DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 19/QĐ-VACC NGÀY 02 THÁNG 07 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 183 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00120403 | Đào Thanh Hưng | 01/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 | HNT-00120404 | Cao Khai Tín | 19/09/1972 | Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông |
3 | HNT-00120405 | Trương Quang Tuyến | 18/11/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
4 | HNT-00120406 | Nguyễn Quang Vinh | 20/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
5 | HNT-00119369 | Phạm Thanh Hòa | 28/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
6 | HNT-00120407 | Lê Quang Toàn | 03/03/1988 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
7 | HNT-00002389 | Nguyễn Duy Thanh | 18/04/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8 | HNT-00120408 | Nguyễn Ngọc Trí | 22/08/1977 | Kỹ sư xây dựng |
9 | HNT-00120409 | Hà Nguyễn Tấn Đạt | 11/02/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
10 | HNT-00120410 | Lê Đức Thưởng | 25/11/1991 | Kỹ sư xây dựng Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
11 | HNT-00120411 | Lê Quang Tiệp | 09/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
12 | HNT-00120412 | Đình Minh Long | 20/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
13 | HNT-00120413 | Nguyễn Trọng Nhân | 18/05/1982 | Kỹ sư Địa kỹ thuật |
14 | HNT-00120414 | Nguyễn Huy Vũ | 30/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
15 | HNT-00120415 | Phan Đức Kỳ | 18/07/1985 | Kiến trúc sư |
16 | HNT-00120416 | Nguyễn Quang Khải | 10/12/1990 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
17 | HNT-00120417 | Nguyễn Quốc Hưng | 14/01/1986 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
18 | HNT-00120418 | Đặng Hoàng Long | 04/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
19 | HNT-00011861 | Lê Quang Thông | 22/09/1976 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
20 | HNT-00120419 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
21 | HNT-00120420 | Đinh Võ Tôn | 25/05/1988 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
22 | HNT-00120421 | Huỳnh Quốc Thông | 09/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
23 | HNT-00120422 | Vương Ngọc Dương | 08/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
24 | HNT-00063005 | Vũ Hòa Hiệp | 25/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
25 | HNT-00120423 | Mai Chí Thanh | 10/08/1983 | Kỹ sư đóng tàu thủy |
26 | HNT-00111643 | Nguyễn Lý Mạnh | 10/10/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00120424 | Nguyễn Văn Huy | 22/02/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
28 | HNT-00014945 | Lê Trung Thành | 03/04/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường bộ |
29 | HNT-00109879 | Nguyễn Thanh Tâm | 01/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00120425 | Huỳnh Phát Đạt | 01/07/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00120426 | Nguyễn Quốc Bảo | 01/06/1981 | Cao đẳng Dân dụng và Công nghiệp |
32 | HNT-00120427 | Trần Quý Hiệp | 19/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | HNT-00120428 | Nguyễn Trung Hậu | 26/04/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
34 | HNT-00120429 | Văn Thanh Tiến | 05/01/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
35 | HNT-00120430 | Đỗ Đặng Phú | 10/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
36 | HNT-00120431 | Nguyễn Hữu Thắng | 10/03/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Cơ – điện tử |
37 | HNT-00067059 | Trần Võ Hiệp | 08/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường bộ |
38 | HNT-00120432 | Cao Thọ Huy Ngọc | 01/01/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
39 | HNT-00120433 | Đinh Văn Hiệu | 12/10/1994 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
40 | HNT-00120434 | Mai Thành Lộc | 09/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00120435 | Dương Trường Sơn | 20/12/1991 | Kỹ sư xây dựng Cảng và công trình biển |
42 | HNT-00120436 | Lê Văn Tây | 17/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | HNT-00120437 | Lê Văn Thuận | 12/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
44 | HNT-00120438 | Phan Thế Hiểu | 30/10/1991 | Kỹ sư ngành Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
45 | HNT-00120439 | Trịnh Đức Thành | 21/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | HNT-00120440 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 31/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
47 | HNT-00120441 | Nguyễn Anh Dũng | 12/07/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
48 | HNT-00062069 | Nguyễn Xuân Sáng | 19/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
49 | HNT-00097875 | Bùi Hoàng Toàn | 04/11/1981 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ Thuật Xây dựng |
50 | HNT-00120442 | Trần Hữu Thọ | 10/12/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
51 | HNT-00120443 | Vương Cam | 23/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
52 | HNT-00120444 | Nguyễn Văn Cần | 16/09/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
53 | HNT-00120445 | Nguyễn Xuân Luân | 12/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
54 | HNT-00120446 | Phan Tuấn Nhi | 05/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
55 | HNT-00120447 | Huỳnh Văn Đạt | 20/03/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
56 | HNT-00120448 | Đinh Văn Lượng | 27/10/1984 | Kỹ sư đóng tàu thủy |
57 | HNT-00120449 | Lê Gia Sơn | 13/03/1986 | Kỹ sư công nghệ xây dựng dân dụng & công nghiệp |
58 | HNT-00036427 | Võ Văn Quang | 12/10/1977 | Kỹ sư cầu đường |
59 | HNT-00120450 | Huỳnh Văn Hân | 11/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
60 | HNT-00120451 | Trương Bá Chung | 09/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
61 | HNT-00120452 | Nguyễn Ngọc Đan | 29/03/1982 | Kỹ sư công nghệ Cơ khí |
62 | HNT-00120453 | Phạm Thị Ngọc Kim | 08/10/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | HNT-00120454 | Nguyễn Anh Tuấn | 12/09/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
64 | HNT-00120455 | Nguyễn Văn Thắng | 05/01/1985 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
65 | HNT-00120456 | Nguyễn Danh Tuyên | 09/06/1979 | Kỹ sư địa chất |
66 | HNT-00120457 | Dương Thành Long | 22/10/1978 | Kỹ sư Trắc địa |
67 | HNT-00120458 | Nguyễn Thế Tùng | 08/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
68 | HNT-00120459 | Lê Đức Hùng | 20/11/1986 | Kỹ sư công trình Thủy lợi |
69 | HNT-00120460 | Đào Ngọc Tuyển | 06/10/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
70 | HNT-00039179 | Trần Trung Kiên | 02/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00120461 | Trần Văn Mạnh | 11/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
72 | HNT-00120462 | Đào Quang Sơn | 01/11/1986 | Kỹ sư Công nghệ tự dộng |
73 | HNT-00120463 | Tô Hiến Mỹ | 15/06/1989 | Kỹ sư hệ thống Điện |
74 | HNT-00120464 | Nguyễn Văn Tâm | 17/08/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
75 | HNT-00120465 | Phạm Văn An | 28/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
76 | HNT-00120466 | Dương Đức Quyết | 20/01/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
77 | HNT-00120467 | Phạm Quang Đức | 09/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
78 | HNT-00120468 | Phan Văn Quân | 07/10/1974 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
79 | HNT-00120469 | Nguyễn Quang Chung | 12/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
80 | HNT-00120470 | Ma Văn Ngọc | 16/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | HNT-00062896 | Lê Linh Chi | 02/07/1981 | Kỹ sư Thủy lợi |
82 | HNT-00086407 | Trần Anh Trung | 10/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
83 | HNT-00120471 | Nguyễn Tiến Phúc | 20/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
84 | HNT-00120472 | Dương Minh Quân | 08/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
85 | HNT-00120473 | Đào Trọng Thái | 08/11/1988 | Kiến trúc sư |
86 | HNT-00095469 | Nguyễn Thế Huy | 10/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
87 | HNT-00120474 | Đặng Văn Hòa | 02/11/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
88 | HNT-00120475 | Nguyễn Văn Biên | 02/03/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
89 | HNT-00030656 | Lê Đoan Ba | 25/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
90 | HNT-00120476 | A Lăng Tý | 20/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
91 | HNT-00120477 | Lã Đại Triều | 22/01/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
92 | HNT-00082615 | Hoàng Mạnh Tiến | 15/08/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
93 | HNT-00120478 | Trịnh Xuân Điệp | 13/01/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
94 | HNT-00062899 | Đồng Xuân Huy | 09/08/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
95 | HNT-00039031 | Phạm Văn Son | 24/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00120479 | Bùi Công Mạnh | 13/11/1984 | Kỹ sư xây dựng |
97 | HNT-00049350 | Thân Ngọc Dương | 24/02/1986 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
98 | HNT-00120480 | Nguyễn Khánh Nhã | 09/09/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
99 | HNT-00120481 | Dương Xuân Tứ | 07/08/1987 | Kỹ sư công trình thủy điện |
100 | HNT-00120482 | Nguyễn Văn Thiềng | 05/06/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | HNT-00120483 | Nguyễn Đức Toàn | 07/01/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
102 | HNT-00120484 | Lê Anh Tuấn | 01/04/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
103 | HNT-00120485 | Phan Văn Thứ | 20/05/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
104 | HNT-00120486 | Phạm Văn Xuân | 30/04/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
105 | HNT-00120487 | Khuất Bá Cẩn | 08/05/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
106 | HNT-00120488 | Trần Anh Trung | 17/03/1979 | Thạc sỹ kỹ thuật |
107 | HNT-00120489 | Trương Văn Nam | 11/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
108 | HNT-00120490 | Quản Thiện Thạch | 10/05/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
109 | HNT-00120491 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/05/1961 | Kỹ sư xây dựng |
110 | HNT-00120492 | Bùi Văn Định | 08/10/1979 | Kỹ sư hệ thống điện |
111 | HNT-00120493 | Phạm Hữu Trí | 27/09/1984 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử |
112 | HNT-00120494 | Nguyễn Tất Thế | 17/11/1994 | Kỹ sư hệ thống điện |
113 | HNT-00120495 | Nguyễn Trọng Tú | 25/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
114 | HNT-00120496 | Vũ Kim Bình | 03/06/1983 | Kỹ sư xây dựng |
115 | HNT-00120497 | Mai Văn Soan | 11/06/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
116 | HNT-00120498 | Đinh Thị Ánh Hồng | 27/03/1987 | Kỹ sư công trình thủy điện |
117 | HNT-00120499 | Nguyễn Bá Bình | 23/01/1984 | Kỹ sư Trắc địa mỏ – công trình |
118 | HNT-00120500 | Nguyễn Khắc Kiên | 07/10/1967 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
119 | HNT-00082371 | Phạm Trường Giang | 28/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
120 | HNT-00120501 | Nguyễn Đăng Hảo | 05/09/1982 | Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
121 | HNT-00055153 | Trịnh Ngọc Trung | 20/10/1986 | Thạc sỹ quản lý xây dựng |
122 | HNT-00120502 | Đỗ Thanh Mai | 17/07/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện |
123 | HNT-00120503 | Mai Văn An | 19/02/1981 | Thạc sỹ xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
124 | HNT-00120504 | Nguyễn Hoàng Hướng | 18/07/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
125 | HNT-00120505 | Nguyễn Văn Giáp | 24/03/1987 | Kỹ sư công nghệ KTĐ – Chuyên ngành Hệ thống điện |
126 | HNT-00010026 | Nguyễn Văn Khánh | 12/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
127 | HNT-00103985 | Đào Hữu Chí | 01/09/1990 | Kỹ sư xây dựng |
128 | HNT-00120506 | Bùi Đức Thắng | 01/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
129 | HNT-00077646 | Lê Văn Lộc | 01/03/1979 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
130 | HNT-00120507 | Lê Xuân Hiếu | 15/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
131 | HNT-00120508 | Nguyễn Quang Huy | 28/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
132 | HNT-00120509 | Trần Văn Ba | 19/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
133 | HNT-00120510 | Nguyễn Gia Tuấn | 25/10/1985 | Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt – lạnh |
134 | HNT-00120511 | Vũ Văn Khoa | 24/02/1989 | Cử nhân công nghệ Cơ điện tử |
135 | HNT-00046143 | Bùi Hữu Thành | 27/08/1981 | Kỹ sư kỹ thuật điên, điện tử |
136 | HNT-00120512 | Đỗ Trí Minh | 10/02/1960 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
137 | HNT-00035736 | Nguyễn Cao Cường | 04/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
138 | HNT-00120513 | cù Trung Hưng | 15/06/1989 | Kỹ sư cấp thoát nước |
139 | HNT-00120514 | Hoàng Văn Đức | 19/04/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
140 | HNT-00120515 | Nguyễn Văn Huấn | 16/06/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
141 | HNT-00078743 | Lê Đức Đồng | 20/03/1988 | Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp |
142 | HNT-00120516 | Nguyễn Thanh Tuấn | 06/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
143 | HNT-00120517 | Nguyễn Văn Thái | 12/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | HNT-00120518 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/09/1984 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
145 | HNT-00120519 | Vũ Văn Nhượng | 20/06/1967 | Kỹ sư Thủy lợi |
146 | HNT-00120520 | Cù Trung Hưng | 06/02/1984 | Kỹ sư trắc địa |
147 | HNT-00120521 | Đặng Văn Lượng | 20/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
148 | HNT-00120522 | Ngô Thanh Hà | 28/09/1982 | Kỹ sư trắc địa |
149 | HNT-00120523 | Nguyễn Thanh Sơn | 18/04/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
150 | HNT-00120524 | Nguyễn Văn Công | 15/09/1986 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
151 | HNT-00120525 | Trần Mạnh Hòa | 20/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
152 | HNT-00120526 | Vũ Duy Cường | 16/10/1987 | Kỹ sư trắc địa |
153 | HNT-00000678 | Vũ Văn Định | 03/02/1978 | Kỹ sư Thủy lợi |
154 | HNT-00120527 | Nguyễn Đức Thuận | 01/07/1979 | Kỹ sư bản đồ |
155 | HNT-00049684 | Trần Văn Hưng | 21/11/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
156 | HNT-00007479 | Nguyễn Toàn Thắng | 19/03/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
157 | HNT-00120528 | Trần Ngọc Tú | 05/04/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
158 | HNT-00120529 | Trần Trọng Nghĩa | 09/01/1982 | Kỹ sư Thủy lợi |
159 | HNT-00120530 | Nguyễn Tiến Hải | 06/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
160 | HNT-00120531 | Nguyễn Hữu Đa | 24/10/1974 | Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
161 | HNT-00120532 | Trần Trung Khoa | 22/01/1968 | Kỹ sư địa chất thăm dò |
162 | HNT-00120533 | Nguyễn Vân Thành | 27/11/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
163 | HNT-00120534 | Đàm Tiến Lượng | 12/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | HNT-00120535 | Nông Thị Huệ | 08/09/1979 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
165 | HNT-00000689 | Đỗ Thiện Phúc | 08/07/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
166 | HNT-00120536 | Nguyễn Thị Huệ | 28/12/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
167 | HNT-00120537 | Nguyễn Văn Đạt | 03/03/1986 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
168 | HNT-00120538 | Nguyễn Đình Cường | 15/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
169 | HNT-00107907 | Nguyễn Ngọc Đạt | 06/10/1992 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
170 | HNT-00120539 | Nguyễn Thế Toán | 20/03/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
171 | HNT-00120540 | Trần Hoài Nam | 10/07/1985 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
172 | HNT-00078042 | Lê Văn Thắng | 25/11/1971 | Kỹ sư xây dựng công trình |
173 | HNT-00068741 | Lê Trọng Tráng | 26/07/1986 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
174 | HNT-00120541 | Nguyễn Ngọc Trường | 01/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường |
175 | HNT-00114450 | Nguyễn Văn Cảnh | 11/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
176 | HNT-00120542 | Trần Hữu Hiếu | 16/01/1989 | Kỹ sư Kỹ Thuật xây dựng |
177 | HNT-00120543 | Nguyễn Văn Năm | 25/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
178 | HNT-00120544 | Trần Quốc Thư | 06/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
179 | HNT-00120545 | Đỗ Thái Hoàng | 06/06/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
180 | HNT-00120546 | Nguyễn Văn Vĩ | 05/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt – lạnh |
181 | HNT-00120547 | Trần Văn Trung | 22/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
182 | HNT-00120548 | Hoàng Văn Đà | 10/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
183 | HNT-00120549 | Phạm Anh Tuấn | 03/03/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội 6
Bình luận mới