DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 06/2022/QĐ-VACC NGÀY 11 THÁNG 03 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 239 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00134454 | Đỗ Chí Thành | 07/11/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
2 | HNT-00118071 | Lê Thế Vinh | 16/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
3 | HNT-00134455 | Cao Xuân Hoạt | 12/07/1987 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
4 | HNT-00134456 | Lê Văn Việt | 13/09/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
5 | HNT-00076835 | Cấn Việt Cường | 01/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
6 | HNT-00134457 | Nguyễn Văn Việt | 09/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
7 | HNT-00117915 | Lê Anh Tú | 01/08/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
8 | HNT-00058504 | Ngô Quang Hùng | 01/01/1993 | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
9 | HNT-00103048 | Trần Đình Nhật | 02/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
10 | HNT-00103066 | Ngô Văn Tuấn | 02/03/1993 | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
11 | HNT-00118168 | Nguyễn Văn Đức | 03/06/1993 | Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
12 | HNT-00134458 | Ngô Thị Thu Hương | 22/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
13 | HNT-00134459 | Đào Văn Thịnh | 18/08/1991 | Kỹ sư cấp thoát nước |
14 | HNT-00134460 | Vũ Văn Phong | 25/11/1994 | Cử nhân Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
15 | HNT-00039064 | Nguyễn Thị Hà | 01/08/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện – Kỹ thuật điện |
16 | HNT-00120487 | Khuất Bá Cẩn | 08/05/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
17 | HNT-00134461 | Đào Văn Thủy | 21/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
18 | HNT-00134462 | Lê Tuấn Mạnh | 07/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
19 | HNT-00134463 | Trịnh Thế Rinh | 23/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
20 | HNT-00134464 | Trương Công Linh | 24/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
21 | HNT-00134465 | Nguyễn Đình Luận | 20/05/1979 | Kỹ sư hệ thống điện |
22 | HNT-00134466 | Phạm Ngọc Dũng | 22/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
23 | HNT-00134467 | Bùi Thế Hiệp | 21/09/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
24 | HNT-00134468 | Nguyễn Xuân Thắng | 24/07/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
25 | HNT-00134469 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
26 | HNT-00134470 | Hà Văn Toàn | 06/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00134471 | Nguyễn Trọng Hối | 01/12/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
28 | HNT-00049787 | Hà Văn Quân | 28/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
29 | HNT-00134472 | Vũ Ngọc Linh | 17/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
30 | HNT-00040280 | Nguyễn Thế Vinh | 18/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng |
31 | HNT-00134473 | Trình Năng Giang | 12/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
32 | HNT-00134474 | Nguyễn Xuân Khả | 22/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
33 | HNT-00126666 | Nguyễn Trường Lâm | 11/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
34 | HNT-00134475 | Chu Hồng Thắng | 24/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
35 | HNT-00134476 | Đỗ Thanh Hương | 20/02/1984 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
36 | HNT-00134477 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00134478 | Lý Cảnh Dương | 08/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00134479 | Đỗ Văn Hiệp | 03/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
39 | HNT-00123827 | Nghiêm Xuân Được | 11/07/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
40 | HNT-00134480 | Nguyễn Văn Toàn | 17/06/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
41 | HNT-00134481 | Trần Bình Trung | 26/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
42 | HNT-00009703 | Phan Ngọc Hoàng | 24/03/1987 | Kỹ sư xây dựng – Quản lý xây dựng |
43 | HNT-00134482 | Trần Quốc Việt | 06/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
44 | HNT-00134483 | Phan Sang | 20/11/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
45 | HNT-00134484 | Dương Nguyễn Hoàng | 12/01/1988 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
46 | HNT-00134485 | Trần Văn Hiền | 13/04/1984 | Cao đẳng kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00134486 | Tống Bá Cường | 23/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Kỹ thuật xây dựng |
48 | HNT-00134487 | Trương Công Hiển | 06/06/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00134488 | Dương Văn Duyên | 21/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
50 | HNT-00134489 | Nguyễn Kim Tuyến | 18/01/1975 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
51 | HNT-00134490 | Trần Văn Cương | 10/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
52 | HNT-00134491 | Nguyễn Đức Tùng | 23/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường |
53 | HNT-00134492 | Nguyễn Huy Chiến | 07/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
54 | HNT-00053276 | Trần Hồng Hải | 12/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
55 | HNT-00134493 | Nguyễn Tấn Phương | 15/05/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
56 | HNT-00089768 | Hồ Nhân | 20/12/1985 | Kỹ sư Quản lý đất đai; Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
57 | HNT-00134494 | Lê Xuân Vinh | 07/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
58 | HNT-00134495 | Nguyễn Văn Huy | 01/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
59 | HNT-00128028 | Trịnh Vũ Long | 08/09/1988 | Kỹ sư tự động hóa |
60 | HNT-00134496 | Nguyễn Quang Tuệ | 17/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
61 | HNT-00134497 | Đỗ Duy Tùng | 12/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
62 | HNT-00134498 | Vũ Tùng Lâm | 17/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | HNT-00058524 | Ngô Trung Kiên | 09/10/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
64 | HNT-00111887 | Trần Hữu Tuyên | 27/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
65 | HNT-00134499 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/03/1967 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
66 | HNT-00134500 | Nguyễn Đức Vinh | 12/03/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
67 | HNT-00133706 | Nguyễn Đức Hữu | 13/06/1982 | Kỹ sư động cơ đốt trong |
68 | HNT-00133708 | Đặng Xuân Diện | 13/07/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
69 | HNT-00134501 | Nguyễn Văn Đạt | 27/12/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
70 | HNT-00134502 | Trần Văn Biên | 11/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | HNT-00134503 | Đặng Văn Bình | 04/11/1967 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
72 | HNT-00134504 | Đinh Anh Ngọc | 18/08/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
73 | HNT-00134505 | Dương Quốc Thái | 16/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | HNT-00134506 | Phạm Đức Minh | 29/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
75 | HNT-00134507 | Nguyễn Công Hiếu | 12/10/1986 | Kỹ sư điện công nghiệp |
76 | HNT-00134508 | Trần Quang Vũ | 28/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử |
77 | HNT-00130247 | Lại Minh Tâm | 24/05/1979 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
78 | HNT-00077228 | Phan Tấn Trung | 19/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
79 | HNT-00134509 | Lê Dương Trung Dũng | 11/05/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
80 | HNT-00118195 | Nguyễn Hữu Phước | 08/04/1970 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
81 | HNT-00134510 | Phan Khánh Anh | 04/03/1991 | Cao đẳng Kỹ thuật công trình |
82 | HNT-00060067 | Nguyễn Văn Chẩn | 18/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
83 | HNT-00134511 | Ninh Đức Sĩ | 25/11/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
84 | HNT-00134512 | Phan Thanh Phú | 01/01/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
85 | HNT-00093380 | Nguyễn Minh Dưỡng | 03/06/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
86 | HNT-00034296 | Bùi Khắc Thắng | 01/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
87 | HNT-00134513 | Trần Kiên | 20/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
88 | HNT-00111358 | Nguyễn Thị Hà | 05/07/1984 | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường |
89 | HNT-00133463 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 28/07/1987 | Kỹ sư Thủy văn – Môi trường |
90 | HNT-00134514 | Nguyễn Hùng Sơn | 26/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
91 | HNT-00007477 | Lê Vũ Bình | 01/01/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
92 | HNT-00112562 | Bùi Thị Thùy Duyên | 21/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
93 | HNT-00134515 | Hoàng Ngọc Hùng | 18/06/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
94 | HNT-00134516 | Lê Khắc Phương | 01/02/1981 | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông- vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
95 | HNT-00093265 | Bùi Hữu Thạch | 09/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
96 | HNT-00037663 | Đỗ Xuân Cường | 20/06/1974 | Kỹ sư thủy lợi – Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
97 | HNT-00134517 | Vũ Gia Toàn | 28/12/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00134518 | Nguyễn Tú Hà | 16/04/1985 | Kỹ sư điện, điện tử |
99 | HNT-00134519 | Nguyễn Quang Trung | 10/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
100 | HNT-00134520 | Phạm Văn Thủy | 06/10/1985 | Kỹ sư hệ thống kỹ thuật trong công trình |
101 | HNT-00134521 | Trần Văn Cương | 10/12/1968 | Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
102 | HNT-00134522 | Trần Công Nguyện | 01/05/1980 | Trung học ngành Trắc địa công trình |
103 | HNT-00134523 | Nguyễn Đức Hòa | 01/01/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
104 | HNT-00134524 | Đạo Đức Quang | 22/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
105 | HNT-00134525 | Trần Đăng Kha | 17/08/1987 | Kỹ sư công nghệ xây dựng dân dụng & công nghiệp |
106 | HNT-00134526 | Nguyễn Văn Ngà | 10/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
107 | HNT-00134527 | Trần Vương Tuấn | 19/03/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt Lạnh |
108 | HNT-00134528 | Hà Trần Hiệp Nghĩa | 12/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
109 | HNT-00025733 | Phạm Hồng Sơn | 20/03/1986 | Kỹ sư Cầu – Đường ô tô và sân bay |
110 | HNT-00134529 | Tiêu Văn Huy | 12/01/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
111 | HNT-00134530 | Trương Trọng Tấn | 23/10/1986 | Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
112 | HNT-00134531 | Nguyễn Việt Hưng | 21/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
113 | HNT-00134532 | Nguyễn Hữu Huy | 22/05/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
114 | HNT-00134533 | Vũ Quang Đại | 22/12/1982 | Kỹ sư cấp thoát nước |
115 | HNT-00134534 | Võ Thanh Liêm | 13/04/1967 | Kỹ sư hệ thống điện |
116 | HNT-00134535 | Hà Công Chức | 28/11/1964 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
117 | HNT-00134536 | Nguyễn Quốc Thiện | 13/01/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
118 | HNT-00134537 | Lê Xuân Minh | 20/11/1974 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
119 | HNT-00134538 | Đồng Quang Phong | 12/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
120 | HNT-00124744 | Bùi Thế Hòa | 03/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
121 | HNT-00043180 | Trần Xuân Hải | 10/05/1985 | Kỹ sư Điện – Điện Tử |
122 | HNT-00134539 | Nguyễn Viết Hiếu | 03/06/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
123 | HNT-00134540 | Trần Ngọc Quý | 02/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
124 | HNT-00134541 | Nguyễn Bá Thi | 24/06/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
125 | HNT-00134542 | Lại Quang Hào | 27/08/1985 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
126 | HNT-00134543 | Đặng Hồng Lương | 16/04/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
127 | HNT-00072821 | Hồ Tuấn Anh | 22/09/1987 | Kỹ sư công nghệ môi trường – Khoa học và kỹ thuật môi trường |
128 | HNT-00134544 | Đỗ Đức Trung | 17/12/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
129 | HNT-00010268 | Nguyễn Đức Ánh | 25/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
130 | HNT-00022263 | Nguyễn Thanh Hải | 15/03/1971 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
131 | HNT-00134545 | Dương Văn Chính | 20/08/1979 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
132 | HNT-00134546 | Lê Minh Châu | 06/02/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ; Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
133 | HNT-00134547 | Nguyễn Đại Dương | 27/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
134 | HNT-00134548 | Lưu Văn Lục | 27/08/1986 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu đường |
135 | HNT-00070963 | Võ Đình Liêm | 02/01/1986 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu đường |
136 | HNT-00134549 | Nguyễn Đức Anh | 02/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
137 | HNT-00134550 | Võ Đình Thuần | 25/07/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
138 | HNT-00134551 | Dương Thành Nhơn | 16/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
139 | HNT-00134552 | Vũ Đàm Như Hải | 06/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
140 | HNT-00134553 | Hoàng Minh Nghĩa | 28/02/1984 | Kỹ sư Cầu đường |
141 | HNT-00134554 | Đinh Văn Trường | 10/02/1970 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
142 | HNT-00049381 | Võ Ngọc Quang | 19/05/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
143 | HNT-00134555 | Phạm Xuân Lộc | 06/08/1968 | Kỹ sư Xây dựng Công trình |
144 | HNT-00134556 | Đặng Ngọc Huy | 30/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp |
145 | HNT-00134557 | Nguyễn Đình Tỏ | 12/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
146 | HNT-00134558 | Phạm Thái Hùng | 12/08/1983 | Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
147 | HNT-00134559 | Phạm Mạnh Toàn | 17/02/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
148 | HNT-00099850 | Lê Văn Quang | 10/02/1970 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy |
149 | HNT-00134560 | Phạm Văn Quân | 12/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật XDCTGT- Cầu Đường |
150 | HNT-00134561 | Nguyễn Văn Cường | 10/01/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
151 | HNT-00127676 | Dương Thanh Tuấn | 02/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
152 | HNT-00062844 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
153 | HNT-00134562 | Trần Thị Tuyên | 23/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
154 | HNT-00134563 | Phạm Vũ Liêu | 30/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
155 | HNT-00134564 | Võ Ngọc Trưởng | 12/08/1984 | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
156 | HNT-00034527 | Nguyễn Ngọc Linh | 09/11/1968 | Kỹ sư xây dựng nông thôn |
157 | HNT-00017394 | Nguyễn Quốc Định | 12/10/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
158 | HNT-00134565 | Trương Ngọc Hiếu | 19/10/1979 | Kỹ sư điện tử – viễn thông |
159 | HNT-00134566 | Nguyễn Văn Nguyên | 20/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Biển |
160 | HNT-00134567 | Đinh Hoàng Giang | 18/05/1989 | Kỹ sư xây dựng |
161 | HNT-00134568 | Ngô Duy Điệp | 10/02/1983 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
162 | HNT-00134569 | Trần Minh Triệu | 01/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
163 | HNT-00106945 | Trần Việt Hiếu | 25/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
164 | HNT-00133826 | Đoàn Ngọc Đại Nhân | 24/03/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
165 | HNT-00134570 | Võ Đăng Công | 24/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
166 | HNT-00046096 | Đào Thế Hoàng | 02/05/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
167 | HNT-00119439 | Nguyễn Minh Tuấn | 10/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
168 | HNT-00134571 | Trịnh Văn Hoàng | 28/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
169 | HNT-00134572 | Nguyễn Phúc Dương | 20/06/1981 | Kỹ sư Điện khí hóa. Cung cấp điện |
170 | HNT-00134573 | Trần Trung Kiên | 25/06/1979 | Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
171 | HNT-00134574 | Giang Mạnh Hùng | 26/04/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
172 | HNT-00134575 | Nguyễn Tiến Viễn | 02/08/1985 | Thạc sỹ Kỹ thuật và công nghệ ngành “Kỹ thuật năng lượng điện” |
173 | HNT-00134576 | Đỗ Thế Dũng | 26/05/1977 | Kỹ sư Công nghệ thông tin |
174 | HNT-00134577 | Nguyễn Xuân Hiếu | 09/03/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện |
175 | HNT-00133392 | Nguyễn Xuân Hưng | 20/01/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện |
176 | HNT-00134578 | Nguyễn Thành Ước | 08/10/1981 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
177 | HNT-00134579 | Đoàn Duy Linh | 21/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
178 | HNT-00134580 | Nguyễn Trọng Đức | 15/09/1978 | Kỹ sư Điện Năng |
179 | HNT-00134581 | Bùi Đình Mạnh | 30/10/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điên, điên tử |
180 | HNT-00134582 | Đoàn Duy Long | 29/08/1985 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
181 | HNT-00134583 | Nguyễn Văn Tình | 07/11/1977 | Kỹ sư Điên tử – Viễn thông |
182 | HNT-00134584 | Giàng Thị Dung | 07/01/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật điện năng |
183 | HNT-00134585 | Vũ Xuân Dương | 04/12/1978 | Kỹ sư Điện năng |
184 | HNT-00134586 | Nguyễn Huy Hào | 05/03/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện |
185 | HNT-00134587 | Nguyễn Minh Tài | 05/02/1977 | Kỹ sư Hệ thống điện |
186 | HNT-00133388 | Nguyễn Văn Thư | 20/10/1979 | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điên |
187 | HNT-00062927 | Lương Xuân Nam | 21/06/1978 | Kỹ sư Hệ thống Điện |
188 | HNT-00134588 | Trần Thanh Nam | 10/06/1977 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử công suất |
189 | HNT-00134589 | Phan Thành Trung | 05/03/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điên, điên tử |
190 | HNT-00134590 | Trương Thanh Dương | 04/12/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
191 | HNT-00002864 | Phạm Văn Thuần | 01/09/1982 | Kỹ sư công nghệ môi trường |
192 | HNT-00073178 | Đoàn Duy Anh | 02/11/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
193 | HNT-00134591 | Phạm Minh Tuấn | 03/02/1966 | Kỹ sư trắc địa |
194 | HNT-00134592 | Lê Cao Tuân | 26/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
195 | HNT-00058931 | Hoàng Xuân Mạnh | 27/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
196 | HNT-00069575 | Nguyễn Trung Quang | 05/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
197 | HNT-00134593 | Nguyễn Văn Tự | 19/05/1960 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
198 | HNT-00134594 | Nguyễn Phan Điền | 16/11/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm |
199 | HNT-00134595 | Nguyễn Hải Việt | 28/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
200 | HNT-00114554 | Phùng Quang Mạnh | 12/12/1983 | Kỹ sư Địa chất thủy văn – ĐCCT |
201 | HNT-00134596 | Trần Văn Thiên | 01/07/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
202 | HNT-00134597 | Hoàng Mạnh Hùng | 28/11/1992 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
203 | HNT-00134598 | Nguyễn Ngọc Đức | 02/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
204 | HNT-00120490 | Quản Thiện Thạch | 10/05/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
205 | HNT-00134599 | Phạm Tuấn Anh | 15/10/1984 | Kỹ sư điện tử thông tin |
206 | HNT-00134600 | Vũ Đình Công | 01/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ hàn – ngành Cơ khí |
207 | HNT-00134601 | Bùi Hải Đường | 23/03/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
208 | HNT-00134602 | Hà Minh Đức | 23/02/1981 | Kỹ sư công nghệ tự động |
209 | HNT-00134603 | Đoàn Lê Minh | 07/11/1988 | Kỹ sư cấp thoát nước |
210 | HNT-00134604 | Phùng Xuân Quyết | 24/04/1984 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
211 | HNT-00039259 | Phạm Văn Hòa | 08/01/1982 | Kỹ sư xây dựng (Cầu đường) |
212 | HNT-00134605 | Vũ Khắc Vũ | 11/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
213 | HNT-00134606 | Dương Phan Anh | 25/02/1987 | Kỹ sư xây dựng |
214 | HNT-00134607 | Trần Văn Toàn | 11/08/1982 | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
215 | HNT-00134608 | Nguyễn Hoàng Long | 17/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
216 | HNT-00134609 | Vũ Ngọc Linh | 05/05/1985 | Kỹ sư Trắc địa |
217 | HNT-00134610 | Đỗ Hoài Nam | 22/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
218 | HNT-00134611 | Nguyễn Văn Phong | 20/10/1985 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
219 | HNT-00134612 | Đỗ Đình Hùng | 08/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
220 | HNT-00134613 | Nguyễn Văn Hoàng | 06/11/1985 | Kỹ sư tín hiệu giao thông |
221 | HNT-00134614 | Vi Mạnh Tuấn | 26/09/1982 | Kỹ sư Cơ khí Ô tô |
222 | HNT-00134615 | Đặng Hoàng Hải | 11/04/1986 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
223 | HNT-00134616 | Nguyễn Anh Hoàng | 22/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
224 | HNT-00109962 | Nghiêm Xuân Thủy | 08/08/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình |
225 | HNT-00119738 | Nguyễn Viết Chiến | 14/12/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
226 | HNT-00134617 | Nguyễn Đình Lương | 26/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
227 | HNT-00134618 | Vũ Văn Sơn | 10/07/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
228 | HNT-00134619 | Nguyễn Thế Chinh | 18/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
229 | HNT-00078375 | Lê Tiến Lộc | 01/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
230 | HNT-00134620 | Trần Ngọc Bích | 30/09/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
231 | HNT-00090082 | Trần Đình Thực | 22/05/1984 | Kỹ sư xây dựng |
232 | HNT-00082603 | Nghiêm Anh Dũng | 30/07/1972 | Kỹ sư xây dựng |
233 | HNT-00068470 | Đào Thị Thanh | 24/03/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
234 | HNT-00134621 | Vũ Văn Lượng | 26/03/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
235 | HNT-00111659 | Hoàng Xuân Đức | 23/05/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
236 | HNT-00128803 | Nguyễn Trọng Hiếu | 20/07/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
237 | HNT-00134622 | Phan Văn Cường | 17/05/1978 | Kỹ sư cơ khí động lực |
238 | HNT-00132627 | Bùi Đình Hùng | 15/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
239 | HNT-00134623 | Nguyễn Mạnh Thịnh | 15/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới