DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 31/2023/QĐ-VACC NGÀY 18 THÁNG 08 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 98 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 31/2023/QĐ-VACC ngày 18/08/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00048275 | Đinh Ngọc Sơn | 26/05/1983 | Cụm 9 Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00172435 | Đỗ Quốc Trung | 12/11/1986 | TK2 Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00172436 | Nguyễn Đình Sáng | 20/12/1988 | Làng Nam, Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường sắt | II | |||||
4 | HNT-00172437 | Đào Công Dũng | 25/01/1988 | Xóm 1 Tân Hương, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
5 | HNT-00172438 | Đinh Bạt Đăng | 01/01/1985 | Xóm 8, Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
6 | HNT-00172439 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/11/1992 | Thôn Mai Chữ, Đông Nam. Đông Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00172440 | Hoàng Nghĩa Quân | 03/04/1987 | Khối 12 Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường sắt | II | |||||
8 | HNT-00172441 | Nguyễn Hoàng Sơn | 25/05/1990 | Khối 5, Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
9 | HNT-00172442 | Nguyễn Lê Hoàng Hiệp | 28/05/1989 | Khối 6, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
10 | HNT-00172443 | Nguyễn Văn Thế | 06/04/1981 | Xóm 20 Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
11 | HNT-00172444 | Lê Đức Đàn | 10/10/1967 | Khối 11 thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
12 | HNT-00172445 | Lê Đình Diện | 27/07/1979 | Khối 8 Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
13 | HNT-00172446 | Lại Quang Tuấn | 04/10/1986 | Phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
14 | HNT-00172447 | Hà Công Nam | 15/02/1988 | Xóm Chiềng Pùng, Bao La, Mai Châu, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
15 | HNT-00103155 | Vũ Văn Khanh | 29/07/1989 | DAN ở CNTNT Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
16 | HNT-00055379 | Đặng Thế Hoàng | 01/06/1982 | Thôn Ổ Thôn, Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00172448 | Lương Quang Dân | 02/09/1982 | Thôn Thượng, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00172449 | Nguyễn Văn Triển | 25/01/1989 | Thôn Mai Thanh, Yên Tân, Ý Yên, Nam Định | Khảo sát địa hình | III |
19 | HNT-00172450 | Hứa Cẩm Vân | 04/05/1995 | TDP 3, Thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00172451 | Lưu Văn Qúy | 02/11/1987 | Xóm 15 thôn 3, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
21 | HNT-00172452 | Phùng Viết Bảo | 04/05/1990 | Thôn 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00172453 | Lê Anh Dũng | 24/11/1983 | Xóm 1, Vĩnh Quang, thành phố Cao Bằng, Cao Bằng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
23 | HNT-00172454 | Thào Văn Hạnh | 05/07/1990 | Xóm Nà Dường, thị trấn Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
24 | HNT-00172455 | Trần Huy Nam | 12/05/1980 | Phượng Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
25 | HNT-00051446 | Lê Trung Kiên | 07/02/1984 | KĐT Thanh Hà, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00172456 | Phan Tuấn Minh | 26/06/1990 | Xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | |||||
27 | HNT-00076648 | Nguyễn Viết Dũng | 09/09/1986 | B15 Lô 6 KĐT Định Công, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | HNT-00172457 | Trịnh Xuân Ánh | 01/04/1989 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | |||||
29 | HNT-00172458 | Lưu Văn Phú | 23/11/1990 | Thôn 3, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
30 | HNT-00170706 | Chu Quang Huy | 30/08/1990 | Thôn Thanh Hội, Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
31 | HNT-00172459 | Nguyễn Ngọc Trung | 18/09/1993 | Khu 6, Thị trấn Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00172460 | Trần Quang Đông | 25/02/1991 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00139570 | Cao Tiến Đức | 01/09/1995 | Thị Trấn Huyện Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
34 | HNT-00172461 | Triệu Quang Đạo | 16/02/1977 | Chang Khuyên, Thị trần Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
35 | HNT-00034780 | Nguyễn Hoài Nam | 29/10/1974 | 10 Ngách 29/29 Vũ Thạnh, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00172462 | Nguyễn Văn Quang | 26/06/1985 | Thị Trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
37 | HNT-00172463 | Nguyễn Xuân Tú | 07/08/1977 | 42 Tổ 9, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III |
38 | HNT-00172464 | Lê Văn Tuấn | 10/09/1986 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
39 | HNT-00172465 | Dương Gia Viên | 01/11/1992 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
40 | HNT-00172466 | Nguyễn Văn Thanh | 06/05/1986 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
41 | HNT-00172467 | Hà Đại Dương | 14/03/1995 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
42 | HNT-00172468 | Đỗ Hải Dương | 08/09/1993 | Chương Xá, Cẩm Khê, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
43 | HNT-00172469 | Trần Đình Thao | 12/07/1995 | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
44 | HNT-00000658 | Phạm Hữu Toàn | 31/08/1983 | Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
45 | HNT-00076208 | Nguyễn Doãn Hải | 16/10/1981 | Khê Thượng, Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00111746 | Bùi Đức Dũng | 15/02/1985 | Na Lay, thị xã Mường Lay, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00172470 | Nguyễn Văn Nghĩa | 02/07/1984 | Thị trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00172471 | Nguyễn Đình Hoan | 23/07/1986 | Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
49 | HNT-00172472 | Nguyễn Thành Trung | 24/02/1997 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
50 | HNT-00104359 | Trịnh Duy Tiến | 10/06/1990 | Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
51 | HNT-00024826 | Nguyễn Văn Sơn | 08/08/1988 | Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00172473 | Đinh Văn Tài | 15/07/1992 | Gia Thuỷ, Nho Quan, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
53 | HNT-00086540 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 21/01/1978 | P802 CT3a, X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai. HN | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00172474 | Chu Tuấn Anh | 09/05/1975 | 47 ngách 66 ngõ Hòa Bình, Minh Khai, Hai Bà Trưng, HN | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00172475 | Hà Đức Nghĩa | 04/12/1962 | P304-A49, TT Quân Đội, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00141665 | Ngô Quý Dương | 16/09/1993 | SN87, TDP số 2 thị trấn Diêm Diền, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00172476 | Vũ Văn Vinh | 01/02/1993 | Xóm 4, Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
58 | HNT-00134021 | Phạm Út Thương | 27/10/1987 | Thôn Báo Đáp, Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00172477 | Nguyễn Khánh Hùng | 09/06/1994 | Thôn Thượng, Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
60 | HNT-00011075 | Nguyễn Quang Hưng | 11/09/1987 | 66/581 Trường Chinh, Tp Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
61 | HNT-00172478 | Vũ Ngọc An | 08/11/1984 | TDP 10, Mỹ Đình 3, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00154224 | Tạ Ngọc Quyền | 06/03/1997 | Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
63 | HNT-00172479 | Phạm Duy Tân | 01/09/1992 | Thanh Văn, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00115054 | Lê Thành Đồng | 20/09/1980 | Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
65 | HNT-00172480 | Ma Công Hiểu | 29/04/1959 | Phan Thiết, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Khảo sát Địa chất công trình | II |
66 | HNT-00172481 | Mai Xuân Hòa | 20/02/1975 | Lưỡng Vượng, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
67 | HNT-00172482 | Ngô Hữu Nam | 21/01/1992 | Ngọc Quan, Đoan Hùng, Phú Thọ | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III | |||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
68 | HNT-00126681 | Nguyễn Chí Thanh | 04/02/1985 | Thượng Lâm, Lâm Bình, Tuyên Quang | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
69 | HNT-00126650 | Nguyễn Xuân Ngọc | 02/03/1978 | Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
70 | HNT-00172483 | Trần Anh Tuấn | 18/01/1981 | Trường Sinh, Sơn Dương, Tuyên Quang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
71 | HNT-00037209 | Vũ Hoàng Long | 22/12/1979 | Tân Hà, Tp Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
72 | HNT-00172484 | Trần Quang Thức | 07/04/0975 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
73 | HNT-00172485 | Vũ Đình Thanh | 04/05/1987 | P403 Licogi 12, 21 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
74 | HNT-00172486 | Lê Văn Lãm | 11/04/1990 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00172487 | Nguyễn Văn Chung | 05/03/1978 | Thôn 2, Xuân Giang, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
76 | HNT-00172488 | Nguyễn Văn Tạo | 08/08/1990 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00023355 | Nguyễn Quang Tuấn | 14/07/1978 | Sn23, Tổ 4, Nông Tiến, Tp Tuyên Quang, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
78 | HNT-00109762 | Vũ Minh Thịnh | 02/02/1991 | Thúy Sơn, Thanh Bình, Tp Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
79 | HNT-00172489 | Vũ Văn Huỳnh | 12/11/1990 | P712 Tòa 19T1 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
80 | HNT-00172490 | Nguyễn Anh Tú | 10/03/1987 | Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
81 | HNT-00004191 | Phạm Hữu Trí Dục | 19/10/1958 | C8 P8Tt Bộ xây dựng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00142383 | Nguyễn Khắc Lam | 16/07/1996 | 120 Khu Ga, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00074983 | Phan Đức Dũng | 23/03/1983 | Thôn Trung Lũng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00172491 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 18/10/1991 | Thôn Khánh, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00172492 | Nguyễn Quang Huy | 10/02/1992 | TDP 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00120035 | Trần Trọng Toàn | 10/03/1989 | Thôn Hà Liễu, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00013991 | Đoàn Hải Nam | 06/02/1984 | P1510 TT HVHC Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
88 | HNT-00172493 | Nguyễn Ngọc Hà | 08/11/1980 | Tập thể cầu 3 Thăng Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
89 | HNT-00172494 | Vũ Anh Khôi | 06/06/1986 | 201 D4, TT Trung Tự, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
90 | HNT-00172495 | Trần Mạnh Hiệp | 28/09/1988 | Khu 4, Tân Phương, Thanh Thủy, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00172496 | Kim Văn Chung | 20/04/1984 | Đại Nội, Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00130880 | Phạm Quốc Huy | 28/09/1992 | Thôn Minh Châu, Đông Quan, Đông Hưng, Thái Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00172497 | Nguyễn Anh Nhật | 26/02/1993 | Xóm 01, Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
94 | HNT-00172498 | Trần Thái Hưng | 11/06/1982 | Căn hộ B0912Gloden Palace Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00172499 | Đỗ Ngọc Hà | 11/08/1988 | THôn Kim THao,Lâm Thao,Lương Tài,Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00172500 | Nguyễn Đình Bình | 22/05/1983 | Cao Thành, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00155069 | Nguyễn Văn Uy | 30/01/1980 | Cụm 5, Phú Hải, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00024248 | Phạm Tiến Luận | 19/09/1987 | CH708-Tòa C-CC Tecco, Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 31/2023/QĐ -VACC ký ngày 18/08/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới