Nghĩa | 29/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
10 | HNT-00185663 | Nguyễn Viết Phúc | 24/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00191659 | Nguyễn Xuân Sáng | 21/04/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
12 | HNT-00115645 | Vũ Duy Hoàng | 06/04/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00191660 | Vũ Tuấn Hùng | 12/11/1982 | Kỹ sư tự động hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
14 | HNT-00191661 | Vũ Văn Đông | 26/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
15 | HNT-00191662 | Triệu Đức Minh Sơn | 25/06/1982 | Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
16 | HNT-00121884 | Đinh Hồng Hà | 01/03/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00146266 | Nguyễn Hoàng Dương | 08/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00191663 | Tô Xuân Quang | 17/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00191664 | Phan Lê Bảy | 17/12/1990 | Trung cấp trắc địa – địa hình – địa chính | Khảo sát địa hình | III |
20 | HNT-00191665 | Nguyễn Tuấn Khôi | 28/05/1995 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00191666 | Đào Đức Tấn | 06/08/1970 | Kỹ sư xây dựng đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00171378 | Lê Văn Tuyên | 15/01/1978 | Kỹ sư Trắc địa mỏ và Công trình Ngầm | Khảo sát địa hình | II |
23 | HNT-00191667 | Bùi Xuân Sơn | 02/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00035749 | Nguyễn Văn Công | 20/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng( Cấp- thoát nước) | Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước | II |
25 | HNT-00191668 | Vũ Trí Kiên | 12/05/1980 | Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
26 | HNT-00191669 | Phạm Anh Tài | 21/09/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
27 | HNT-00191670 | Phạm Văn Bằng | 09/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
28 | HNT-00054546 | Trần Minh Đức | 14/04/1984 | Kỹ sư đường hầm và Metro ngành xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00191671 | Lê Anh Phúc | 19/02/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
30 | HNT-00191672 | Trần Mạnh Dũng | 27/07/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
31 | HNT-00191673 | Trần Danh Ngọc | 21/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
32 | HNT-00088043 | Đặng Minh Thắng | 11/06/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00191674 | Trần Anh Tuấn | 21/08/1993 | Kiến trúc sư Nghành Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00191675 | Bùi Văn Quang | 10/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
35 | HNT-00191676 | Dương Văn Phát | 26/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
36 | HNT-00037183 | Cao Văn Kiên | 11/03/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
37 | HNT-00191677 | Lại Minh Hiếu | 14/10/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
38 | HNT-00086349 | Nguyễn Thái Bình | 27/07/1976 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00022886 | Nguyễn Hùng Thao | 03/11/1968 | Kỹ sư hệ thống điện ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
40 | HNT-00191678 | Nguyễn Thành Tuất | 27/10/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
41 | HNT-00191679 | Lê Đức Đỗng | 17/04/1975 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00080303 | Tống Văn Khánh | 10/08/1981 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
43 | HNT-00191680 | Đỗ Văn Thắng | 14/12/1981 | Trung học chuyên nghiệp Địa hình – địa chính ngành Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
44 | HNT-00191681 | Nguyễn Đình Hoà | 11/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
45 | HNT-00191682 | Lê Văn Thao | 09/03/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00012956 | Đinh Văn Cường | 02/02/1988 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu – đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
47 | HNT-00191683 | Dương Tiến Đương | 25/03/1986 | Kỹ sư ngành xây dựng công trình ngầm và mỏ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
48 | HNT-00191684 | Nguyễn Cảnh Sơn | 19/09/1977 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
49 | HNT-00191685 | La Văn Sơn | 12/10/1985 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
50 | HNT-00191686 | Hoàng Gia Hoàn | 25/01/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
51 | HNT-00068092 | Nguyễn Thanh Tùng | 05/02/1991 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
52 | HNT-00032750 | Lưu Hữu Túc | 24/12/1962 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm ngành xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00191687 | Nguyễn Văn Nghĩa | 07/09/1995 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
54 | HNT-00131334 | Nguyễn Văn Tùng | 30/06/1978 | Kỹ sư thủy lợi ngành kinh tế thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00049952 | Hoàng Hữu Nam | 20/07/1984 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
56 | HNT-00191688 | Phạm Văn Anh | 02/08/1980 | Kỹ sư ngành địa chính | Khảo sát địa hình | II |
57 | HNT-00166740 | Trần Xuân Thông | 19/11/1988 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
58 | HNT-00191689 | Lê Quang Dinh | 15/10/1976 | Kỹ sư thủy lợi ngành thủy nông – cải tạo đất | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
59 | HNT-00191690 | Trần Huy Thắng | 01/12/1987 | Kỹ sư xây dựng đường hầm và Metro ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
60 | HNT-00191691 | Phạm Xuân Chiều | 14/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
61 | HNT-00083001 | Đậu Bá Tin | 11/02/1991 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
62 | HNT-00191692 | Lương Quang Tuyên | 25/05/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường bộ ngành xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
63 | HNT-00122574 | Nguyễn Hữu Hà | 08/07/1976 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00191693 | Hoàng Văn Chiến | 06/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00191694 | Nguyễn Văn Giang | 24/01/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành KT công trình – xây dựng DD&CN | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00075815 | Nguyễn Thành Trung | 23/08/1983 | Kỹ sư xây dựng ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
67 | HNT-00191695 | Nguyễn Tường Trình | 19/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
68 | HNT-00191696 | Nguyễn Văn Chi | 01/01/1977 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
69 | HNT-00191697 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1999 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
70 | HNT-00191698 | Lê Đình Thực | 15/08/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
71 | HNT-00140499 | Vũ Duy Ngọc | 07/09/1994 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
72 | HNT-00191699 | Đỗ Đức Hiếu | 11/09/1983 | Kỹ sư điện lạnh ngành Kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
73 | HNT-00053622 | Trần Việt Anh | 08/06/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
74 | HNT-00042357 | Nguyễn Trần Việt | 12/12/1984 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
75 | HNT-00068078 | Vũ Đức Trung | 07/04/1983 | Kỹ sư cầu đường ngành công trình Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu hầm | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
76 | HNT-00191700 | Nguyễn Văn Chiến | 28/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00191701 | Nguyễn Văn Luân | 30/12/1983 | Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp ngành Kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
78 | HNT-00114650 | Đỗ Văn Cảnh | 01/09/1992 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00191702 | Nguyễn Tuấn Anh | 30/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00191703 | Nguyễn Việt Hùng | 28/10/1986 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
81 | HNT-00191704 | Đinh Văn Việt | 02/03/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
82 | HNT-00125812 | Nguyễn Đức | 11/01/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00016060 | Nguyễn Trung Tâm | 27/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp – ngành Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
84 | HNT-00191705 | Đoàn Văn Sơn | 16/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00191706 | Đặng Tất Trường | 17/02/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00191707 | Nguyễn Văn Cảnh | 23/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00191708 | Nguyễn Thanh Tùng | 24/06/1998 | Kỹ sư kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
88 | HNT-00191709 | Nguyễn Văn Vỹ | 10/05/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
89 | HNT-00191710 | Huỳnh Xuân Lãm | 25/10/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00191711 | Nguyễn Quốc Hùng | 21/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
91 | HNT-00191712 | Hà Văn Lý | 10/09/1986 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
92 | HNT-00191713 | Nguyễn Thế Tuân | 29/07/1980 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
93 | HNT-00042218 | Vũ Văn Cảnh | 18/11/1969 | Trung cấp xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
94 | HNT-00191714 | Thái Anh Tuấn | 27/03/1984 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | |||||
95 | HNT-00160302 | Vũ Đức Tuấn | 07/01/1980 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
96 | HNT-00049962 | Phạm Mạnh Chiếm | 25/04/1980 | Kỹ sư thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00191715 | Vũ Danh Dương | 04/07/1987 | Kỹ sư xây dựng ngành Công nghệ kỹ thuật và xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00191716 | Cấn Văn Vĩ | 01/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
99 | HNT-00152918 | Bùi Trung Thụ | 14/09/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00191717 | Nguyễn Công Quang | 06/01/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00191718 | Vũ Văn Tuấn | 13/12/1994 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
102 | HNT-00119451 | Phạm Việt Thắng | 18/05/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng – xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
103 | HNT-00191719 | Trần Văn Hạnh | 28/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
104 | HNT-00025817 | Trương Đình Trang | 06/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
105 | HNT-00013002 | Lê Đức Hiển | 10/01/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
106 | HNT-00191720 | Đinh Ngọc Khánh | 28/09/1988 | Kiến Trúc Sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
107 | HNT-00191721 | Đỗ Đức Quang | 07/05/1993 | Kiến Trúc Sư | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
108 | HNT-00191722 | Đỗ Quang Thúc | 08/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00191723 | Doãn Thế Chánh | 11/05/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
110 | HNT-00191724 | Lê Minh Tuấn | 27/12/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
111 | HNT-00191725 | Lê Trung Kiên | 21/11/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
112 | HNT-00191726 | Nguyễn Hồng Thái | 30/10/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
113 | HNT-00126648 | Trần Duy Bi | 19/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
114 | HNT-00072012 | Trần Lương Bằng | 29/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
115 | HNT-00191727 | Nguyễn Ngọc Anh | 15/04/1992 | Cử nhân hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
116 | HNT-00191728 | Nguyễn Thế Lê | 28/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00191729 | Nguyễn Văn Luyện | 17/08/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
118 | HNT-00191730 | Thái Hữu Chuẩn | 14/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00191731 | Bùi Thanh Hùng | 27/05/1968 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
120 | HNT-00023354 | Nguyễn Ngọc Anh | 20/07/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
121 | HNT-00191732 | Vũ Văn Thiện | 27/07/1959 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00023353 | Nguyễn Trí Hiệp | 27/10/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00073638 | Trần Viết Toàn | 29/03/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
124 | HNT-00190852 | Nguyễn Cao Hà | 09/11/1985 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | HNT-00049693 | Nguyễn Trung Kiên | 10/03/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00049692 | Trần Ngọc Hà | 19/03/1984 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00191733 | Lê Thanh Điệp | 21/12/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
128 | HNT-00191734 | Trần Văn Lịnh | 30/09/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
129 | HNT-00125280 | Nguyễn Sỹ Duy | 23/03/1993 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
130 | HNT-00191735 | Nguyễn Thanh Hiếu | 03/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
131 | HNT-00191736 | Nguyễn Văn Bản | 24/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00191737 | Nguyễn Hồng Phong | 20/08/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00191738 | Phạm Quang Hiếu | 08/08/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
134 | HNT-00191739 | Nguyễn Văn Trung | 18/04/1995 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00191740 | Phan Hồng Nhật | 28/02/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00168706 | Lê Trọng Vũ | 01/04/1995 | Kỹ sư ngành công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
137 | HNT-00191741 | Lê Ngọc Nhân | 22/06/1981 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00181285 | Võ Minh Đạt | 19/09/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
139 | HNT-00191742 | Trương Ngọc Long | 12/10/1979 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | HNT-00191743 | Đinh Quang Đăng | 25/09/1989 | Kỹ sư ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
141 | HNT-00191744 | Trần Văn Tuấn | 05/11/1982 | Kỹ sư Nghành xây dựng Thủy lợi-TĐ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
142 | HNT-00131317 | Phạm Ngọc Nam | 02/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
143 | HNT-00191745 | Tô Văn Thương | 29/11/1992 | Kỹ sư ngành kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
144 | HNT-00191746 | Nguyễn Trung Tuyến | 13/11/1991 | Cao Đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
145 | HNT-00191747 | Ngô Công Quang | 22/08/1979 | Kỹ sư ngành kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
146 | HNT-00191748 | Tạ Hữu Long | 10/01/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
147 | HNT-00191749 | Nguyễn Thị Hoàn | 25/04/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
148 | HNT-00191750 | Vũ Đức Chính | 15/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
149 | HNT-00191751 | Phạm Văn Duy | 12/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
150 | HNT-00031121 | Lương Mạnh Tưởng | 29/10/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
151 | HNT-00052918 | Trương Kim Dũng | 01/01/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng | Thiết kế Kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
152 | HNT-00191752 | Lê Đình Dương | 04/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00191753 | Nguyễn Minh Phúc | 04/09/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
154 | HNT-00191754 | Phan Văn Nguyên Hà | 14/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
155 | HNT-00111889 | Nguyễn Đức Minh | 10/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
156 | HNT-00191755 | Hồ Ngọc Quyết | 23/06/1972 | Kỹ sư hệ thống điện chuyên ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
157 | HNT-00191756 | Đào Danh Tùng | 22/02/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
158 | HNT-00191757 | Cao Hoài Hữu | 29/09/1989 | Kỹ sư ngành điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
159 | HNT-00036449 | Nguyễn Đại Dũng Huy | 12/12/1984 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
160 | HNT-00191758 | Nguyễn Hữu Thu | 10/11/1980 | Kỹ sư xây dựng Vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
161 | HNT-00191759 | Nguyễn Ngọc Quân | 07/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
162 | HNT-00062924 | Trần Văn Hoàn | 22/03/1981 | Kỹ sư hệ thống điện chuyên ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
163 | HNT-00062922 | Trần Minh Trang | 30/01/1984 | Kỹ sư công nghệ tự động | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
164 | HNT-00062931 | Trần Minh Đức | 20/02/1977 | Kỹ sư điện năng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
165 | HNT-00062919 | Nguyễn Thành Công | 13/04/1977 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
166 | HNT-00062918 | Nguyễn Chí Nhâm | 14/03/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp chuyên ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
167 | HNT-00062917 | Lê Xuân Tiến | 17/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
168 | HNT-00191760 | Lê Quang Đạo | 15/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
169 | HNT-00062921 | Trần Mạnh Tường | 01/12/1976 | Kỹ sư tự động hóa – cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
170 | HNT-00191761 | Vũ Phương Nam | 26/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00191762 | Phan Hoàng Anh | 10/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
172 | HNT-00191763 | Nguyễn Khắc Hoàng | 02/11/1989 | Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
173 | HNT-00191764 | Đỗ Văn Hừng | 24/09/1980 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
174 | HNT-00191765 | Nguyễn Viết Kiên | 08/11/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
175 | HNT-00020917 | Đồng Anh Dũng | 06/10/1978 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
176 | HNT-00062914 | Hoàng Ngọc Anh | 19/11/1977 | Kỹ sư đo lường điều khiển | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
177 | HNT-00187754 | Phùng Vũ Việt Anh | 19/11/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
178 | HNT-00104266 | Bùi Đức Trường | 16/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
179 | HNT-00191766 | Phạm Đình Đức | 15/09/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
180 | HNT-00161535 | Hồ Thế Văn | 09/12/1985 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
181 | HNT-00191767 | Phạm Hữu Quân | 23/04/1990 | Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
182 | HNT-00191768 | Khuất Đình Toàn | 28/03/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dụng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
183 | HNT-00041057 | Lê Minh Huệ | 28/04/1979 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
184 | HNT-00191770 | Phạm Văn Cường | 26/06/1995 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
185 | HNT-00191771 | Nguyễn Hữu Tài | 07/12/1992 | Kỹ sư ngành kỹ thuật môi trường | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
186 | HNT-00191772 | Nguyễn Mạnh Hùng | 13/12/1994 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
187 | HNT-00191773 | Trần Bảo Thuỵ An | 27/11/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
188 | HNT-00191774 | Lê Văn Liêm | 19/08/1995 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
189 | HNT-00133938 | Nguyễn Tiến Duy | 18/12/1991 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
190 | HNT-00191775 | Phạm Xuân Nhiệm | 24/08/1993 | Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
191 | HNT-00191776 | Trịnh Hoàng Giang | 14/07/1993 | Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00187766 | Phạm Xuân Đạt | 20/07/1991 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
193 | HNT-00162791 | Phan Văn Thiện | 12/10/1987 | Kỹ sư ngành xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
194 | HNT-00062913 | Bùi Trọng Lư | 02/02/1973 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
195 | HNT-00062926 | Trương Xuân Bình | 03/04/1979 | Kỹ sư hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
196 | HNT-00030143 | Trần Thái Yên | 01/02/1968 | Kỹ sư Thủy nông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
197 | HNT-00050010 | Hoàng Kim Phong | 11/06/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
198 | HNT-00019772 | Lê Trung Hưng | 28/08/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
199 | HNT-00069011 | Cao Mạnh Cường | 15/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
200 | HNT-00022006 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/01/1984 | Kỹ sư công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 46/2024/QĐ -VACC ký ngày 23/07/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới