DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 01/QĐ-VACC NGÀY 13 THÁNG 01 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 88 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00082605 | Ngọ Văn Phong | 15/04/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
2 | HNT-00082606 | Dương Văn Hảo | 27/02/1985 | Kiến trúc sư |
3 | HNT-00082607 | Nguyễn Đình Đại | 04/10/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
4 | HNT-00082608 | Phùng Ngọc Tân | 27/04/1980 | Kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | HNT-00082609 | Đinh Hữu Thắng | 10/10/1996 | Kỹ sư điện |
6 | HNT-00082610 | Phạm Xuân Đông | 01/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7 | HNT-00082611 | Đào Văn Hiệu | 08/05/1985 | Kỹ sư công nghệ tự động |
8 | HNT-00082612 | Trần Văn Nam | 07/03/1967 | Kỹ sư xây dựng |
9 | HNT-00082613 | Nguyễn Khắc Tứ | 06/10/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
10 | HNT-00082614 | Bạch Ngọc Thắng | 16/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | HNT-00082615 | Hoàng Mạnh Tiến | 15/08/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
12 | HNT-00076909 | Lê Trung Kiên | 19/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
13 | HNT-00082616 | Chu Sơn Tùng | 15/10/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
14 | HNT-00082617 | Hoàng Ngọc Anh | 15/09/1975 | Cao đẳng thiết bị điện |
15 | HNT-00082618 | Bùi Xuân Thủy | 12/12/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
16 | HNT-00082619 | Nguyễn Xuân Thao | 13/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
17 | HNT-00082620 | Đỗ Anh Nam | 12/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
18 | HNT-00082621 | Đinh Văn Huấn | 18/01/1992 | Kỹ sư quản lý xây dựng đô thị |
19 | HNT-00082622 | Đỗ Văn Chính | 21/04/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00082623 | Nguyễn Thành Bin | 05/11/1985 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
21 | HNT-00014616 | Trần Văn Nam | 16/02/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
22 | HNT-00010287 | Nguyễn Văn Tin | 20/08/1988 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
23 | HNT-00050806 | Phạm Văn Đạt | 07/03/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
24 | HNT-00050808 | Nguyễn Thành Long | 02/01/1976 | Kỹ sư xây dựng |
25 | HNT-00082624 | Phạm Văn Cường | 12/10/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
26 | HNT-00082625 | Bùi Bá Dũng | 10/12/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
27 | HNT-00082626 | Vũ Văn Sinh | 07/03/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
28 | HNT-00082627 | Nguyễn Chí Công | 10/05/1968 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | HNT-00046136 | Nguyễn Hoàng Cường | 05/05/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
30 | HNT-00082628 | Nguyễn Đăng Mạnh | 21/10/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
31 | HNT-00082629 | Nguyễn Hồng Sơn | 05/09/1975 | Kỹ sư cầu hầm |
32 | HNT-00082630 | Trần Cao Cường | 04/09/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
33 | HNT-00082631 | Dương Nguyễn Mạnh | 20/11/1980 | Kỹ sư XDDD & công nghiệp |
34 | HNT-00082632 | Nguyễn Mạnh Khương | 01/04/1975 | Kỹ sư XDDD & công nghiệp |
35 | HNT-00067839 | Nguyễn Hoàng Long | 10/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00082633 | Tăng Đình Thanh | 05/05/1991 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
37 | HNT-00082634 | Nguyễn Văn Thắng | 21/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00082635 | Nguyễn Ngọc Quang | 09/06/1971 | Kỹ sư xây dựng |
39 | HNT-00082636 | Đoàn Quang Huy | 03/03/1982 | Kỹ sư xây dựng |
40 | HNT-00082637 | Phạm Trung Phan | 01/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Biển |
41 | HNT-00082638 | Tạ Văn Quỳnh | 16/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
42 | HNT-00082639 | Ngô Quang Sáng | 23/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng |
43 | HNT-00082640 | Trần Văn Hùng | 10/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 | HNT-00082641 | Trịnh Đình Thủy | 26/04/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
45 | HNT-00082642 | Nguyễn Trọng Thuỳ | 29/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
46 | HNT-00077041 | Vũ Văn Hoàn | 03/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
47 | HNT-00082643 | Nguyễn Khang Trang | 08/06/1976 | Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử |
48 | HNT-00082644 | Lê Đình Quyết | 28/12/1979 | Kỹ sư Hệ Thống Điện |
49 | HNT-00082645 | Đỗ Quang Thuận | 15/10/1980 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
50 | HNT-00082646 | Phạm Linh | 08/02/1991 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
51 | HNT-00082647 | Phạm Huy Hoàng | 24/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
52 | HNT-00082648 | Nguyễn Văn Long | 07/05/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
53 | HNT-00082649 | Phạm Văn Điềm | 10/04/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
54 | HNT-00082650 | Vũ Quốc Dũng | 06/03/1979 | Kỹ sư điều khiển tự động |
55 | HNT-00058669 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/09/1992 | Kiến trúc sư |
56 | HNT-00065205 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/05/1992 | Kiến trúc sư |
57 | HNT-00082651 | Hoàng Hải Trung | 27/11/1977 | Kiến trúc sư |
58 | HNT-00082652 | Phạm Trường Linh | 29/10/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
59 | HNT-00082653 | Nguyễn Tuấn Vũ | 28/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | HNT-00082654 | Phạm Duy Quân | 29/07/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
61 | HNT-00082655 | Lê Bá Long | 27/12/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng, công nghiệp và nông nghiệp |
62 | HNT-00082656 | Bế văn Dương | 28/11/1991 | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
63 | HNT-00082657 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
64 | HNT-00082658 | Phạm Văn Đỉnh | 16/01/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
65 | HNT-00082659 | Nguyễn Văn Thuấn | 08/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
66 | HNT-00082660 | Nguyễn Việt Dũng | 04/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
67 | HNT-00082661 | Nguyễn Đức Dũng | 22/01/1989 | Kiến trúc sư |
68 | HNT-00082662 | Nguyễn Văn Phương | 06/05/1984 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
69 | HNT-00082663 | Vũ Trí Biên | 11/10/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
70 | HNT-00082664 | Bùi Đào Dương | 03/10/1984 | Kỹ sư Máy và Tự động thủy khí |
71 | HNT-00082665 | Lương Hải Thế | 29/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
72 | HNT-00082666 | Hồ Cảnh Vịnh | 03/06/1991 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
73 | HNT-00082667 | Nguyễn Tuấn Anh | 22/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | HNT-00082668 | Phan Huy Toản | 15/10/1976 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | HNT-00082669 | Dương Văn Sáng | 20/02/1989 | Cao đẳng Công nghệ chế tạo máy |
76 | HNT-00082670 | Nguyễn Văn Đại | 18/10/1990 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
77 | HNT-00072262 | Đặng Ngọc Hiển | 26/08/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
78 | HNT-00082671 | Lê Việt Hùng | 03/06/1983 | Kỹ sư xây dựng |
79 | HNT-00082672 | Phạm Thông Tin | 14/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
80 | HNT-00082673 | Nguyễn Đình Cường | 15/11/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
81 | HNT-00082674 | Nguyễn Như Tú | 23/11/1989 | Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
82 | HNT-00082675 | Nguyễn Văn Đức | 09/02/1984 | Kỹ sư xây dựng |
83 | HNT-00082676 | Đoàn Quốc Hương | 28/11/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
84 | HNT-00082677 | Nguyễn Quang Anh | 15/08/1976 | Kiến trúc sư |
85 | HNT-00082678 | Nguyễn Bá Tráng | 18/02/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
86 | HNT-00082679 | Đinh Trọng Hà | 03/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
87 | HNT-00082680 | Nguyễn Tiến Tịnh | 10/11/1982 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
88 | HNT-00082681 | Huỳnh Nhật Huy | 15/09/1988 | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Lan Hương: 0983 045 822
Kim Oanh: 0933 926 806
Bình luận mới