DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 10/2024/QĐ-VACC NGÀY 01 THÁNG 02 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 66 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 10/2024/QĐ-VACC ngày 01/02/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00182693 | Nguyễn Đức Hoàn | 27/11/1980 | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
2 | HNT-00182694 | Phan Văn Hưng | 25/04/1983 | Cử nhân Cao đẳng thiết bị điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
3 | HNT-00182695 | Phạm Văn Ngọc | 19/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
4 | HNT-00182696 | Đoàn Quang Trung | 09/06/1973 | Kỹ sư hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
5 | HNT-00182697 | Trần Chí Vĩ | 09/04/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
6 | HNT-00035631 | Đinh Văn Phụng | 27/10/1962 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
7 | HNT-00055312 | Nguyễn Thành Hưng | 19/02/1982 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
8 | HNT-00150864 | Nguyễn Văn Thọ | 21/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
9 | HNT-00182698 | Phan Hồng Hải | 27/08/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
10 | HNT-00182699 | Hoàng Văn Khải | 26/04/1986 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
11 | HNT-00049782 | Nguyễn Anh Dũng | 16/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00182700 | Thân Văn Ngọc | 28/03/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
13 | HNT-00182701 | Đào Bá Thạch | 08/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điện điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
14 | HNT-00182702 | Phan Tuấn Hùng | 13/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường Bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
15 | HNT-00182703 | Khổng Minh Hiếu | 20/05/1985 | Kỹ sư hệ thống điện ngành kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
16 | HNT-00182704 | Vũ Quốc Uy | 05/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
17 | HNT-00039350 | Nguyễn Văn Khuyến | 16/10/1971 | Kỹ sư Kinh tế – Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00182705 | Nguyễn Minh Hùng | 29/09/1975 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
19 | HNT-00182706 | Lê Huy Sinh | 15/04/1977 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
20 | HNT-00182707 | Trương Minh Phụng | 27/09/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
21 | HNT-00182708 | Đỗ Ngọc Chi | 31/12/1985 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00025997 | Trần Bá Đỉnh | 30/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
23 | HNT-00182709 | Trần Trọng Vũ | 03/10/1986 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00182710 | Hà Ngọc Hưng | 10/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
25 | HNT-00182711 | Phạm Minh Khôi | 28/04/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00182712 | Đào Hồng Phi | 14/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
27 | HNT-00023631 | Trần Trọng Long | 02/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu -Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
28 | HNT-00182713 | Vương Văn Hạng | 16/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
29 | HNT-00182714 | Nguyễn Duy Đam | 29/07/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
30 | HNT-00182715 | Trần Quốc Vệ | 15/02/1974 | Kỹ sư cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
31 | HNT-00155644 | Đào Văn Hoàng | 17/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
32 | HNT-00182716 | Nguyễn Thành Trung | 08/12/1995 | Kỹ sư Kinh Tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
33 | HNT-00182717 | Lê Công Trái | 11/05/1984 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
34 | HNT-00182718 | Nguyễn Ngọc Duy | 13/09/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
35 | HNT-00182719 | Dương Khắc Cường | 20/05/1977 | Kỹ sư xây dựng- xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00182720 | Lê Đức Anh | 25/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
37 | HNT-00182721 | Nguyễn Công Hưng | 13/07/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
38 | HNT-00182722 | Phạm Văn Trường | 08/05/1987 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
39 | HNT-00182723 | Vũ Quốc Tuấn | 06/03/1997 | Kỹ sư – kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
40 | HNT-00182724 | Vũ Xuân Tuyền | 03/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
41 | HNT-00036743 | Phạm Hải Nam | 09/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
42 | HNT-00140428 | Phạm Nam Hải | 09/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
43 | HNT-00171370 | Dương Trường Hùng | 29/11/1991 | Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
44 | HNT-00182725 | Hoàng Văn Giáp | 13/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
45 | HNT-00182726 | Đặng Xuân Phú | 08/07/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00182727 | Nguyễn Trọng Tuấn | 10/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
47 | HNT-00182728 | Phạm Tiến Dũng | 01/12/1971 | Kỹ sư đường bộ Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00161542 | Bùi Huy Đồng | 28/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ngành tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
49 | HNT-00034446 | Đinh Quang Hưng | 15/12/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
50 | HNT-00182729 | Đào Trọng Hiệu | 25/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
51 | HNT-00159288 | Đặng Quang Cảnh | 14/03/1981 | Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
52 | HNT-00182730 | Trịnh Cao Nguyên | 21/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
53 | HNT-00038971 | Lại Huy Xuân | 17/02/1973 | Kỹ sư xây dựng đường bộ – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
54 | HNT-00182731 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/02/1978 | Kỹ sư địa chất thủy văn – Địa chất công trình | Khảo sát địa chất công trình | II |
55 | HNT-00182732 | Nguyễn Hữu Nam | 21/07/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
56 | HNT-00182733 | Nguyễn Tuấn Anh | 22/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
57 | HNT-00182734 | Nguyễn Văn Hiệu | 14/02/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
58 | HNT-00038972 | Nguyễn Văn Tĩnh | 11/04/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
59 | HNT-00038973 | Phạm Tùng | 26/09/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
60 | HNT-00068817 | Phạm Trung Tuyến | 01/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
61 | HNT-00182735 | Võ Như Hiển | 22/05/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
62 | HNT-00182736 | Lê Bảo Thy | 21/11/1978 | Kỹ sư – Kỹ thuật công trình xây dựng Cao đẳng – Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
63 | HNT-00182737 | Trần Bình Minh | 05/04/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00182738 | Cao Hoàng Hai | 01/10/1989 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
65 | HNT-00157090 | Nguyễn Hữu Trường | 10/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
66 | HNT-00182739 | Nguyễn Huy Quang | 09/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 10/2024/QĐ -VACC ký ngày 01/02/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới