DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 35/2022/QĐ-VACC NGÀY 12 THÁNG 09 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 460 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00151839 | Trần Ngọc Sỹ | 21/04/1992 | TDP Số 2, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | HNT-00151840 | Nguyễn Việt Hiệp | 02/09/1987 | 2332 CT8B KDDT Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
3 | HNT-00151841 | Nguyễn Xuân Thành | 17/02/1984 | TDP Cẩm Du, Thị trấn Tân Thanh, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
4 | HNT-00151842 | Nguyễn Mạnh Hà | 17/04/1987 | Tổ Bản Ngoa, Pú Tạng, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
5 | HNT-00151843 | Lê Xuân Hải | 18/05/1974 | Thôn Khóa Nhu 2, Yên Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
6 | HNT-00151844 | Lê Huy Hợp | 03/05/1980 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
7 | HNT-00151845 | Đỗ Văn Lượng | 19/08/1976 | TDP Số 5, Trung Văn ,Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
8 | HNT-00151846 | Tạ Thanh Toàn | 27/07/1993 | Thôn Nguyên Hanh, Văn Tự, Thường Tín, Hà nội | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình thủy |
9 | HNT-00151847 | Mai Trung Hoàng | 19/05/1986 | Tổ dân phố Hồng Phong, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Công trình thủy |
10 | HNT-00151848 | Lê Xuân Tùng | 23/03/1993 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
11 | HNT-00151849 | Đặng Văn Phường | 16/12/1980 | KĐT 379, Tổ 18, Kỳ Bá, Tp Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
12 | HNT-00151850 | Nguyễn Son | 23/07/1988 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định | Kỹ sư công trình thủy lợi |
13 | HNT-00151614 | Phạm Thành Trung | 27/02/1993 | Thôn Đào Lạng, Văn Hội, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | HNT-00079129 | Nguyễn Hữu Hiển | 20/10/1976 | Số 81, ngõ 75, TDP số 2, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
15 | HNT-00122285 | Vũ Thị Duyên | 22/02/1996 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
16 | HNT-00008996 | Hà Minh Hội | 21/11/1983 | Hoàng Diệu, Tp Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy lợi |
17 | HNT-00072713 | Nguyễn Đình Ngận | 01/01/1987 | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
18 | HNT-00137155 | Nguyễn Văn Chính | 29/05/1996 | Bảo Linh, Định Hóa, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
19 | HNT-00151851 | Vũ Văn Minh | 10/07/1995 | Xã Vũ Chính-Tp Thái bình-Tỉnh Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00040268 | Đỗ Quốc Cường | 30/09/1986 | Số 1 ngõ 154 Đội Cấn, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Quản lý công trình |
21 | HNT-00040269 | Nguyễn Đức Chung | 29/10/1983 | 20 ngõ 4 phố Ngô Gia Khảm, P Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
22 | HNT-00085613 | Nguyễn Thanh Long | 01/06/1990 | CH 8A12A TS219, KĐT VHOP, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | HNT-00030957 | Dương Vũ Tùng | 17/12/1985 | Tổ 7, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
24 | HNT-00151852 | Lý Nhật Linh | 19/03/1985 | 87 Lĩnh Nam,Mai Động,Hoàng Mai,HN | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng công trình biển – dầu khí |
25 | HNT-00151853 | Vũ Trung Chiều | 04/09/1985 | 87 Lĩnh Nam,Mai Động,Hoàng Mai,HN | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
26 | HNT-00151854 | Lê Ngọc Hoằng | 20/02/1976 | Phạm Ngũ Lão- Kim Động – Hưng Yên | Kỹ sư Thủy Lợi – Công trình thủy lợi |
27 | HNT-00151855 | Nguyễn Anh Sơn | 27/03/1978 | Tiên Cát, Việt Trì, Phú Thọ | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
28 | HNT-00151856 | Vũ An Tuấn | 16/12/1985 | Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
29 | HNT-00151599 | Chu Thị Liên | 17/09/1991 | Xã Tân Tiến – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
30 | HNT-00151598 | Trần Đức Chung | 28/01/1995 | Xã Đông Mỹ – Huyện Thanh Trì – Hà Nội | Kỹ sư Quản lý Xây dựng |
31 | HNT-00088180 | Đỗ Ngọc Sơn | 16/08/1994 | Xã Liên Nghĩa – Huyện Văn Giang – tỉnh Hưng Yên | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
32 | HNT-00151857 | Dương Văn Long | 02/11/1990 | An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình | Kỹ sư quản lý xây dựng |
33 | HNT-00151858 | Nguyễn Đức Ngọc | 20/06/1994 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
34 | HNT-00151859 | Lê Văn Thuấn | 14/07/1993 | CT1 the Pride, KĐT mới An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | HNT-00151860 | Đặng Đình Mạnh | 15/08/1986 | TDP Quang Minh, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Tin học xây dựng |
36 | HNT-00103404 | Phạm Văn Quý | 17/08/1994 | Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
37 | HNT-00151861 | Nguyễn Văn Dương | 02/09/1996 | Xóm Bãi Cải, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
38 | HNT-00151862 | Nguyễn Xuân Hiển | 25/10/1989 | Xã Vĩnh Hòa- Huyện Ninh Giang – Tỉnh Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
39 | HNT-00139525 | Nguyễn Quyết Tiến | 26/06/1979 | TT Thổ Tang-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
40 | HNT-00006610 | Đỗ Giang Nam | 27/09/1984 | Xã Tam Hồng- Huyện Yên Lạc – Tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công trình giao thông công chính – xây dựng cầu đường |
41 | HNT-00151863 | Nguyễn Điễn Sơn | 07/05/1990 | Phong Nhất – Điện An – Điện Bàn – Quảng Nam | Cử nhân Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
42 | HNT-00151864 | Nguyễn Văn Linh | 12/06/1990 | Xã Yên Trung- Huyện Ý Yên – Tỉnh Nam Đinh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
43 | HNT-00151865 | Nhữ Văn Thắng | 15/12/1986 | Thôn Thành Vinh Đông Nam, Đông Sơn,Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
44 | HNT-00151866 | Nguyễn Hữu Hoàng | 22/09/1982 | Trại Thụy, Năm Trại, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
45 | HNT-00151867 | Nguyễn Văn Hoàng | 21/12/1995 | Thôn Quảng Minh , Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
46 | HNT-00151868 | Nguyễn Sỹ Hào | 06/03/1987 | Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00151869 | Lê Công Việt | 21/11/1990 | Lễ Pháp, Tiên Dương,Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ KTĐK và TĐH – Công nghệ tự động |
48 | HNT-00151870 | Nguyễn Văn Hợp | 08/01/1989 | Xóm 1 Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
49 | HNT-00151871 | Hoàng Xuân Bắc | 28/03/1980 | Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
50 | HNT-00151872 | Đoàn Văn Biển | 17/01/1991 | Phương Định, Trực Ninh , Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00151873 | Đỗ Văn Du | 08/10/1988 | 7/46 Phạm Văn Xô, thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
52 | HNT-00132798 | Nguyễn Đức Bắc | 12/06/1985 | Xóm 5, Trực Nôi, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
53 | HNT-00151874 | Lê Đức Tĩnh | 05/04/1984 | Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
54 | HNT-00151875 | Nguyễn Trường Khanh | 11/09/1986 | Nam Phong, tp Nam Định, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
55 | HNT-00151876 | Hoàng Đình Viết | 20/05/1988 | Thôn Thượng Lao, Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
56 | HNT-00151877 | Phùng Công Kiên | 16/05/1974 | 19 Minh Khai, Nguyễn Du Thành Phố Nam Định , Nam Định | Kỹ sư Thủy Lợi |
57 | HNT-00151878 | Vũ Trường Giang | 11/07/1994 | Xóm 4 Tân Thịnh , Nam Trực, Nam Định | Cao đẳng quản lý xây dựng |
58 | HNT-00151879 | Trần Xuân Kiên | 07/08/1991 | Trung Đông, Trực Ninh , Nam Định | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
59 | HNT-00151880 | Nguyễn Việt Hưng | 03/11/1982 | Tổ 2, Khu 2B, Cẩm Thành, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
60 | HNT-00151881 | Phí Văn Hưng | 05/05/1990 | Thôn Liên Khê, Thái Thành, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
61 | HNT-00151882 | Nguyễn Đức Thế | 12/11/1978 | Hương Trầm, Thụy Lâm,Đông Anh , Hà Nội | Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
62 | HNT-00064837 | Nguyễn Diên | 05/08/1992 | Thôn Ngạc Thị, Phương Khoan, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
63 | HNT-00151613 | Nguyễn Hoàng Hà | 26/09/1986 | 19/234 Trường Trinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Điện – Kỹ thuật điện |
64 | HNT-00151883 | Nguyễn Xuân Hiệu | 13/12/1965 | Số nhà 40/2/548 Nguyễn Văn Cừ – Phường Gia Thụy – Quận Long Biên – Thành phố Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Máy xây dựng |
65 | HNT-00151884 | Nguyễn Công Trường | 17/02/1983 | Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
66 | HNT-00151885 | Nguyễn Quang Giáp | 02/09/1984 | Xóm 3, Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
67 | HNT-00151886 | Lê Việt Anh | 30/10/1997 | Hòa Thượng, Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
68 | HNT-00151887 | Đoàn Ngọc Đức | 27/07/1988 | Xã Công Lạc, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
69 | HNT-00151888 | Nguyễn Văn Nam | 05/08/1991 | Diễn Kim, Huyện Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
70 | HNT-00151889 | Hoàng Văn Trung | 17/07/1978 | Số 10 hẻm 358/25/86 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư trắc địa |
71 | HNT-00151890 | Dương Văn Cường | 02/10/1985 | Thôn 1, Thiệu Dương, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
72 | HNT-00151891 | Lê Văn Vẻ | 17/05/1985 | Cổ Thượng, Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
73 | HNT-00151892 | Lê Đăng Minh | 13/12/1987 | P. Trần Phú, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
74 | HNT-00151893 | Lê Trung Hiếu | 18/09/1989 | Thành Khang 2, Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
75 | HNT-00151894 | Nguyễn Như Hoàn | 12/05/1983 | P2004, CT4 Đô Thị An Hưng, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
76 | HNT-00151895 | Hà Danh Sinh | 07/07/1986 | Khối 6, Lê Lợi, Tp. Vinh, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
77 | HNT-00096786 | Lê Thanh Hùng | 02/07/1993 | Phường Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
78 | HNT-00151896 | Lê Thế Luân | 30/08/1987 | P1603-CT7B KĐT mới Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
79 | HNT-00151897 | Nguyễn Huỳnh Khải Tú | 25/05/1989 | 14C/16 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
80 | HNT-00151604 | Lã Đắc Quyết | 16/12/1983 | Thôn Xuân Chiếng, Ngũ Phúc, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư công trình thủy |
81 | HNT-00151898 | Nguyễn Ngọc Tiến | 10/04/1987 | Xã Quảng Thạch, Huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
82 | HNT-00015963 | Trịnh Xuân Hùng | 15/10/1980 | Số 27A, tổ 3 Giáp nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật địa chất |
83 | HNT-00151899 | Lê Văn Ngọc | 22/09/1980 | Số 2, đường Mạc Thái Tổ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ |
84 | HNT-00093251 | Nguyễn Văn Tưởng | 18/01/1986 | Thôn Nội, Thôn Văn Tảo, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư đường ô tô và sân bay |
85 | HNT-00123905 | Nguyễn Thế Hùng | 17/10/1988 | 76A, tổ 4 Tân Bình, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
86 | HNT-00151900 | Vương Văn Tùng | 30/04/1982 | Xóm 2, Cấn Hạ, Cấn Hữu, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
87 | HNT-00151901 | Nguyễn Ngọc Tú | 09/04/1990 | 4 Nhà A5 TT 242 Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
88 | HNT-00151902 | Trần Quốc Phán | 20/09/1991 | Đức Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00151903 | Đặng Hà Quảng | 05/02/1994 | Thôn Bãi Đồn, Vân Hà, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
90 | HNT-00151904 | Nguyễn Khắc Quyết | 25/02/1989 | Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
91 | HNT-00151905 | Đỗ Hoàng Hà | 14/04/1972 | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
92 | HNT-00151906 | Hà Duy Anh | 19/08/1989 | Tổ 3 Khu 1 Hà Khánh, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
93 | HNT-00151907 | Phạm Khắc Minh | 24/06/1978 | An Khoái, Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
94 | HNT-00151908 | Phạm Văn Yên | 12/04/1993 | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
95 | HNT-00035883 | Nguyễn Đức Tý | 16/03/1984 | Chung cư Bemes Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
96 | HNT-00151909 | Trần Thế Kiên | 20/11/1992 | Đông Thịnh, Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
97 | HNT-00151910 | Nguyễn Hưng | 26/07/1982 | Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư XD Cầu – Đường |
98 | HNT-00151911 | Nguyễn Xuân Hoàng | 22/02/1987 | P. Bắc Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
99 | HNT-00151912 | Hồ Văn Hoàn | 10/05/1986 | TDP Tháp Đại Mỗ,Nam Từ Liêm,Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
100 | HNT-00151913 | Cao Tiến Tú | 21/09/1993 | Xóm 3, Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | HNT-00151914 | Phạm Quốc Ích | 01/04/1983 | Xóm 9, Hải Quang, Hải Hậu, Nam định | Kỹ sư Xây dựng – Tin học Xây dựng |
102 | HNT-00151915 | Trần Văn Tình | 08/04/1982 | Đội 3 Thắng Đầu, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy nông cải tạo đất |
103 | HNT-00151916 | Hoàng Quốc Khánh | 02/09/1984 | TT Cao Đẳng Kiểm Sát, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
104 | HNT-00151917 | Trần Văn Nam | 24/08/1993 | Tổ Dân Phố 3, Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
105 | HNT-00151918 | Trịnh Văn Tâm | 10/05/1979 | Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
106 | HNT-00151919 | Lang Văn Chung | 15/05/1990 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư Hệ thống điện |
107 | HNT-00151920 | Trần Văn Tiện | 13/06/1991 | Phùng Khoang, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
108 | HNT-00151921 | Vũ Huy Hoàng | 26/03/1984 | Thôn giữa, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
109 | HNT-00151922 | Nguyễn Hồng Hải | 16/08/1990 | Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
110 | HNT-00151923 | Nguyễn Văn Tùng | 01/01/1978 | Xóm Ba, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
111 | HNT-00140555 | Lý Công Tuấn | 15/05/1978 | Căn hộ C, Tầng 11, Tòa Cầu Tiên, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
112 | HNT-00151924 | Nguyễn Duy Cương | 30/08/1996 | 60, ngõ 10, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
113 | HNT-00151925 | Nguyễn Văn Bình | 23/10/1990 | 1001 Lô 1 CT36 Tổ 24, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
114 | HNT-00151926 | Nguyễn Quang Thế | 19/04/1985 | Hòa Đình, Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
115 | HNT-00151927 | Lê Văn Thuấn | 02/09/1981 | Thôn Phạm Xá 2, Tuấn Việt, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
116 | HNT-00074702 | Nguyễn Thành Phương | 09/08/1981 | 301 Nhà N10, Tổ 30B, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
117 | HNT-00057841 | Nguyễn Văn Linh | 12/11/1985 | Tổ dân phố 18, Đồng Mai, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00151928 | Nguyễn Thế Anh | 28/04/1976 | TDP Số 4, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình |
119 | HNT-00151929 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/05/1978 | Thôn Lộc Điềm, Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Địa chất |
120 | HNT-00151930 | Trịnh Thanh Tùng | 06/02/1993 | Hữu Nghị, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00089832 | Nguyễn Văn Thái | 16/09/1984 | P306-V3 KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
122 | HNT-00144683 | Nguyễn Văn Cầu | 23/10/1983 | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
123 | HNT-00151931 | Phạm Anh Đức | 06/12/1988 | Thôn Tân Thượng, Quảng Hải, Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
124 | HNT-00151932 | Trần Văn Thường | 20/02/1989 | Thôn Hoàng Trạch, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
125 | HNT-00151933 | Hoàng Quốc Việt | 07/07/1985 | Hoàng Long, Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
126 | HNT-00151934 | Hoàng Văn Anh | 26/03/1995 | Ngọc Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
127 | HNT-00034839 | Nguyễn Văn Tiến | 20/02/1990 | Thôn Công Cối, Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00151935 | Nguyễn Ngọc Huy | 10/04/1992 | Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
129 | HNT-00151936 | Tống Sĩ Biển | 10/10/1993 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bính | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
130 | HNT-00151937 | Đặng Văn Mạnh | 02/04/1984 | Thị trấn Kép – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
131 | HNT-00151938 | Vũ Duy Minh | 23/01/1989 | Thị trấn Vôi – Lạng Giang – Bắc Giang | Cao đẳng nghề Kỹ thuật xây dựng |
132 | HNT-00023260 | Hoàng Văn Hùng | 24/06/1984 | Thị trấn Vôi – Lạng Giang – Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng dân dựng & công nghiệp |
133 | HNT-00100138 | Lưu Trọng Lịch | 18/07/1992 | Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
134 | HNT-00151939 | Ngô Văn Dũng | 10/06/1982 | P.Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
135 | HNT-00007626 | Lê Quý Công | 18/06/1979 | Đồn 19, xã Hương Sơn,huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
136 | HNT-00151940 | Phạm Văn Huy | 14/02/1994 | Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư thiết kế kết cấu |
137 | HNT-00151941 | Trần Thanh Sơn | 10/03/1997 | Xóm An Bình – Trực Chính -Trực Ninh- Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
138 | HNT-00069119 | Nguyễn Văn Duy | 18/05/1991 | Hải Đường – Hải Hậu – Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
139 | HNT-00151942 | Nguyễn Đình Long | 04/12/1988 | Giếng Chảnh, Đồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ |
140 | HNT-00151943 | Nguyễn Duy Hiển | 12/02/1987 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Quản lý đất đai |
141 | HNT-00151944 | Hoàng Văn Sơn | 15/12/1990 | Liêm Thuận, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường |
142 | HNT-00151945 | Vũ Đình Phát | 22/08/1992 | Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
143 | HNT-00151946 | Phạm Đức Quang | 17/08/1980 | Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Điện – Điện nông nghiệp |
144 | HNT-00151947 | Bùi Trọng Hiến | 11/09/1987 | Tập thể cơ khí điện B, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
145 | HNT-00146274 | Vũ Hữu Tuấn | 09/03/1977 | Thôn Đình, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
146 | HNT-00004241 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/01/1957 | 60 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Kiến trúc sư |
147 | HNT-00035873 | Hoàng Mạnh Linh | 31/12/1984 | Căn 4302 CT12C ĐTM Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng câu đường – Kỹ thuật công trình |
148 | HNT-00151948 | Vũ Thanh Tuấn | 09/04/1984 | Tân Bình, TP Hải Dương, T.Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường – Công trình Giao thông thành phố |
149 | HNT-00151949 | Vũ Văn Hà | 17/10/1997 | Thị trấn Thanh Miện, Thanh Miện, Hải Dương | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
150 | HNT-00151950 | Vũ Công Chính | 03/03/1986 | Đội 2, thôn An Chiểu 2, xã Liên Phương, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
151 | HNT-00016092 | Nguyễn Văn Kiên | 03/02/1985 | Xuân Bồ- Dũng Tiến – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
152 | HNT-00151583 | Nguyễn Văn Minh | 28/11/1991 | Thôn Thọ Trương, Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
153 | HNT-00151951 | Hoàng Văn Trung | 26/04/1988 | Thôn Phú Xá, Quảng Đại, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
154 | HNT-00151952 | Ngô Hùng Sơn | 12/08/1985 | Nhật Tân, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
155 | HNT-00144804 | Nguyễn Cao Cương | 30/04/1978 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa |
156 | HNT-00151580 | Nguyễn Thị Lên | 16/10/1995 | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
157 | HNT-00151953 | Lê Hồng Phan | 02/01/1987 | Khu 5, Ca Đình, Đoan Hùng, Phú Thọ | Kỹ sư Công trình giao thông công chính |
158 | HNT-00151954 | Phạm Văn Tú | 15/11/1985 | Khu 5, Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
159 | HNT-00151955 | Trần Văn Huệ | 23/03/1983 | Tổ 7 Cụm 1B, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
160 | HNT-00151956 | Nghiêm Trọng Việt | 18/12/1988 | 3001B HH02 Ecolake View, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điện chuyên ngành Hệ thống điện |
161 | HNT-00151957 | Bùi Kim Giang | 31/03/1982 | Trung Hành 7, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
162 | HNT-00151958 | Cấn Minh Đại | 01/11/1992 | Cuối Chùa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
163 | HNT-00144543 | Đặng Văn Thành | 18/03/1988 | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Cấp thoát nước |
164 | HNT-00127382 | Huỳnh Văn Luyến | 24/08/1984 | Hồng Lự, Hòa Hưng, Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
165 | HNT-00151959 | Lê Đức Kiên | 01/01/1986 | Tổ 2, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
166 | HNT-00151960 | Mai Quang Thanh | 12/04/1978 | Tổ 30, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
167 | HNT-00151961 | Nguyễn Trọng Cảnh | 16/07/1986 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
168 | HNT-00151962 | Phạm Văn Tuân | 19/04/1982 | Số 6 ngõ 266 Ngọc Hồi, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
169 | HNT-00029896 | Trần Văn Hoan | 11/06/1991 | xóm 11, Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Cấp thoát nước |
170 | HNT-00151963 | Đoàn Văn Khiển | 02/04/1982 | Lương Nham, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | Kỹ sư Trắc địa |
171 | HNT-00000719 | Lê Tiến Nghĩa | 08/05/1972 | Số 18 ngõ 28 Phố Chùa Hà Tổ 27, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
172 | HNT-00142024 | Nguyễn Minh Quang | 13/11/1980 | Số 7 ngách 128/4 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư đô thị – Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường |
173 | HNT-00151964 | Phạm Tuấn Anh | 31/01/1991 | Tổ An Bình, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
174 | HNT-00151965 | Phạm Ngọc Tân | 30/10/1983 | Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư thủy lợi |
175 | HNT-00151966 | Ngô Văn Thắng | 21/11/1975 | 22/47 Tổ 2, TDP Phương Lưu 1, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
176 | HNT-00151967 | Nguyễn Thế Đảm | 15/01/1984 | 44/671 Đông Hải, Hạ Đoạn 3, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
177 | HNT-00151968 | Đinh Văn Hiệu | 01/02/1989 | Sơn An, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Công trình Biển – Dầu khí |
178 | HNT-00151969 | Nguyễn Anh Tuân | 11/10/1981 | Cổ Điển A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
179 | HNT-00037445 | Nguyễn Văn Công | 27/07/1989 | Kp Tân Lập, Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
180 | HNT-00114745 | Nguyễn Hữu Hiền | 13/07/1986 | Thôn An lão -Xã An Lão-Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
181 | HNT-00151970 | Nguyễn Kim Đàm | 06/10/1984 | Thôn 8, Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
182 | HNT-00151971 | Phạm Văn Lai | 25/04/1962 | Tổ 1 – Phường Thịnh Liệt – Quận Hoàng Mai – Tp Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
183 | HNT-00151972 | Đỗ Tiến Bằng | 10/09/1993 | Thôn Hồ Nước, Thị Trấn Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
184 | HNT-00151973 | Nguyễn Thanh Tuấn | 12/06/1994 | Thôn Ngã Tư, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Điện |
185 | HNT-00151974 | Bùi Ngọc Thụy | 09/09/1990 | Tư Thế, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
186 | HNT-00151975 | Nguyễn Đức Long | 10/07/1977 | Thôn 3, Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
187 | HNT-00151976 | Mai Xuân Phú | 28/10/1980 | Tổ dân phố 6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
188 | HNT-00151977 | Phạm Trung Kiên | 28/03/1983 | T04-2710, T04, KĐT Vinhome Time City, 458 Minh Khai, HBT, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường ngành Xây dựng cầu đường |
189 | HNT-00151978 | Lê Hồng Vinh | 22/03/1987 | P. Đại Nài, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng cầu đường |
190 | HNT-00151979 | Nguyễn Ngọc Dũng | 04/04/1988 | Cõi Hưng Sơn, An Sơn, Nam Sách, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
191 | HNT-00151980 | Nguyễn Phương Lan | 06/07/1979 | Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Đô Thị – Cấp thoát nước |
192 | HNT-00151981 | Nguyễn Trường Nam | 07/07/1993 | Vân Sơn, Sơn Dương, Tuyên Quang | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
193 | HNT-00151982 | Nguyễn Tuấn Anh | 04/11/1980 | Kim Chung, Hòa Đức, Hà Nội | Kỹ sư Cầu Đường ngành KT Công trình – Cầu đường |
194 | HNT-00151983 | Trần Thiện Quân | 15/09/1996 | Nhân Vực, Nam Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
195 | HNT-00151984 | Nguyễn Văn Tuyến | 01/05/1982 | Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
196 | HNT-00151985 | Mai Văn Cường | 05/05/1989 | Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
197 | HNT-00005314 | Hoàng Minh Tuấn | 11/12/1963 | P. Hương Sơn, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Kỹ sư Điện xí nghiệp |
198 | HNT-00151986 | Hoàng Văn Ngợi | 28/12/1984 | Thôn 21, Lang Quán, Yên Sơn, Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
199 | HNT-00151987 | Lê Ngọc Hưng | 01/12/1986 | Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu hầm – Xây dựng cầu đường |
200 | HNT-00151988 | Bạch Minh Tú | 04/04/1975 | Tổ 7, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Kinh tế thủy lợi |
201 | HNT-00150761 | Phan Văn Hải | 27/02/1983 | Tiên Cát, Việt Trì, Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
202 | HNT-00151989 | Trần Thế Hiển | 10/01/1992 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
203 | HNT-00151990 | Ngô Trọng Mỹ | 01/01/1963 | Khu Đoài Ngoài, Phú Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy nông |
204 | HNT-00151991 | Nguyễn Thành Lương | 03/01/1995 | Đường Ngang, Cộng Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư Công nghiệp kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
205 | HNT-00151992 | Lê Huy Nam | 25/01/1994 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
206 | HNT-00151993 | Nguyễn Ngọc Vũ | 08/03/1986 | TDP Văn Lập, Thị trấn Yên Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang | Trung cấp – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
207 | HNT-00151994 | Nguyễn Thiên Đạt | 10/02/1989 | Đội 5, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
208 | HNT-00140642 | Trần Quang Hùng | 12/04/1987 | P. Sao Đỏ, TX Chí Linh, Hải Dương | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
209 | HNT-00151995 | Trịnh Đình Quang | 22/08/1976 | Tổ 19, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
210 | HNT-00070487 | Trịnh Hữu Tuân | 08/03/1984 | Thôn Chợ, Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
211 | HNT-00151996 | Vũ Kim Cảnh | 02/09/1988 | Tân An, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
212 | HNT-00151997 | Đặng Phúc Nghiêm | 03/11/1993 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình xây dựng |
213 | HNT-00151998 | Lê Văn Tiên | 28/03/1990 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
214 | HNT-00151999 | Vũ Văn Đồng | 04/10/1984 | Xóm 6, Yên Nội, Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
215 | HNT-00152000 | Lê Văn Tùng | 28/07/1995 | TDP 2, Hải An, TX.Nghi Sơn, Thanh hóa | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
216 | HNT-00152001 | Nguyễn Hồng Quang | 24/12/1987 | Phường Phú Xá, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
217 | HNT-00152002 | Nguyễn Đào Trùng Dương | 30/12/1996 | Tân Minh, xã Song An, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
218 | HNT-00001881 | Vũ Bá Lý | 04/10/1982 | Thụy trình-Thái Thụy-Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
219 | HNT-00152003 | Phùng Văn Chính | 06/07/1995 | Yên Dương Hà Trung Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
220 | HNT-00152004 | Lê Đức Hùng | 11/02/1990 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi Hưng Yên | Cao đẳng Trắc địa |
221 | HNT-00152005 | An Việt Dũng | 09/01/1982 | Phòng 0813, CT4 chung cư Booyoung, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
222 | HNT-00152006 | Trần Mạnh Cường | 11/04/1993 | Xã Trường Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
223 | HNT-00152007 | Nguyễn Quang Dũng | 28/06/1993 | Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
224 | HNT-00092973 | Hồ Trọng Hải | 05/02/1993 | Xóm 4, Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
225 | HNT-00152008 | Trần Đức Hanh | 04/02/1980 | B2 Nơ 11 KĐT Định Công, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư đường |
226 | HNT-00152009 | Trần Phi Thường | 08/01/1985 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
227 | HNT-00032845 | Văn Trọng Lâm | 02/04/1979 | Số 19A3, Ngõ 2 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Đường |
228 | HNT-00152010 | Đào Duy Minh | 29/12/1977 | Quán Gánh, Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
229 | HNT-00152011 | Đàm Văn Tuyền | 15/02/1988 | Phú Vị, Hồ Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Kỹ sư xây dựng – Công nghệ kỹ thuật Vật kiệu xây dựng |
230 | HNT-00055248 | Hàn Tùng Lâm | 05/01/1983 | 1502 Cccc 18 tầng, Cienco1, H/Đạo Thúy, N/Chính, T/Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
231 | HNT-00152012 | Vương Đình Vũ | 26/06/1984 | Thôn Yên Nho, Gia Công, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
232 | HNT-00152013 | Nguyễn Thanh Đức | 14/08/1985 | TDP Tân Xuân 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
233 | HNT-00152014 | Trần Đức Duy | 01/03/1986 | Xóm 4, Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | Kỹ thuật công trình xây dựng |
234 | HNT-00152015 | Bùi Hồng Vũ | 12/11/1988 | Khu 10, Vạn Xuân, Tam Nông, Phú Thọ | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
235 | HNT-00152016 | Nguyễn Quang Hưng | 15/07/1987 | Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Kỹ sư Điện – Điện tử – Điện năng |
236 | HNT-00152017 | Lê Bá Vương | 03/02/1981 | P306- CT2 TDP Số 3, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
237 | HNT-00152018 | Ninh Quốc Cường | 01/07/1984 | P601 N10 CC đồng tầu, Tổ 30C, thịnh liệt, hoàng mai, Hà Nội | Kỹ sư Điện – Điện nông nghiệp |
238 | HNT-00152019 | Vũ Khánh Trình | 11/10/1984 | Thôn Yên Quán, xã Bình Định, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
239 | HNT-00152020 | Nguyễn Văn Vượng | 10/10/1983 | Thôn Lạc Trung, Trung Nguyên, Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
240 | HNT-00071880 | Nguyễn Đức Quang | 14/02/1985 | Tổ dân phố Hoàng 8, cổ nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
241 | HNT-00071870 | Trần Quang Hải | 27/03/1981 | Phòng 414 nhà B6, tập thể Vĩnh Hồ, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Kỹ sư điện, điện tử |
242 | HNT-00152021 | Nguyễn Thanh Bình | 05/04/1981 | TP Ninh Bình | Kỹ sư Hệ thống điện |
243 | HNT-00151627 | Nguyễn Đình Tứ | 19/11/1977 | Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện – kỹ thuật điện |
244 | HNT-00152022 | Phạm Xuân Tuyên | 06/04/1993 | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
245 | HNT-00152023 | Ngô Đức Vang | 23/05/1977 | Đội 7, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường – Xây dựng cầu hầm |
246 | HNT-00152024 | Trần Thanh Tùng | 09/07/1984 | Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nâm | Kỹ sư xây dựng Cầu đường – Công trình giao thông thành phố |
247 | HNT-00004480 | Dương Văn Thành | 13/04/1985 | số 7 ngách 155/116 Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy |
248 | HNT-00152025 | Vũ Văn Duy | 08/02/1992 | Hoàng Tây, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
249 | HNT-00152026 | Nguyễn Văn Công | 11/10/1977 | Tổ 25, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình |
250 | HNT-00011669 | Nguyễn Hoài Nam | 20/08/1971 | TT9 – C50 Khu đô thị Văn Quán, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình |
251 | HNT-00011677 | Hoàng Thị Hạnh | 19/05/1973 | P112-A18-Kim Giang, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
252 | HNT-00011679 | Đồng Đức Hiệp | 02/05/1973 | P112-A18-Kim Giang, phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
253 | HNT-00124172 | Trần Hữu Trúc | 25/06/1984 | Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
254 | HNT-00152027 | Hà Thanh Sơn | 27/12/1979 | Trần Lãm, TP Thái Bình | Kỹ sư Thủy lợi – Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
255 | HNT-00152028 | Lê Khắc Dương | 21/08/1993 | Số 5 Lũng Bắc, tổ 15, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Kỹ sự kỹ thuật công trình biển ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
256 | HNT-00152029 | Nguyễn Việt Cường | 24/08/1975 | Tổ 1, Cụm 1, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
257 | HNT-00152030 | Nguyễn Văn Hoành | 25/05/1986 | Chu Điện, Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
258 | HNT-00119945 | Vũ Bảo Long | 13/08/1992 | Thôn Toán Tỵ, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (Điện tự động công nghiệp) |
259 | HNT-00152031 | Đỗ Xuân Nam | 01/11/1990 | 221, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
260 | HNT-00152032 | Nguyễn Văn Dương | 20/02/1982 | Số 4/38 Vĩnh Cát, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng công trình |
261 | HNT-00152033 | Phạm Gia Giám | 08/09/1978 | Thôn Nả, Hiệp Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông – nhà máy thủy điện |
262 | HNT-00152034 | Phạm Văn Trường | 26/03/1989 | TDP Trung Nghĩa, Hợp Đức, Đồ Sơn, Hải Phòng | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
263 | HNT-00152035 | Lương Minh Giang | 10/03/1974 | P305 B3 Hồ Ngọc Khánh, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
264 | HNT-00071444 | Nguyễn Trọng Tiến | 21/11/1988 | Thọ Ninh, Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | Kiến trúc sư Kiến trúc |
265 | HNT-00152036 | Mai Đình Tiến | 15/08/1985 | Thôn Quang Tiền, Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
266 | HNT-00151576 | Vũ Văn Hải | 12/05/1984 | Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
267 | HNT-00152037 | Nguyễn Đình Thắng | 10/04/1981 | Thông Trừng Xá, Trừng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
268 | HNT-00152038 | Nguyễn Văn Trung | 16/04/1984 | Trần Hưng Đạo, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
269 | HNT-00152039 | Trần Thiệu | 02/03/1983 | Tổ 1, Tây Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Ninh Bình | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
270 | HNT-00152040 | Lê Đức Ban | 28/03/1983 | Thôn Thượng, Cảnh Hưng, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
271 | HNT-00152041 | Nguyễn Phúc Hiếu | 02/11/1985 | Khu Thắng Lợi, Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng |
272 | HNT-00022757 | Lê Văn Tuấn | 26/04/1990 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư Điện dân dụng và công nghiệp |
273 | HNT-00152042 | Nguyễn Hoài Nam | 04/10/1986 | Liên Hòa, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
274 | HNT-00152043 | Vũ Đình Khoa | 09/09/1992 | Thôn Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
275 | HNT-00152044 | Bùi Trọng Quý | 29/04/1987 | Khu 6, P. Việt Hòa, TP Hải Dương, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
276 | HNT-00135851 | Trần Hồng Tiến | 15/01/1972 | 39 Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
277 | HNT-00152045 | Trần Hoài Bắc | 02/09/1957 | Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
278 | HNT-00152046 | Hoàng Quang Sáng | 01/01/1982 | Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
279 | HNT-00152047 | Nguyễn Văn Vinh | 24/11/1995 | Thôn Văn Cao, Hữu Bằng, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
280 | HNT-00152048 | Đặng Mạnh Lâm | 19/08/1995 | Tân Thịnh , Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện , điện tử |
281 | HNT-00152049 | Lưu Quang Trường | 23/06/1987 | P1911, số 6/51/15 Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện – Kỹ thuật điện |
282 | HNT-00152050 | Đinh Quang Tuận | 24/12/1982 | CH 3508 tòa CT1, OOD A10N/T Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
283 | HNT-00152051 | Bùi Văn Sơn | 14/07/1980 | Xã Trung Thành . Huyện Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước |
284 | HNT-00011067 | Nguyễn Hữu Bình | 18/12/1979 | 35b, Tổ 7 Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
285 | HNT-00152052 | Trần Công Định | 18/11/1989 | P1805 CT1B Chung cư TTX Việt Nam, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
286 | HNT-00152053 | Nguyễn Văn Uân | 12/03/1985 | KĐTM Dương Nội, Yên nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
287 | HNT-00134543 | Đặng Hồng Lương | 16/04/1978 | P507-A16 TT Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
288 | HNT-00152054 | Lưu Đình Danh | 04/08/1989 | TDP Tháp Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
289 | HNT-00152055 | Phan Xuân Phương | 06/09/1994 | Thôn Vận Tiền, Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
290 | HNT-00152056 | Đỗ Thanh Sơn | 27/06/1975 | 411 Tổ 4 Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
291 | HNT-00127305 | Đoàn Văn Cẩm | 13/06/1993 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
292 | HNT-00152057 | Nguyễn Văn Nhật | 06/11/1983 | Thôn 7 , Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
293 | HNT-00152058 | Nguyễn Văn Thành | 01/06/1982 | Tổ 7 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà nội | Cao đẳng điện khí hóa – cung cấp điện |
294 | HNT-00152059 | Đinh Xuân Thái | 05/10/1991 | Yên Phúc,, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ tự động |
295 | HNT-00152060 | Nguyễn Trung Kết | 16/03/1982 | Khu 8, Thị trấn Cẩm Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
296 | HNT-00152061 | Hoàng Văn Vang | 16/08/1992 | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
297 | HNT-00152062 | Nguyễn Văn Khoa | 19/09/1964 | Phòng 1110, CT16, KĐT Mới Tứ Hiệp, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Điện ngành Điện khí hoá & Cung cấp điện |
298 | HNT-00152063 | Bùi Tất Minh | 04/10/1982 | Thôn Đình Cả, Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
299 | HNT-00016818 | Trịnh Đức Huy | 21/10/1972 | Cổ Loan Thương, Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
300 | HNT-00152064 | Nguyễn Văn Vấn | 22/02/1979 | TT ĐH Mỏ-Địa chất Tổ 7, Đức Thắng, Bắc từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT |
301 | HNT-00152065 | Vũ Tùng Lâm | 16/01/1994 | 12 Đông Mạc, Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
302 | HNT-00148834 | Trần Mạnh Huấn | 28/10/1996 | Xóm An Cư, Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
303 | HNT-00053338 | Tạ Tuấn Anh | 09/10/1987 | Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
304 | HNT-00001286 | Hoàng Văn Thái | 20/07/1991 | Yên Bình, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
305 | HNT-00152066 | Đỗ Duy Phong | 11/12/1985 | Đội 7 – Trát Cầu, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
306 | HNT-00152067 | Trần Quang Hải | 22/06/1987 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
307 | HNT-00152068 | Nguyễn Đình Cao | 03/11/1983 | NX, Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
308 | HNT-00002736 | Hoàng Cao Sơn | 22/04/1963 | P912 H1 ĐTVH, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Thông tin Hữu tuyến điện |
309 | HNT-00152069 | Phạm Văn Cơ | 08/02/1974 | P1416-Nhà A-CC789-TDP 11 Nhân Mỹ, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
310 | HNT-00152070 | Trương Minh Toan | 14/06/1977 | Thanh Lũng, Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
311 | HNT-00152071 | Kiều Minh Văn | 11/05/1994 | Đại Đồng, Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
312 | HNT-00152072 | Lý Văn Cường | 20/09/1991 | Xóm Xuân Thắng, Cự Thắng, Thanh Sơn, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
313 | HNT-00152073 | Hoàng Đức Giang | 27/05/1990 | TDP Liên Ngạc, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
314 | HNT-00152074 | Phạm Ngọc Duy | 20/10/1985 | Đông Động, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
315 | HNT-00152075 | Nguyễn Hùng Thắng | 13/10/1984 | Khu Việt Hùng 4, Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ | Cử nhân Cao đẳng kỹ thuật điện |
316 | HNT-00143746 | Phạm Quang Tùng | 07/09/1981 | 91 Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
317 | HNT-00152076 | Vũ Trọng Minh | 07/01/1976 | Kđtm Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
318 | HNT-00152077 | Nguyễn Tiến Anh | 22/03/1983 | Số 82/800A Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Kỹ sư Công trình thủy |
319 | HNT-00152078 | Đỗ Duy Hùng | 04/05/1984 | Số 22/24 Điện Biên Phủ Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Cử nhân Điện tử tự động hóa |
320 | HNT-00152079 | Nguyễn Quang Hải | 17/10/1982 | Thôn Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Máy và tự động thủy khí – cơ khí |
321 | HNT-00152080 | Vũ Đức Thăng | 13/03/1985 | Yên Sư, Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
322 | HNT-00004261 | Nguyễn Duy Tiệp | 03/04/1960 | 1A M15-TT Trường Định, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Tổ chức và quản lý trong xây dựng |
323 | HNT-00152081 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/04/1982 | Thôn Đông Lôi Tây Đông Hợp, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
324 | HNT-00003585 | Bùi Thế Anh | 30/11/1977 | P805, nhà CT3-2, KĐT Mễ Trì Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
325 | HNT-00003588 | Đặng Đình Tuấn | 23/01/1977 | P209 – E4 T/Thể Công ty XD C/Đường, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình Biển – Dầu khí |
326 | HNT-00152082 | Vũ Hoàng Lâm | 08/04/1996 | P1102 A1 G3AB KĐTM Yên Hòa, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
327 | HNT-00152083 | Vũ Trọng Qúy | 20/05/1992 | Tổ q, Phương Lâm, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
328 | HNT-00004259 | Vương Đình Vũ | 26/10/1984 | Yên Nho, Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
329 | HNT-00152084 | Dương Văn Lập | 06/05/1987 | Thôn Na Mạ 2, Bản Lầu, Mường Khương, Lào Cai | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
330 | HNT-00152085 | Lê Đình Sắc | 23/07/1986 | Thanh Cường, Thanh Hà, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
331 | HNT-00152086 | Trần Đình Huy | 18/01/1997 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
332 | HNT-00152087 | Nguyễn Ngọc Hùng | 21/01/1985 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
333 | HNT-00152088 | Đỗ Ngọc Trường | 05/01/1977 | F60 F4 TT BĐPNRĐ, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
334 | HNT-00124186 | Phạm Duy Hội | 16/01/1993 | TDP Tân Xuân 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
335 | HNT-00152089 | Phạm Hữu Hưng | 05/11/1991 | 9 ngách 59/11 Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
336 | HNT-00152090 | Bùi Xuân Uyên | 01/11/1975 | 22 Ngách 145/48 Quan Nhân , Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Cử nhân Khoa học địa chính |
337 | HNT-00152091 | Đới Văn Mạnh | 22/01/1992 | Xóm 21, Đồng Sơn, Nam Trực , Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông; Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng |
338 | HNT-00152092 | Nguyễn Hoàng Dương | 21/07/1990 | 154, Tổ 13 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
339 | HNT-00152093 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 04/08/1977 | P1114,CT10A, Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà nội | Cử nhân địa chính |
340 | HNT-00152094 | Trần Đình Vũ | 23/08/1985 | 6C1 TT Khí Tượng,Láng Thượng , Dđa, Hà Nội | Cử nhân địa chính |
341 | HNT-00152095 | Trần Văn Phi | 10/03/1986 | TDP Nguyên Xá 2, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư trắc địa |
342 | HNT-00104979 | Lê Toàn Thắng | 08/06/1968 | 222A Ngõ Quỳnh, Thanh Nhàn, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nôij | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
343 | HNT-00152096 | Nguyễn Thành Lam | 02/07/1980 | CH 804 Khu A KPH Mandarin Garden, TH, CG, Hn | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
344 | HNT-00152097 | Nguyễn Văn Trình | 20/06/1992 | Thôn Ba Vì, Liên Giang, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
345 | HNT-00152098 | Nguyễn Khánh Hòa | 28/08/1983 | Tổ 50 Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
346 | HNT-00089722 | Lê Văn Dũng | 15/05/1973 | Tập thể trường CBPNTƯ, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy nông |
347 | HNT-00152099 | Nguyễn Thị Nhuần | 24/02/1979 | An Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
348 | HNT-00148683 | Nguyễn Văn Chung | 04/08/1984 | Đồng Phố, Tân Dân, Phú Xuyên, Tp. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
349 | HNT-00152100 | Bùi Trường Sơn | 23/04/1983 | Thôn Cư An, Tam Đồng, Mê Linh, Tp. Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
350 | HNT-00152101 | Đinh Ngọc Dũng | 01/02/1993 | Chí Tân Khoái Châu, Hưng Yên | Kiến trúc sư Kiến trúc |
351 | HNT-00152102 | Đỗ Văn Sơn | 09/05/1985 | Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
352 | HNT-00152103 | Đoàn Văn Dũng | 29/01/1990 | Thôn Núi Thành, Tiền An, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
353 | HNT-00152104 | Nguyễn Hữu Thủy | 12/05/1988 | Thôn Quế Lĩnh, Thượng Quận, Kinh Môn, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
354 | HNT-00037848 | Nguyễn Hùng Sơn | 20/03/1974 | Tổ 18 phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ |
355 | HNT-00037849 | Nguyễn Thế Nghĩa | 28/09/1982 | 30 ngõ 183 phố Phúc Tân, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | KS công nghệ kỹ thuật xây dựng |
356 | HNT-00040838 | Trịnh Bá Thông | 30/10/1976 | Số 52 phố Ngô Thì Nhậm, phường Phạm Đình Hồ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình đô thị |
357 | HNT-00152105 | Đào Anh Tuấn | 10/08/1987 | Số 4/274 Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
358 | HNT-00152106 | Hoàng Hữu Lợi | 10/02/1979 | Xã Tàm Xá- huyện Đông Anh- Hà Nội | Kỹ sư đô thị – Cấp thoát nước |
359 | HNT-00152107 | Trần Ngọc Ba | 23/06/1988 | Tổ 15, phường Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng) | Kỹ sư xây dựng – Kinh tế Xây dựng |
360 | HNT-00152108 | Lê Đình Cương | 23/08/1993 | Thôn Duyên Nông, Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
361 | HNT-00152109 | Bùi Quang Lâm | 15/01/1991 | Thù Du, Minh Tân, Kiến Thụy, Hải Phòng | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
362 | HNT-00152110 | Nguyễn Ngọc Chiến | 08/08/1985 | Phương Quả Nam Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
363 | HNT-00152111 | Hoàng Văn Doãn | 11/10/1990 | Xóm Thái Hòa, trực cường, trực ninh, nam định | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
364 | HNT-00152112 | Hoàng Văn Dũng | 15/12/1987 | Xóm Thái Hòa, trực cường, trực ninh, nam định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
365 | HNT-00152113 | Đỗ Văn Quang | 26/10/1990 | Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây Dựng |
366 | HNT-00152114 | Nguyễn Công Thạch | 09/02/1986 | Nhuế Dương, Khoái Châu, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
367 | HNT-00152115 | Trần Quốc Hưng | 14/05/1983 | 12 Ngách 92 N129 T. Định, Trương Định, Hai BÀ Trưng, hà Nội | Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và sân bay – Xây dựng Cầu đường |
368 | HNT-00152116 | Phùng Thế Mạnh | 12/03/1989 | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
369 | HNT-00046937 | Phạm Thanh Tân | 13/09/1984 | Dân Hạ, Kỳ Sơn, Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng -Xây dựng Cảng – Đường Thủy |
370 | HNT-00152117 | Nguyễn Văn Hùng | 26/07/1984 | Tổ dân Phố 10, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
371 | HNT-00152118 | Nguyễn Đình Nam | 20/02/1984 | Tổ dân phố 10/ Yên nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
372 | HNT-00152119 | Phùng Thế Phương | 29/04/1984 | Tt Cơ Khí 75, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường |
373 | HNT-00152120 | Ngô Văn Dũng | 12/03/1989 | Khu Thọ Tràng, Yên Thọ, Thị Xã Đông Triều, Quảng Ninh | Kỹ Sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
374 | HNT-00152121 | Phạm Đình Thắng | 12/10/1984 | Ngọc Hải, Đồ Sươn, Hải Phòng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
375 | HNT-00152122 | Nguyễn Văn Dũng | 02/04/1978 | Tổ 10, Hai Bà Trưng, TP Phủ Lý, hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
376 | HNT-00152123 | Phạm Văn Đường | 09/08/1984 | Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Phố Châu,Hương Sơn.Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
377 | HNT-00152124 | Nguyễn Minh Tuyên | 30/05/1982 | Tổ 8, P. Trần Hưng Đạo, Phủ Lý, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
378 | HNT-00010027 | Trần Văn Quyết | 08/04/1987 | Chanh Thôn Trung Đồng, Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
379 | HNT-00144819 | Phạm Văn Đồng | 12/05/1988 | Thôn Bùi, Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
380 | HNT-00152125 | Đinh Mạnh Phú | 22/07/1991 | Xã An Nội, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
381 | HNT-00152126 | Đàm Minh Đức | 22/07/1980 | C10 Khu A HVQY P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
382 | HNT-00152127 | Nguyễn Hải Châu | 29/03/1993 | Tổ 5B, Thị trấn Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
383 | HNT-00102137 | Nguyễn Viết Hiếu | 02/10/1989 | Thôn Tân Phú Mỹ, Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
384 | HNT-00152128 | Nguyễn Như Phong | 08/10/1990 | A2209DÁCTXD Lại B6 Giảng Võ, Phố nam Cao, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
385 | HNT-00098026 | Trần Huy Chiến | 29/07/1983 | Tằng My – Nam Hồng – Đông Anh – Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
386 | HNT-00070503 | Nguyễn Trung Dũng | 15/12/1992 | Tổ 5 phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
387 | HNT-00152129 | Nguyễn Văn Nhật | 07/07/1996 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
388 | HNT-00151587 | Trương Bá Thực | 05/06/1989 | Khu Thanh Xuân, Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
389 | HNT-00053640 | Đoàn Thanh Tùng | 28/04/1977 | Số nhà 10A, ngõ 378, đường Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
390 | HNT-00152130 | Nguyễn Xuân Quang | 07/01/1985 | Ngọc Sơn – Tứ Kỳ – Hải Dương | Kỹ sư công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
391 | HNT-00152131 | Nguyễn Thế Thịnh | 29/01/1992 | Phú Lãm – Hà Đông – Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
392 | HNT-00152132 | Nguyễn Văn Ngọc | 26/10/1994 | Thị Trấn Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kĩ thuật xây dựng |
393 | HNT-00152133 | Nghiêm Minh Phương | 02/05/1993 | Bắc Phú – Sóc Sơn – Hà Nội | Kỹ sư hệ thống điện |
394 | HNT-00152134 | Lê Đức Minh | 29/11/1989 | Đông Dư – Gia Lâm – Hà Nội | Kỹ sư công nghệ tự động |
395 | HNT-00152135 | Lê Duy Mạnh | 17/02/1993 | Trung Đô – Vinh – Nghệ An | Kỹ sư hệ thống điện |
396 | HNT-00152136 | Nguyễn Quang Huy | 14/03/1990 | Phúc Hòa – Tân Yên – Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật điện |
397 | HNT-00152137 | Nguyễn Văn Luyện | 17/08/1988 | Uy Nỗ – Đông Anh – Hà Nội | Kỹ sư công nghệ tự động |
398 | HNT-00152138 | Phạm Tuấn Anh | 10/09/1991 | Tùng Lâm – Tĩnh Gia – Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
399 | HNT-00113140 | Nguyễn Văn Phương | 16/04/1991 | Cao Dương – Thanh Oai – Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
400 | HNT-00152139 | Đỗ Văn Hạnh | 27/10/1983 | Tổ 14, phường Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
401 | HNT-00006425 | Đinh Văn Hiền | 07/03/1987 | 601-17T3 Hapulico, số 1 Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
402 | HNT-00152140 | Hoàng Văn Thư | 18/11/1984 | Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm ngành xây dựng cầu đường |
403 | HNT-00152141 | Đinh Quốc Huy | 08/07/1991 | Thôn Tân Hùng, xã Hùng Đức, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
404 | HNT-00152142 | Lê Thanh Phúc | 22/08/1977 | Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
405 | HNT-00152143 | Đinh Trọng Hưng | 19/11/1990 | Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
406 | HNT-00152144 | Tạ Hữu Tuyên | 08/01/1988 | Thị trấn Tân Yên, Hàm Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
407 | HNT-00152145 | Nguyễn Quốc Tuyến | 22/09/1986 | phường Tân Quang, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
408 | HNT-00152146 | Nguyễn Văn Hạng | 26/05/1982 | Thị trấn Tân Yên, Hàm Yên, Tuyên Quang | Kỹ sư xây dựng công trình |
409 | HNT-00152147 | Vũ Tiến Tới | 23/09/1985 | Xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
410 | HNT-00152148 | Phạm Ngọc Thành | 08/10/1991 | Xóm 1, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
411 | HNT-00152149 | Đào Văn Quang | 09/05/1979 | P503B-E9- Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư máy chính xác – cơ khi |
412 | HNT-00152150 | Lê Đức Quyền | 04/03/1991 | Lê Xá, Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Kỹ sư tin học xây dựng |
413 | HNT-00151620 | Đào Văn Hà | 19/08/1990 | Tổ 35 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
414 | HNT-00001466 | Nguyễn Văn Cường | 10/11/1984 | TDP Mậu Lâm, Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
415 | HNT-00094769 | Hoàng Minh Giáp | 07/05/1983 | Tiên Thanh, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy |
416 | HNT-00145620 | Mạch Văn Ngọc | 05/05/1989 | Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống,Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
417 | HNT-00121635 | Lê Văn Thành | 10/06/1991 | Số 572 Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
418 | HNT-00121427 | Trần Duy Long Bình | 22/12/1989 | Lô 111 Đông Bắc Ga, Đông Thọ,TP Thanh Hóa,Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
419 | HNT-00121422 | Vũ Thanh Tùng | 25/08/1995 | Trúc Đại, Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
420 | HNT-00121988 | Trần Thanh Long | 09/12/1993 | Tiểu khu Lê Xá 1, TT. Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
421 | HNT-00121426 | Ngô Thọ Hải | 26/09/1992 | Thôn Thanh Ban, Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
422 | HNT-00055724 | Nguyễn Thành Minh | 03/02/1980 | TK Tập Cát 2, Thị trấn Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư công trình thủy lợi |
423 | HNT-00121425 | Lê Trọng Cường | 01/07/1990 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
424 | HNT-00152151 | Nguyễn Thái Đạt | 10/10/1985 | Phố 5, Đông Cương, Thành Phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
425 | HNT-00152152 | Đỗ Tiến Cường | 30/11/1995 | Xã Tử Du, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
426 | HNT-00152153 | Bùi Quốc Việt | 25/12/1979 | Tổ 8, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư trắc địa |
427 | HNT-00152154 | Đào Hồng Phong | 21/11/1997 | Thôn Mới, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
428 | HNT-00152155 | Lê Văn Điều | 07/10/1993 | Xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
429 | HNT-00152156 | Trần Ngọc Tiến | 22/05/1987 | 41 C 1B, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư KT công trình – cầu đường |
430 | HNT-00152157 | Bạch Văn Lãm | 18/08/1990 | Thôn Đồng Làng, xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
431 | HNT-00031374 | Trịnh Ngọc Linh | 05/08/1990 | Khu 5, Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
432 | HNT-00152158 | Lưu Văn Toàn | 04/12/1989 | 3A ngõ 4- Hà Trì 5, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
433 | HNT-00152159 | Trần Kim Thu | 24/07/1979 | 15 ngách 27, ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội | Kiến trúc sư Kiến trúc |
434 | HNT-00152160 | Phạm Minh Đức | 08/06/1957 | P25 K5 Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư máy và thiết bị hóa chất |
435 | HNT-00151622 | Nguyễn Văn Hạnh | 09/03/1980 | Tổ 13, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường – xây dựng cầu đường |
436 | HNT-00152161 | Đinh Thanh Bình | 14/04/1988 | Khu 17, Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
437 | HNT-00152162 | Nguyễn Kim Sinh | 28/06/1989 | KĐT Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
438 | HNT-00152163 | Đỗ Xuân Chiến | 16/03/1989 | Thôn Cát Động, Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
439 | HNT-00014659 | Nguyễn Mạnh Hùng | 18/07/1986 | Tổ dân phố số 1, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
440 | HNT-00152164 | Mai Hưng Triệu | 02/09/1968 | Nhật Tân, Tân Thành, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
441 | HNT-00046492 | Lê Đình Đạt | 18/05/1991 | Tổ 13 Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
442 | HNT-00152165 | Đinh Mạnh Thắng | 04/01/1992 | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
443 | HNT-00142480 | Mai Văn Huân | 08/10/1994 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
444 | HNT-00152166 | Lộc Văn Dương | 06/10/1988 | Lục Dạ, Huyện Con Cuông, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
445 | HNT-00152167 | Đinh Mạnh Tuấn | 02/07/1981 | An Ninh, Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vinh Phúc | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
446 | HNT-00152168 | Đặng Đình Long | 23/12/1976 | P. Kim Tân, TP. Lào Cai, Lào Cai | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
447 | HNT-00152169 | Nguyễn Thanh Cảnh | 29/06/1980 | 515 ĐNA Nhà Ở Xã Hội Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
448 | HNT-00152170 | Nguyễn Công Thế | 17/11/1994 | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
449 | HNT-00152171 | Nguyễn Tá Tân | 08/03/1986 | E1-1618 CC Ecohome Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
450 | HNT-00070499 | Nguyễn Quang Hòa | 02/02/1956 | Tổ 4, Hưng Thành, TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang | Kỹ sư xây dựng đường ô tô |
451 | HNT-00152172 | Trịnh Xuân Hoàng | 06/04/1994 | Tân Giang, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Cấp thoát nước |
452 | HNT-00000235 | Đoàn Lê Hán | 17/01/1963 | Số 90 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật thủy |
453 | HNT-00152173 | Phùng Văn Hải | 12/11/1988 | TT. Tân Yên, Hàm Yên, Tuyên Quang | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
454 | HNT-00152174 | Đinh Xuân Trường | 02/01/1977 | Cương Ngô, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Hầm ngành Xây dựng Cầu – Đường |
455 | HNT-00003564 | Lại Đức Dũng | 23/04/1980 | Kỳ Bá, TP Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
456 | HNT-00151628 | Hồ Xuân Trường | 28/06/1987 | Phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
457 | HNT-00071879 | Nguyễn Quốc Long | 21/09/1987 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | Kỹ sư hệ thống điện |
458 | HNT-00000529 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/08/1973 | Số 4 nhà H tập thể viện Quân Y 354, tổ 23, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | kỹ sư Khai thác mỏ |
459 | HNT-00152578 | Đặng Ngọc Phúc | 31/05/1977 | Tổ 131 phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
460 | HNT-00152579 | Nguyễn Thạch Nguyên | 28/03/1988 | Khu phố Bàn Nham Bắc, Hòa Xuân Tây, TX Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư vận hành khai thác máy tàu thủy; Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí động lực |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới