DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 35/2023/QĐ-VACC NGÀY 12 THÁNG 09 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 391 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 35/2023/QĐ-VACC ngày 12/09/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00033649 | Lương Quốc Hội | 20/08/1984 | 694/10/10 Kp3B, Thạnh Lộc, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00147568 | Vương Minh Hiếu Hạnh | 09/09/1982 | B3.01, C/cư C7, Tăng Nhơn Phú A, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
3 | HNT-00173362 | Nguyễn Thế Du | 23/02/1981 | 14.05 C/c 08 Hoàng Minh Giám, P.09, Phú Nhuận,TP. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00173363 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 04/08/1994 | Đức Long, Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
5 | HNT-00112328 | Huỳnh Văn Toàn | 19/12/1984 | 23/16 đường 12, Kp2, Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00173364 | Vũ Hồ Hoàng An | 15/02/1992 | 18 Trần Não, kp2, An Khánh, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
7 | HNT-00173365 | Đỗ Thị Cúc | 10/12/1991 | Tam Quy 2, Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
8 | HNT-00173366 | Phạm Duy Thành | 19/05/1991 | 424/11/13/3 Tổ 2, Phú Hòa, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
9 | HNT-00173367 | Nguyễn Văn Tùng | 08/05/1991 | 44A/3, Tổ 13, Kp6, Long Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
10 | HNT-00173368 | Vũ Thành Đồng | 24/12/1986 | Thôn 1, EA Păl, EA Kar, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
11 | HNT-00173369 | Trương Tiến Duy | 25/08/1987 | 32F/48 Bình Phước B, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
12 | HNT-00137824 | Lê Hồng Khanh | 23/04/1985 | 22/12A đường 20, ấp Trung, Tân Thông Hội, Củ Chi, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
13 | HNT-00106877 | Hoàng Xuân Hưng | 03/12/1976 | 367 Nơ Trang Long, Phường 13, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
14 | HNT-00173370 | Thân Văn Mạnh | 20/06/1994 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00173022 | Đặng Văn Đức | 24/09/1991 | Tổ 15, Khu phố 3, Ghềnh Ráng, Tp. Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00168800 | Dương Văn Khôi | 29/02/1972 | 22/47A Tân Hóa, Phường 01, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00173371 | Nguyễn Trọng Khiêm | 04/02/1975 | Tổ 78, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00173372 | Lê Trọng Huy | 10/05/1984 | Ấp Phước Lộc, Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
19 | HNT-00027541 | Vy Mai Hoàng | 26/08/1980 | TDP Tan Hòa 2, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
20 | HNT-00173373 | Trần Văn Trung | 15/10/1986 | 383/3/43A3 Quang Trung, P.10, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
21 | HNT-00173374 | Bùi Quang Vịnh | 15/10/1987 | 230/22 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00173375 | Nguyễn Trần Đại Vĩ | 17/05/1998 | Kv Thới Hưng, Long Hưng, Ô Môn, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
23 | HNT-00173376 | Trần Quốc Việt | 01/01/1990 | Hóa Phú, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
24 | HNT-00173377 | Huỳnh Trần Vinh | 10/03/1991 | Khu vực An Lộc, Nhơn Hòa, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
25 | HNT-00173378 | Nguyễn Thái Hiền | 02/05/1990 | 256/2/5 Trường Chinh, Trà Bá, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
26 | HNT-00173379 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/05/1969 | 15 Đường 5, KP7, Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
27 | HNT-00173380 | Lê Văn Minh | 29/08/1986 | Tổ 1, Khóm 2, Thị trấn Sa Rài, Tân Hồng, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | HNT-00173381 | Cấn Việt Anh | 11/07/1989 | Thôn Lại Thượng, xã Lại Thượng, Thạch Thất, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
29 | HNT-00173382 | Phạm Thanh Hùng | 20/06/1994 | Thôn Hương Quế Nam, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
30 | HNT-00173383 | Nguyễn Trung Đông | 16/03/1996 | Thôn Tiên Lý, Đồn Xá, Bình Lục, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
31 | HNT-00173384 | Nguyễn Văn Nhưỡng | 01/08/1975 | P506 nhà V3.1 phố Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
32 | HNT-00173385 | Đoàn Ngọc Thắng | 29/12/1991 | Thôn Duy Dương, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00173386 | Trịnh Tuấn Sơn | 29/07/1983 | Tổ Nam Giang, Xương Giang, TP Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
34 | HNT-00173387 | Võ Trọng Nam | 28/01/1991 | Xóm Hồng Thái, Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00173388 | Nguyễn Văn Tuyên | 10/10/1988 | Ngự Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00173389 | Nguyễn Thanh Tùng | 04/09/1991 | Tổ 1, Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
37 | HNT-00173390 | Nguyễn Văn Việt | 09/09/1986 | CH 4 T8 tòa B, CC CT03B, KĐT Nam Thăng Long, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
38 | HNT-00173391 | Nguyễn Văn Hải | 09/06/1977 | Thôn Sân Bay, Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
39 | HNT-00173392 | Nguyễn Ngọc Tú | 10/04/1982 | Tổ dân phố 5, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
40 | HNT-00173393 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/10/1991 | Xóm 6, Minh Châu, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00173394 | Lê Hồng Sâm | 09/09/1990 | Nguyễn Du, Thị trấn Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
42 | HNT-00173395 | Nguyễn Hải Hưng | 06/08/1981 | Số 9 ngõ 19 phố Đông Tác, phường Kim Liên, quận Đống Đa, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
43 | HNT-00173396 | Hoàng Văn Thắng | 24/05/1982 | Thụy Hà- Bắc Hồng- Đông Anh- Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
44 | HNT-00173397 | Nguyễn Thị Hằng | 10/02/1996 | Thôn Phả Lại, Đức Long, Quế Võ, Bắc Ninh | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
45 | HNT-00173398 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/07/1987 | Phố Thiên Sơn, thị trấn Thiên Tôn, Hoa Lư, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00173399 | Nguyễn Văn Đông | 07/08/1989 | Yên Nội, Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
47 | HNT-00173400 | Nguyễn Đức Nhật | 03/07/1982 | CH3815-V3, CT9 KĐTM Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
48 | HNT-00173401 | Vũ Xuân Vạn | 20/09/1993 | Hồng Thắng, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00173402 | Hoàng Xuân Ủy | 07/02/1999 | Hòa Hạ, Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
50 | HNT-00173403 | Hoàng Anh Phương | 08/10/1981 | Tổ 7 Chí Kiên, Thị xã Bắc Cạn, Tỉnh Bắc Kạn. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
51 | HNT-00173404 | Nông Văn Hoạt | 12/08/1987 | Thôn Chợ Xuân Dương, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc kạn. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
52 | HNT-00173405 | Hoàng Văn Bảo | 19/05/1973 | tổ 8-Ph.Sông Bằng, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
53 | HNT-00173406 | Nông Thanh Sơn | 01/02/1982 | Phường Sông Hiến Thanh phố Cao Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
54 | HNT-00173407 | Phạm Quốc Oai | 20/08/1980 | Xã Việt Hoà , Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
55 | HNT-00173408 | Đỗ Phú Quyết | 30/04/1983 | Tổ 14 , phường tân phong, Tp Lai Châu tỉnh Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
56 | HNT-00173409 | Nguyễn Đức Hiếu | 28/07/1980 | Tổ 11 Phường Đoán kết , Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
57 | HNT-00173410 | Dương Đình Tú | 29/05/1989 | P.Cao thắng TP Hạ Long Quảng Ninh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
58 | HNT-00173411 | Vũ Minh Phong | 27/03/1972 | P. Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
59 | HNT-00173412 | Nguyễn Mạnh Hùng | 05/11/1988 | P.HHà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
60 | HNT-00173413 | Đặng Ngọc Thưởng | 10/11/1992 | Tổ 11- Khu 3- Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
61 | HNT-00173414 | Vũ Đức Hạnh | 12/09/1983 | Tổ 1A, khu 9 Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
62 | HNT-00173415 | Nguyễn Văn Mạnh | 16/06/1984 | Tổ 11 khu phố 4 Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
63 | HNT-00173416 | Vũ Đình Hoàng | 22/11/1983 | Tổ 3 khu 4B Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
64 | HNT-00173417 | Mạc Duy Thức | 10/10/1986 | Tổ 5, Khu 5, Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
65 | HNT-00173418 | Tòng Văn Bình | 19/08/1983 | Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
66 | HNT-00173419 | Hoàng Năng Lượng | 28/02/1978 | Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
67 | HNT-00173420 | Tường Thế Thành | 02/01/1978 | Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
68 | HNT-00173421 | Nguyễn Thế Bằng | 06/03/1981 | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
69 | HNT-00173422 | Đào Minh Tuyến | 07/02/1985 | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
70 | HNT-00173423 | Phạm Xuân Trường | 18/04/1986 | Tổ 13 phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
71 | HNT-00173424 | Dương Đức Thọ | 23/10/1978 | Thanh Ninh- Phú Bình – Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
72 | HNT-00173425 | Đặng Thanh Quỳnh | 21/06/1989 | Tổ 2 Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
73 | HNT-00173426 | Đoàn Nam Hưng | 13/05/1975 | Số 27, ngách 418/1 La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00173427 | Đỗ Văn Khuê | 24/05/1980 | Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00173428 | Đỗ Văn Đăng | 18/02/1980 | Tổ 11, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00173429 | Nguyễn Minh Huy | 25/09/1992 | Tổ Đông Môn 1, TT Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh Hòa | Khảo sát địa hình | III |
77 | HNT-00173430 | Nguyễn Đắc Vũ | 27/03/1988 | 404/3 Lê Hồng Phong, Phước Long. Nha Trang, Khánh Hòa | Khảo sát địa hình | III |
78 | HNT-00173431 | Huỳnh Tấn Khánh | 25/08/1991 | Phú Lộc Tây 1, Thị trấn Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh Hòa | Khảo sát địa hình | III |
79 | HNT-00173432 | Mai Hùng Bảo | 06/12/1988 | Đông Bình, Đông Bình, TX Bình Minh, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00173433 | Nguyễn Ngọc Tiễn | 25/05/1968 | 27/20, KP2, P. Tân Phú, Q7, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
81 | HNT-00173434 | Nguyễn Kim Thành | 20/07/1988 | Thôn Ngọc Tú, Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
82 | HNT-00173435 | Lê Vũ Khanh | 12/08/1998 | 12A Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
83 | HNT-00173436 | Nguyễn Tấn Thành | 08/11/1982 | Ấp 7, Phước Tuy, Cần Đước, Long An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
84 | HNT-00173437 | Phan Trung Phong | 09/09/1987 | Xóm Nam Giang, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
85 | HNT-00173438 | Trương Tất Đại | 23/06/1991 | Thôn Phù Tải 2, Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
86 | HNT-00173439 | Mai Chiếm Hoàng | 20/05/1982 | 576/7 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
87 | HNT-00173440 | Trương Hồng Linh | 13/12/1978 | Thôn 1, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
88 | HNT-00173441 | Bùi Duy Hữu | 24/08/1984 | 190/3 Đình Phong Phú, KP3 Tăng Nhơn Phú B, quận 9, TP. Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | II |
89 | HNT-00173442 | Cao Việt Hưng | 12/06/1984 | Thôn Như Lân, Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00173443 | Hồ Phi Huy | 01/01/1992 | Tổ 9, ấp Láng Lớn, Xuân Mỹ, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
91 | HNT-00173444 | Nguyễn Văn Dũng | 10/03/1980 | Tổ 2, Vườn Dừa Phước Tân, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
92 | HNT-00173445 | Đỗ Trọng Tài | 19/07/1978 | Thôn Nhơn Bích, Phổ Nhơn, Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
93 | HNT-00173446 | Nguyễn Thị Hương | 24/09/1984 | 26/37 đường 40 Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
94 | HNT-00173447 | Phan Mạnh Hùng | 07/08/1969 | 239/93/38 Trần Văn Đang, P11. Quận 3, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
95 | HNT-00173448 | Trần Nhật Lâm | 17/10/1993 | 178 Trần Nhật Duật,Tổ 2, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
96 | HNT-00173449 | Phạm Văn Ân | 03/05/1974 | 78 Nguyễn Trường Tộ, P. Duy Tân, TP Kon Tum, T. Kon Tum | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
97 | HNT-00173450 | Đặng Tuấn Anh | 11/01/1998 | 150 Hoàng Thị Loan, P. Quang Trung, TP Kon Tum, T. Kon Tum | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
98 | HNT-00173451 | Cao Quốc Trọng | 03/09/1984 | Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
99 | HNT-00173452 | Nguyễn Phùng An | 23/12/1988 | 41 Nguyễn Thái Học, Hội Thương, Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
100 | HNT-00173453 | Đỗ Văn Sơn | 01/08/1994 | 20/1 Khu Phố 4 , P. Tân Thuận Đông, Quận 7 .Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
101 | HNT-00173454 | Nguyễn Minh Hùng | 30/07/1979 | 1162/2/28 Trường Sa, P.13, Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
102 | HNT-00173455 | Nguyễn Bá Huấn | 26/12/1995 | Thôn Phước An, Bình Tân, Phú Riềng, Bình Phước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
103 | HNT-00173456 | Lê Bá Lượng | 09/10/1990 | Thôn Hòa Bình, Duy Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
104 | HNT-00173457 | Nguyễn Văn Đua | 22/12/1977 | Điền Xá, Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
105 | HNT-00173458 | Nguyễn Văn Hiến | 19/08/1985 | TDP3-Phường Hưng Trí- Thị Xã Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00173459 | Trần Văn Trung | 15/01/1993 | SN 75B, phố 6, ấp 3, Phú Vinh, Định Quán, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
107 | HNT-00173460 | Nguyễn Quang Vinh | 27/05/1972 | C-1001, C/c Citihome, Cát Lái, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
108 | HNT-00173461 | Võ Khắc Quân | 13/01/1992 | Ấp Phú Hưng, Long Khánh, thị xã Cái Lậy, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
109 | HNT-00173462 | Phan Văn Linh | 31/08/1988 | 158/4 2A KP3, An Hội, Thành phố Bến Tre, Bến Tre | Khảo sát địa hình | III |
110 | HNT-00173463 | Lê Hoàng An | 15/08/1995 | 19.9 An Phú, Long Land-1, Phú Nhuận, Q7, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
111 | HNT-00173464 | Nguyễn Trọng Phú | 15/04/1992 | Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00173465 | Lương Quang Tuyến | 05/10/1973 | Tân Hà, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
113 | HNT-00173466 | Ngô Văn Sải | 08/06/1982 | Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00173467 | Chu Văn Thái | 03/02/1991 | Hoà Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
115 | HNT-00173468 | Lý Văn Tình | 26/03/1988 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
116 | HNT-00173469 | Cao Văn Hoàn | 12/09/1979 | Tổ 19, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00173470 | Nguyễn Mạnh Thắng | 06/03/1988 | Thôn Bi Đổ, Cổ Bi, Bình Giang, Hải Dương | Khảo sát địa hình | II |
118 | HNT-00173471 | Nguyễn Hoàng Tân | 29/07/1981 | Yên Minh, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
119 | HNT-00173472 | Nguyễn Xuân Hà | 15/05/1993 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
120 | HNT-00173473 | Chu Văn Tiệp | 10/12/1978 | P234-Ct8b Kđt Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
121 | HNT-00173474 | Trần Mạnh Trường | 28/05/1984 | P7-A2 Tt Cty Lắp máy ĐN và XD, Nhân Chính,Txuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
122 | HNT-00173475 | Đỗ Trọng Thắng | 12/07/1985 | Xóm 5, thôn 2, Thạch Thán, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
123 | HNT-00173476 | Trần Văn Điệp | 12/02/1995 | Thôn 83, Yên Thành, Yên Mô, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
124 | HNT-00173477 | Nguyễn Văn Phúc | 24/02/1954 | Xóm 18, Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
125 | HNT-00173478 | Đỗ Hữu Minh | 14/07/1994 | Thôn 2B, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
126 | HNT-00173479 | 23/09/1995 | Thôn Yên Sơn, Yên Phú, Văn Yên, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |
127 | HNT-00173480 | Vừ A Ná | 01/10/1990 | Bản Phiêng Ban, Mường Giàng, Quỳnh Nhai, Sơn La | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
128 | HNT-00173481 | Phí Mạnh Nghĩa | 23/11/1978 | Thôn 1, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
129 | HNT-00173482 | Nguyễn Quang Sơn | 24/08/1974 | Tổ 14, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
130 | HNT-00173483 | Phạm Đăng Gia | 03/12/1979 | A1, Tập thể XN khảo sát thiết kế, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
131 | HNT-00173484 | Nguyễn Văn Mười | 28/05/1969 | Thôn Mỹ Lộc, Thanh Lâm, Mê Linh, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
132 | HNT-00173485 | Nguyễn Văn Đông | 01/04/1988 | Khu 3, thị trấn Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
133 | HNT-00173486 | Phạm Văn Thể | 06/12/1994 | Thôn Thọ Linh, Minh Tân, Kiến Thụy, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
134 | HNT-00173487 | Phạm Ngọc Anh | 15/03/1997 | Tây Sơn 3, Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
135 | HNT-00173488 | Tống Văn Ái | 02/08/1984 | Phố Khánh Bình, Ninh Khánh, Thành Phố Ninh Bình, Ninh Bình | Khảo sát địa hình | III |
136 | HNT-00173489 | Vũ Duy Khánh | 19/12/1993 | Thôn Lợi Thành Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
137 | HNT-00173490 | Đặng Tiến Dũng | 08/08/1993 | Xóm Kim La, Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
138 | HNT-00173491 | Hoàng Hữu Khánh | 10/10/1992 | Xóm 11, Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
139 | HNT-00173492 | Trần Văn Hạnh | 19/12/1995 | Thôn 1, Quảng Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
140 | HNT-00173493 | Nguyễn Phú Thuần | 03/05/1982 | Số nhà 496 Kinh Dương Vương, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00173494 | Vũ Thanh Việt | 22/12/1976 | Tổ 43 Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00173495 | Nguyễn Đình Thái | 20/06/1982 | Tổ 40, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
143 | HNT-00173496 | Bùi Như Tài | 25/11/1996 | Thiện Tây, Hải Định, Hải Lăng, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
144 | HNT-00173497 | Đặng Phước Tường | 09/11/1992 | Lãnh Thượng 1, Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
145 | HNT-00173498 | Phạm Thuật | 05/01/1984 | Thôn Tân Xuân, Cát Hanh, Phù Cát,Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
146 | HNT-00173499 | Nguyễn Nam Trực | 03/03/1988 | Thôn An Thiện, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
147 | HNT-00173500 | Võ Thanh Tùng | 23/09/1983 | Thôn Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
148 | HNT-00173501 | Nguyễn Hữu Vũ | 28/08/1987 | Thôn Đại Hòa, Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
149 | HNT-00173502 | Hồ Phùng Dũng | 07/03/1975 | 9A Nguyễn Thiện Thuật, Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
150 | HNT-00173503 | Nguyễn Thành Thái | 29/09/1979 | Dinh Thành 01, thị trấn Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
151 | HNT-00173504 | Trần Đình Tú | 24/01/1976 | 16B Ngô Thời Nhiệm, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
152 | HNT-00173505 | Nguyễn Văn Xứng | 02/09/1993 | TDP Linh Tân, Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, Hà Tình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
153 | HNT-00173506 | Nguyễn Đăng Thành | 15/09/1983 | Thôn An Hoà, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00173507 | Phạm Phú Hưng | 06/05/1983 | Thôn An Thiện, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
155 | HNT-00173508 | Nguyễn Phạm Minh Dũng | 18/11/1991 | 135 Tây Sơn, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
156 | HNT-00173509 | Nguyễn Trọng Vũ | 01/06/1996 | Lưu Vĩnh Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
157 | HNT-00173510 | Bùi Văn Đoàn | 06/09/1985 | 34 Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng | Khảo sát địa chất công trình | III |
158 | HNT-00173511 | Hoàng Tuấn Anh | 18/05/1985 | Tổ Dân Phố 11, Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
159 | HNT-00173512 | Lê Văn Tâm | 12/12/1977 | Tổ Dân Phố 11, Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
160 | HNT-00173513 | Nguyễn Long Hải | 05/06/1988 | Tổ Dân Phố 05, Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
161 | HNT-00173514 | Nguyễn Nam Hải | 11/02/1977 | Tổ Dân Phố 12, Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
162 | HNT-00173515 | Nguyễn Ngọc Vững | 14/10/1979 | Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
163 | HNT-00173516 | Trần Văn Tình | 14/07/1983 | Tổ Dân Phố 8, Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
164 | HNT-00173517 | Nguyễn Minh Hòa | 01/10/1982 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
165 | HNT-00173518 | Nguyễn Thành Luân | 01/02/1986 | 40 Tiên Sơn 10, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
166 | HNT-00173519 | Phan Văn Út | 20/07/1975 | Nghĩa Phước, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
167 | HNT-00173520 | Phan Phúc Anh | 24/10/1984 | Khối phố 7, An Mỹ, TP Tam Kỳ , Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
168 | HNT-00173521 | Mai Văn Minh | 30/05/1978 | Tổ 39, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
169 | HNT-00173522 | Phạm Trung Thành | 25/12/1982 | Sơn Phô 2, Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
170 | HNT-00173523 | Võ Minh Hoàng | 30/08/1988 | Khương Mỹ, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00173524 | Huỳnh Minh Khanh | 23/09/1985 | Thôn Kim Đông, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
172 | HNT-00173525 | Võ Văn Bình | 27/12/1981 | Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
173 | HNT-00173526 | Đinh Văn Quý | 06/03/1991 | Điện Nam Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00173527 | Đào Thế Phương | 02/08/1977 | Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
175 | HNT-00173528 | Đỗ Phúc Hoàng | 02/12/1994 | Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
176 | HNT-00173529 | Nguyễn Đại Lâm | 24/01/1977 | Phương 5, TP Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
177 | HNT-00173530 | Dụng Văn Tùng | 17/10/1991 | Thôn 4, Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
178 | HNT-00173531 | Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | 27/10/1984 | 136 Phạm Xuân Ẩn, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
179 | HNT-00173532 | Bùi Thanh Sơn | 20/02/1984 | 67 Yết Kiêu, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
180 | HNT-00173533 | Hồ Đức Trung | 08/07/1989 | Vịnh Mốc, Vĩnh Thạch, Vĩnh Lĩnh, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
181 | HNT-00173534 | Nguyễn Thanh Tuấn | 18/02/1986 | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
182 | HNT-00173535 | Nguyễn Thanh Hồng | 24/10/1992 | Văn Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
183 | HNT-00173536 | Trịnh Châu Sa | 02/11/1985 | Tổ 118 Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
184 | HNT-00173537 | Trần Đình Tiến | 12/11/1995 | Thôn Trung Đức, Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
185 | HNT-00173538 | Trần Hữu Vinh | 24/05/1979 | Tổ 49 Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
186 | HNT-00173539 | Lê Trung Thọ | 10/01/1978 | Phước Xuyên, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
187 | HNT-00173540 | Nguyễn Trường Long | 04/01/1997 | Hà Tân, Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
188 | HNT-00173541 | Nguyễn Ngọc Hòa | 27/10/1995 | Phước Xuyên, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
189 | HNT-00173542 | Nguyễn Hữu An | 24/10/1973 | Vinh Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
190 | HNT-00173543 | Phan Mạnh Hà | 17/03/1975 | Tổ 23, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
191 | HNT-00173544 | Lê Văn Thanh | 07/12/1971 | Tổ 23, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
192 | HNT-00173545 | Trần Minh Tài | 17/02/1996 | Thôn Phú Mỹ, La Băng, Chư Prông, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
193 | HNT-00173546 | Đinh Hải Dương | 27/08/1993 | Thôn Quảng Hóa, Hồng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
194 | HNT-00173547 | Lê Dũng | 20/12/1977 | Bình Ninh, Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
195 | HNT-00173548 | Lê Quốc Cường | 25/07/1989 | Thôn Quang Châu, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
196 | HNT-00173549 | Ngô Công Minh | 10/10/1993 | Xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn. Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
197 | HNT-00173550 | Nguyễn Đan Phượng | 17/04/1995 | Nam Lý, thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
198 | HNT-00173551 | Nguyễn Đức Doanh | 06/06/1992 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
199 | HNT-00173552 | Tôn Thị Nhật Quỳnh | 30/01/1993 | Tổ 8, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
200 | HNT-00173553 | Trần Huỳnh An | 10/02/1981 | 12 Lỗ Giáng 18, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
201 | HNT-00173554 | Hồ Hữu Hà | 08/09/1986 | Thôn Toàn Lợi, An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00173555 | Nguyễn Văn Nội | 09/06/1990 | Xóm 4, Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
203 | HNT-00173556 | Nguyễn Đăng Tân | 25/11/1979 | Dương Sơn, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
204 | HNT-00173557 | Nguyễn Văn Kiều | 13/02/1985 | Khu phố 3, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00173558 | Trần Văn Phú | 03/09/1984 | Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
206 | HNT-00173559 | Lê Thái Toàn | 18/10/1991 | Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
207 | HNT-00173560 | Lê Công Hân | 12/11/1981 | Tổ 71, Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
208 | HNT-00173561 | Nguyễn Đắc Sang | 08/04/1991 | thôn An Long, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
209 | HNT-00173562 | Nguyễn Đức Tuấn | 21/06/1997 | Thôn Đông Tuấn, xã Tam Hải, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | III |
210 | HNT-00173563 | Trần Minh Cường | 10/09/1987 | Thôn An Thọ, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
211 | HNT-00173564 | Phan Minh Nguyên | 23/11/1985 | 73 đường Lý Thường Kiệt, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
212 | HNT-00173565 | Đặng Tuấn Vũ | 14/02/1990 | Thôn Gạch, Sơn Đồng, Hoài Đức, Tp. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
213 | HNT-00173566 | Nguyễn Văn Cao | 01/10/1978 | Thôn Tam Mỹ, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
214 | HNT-00173567 | Đoàn Thanh Phước | 20/04/1997 | 169/11 Nơ Trang – Gưh, Thành Nhất, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
215 | HNT-00173568 | Nguyễn Đăng Ngọc Vũ | 18/09/1976 | Tổ 17, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
216 | HNT-00173569 | Lê Hồng Tiến | 01/04/1975 | tổ 32, hòa khánh bắc, liên chiểu, đà nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
217 | HNT-00173570 | Bùi Thanh Vương | 07/09/1989 | Thôn A Đông , Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
218 | HNT-00173571 | Huỳnh Kim Hòa | 14/10/1995 | 77 Trần Hưng Đạo, TP, Quy Nhơn, BÌnh Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
219 | HNT-00173572 | Nguyễn Văn Quang | 20/04/1977 | thôn Thuận Hóa, lộc bốn , phú lộc, Thừa thiên Huế | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
220 | HNT-00173573 | Phùng Văn Công | 27/05/1970 | tổ 68, hòa khê , thanh khê, đà nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
221 | HNT-00173574 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/09/1989 | Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
222 | HNT-00173575 | Kiều Quang Khuê | 29/08/1994 | Thôn An Đại 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
223 | HNT-00173576 | Bùi Minh Thịnh | 01/06/1995 | Thôn La Hà 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
224 | HNT-00173577 | Võ Đại Phú | 10/05/1984 | Thôn An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
225 | HNT-00173578 | Phùng Chí Thắng | 26/03/1990 | Tổ 14 Hà Trung, Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00173579 | Lê Thế Quốc | 01/05/1993 | Bích La Đông, Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00173580 | Nguyễn Kim Hùng | 09/01/1984 | Xóm 3, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
228 | HNT-00173581 | Nguyễn Ngọc Hậu | 16/03/1983 | Xóm 2, Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
229 | HNT-00173582 | Vũ Anh Thái | 21/08/1995 | Thôn 5, Vân Phúc, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00173583 | Lê Đăng Hảo | 06/08/1991 | TDP Kim Ngọc, Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00173584 | Trần Xuân Trường | 25/03/1988 | Khu An Nhân Đông, Thị trấn Tứ Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00173585 | Trần Văn Thuần | 02/08/1968 | 137 Phan Đình Phùng, Tây Sơn, thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
233 | HNT-00173586 | Hoàng Ngọc Mai | 18/12/1997 | Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
234 | HNT-00173587 | Trần Ngọc Anh | 15/12/1976 | Xã Nam Giang- Huyện Nam Đàn – Tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
235 | HNT-00173588 | Phan Minh Thư | 13/04/1985 | Xã Nam Giang- Huyện Nam Đàn – Tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
236 | HNT-00173589 | Nguyễn Văn Lập | 16/09/1992 | KDC Kiệt Đông, Văn An, thành phố Chí Linh, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
237 | HNT-00173590 | Trần Sỹ Lâm | 23/06/1988 | Tổ 12, Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
238 | HNT-00173591 | Đỗ Quốc Chung | 11/03/1987 | Thôn Phúc Nhị, Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
239 | HNT-00173592 | Ninh Đức Hoàng | 14/07/1990 | 178 Dương Đình Nghệ, Tân Sơn, tp Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
240 | HNT-00173593 | Lê Anh Tài | 22/01/1991 | Xóm 10 Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
241 | HNT-00173594 | Trần Thành Nam | 02/12/1978 | 12 Nhà 129 Tt Đg Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
242 | HNT-00173595 | Lão Văn Trường | 28/02/1990 | Thanh Nghị, Thanh Liêm, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
243 | HNT-00173596 | Nguyễn Văn Thanh | 05/12/1981 | Phú Mỹ, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
244 | HNT-00173597 | Trần Đức Vương | 10/10/1971 | Tổ 1 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
245 | HNT-00173598 | Trịnh Đình Bình | 21/01/1988 | Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
246 | HNT-00173599 | Đỗ Duy Hưng | 15/05/1975 | Tt Cơ Khí và XL Số 7, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
247 | HNT-00173600 | Phạm Công Thọ | 25/03/1985 | Thôn Làng Sảo, Hợp Thành, Sơn Dương, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
248 | HNT-00173601 | Nguyễn Thái Hoàn | 27/08/1979 | Tổ 15, Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
249 | HNT-00173602 | Vũ Xuân Tình | 07/08/1987 | Xóm 4 , Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
250 | HNT-00173603 | Phan Thanh Long | 10/05/1987 | Dương Liễu 2, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | Khảo sát địa hình | II |
251 | HNT-00173604 | Trần Văn Thủy | 17/01/1985 | Xóm Thành Thắng, Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
252 | HNT-00173605 | Hồ Nam Đàn | 24/10/1980 | khối Yên Trung, Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
253 | HNT-00173606 | Văn Tiến Hùng | 05/04/1993 | Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
254 | HNT-00173607 | Ngô Văn Tài | 12/09/1994 | Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
255 | HNT-00173608 | Nguyễn Đình Dương | 01/06/1982 | TDP Trung 3 phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
256 | HNT-00173609 | Nguyễn Tiến Tuấn | 13/10/1985 | Xã Thuỵ Thanh, huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
257 | HNT-00173610 | Bùi Thọ Tân | 12/02/1991 | Hóa Thượng , Đồng Hỷ ,Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
258 | HNT-00173611 | Nguyễn Hữu Dương | 02/10/1993 | Xã Minh Tâm- Huyện Thiệu Hoá – Tỉnh Thanh Hoá | Thiết kế kết cấu công trình | II |
259 | HNT-00173612 | Vũ Minh Hải | 15/11/1991 | Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
260 | HNT-00173613 | Trần Văn Tấn | 25/02/1993 | Quỳnh Khê 2, Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
261 | HNT-00173614 | Vũ Tuấn Anh | 20/09/1993 | 58 Ngõ Quan Thổ 3, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
262 | HNT-00173615 | Lê Anh Đạt | 05/11/1991 | Xã La Bằng- huyện Đại Từ- tỉnh Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
263 | HNT-00173616 | Vũ Văn Hiển | 01/11/1994 | Thôn Tân Quán,Xã Tân Bình,TP Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
264 | HNT-00173617 | Phạm Đức Nhân | 28/06/1989 | Số 6 ngách 3 ngõ 72 trần vỹ, mai dich, cầu giấy, hà nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
265 | HNT-00173618 | Lê Quyết Thắng | 23/05/1986 | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
266 | HNT-00173619 | Kiều Văn Khánh | 14/04/1996 | Xóm Nam, Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
267 | HNT-00173620 | Trần Trung Kiên | 18/01/1998 | Số 2, ngõ Đình 2, thôn Đìa, xã Nam Hồng,huyện Đông Anh,tp Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | III |
268 | HNT-00173621 | Đào Thị Thanh Dung | 17/03/1983 | 12 ngõ 819 Hồng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
269 | HNT-00173622 | Đặng Sỹ Nam | 19/01/1995 | Tân Phúc, Ân Thi, Hung Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
270 | HNT-00173623 | Nguyễn Khánh Trạch | 12/04/1993 | Số 28-LK2-Khu đô thị Tân Tây Đô-Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
271 | HNT-00173624 | Nguyễn Văn Dũng | 23/03/1979 | SN 51 – ngõ 172 đường Phú Diễn. Phường Phú Diễn, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
272 | HNT-00173625 | Nguyễn Minh Hải | 26/08/1980 | A3 TT Bộ Tài chính, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
273 | HNT-00173626 | Hoàng Cao Nguyên | 28/11/1983 | Xóm 13 – Hậu Ái, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
274 | HNT-00173627 | Hoàng Lưu Báu | 12/11/1986 | Tổ dân phố Nhật Tảo 3 – phường Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
275 | HNT-00173628 | Tạ Quang Phúc | 04/04/1987 | Số 79 ngõ 383 – Phúc Tân – Hoàn Kiếm – Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
276 | HNT-00173629 | Đinh Anh Đức | 27/04/1976 | P1504 CT2 A10 Nam Trung Yên, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, TP Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
277 | HNT-00173630 | Nguyễn Thị Thảo | 01/11/1987 | Tổ 2, Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
278 | HNT-00173631 | Phạm Trọng Nghĩa | 25/08/1984 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
279 | HNT-00173632 | Nguyễn Cao Lương | 15/01/1977 | Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
280 | HNT-00173633 | Đỗ Khánh Quân | 12/02/1980 | Tổ 3, Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
281 | HNT-00173634 | Trần Văn Tuấn | 14/04/1989 | Tổ 3, Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
282 | HNT-00173635 | Nguyễn Thế Huy | 10/07/1987 | Đức Hậu, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
283 | HNT-00173636 | Nguyễn Văn Pháo | 19/11/1974 | P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
284 | HNT-00173637 | Đào Đình Hưng | 03/06/1990 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
285 | HNT-00173638 | Phạm Văn Tải | 02/01/1993 | Đội 7, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
286 | HNT-00173639 | Trần Đức Chiến | 23/07/1972 | Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
287 | HNT-00173640 | Phạm Quang Rực | 01/07/1974 | Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
288 | HNT-00173641 | Nguyễn Văn Bộ | 09/02/1972 | Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
289 | HNT-00173642 | Trần Văn Nguyên | 19/06/1986 | P1136 CT12a, Kim Văn, Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
290 | HNT-00173643 | Nguyễn Đình Thanh | 06/05/1992 | Thôn vải, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
291 | HNT-00173644 | Ngô Văn Thủy | 05/06/1965 | phường Tam Sơn Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
292 | HNT-00173645 | Lê Đăng Cương | 28/08/1982 | CHB (12.2), Tg 12, TN 1, Vimeco, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
293 | HNT-00173646 | Nông Đỗ Thuận | 15/09/1982 | Tổ 9 Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
294 | HNT-00173647 | Nguyễn Hoàng Trinh | 24/10/1998 | Thôn Đông, Phú Minh, Sóc Sơn, Hà nội | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
295 | HNT-00173648 | Trần Đăng Tú | 03/04/1997 | Đội 14, Đào Đặng, Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, Hưng Yên | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
296 | HNT-00173649 | Nguyễn Nam Hiếu | 05/12/1980 | 32 ngõ 66 phố Yên lạc, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
297 | HNT-00173650 | Trần Văn Lãm | 09/06/1977 | P510 A3 Ngõ 104 Nguyễn Huy Tưởng, TXT, T/Xuân, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
298 | HNT-00173651 | Phạm Văn Định | 14/10/1995 | Xóm 25 Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
299 | HNT-00173652 | Hoàng Hải Hưng | 31/05/1992 | Ngọc Chi, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
300 | HNT-00173653 | Đặng Kim Cúc | 23/09/1997 | Tổ Hòa Lạc, Nam Hạ, Tp. Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
301 | HNT-00173654 | Dương Hải Phú | 05/12/1997 | Thôn Ốc Nhuận, Đông Qúy, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
302 | HNT-00173655 | Lê Văn Vang | 10/10/1963 | Hẻm 5 Chế Lan Viên, Vĩnh Trường, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
303 | HNT-00173656 | Phạm Văn Quý | 13/06/1982 | Đổng Giảng A, Lương Mông, Ba Chẽ, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
304 | HNT-00173657 | Hoàng Công Giáp | 04/11/1978 | 1203 Trần Huy Liệu, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
305 | HNT-00173658 | Nguyễn Nghĩa Hưng | 16/09/1981 | P2712 BMM KĐT Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
306 | HNT-00173659 | Lê Quốc Trường | 20/09/1989 | thôn Hội Tường , Bình Lâm, Hiệp Đức , Quảng nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
307 | HNT-00173660 | Lã Hoàng Anh | 11/04/1986 | CH508-CT12B KĐTM Kim Văn – Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
308 | HNT-00173661 | Nguyễn Văn Thắng | 10/04/1982 | Thôn Cổ Duy, Quyết Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
309 | HNT-00173662 | Bùi Văn Quang | 09/04/1992 | Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
310 | HNT-00173663 | Bùi Vĩnh Thành | 04/05/1986 | P307 Nhà 8A TT ĐH Thủy lợi, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
311 | HNT-00173664 | Lê Quang Khải | 13/01/1980 | TDP Lý Viên, Thị trấn Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
312 | HNT-00173665 | Lê Văn Hiếu | 15/02/1991 | Thôn Trịnh Thôn, Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
313 | HNT-00173666 | Nguyễn Khắc Tiến | 20/03/1973 | Sơn Vi, Lâm Thao, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
314 | HNT-00173667 | Nguyễn Công Thĩnh | 10/01/1987 | T1 Long Thạch B, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
315 | HNT-00173668 | Nguyễn Xuân Tùng | 13/05/1993 | Tổ 12 Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
316 | HNT-00173669 | Vũ Thanh Tùng | 25/06/1984 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
317 | HNT-00173670 | Đinh Duy Cát | 06/03/1987 | KĐTM Dương Nội, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
318 | HNT-00173671 | Vũ Mạnh Cường | 10/10/1984 | Tổ Dân Phố Nông Lâm, Thị trấn Trâu Qùy, Gia Lâm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
319 | HNT-00173672 | Nguyễn Huy Toàn | 20/01/1989 | Cụm 12 Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
320 | HNT-00173673 | Phạm Minh Tiến | 01/09/1993 | Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
321 | HNT-00173674 | Trần Minh Hưng | 12/04/1980 | CH10 Tầng 21 T05 Timescity 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, HBT, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
322 | HNT-00173675 | Nguyễn Xuân Hiếu | 27/08/1982 | Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
323 | HNT-00173676 | Lê Thanh Xuân | 10/02/1982 | Hoằng Qùy, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
324 | HNT-00173677 | La Kim Khánh | 07/05/1960 | Số 12/34 Tân Viên Thượng, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
325 | HNT-00173678 | Trương Đăng Công | 08/08/1996 | Xuân Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
326 | HNT-00173679 | Trương Hùng Cường | 08/01/1987 | Xóm 6 Quỳnh Diễn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
327 | HNT-00173680 | Hà Đình Phương | 16/03/1984 | Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
328 | HNT-00173681 | Nguyễn Tiến Dũng | 24/11/1988 | Quang Trung, Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
329 | HNT-00173682 | Đỗ Văn Ngọc | 20/06/1991 | TDP Dự Quần, Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
330 | HNT-00173683 | Dương Duy Thiệu | 21/08/1991 | Thôn An Lạc 1, An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
331 | HNT-00173684 | Vũ Trường Quân | 28/01/1993 | Anh Trì, Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
332 | HNT-00173685 | Nguyễn Xuân Huy | 28/03/1989 | 8 Ngách 25/59 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
333 | HNT-00173686 | Nguyễn Đức Mạnh | 04/11/1991 | Phú Cốc, Minh Thuận, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
334 | HNT-00173687 | Nguyễn Văn Hà | 27/05/1992 | Thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
335 | HNT-00173688 | Nguyễn Huy Trường | 06/07/1990 | Tổ 28, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
336 | HNT-00173689 | Nguyễn Hồng Minh | 14/12/1995 | Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
337 | HNT-00173690 | Nguyễn Thành Luân | 29/05/1987 | Xóm Quang Trung, Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
338 | HNT-00173691 | Nguyễn Phú Quý | 22/11/1987 | Ngọc Khám, Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
339 | HNT-00173692 | Nguyễn Văn Đương | 30/10/1990 | Thôn Phúc Bồi, xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
340 | HNT-00173693 | Phạm Văn Thiện | 20/03/1989 | Số 477 Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
341 | HNT-00173694 | Lê Hồ Đăng Khoa | 29/04/1984 | Tổ 73, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
342 | HNT-00173695 | Nguyễn Đình Thắng | 06/05/1986 | Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
343 | HNT-00173696 | Nguyễn Đức Hiếu | 16/11/1991 | Xuân Phương, Mường Than, Than Uyên, Lai Châu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
344 | HNT-00173697 | Chu Thành Công | 08/10/1984 | Tổ 3, khu 4A, Hồng Hải, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
345 | HNT-00173698 | Đặng Quang Sơn | 26/10/1963 | Tổ 3, Lê Hồng Phong, Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
346 | HNT-00173699 | Đặng Văn Việt | 29/10/1994 | Thôn Các Đông, Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
347 | HNT-00173700 | Đinh Văn Mạnh | 18/01/1993 | Thôn Hữu Đô Kỳ, Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
348 | HNT-00173701 | Mạc Thị Thanh Huyền | 09/07/1984 | T4 Hai Giếng 2, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
349 | HNT-00173702 | Nguyễn Huy Hưng | 15/03/1982 | P. Âu Cơ, TX Phú Thọ, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
350 | HNT-00173703 | Nguyễn Văn Đô | 08/09/1993 | Xóm Hải Thịnh , Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
351 | HNT-00173704 | Nguyễn Văn Ngọc | 29/04/1986 | Tổ 34, khu 3 Cao Thắng, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
352 | HNT-00173705 | Nguyễn Văn Tân | 17/12/1993 | Mậu Lâm, Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
353 | HNT-00173706 | Phan Ngọc Dũng | 10/01/1982 | Hậu Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
354 | HNT-00173707 | Phan Văn Dũng | 26/03/1992 | Thôn Tiên Sơn, Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
355 | HNT-00173708 | Trương Huy Khánh | 27/07/1993 | Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
356 | HNT-00173709 | Phùng Thế Biên | 29/12/1981 | Yên Lâm 1, Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
357 | HNT-00173710 | Bùi Đức Anh | 26/03/1990 | Phố Phú Thịnh, Thị trấn Yên Định, Yên Mô, Ninh Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
358 | HNT-00173711 | Thiều Tuấn Tú | 23/02/1993 | 12 Đào Duy Từ, Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
359 | HNT-00173712 | Trần Văn Nghĩa | 18/08/1987 | Đội 2, An Chiều 2, Liên Phương, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
360 | HNT-00173713 | Nguyễn Tuyển Tuấn | 08/03/1991 | Tổ 2, Thôn 15 Ea Kuêh, Cư M’gar, Đắk Lắk | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
361 | HNT-00173714 | Nguyễn Anh Ngân | 05/01/1986 | Tiên Tảo, Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
362 | HNT-00173715 | Nguyễn Ngọc Đức | 12/05/1984 | Số 95 ngõ 23 Nguyễn Khuyến, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
363 | HNT-00173716 | Nguyễn Xuân Lợi | 18/11/1983 | No07-Lk 37 Khu Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
364 | HNT-00173717 | Bùi Đình Sơn | 17/08/1993 | Thanh Vy. Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
365 | HNT-00173718 | Mai Bắc Ninh | 16/12/1989 | Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
366 | HNT-00173719 | Nguyễn Văn Dũng | 06/08/1978 | Thôn Đoài, xã Mê Linh, Đông Hưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
367 | HNT-00173720 | Nguyễn Văn Phượng | 20/05/1979 | P507 Oct3c, Kđtm CN-XĐ. Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
368 | HNT-00173721 | Phan Trọng Thùy | 15/02/1988 | Xóm Đông, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
369 | HNT-00173722 | Nguyễn Thế Nam | 23/02/1987 | Số 272 Phố Vọng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
370 | HNT-00173723 | Hoàng Văn Đức | 04/06/1974 | Thôn Tiên La, Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
371 | HNT-00173724 | Lưu Kim Họa | 13/01/1989 | Thôn Văn Lâm 1, Phước Nam, Thuận Nam, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
372 | HNT-00173725 | Dương Văn Học | 29/11/1996 | Tiến Hợp 2, TT Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
373 | HNT-00173726 | Dương Văn Thuận | 26/07/1985 | NT Minh Khai, Thị trấn Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
374 | HNT-00173727 | Phan Mạnh Hùng | 27/03/1969 | Tổ 1, Khối 4, Thị trấn Cao Lộc, Cao Lộc, Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
375 | HNT-00173728 | Bùi Văn Trang | 18/03/1981 | Tổ 53A, khu 6A Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
376 | HNT-00173729 | Lê Minh Thành | 31/10/1985 | TDP 3, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
377 | HNT-00173730 | Lê Ngọc Tuấn | 31/03/1978 | Thôn Quyết Tiến, Chi Lăng, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
378 | HNT-00173731 | Dương Văn Quyết | 05/01/1989 | Thôn Đức Hiệp, Xuân Lâm, Thuận Thành, Bắc Ninh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
379 | HNT-00173732 | Đỗ Văn Viễn | 10/08/1984 | Thôn Tường An, Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
380 | HNT-00173733 | Nguyễn Quang Huy | 15/09/1974 | 6/1/127 Đ. Vòng Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
381 | HNT-00173734 | Vũ Văn Trọng | 26/11/1975 | Đồng Tử 3, Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
382 | HNT-00173735 | Trần Duy Hải | 30/08/1988 | Tổ 15 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
383 | HNT-00173736 | Trần Hữu Hảo | 20/11/1987 | Xóm Đoàn Kết, Cấp Dẫn, Cẩm Khê, Phú Thọ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
384 | HNT-00173737 | Lê Quang Tam | 23/09/1990 | Thôn 3, xã Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
385 | HNT-00173738 | Nguyễn Đức Thành | 08/12/1975 | Xã Hoa Lư (nay là xã Liên Hoa), Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
386 | HNT-00173739 | Lê Văn Ngọc | 10/01/1990 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
387 | HNT-00173740 | Lê Huy Nhật | 22/02/1989 | xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
388 | HNT-00173741 | Hà Anh Tuấn | 07/01/1995 | Khu Vực Câu, Thị trấn Cẩm Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
389 | HNT-00173742 | Nguyễn Văn Hiếu | 28/12/1982 | CH 616, Hh02-2A, Tdp số 3, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
390 | HNT-00173743 | Lê Anh Long | 11/11/1968 | STổ 29, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
391 | HNT-00173744 | Nguyễn Đức Long | 04/11/1991 | Tổ 5 Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 35/2023/QĐ -VACC ký ngày 12/09/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới