DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 50/2022/QĐ-VACC NGÀY 12 THÁNG 12 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 540 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 50/2022/QĐ-VACC ngày 12/12/2022)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00158736 | Nguyễn Đắc Lâm | 20/10/1990 | Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Tp Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
2 | HNT-00158737 | Vũ Bá Thước | 05/04/1990 | xã Xuân Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
3 | HNT-00158738 | Phạm Thị Tuyết | 22/04/1993 | xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
4 | HNT-00087628 | Mai Thanh Bình | 18/08/1986 | 13/25 Lê Khắc Tháo, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00158739 | Phạm Thị Thùy Linh | 29/09/1996 | Thôn Diệt Pháp, xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
6 | HNT-00158740 | Đỗ Trung Hiếu | 24/03/1988 | Nguyễn Văn Trỗi, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
7 | HNT-00158741 | Đỗ Bá Nhiên | 28/02/1985 | 2 Ngách 160/40 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
8 | HNT-00158742 | Nguyễn Văn Vũ | 01/10/1987 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
9 | HNT-00158743 | Nguyễn Văn Chung | 10/12/1981 | Tổ 10, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
10 | HNT-00158744 | Dương Văn Cường | 16/12/1974 | Thôn Dư Xá, Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
11 | HNT-00158745 | Hoàng Xuân Việt | 10/02/1982 | Xóm Nam Liên Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
12 | HNT-00158746 | Hoàng Xuân Nam | 22/12/1983 | Xóm 9 Nam Liên Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
13 | HNT-00158747 | Nguyễn Việt Hưng | 05/06/1983 | 70A Tổ 39 Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
14 | HNT-00158748 | Nguyễn Văn Hưng | 23/07/1987 | An Hà Đông, An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
15 | HNT-00028499 | Nguyễn Trường Hùng | 06/04/1985 | Thôn Linh Cang, Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
16 | HNT-00145650 | Lưu Văn Sơn | 20/05/1989 | TDP số 1, TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
17 | HNT-00158749 | Lê Thanh Bình | 16/02/1984 | 60 Võ Nguyên Giáp, TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
18 | HNT-00028055 | Lang Thành Huy | 25/01/1988 | Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
19 | HNT-00087699 | Trương Ngọc Hưng | 20/04/1980 | Thôn Lương Quang, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Địng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
20 | HNT-00158750 | Hồ Diên Toàn | 15/03/1975 | An Thạch, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
21 | HNT-00158751 | Đàm Quang Vinh | 20/10/1979 | T4-0715, Khu đô thị Time City 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
22 | HNT-00158752 | Đoàn Minh Sơn | 10/07/1977 | Đại Cát, Liên Mạc, Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
23 | HNT-00158753 | Nguyễn Bá Tuệ | 03/04/1983 | Thôn Nhật Tiến, Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
24 | HNT-00158754 | Trần Văn Khiêm | 01/01/1977 | Đội 7, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
25 | HNT-00158755 | Lê Hoàng | 15/05/1985 | Hoàng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00158756 | Ngô Thế Quỳnh | 15/04/1989 | Đông Phong, Nho Quan, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
27 | HNT-00158757 | Nguyễn Sơn Trang | 29/09/1990 | Thôn 1 Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | HNT-00158758 | Vũ Văn Hải | 01/01/1990 | Thôn Trung Thịnh, Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
29 | HNT-00158759 | Đỗ Hồng Sơn | 18/04/1982 | Tổ dân phố số 8, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
30 | HNT-00158760 | Phạm Hùng | 03/07/1966 | Ngõ chợ Khâm Thiên, K/Thiên, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
31 | HNT-00097016 | Bùi Hắc Hơn | 30/04/1972 | Bắc Võng Ngoại, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
32 | HNT-00095204 | Đỗ Ngọc Hà | 02/11/1978 | Tổ dân phố 16 Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
33 | HNT-00158761 | Nguyễn Văn Thế | 20/10/1984 | Tân Sơn, huyên Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
34 | HNT-00158762 | Đinh Văn Tuấn | 10/05/1982 | Xóm chùa, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
35 | HNT-00158763 | Vũ Thanh Tùng | 25/09/1991 | Xóm 34, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
36 | HNT-00158764 | Nguyễn Văn Hưng | 01/02/1996 | Xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, Bắc Gíang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
37 | HNT-00070469 | Phạm Thành Khang | 10/09/1977 | Tổ 13, An Tường, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
38 | HNT-00070465 | Vũ Ngọc Thế | 04/01/1981 | Tổ 10, Hưng Thành, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
39 | HNT-00158765 | Chu Ngọc Sơn | 09/11/1984 | P1605 chung cư Hemisco, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
40 | HNT-00158766 | Đỗ Văn Ninh | 19/09/1980 | Phương Xá, Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
41 | HNT-00158767 | Bùi Thế Doanh | 06/12/1995 | Thôn 5 Hải Xuân, Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
42 | HNT-00158768 | Ninh Công Minh | 04/10/1994 | Nam Phong, Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
43 | HNT-00158769 | Nguyễn Mạnh Thắng | 05/06/1990 | KNO Bắc Hà, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
44 | HNT-00158770 | Lương Đức Thắng | 15/10/1968 | Số 77 Nguyễn Lương Bằng, Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
45 | HNT-00158771 | Phạm Văn Quân | 26/03/1981 | Thanh Khê, Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
46 | HNT-00158772 | Nguyễn Ngọc Minh | 10/10/1984 | Thôn Linh Đông 4, Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
47 | HNT-00158773 | Hà Ngọc Dân | 03/10/1974 | P914 CT2 Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00158774 | Nguyễn Văn Khánh | 21/10/1985 | Thôn Vạn Đại, Nhân Bình, Lý Nhân, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00158775 | Ngô Tiến Quảng | 05/04/1989 | 10 ngách 565/34 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
50 | HNT-00158776 | Ngô Duy Hiển | 26/05/1978 | Tổ 2 Hùng Vương, TP. Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
51 | HNT-00158777 | Vũ Thành Huy | 22/08/1973 | Số 27 khu A Cát Bi, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
52 | HNT-00158778 | Phạm Văn Hoàng | 10/10/1993 | Cấp Tiến, Tiên lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
53 | HNT-00037377 | Nguyễn Văn Khang | 20/08/1965 | Số 38 ngõ 249 Thiên Lôi,Vĩnh Niệm,Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
54 | HNT-00158779 | Lê Văn Đức | 17/07/1991 | Tân Dân, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
55 | HNT-00158780 | Nguyễn Tuấn Thành | 22/02/1996 | Cận Sơn 1, Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
56 | HNT-00158781 | Bùi Ngọc Giang | 13/06/1983 | 19A/39, Nguyễn Văn Trỗi, Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00099241 | Lương Bá Tuấn | 15/06/1993 | 3/1/18 Đông Thổ. Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
58 | HNT-00158782 | Lê Văn Thắng | 25/03/1987 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
59 | HNT-00158783 | Hoàng Đình Long | 04/10/1988 | Quan Trung,Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
60 | HNT-00158784 | Tống Thanh Tùng | 09/08/1994 | Thôn Thái Hanh, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
61 | HNT-00158785 | Nguyễn Thành Công | 13/06/1993 | Xóm Hùng Sơn, Yên Chính, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
62 | HNT-00158786 | Phạm Thế Lên | 28/11/1996 | Thôn Tràng Kỹ, Tân Trường, Cẩm Giang, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
63 | HNT-00057834 | Ngô Gia Huyến | 27/12/1989 | Xóm 10 Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
64 | HNT-00158787 | Nguyễn Duy Đức | 22/09/1987 | Khu 9, Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
65 | HNT-00158788 | Nguyễn Văn Đoàn | 05/04/1985 | Xóm Trại Lợi, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
66 | HNT-00030197 | Vương Phúc Hiền | 15/03/1981 | Khối Yên Phúc A, Hưng Bình, Tp. Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
67 | HNT-00158789 | Nguyễn Trường Sơn | 07/11/1987 | Thôn Tân Tạo, Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
68 | HNT-00158790 | Phạm Đình Tâm | 15/11/1990 | Thắng Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
69 | HNT-00158791 | Trần Đăng Khoa | 24/03/1988 | Thôn An Tào, Cương Chính, Tiên Lữ, Hưng Yên | Khảo sát địa hình | II |
70 | HNT-00158283 | Nguyễn Đại Quảng | 22/11/1982 | 22 đường 3D, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
71 | HNT-00158792 | Trương Đình Vũ | 31/07/1990 | 175 Hàn thuyên, Vị Hoàng, tp Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
72 | HNT-00158793 | Dương Ngọc Thưởng | 30/07/1991 | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | HNT-00158794 | Cấn Văn Tuyên | 28/01/1990 | Đầu Làng, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
74 | HNT-00002609 | Đoàn Thanh Bình | 27/07/1959 | Số 1, ngõ 146 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00158795 | Nguyễn Anh Xuân | 26/10/1991 | Khu 1, Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00015677 | Trần Minh Tú | 29/10/1979 | Mỹ Độ, Tp Bắc Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
77 | HNT-00158796 | Hoàng Văn Tú | 18/07/1979 | Xuất Hóa, Lạc Sơn, Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
78 | HNT-00158797 | Mã Minh Thạch | 27/10/1994 | Hùng Sơn, Tràng Định, Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
79 | HNT-00158798 | Nguyễn Ngọc Sơn | 14/08/1993 | Thôn Đồng Tâm, Châu Quế Thượng, Văn Yên, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
80 | HNT-00158799 | Bùi Văn Tiến | 12/01/1976 | Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
81 | HNT-00158800 | Nguyễn Đức Võ | 28/01/1983 | Tân Phong, thành phố Lai Châu, Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00158801 | Hoàng Ngọc Long | 11/03/1964 | Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
83 | HNT-00051033 | Lê Đăng Nghiệp | 22/11/1987 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
84 | HNT-00158802 | Lê Quốc Chiến | 25/11/1970 | Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00158803 | Nghiêm Minh Triều | 12/11/1972 | Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
86 | HNT-00158804 | Vũ Hồng Mạnh | 14/06/1997 | Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
87 | HNT-00158805 | Ngô Dũng Tiến | 15/02/1977 | Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
88 | HNT-00158806 | Nguyễn Đức Thế | 19/08/1995 | An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
89 | HNT-00158807 | Trần Bình Đại | 26/01/1995 | Đồng Văn, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
90 | HNT-00158808 | Đặng Thanh Tiến | 02/06/1995 | Phương Công, Tiền Hải, Thái Binh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
91 | HNT-00100060 | Nguyễn Đức Hiếu | 08/03/1994 | Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
92 | HNT-00078453 | Trần Gia Khôi | 15/06/1970 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
93 | HNT-00158809 | Trần Mạnh Thắng | 17/07/1977 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
94 | HNT-00078452 | Vũ Anh Tuấn | 28/02/1971 | Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
95 | HNT-00158810 | Nguyễn Sỹ Thắng | 20/08/1992 | Tiến Thành Yên Thành, Nghệ An | Thiết kế kết cấu công trình | II |
96 | HNT-00158811 | Cao Cát Lượng | 23/06/1989 | Xã Quảng Phương, Quảng Trạch. Quảng Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
97 | HNT-00097097 | Đào Hoài An | 25/08/1978 | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
98 | HNT-00158812 | Nguyễn Minh Khoa | 15/02/1989 | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
99 | HNT-00158813 | Lê Ngọc Lăng | 21/10/1993 | Phú Thọ 3, Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
100 | HNT-00158814 | Trần Duy Thảo | 05/06/1983 | Tổ 7, Ấp Cây Điệp, Cây Gáo, Trảng Bom, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00016429 | Vy Nhật Thủy | 19/04/1990 | Krông Búk, Krông Pắc, Đăk lăk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00115869 | Trần Như Trọng | 15/07/1986 | Đức Thạnh,Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00122925 | Nguyễn Bá Long | 14/11/1991 | Thôn Bắc, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì , Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
104 | HNT-00158815 | Trần Thanh Nhuần | 18/08/1985 | 107/64/21 KP 2 Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
105 | HNT-00158816 | Nguyễn Xuân Anh | 02/10/1992 | Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
106 | HNT-00158817 | Nguyễn Xuân Hải | 07/06/1984 | Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
107 | HNT-00158818 | Trịnh Văn Tài | 21/11/1991 | Trịnh Điên, Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
108 | HNT-00158819 | Lê Quang Thiện | 25/08/1988 | Nghĩa Hà, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00158820 | Nguyễn Hữu Trí | 08/06/1988 | Tú Bình , Tam Vinh , Phú Linh, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
110 | HNT-00079847 | Dương Văn Thái | 09/12/1992 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00158821 | Đặng Long Phi | 16/03/1984 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
112 | HNT-00158822 | Nguyễn Đặng Minh Nguyên | 11/01/1995 | Tổ 2, KP4, Uyên Hưng, TX Tân Uyên, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
113 | HNT-00021611 | Nguyễn Văn Hiền | 20/07/1974 | Ấp Phước Hậu, Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00158823 | Nguyễn Hữu Dự | 12/05/1994 | Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
115 | HNT-00158824 | Nguyễn Văn Tý | 28/11/1994 | 44 Trương Định, Nhơn Thành, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
116 | HNT-00158825 | Trần Thiện Thiện Toàn | 14/03/1990 | Thôn 7, Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
117 | HNT-00158826 | Lê Tấn Đức | 21/12/1994 | 1886/17 KP6, TT Nhà Bè, Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
118 | HNT-00158827 | Trịnh Thế Hạnh | 20/07/1995 | KV5, P. Đống Đa, TP. Quy Nhơn, Bình Định | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
119 | HNT-00146941 | Lê Đình Quang | 11/04/1991 | 6/24 Trần Thị Kỷ, Bình Định, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | II |
120 | HNT-00020689 | Nguyễn Thành Lợi | 14/01/1988 | Định Thới A, An Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | II |
121 | HNT-00067722 | Võ Văn Tài | 15/05/1987 | 6/8B, Đông Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
122 | HNT-00158828 | Phạm Anh Tuấn | 10/12/1989 | Dân Quyền Dân Sinh, Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
123 | HNT-00158829 | Phạm Văn Đông | 12/10/1996 | Tổ 20, khu phố 2, Trảng Dài, TP Biên Hoà, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
124 | HNT-00158830 | Lê Văn Bốn | 06/03/1991 | Hẻm 1, KP 4A, P. Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
125 | HNT-00158831 | Đặng Thế Cường | 10/02/1988 | Cát Trinhh, Phù Cát, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
126 | HNT-00158832 | Lê Hồng San | 29/02/1988 | Tổ 1, Khu phố 3, Đức Thắng, TP Phan Thiết, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00158833 | Phạm Văn Nam | 20/01/1996 | Thôn 1, Nga Phượng, Nga Sơn, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
128 | HNT-00154444 | Nguyễn Văn An | 10/02/1985 | 230/49/10 Ng Xiển, Trường Thạnh, TP Thủ Đức, TP HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | HNT-00158834 | Hà Minh Khôi | 12/02/1994 | KP Phú Mỹ, Tân Phú, Tp Đồng Xoài, Bình Phước | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
130 | HNT-00158835 | Nguyễn Hữu Pháp | 01/01/1992 | Thôn La Phú, Lộc Hòa, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00083482 | Phạm Văn Duy | 03/07/1991 | Xã Kim Đính, Kim Thành, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00158836 | Trần Hoàng Qui | 27/01/1992 | Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00158837 | Vũ Văn Phương | 10/09/1983 | Thôn Đõ Xá, Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
134 | HNT-00000873 | Huỳnh Văn Luận | 05/10/1983 | 125/621 Kp4, Tân Mai, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
135 | HNT-00133798 | Lê Mạnh Cường | 21/02/1992 | Tổ 29, KP4C, Trảng Dài, Tp Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
136 | HNT-00158838 | Ngô Phi Anh | 03/05/1978 | TT Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình | Thiết kế kết cấu công trình | III |
137 | HNT-00130405 | Trần Tiến Huy | 22/09/1982 | Khóm 4, P An Thạnh, Tp Hồng Ngự, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
138 | HNT-00044951 | Nguyễn Thành Phát | 01/05/1981 | Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, Kon Tum | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
139 | HNT-00158839 | Phan Đức Thọ | 05/06/1980 | Long Đức 1, X Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | Thiết kế kết cấu công trình | III |
140 | HNT-00153382 | Trần Văn Kiên | 16/03/1984 | TDP5, Ea Tam, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
141 | HNT-00039405 | Phạm Anh Tuyến | 02/10/1992 | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00100976 | Hoàng Đình Công | 18/12/1991 | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
143 | HNT-00107140 | Nguyễn Thế Đề | 11/01/1994 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
144 | HNT-00003459 | Trần Thanh Dũng | 30/10/1979 | A6-3.11 Chung cư Ehomes 3, An Lạc, Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
145 | HNT-00059960 | Trần Đại Nghĩa | 26/10/1986 | Giáp Tư, Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
146 | HNT-00087704 | Lương Hoài Thảo | 06/07/1989 | Thôn Hưng Trị, Cát Thắng, Phù Cát, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
147 | HNT-00158840 | Lê Quang Thuận | 17/04/1965 | 287/19/1 Chu Văn An, P12, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
148 | HNT-00158841 | Lê Đức Đạt | 14/01/1979 | Tổ 4, Khu Phố 5, Nhơn Lý, TP Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
149 | HNT-00158842 | Cao Xuân Hậu | 01/03/1986 | 387 Tây Sơn, Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
150 | HNT-00158843 | Nguyễn Thế Nguyên | 06/08/1995 | Tổ 21, Khu Phố 4A, Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
151 | HNT-00158844 | Nguyễn Minh Khôi | 14/07/1955 | 43 Tân Sơn Hòa, Phường 2, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
152 | HNT-00158845 | Lâm Ngọc Bình | 19/05/1987 | Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
153 | HNT-00158846 | Huỳnh Đức Hải | 24/11/1971 | 217/4E Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00158847 | Nguyễn Phương Công | 15/07/1981 | Xóm Hải Phong, Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
155 | HNT-00158848 | Bùi Văn Soạn | 01/01/1990 | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
156 | HNT-00137256 | Nguyễn Văn Sự | 15/12/1989 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
157 | HNT-00158849 | Lâm Hữu Tuấn | 06/02/1983 | 306/37 Vườn Lài KP 2 An Phú Đông, Quận 12, TP HCM | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
158 | HNT-00158850 | Nguyễn Quốc Bình | 20/11/1979 | Lạc Long, Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa- Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
159 | HNT-00156006 | Bùi Duy Khánh | 20/07/1984 | Thôn 4, Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
160 | HNT-00003817 | Nguyễn Bá Tìm | 22/07/1977 | KP Ninh Tịnh 5, Phường 9, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
161 | HNT-00068903 | Lê Văn Thiệp | 12/04/1973 | 528/21 Tô Ngọc Vân, KP5, Phường Tam Phú, Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | II |
162 | HNT-00158851 | Đặng Thành Trung | 06/04/1987 | Khoan Hậu, Xuân Đài, Thị xã Sông Cầu, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
163 | HNT-00158852 | Nguyễn Thanh Việt | 01/01/1988 | 16.08 T-17 K-B KHTM 18T, Linh Tây, tp Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
164 | HNT-00158853 | Nguyễn Bá Hoàng | 18/09/1994 | Xóm Văn Vương, Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
165 | HNT-00158854 | Trần Bá Phúc | 26/06/1995 | Thôn 1 Phú Xuân, Krông Năng, Đăk Lăk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
166 | HNT-00158855 | Nguyễn Văn Điện | 13/05/1986 | Ấp Phước Thiện, Phước Tỉnh, Long Điền, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
167 | HNT-00158856 | Lê Viết Thương | 10/06/1990 | Thôn 5, Tây Hồ, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
168 | HNT-00158857 | Võ Hoài Thông | 06/12/1993 | 23/1 Quí Đức A, Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
169 | HNT-00158858 | Nguyễn Văn Phương | 15/04/1987 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
170 | HNT-00158859 | Trương Văn Orép | 10/04/1973 | Ấp 1, Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
171 | HNT-00158860 | Đinh Minh Hiếu | 01/12/1981 | 159/14A L. Khu 5-6, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
172 | HNT-00158861 | Bùi Đức Thanh | 07/03/1973 | A-11-05 C/c The Ascent, Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
173 | HNT-00158862 | Hoàng Văn Tựu | 10/02/1987 | Thôn Thụ Tung, Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
174 | HNT-00158863 | Lê Bảo Tài | 28/05/1988 | Th Phước Lộc 2, Hòa Thành, thị xã Đông Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
175 | HNT-00158864 | Võ Thành Kim Tuấn | 13/02/1986 | 274/24 Lê Duẩn, Trà Bá, TP Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00158865 | Đinh Văn Bình | 12/02/1989 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
177 | HNT-00158866 | Phan Văn Quyền | 08/08/1990 | Hùng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | HNT-00158867 | Tạ Hữu Hiếu | 12/12/1989 | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
179 | HNT-00158868 | Lê Tiến Mạnh | 28/02/1978 | 30/13 ĐHT06, Kp5, Tân Hưng Thuận, quận 12, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
180 | HNT-00158869 | Trần Vân | 09/03/1995 | Kiên Long, Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
181 | HNT-00158870 | Nguyễn Đức Long | 02/03/1987 | Thôn 4, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
182 | HNT-00158871 | Đỗ Văn Hải | 23/03/1988 | 19/1A đường 30, KP7, Linh Đông, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | II |
183 | HNT-00158872 | Lê Khắc Lĩnh | 06/09/1975 | KP2, Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
184 | HNT-00158873 | Huỳnh Thương Tín | 08/04/1990 | Ấp Hòa Bình, Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
185 | HNT-00158874 | Hoàng Quốc Hùng | 03/02/1981 | Tổ 7, Ấp 3, Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
186 | HNT-00158875 | Trần Quyết | 25/05/1992 | Đồng Luận, Thanh Thủy, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
187 | HNT-00158876 | Nguyễn Minh Hải | 14/04/1989 | Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
188 | HNT-00158877 | Lưu Dương Minh Nhật | 05/11/1987 | 1/22A đường 3/2, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
189 | HNT-00158878 | Trang Huy Hoàng | 01/01/1986 | 125 Phan Huy Chú, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
190 | HNT-00158879 | Trần Ngọc Phúc | 24/09/1986 | 91/52 Cách Mạng Tháng Tám, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
191 | HNT-00158880 | Nguyễn Đình Quân | 01/06/1983 | Thôn 1, Mỹ Đức, Đạ Tẻh, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
192 | HNT-00151326 | Nguyễn Long Kim | 20/09/1988 | TT Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
193 | HNT-00158881 | Đinh Minh Trí | 10/10/1991 | KP Bảo Vinh B, Bảo Vinh, TP Long Khánh, Đồng Nai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
194 | HNT-00158882 | Đoàn Ngọc Báu | 30/03/1974 | Tổ 3, Phù Đổng, TP Pleiku, Gia Lai | Khảo sát địa hình | II |
195 | HNT-00158883 | K’ Vrong | 01/05/1991 | Tôn K’Long, Đạ Pal, Đạ Tẻh, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
196 | HNT-00158884 | Nguyễn Hoàng Phi | 27/10/1989 | Long Chí, Long T.Trung, Hòa Thành, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
197 | HNT-00158885 | Ngô Văn Khởi | 13/11/1992 | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
198 | HNT-00158886 | Vũ Công Tuấn | 15/08/1985 | 100/4 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
199 | HNT-00158887 | Nguyễn Văn Mươi | 24/09/1989 | Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
200 | HNT-00051328 | Nguyễn Văn Quẩn | 01/01/1990 | Hưng Thành Tây, Long Hưng B, Lấp Vò, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
201 | HNT-00158888 | Nguyễn Cao Cường | 20/08/1984 | TT Quỳ Hợp – Huyện Quỳ Hợp – Tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
202 | HNT-00158889 | Hoàng Hữu Thuần | 01/08/1972 | 23/18 Đinh Tiên Hoàng, P3, BT, TP.Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
203 | HNT-00158890 | Trần Thanh Nam | 12/11/1991 | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
204 | HNT-00152456 | Nguyễn Minh Quân | 27/12/1989 | Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, Bình Phước | Thiết kế kết cấu công trình | II |
205 | HNT-00076984 | Nguyễn Văn Giảng | 01/09/1986 | Xóm Đô, Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
206 | HNT-00158891 | Chế Thanh Nhung | 18/06/1978 | Số 432/31/1 đường Trần Phú, phường Thành Công, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
207 | HNT-00110416 | Hồ Văn Thành | 20/09/1981 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
208 | HNT-00158892 | Phan Thanh Ba | 07/05/1982 | Đường Thanh Hóa, Tổ 5C, Khối phố Hương Sơn, phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
209 | HNT-00158893 | Nguyễn Thanh Tuấn | 01/02/1991 | Thôn Khánh Tân, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
210 | HNT-00158894 | Nguyễn Văn Sơn | 10/12/1991 | xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | Khảo sát địa hình | III |
211 | HNT-00028486 | Hồ Tấn Khoa | 20/04/1970 | Khối phố 6, An Xuân, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều ) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
212 | HNT-00158895 | Lương Văn Quý | 08/02/1994 | Thôn Vân Hòa, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
213 | HNT-00158896 | Trần Tấn Tài | 10/01/1987 | Tổ 51 Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
214 | HNT-00158897 | Ngô Trung Quang | 02/01/1988 | Tổ 4, An Mỹ, Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
215 | HNT-00158898 | Trần Công Dũng | 12/07/1965 | Lộc Hòa, Cam Lộc, Cam Ranh, Khánh Hòa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
216 | HNT-00158899 | Nguyễn Ngọc Thơ | 20/04/1976 | Châu Hiệp, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
217 | HNT-00073552 | Nguyễn Công Thủy | 03/03/1976 | TDP Thuận Lợi, Cam Thuận, TP Cam Ranh, Khánh Hòa | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
218 | HNT-00158900 | Nguyễn Tuân | 20/05/1988 | Tam Quan Nam Hoài Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
219 | HNT-00008812 | Trần Hữu Đức | 23/03/1985 | Tổ 23, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
220 | HNT-00158901 | Văn Thành Trị | 01/03/1973 | 34 Mỹ An 19, Tổ 67 Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
221 | HNT-00158902 | Nguyễn Minh Tuân | 26/01/1989 | Nghĩa Đông, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Khảo sát địa hình | III |
222 | HNT-00158903 | Nguyễn Đệ Văn Bình | 19/07/1978 | Khu An Đông, Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
223 | HNT-00158904 | Đặng Hữu Ân | 06/11/1991 | Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
224 | HNT-00158905 | Phạm Đình Nguyên | 10/03/1990 | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
225 | HNT-00158906 | Nguyễn Văn Sơn | 05/04/1990 | Tiền Vinh, Gia Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00158907 | Đinh Văn Tuyên | 20/03/1993 | Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00158908 | Phạm Ngọc Hiếu | 02/01/1991 | Tổ dân phố 2, Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
228 | HNT-00158909 | Đỗ Trọng Hoàng | 30/06/1991 | Xóm 2, Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00158910 | Nguyễn Quang Trung | 02/09/1988 | K47/4 Lê Đình Kỵ, Tổ 67, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00158911 | Nguyễn Xuân Tài | 02/01/1985 | Vân Cù – Nam Thanh, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
231 | HNT-00037990 | Phạm Bá Dũng | 13/09/1986 | Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
232 | HNT-00158912 | Lê Tiến Hoàng | 10/10/1988 | Thạch Mỹ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
233 | HNT-00139595 | Mai Chí Công | 01/10/1982 | Thôn Thuận An, Hiệp Thuận, Hiệp Đức, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
234 | HNT-00031591 | Nguyễn Tiến Phương | 13/09/1985 | Tổ 118, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
235 | HNT-00158913 | Huỳnh Văn Tú | 16/07/1981 | Thôn 3, Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
236 | HNT-00158914 | Nguyễn Văn Hùng | 27/08/1988 | Thôn 6, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
237 | HNT-00075344 | Lê Võ Viết Thịnh | 11/08/1993 | Phú Xuân, Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
238 | HNT-00158915 | Trần Kiều Lâm | 30/12/1980 | Khu phố 3, Phường 2, TX. Quảng Trị, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
239 | HNT-00158916 | Nguyễn Ngọc Tăng | 27/08/1968 | Thôn 1, Trà Kót, Bắc Trà My, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
240 | HNT-00158917 | Hà Vũ Phong | 14/10/1981 | Tổ 7, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
241 | HNT-00097854 | Nguyễn Thanh Tùng | 16/10/1983 | Thôn Minh Đức, Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
242 | HNT-00158918 | Nguyễn Ngọc Đức | 01/06/1976 | Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
243 | HNT-00137361 | Mạc Duy Khánh | 01/06/1993 | Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
244 | HNT-00021427 | Nguyễn Công Lộc | 21/08/1987 | Thổ Phụ Ổ 1, P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Khảo sát địa hình | II |
245 | HNT-00131343 | Trịnh Ngọc Triển | 14/09/1993 | Thôn Kim Đới, Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
246 | HNT-00055870 | Võ Đăng Pháp | 10/07/1987 | Thôn Nhơn Bổi, Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
247 | HNT-00158919 | Phan Việt Quang | 04/09/1986 | Tổ 70, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
248 | HNT-00135663 | Vương Công Huệ | 17/12/1977 | Tôr 77, Hòa Minh, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
249 | HNT-00158920 | Nguyễn Phương Nam | 21/10/1992 | Thị trấn Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
250 | HNT-00158921 | Nguyễn Quốc Tuân | 29/03/1986 | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
251 | HNT-00158922 | Lê Minh Trực | 10/07/1983 | Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
252 | HNT-00158923 | Phan Như Ý | 19/03/1989 | Thạnh Mỹ 2, Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
253 | HNT-00158924 | Phan Thanh Hải | 03/07/1990 | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
254 | HNT-00158925 | Nguyễn Hữu Phúc | 15/08/1991 | Tổ 2, Mỹ Thọ, Hoài Mỹ, TX. Hoài Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
255 | HNT-00158926 | Trần Xuân Nhàn | 08/02/1989 | Khối Phố 6, An Sơn, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
256 | HNT-00041791 | Đào Thị Như Phượng | 18/06/1979 | Tổ 223, An Hải Bắc , Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
257 | HNT-00158927 | Trịnh Phan Quế | 27/06/1979 | Tổ 3, An Hải Đông , Sơn Trà , Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
258 | HNT-00087053 | Lê Thuận Nam | 16/07/1980 | Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới, T Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
259 | HNT-00158928 | Hoàng Hữu Phương | 24/03/1977 | TDP Văn Hùng, Thị Trấn Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
260 | HNT-00158929 | Đặng Thái Anh | 18/10/1991 | Thị trấn Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00158930 | Trịnh Viết Tuấn | 08/01/1988 | Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
262 | HNT-00158931 | Nguyễn Văn Tiến | 20/10/1990 | Việt Tiến, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
263 | HNT-00158932 | Thái Doãn Hạnh | 08/07/1986 | Diễn Hoa,Huyện Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
264 | HNT-00158933 | Trần Minh Ngọc | 28/06/1963 | TDP Đông Ngạc 2, Đông Ngạc Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
265 | HNT-00158934 | Lại Viết Tân | 12/08/1985 | Tổ 13, TT Đông Anh, Đông Anh, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
266 | HNT-00158935 | Trần Văn Hùng | 04/05/1981 | Tổ 2, Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Lai Châu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
267 | HNT-00158936 | Nguyễn Viết Bình | 06/08/1974 | Số 96 Hoàng Quốc Việt, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
268 | HNT-00158937 | Khổng Minh Toán | 05/09/1971 | Phương Tường, Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
269 | HNT-00158938 | Nguyễn Đình Mãn | 01/11/1984 | 5/19/304 Chợ Hàng, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
270 | HNT-00158939 | Nguyễn Đức Kha | 01/11/1982 | Xóm 2- Kinh Đào, An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
271 | HNT-00158940 | Nguyễn Vĩnh Phú | 17/12/1982 | Bình Đức, Bình Phú, Cai Lậy, Tiền Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
272 | HNT-00158941 | Ngô Viết Hùng | 10/06/1989 | Phước Định, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
273 | HNT-00017399 | Nguyễn Kiên Cường | 05/02/1988 | Thôn 4, Liêng Srônh, Đam Rông, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
274 | HNT-00158942 | Trần Văn Toán | 30/06/1993 | Nam Sơn, Tam Hòa,Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
275 | HNT-00158943 | Phạm Minh Tuyến | 15/08/1986 | Nam Cường, Trung Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
276 | HNT-00158944 | Trương Văn Dụng | 30/05/1987 | Thôn Xuân An, Bình Định Bắc, Thăng Bình, Quảng, Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
277 | HNT-00124407 | Đinh Ngọc Thiên Vinh | 19/10/1982 | Tổ 25, Thạc gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
278 | HNT-00158945 | Nguyễn Hữu Can | 10/01/1980 | Mậu Lâm Bắc Hà Quang Bắc, Phú Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
279 | HNT-00158946 | Nguyễn Bình Thường | 01/09/1992 | KP Phú Thiện, thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
280 | HNT-00104150 | Nguyễn Hữu Tâm | 22/12/1989 | Hòa Mỹ, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
281 | HNT-00158947 | Phan Sỹ Quảng | 10/08/1969 | Thanh Quýt 6 , Điện Thắng Trung , Điện Bàn , Quảng Nam | Khảo sát địa hình | II |
282 | HNT-00158948 | Nguyễn Đình Toàn | 30/10/1992 | Thôn An Thạch, Phổ An , thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
283 | HNT-00158949 | Nguyễn Lê Mạnh Tuấn | 27/09/1988 | 131 Phạm Văn Bạch, Tổ 18, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
284 | HNT-00094461 | Tạ Văn Hồng | 09/06/1967 | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
285 | HNT-00158950 | Đường Phúc Lợi | 19/08/1984 | 132/10B Nguyễn Hữu Cảnh, p.Thắng Nhất, TP Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
286 | HNT-00158951 | Lê Bá Duy | 06/01/1981 | Thôn 4 Tiên Lộc, Tiên Phước, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
287 | HNT-00158952 | Lê Thế Sơn | 03/07/1986 | Thôn Nam Hà, Hộ Độ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
288 | HNT-00158953 | Nguyễn Văn Sơn | 08/04/1983 | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
289 | HNT-00158954 | Nguyễn Thành Chung | 21/08/1978 | Tổ 44, Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
290 | HNT-00158955 | Thập Văn Sự | 02/02/1971 | Thôn An Nhơn Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
291 | HNT-00158956 | Bùi Thọ Ninh | 16/12/1962 | 51 Tống Phước Phổ, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
292 | HNT-00158957 | Đặng Anh Dũng | 01/05/1991 | Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
293 | HNT-00079992 | Đặng Ngọc Sơn | 10/10/1977 | Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
294 | HNT-00135651 | Lê Lâm Quốc | 23/07/1991 | Hưởng Phước, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
295 | HNT-00158958 | Nguyễn Văn Khuê | 10/05/1990 | Gia Huệ, Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
296 | HNT-00158959 | Phạm Tiến Bảy | 06/04/1981 | Cẩm Toại Tây, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
297 | HNT-00158960 | Võ Hữu Như Ý | 27/02/1978 | K85/20 Ông Ích Khiêm, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng | Khảo sát địa hình | III |
298 | HNT-00158961 | Văn Phú Anh | 01/02/1993 | Xuyên Đông 1, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
299 | HNT-00158962 | Huỳnh Kim Yên | 15/05/1988 | Vĩnh An, Tam Xuân II, Núi Thành, QuảngNam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
300 | HNT-00158963 | Đào Quang Hưng | 07/09/1978 | Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Khảo sát địa chất công trình | III |
301 | HNT-00158964 | Bùi Văn Phát | 10/10/1985 | 58 DD KDC HT3 Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
302 | HNT-00158965 | Nguyễn Hữu Hiếu | 05/09/1989 | 09 Huỳnh Thúc Kháng, Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
303 | HNT-00158966 | Võ Văn Phú | 22/09/1994 | Tổ 4, Thôn Pho Trì, Hàm Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
304 | HNT-00158967 | Nguyễn Trần Trung | 10/12/1964 | 324 Đường 30/4 Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
305 | HNT-00158968 | Nguyễn Tấn Vũ | 14/08/1977 | K129/12 Lê Độ, P.Chính Gián, Q. Thanh Khê- TP Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
306 | HNT-00158969 | Nguyễn Văn Đồng | 20/11/1982 | Việt Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
307 | HNT-00158970 | Nguyễn Phi Hà | 22/12/1982 | số 91 ngõ 75 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
308 | HNT-00158971 | Hoàng Quốc Sáng | 10/05/1976 | Thôn Ải, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
309 | HNT-00158972 | Nguyễn Duy Tùng | 20/10/1987 | Lý Nhân, Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
310 | HNT-00158973 | Nguyễn Bình Dương | 09/11/1971 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
311 | HNT-00158974 | Nguyễn Văn Cương | 24/02/1992 | Kiên Thành, Lục Ngạn Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
312 | HNT-00158975 | Lê Huy Đan | 12/01/1974 | 605 CT2C khu đô thị mới Nghĩa Đô, Xuân Tảo, Bắc Từ Liên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
313 | HNT-00158976 | Nguyễn Văn Thắng | 29/09/1989 | 2B, KP4, P.Bình Đa, Biên Hòa, Đồng Nai | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
314 | HNT-00158977 | Lê Tấn Thuận | 20/02/1992 | Xóm 1, Thôn 3, Huy Khiêm, Tấn Linh, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
315 | HNT-00158978 | Trần Văn Hùng | 13/10/1994 | Đội 13, Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
316 | HNT-00158979 | Hoàng Quốc Trưởng | 10/05/1984 | Tổ 6 Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
317 | HNT-00158980 | Đào Trọng Hiệp | 28/08/1975 | 4C Ngách 565/34 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
318 | HNT-00158981 | Nguyễn Trọng Đạt | 11/04/1981 | CH 401, Dãy G2 Khu 7.2 Ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
319 | HNT-00158982 | Nguyễn Đức Thắng | 15/02/1983 | Số 39 Trường Chinh, TDP 08, Lâm Hà, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
320 | HNT-00158983 | Nguyễn Hữu Phú | 08/10/1990 | Thôn 2, Tân Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
321 | HNT-00158984 | Trần Anh Tuấn | 14/01/1973 | 315 A7 TT Khương Thượng, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
322 | HNT-00158985 | Nguyễn Mạnh Lộc | 05/06/1985 | Nhân Lý, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
323 | HNT-00006362 | Phạm Hồng Giang | 24/04/1980 | Tổ 16, An Tường, Tp Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
324 | HNT-00158986 | Nguyễn Văn Đức | 19/10/1989 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
325 | HNT-00158987 | Phạm Văn Tùng | 21/10/1993 | Thôn Khăn, Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | Khảo sát địa hình | III |
326 | HNT-00158988 | Nguyễn Văn Dũng | 17/08/1989 | 19/25/534 Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
327 | HNT-00158989 | Đặng Hoàng Hải Lâm | 01/06/1994 | 204 A2 TT XN khảo sát Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
328 | HNT-00158990 | Phạm Minh Tuấn | 18/02/1971 | Thôn Phạm Xá, Tuấn Việt, Kim Thành, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
329 | HNT-00158279 | Vũ Minh Dũng | 08/02/1984 | Thôn 5, Thọ Phú, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
330 | HNT-00158991 | Nguyễn Đức Tú | 06/05/1985 | Tổ 4, Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
331 | HNT-00061186 | Lương Nhân Thạch | 23/03/1986 | Tổ 6, Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
332 | HNT-00158992 | Đỗ Minh Khuê | 15/04/1994 | Thôn 5, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
333 | HNT-00158993 | Ngọ Văn Quản | 10/04/1990 | Xã Châu Minh , Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
334 | HNT-00158994 | Nguyễn Văn Trình | 05/01/1985 | Xóm 13-Hậu Ái, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
335 | HNT-00158995 | Phó Văn Tư | 12/05/1988 | Đông Sơn, Đông Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
336 | HNT-00158996 | Trần Xuân Hoàn | 10/10/1984 | P307 -Nhà H3, T/T Thành Công, Thành Công, Bà Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
337 | HNT-00158997 | Trần Viết Hồng | 10/06/1989 | P5, Nhà 5C, TT ĐHTL, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
338 | HNT-00158998 | Phù Văn Hoàn | 27/12/1989 | Đông Trước, Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
339 | HNT-00000600 | Trần Đức Giang | 12/09/1977 | P804 tòa 21T2 CC Hapulico số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung , Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
340 | HNT-00158999 | Nguyễn Hồng Cảnh | 05/02/1982 | KĐT Trung Hòa – Nhâm Chính ,Trung Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
341 | HNT-00159000 | Hoàng Xuân Khánh | 04/11/1996 | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
342 | HNT-00159001 | Phạm Văn Thắng | 20/09/1975 | Xã An Khánh – Huyện Hoài Đức – TP Hà Nội. | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
343 | HNT-00011208 | Tạ Văn Hải | 06/01/1985 | Việt Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
344 | HNT-00159002 | Đào Mạnh Hiệp | 14/08/1984 | Tổ 5, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
345 | HNT-00007811 | Trần Văn Tỉnh | 29/01/1984 | Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
346 | HNT-00159003 | Cao Kim Tuyên | 31/03/1989 | Đội 16, Xóm A, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
347 | HNT-00159004 | Phạm Thuyên Thuyên | 25/04/1993 | TDP số 4 thị trấn Lâm, Ý Yên , Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
348 | HNT-00159005 | Nguyễn Văn Điệp | 24/03/1984 | Thôn Nam Sơn , Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
349 | HNT-00159006 | Trần Đức Duy | 18/03/1995 | Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
350 | HNT-00047710 | Nguyễn Văn Thông | 19/10/1982 | Khối 1 Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
351 | HNT-00159007 | Nguyễn Đình Tùng | 19/05/1996 | Khu 7, Thị trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
352 | HNT-00159008 | Lưu Văn Thanh | 16/07/1993 | Hoàng Kim, Mê Linh,Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
353 | HNT-00003171 | Nguyễn Thế Phương | 20/04/1980 | Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
354 | HNT-00011910 | Vũ Đức Đệ | 12/08/1981 | TDP số 1 Đình, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
355 | HNT-00159009 | Vũ Trọng Quyền | 11/07/1981 | CH1107-CT5A TNHHNOW&TTTM, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
356 | HNT-00159010 | Bùi Thanh Sơn | 05/07/1981 | Phúc Thọ, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
357 | HNT-00159011 | Lê Thị Thảo | 24/01/1996 | Xuất Cốc Hậu, Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
358 | HNT-00159012 | Nguyễn Tiến Mạnh | 15/06/1986 | Sơn Vì, Lâm Thao, Phú Thọ | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
359 | HNT-00159013 | Trần Hải Đăng | 01/01/1995 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
360 | HNT-00159014 | Vũ Xuân Linh | 15/02/1988 | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
361 | HNT-00159015 | Nguyễn Ngọc Hà | 26/09/1993 | Thôn Phú Duy, An Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
362 | HNT-00159016 | Tưởng Duy Hiệu | 05/11/1991 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
363 | HNT-00159017 | Dương Thế Nguyên | 22/06/1992 | Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
364 | HNT-00117964 | Lương Đăng Hạnh | 02/02/1981 | TDP Tiền Châu, phường Tiền Châu, thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
365 | HNT-00159018 | Phạm Văn Tấn | 06/02/1987 | P1508-GH6-CT17 ĐT Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
366 | HNT-00159019 | Trần Văn Trung | 08/07/1990 | Thôn Phấn Kiến, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
367 | HNT-00159020 | Đào Văn Đức | 28/10/1996 | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
368 | HNT-00159021 | Đinh Trọng Tài | 16/06/1996 | Thôn Cổ Phương, Yên Phương, Ý Yên, Nam Định | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | III |
369 | HNT-00159022 | Phạm Đức Chính | 04/07/1973 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
370 | HNT-00159023 | Nguyễn Văn Tập | 15/08/1995 | Cao Dương, Lương Sơn, Hoà Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
371 | HNT-00159024 | Đỗ Minh Vượng | 22/10/1994 | Nam Vinh, Yên Lương, Ý Yên, Nam Định | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | II |
372 | HNT-00142038 | Đỗ Đình Tú | 15/10/1994 | Xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
373 | HNT-00141882 | Nguyễn Mạnh Toàn | 30/04/1996 | Đồng Tiến, Ứng Hòa, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
374 | HNT-00159025 | Mai Thanh Bình | 04/10/1979 | Tổ 28B, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
375 | HNT-00114631 | Lê Phú Đạt | 07/10/1985 | Cộng Hoà, Hữu Hoà, Thanh Trì, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
376 | HNT-00069011 | Cao Mạnh Cường | 15/05/1990 | Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
377 | HNT-00159026 | Đinh Bạt Thi | 05/06/1991 | Xóm 5, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
378 | HNT-00159027 | Đỗ Toàn Thắng | 12/06/1989 | Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
379 | HNT-00131435 | Hà Đức Chính | 14/12/1993 | Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
380 | HNT-00129264 | Nguyễn Phạm Đạt | 19/06/1996 | Ba Đình, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
381 | HNT-00159028 | Phạm Đình Thanh | 15/07/1986 | Yên Phú, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
382 | HNT-00159029 | Dương Thị Oanh | 20/07/1996 | Hồng Thuận, Giao Thuỷ, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
383 | HNT-00159030 | Nguyễn Quốc Huy | 27/07/1994 | xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tinh Hà Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | III |
384 | HNT-00159031 | Nguyễn Văn Bài | 23/07/1994 | Thôn Lộc Ninh, Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
385 | HNT-00159032 | Nguyễn Công Vĩnh | 02/11/1982 | Nguyên Sơn, Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
386 | HNT-00051456 | Nguyễn Sơn Lâm | 30/12/1979 | xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
387 | HNT-00159033 | Bùi Quốc Tuấn | 17/09/1984 | Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
388 | HNT-00122068 | Trần Thị Hà | 02/10/1995 | Tòa 19T4, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
389 | HNT-00159034 | Nguyễn Công Quyền | 23/04/1990 | Liêm Phong – Thanh Liên – Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
390 | HNT-00094092 | Nguyễn Thị Vân | 01/10/1984 | SN170 – Ngõ 16 – Tổ 4 – P.Kiến Hưng – Hà Đông – Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
391 | HNT-00159035 | Nguyễn Tiến Ngữ | 30/01/1972 | TDP Số 4, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa chất công trình | II |
392 | HNT-00159036 | Đinh Quang Huy | 16/02/1981 | Bài Lâm Hạ, Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
393 | HNT-00159037 | Hoàng Đình Ngọc | 11/09/1989 | Phú Nghĩa – Chương Mỹ – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
394 | HNT-00124023 | Phạm Quang Đại | 22/02/1981 | Vạn phúc – Hà Đông- Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
395 | HNT-00159038 | Lê Tiến Dũng | 21/04/1989 | CH 02 T25-HH01b, KĐTM Dương Nội, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | II | |||||
396 | HNT-00159039 | Đinh Trọng Tài | 21/05/1996 | Trung Tiến, Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
397 | HNT-00159040 | Hoàng Mạnh Cường | 11/07/1996 | Nam Toàn, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III | |||||
398 | HNT-00159041 | Nguyễn Duy Chinh | 07/11/1995 | Đồng Vinh, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
399 | HNT-00159042 | La Văn Khải | 29/12/1997 | Đoàn Kết, Vân Đồn, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
400 | HNT-00123941 | Hứa Nông Quản | 25/11/1993 | Xã Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, T.Cao Bằng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
401 | HNT-00003618 | Bùi Văn Trai | 28/04/1958 | Tổ dân phố Hoàng 8, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
402 | HNT-00159043 | Nguyễn Thị Dung | 08/06/1981 | 607 Tòa Riverside Garden 349 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
403 | HNT-00159044 | Nguyễn Bình Dương | 08/04/1987 | Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
404 | HNT-00159045 | Nguyễn Kim Thanh | 11/11/1993 | Tân Trào – Kiến Thụy – Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
405 | HNT-00159046 | Nguyễn Xuân Trường | 18/12/1995 | Tổ 11, P.Phan Đình Phùng, TP.Thái Nguyên | Thiết kế kết cấu công trình | II |
406 | HNT-00159047 | Nguyễn Trọng Cương | 20/10/1982 | Thôn Thị Tứ, xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
407 | HNT-00050026 | Nguyễn Văn Tư | 14/03/1988 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
408 | HNT-00159048 | Phạm Xuân Hợp | 15/08/1986 | P1007 – CT7F KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
409 | HNT-00159049 | Phạm Ngọc Cường | 03/05/1986 | P12A08 – CT2 CC Bộ tư lệnh thủ đô – P.Yên Nghĩa – Q. Hà Đông – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
410 | HNT-00011755 | Trần Chí Tình | 16/03/1982 | Tổ dân phố An Đào, thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
411 | HNT-00159050 | Nguyễn Xuân Hưng | 21/08/1992 | Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
412 | HNT-00159051 | Hoàng Viết Tiến | 05/11/1997 | Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
413 | HNT-00098778 | Nguyễn Quang Minh | 02/05/1970 | CT2 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
414 | HNT-00002757 | Nguyễn Bách Khoa | 30/10/1979 | TDP Số 12, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
415 | HNT-00159052 | Bùi Anh Tuấn | 10/11/1980 | Tdp Tân Xuân 3, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
416 | HNT-00159053 | Vũ Huy Hoàng | 18/11/1996 | Xóm 3, Tân Thủy, Giao Thủy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
417 | HNT-00159054 | Vương Khả Nhật | 10/06/1994 | Thị Trấn Thạch Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
418 | HNT-00159055 | Trần Ngọc Vũ | 22/06/1992 | Thôn Vĩnh Xương, Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
419 | HNT-00159056 | Hà Ngọc Phi | 06/04/1983 | Tổ dân phố số 9, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | III | |||||
420 | HNT-00053489 | Nguyễn Thế Tuyền | 26/06/1991 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
421 | HNT-00074145 | Đỗ Văn Nam | 12/04/1985 | Thôn Sen Hồ, Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
422 | HNT-00159057 | Hoàng Văn Ban | 27/03/1993 | Xóm 8 Trực Thắng, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
423 | HNT-00159058 | Đỗ Quang Diện | 24/03/1992 | Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
424 | HNT-00159059 | Đức Minh Tuân | 30/07/1988 | Thân Thương, Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Khảo sát địa hình | III |
425 | HNT-00159060 | Nguyễn Huy Tuấn | 08/08/1984 | 101 A6 Ngõ 29 Vũ Thạch, Ô Chợ Dừa, Đống ĐA, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
426 | HNT-00159061 | Nguyễn Văn Lương | 04/04/1983 | C1105 – HH2C – KĐT M Dương Nội – Yên Nghĩa – Hà Đông – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
427 | HNT-00159062 | Nguyễn Công Hồng | 01/10/1987 | Chu Châu, Minh Châu, Ba Vì, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
428 | HNT-00159063 | Phạm Văn Sáng | 07/12/1993 | Thôn Nam Cường, Sơn Hà, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
429 | HNT-00159064 | Đàm Thị Tuyết | 08/11/1994 | Thái Nguyên, Thái Thuy, Thái Bình | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
430 | HNT-00159065 | Cao Duy Quân | 06/11/1989 | Xóm Lẻ, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
431 | HNT-00159066 | Đỗ Anh Vũ | 05/09/1988 | Căn hộ 2303, CT7B, Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
432 | HNT-00159067 | Nguyễn Đức Huy | 15/02/1995 | Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
433 | HNT-00059077 | Nguyễn Thế Duy | 14/08/1993 | TDP Đông Ngạc 2, Phường Đông Ngạc,Quận Bắc Từ Liêm,Hà nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
434 | HNT-00159068 | Nguyễn Văn Thành | 25/08/1985 | Tân Thôn, Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
435 | HNT-00159069 | Dương Đăng Quang | 02/06/1993 | Tổ 5 Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
436 | HNT-00159070 | Phạm Minh Sự | 09/08/1983 | 9 Hẻm 86/16/4, Tô Vĩnh Diện, Kh. Trung, Th. Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
437 | HNT-00159071 | Nguyễn Quang Hùng | 13/01/1996 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
438 | HNT-00159072 | Phạm Xuân Thiều | 24/10/1991 | 3534 HH4c KĐT Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
439 | HNT-00159073 | Thái Văn Tiệm | 26/08/1995 | Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
440 | HNT-00159074 | Bạch Hưng Nam | 10/09/1976 | Hưng Thành, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
441 | HNT-00159075 | Thái Đình Cầm | 27/09/1982 | Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
442 | HNT-00159076 | Lê Văn Thư | 28/09/1975 | Khối Tân Nam, Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
443 | HNT-00159077 | Nguyễn Đức Tuyến | 01/11/1976 | Phường Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | |||||
444 | HNT-00159078 | Đỗ Văn Tấn | 20/08/1990 | Tổ 22 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
445 | HNT-00159079 | Lê Hồng Thái | 03/02/1986 | Số 31 ngõ 186 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
446 | HNT-00159080 | Tạ Đăng Linh | 13/04/1984 | 18B Phạm Đình Hổ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
447 | HNT-00159081 | Nguyễn Trung Hiếu | 26/10/1981 | số 4CT3 A3 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
448 | HNT-00159082 | Vũ Đình Thắng | 02/03/1992 | Xã Tân Việt, Huyện Bình Giang, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
449 | HNT-00006869 | Nguyễn Kim Mậu | 28/12/1973 | Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
450 | HNT-00123672 | Trần Lê Hoàn | 17/02/1994 | Xóm 4, Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
451 | HNT-00113206 | Tô Văn Toàn | 28/01/1993 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
452 | HNT-00159083 | Nguyễn Văn Đang | 26/05/1993 | Thôn Tân Nam, Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
453 | HNT-00159084 | Trần Xuân Đức | 15/03/1994 | Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | Thiết kế kết cấu công trình | II |
454 | HNT-00159085 | Trương Hoàng Giang | 12/11/1990 | Trường Chinh,Thị Trấn Chũ,Lục Ngạn,Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
455 | HNT-00159086 | Nguyễn Ngọc Thắng | 25/02/1993 | Thôn Đội 4, Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
456 | HNT-00159087 | Đoàn Sơn Tùng | 10/08/1992 | Lô 20 – LK15, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
457 | HNT-00159088 | Trần Thế Anh | 15/01/1997 | Thôn Đào Đặng,Trung Nghĩa,TP.Hưng Yên,Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
458 | HNT-00159089 | Lê Văn Thuần | 15/09/1986 | Thôn Kiện Vũ, Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Tây | Khảo sát địa hình | III |
459 | HNT-00159090 | Nguyễn Văn Mát | 08/03/1984 | xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
460 | HNT-00159091 | Mai Thanh Cường | 16/02/1996 | TK Nga Lộ 2, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
461 | HNT-00159092 | Nguyễn Trung Kiên | 15/01/1987 | Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
462 | HNT-00159093 | Ngô Văn Bách | 05/02/1981 | Thôn đại đồng 1, Xã Đồng Thắng – Huyện Triệu Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
463 | HNT-00152835 | Trần Quốc Tuấn | 09/03/1991 | P. Trường Chinh, TP. Kon Tum, Kon Tum | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
464 | HNT-00159094 | Lê Văn Bình | 20/10/1993 | Đồng Hậu, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
465 | HNT-00159095 | Hoàng Quốc Khánh | 15/09/1985 | TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
466 | HNT-00159096 | Nguyễn Quốc Hạnh | 29/09/1979 | P1114- Oct1-X1 tổ 1, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
467 | HNT-00159097 | Nguyễn Quốc Hùng | 06/11/1984 | Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
468 | HNT-00159098 | Nguyễn Duy Thắng | 27/09/1988 | Tổ 12 , Hoàng Văn Thụ, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thiết kế kết cấu công trình | II |
469 | HNT-00159099 | Nguyễn Văn Thành | 20/11/1991 | Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
470 | HNT-00159100 | Mẫn Văn Minh | 10/09/1995 | X Lương Phú, H Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
471 | HNT-00159101 | Phạm Trung Hiếu | 17/11/1995 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
472 | HNT-00159102 | Nguyễn Văn Phong | 21/10/1982 | HH2B, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
473 | HNT-00159103 | Trần Đức Tùng | 04/01/1995 | Phù Lưu Hạ, Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
474 | HNT-00159104 | Kiều Nam | 11/03/1992 | Thôn 2 Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
475 | HNT-00159105 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 15/08/1991 | Thôn Hạ, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
476 | HNT-00051135 | Phạm Thành Trung | 06/06/1976 | P1007 D4 KĐT Đặng Xá, Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
477 | HNT-00159106 | Nguyễn Văn Quân | 15/01/1980 | Minh Hưng, Tây Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
478 | HNT-00159107 | Nguyễn Văn Thực | 16/12/1990 | Đông Viên, Đông Quang, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
479 | HNT-00159108 | Đinh Việt Hải | 03/03/1989 | Thôn Cây Thị, Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
480 | HNT-00159109 | Nguyễn Bảo Hậu | 26/05/1985 | Thôn Đìa, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
481 | HNT-00000897 | Trương Thế Kiên | 13/03/1977 | Khu tập thể Đại học SK/ĐA, tổ 15 Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
482 | HNT-00159110 | Lê Vũ Tùng Anh | 10/03/1983 | 01A -Trường Sơn, Xuân Trường, Đà Lạt, Lâm Đồng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
483 | HNT-00159111 | Đinh Quang Nguyên | 25/03/1982 | Tổ 60C, Khu 4B, Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
484 | HNT-00011348 | Trần Minh | 08/08/1977 | Tổ 12C, Khu 2 Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
485 | HNT-00018688 | Vũ Tiến Dũng | 02/10/1987 | Đống Vông, Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
486 | HNT-00159112 | Nguyễn Trung Thỏa | 15/03/1987 | Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
487 | HNT-00159113 | Hoàng Văn Thành | 03/08/1989 | Quan Trung 1, Thiệu Tiến, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
488 | HNT-00159114 | Đỗ Việt Hà | 08/09/1989 | Thôn Cẩm Trạch, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
489 | HNT-00007587 | Nguyễn Thái Sơn | 20/09/1978 | P Hạ Long, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
490 | HNT-00159115 | Nguyễn Văn Hoan | 26/09/1988 | Cẩm Sơn, Cẩm Giàng, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
491 | HNT-00159116 | Hoàng Văn Thức | 15/03/1983 | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
492 | HNT-00101383 | Nguyễn Văn Huy | 10/03/1983 | TT Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
493 | HNT-00159117 | Đinh Hồng Giáp | 02/10/1987 | Linh Phú – Chiêm hóa -Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
494 | HNT-00135813 | Ma Văn Ninh | 20/07/1986 | Hùng Mỹ – Chiêm Hóa – Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
495 | HNT-00159118 | Bùi Hồng Thái | 20/09/1968 | Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
496 | HNT-00159119 | Đặng Văn Tài | 21/01/1997 | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
497 | HNT-00159120 | Vương Tất Minh | 07/11/1995 | Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
498 | HNT-00159121 | Phạm Tùng Lâm | 28/09/1996 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
499 | HNT-00159122 | Nguyễn Trọng Đại | 20/11/1997 | Bản Nguyễn, Lâm Thao, Phú Thọ | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
500 | HNT-00159123 | Đặng Danh Dũng | 28/08/1991 | Nhân Hữu, Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
501 | HNT-00159124 | Phạm Toàn Thắng | 20/03/1983 | Thôn Song Khê, Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
502 | HNT-00159125 | Lê Văn Sơn | 03/02/1996 | Tổ 13, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
503 | HNT-00136220 | Phạm Ngọc Anh | 01/04/1984 | B10-TT14 Khu dô thị Văn Quán – Hà Đông – Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
504 | HNT-00159126 | Tạ Văn Quyền | 05/09/1983 | Căn 1424 HH3C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, TP Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
505 | HNT-00159127 | Nguyễn Văn Lam | 03/02/1991 | Tổ 4 – Yên Nghĩa – Hà Đông- Hà nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
506 | HNT-00159128 | Dương Xuân Hoàn | 01/05/1985 | Yên Phú – Ý Yên – Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
507 | HNT-00159129 | Lê Đức Đạm | 12/08/1987 | Tổ 12 Phường Kiến Hưng,Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
508 | HNT-00159130 | Nguyễn Thanh Hà | 02/01/1995 | Thị Trấn Quất Lâm, Giao Thuỷ, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
509 | HNT-00014645 | Dương Văn Lương | 25/08/1983 | CC the Golden – An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
510 | HNT-00159131 | Lại Phú Lâm | 22/07/1993 | Vỹ Khánh Cầu – Liêm Túc – Thanh Liêm – Hà Nam | Thiết kế kết cấu công trình | II |
511 | HNT-00159132 | Nguyễn Đăng Triều | 08/02/1981 | Xóm 13 thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
512 | HNT-00159133 | Nguyễn Xuân Duy | 01/07/1980 | Hồng Phú, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
513 | HNT-00159134 | Phạm Thị Thu | 23/07/1996 | Tiên Ngoại-Duy Tiên- Hà Nam | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
514 | HNT-00159135 | Lê Nam Trung | 28/04/1982 | 64/26, Đ.8 KP1, Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
515 | HNT-00159136 | Nguyễn Trường Giang | 13/10/1985 | Thôn Ngọc Vị – Xã Đình Chu – Huyện Lập Thạch – Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
516 | HNT-00159137 | Nguyễn Văn Hưng | 10/10/1985 | Xã Đông Á – Huyện Đông Hưng – Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
517 | HNT-00159138 | Diệp Văn Hùng | 09/08/1995 | Xã Minh Lập, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
518 | HNT-00159139 | Lê Bá Mạnh | 26/09/1990 | Thôn Sinh Liên, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, TP.Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
519 | HNT-00159140 | Đinh Quang Khoa | 22/10/1997 | Tổ 29 phường Duyên Hải, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
520 | HNT-00159141 | Đỗ Kiều Hưng | 17/07/1977 | 2 TT XN XL 1 cụm Cơ Yếu, Nhân Chính, thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
521 | HNT-00159142 | Lê Hữu Công Trứ | 01/11/1997 | Phường Khương Đình – quận Thanh Xuân – Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
522 | HNT-00006457 | Nguyễn Hoài Nam | 01/11/1978 | Số 30 tổ 1 đường Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
523 | HNT-00159143 | Đỗ Trường Giang | 25/03/1996 | Hòa Lạc, Bình Yên, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
524 | HNT-00125883 | Nguyễn Trung Hậu | 02/05/1984 | Tổ 14 Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
525 | HNT-00159144 | Nguyễn Chí Dũng | 08/02/1988 | Cầu Cả, Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
526 | HNT-00159145 | Phạm Ngọc Tấn | 12/01/1988 | Tổ 7, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
527 | HNT-00159146 | Đặng Đình Sơn | 10/07/1984 | Thông Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
528 | HNT-00011747 | Trần Phú Thịnh | 07/07/1977 | Số 27 Nghách 3/10, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
529 | HNT-00122885 | Nguyễn Viết Trí | 27/02/1983 | Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
530 | HNT-00159147 | Nguyễn Đức Cường | 04/01/1986 | Thôn Thanh Kiêm, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
531 | HNT-00117800 | Đặng Quốc Thư | 25/05/1988 | La Phẩm, Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
532 | HNT-00159148 | Nguyễn Văn Hoàn | 01/12/1982 | Thôn Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
533 | HNT-00159149 | Hồ Nghĩa Bình | 20/04/1974 | Khối Tân Minh, Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
534 | HNT-00159150 | Lê Chí Thiện | 19/04/1987 | Bơ Môi, An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
535 | HNT-00159151 | Vũ Hoàng Điệu | 19/01/1985 | Tổ 9, Khu 3 Hùng Thắng,Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
536 | HNT-00142912 | Nguyễn Ngọc Huy | 19/11/1983 | Thôn Thanh Cầu, Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | III |
537 | HNT-00159152 | Hoàng Đức Mạnh | 11/03/1994 | Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
538 | HNT-00159153 | Vương Đình Biên | 07/11/1986 | Bạch Long, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
539 | HNT-00159154 | Đỗ Minh Khánh | 20/06/1984 | 148 Bùi Tá Hán phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
540 | HNT-00009872 | Nguyễn Thanh Điền | 04/05/1974 | Phường lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới