DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 28/2023/QĐ-VACC NGÀY 04 THÁNG 08 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 268 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 28/2023/QĐ-VACC ngày 04/08/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00171520 | Trần Trung Kiêm | 11/05/1986 | Thôn Bình Nội, Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
2 | HNT-00149773 | Nguyễn Chánh Bão | 24/05/1989 | Khu Nghĩa Mỹ Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
3 | HNT-00171521 | Huỳnh Xuân Tuấn | 01/01/1988 | Thôn Hiền Hòa 1, Vĩnh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
4 | HNT-00171522 | Trần Sinh | 13/03/1995 | Thôn Bích Trung, xã Tam Xuân 2, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Thuỷ lợi, đê điều | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
5 | HNT-00171523 | Nguyễn Quốc Vũ | 12/11/1991 | Thôn Phú Đông, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Thuỷ lợi, đê điều | III | |||||
6 | HNT-00160798 | Lê Hồng Ngọc | 15/04/1993 | Thắng Lợi, Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
7 | HNT-00108870 | Dương Công Định | 30/04/1995 | Thôn Yên Sơn, Hướng Đạo, Tam Dương, Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ điện công trình | II |
8 | HNT-00171524 | Trần Tuấn Đạt | 12/02/1990 | Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng yên | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
9 | HNT-00036771 | Phạm Minh Tú | 19/12/1970 | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
10 | HNT-00023067 | Trần Việt Bắc | 30/08/1969 | Khối Trường Xuân, Thị trấn Tuần Giáo, Tuần Giáo, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
11 | HNT-00171525 | Nguyễn Mạnh Quân | 21/10/1983 | 35/1 Phạm Ngũ Lão Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
12 | HNT-00171526 | Nguyễn Ngọc Hải | 22/01/1995 | Thôn 5 Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
13 | HNT-00171527 | Phan Hoài Đức | 15/06/1987 | Khối 7 Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00171528 | Đỗ Văn Miên | 12/01/1983 | Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
15 | HNT-00125181 | Nguyễn Bách Tố | 05/04/1991 | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Khảo sát địa hình | II |
16 | HNT-00114572 | Nguyễn Văn Thạch | 07/01/1987 | Cam Lâm Đồn, Minh Quang, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
17 | HNT-00171529 | Nguyễn Tuấn Giang | 26/07/1982 | N8-A1, Tổ 42, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
18 | HNT-00171530 | Phạm Giang Hải | 18/01/1979 | xóm cầu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
19 | HNT-00171531 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 30/04/1981 | Tổ 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
20 | HNT-00171532 | Phạm Thị Mai Anh | 10/01/1975 | Đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
21 | HNT-00008120 | Phan Nhân Quảng | 01/07/1977 | Chung Chính, Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
22 | HNT-00171533 | Lê Văn Hải | 25/06/1992 | Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
23 | HNT-00171534 | Đặng Lê Kiên | 09/01/1978 | Số 62, ngõ 92, tổ 14, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
24 | HNT-00171535 | Nguyễn Nguyên Duy | 03/09/1993 | 38/5 Nguyễn Khuyến, V-Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
25 | HNT-00171536 | Nguyễn Văn Nghĩa | 12/01/1996 | Long Đại, Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Khảo sát địa hình | III |
26 | HNT-00022566 | Ngô Thị Minh Châu | 01/07/1989 | Thượng Đoạn Xá 1, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
27 | HNT-00022565 | Nguyễn Văn Trọng | 19/02/1973 | Số 28A nhà Mạc, Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
28 | HNT-00029107 | Trần Tuấn Anh | 14/02/1970 | 10/38/169 Trần Nguyên Hãn, Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00033818 | Bùi Anh Đức | 30/09/1979 | 92/2 Nguyễn Tiểu La, Phường 5, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00157756 | Nguyễn Trọng Nhân | 03/10/1992 | Ấp Tường Trí, Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
31 | HNT-00171537 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 19/11/1987 | Tdp Vinh Tiến, Hải Hòa, Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
32 | HNT-00169818 | Đỗ Anh Minh | 19/09/1972 | D4-1 CC Mỹ Viện, KP6, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
33 | HNT-00064223 | Cao Xuân Linh | 18/08/1987 | 723/29A Ấp 3, Nhơn Đức, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
34 | HNT-00169920 | Võ Minh Tiến | 20/10/1984 | Thôn Hiệp An, Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
35 | HNT-00088743 | Nguyễn Phan Quốc Tuấn | 08/11/1984 | 39 Kha Vạn Cân, Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
36 | HNT-00171538 | Hoàng Nam Hà | 26/08/1976 | 30/7/19/10 KP4, Tân Kiểng, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
37 | HNT-00171539 | Trịnh Như Kỷ | 04/01/1987 | Thôn Ba Làng, Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
38 | HNT-00171540 | Huỳnh Như Phúc | 04/10/1994 | KP Long Thăng, Thị trấn La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
39 | HNT-00171541 | Nguyễn Phỉ Được | 27/03/1990 | Điền Trang, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
40 | HNT-00154577 | Lê Xuân Vinh | 24/10/1994 | Tổ 2, Lương Khánh Thiện, Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
41 | HNT-00171542 | Nguyễn Phi Hiển | 23/04/1993 | Thôn 3, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
42 | HNT-00095202 | Vũ Văn Năm | 02/09/1982 | Thôn 1, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
43 | HNT-00171543 | Phạm Đức Hưng | 19/04/1995 | Đồng Viên, Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
44 | HNT-00019693 | Phạm Văn Trung | 28/01/1977 | Số 2, Ngõ 1, Cao Thắng, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
45 | HNT-00171544 | Vũ Văn Đương | 26/07/1978 | P503 Nhà A5 TT Cty CKHN, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00171545 | Nguyễn Tiến Vịnh | 04/01/1982 | Xóm 9, Thọ Lão, Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
47 | HNT-00171546 | Lê Văn Tiệp | 14/08/1982 | Phòng 610 HH4A Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00079024 | Võ Minh Đức | 01/02/1984 | Khối 1 Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
49 | HNT-00049631 | Phạm Văn Thắng | 26/04/1986 | Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
50 | HNT-00171547 | Dương Văn Lâm | 21/10/1981 | Số 13, B104 Tổ 8, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00171548 | Vũ Văn Huệ | 27/08/1989 | Thôn Cáy, Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
52 | HNT-00171549 | Lê Đình Xuân | 20/01/1982 | Xóm 6, Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00171550 | Đỗ Văn Thịnh | 10/06/1987 | Lạc Yên 2, Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
54 | HNT-00171551 | Nguyễn Hoài Nam | 27/09/1980 | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
55 | HNT-00171552 | Ngô Hoàng Quân | 17/09/1983 | Số 2, ngõ 144 Phố Mai Dịch, Tổ 6, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
56 | HNT-00171553 | Phan Minh Sáng | 13/02/1983 | Khối 13, Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
57 | HNT-00171554 | Đặng Thành Khánh | 04/05/1981 | 11 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00171555 | Nguyễn Quang | 20/03/1984 | TDP Phượng, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00171556 | Nguyễn Xuân Tiến | 01/09/1984 | TDP Đông Sen, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00171557 | Nguyễn Khắc Tùng Linh | 10/09/1994 | Thôn Văn, Thanh Liệt, Thah Trì, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
61 | HNT-00171558 | Lê Quang Huy | 19/02/1980 | 17/14/22A Trần Văn Ơn, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | |||||
62 | HNT-00171559 | Đoàn Hoàng Nghĩa | 18/02/1994 | Khóm 3, thị trấn Châu Thành, Châu Thành, Trà Vinh | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
63 | HNT-00171560 | Nguyễn Hoàng Trí | 04/04/1993 | Ấp Mỹ Hưng A, Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
64 | HNT-00171561 | Nguyễn Đăng Khoa | 03/04/1994 | Thôn 5, Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
65 | HNT-00171562 | Bùi Thị Ngọc Lan | 11/02/1984 | 115, ấp An Mỹ, An Khánh, Châu Thành, Bến Tre | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
66 | HNT-00171563 | Nguyễn Công Trí | 10/10/1983 | 5.12 Lô B, C/c Mỹ Phước, 280/29 B-H-Nghĩa, P.02, TP. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
67 | HNT-00171564 | Hồ Hữu Hậu | 22/06/1993 | Phước Lộc 2 Ea Phê, Krông Pắc, Đắk Lắk | Thiết kế kết cấu công trình | III |
68 | HNT-00171565 | Lê Trung Toàn | 01/01/1991 | 39/6 BTrung- Chánh2, Trung Chánh, HM, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
69 | HNT-00171566 | Trần Phương Nhân Dũng | 25/01/1973 | 179/54C Bạch Đằng, P15, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
70 | HNT-00171567 | Trịnh Thanh Tùng | 02/09/1995 | Tổ 13, Ấp B2 Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
71 | HNT-00155721 | Nguyễn Văn Lâm | 10/01/1995 | Thôn An Cư, Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | Thiết kế kết cấu công trình | II |
72 | HNT-00028853 | Đoàn Công Hùng | 13/03/1963 | Thôn Phú Thạnh 3 Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
73 | HNT-00011014 | Phạm Văn Đan Vương | 10/07/1986 | 134/70 Đường số 1, Phường 16, Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
74 | HNT-00171568 | Nguyễn Hồng Giàu | 10/08/1991 | Ấp 3, Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
75 | HNT-00171569 | Trần Tấn Hiên | 26/06/1993 | Thôn 2, Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
76 | HNT-00030652 | Nguyễn Văn Tuyên | 23/11/1968 | 7/1 K29 Lịch Đợi, Phường Đúc, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00030654 | Nguyễn Ngọc Toàn | 10/05/1982 | Khu phố 4, Phú Thạnh, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
78 | HNT-00171570 | Tạ Quang Chiến | 24/03/1989 | 305-N1-TT 212 Tân Xuân 2, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
79 | HNT-00162715 | Nguyễn Văn Thắng | 15/03/1983 | Thôn Ngọc Liễn 2,Xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
80 | HNT-00085780 | Đỗ Văn Dục | 11/10/1994 | Xóm 7A, La Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
81 | HNT-00171571 | Nguyễn Văn Tuệ | 26/08/1995 | Xâm Hồng, Thắng Lợi, Văn Giang, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
82 | HNT-00171572 | Tô Văn Cường | 01/02/1992 | Khu 7 Thụy Lôi, Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
83 | HNT-00171573 | Nguyễn Cao Hoàng | 10/01/1993 | Nam Song, Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
84 | HNT-00171574 | Trần Quyết Tiến | 25/06/1986 | Tổ 32 Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
85 | HNT-00017815 | Cao Văn Đông | 01/01/1972 | Tổ 14, Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
86 | HNT-00171575 | Nguyễn Xuân Quang | 08/03/1979 | Khả Duy – Đoàn Đào – Phù Cừ – Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
87 | HNT-00062442 | Trần Văn Tuyền | 05/06/1985 | 1103 CT2A CC TA Complex 1 PCK, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
88 | HNT-00034469 | Hoàng Công Nguyên | 18/04/1989 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
89 | HNT-00171576 | Lê Tấn Sỹ | 18/11/1979 | thôn Tất Viên, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
90 | HNT-00030734 | Kiều Mạnh Hà | 11/11/1984 | 405 Thái Bình, Lộc Hạ, TP Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00101806 | Nguyễn Ngọc Thanh | 11/01/1990 | Thôn 4, Lam Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00171577 | Thang Triệu Khôi | 09/03/1993 | Phố Cũ, Thị Trấn Quảng Uyên, Quảng Hoà, Cao Bằng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
93 | HNT-00171578 | Nguyễn Cẩm Bình | 20/07/1980 | Xã Hòa Bình, Thường Tín, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
94 | HNT-00113758 | Trần Minh Tuấn | 20/02/1975 | Khu phố 4, P. Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00171579 | Nguyễn Quang Hiếu | 23/07/1982 | Tổ dân phố 6, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
96 | HNT-00104833 | Kiều Ngọc San | 31/12/1983 | Tổ dân phố 8, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
97 | HNT-00171580 | Dương Văn Sơn | 13/09/1991 | Thôn Đống Lương, Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00171581 | Nguyễn Văn Lợi | 08/04/1975 | Chung cư Golden Land, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
99 | HNT-00171582 | Trịnh An Tiến | 22/08/1972 | 105/1 Nguyễn Công Hoan, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
100 | HNT-00171583 | Lưu Quốc Khánh | 02/09/1978 | 9 Lý Thường Kiệt, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
101 | HNT-00040927 | Nguyễn Kiên Cường | 30/10/1971 | Quyết Thắng, Thị trấn An Lão, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
102 | HNT-00040928 | Vũ Đức Tho | 02/02/1988 | Thôn An Ấp, An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00040926 | Đỗ Ngọc Thuỷ | 26/01/1983 | Thôn An Để, Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
104 | HNT-00171584 | Phan Trung Thanh | 03/11/1983 | Phú Trang, Đa Phúc, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
105 | HNT-00171585 | Đỗ Tùng Giang | 19/01/1982 | 48 Thợ Nhuộm, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
106 | HNT-00015564 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20/05/1976 | TT Công ty Xây dựng Giao thông 810, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
107 | HNT-00108792 | Phạm Văn Tuấn | 01/12/1987 | Tổ dân phố số 3, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp Phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) | II | |||||
108 | HNT-00171586 | Trịnh Văn Linh | 26/05/1991 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
109 | HNT-00062797 | Vũ Duy Phương | 22/05/1988 | Tổ dân phố 4, Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
110 | HNT-00022702 | Nguyễn Đức Nghĩa | 28/01/1973 | 25/110 Nguyễn Văn Hới, Tổ 9, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00171587 | Phạm Văn Huân | 21/02/1997 | Thôn Tiền, Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
112 | HNT-00086027 | Phạm Xuân Nam | 13/06/1986 | Thôn Bồ Dương, Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
113 | HNT-00171588 | Dương Thị Thu Hà | 22/11/1992 | Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
114 | HNT-00056555 | Nguyễn Văn Giác | 22/08/1977 | 65/24A Tăng Nhơn Phú, KP2 Phước Long B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
115 | HNT-00031184 | Lê Quang Bình | 05/05/1976 | Tổ 2, Khánh Long, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
116 | HNT-00171589 | Ninh Đức Anh | 27/09/1991 | Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
117 | HNT-00171590 | Nguyễn Tiến Vương | 07/07/1984 | Ngưu Phương, Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
118 | HNT-00171591 | Lê Thanh Tùng | 03/09/1991 | Xã Hùng Lợi, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
119 | HNT-00171592 | Lê Anh Sơn | 05/08/1977 | 12 Ngõ Hậu Khuông, Bạch Mai, Hai Bà Trưmg, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
120 | HNT-00171593 | Nguyễn Văn Duy | 30/10/1986 | Tổ TD số 1, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
121 | HNT-00002782 | Trần Văn Ngọc | 02/01/1984 | Tân Hương, Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
122 | HNT-00165552 | Quách Văn Hải | 05/02/1987 | Thôn Xuân Trung, Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00022703 | Phạm Ngọc Thịnh | 24/05/1976 | 11/79 Thư Trung 1, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00022564 | Tạ Ngọc Quyết | 24/08/1983 | 26/4/178 Nguyễn Văn Linh, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
125 | HNT-00171594 | Trần Văn Cường | 14/09/1989 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
126 | HNT-00171595 | Nguyễn Ngọc Bảo | 27/09/1993 | Kiều Mộc, Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
127 | HNT-00171596 | Nguyễn Văn Hoàng | 28/05/1985 | Ngọc Nhi, Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00171597 | Nguyễn Quốc Quân | 03/10/1985 | Khối 8 Đội Cung, Thành Phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
129 | HNT-00171598 | Nguyễn Văn Hiếu | 23/05/1986 | Khối Kim Tân, Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00171599 | Nguyễn Văn Phong | 26/02/1986 | Kim Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
131 | HNT-00037564 | Nguyễn Văn Nhiều | 03/9/1978 | Thôn Muôn, Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00022839 | Nguyễn Hữu Bình | 09/01/1978 | Số 36 Ngõ 210 Nguyễn Lân, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
133 | HNT-00171600 | Nghiêm Đức Duy | 16/02/1994 | 44 Pháo Đài Láng, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
134 | HNT-00171601 | Lưu Thanh Hoàng | 16/10/1993 | 510-l17 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
135 | HNT-00171602 | Nguyễn Văn Thiết | 10/12/1983 | Thôn Hồng Kỳ, Định Hải, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
136 | HNT-00171603 | Nguyễn Văn Quang | 03/08/1986 | Thôn Thiên Đức, Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
137 | HNT-00171604 | Đoàn Công Anh | 02/02/1984 | 03 Trương Định, Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00026491 | Nguyễn Văn Hùng | 05/12/1989 | Thôn Ninh Phúc, Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00171605 | Trần Ngọc Hiền | 30/03/1981 | Tổ 8, Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
140 | HNT-00171606 | Dương Văn Thắng | 28/02/1998 | Thi trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
141 | HNT-00134961 | Đỗ Thị Hồng | 25/08/1992 | Xóm 5 Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
142 | HNT-00171607 | Nguyễn Hữu Hòa | 04/07/1986 | Khối 3 Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
143 | HNT-00171608 | Nguyễn Văn Huy | 22/07/1989 | Xóm 14 Bình Hòa, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
144 | HNT-00171609 | Nguyễn Văn Sỹ | 04/10/1993 | Thôn Đồng Sống, Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
145 | HNT-00171610 | Nguyễn Văn Tích | 30/07/1983 | Kim Thiều, Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
146 | HNT-00171611 | Hoàng Văn Giang | 14/05/1985 | Thôn Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
147 | HNT-00171612 | Lê Hồng Thanh | 12/11/1974 | Thượng Đức, Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | HNT-00171613 | Vũ Văn Tuấn | 23/10/1985 | Thôn Thanh Trà, Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
149 | HNT-00171614 | Đoàn Văn Hoàng | 09/10/1990 | Thôn Chấp Trung 2, Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
150 | HNT-00123135 | Trần Trung Hiếu | 24/03/1995 | Đông Xuân, Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
151 | HNT-00024262 | Phạm Ngọc Khoa | 01/06/1971 | Xóm 4 Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
152 | HNT-00048345 | Nguyễn Tiến Phương | 06/12/1983 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
153 | HNT-00171615 | Trần Văn Quý | 04/07/1973 | Số 124, TDP Số 2 . P Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
154 | HNT-00171616 | Lê Văn Dũng | 12/11/1982 | Thôn Đắc Trí- Định Bình- Yên Định- Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
155 | HNT-00028628 | Hà Việt Tiến | 25/01/1972 | 10C-P25, Tương Mai, Quận Hoàng Mai, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
156 | HNT-00171617 | Vũ Văn Sỹ | 05/04/1989 | Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
157 | HNT-00171618 | Phạm Thành Huy | 26/04/1984 | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
158 | HNT-00171619 | Nguyễn Xuân Thành | 26/09/1989 | Thôn Phú Xuyên, 4 Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
159 | HNT-00016110 | Hoàng Đức Viện | 15/11/1979 | 34 Nam Pháp 1, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
160 | HNT-00171620 | Nguyễn Đình Biện | 02/09/1985 | Thôn Đại Vi, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
161 | HNT-00171621 | Vũ Văn Thành | 28/01/1990 | Giao Yến, Giao Thùy, Nam Định | Khảo sát địa chất công trình | III |
162 | HNT-00171622 | Nguyễn Thành Trung | 26/10/1988 | Lộc Hà, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
163 | HNT-00171623 | Lê Trung Kiên | 23/07/1971 | D1, tổ 62, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
164 | HNT-00171624 | Hoàng Tiến Đạt | 11/12/1992 | Thôn 10, Phụng Thượng,Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
165 | HNT-00171625 | Trần Văn Hanh | 27/09/1980 | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
166 | HNT-00171626 | Tào Mạnh Linh | 20/12/1988 | Phố 4 Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
167 | HNT-00171627 | Vũ Văn Thành | 08/05/1978 | Tổ 14 Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
168 | HNT-00171628 | Nguyễn Đức Đạt | 07/05/1992 | Phố Phúc Thắng, Phúc Thành, Tp Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
169 | HNT-00171629 | Trịnh Xuân Nguyên | 08/09/1977 | Tổ 23 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
170 | HNT-00007232 | Nguyễn Thế Vĩnh | 16/10/1977 | Phòng 1014HH1 chung cư 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
171 | HNT-00057971 | Nông Văn Đoàn | 28/05/1985 | P209, Ct2, No08, Giang Biên, P. Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
172 | HNT-00126269 | Hoàng Tuấn Đạt | 25/06/1996 | Xã Xuân Hòa, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam ĐỊnh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
173 | HNT-00126270 | Trần Tiến Dũng | 22/01/1995 | Xã Yên Thành, huyện Yên mô, tỉnh Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00171630 | Bùi Hữu Lương | 05/10/1988 | HH1B, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
175 | HNT-00104775 | Nguyễn Đức Tuấn | 09/08/1985 | 5 Ngách 260/8 Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
176 | HNT-00160765 | Nguyễn Bá Điệp | 22/11/1982 | xóm 02, xã Quúnh Th¹ch, huyện Quúnh Lưu, tỉnh Nghệ An. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
177 | HNT-00171631 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/05/1995 | Đông Thắng, Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
178 | HNT-00171632 | Nguyễn Duy Thắng | 23/01/1977 | Dạ Trạch, Khoái Châu, Hưng Yên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
179 | HNT-00171633 | Mai Trần Quang | 29/12/1982 | P104-B2 TT HV Ctqg HCM, Tổ 11, N/Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
180 | HNT-00030143 | Trần Thái Yên | 01/02/1968 | Sn 57, Tổ 7, Minh Xuân, Tuyên Quang, Tuyên Quang | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
181 | HNT-00171634 | Đỗ Tuấn Anh | 12/01/1979 | TT Cty XDCT Giao thông 810 Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
Khảo sát địa chất công trình | II | |||||
182 | HNT-00171635 | Lê Văn Khiêm | 20/07/1978 | 3 ngõ 23 Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
183 | HNT-00171636 | Nguyễn Lâm Tới | 17/10/1987 | TT HVKTQS. 236 HQV, Hoàng 6, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
184 | HNT-00171637 | Đặng Hữu Trương | 18/12/1964 | Tổ 8, Quốc Bảo Thị trấn Văn Điển, Thanh trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
185 | HNT-00014619 | Phạm Ngọc Vũ | 05/08/1983 | 64 Nguyễn Viết Xuân, K Mai, T Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
186 | HNT-00171638 | Lê Quốc Bính | 17/08/1976 | 34 Nguyễn Huy Tự, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
187 | HNT-00171639 | Nguyễn Văn Lịch | 21/04/1990 | Thôn Ân Phú, Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
188 | HNT-00171640 | Nguyễn Huy Hoàng | 04/07/1977 | 3K23 Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
189 | HNT-00171641 | Hoàng Văn Hữu | 05/08/1980 | Thôn Xuân Tình, Đồng Tân, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
190 | HNT-00171642 | Vũ Quốc Thắng | 27/12/1986 | Tổ dân phố số 6, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
191 | HNT-00171643 | Hoàng Xuân Minh | 01/09/1987 | TDP 2 Tu Hoàng, phường Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
192 | HNT-00017218 | Lê Đức Thành | 03/12/1985 | P1002, CT20C, Đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
193 | HNT-00014729 | Nguyễn Quang Vinh | 18/11/1968 | 15A Hàng Cót, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
194 | HNT-00171644 | Đỗ Văn Suốt | 01/04/1987 | Tổ dân phố số 1, Ngọc Trục, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
195 | HNT-00171645 | Bùi Thanh Long | 06/09/1988 | Tdp Thượng Cát 3, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
196 | HNT-00171646 | Nguyễn Văn Hưng | 19/05/1982 | Tổ 1 Thị Trấn Quang Minh, Mê Linh, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
197 | HNT-00171647 | Nguyễn Hồng Quân | 28/03/1988 | Số 48 ngõ 603, Lạc long Quân, phường Xuân La, Quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
198 | HNT-00171648 | Đinh Văn Mạnh | 24/06/1981 | Thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên , Thành phố Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
199 | HNT-00171649 | Trần Duy Hưng | 18/02/1981 | 5 Ngách 127/41 Văn Cao, Liễu Giai, quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
200 | HNT-00171650 | Nguyễn Bá Quyền | 21/12/1987 | phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
201 | HNT-00171651 | Nguyễn Thế Huynh | 20/09/1983 | TDP Nguyên Xá 1, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
202 | HNT-00171652 | Trần Quang An | 21/01/1977 | nhà A58 khu tập thể điện than, phường Phúc Xá,quận Ba Đình, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
203 | HNT-00035829 | Đàm Văn Lương | 20/01/1979 | 4A/122 Hoàng An A, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
204 | HNT-00037761 | Lê Trọng Tâm | 15/05/1963 | Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
205 | HNT-00040289 | Vũ Đức Dũng | 16/08/1980 | Tổ 8, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
206 | HNT-00084341 | Nguyễn Mạnh Quý | 10/03/1990 | Đan Nê 2, Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
207 | HNT-00109935 | Vũ Văn Hiếu | 09/08/1990 | Thanh Oai, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
208 | HNT-00015709 | Nguyễn Ngọc Chính | 21/10/1981 | Phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
209 | HNT-00029791 | Nguyễn Mạnh Cường | 29/09/1985 | Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
210 | HNT-00029733 | Ngô Mạnh Cường | 28/11/1991 | 401-107 TT Binh đoàn 11 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
211 | HNT-00171653 | Vừ Bá Xò | 10/10/1990 | Bản Sơn Hà, Tà Cạ, Kỳ Sơn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
212 | HNT-00017023 | Đoàn Danh Cường | 20/02/1975 | Thôn Phúc Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
213 | HNT-00171654 | Vũ Huy Thắng | 21/08/1993 | Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
214 | HNT-00171655 | Phan Văn Đạt | 12/03/1991 | Trinh Nữ 2, yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình | Khảo sát địa hình | III |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
215 | HNT-00171656 | Nguyễn Quang Lâm | 26/09/1990 | Tổ 1, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
216 | HNT-00171657 | Lê Hoài Nam | 15/09/1977 | 3 Hẻm 124/22/50 Âu Cơ, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
217 | HNT-00171658 | Lê Duy Khoa | 02/08/1978 | 108 Quán Thánh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
218 | HNT-00171659 | Đỗ Hoàng Linh | 26/10/1992 | Tổ 9 Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Binh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
219 | HNT-00171660 | Nguyễn Quang Minh | 09/07/1997 | Thôn Duyên Nông, Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
220 | HNT-00000838 | Bùi Việt Hùng | 17/04/1975 | B8 TT CĐSP, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
221 | HNT-00022704 | Đặng Hùng Vương | 04/10/1984 | Duyên Lão, Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
222 | HNT-00171661 | Nguyễn Gia Thư | 14/05/1984 | Thôn Đầm Đền, Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
223 | HNT-00171662 | Bùi Nam Long | 25/12/1977 | Tổ 13 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
224 | HNT-00046189 | Trần Thanh Xuân | 02/06/1985 | Thôn Vườn Hoa, Ninh Phúc, Thành Phố Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
225 | HNT-00022305 | Phạm Ngọc Nam | 27/02/1982 | Đông Xuân, Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
226 | HNT-00171663 | Đỗ Đình Bình | 25/03/1987 | Đội 12 Bái Nội, Liệp Tuyết , Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
227 | HNT-00171664 | Hồ Phi Đạt | 14/02/1996 | Thôn 3, Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
228 | HNT-00171665 | Lê Xuân Hoàng | 23/11/1992 | Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00171666 | Nguyễn Chí Hưng | 24/12/1973 | 24 Ngách 187/10 Hồng Mai, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00171667 | Nguyễn Đức Đạt | 25/05/1985 | Thôn 2, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00050822 | Nguyễn Văn Hải | 19/04/1991 | Gẩy, Định Trung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00171668 | Phạm Huy Hướng | 26/09/1987 | Tổ 14 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
233 | HNT-00156398 | Phạm Ngọc Thảo | 02/11/1980 | 44 ngách 358 / 25 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
234 | HNT-00018079 | Trần Xuân Trường | 21/05/1979 | Tổ dân phố Giữa Thị trấn Hợp Hòa, Tam Dương, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
235 | HNT-00171669 | Trịnh Ngọc Thanh Giang | 27/11/1983 | Thôn 5 Trường Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
236 | HNT-00171670 | Lê Minh Thông | 28/07/1994 | Tổ Dân phố 4 Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
237 | HNT-00145236 | Trương Thái Thi | 02/11/1984 | 34 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
238 | HNT-00135669 | Tống Thị Trang | 21/08/1996 | Tân Cầu, Yên Tiến,Ý Yên, Nam Định | Khảo sát địa hình | III |
239 | HNT-00171671 | Nguyễn Văn Hiếu | 29/08/1983 | 8A12 Tòa Trung Rice City – Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
240 | HNT-00171672 | Lê Hồng Long | 25/03/1981 | Khối Hưng Phúc, Hưng Phúc, Tp. Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
241 | HNT-00171673 | Lê Minh Thuấn | 04/09/1982 | P1402 – Nhà N03 Khu 5,3Ha, Dịch Vọng , Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
242 | HNT-00171674 | Đoàn Duy Điệp | 15/07/1996 | Tổ 26 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
243 | HNT-00171675 | Trịnh Duy Độ | 06/06/1980 | Tòa HH2, KĐT 2BĐ Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
244 | HNT-00030215 | Bùi Công Tân | 24/11/1977 | Khối Tân Phong, Lê Mao, Tp. Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
245 | HNT-00071843 | Nguyễn Đức Khoa | 10/06/1979 | Khả Liễu, Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
246 | HNT-00171676 | Lê Văn Thành | 02/09/1986 | Thôn Vinh Quang Quảng Tiên, Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
247 | HNT-00026671 | Nguyễn Đình Trung | 21/10/1976 | Châu Sơn Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
248 | HNT-00008120 | Phan Nhân Quảng | 01/07/1977 | Chung Chính, Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
249 | HNT-00171677 | Lê Văn Toản | 14/10/1993 | Thôn Cầu Mơ, Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
250 | HNT-00171678 | Phạm Trọng Cường | 22/12/1976 | 43, nghách 29/16 Khương Hạ, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
251 | HNT-00171679 | Nguyễn Huy Hùng | 24/03/1976 | TT Viện máy nông nghiệp TDP 1 Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
252 | HNT-00171680 | Nguyễn Xuân Thắng | 16/09/1983 | Đội 11, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
253 | HNT-00032250 | Nguyễn Thế Anh | 20/03/1982 | Tổ 12, Phú Bài, TX. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
254 | HNT-00171681 | Nguyễn Văn Thái | 19/09/1990 | Thụy Phong, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
255 | HNT-00171682 | Phùng Thế Tài | 28/02/1986 | Phú Nghĩa, Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
256 | HNT-00171683 | Nguyễn Tuấn Khang | 04/11/1993 | Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ an | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
257 | HNT-00171684 | Lê Đình Hoàn | 11/07/1994 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
258 | HNT-00080233 | Chu Sĩ Bình | 02/08/1978 | Khu đô thị Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
259 | HNT-00028986 | Nguyễn Việt Phương | 20/02/1979 | số 8, ngõ 15 Thái Thịnh, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
260 | HNT-00028990 | Trần Mạnh Hùng | 17/09/1986 | TT Lương Khánh Thiện, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
261 | HNT-00046409 | Nguyễn Quyết Thắng | 02/09/1984 | Chung cư Sông Nhuệ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
262 | HNT-00095760 | Lê Hồng Chương | 25/06/1985 | Số 210 Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
263 | HNT-00171685 | Bùi Đăng Lam | 20/07/1992 | Căn 1105 tòa A4 chung cư Handico30, xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Khảo sát địa hình | III |
264 | HNT-00057105 | Đặng Văn Tùng | 27/09/1989 | Đông Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Khảo sát địa hình | II |
265 | HNT-00156321 | Phạm Hồng Giang | 04/06/1972 | 37 Lô 2A Trung Yên, tổ 23, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
266 | HNT-00171686 | Nguyễn Thị Hòa | 07/09/1995 | TDP Đồng Sậu, thị trấn Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
267 | HNT-00169671 | Nguyễn Trung Ly | 23/10/1995 | Xóm 2, Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
268 | HNT-00171687 | Phạm Công Minh | 15/10/1981 | 18 Lô Q Hoàng Minh Đạo, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 28/2023/QĐ -VACC ký ngày 04/08/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới