DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 24/2024/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 04 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 99 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 24/2024/QĐ-VACC ngày 08/04/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00151638 | Tăng Thanh Nguyên | 28/10/1977 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
2 | HNT-00185534 | Lê Văn Cường | 30/10/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
3 | HNT-00185535 | Lý Thái Bảo | 07/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
4 | HNT-00185536 | Đinh Trọng Thanh | 03/03/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
5 | HNT-00185537 | Lê Dương Thái | 15/03/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00185538 | Lê Quang Việt | 01/02/1973 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
7 | HNT-00093382 | Nguyễn Văn Dương | 01/02/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
8 | HNT-00185539 | Võ Bảo Quốc | 14/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00185540 | Trần Xuân Trung | 03/06/1992 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00131326 | Lê Bá Hoàng | 08/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00086174 | Đào Hữu Thông | 12/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
12 | HNT-00054080 | Nguyễn Văn Thật | 14/07/1980 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00038095 | Lê Minh Đức | 26/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
14 | HNT-00048529 | Trần Bá Hải | 04/06/1982 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng & Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00157238 | Nguyễn Thành Thương | 19/04/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00029226 | Trần Quốc Phương | 10/01/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00185541 | Tô Quốc Tuấn | 12/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00185542 | Hồ Ngọc Tín | 23/02/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00159983 | Dương Đình Dũng | 26/10/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00185543 | Dương Hứa Nghĩa | 26/11/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
21 | HNT-00185544 | Phạm Văn Sang | 27/05/1969 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
22 | HNT-00185545 | Lê Thành Đạt | 17/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
23 | HNT-00115839 | La Phước Thọ | 14/01/1992 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
24 | HNT-00185546 | Trần Anh Khoa | 03/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
25 | HNT-00185547 | Nguyễn Tiến Thảnh | 07/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
26 | HNT-00170404 | Huỳnh Ân Tứ | 13/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ – điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
27 | HNT-00185548 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 30/08/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường | Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải rắn | II |
28 | HNT-00185549 | Hoàng Gia Bách | 09/10/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
29 | HNT-00185550 | Bùi Văn Toản | 21/02/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
30 | HNT-00185551 | Nguyễn Văn Thông | 20/04/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
31 | HNT-00049662 | Tô Đức Thiện | 25/02/1986 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay ngành xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00185552 | Chu Văn Quyết | 29/09/1990 | Kiến trúc sư Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00185553 | Nguyễn Trọng Nguyên | 09/05/1986 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
34 | HNT-00185554 | Võ Nguyễn Nam Hải | 01/01/1985 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
35 | HNT-00185555 | Nguyễn Anh Dân | 22/10/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình Biển – Dầu khí; Tiến sĩ Kiến trúc và Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
36 | HNT-00114685 | Nguyễn Xuân Tùng | 09/11/1985 | kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
37 | HNT-00163387 | Nguyễn Hữu Phúc | 18/04/1992 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
38 | HNT-00032885 | Lê Minh Hải | 08/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
39 | HNT-00185556 | Lô Văn Luận | 25/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | III | |||||
40 | HNT-00185557 | Lô Văn Tuất | 22/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
41 | HNT-00185558 | Nguyễn Thìn Long | 05/06/1981 | Cử nhân Cao đẳng xây dựng Dân dụng & CN | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
42 | HNT-00185559 | Nguyễn Thị Sang | 04/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
43 | HNT-00185560 | Phạm Văn Thiện | 10/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
44 | HNT-00185561 | Nguyễn Bá Thanh | 21/08/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00145000 | Ngô Nhật Anh | 17/12/1988 | Kỹ xư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00004118 | Nguyễn Lê Vũ | 16/07/1984 | Kỹ xư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
47 | HNT-00093785 | Hồ Minh Thành | 24/04/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
48 | HNT-00185562 | Ngô Nam | 05/10/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
49 | HNT-00185563 | Nguyễn Công Cường | 10/10/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
50 | HNT-00185564 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 02/01/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
51 | HNT-00023510 | Phan Quốc Hoàng | 26/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00185565 | Lê Anh Tuấn | 26/01/1981 | Kỹ sư Công nghệ – Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
53 | HNT-00185566 | Nguyễn Văn Độ | 27/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00185567 | Nguyễn Văn Trường | 08/08/1989 | Trung cấp Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
55 | HNT-00185568 | Tạ Công Luận | 24/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00027863 | Đinh Xuân Tưởng | 26/03/1989 | Cử nhân xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
57 | HNT-00002059 | Trần Anh Khoa | 13/09/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
58 | HNT-00185569 | Nguyễn Đình Hoàng | 01/02/1994 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
59 | HNT-00094989 | Nguyễn Hoàng Phi | 30/06/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00185570 | Đào Minh Dũng | 20/04/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
61 | HNT-00185571 | Văn Công Tuấn | 05/02/1978 | Kỹ sư xây dựng ngành cấp thoát nước; Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
62 | HNT-00185572 | Nguyễn Đức Minh Hòa | 28/02/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00019347 | Phan Văn Dũng | 20/08/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
64 | HNT-00185573 | Trần Thiện Thanh | 01/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00185574 | Nguyễn Văn Thứ | 19/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00185575 | Phạm Thanh Tuấn | 11/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
67 | HNT-00185576 | Nguyễn Văn Sơn | 30/12/1983 | Kỹ sư Công nghệ ngành Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
68 | HNT-00128514 | Lê Văn Hiền | 02/06/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
69 | HNT-00048929 | Nguyễn Đỗ Hựu | 13/02/1979 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00046954 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ hệ hoàn chỉnh kiến thức ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00185577 | Nguyễn Tiến Cảnh | 26/06/1988 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00185578 | Hàn Văn Long | 20/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
73 | HNT-00185579 | Nguyễn Thanh Trọng | 04/06/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00185580 | Phạm Văn Hậu | 06/01/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
75 | HNT-00185581 | Nguyễn Thị Mai | 16/06/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
76 | HNT-00159829 | Tạ Văn Trọng | 26/10/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00185582 | Phạm Thị Thanh Tân | 14/03/1983 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
78 | HNT-00116524 | Nguyễn Đức Việt | 18/11/1985 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
79 | HNT-00185583 | Nguyễn Tiến Phương | 25/10/1974 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
80 | HNT-00095506 | Lê Minh Hiếu | 12/12/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
81 | HNT-00185584 | Lương Đắc Hiếu | 20/12/1999 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
82 | HNT-00185585 | Văn Đình Cường | 21/08/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
83 | HNT-00185586 | Lê Duy Kiên | 15/11/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
84 | HNT-00185587 | Bế Ích Thuận | 17/08/1987 | Cao đẳng Hệ thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
85 | HNT-00123696 | Chu Hồng Sơn | 08/04/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
86 | HNT-00185588 | Phạm Quang Chiến | 01/07/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
87 | HNT-00185589 | Phạm Đình Phi | 29/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00185590 | Đỗ Xuân Sinh | 12/12/1968 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00185591 | Bùi Như Đức | 07/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00185592 | Nguyễn Ngọc Anh | 27/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng đường hầm và Metro – Xây dựng cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00185593 | Nguyễn Văn Dân | 28/08/1977 | Kỹ sư Xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00185594 | Lê Quang Linh | 08/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00185595 | Nguyễn Thị Duyên | 30/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng đường bộ – Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
94 | HNT-00185596 | Vũ Huy Tài | 05/10/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
95 | HNT-00185597 | Phan Văn Toản | 23/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
96 | HNT-00185598 | Phạm Minh Tiệp | 20/11/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00021315 | Nguyễn Đức Mạnh | 03/03/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00157119 | Kiều Tuấn Dương | 27/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
99 | HNT-00185599 | Nguyễn Kiều Bắc | 05/08/1991 | Kỹ su Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00185600 | Ngô Hải Hoàng | 06/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
101 | HNT-00126204 | Trần Tuấn Anh | 10/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00175018 | Hoàng Ngọc Bách | 01/06/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
103 | HNT-00185601 | Phạm Đình Huy | 21/12/1982 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00039073 | Tống Văn Bá | 12/08/1978 | Kỹ sư xây dựng đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
105 | HNT-00185602 | Ngô Sỹ Hùng | 10/11/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
106 | HNT-00185603 | Trịnh Hùng Cường | 15/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
107 | HNT-00185604 | Lê Văn Trường | 30/12/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
108 | HNT-00185605 | Nguyễn Đức Trí | 17/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng ngành Tin học xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00185606 | Hồ Xuân Thuận | 02/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
110 | HNT-00185607 | Nguyễn Văn Vượng | 25/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
111 | HNT-00185608 | Phạm Thế Hùng | 14/11/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
112 | HNT-00185609 | Võ Mạnh Đức | 10/06/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
113 | HNT-00185610 | Vũ Tiến Lực | 12/07/1986 | Cao đẳng xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
114 | HNT-00185611 | Phạm Thọ Chuẩn | 14/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00019771 | Ngô Văn Lâm | 05/04/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
116 | HNT-00185612 | Lê Văn Tuấn | 30/09/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
117 | HNT-00165571 | Vũ Quốc Hoàn | 18/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00155547 | Nguyễn Tiến Lâm | 14/12/1981 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00185613 | Lê Việt Nghĩa | 05/05/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử Chuyên ngành Điện công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
120 | HNT-00185614 | Nguyễn Mậu Tâm | 19/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
121 | HNT-00185615 | Nguyễn Hồng Xuân | 10/03/1986 | Kỹ sư Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
122 | HNT-00043128 | Khổng Minh Nam | 03/10/1991 | Kỹ sư Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
123 | HNT-00185616 | Huỳnh Trọng Đức | 02/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
124 | HNT-00185617 | Nguyễn Hồng Vũ | 10/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | HNT-00185618 | Hoàng Thế Mạnh | 20/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
126 | HNT-00185619 | Hà Chí Minh | 27/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
127 | HNT-00185620 | Nguyễn Văn Bình | 30/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
128 | HNT-00185621 | Vũ Nguyễn Trung Dũng | 09/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00185622 | Lê Văn Đức | 08/10/1977 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00185623 | Phan Văn Hùng | 01/08/1975 | Kỹ sư kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
131 | HNT-00080809 | Nguyễn Trung Thịnh | 07/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Hầm – ngành xây dựng cầu đường | Khảo sát địa hình | III |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
132 | HNT-00048554 | Vũ Văn Phú | 09/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Khảo sát địa chất công trình | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
133 | HNT-00180802 | Nguyễn Quốc Hoàn | 02/09/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
134 | HNT-00180801 | Từ Trung Tín | 04/11/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
135 | HNT-00185624 | Trần Việt Cường | 23/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
136 | HNT-00185625 | Nghiêm Văn Mạnh | 19/04/1997 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
137 | HNT-00185626 | Hoàng Văn Định | 15/01/1969 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00148583 | Nguyễn Trường Trí | 28/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
139 | HNT-00185627 | Lê Trọng Dũng | 06/10/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
140 | HNT-00185628 | Phạm Thế Lanh | 17/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
141 | HNT-00185629 | Trịnh Tường Linh | 03/05/1973 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00014630 | Dương Ngọc Học | 24/01/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
143 | HNT-00185630 | Nguyễn Hồng Phong | 18/03/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
144 | HNT-00185631 | Vũ Văn Hiền | 06/07/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
145 | HNT-00149946 | Phạm Công Tùng | 11/03/1983 | Kỹ sư thủy lợi – Công trình thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
146 | HNT-00185632 | Hoàng Văn Lộc | 07/12/1976 | Kỹ sư xây dựng Công trình Biển – Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
147 | HNT-00185633 | Nguyễn Thanh Long | 26/07/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
148 | HNT-00039961 | Trần Phi Anh | 24/10/1970 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cảng- đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 24/2024/QĐ -VACC ký ngày 08/04/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới