DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/2022/QĐ-VACC NGÀY 04 THÁNG 03 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 645 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00133722 | Phạm Ngọc Tiền | 24/10/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2 | HNT-00089894 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/02/1977 | Kỹ sư Xây dựng – Ngành Môi trường nước – Cấp thoát nước |
3 | HNT-00133723 | Đỗ Văn Sơn | 26/03/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
4 | HNT-00133724 | Võ Quang Hưng | 20/12/1981 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp – ngành điện |
5 | HNT-00133725 | Mai Văn Chiến | 10/08/1983 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
6 | HNT-00011345 | Đặng Đức Cương | 24/04/1984 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7 | HNT-00133726 | Lê Văn Quân | 05/05/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng; Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
8 | HNT-00133727 | Lê Văn Thắng | 18/12/1985 | Kỹ sư xây dựng |
9 | HNT-00133728 | Nguyễn Chí Sự | 01/09/1967 | Kỹ sư khai thác máy tàu biển |
10 | HNT-00118167 | Ngô Văn Nghiệp | 29/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
11 | HNT-00133729 | Nguyễn Văn Mạnh | 25/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
12 | HNT-00133730 | Hoàng Văn Long | 17/08/1982 | Thạc sỹ Kỹ thuật trắc địa |
13 | HNT-00133731 | Vũ Quang Huy | 21/08/1986 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
14 | HNT-00133732 | Bùi Văn Hóa | 18/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
15 | HNT-00133733 | Lê Anh Trung | 02/01/1977 | Kiến trúc sư – kiến trúc công trình |
16 | HNT-00133734 | Nguyễn Huy Thông | 20/03/1977 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
17 | HNT-00057325 | Nguyễn Thành Hiến | 20/07/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
18 | HNT-00006336 | Phạm Đình Phúc | 30/04/1989 | Kỹ sư – Kỹ Thuật Trắc địa – Bản Đồ |
19 | HNT-00133735 | Nguyễn Xuân Lợi | 03/02/1976 | Cao đẳng Xây dựng Cầu Đường |
20 | HNT-00127266 | Phạm Văn Cường | 27/08/1964 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
21 | HNT-00133736 | Trần Văn Tuấn | 02/06/1986 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 | HNT-00133737 | Chu Văn Tứ | 26/03/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trinh xây dựng |
23 | HNT-00133738 | Vy Kim Thành | 29/10/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
24 | HNT-00133739 | Đoàn Đình Chiến | 21/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00037403 | Hà Hoàng Hải | 25/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
26 | HNT-00133740 | Mai Văn Doanh | 23/11/1986 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00133741 | Lê Thanh Phương | 18/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
28 | HNT-00104551 | Nguyễn Quang Thảo | 26/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
29 | HNT-00133742 | Lưu Văn Hiển | 22/05/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
30 | HNT-00133743 | Nguyễn Viết Đạt | 27/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00133744 | Nguyễn Xuân Đồng | 11/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
32 | HNT-00133745 | Nguyễn Chí Công | 07/09/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
33 | HNT-00133746 | Đào Hoàng Văn | 08/02/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
34 | HNT-00133747 | Đậu Bá Giáp | 03/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
35 | HNT-00133748 | Trần Văn Điền | 20/06/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
36 | HNT-00133749 | Nguyễn Thế Long | 04/02/1984 | Cử nhân Khoa học – Địa chất |
37 | HNT-00116554 | Nguyễn Quang Bình | 08/02/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
38 | HNT-00133750 | Đinh Quang Vũ | 01/01/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
39 | HNT-00133751 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/02/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
40 | HNT-00133752 | Trần Văn Thạnh | 15/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00133753 | Trà Thanh Hậu | 04/03/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
42 | HNT-00112286 | Nguyễn Hoài Nam | 16/12/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
43 | HNT-00133754 | Phan Nhật Kiếm Vương | 03/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
44 | HNT-00004625 | Võ Văn Thành | 15/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
45 | HNT-00097826 | Phạm Phước Tuấn | 25/02/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | HNT-00133755 | Trần Thành Trung | 07/06/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật Giao thông |
47 | HNT-00133756 | Hồ Nguyễn Hoài Vinh | 14/02/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & công nghiệp |
48 | HNT-00133757 | Nguyễn Hữu | 05/05/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
49 | HNT-00133758 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước |
50 | HNT-00097405 | Hồ Đắc Nghị | 12/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
51 | HNT-00015874 | Ngô Thanh Duyệt | 17/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
52 | HNT-00133759 | Huỳnh Văn Trình | 02/04/1982 | Kỹ sư Công nghiệp – Công trình nông thôn |
53 | HNT-00133760 | Huỳnh Thật Nhân | 05/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
54 | HNT-00133761 | Bùi Trường Phi | 17/07/1978 | Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
55 | HNT-00084548 | Trần Lộc | 18/02/1983 | Kỹ sư kỹ thuật XDCTGT – Cầu Đường |
56 | HNT-00133762 | Trần Quang Hùng | 01/01/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
57 | HNT-00133763 | Phan Thanh Bình | 09/01/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
58 | HNT-00133764 | Nguyễn Ngọc Phương | 28/12/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
59 | HNT-00133765 | Nguyễn Trường An | 17/01/1982 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
60 | HNT-00133766 | Trần Nhơn Sinh | 06/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
61 | HNT-00028335 | Nguyễn Thành Trung | 28/08/1992 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
62 | HNT-00133767 | Lê Thuận Cường | 20/08/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
63 | HNT-00133768 | Đồng Sỹ Giới | 01/01/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
64 | HNT-00133403 | Nguyễn Văn Thống | 05/03/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | HNT-00133769 | Nguyễn Kiên Cường | 10/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm – Xây dựng cầu đường |
66 | HNT-00133770 | Đặng Văn Tịnh | 02/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
67 | HNT-00133771 | Hoàng Đức Dần | 15/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
68 | HNT-00133772 | Phan Văn Trọng | 28/04/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
69 | HNT-00099207 | Nguyễn Long Vương | 15/03/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
70 | HNT-00133773 | Đỗ Văn Ty | 06/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
71 | HNT-00133774 | Nguyễn Duy Duyến | 22/11/1984 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay – xây dựng cầu đường |
72 | HNT-00133775 | Lê Văn Vinh | 05/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật bờ biển |
73 | HNT-00133776 | Trương Văn Thìn | 22/09/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | HNT-00133777 | Bùi Bình Quyền | 28/05/1980 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện |
75 | HNT-00133778 | Nguyễn Đăng Minh | 04/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
76 | HNT-00133779 | Mai Xuân Trường | 10/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
77 | HNT-00133780 | Đào Đức Thắng | 03/02/1990 | Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
78 | HNT-00133781 | Phạm Viết Sơn | 03/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
79 | HNT-00133782 | Nguyễn Tiến Thương | 19/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | HNT-00133783 | Võ Danh Khôi | 16/12/1971 | Kỹ sư thủy lợi – Công trình thủy điện |
81 | HNT-00133784 | Biện Ngọc Tú | 20/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
82 | HNT-00133785 | Trần Văn Luân | 19/05/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | HNT-00133786 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 09/04/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
84 | HNT-00124039 | Khuất Trung Dũng | 23/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
85 | HNT-00133787 | Nguyễn Nho Tiến | 12/11/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu-đường |
86 | HNT-00133788 | Nguyễn Ngọc Sáng | 09/07/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
87 | HNT-00133789 | Võ Đức Giáp | 10/05/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
88 | HNT-00133790 | Đinh Duy Tùng | 17/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
89 | HNT-00133791 | Phùng Văn Phúc | 08/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
90 | HNT-00095665 | Nguyễn Sỹ Việt | 18/10/1982 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường |
91 | HNT-00095662 | Ngô Quang Hiếu | 06/08/1986 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – ngành Xây dựng Cầu – Đường |
92 | HNT-00133792 | Nguyễn Đình Hải | 02/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng cơ sở hạ tầng – ngành xây dựng Cầu – Đường |
93 | HNT-00133793 | Nguyễn Việt Phú | 20/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
94 | HNT-00059479 | Đỗ Thanh Phú | 15/11/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
95 | HNT-00133794 | Phạm Hữu Trí | 09/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – Công nghiệp |
96 | HNT-00099501 | Nguyễn Phúc Lâm | 19/10/1995 | Kỹ sưKỹ thuật xây dựng – ngành xây dựng dân dụng công nghiệp |
97 | HNT-00133795 | Chu Đức Hòa | 01/01/1980 | Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp |
98 | HNT-00133796 | Bùi Thanh Hà | 15/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
99 | HNT-00133797 | Đỗ Minh Định | 01/01/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp |
100 | HNT-00133798 | Lê Mạnh Cường | 21/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
101 | HNT-00133799 | Huỳnh Thị Ngọc Oanh | 04/11/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
102 | HNT-00133800 | Lê Văn Sĩ | 28/12/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
103 | HNT-00133801 | Nguyễn Ngọc Khánh | 16/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
104 | HNT-00133802 | Đinh Văn Minh | 20/05/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
105 | HNT-00133803 | Nguyễn Quang Dũng | 01/08/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
106 | HNT-00133804 | Lê Minh Thiện | 24/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
107 | HNT-00133805 | Nguyễn Minh Đức | 30/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
108 | HNT-00133806 | Trần Tây | 26/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
109 | HNT-00133807 | Lê Như Nguyễn | 10/09/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
110 | HNT-00133040 | Thạch Minh Hoàng Chí | 01/05/1972 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
111 | HNT-00004968 | Vũ Yên Thao | 04/12/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt – Máy lạnh |
112 | HNT-00008529 | Nguyễn Lê Nam | 16/06/1982 | Kỹ sư điện – điện tử – điện năng |
113 | HNT-00133808 | Trần Tấn Tài | 19/05/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
114 | HNT-00133809 | Trịnh Xuân Quảng | 12/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
115 | HNT-00133810 | Bế Lý Hùng | 02/05/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
116 | HNT-00133811 | Nguyễn Tuấn Vũ | 17/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh |
117 | HNT-00133812 | Lê Tiến Thịnh | 30/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
118 | HNT-00133813 | Đặng Đức Lành | 16/06/1988 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – Ngành Xây dựng cầu đường |
119 | HNT-00133814 | Nguyễn Văn Nhi | 28/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
120 | HNT-00130118 | Lê Văn Tư | 03/05/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng (Cấp thoát nước) |
121 | HNT-00014877 | Hoàng Cao Tiến | 27/10/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
122 | HNT-00133815 | Lê Minh Hoàng | 02/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – xây dựng cầu đường |
123 | HNT-00133816 | Võ Ngọc Cảm | 29/08/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | HNT-00127829 | Nguyễn Đình Toàn | 07/01/1978 | Kỹ sư xây dựng |
125 | HNT-00133817 | Nguyễn Khổn | 28/03/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
126 | HNT-00098442 | Nguyễn Ngọc Huy | 18/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
127 | HNT-00133818 | Nguyễn Chí Thanh | 21/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
128 | HNT-00133819 | Vũ Hoàng Linh Vũ | 05/06/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
129 | HNT-00133820 | Tô Minh Tuấn | 24/12/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
130 | HNT-00133821 | Lê Văn Tú | 04/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
131 | HNT-00127637 | Nguyễn Lê Nhật Tấn | 10/01/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
132 | HNT-00064223 | Cao Xuân Linh | 18/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
133 | HNT-00133822 | Đinh An Giang | 16/02/1979 | Kỹ sư Trắc địa |
134 | HNT-00091302 | Trần Song Hào | 01/06/1980 | Kỹ sư Công trình thủy |
135 | HNT-00038055 | Trương Việt Phong | 17/10/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
136 | HNT-00133823 | Phan Thành Minh | 03/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
137 | HNT-00133824 | Lữ Quang Phường | 05/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
138 | HNT-00133825 | Nguyễn Hữu Tiên | 07/12/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
139 | HNT-00133826 | Đoàn Ngọc Đại Nhân | 24/03/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
140 | HNT-00016954 | Ngô Thế Mạnh | 17/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
141 | HNT-00130289 | Nguyễn Trung Hiếu | 27/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
142 | HNT-00072194 | Phạm Phương Nam | 19/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
143 | HNT-00133827 | Nguyễn Sang | 01/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
144 | HNT-00133828 | Trần Văn Phong | 15/01/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
145 | HNT-00133829 | Nguyễn Hùng Cường | 02/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
146 | HNT-00109030 | Từ Minh Cảnh | 01/04/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
147 | HNT-00033475 | Võ Viết Thủy | 22/10/1973 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
148 | HNT-00133830 | Nguyễn Bá Lộc | 05/10/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
149 | HNT-00029548 | Phạm Thanh Phong | 21/10/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
150 | HNT-00133831 | Nguyễn Tiến Phong | 20/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
151 | HNT-00082959 | Lê Văn Hùng | 28/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
152 | HNT-00056561 | Bùi Văn Quang | 22/12/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
153 | HNT-00133832 | Trần Phạm Vũ Toàn | 10/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
154 | HNT-00133833 | Trần Quốc Lực | 11/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
155 | HNT-00133357 | Phan Khắc Nhân | 07/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
156 | HNT-00133359 | Đinh Thế Anh | 04/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
157 | HNT-00133834 | Nguyễn Văn Khương | 20/02/1982 | Kỹ sư Công nghệ – Điện kỹ thuật |
158 | HNT-00133835 | Nguyễn Tiến Vũ | 24/03/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
159 | HNT-00022043 | Nguyễn Trường Sơn | 05/03/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
160 | HNT-00091219 | Nguyễn Thị Minh Lý | 31/07/1989 | Kỹ sư xây dựng cảng và công trình biển |
161 | HNT-00133836 | Nguyễn Tiến Thọ | 24/11/1984 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
162 | HNT-00120416 | Nguyễn Quang Khải | 10/12/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
163 | HNT-00133837 | Nguyễn Thanh Hùng | 21/05/1992 | Kỹ sư xây dựng |
164 | HNT-00133838 | Phạm Anh Tuấn | 20/08/1972 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
165 | HNT-00133839 | Trịnh Chí Thành | 23/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
166 | HNT-00005188 | Bùi Khắc Huy | 18/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
167 | HNT-00008064 | Trần Trung Nhân | 21/10/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
168 | HNT-00133840 | Nguyễn Thanh Phong | 11/04/1978 | Kỹ sư điện – điện tử |
169 | HNT-00133841 | Nguyễn Đức Huy | 20/10/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
170 | HNT-00133842 | Phạm Công Mão | 24/07/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
171 | HNT-00133843 | Võ Vĩnh Huy | 16/07/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
172 | HNT-00133844 | Nguyễn Thanh Phúc | 02/01/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
173 | HNT-00133845 | Nguyễn Danh Nghiêm | 04/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
174 | HNT-00133846 | Nguyễn Duy Cương | 28/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
175 | HNT-00133847 | Nguyễn Văn Đến | 08/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
176 | HNT-00119912 | Vương Văn Nhật | 02/02/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
177 | HNT-00133848 | Huỳnh Đức Nam | 12/12/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
178 | HNT-00133849 | Nguyễn Đức Thanh | 09/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
179 | HNT-00133850 | Lê Anh Tiến | 10/01/1985 | Kỹ sư Đường hầm và Mêtro – Xây dựng cầu đường |
180 | HNT-00133851 | Lê Anh Hoàng | 02/05/1981 | Kỹ sư Trắc địa |
181 | HNT-00133852 | Phạm Ngọc Tú | 05/10/1986 | Kỹ sư Địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
182 | HNT-00133853 | Lê Văn Toàn | 05/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
183 | HNT-00010468 | Trần Minh Đức | 23/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
184 | HNT-00114575 | Trần Văn Thao | 13/08/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
185 | HNT-00003427 | Đặng Văn Chiến | 11/12/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
186 | HNT-00133854 | Nguyễn Tấn Chung | 12/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00133855 | Nguyễn Văn Lợi | 23/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
188 | HNT-00133856 | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | 01/12/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện- điện tử |
189 | HNT-00133857 | Nguyễn Hồng Vinh | 24/08/1971 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
190 | HNT-00133858 | Dương Minh Triều | 25/04/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
191 | HNT-00095957 | Lê Đoàn | 01/06/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
192 | HNT-00133859 | Nguyễn Tấn Thanh | 01/08/1985 | Kỹ sư xây dựng |
193 | HNT-00133860 | Trần Văn Rớt | 29/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
194 | HNT-00133861 | Nguyễn Thanh Quân | 24/04/1983 | Kỹ sư điện khí hóa- Cung cấp điện |
195 | HNT-00133862 | Nguyễn Minh Tuấn | 17/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
196 | HNT-00133863 | Hoàng Trọng Trí | 31/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
197 | HNT-00123343 | Đỗ Ngọc Thông | 08/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
198 | HNT-00133864 | Nguyễn Quang Linh | 07/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
199 | HNT-00133865 | Nguyễn Văn Tuấn | 04/03/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
200 | HNT-00133866 | Trần Sơn Lâm | 07/10/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
201 | HNT-00114454 | Phùng Ngọc Tình | 02/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
202 | HNT-00133867 | Nguyễn Ngọc Nam | 21/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00133868 | Nguyễn Tài Sang | 03/10/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
204 | HNT-00062681 | Trần Tuấn Hưng | 28/10/1981 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ – Xây dựng cầu đường |
205 | HNT-00126427 | Tạ Quốc Đức | 01/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
206 | HNT-00133869 | Trần Minh Tân | 03/12/1974 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
207 | HNT-00133870 | Nguyễn Văn Tác | 27/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
208 | HNT-00133871 | Lê Quốc Việt | 07/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
209 | HNT-00128501 | Bùi Quốc Khánh | 10/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
210 | HNT-00133872 | Nguyễn Cao Linh | 03/02/1991 | Trung cấp xây dựng cầu đường |
211 | HNT-00133873 | Nguyễn Văn Hải | 02/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
212 | HNT-00133874 | Hà Thị Thương Huyền | 26/02/1988 | Cao đẳng Kỹ thuật Công trình |
213 | HNT-00025731 | Hoàng Xuân Nam | 11/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
214 | HNT-00133875 | Lê Quang Quang | 10/10/1993 | Kỹ sư Quản lý Xây dựng |
215 | HNT-00133876 | Dương Đức Chiến | 17/01/1989 | Kỹ sư xây dựng |
216 | HNT-00133877 | Phạm Việt Hùng | 29/04/1970 | Kỹ sư xây dựng công trình |
217 | HNT-00133878 | Bùi Đức Hiệp | 24/01/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
218 | HNT-00133879 | Nguyễn Văn Đại | 16/06/1960 | Kỹ sư Hữu tuyến điện |
219 | HNT-00133880 | Lê Chí Cương | 07/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
220 | HNT-00133881 | Nguyễn Trọng Tuấn | 20/08/1991 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
221 | HNT-00133882 | Lê Đình Chọn | 16/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
222 | HNT-00133883 | Cao Văn Huy | 04/10/1981 | Kỹ sư Công trình thủy |
223 | HNT-00133884 | Mạc Văn Minh | 16/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
224 | HNT-00133885 | Ngô Văn Đức | 03/06/1973 | Kỹ sư công trình thủy |
225 | HNT-00133886 | Dương Quang Quyền | 09/08/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
226 | HNT-00128508 | Hoàng Quốc Phong | 23/11/1978 | Kỹ sư Công trình – Công thôn |
227 | HNT-00133887 | Lê Viết Công | 25/03/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
228 | HNT-00133888 | Bùi Minh Đức | 18/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
229 | HNT-00133889 | Phạm Văn Toàn | 23/05/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
230 | HNT-00133890 | Mai Văn Dương | 15/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
231 | HNT-00046281 | Mai Thanh Đam | 26/08/1993 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
232 | HNT-00133891 | Hoàng Huy Thanh | 01/12/1982 | Kỹ sư hệ thống điện |
233 | HNT-00133892 | Bùi Văn Tuấn | 05/06/1984 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
234 | HNT-00133893 | Bùi Đức Hoàng | 24/10/1990 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
235 | HNT-00133894 | Dương Văn Dũng | 08/03/1988 | Kỹ sư Điện – Tự động hóa XNCN |
236 | HNT-00133895 | Bùi Viết Việt | 27/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
237 | HNT-00129843 | Nguyễn Anh Hoài | 21/11/1980 | Kỹ sư điện khí hóa,cung cấp điện |
238 | HNT-00097160 | Nguyễn Thành Huy | 30/12/1973 | Kỹ sư Thủy lợi |
239 | HNT-00036176 | Trần Sinh Trai | 18/05/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
240 | HNT-00133896 | Đoàn Trung Tuấn | 18/09/1977 | Kỹ sư Xây dựng cầu hầm – Xây dựng cầu đường |
241 | HNT-00133897 | Ngô Quyền Anh | 13/05/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
242 | HNT-00133898 | Nguyễn Đức Trung | 15/03/1972 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Thủy văn – môi trường |
243 | HNT-00040811 | Hồ Văn Hoàn | 28/08/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
244 | HNT-00133899 | Đinh Ngọc Anh | 26/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
245 | HNT-00133900 | Phạm Quang Huy | 20/01/1972 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
246 | HNT-00016594 | Lê Văn Đạt | 10/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
247 | HNT-00133901 | Đỗ Văn Tiến | 04/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
248 | HNT-00133902 | Ngô Chí Tuyển | 17/06/1978 | Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô và Sân bay – Ngành xây dựng cầu đường |
249 | HNT-00126340 | Nguyễn Minh Đức | 07/02/1975 | Kỹ sư XD Dân dụng và CN |
250 | HNT-00133903 | Phạm Văn Hùng | 20/03/1966 | Kỹ sư Cầu đường |
251 | HNT-00133904 | Nguyễn Thành Sơn | 12/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
252 | HNT-00133905 | Nguyễn Lê Huy | 23/07/1996 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
253 | HNT-00133906 | Nguyễn Trung Đức | 20/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
254 | HNT-00133907 | Đỗ Duy Thức | 19/10/1985 | Trung học chuyên nghiệp ngành Điện Công nghiệp và Dân dụng |
255 | HNT-00133414 | Đào Quế Phương | 06/10/1986 | Kỹ sư địa chất công trình |
256 | HNT-00046103 | Nguyễn Ngọc Diễn | 05/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
257 | HNT-00064698 | Phạm Duy Đông | 17/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường bộ; Thạc sỹ Xây dựng Cầu, hầm |
258 | HNT-00098939 | Lê Phước Vũ | 24/01/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
259 | HNT-00070964 | Nguyễn Thanh Nam | 15/01/1977 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu đường |
260 | HNT-00133908 | Đoàn Minh Vân | 05/05/1992 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu đường |
261 | HNT-00133909 | Huỳnh Văn Phú | 18/10/1979 | Kỹ sư Xây Dựng Thủy lợi – TĐ |
262 | HNT-00133910 | Phan Phụng Bảo Sơn | 16/01/1987 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu đường |
263 | HNT-00133911 | Đặng Quang Cầu | 19/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng& Công nghiệp |
264 | HNT-00133912 | Lê Vĩnh Dũng | 12/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
265 | HNT-00133913 | Nguyễn Xuân Hùng | 11/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
266 | HNT-00133914 | Võ Duy | 30/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
267 | HNT-00133915 | Trần Thanh Chung | 18/03/1987 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
268 | HNT-00133916 | Trần Văn Tiết | 10/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
269 | HNT-00130463 | Nguyễn Quốc Cường | 20/12/1995 | Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
270 | HNT-00133917 | Huỳnh Công Thạo | 07/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình |
271 | HNT-00133918 | Nguyễn Phan Kỳ Thoại | 26/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
272 | HNT-00133919 | Trịnh Xuân Sơn | 15/01/1972 | Kỹ sư Đường bộ – Xây dựng cầu đường |
273 | HNT-00133920 | Đoàn Ngọc Tâm | 07/03/1981 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – TĐ |
274 | HNT-00133921 | Trần Ngọc Cường | 27/11/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
275 | HNT-00133922 | Lê Văn Sơn | 06/06/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
276 | HNT-00133923 | Lê Viên Đồng | 11/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
277 | HNT-00133924 | Thẩm Thanh Trọng | 18/06/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
278 | HNT-00128778 | Nguyễn Bảo Quốc | 09/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
279 | HNT-00133415 | Đặng Gia Bảo | 30/05/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
280 | HNT-00133925 | Nguyễn Minh Lý | 23/10/1976 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
281 | HNT-00133926 | Bùi Quốc Việt | 04/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
282 | HNT-00133927 | Vũ Minh Tuyền | 19/10/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm – xây dựng cầu đường |
283 | HNT-00133928 | Trương Quốc Đạt | 25/08/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
284 | HNT-00133929 | Nguyễn Khắc Long | 14/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
285 | HNT-00133930 | Nguyễn Ngọc Sơn | 19/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
286 | HNT-00133931 | Đỗ Đức Nguyên | 25/03/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
287 | HNT-00133932 | Nguyễn Đức Ngọc | 25/03/1963 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
288 | HNT-00133933 | Phan Thế Phúc | 08/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
289 | HNT-00133934 | Đinh Xuân Trọng | 22/10/1976 | Kỹ sư thuỷ lợi – Công trình thủy lợi |
290 | HNT-00133935 | Đỗ Thị Thùy Dung | 18/04/1991 | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
291 | HNT-00133936 | Phan Thanh Cảnh | 13/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
292 | HNT-00133937 | Vũ Văn Cường | 10/11/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
293 | HNT-00046542 | Ngô Duy Mạnh | 08/02/1983 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
294 | HNT-00059683 | Vũ Duy Hùng | 14/01/1984 | Kỹ sư KT công trình – xây dựng DD & CN |
295 | HNT-00133938 | Nguyễn Tiến Duy | 18/12/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
296 | HNT-00133939 | Đỗ Thế Nam | 01/01/1978 | Kỹ sư Thủy nông – cải tạo đất |
297 | HNT-00133940 | Nguyễn Công Minh | 04/11/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng |
298 | HNT-00025695 | Trần Hoàng Vinh | 22/07/1973 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
299 | HNT-00088249 | Tạ Văn Khảm | 07/03/1974 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu Đường |
300 | HNT-00030504 | Hoàng Vũ | 16/07/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
301 | HNT-00030503 | Lê Ngọc Nghĩa | 04/07/1987 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – xây dựng Cầu Đường |
302 | HNT-00133941 | Vũ Viết Nhật Linh | 25/11/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
303 | HNT-00091346 | Bùi Đình Tình | 20/06/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
304 | HNT-00133942 | Nguyễn Đức Tuấn | 26/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
305 | HNT-00133943 | Võ Lê Hữu Hạnh | 14/04/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
306 | HNT-00036406 | Đinh Như Tiến | 04/01/1983 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
307 | HNT-00133944 | Nguyễn Văn Lâm | 16/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
308 | HNT-00133945 | Trần Quang Trung | 13/02/1991 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
309 | HNT-00133946 | Lê Minh Tuấn | 29/09/1978 | Kỹ sư Trắc địa |
310 | HNT-00133947 | Nguyễn Hồng Sơn | 09/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
311 | HNT-00133948 | Nguyễn Minh Toàn | 07/03/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
312 | HNT-00133949 | Võ Đình Khương | 18/06/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
313 | HNT-00133950 | Đặng Văn Hòa | 20/03/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
314 | HNT-00069400 | Trần Xuân Thủy | 16/02/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
315 | HNT-00133951 | Nguyễn Tiến Đại | 04/10/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
316 | HNT-00049571 | Nguyễn Văn Tân | 16/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
317 | HNT-00133952 | Huỳnh Vũ Lâm | 02/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
318 | HNT-00133953 | Huỳnh Duy Dũng | 06/12/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
319 | HNT-00076947 | Nguyễn Văn Trường | 02/02/1982 | Kỹ sư Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng |
320 | HNT-00133954 | Nguyễn Công Hoan | 03/02/1977 | Kỹ sư Cơ khí – Nhiệt lạnh |
321 | HNT-00133955 | Nguyễn Xuân Khánh | 06/01/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
322 | HNT-00023760 | Trần Khải Hiệp | 21/09/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
323 | HNT-00133956 | Nguyễn Thế Hà | 29/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
324 | HNT-00133957 | Nguyễn Minh Chung | 17/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
325 | HNT-00133958 | Nguyễn Hưng Thịnh | 28/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
326 | HNT-00133959 | Lý Mạnh Tường | 29/06/1993 | Kỹ sư Cấp Thoát nước |
327 | HNT-00133960 | Phan Minh Triết | 05/06/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
328 | HNT-00076277 | Trần Thanh Tùng | 26/12/1971 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
329 | HNT-00133961 | Đinh Văn Quang | 29/09/1976 | Kỹ sư xây dựng |
330 | HNT-00133962 | Nguyễn Văn Huyện | 26/07/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
331 | HNT-00133963 | Lưu Hồng Thanh | 18/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
332 | HNT-00070390 | Phạm Văn Đàm | 26/09/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
333 | HNT-00130331 | Trần Văn Toàn | 10/06/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
334 | HNT-00133964 | Nguyễn Trường Sơn | 01/01/1972 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
335 | HNT-00076432 | Cao Hoài Đức | 16/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật bờ biển |
336 | HNT-00133965 | Nguyễn Văn Đức | 15/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
337 | HNT-00133966 | Nguyễn Văn Thọ | 10/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
338 | HNT-00091075 | Nguyễn Đức Thành | 11/01/1982 | Kỹ sư công trình giao thông công chánh – Ngành xây dựng cầu đường |
339 | HNT-00133967 | Trần Toàn Năng | 10/07/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
340 | HNT-00064196 | Phạm Đình Quân | 25/04/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
341 | HNT-00064195 | Võ Hồng Quân | 02/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
342 | HNT-00064194 | Nguyễn Thị Thu Ba | 20/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
343 | HNT-00133968 | Liêu Anh Khoa | 22/08/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
344 | HNT-00133969 | Nguyễn Đại Nam | 03/06/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
345 | HNT-00064200 | Võ Hoàng Huy | 15/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
346 | HNT-00133970 | Nguyễn Trung Việt | 28/04/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
347 | HNT-00133971 | Nguyễn Văn Thiện | 15/07/1979 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
348 | HNT-00133972 | Lê Tiến Đạt | 19/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
349 | HNT-00133973 | Lê Văn Thông | 02/09/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
350 | HNT-00133974 | Phạm Văn Hùng | 18/04/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
351 | HNT-00133975 | Hứa Minh Toán | 04/05/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
352 | HNT-00133976 | Nguyễn Hữu Thông | 18/12/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
353 | HNT-00133977 | Nguyễn Thanh Trị | 08/07/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
354 | HNT-00133978 | Nguyễn Sơn Thái Thông | 28/02/1982 | Kỹ sư xây dựng (Dân dụng & Công nghiệp) |
355 | HNT-00049422 | Nguyễn Văn Cảnh | 06/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp ) |
356 | HNT-00081691 | Lê Hữu Phước | 26/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
357 | HNT-00048539 | Phan Ngọc Tân | 28/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
358 | HNT-00133979 | Nguyễn Thanh Tuấn | 27/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
359 | HNT-00119898 | Nguyễn Thăng Sỹ | 12/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
360 | HNT-00133980 | Võ Đức Việt | 04/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
361 | HNT-00133981 | Nguyễn Hữu Đức | 10/03/1985 | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
362 | HNT-00133982 | Lâm Ngọc Nhân | 25/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
363 | HNT-00133983 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/01/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
364 | HNT-00056591 | Lê Trung Hiếu | 15/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
365 | HNT-00133984 | Đinh Ngọc Tuấn | 19/04/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
366 | HNT-00133985 | Nguyễn Thanh Bình | 01/01/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
367 | HNT-00087576 | Châu Văn Hậu | 20/04/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
368 | HNT-00133986 | Nguyễn Cao Thành | 13/02/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
369 | HNT-00133987 | Trần Quang Khải | 06/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
370 | HNT-00133988 | Trần Anh Tuấn | 07/02/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
371 | HNT-00133989 | Lê Khắc Nhật | 26/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
372 | HNT-00099629 | Thái Công Sơn | 07/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
373 | HNT-00069435 | Nguyễn Minh Tâm | 29/09/1982 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
374 | HNT-00133990 | Nguyễn Quốc Bình | 22/09/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
375 | HNT-00133991 | Bùi Văn Ba | 26/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
376 | HNT-00133992 | Ngô Thanh Huy | 15/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) |
377 | HNT-00063830 | Phùng Văn Thắng | 10/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
378 | HNT-00133993 | Võ Xuân Thái | 10/05/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
379 | HNT-00060610 | Nguyễn Châu Phương | 25/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
380 | HNT-00133994 | Nguyễn Quốc Thịnh | 30/08/1987 | Kỹ sư xây dựng |
381 | HNT-00133995 | Hoàng Quốc Triều | 04/01/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
382 | HNT-00133996 | Nguyễn Công Nguyên | 01/10/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
383 | HNT-00133997 | Phạm Hùng Thái | 31/01/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
384 | HNT-00133998 | Trần Nhất Đạt | 06/08/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
385 | HNT-00133999 | Phan Văn Hợp | 30/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
386 | HNT-00098350 | Nguyễn Ngọc Khoa | 29/05/1980 | Kỹ sư tín hiệu giao thông – Điều khiển học kỹ thuật |
387 | HNT-00130419 | Vũ Văn Tuấn | 12/07/1980 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng |
388 | HNT-00134000 | Ngô Quốc Tuân | 20/01/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
389 | HNT-00134001 | Nguyễn Duy Phích | 28/03/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp;Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
390 | HNT-00031295 | Huỳnh Hoàng Nam | 01/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
391 | HNT-00134002 | Trần Thiện Hải | 14/01/1970 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
392 | HNT-00134003 | Trương Minh Trị | 10/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
393 | HNT-00134004 | Trần Khắc Tú | 20/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
394 | HNT-00134005 | Trịnh Chiến Trường | 06/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
395 | HNT-00134006 | Nguyễn Quốc Dũng | 07/02/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
396 | HNT-00134007 | Võ Quang Thiện | 28/02/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
397 | HNT-00134008 | Ngô Viết Hùng | 03/06/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
398 | HNT-00133373 | Nguyễn Duy Thảo | 25/09/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
399 | HNT-00041081 | Nguyễn Tấn Khanh | 12/09/1974 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi |
400 | HNT-00134009 | Lê Văn Tưởng | 12/12/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
401 | HNT-00134010 | Huỳnh Văn Linh | 01/01/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
402 | HNT-00134011 | Nguyễn Văn Hiền | 12/12/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công trình |
403 | HNT-00134012 | Tạ Văn Cường | 11/02/1987 | Kỹ sư Công nghệ Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
404 | HNT-00031712 | Phan Viết Phục | 19/05/1987 | Kỹ sư công nghệ -xây dựng dân dụng và công nghiệp |
405 | HNT-00134013 | Nguyễn Ngọc Sơn | 21/11/1973 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
406 | HNT-00134014 | Nguyễn Đình Thiệp | 28/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
407 | HNT-00133399 | Trần Anh Tuấn | 28/02/1992 | Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
408 | HNT-00134015 | Lê Văn Trung | 20/04/1991 | Kỹ sư công nghệ nhiệt lạnh |
409 | HNT-00094940 | Nguyễn Văn Vương | 12/12/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
410 | HNT-00134016 | Nguyễn Thành Như | 14/11/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
411 | HNT-00134017 | Ngô Song Toàn | 05/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
412 | HNT-00134018 | Ma Đức Cường | 06/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
413 | HNT-00134019 | Ma Văn Dựng | 01/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
414 | HNT-00092436 | Nguyễn Tràng Tiệp | 03/01/1990 | Kỹ sư Hệ thống điện |
415 | HNT-00134020 | Phạm Văn Nguyên | 10/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng – Máy xây dựng |
416 | HNT-00134021 | Phạm Út Thương | 27/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ; Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
417 | HNT-00134022 | Nguyễn Xuân Tâm | 10/11/1982 | Kỹ sư Trắc địa |
418 | HNT-00134023 | Nguyễn Tiến Đạt | 04/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
419 | HNT-00134024 | Đông Văn Đức | 03/04/1981 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
420 | HNT-00013165 | Nguyễn Tuấn Vũ | 10/09/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
421 | HNT-00134025 | Phạm Văn Thực | 15/04/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
422 | HNT-00134026 | Đặng Đình Hiền | 29/11/1963 | Kỹ sư Xây dựng đường ô tô |
423 | HNT-00134027 | Lê Văn Thanh | 30/06/1971 | Kỹ sư Hệ thống điện |
424 | HNT-00134028 | Nguyễn Hữu Nhận | 08/08/1980 | Cử nhân Kỹ thuật điện – Hệ thống điện |
425 | HNT-00133411 | Nguyễn Văn Đàm | 23/08/1971 | Kỹ sư Hệ thống điện |
426 | HNT-00134029 | Lương Ngọc Cương | 27/12/1983 | Kỹ sư kỹ thuật điện – Hệ thống điện |
427 | HNT-00133390 | Nguyễn Kim Cương | 02/07/1977 | Kỹ sư Điện năng |
428 | HNT-00134030 | Nguyễn Như Quỳnh | 25/04/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điên tử |
429 | HNT-00134031 | Nguyễn Phùng Toản | 02/09/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
430 | HNT-00134032 | Trần Hữu Tú | 05/03/1983 | Kỹ sư Hệ thống điện |
431 | HNT-00062920 | Nguyễn Văn Dũng | 15/07/1983 | Kỹ sư Hệ thống điện |
432 | HNT-00134033 | Lê Hữu Tường | 06/03/1976 | Kỹ sư Hệ thống điện – Điện năng |
433 | HNT-00134034 | Lê Ích Oanh | 10/02/1972 | Kỹ sư Hệ thống điện |
434 | HNT-00134035 | Lê Thế Thắng | 25/12/1971 | Kỹ sư Hệ thống điện |
435 | HNT-00059754 | Hoàng Trung Kiên | 09/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
436 | HNT-00134036 | Lê Văn Quý | 25/10/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
437 | HNT-00134037 | Đào Ngọc Nam | 10/09/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
438 | HNT-00074839 | Hoàng Chí Quyết | 11/10/1980 | Kỹ sư điều khiển tự động – Ngành Điện |
439 | HNT-00134038 | Nguyễn Hải Anh | 01/05/1976 | Kỹ sư kỹ thuật điện – Hệ thống điện |
440 | HNT-00134039 | Đinh Văn Đức | 14/10/1970 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường bộ |
441 | HNT-00089923 | Trần Quang Hiển | 02/11/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
442 | HNT-00134040 | Nguyễn Lương Khoa | 06/02/1971 | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
443 | HNT-00108667 | Đinh Sơn Giang | 04/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
444 | HNT-00130109 | Vũ Đình Hoàng | 26/06/1976 | Kỹ sư Môi trường nước – Cấp thoát nước |
445 | HNT-00134041 | Nguyễn Hải Đường | 19/04/1974 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
446 | HNT-00134042 | Phạm Anh Tài | 18/05/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình |
447 | HNT-00134043 | Đỗ Thanh Sơn | 24/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cấp thoát nước |
448 | HNT-00134044 | Phan Thanh Sơn | 01/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
449 | HNT-00134045 | Vũ Duy Phong | 12/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu- Đường |
450 | HNT-00134046 | Nguyễn Hùng Cường | 03/11/1983 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – xây dựng Cầu Đường |
451 | HNT-00134047 | Cấn Đỗ Hải | 10/02/1992 | Kỹ sư Xây dựng |
452 | HNT-00134048 | Đoàn Văn Trực | 28/10/1982 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
453 | HNT-00134049 | Đoàn Văn Hiếu | 12/07/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
454 | HNT-00134050 | Trần Hậu Nga Việt | 16/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
455 | HNT-00134051 | Vũ Đức Thắng | 03/12/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
456 | HNT-00134052 | Bùi Anh Hùng | 31/03/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
457 | HNT-00134053 | Phạm Hữu Tình | 02/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
458 | HNT-00074965 | Nguyễn Trí Sơn | 10/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
459 | HNT-00134054 | Phạm Văn Tuân | 23/07/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
460 | HNT-00094099 | Nguyễn Văn Bằng | 10/10/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
461 | HNT-00134055 | Nguyễn Tiến Dũng | 19/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
462 | HNT-00134056 | Nguyễn Tiến Duật | 22/01/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
463 | HNT-00007809 | Tạ Bá Hạnh | 09/10/1979 | Kỹ sư Điện nông nghiệp |
464 | HNT-00134057 | Phạm Đức Thịnh | 25/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường – Kỹ thuật công trình |
465 | HNT-00049761 | Nguyễn Trung Vĩnh | 12/08/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Hệ thống điện |
466 | HNT-00134058 | Lê Quang Bảo | 21/01/1974 | Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
467 | HNT-00134059 | Phan Văn Huynh | 28/02/1987 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp |
468 | HNT-00134060 | Đỗ Văn Thắng | 19/08/1983 | Kỹ sư điện tự động – Điện tự động công nghiệp |
469 | HNT-00134061 | Nguyễn Mạnh Quân | 12/05/1962 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
470 | HNT-00134062 | Nguyễn Văn Trình | 01/12/1976 | Kỹ sư công trình thủy |
471 | HNT-00134063 | Nguyễn Mạnh Thắng | 09/04/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
472 | HNT-00110621 | Hoàng Xuân Lương | 26/09/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
473 | HNT-00092429 | Nguyễn Mạnh Linh | 22/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
474 | HNT-00092428 | Tạ Duy Dũng | 30/11/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
475 | HNT-00134064 | Nguyễn Tuấn Đạt | 02/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
476 | HNT-00129532 | Nguyễn Văn Thành | 14/03/1981 | Kỹ sư Công trình thủy |
477 | HNT-00134065 | Nguyễn Hữu Dương | 01/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
478 | HNT-00134066 | Dương Quốc Hoàn | 08/04/1970 | Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
479 | HNT-00134067 | Bùi Duy Đông | 01/07/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
480 | HNT-00133353 | Vũ Tuấn Bằng | 11/11/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
481 | HNT-00134068 | Hồ Hải Thành | 01/01/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
482 | HNT-00010037 | Nguyễn Anh Duy | 09/04/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
483 | HNT-00134069 | Trịnh Quang Huy | 11/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
484 | HNT-00134070 | Nguyễn Văn Quyết | 25/12/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
485 | HNT-00134071 | Đỗ Nguyễn Tuấn Anh | 03/02/1987 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
486 | HNT-00134072 | Trịnh Văn Khang | 16/10/1995 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
487 | HNT-00134073 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 19/03/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
488 | HNT-00134074 | Đỗ Thanh Văn | 21/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – xây dựng cầu đường |
489 | HNT-00134075 | Lưu Thanh Tùng | 01/06/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
490 | HNT-00134076 | Đỗ Văn Dương | 10/02/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
491 | HNT-00134077 | Quách Đăng Cường | 02/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
492 | HNT-00089397 | Hoàng Phúc Hưng | 20/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
493 | HNT-00072441 | Nguyễn Trọng Dũng | 18/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
494 | HNT-00089398 | Trần Văn Hoàn | 12/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
495 | HNT-00088585 | Nguyễn Văn Dương | 23/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
496 | HNT-00134078 | Nguyễn Thị Thu Hương | 13/05/1979 | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông – Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
497 | HNT-00026280 | Lê Khải Hoàn | 22/08/1984 | Kỹ sư tín hiệu giao thông – Điều khiển học kỹ thuật |
498 | HNT-00006359 | Trịnh Thị Yến | 14/05/1987 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
499 | HNT-00134079 | Phan Quang Việt | 19/12/1973 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
500 | HNT-00134080 | Nguyễn Văn Thanh | 05/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
501 | HNT-00134081 | Nguyễn Hữu Khương | 15/08/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
502 | HNT-00134082 | Ngô Thế Vinh | 26/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
503 | HNT-00134083 | Đặng Thanh Xuân | 09/11/1988 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
504 | HNT-00134084 | Vũ Anh Tú | 16/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
505 | HNT-00134085 | Phương Văn Nam | 02/08/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
506 | HNT-00134086 | Nguyễn Xuân Bắc | 08/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
507 | HNT-00134087 | Đặng Văn Vịnh | 01/11/1986 | Kỹ sư Trắc địa |
508 | HNT-00126148 | Nguyễn Thái Sơn | 16/01/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
509 | HNT-00134088 | Phạm Đức Long | 16/08/1980 | Kỹ sư Trắc địa |
510 | HNT-00053402 | Nguyễn Đức Duy | 08/05/1985 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
511 | HNT-00134089 | Dương Văn Bình | 20/06/1976 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
512 | HNT-00118539 | Trịnh Văn Chiến | 09/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
513 | HNT-00042415 | Nguyễn Đức Mạnh | 11/01/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
514 | HNT-00134090 | Trần Ngọc Tú | 25/04/1971 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
515 | HNT-00134091 | Nguyễn Thanh Lâm | 17/09/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
516 | HNT-00134092 | Phạm Văn Hữu | 06/06/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
517 | HNT-00134093 | Đào Đình Cường | 20/12/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
518 | HNT-00134094 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/04/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
519 | HNT-00134095 | Nguyễn Xuân Đại | 22/11/1968 | Kỹ sư Thủy nông – cải tạo đất |
520 | HNT-00133363 | Phạm Văn Sơn | 01/05/1970 | Kỹ sư Thủy lợi – Thủy nông – Cải tạo đất |
521 | HNT-00133356 | Nguyễn Văn Duệ | 04/08/1977 | Kỹ sư cầu – đường bộ |
522 | HNT-00133364 | Đỗ Đặng Hùng | 11/05/1966 | Trung học xây dựng dân dụng và công nghiệp |
523 | HNT-00133352 | Đặng Minh Huấn | 23/10/1973 | Trung học xây dựng dân dụng và công nghiệp |
524 | HNT-00133360 | Hoàng Anh Dũng | 02/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
525 | HNT-00133361 | Nguyễn Công Đoàn | 31/05/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
526 | HNT-00134096 | Ngô Thị Minh Hồng | 24/08/1978 | Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật GTVT |
527 | HNT-00134097 | Nguyễn Thành Trung | 25/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
528 | HNT-00125920 | Đoàn Văn Tuân | 03/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
529 | HNT-00134098 | Nguyễn Xuân Lệ | 10/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
530 | HNT-00127233 | Đoàn Thành Quang | 26/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
531 | HNT-00134099 | Đào Đức Linh | 13/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
532 | HNT-00134100 | Nguyễn Tuấn Việt | 23/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
533 | HNT-00124058 | Nguyễn Ngọc Tú | 30/12/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
534 | HNT-00134101 | Đoàn Quang Huy | 07/12/1986 | Kỹ sư công trình thuỷ điện |
535 | HNT-00134102 | Nguyễn Xuân Tấn | 19/08/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
536 | HNT-00134103 | Nghiêm Xuân Tuệ | 20/12/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
537 | HNT-00134104 | Dương Xuân Khương | 19/01/1986 | Kỹ sư công nghệ Điện hóa và bảo vệ kim loại – Ngành Kỹ thuật hóa học |
538 | HNT-00134105 | Đỗ Mạnh Linh | 02/01/1985 | Kỹ sư Điện tự động tàu thủy |
539 | HNT-00134106 | Phạm Quốc Hưng | 02/10/1990 | Kỹ sư Hệ thống điện |
540 | HNT-00134107 | Kiều Ngọc | 09/01/1988 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
541 | HNT-00134108 | Phạm Văn Thế | 17/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ |
542 | HNT-00134109 | Nguyễn Tuấn Linh | 04/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
543 | HNT-00134110 | Ngô Tuấn Phong | 11/03/1973 | Kỹ sư Cơ điện |
544 | HNT-00134111 | Nguyễn Văn Phi | 29/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
545 | HNT-00134112 | Phí Văn Hưng | 21/02/1979 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy điện |
546 | HNT-00134113 | Đào Ngọc Tú | 05/02/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
547 | HNT-00134114 | Lữ Văn Dương | 23/06/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
548 | HNT-00134115 | Trần Trung Hiếu | 04/10/1979 | Kiến trúc sư – Ngành Kiến trúc |
549 | HNT-00134116 | Vũ Việt Anh | 15/07/1980 | Kỹ sư Bản đồ |
550 | HNT-00134117 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/08/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện |
551 | HNT-00134118 | Trần Văn Thiện | 22/06/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
552 | HNT-00134119 | Nguyễn Thành Sơn | 09/03/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
553 | HNT-00134120 | Nguyễn Trung Kiên | 01/07/1983 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
554 | HNT-00134121 | Ngô Văn Sỹ | 09/05/1989 | Kỹ sư hệ thống kỹ thuật trong công trình |
555 | HNT-00134122 | Nguyễn Văn Huy | 24/10/1983 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp |
556 | HNT-00134123 | Đỗ Đại Dương | 11/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
557 | HNT-00106829 | Nguyễn Xuân Hoàn | 01/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
558 | HNT-00134124 | Vũ Thế Bình | 03/09/1983 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi Thủy điện |
559 | HNT-00134125 | Phan Tiến Lâm | 20/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
560 | HNT-00134126 | Nguyễn Viết Hùng | 22/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
561 | HNT-00134127 | Nguyễn Hữu Thanh | 07/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
562 | HNT-00134128 | Nguyễn Văn Khiên | 02/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
563 | HNT-00134129 | Trương Minh Tiến | 14/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
564 | HNT-00000499 | Phạm Mạnh Hùng | 25/06/1975 | Kỹ sư XD Cầu Đường |
565 | HNT-00134130 | Chu Tiến Thành | 13/09/1995 | Kỹ sư Xây dựng |
566 | HNT-00068096 | Nguyễn Hà Phương | 30/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
567 | HNT-00134131 | Nguyễn Văn Hoan | 21/02/1970 | Kỹ sư thủy lợi – Thủy nông |
568 | HNT-00134132 | Lê Minh Hội | 22/12/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
569 | HNT-00134133 | Vũ Trần Thành | 22/02/1978 | Kỹ sư xây dựng – Cơ điện xây dựng |
570 | HNT-00067871 | Nguyễn Viết Tuân | 17/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
571 | HNT-00134134 | Đặng Tiến Thành | 25/10/1987 | Kỹ sư xây dựng Công trình ngầm |
572 | HNT-00134135 | Nguyễn Bá Đức | 07/03/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
573 | HNT-00134136 | Nguyễn Văn Việt | 28/12/1961 | Kỹ sư Hệ thống điện |
574 | HNT-00134137 | Nguyễn Châu Chung | 05/11/1989 | Kỹ sư cơ – điện tử |
575 | HNT-00118694 | Tăng Ngọc Thanh | 06/05/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
576 | HNT-00134138 | Nguyễn Văn Thanh | 04/09/1975 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
577 | HNT-00130176 | Từ Hiếu Liêm | 11/10/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
578 | HNT-00134139 | Đinh Thị Thanh Xuân | 29/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
579 | HNT-00134140 | Trần Cao Nguyên | 28/09/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới