DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 25/2023/QĐ-VACC NGÀY 13 THÁNG 07 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 331 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 25/2023/QĐ-VACC ngày 13/07/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00169625 | Bùi Anh Minh | 10/12/1990 | Ấp Bàu Tre 2, Tân An Hội, Chủ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
2 | HNT-00169626 | Nguyễn Bá Nguyên | 01/11/1991 | La Chữ Đông, Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00169627 | Nguyễn Nhất Duy | 01/10/1994 | 32/11A7 Phạm Văn Chiêu, P.14, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00169628 | Trần Huỳnh | 15/06/1984 | 131/2 Lê Việt Thắng, P5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00169629 | Lê Quốc Hổ | 19/01/1988 | Long Điền B, Chợ Mới, An Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00169630 | Phạm Ngọc Hào | 02/01/1990 | Khu phố Du Tự, TT Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
7 | HNT-00169631 | Đoàn Bá Nam | 26/06/1996 | Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00169632 | Trần Xuân Lộc | 02/08/1991 | 196/64 Lê Phụng Hiểu, Lộc Tiến, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00169633 | Trần Đình Tánh | 07/05/1980 | Thôn Trạch Khê, Xuân Lộc, T.x Sông Cầu, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00169634 | Nguyễn Ngọc Nhớ | 20/10/1996 | Khố Tân Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00169635 | Hoàng Phước Thịnh | 28/02/1992 | 44A/15 Lương Y, Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
12 | HNT-00169647 | Nguyễn Hoàng Bảo Quốc | 18/02/1977 | Ấp 4, Phú Ngọc, Định Quán, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
13 | HNT-00169648 | Nguyễn Quang Minh Khánh | 10/11/1992 | Thôn Của Tùng, Cam An Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00169649 | Phạm Hoàng Phú | 02/01/1997 | Ấp BÌnh, Dưỡng Điềm, Châu Thành, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
15 | HNT-00169650 | Biện Hồng Phúc | 20/03/1997 | Tổ 9, Ấp 1, Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
16 | HNT-00169651 | Nguyễn Thanh Bình | 25/09/1997 | Ấp Mỹ Tường A, Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
17 | HNT-00169652 | Trịnh Ngọc Hưng | 03/03/1991 | Thôn Đá Trắng, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00169653 | Lê Huỳnh Minh Nhựt | 21/10/1996 | Ấp An Lạc A, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
19 | HNT-00169654 | Trần Trọng Thái | 07/10/1987 | 320C C/cư Bình An, P10, TP Vũng Tàu , Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
20 | HNT-00169655 | Đặng Văn Trọng | 19/06/1988 | Trấn Hải, Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
21 | HNT-00169656 | Lê Huy Mạnh | 03/07/1986 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
22 | HNT-00169657 | Doãn Đức Chiến | 29/05/1990 | 772/E5, Đường 30/4, P11, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
23 | HNT-00169669 | Phạm Thế Duyệt | 23/12/1995 | Khu 4, Tiên Thắng, Tiên lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
24 | HNT-00169670 | Lê Anh Toàn | 08/06/1996 | Ấp Phượng Vỹ, Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
25 | HNT-00169672 | Trần Thanh Khiết | 22/04/1992 | Thôn Thuận Trạch, Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
26 | HNT-00169673 | Ngô Thọ Quang | 06/09/1972 | 988/47/70 đường 30/4, p.11, TP Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
27 | HNT-00169674 | Tống Ngọc Đoàn | 12/12/1989 | Tổ 14, Ấp 9, Tân lập, Đồng Phú, Bình Phước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | HNT-00169675 | Nguyễn Xuân Thắng | 25/10/1996 | 165/9 Trần Quang Cơ, Phú Thạnh, Tân Phú, HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00169676 | Nguyễn Trường Khương | 30/01/1980 | 81 Hòa Khánh, P2, Tp Sa Đéc Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00169677 | Võ Hồng Hào | 29/09/1990 | 346, Ngô Quyền, Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng Nai | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
31 | HNT-00169678 | Phan Văn Vũ | 28/10/1977 | 30/9 đường 39, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP HCM | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00169679 | Sơn Phước Hạnh | 18/12/1982 | Hòa Lạc C, Lương Hòa A, Châu Thành, Trà Vinh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
33 | HNT-00169691 | Nguyễn Bá Thạch | 23/08/1977 | 248/19/16 Nguyễn Văn Khối, P9, Gò Vấp HCm | Khảo sát địa chất công trình | III |
34 | HNT-00169692 | Nguyễn Tuấn Vũ | 17/11/1993 | Hiển Vinh, Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
35 | HNT-00169693 | Hà Văn Hoan | 04/10/1983 | Đội 3, Thôn Mỹ Khoa, Mỹ Thủy, lệ Thủy, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00169694 | Đinh Tiến Dũng | 10/10/1991 | Thôn An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
37 | HNT-00169695 | Trần Phước Cường | 05/01/1993 | Phú Phước, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
38 | HNT-00169696 | Bùi Minh Quốc | 02/09/1973 | 38/19 Gò Dầu, Tân Quý, Tân Phú, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
39 | HNT-00169697 | Trần Quốc Tuấn | 01/03/1992 | 1041/62/31 Khu phố 3, P. tân Hưng, Q.7, HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00169698 | Hồ Văn Hiếu | 02/10/1987 | Phụng Phụng, Thanh Tiến, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00169699 | Nguyễn Chí Cường | 22/02/1987 | Trung Thành, Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00169700 | Chu Đức Thịnh | 16/02/1995 | 338A Thạch Lam, Phú Thạnh, Tân Phú, Tp.HCM | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
43 | HNT-00169701 | Hồ Xuân Định | 03/09/1989 | 103/8B Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi, Rạch Giá, Kiên Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
44 | HNT-00169713 | Phạm Ngọc Lưu | 23/10/1990 | 20 đường 17 Kp5, Linh Tây, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
45 | HNT-00169714 | Nguyễn Đình Sơn | 23/04/1984 | Thôn Đông Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
46 | HNT-00169715 | Nguyễn Phương Nam | 23/05/1983 | 14 Hẻm 358/25/5 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
47 | HNT-00169716 | Trần Mạnh Linh | 17/09/1986 | Thôn Minh Tân, Lãng Công, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00169717 | Ngô Hữu Tấn | 24/10/1988 | Vân Thạch, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
49 | HNT-00169718 | Hoàng Đình Quý | 10/06/1976 | Tổ 8, phường Hoa Lư, tp Pleiku, tỉnh Gia Lai. | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
50 | HNT-00169719 | Trương Việt Thành | 25/05/1993 | Khu Nghĩa Mỹ Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
51 | HNT-00169720 | Nguyễn Thế Vôn | 20/03/1985 | Thôn Nho Lâm Hòa Quang Nam, Phú Hòa, Phú Yên | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
52 | HNT-00169721 | Nguyễn Khương Bằng | 23/07/1981 | Tổ 33, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
53 | HNT-00169722 | Nguyễn Huy Cường | 20/04/1976 | Khối Thủy Tú, phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng. | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
54 | HNT-00169723 | Hoàng Quốc Việt | 22/05/1982 | Mỹ Thạch Trung, Tân Thạnh, Tp. Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
55 | HNT-00169735 | Huỳnh Công Lực | 24/08/1991 | Hòa Hạ, Tam Thanh, Tp. Tam Kỳ, Quảng Nam | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
56 | HNT-00169736 | Huỳnh Ngọc Hạnh | 20/03/1990 | Tổ dân phố số 5, Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00169737 | Nguyễn Phú Yên | 21/06/1996 | Quảng Tiên, Quảng Trạch, Quảng Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
58 | HNT-00169738 | Hoàng Chí Linh | 10/03/1994 | Thôn Tân Thị, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
59 | HNT-00169739 | Cao Tất Bằng | 12/02/1972 | Thôn Thủy Ba Hạ, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
60 | HNT-00169740 | Phạm Văn Trung | 05/06/1986 | Tổ 4 Thanh Nhứt, Cẩm Thanh, Tp. Hội An, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
61 | HNT-00169741 | Lê Công Thịnh | 10/11/1992 | Thôn Sơn Viên, Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
62 | HNT-00169742 | Võ Nhân Hào | 05/10/1990 | Thôn Long Thủy, An Phú, Thành Phố Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00169743 | Trần Văn Sơn | 10/03/1981 | Hà Quảng Tây, Điện Dương, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
64 | HNT-00169744 | Hồ Văn Việt | 04/08/1987 | 648 Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, thành phố Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
65 | HNT-00169745 | Vũ Thanh Việt | 22/12/1976 | Tổ 43, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
66 | HNT-00169757 | Võ Minh Nghĩa | 29/12/1980 | 77 Nguyễn Phúc Chu, Minh An, thành phố Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
67 | HNT-00169758 | Trương Minh Hòa | 14/08/1980 | 39 Nguyễn Trường Tộ, Tân An, Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
68 | HNT-00169759 | Hoàng Tấn Phong | 16/08/1991 | Thôn Câu Hà, Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
69 | HNT-00169760 | Dương Hà Hữu Phước | 19/09/1987 | 106 Quách Thị Trang, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00169761 | Hồ Phước Việt | 10/11/1986 | Châu Hiệp, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
71 | HNT-00169762 | Nguyễn Đức Dân | 14/09/1989 | Xóm Đông Vinh, Xã Tùng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
72 | HNT-00169763 | Đoàn Tùng Nguyên | 10/01/1980 | Tổ 37, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
73 | HNT-00169764 | Vũ Duy Khánh | 26/09/1988 | 65B Nguyễn Đức Cảnh, Phước Long, Nha Trang, K.Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
74 | HNT-00169765 | Nguyễn Vũ Tài | 18/04/1989 | Trường Thạnh, Diên Thạnh, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
75 | HNT-00169766 | Huỳnh Ngọc Toàn | 12/01/1990 | Thôn Lập Định 2, Cam Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
76 | HNT-00169767 | Nguyễn Thành Tân | 01/12/1983 | Phú Ân Nam 4, Diên An, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
77 | HNT-00169594 | Huỳnh Tấn Khánh | 25/08/1991 | Phú Lộc Tây 1, Thị trấn Diên Khánh, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00136488 | Nguyễn Vân Thảo | 02/01/1994 | 80B/3 Đồng Nai, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00169595 | Nguyễn Thị Tuyết Bông | 07/05/1990 | Thủy Xương, Suối Hiệp, Diên Khánh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00169596 | Trương Công Thiện | 20/07/1968 | Thôn Phước Lý, Ninh Bình, Thị xã Ninh Hóa, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
81 | HNT-00169597 | Lê Trần Tường Tam | 08/05/1982 | Thôn Trung Hiệp 1, Cam Hiệp Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
82 | HNT-00169598 | Nguyễn Phước Lai | 02/10/1986 | phuoclaixd@gmail.com | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
83 | HNT-00169599 | Lê Đức Chiến | 10/09/1979 | Hùng Cường, Xuân Thịnh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00169600 | Nguyễn Đình Thành | 30/10/1995 | Xã Quỳnh Văn- Huyện Quỳnh Lưu – Tỉnh Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
85 | HNT-00169601 | Mai Huy Chiến | 15/07/1979 | Tân Xuân, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
86 | HNT-00169602 | Đặng Quang Trọng | 25/11/1983 | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
87 | HNT-00169603 | Đặng Xuân Dương | 20/01/1989 | Số nhà 29B, Hẻm 15, Ngách 100, Ngõ 250 Kim Giang, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00169604 | Nguyễn Văn Biên | 05/09/1986 | Thôn An Hạ – xã An Thượng – huyện Hoài Đức – TP. Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
89 | HNT-00169605 | Lục Thị Liên | 13/08/1981 | Tổ 64 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
90 | HNT-00169606 | Nguyễn Văn Danh | 14/12/1977 | P604 nhà H2A Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
91 | HNT-00169607 | Nguyễn Văn Hiếu | 13/11/1988 | Thôn Xứ Trường, Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00169608 | Đinh Anh Dũng | 06/03/1985 | Tổ 7, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
93 | HNT-00169609 | Lương Ngọc Quân | 28/12/1967 | Số 8, Dãy 59 Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
94 | HNT-00169610 | Nguyễn Đức Tý | 16/03/1984 | Chung cư Bemes Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
95 | HNT-00169611 | Nguyễn Quốc Tuân | 31/08/1976 | Nhóm 9,Cao Cương, Đông Quang, Bà Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00169612 | Nguyễn Ngọc Toàn | 08/09/1980 | Xóm 10, Thôn 4, Thạch Thán, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00169613 | Mai Quốc Doanh | 23/04/1981 | Xóm 3, Quyết Tiến, giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00169614 | Nguyễn Đức Dũng | 23/10/1988 | Khu Xa La Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
99 | HNT-00169615 | Phùng Tuấn Anh | 25/02/1984 | Tiểu Khu 4, Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
100 | HNT-00169616 | Nguyễn Phùng Ngọc Cường | 26/03/1995 | Xóm Dương Nam, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
101 | HNT-00169617 | Nguyễn Thuận Phong | 06/09/1976 | CCCT Sông Nhuệ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00169618 | Chu Văn Minh | 17/11/1972 | Xóm 1, Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
103 | HNT-00169619 | Đỗ Xuân Huy | 03/02/1976 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
104 | HNT-00169620 | Nguyễn Cao Sách | 25/03/1988 | Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
105 | HNT-00169621 | Nguyễn Anh Thuần | 01/01/1996 | Khu 18, xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Thiết kế kết cấu công trình | II |
106 | HNT-00169622 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1990 | TDP 3 Miêu Nha, Tây Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
107 | HNT-00169623 | Phan Đức Mạnh | 06/07/1992 | Ch 1608 N05 Ecohome 3, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
108 | HNT-00169624 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/11/1983 | Văn Hội – Văn Bình Thường Tín – Hà nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00169636 | Trần Văn Thanh | 06/06/1981 | Trung Chính, Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
110 | HNT-00169637 | Đồng Văn Tùng | 19/07/1993 | Thông Hôn Vàng, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
111 | HNT-00169638 | Vy Phi Trường | 18/01/1985 | 67 Mỹ Sơn. Khối 9, Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
112 | HNT-00169639 | Phạm Hồng Đức | 11/03/1990 | Xóm Trung Thứ, Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
113 | HNT-00169640 | Bùi Tuấn Linh | 25/09/1996 | Châu Sơn, TP.Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
114 | HNT-00169641 | Dương Trường An | 31/12/1969 | 25A Nguyễn Thiện Thuật, P2, Quận 3, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00169642 | Nguyễn Việt Hoàng | 11/06/1983 | Phố Lê Lợi, Nam Bình, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
116 | HNT-00169643 | Nguyễn Văn Phan | 24/05/1983 | Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00169644 | Nguyễn Trung Hậu | 21/05/1980 | P2020 CT5B tòa nhà hỗn hợp và TTTM, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Khảo sát địa chất công trình | II |
118 | HNT-00169645 | Nguyễn Đình Quang | 15/02/1976 | 26 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
119 | HNT-00169646 | Đào Xuân Huy | 12/01/1995 | Tổ 23 cụm 6, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
120 | HNT-00169658 | Hoàng Minh Thắng | 08/04/1993 | Xóm Hoàng Tâm, Khánh Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
121 | HNT-00169659 | Trần Quốc Việt | 11/02/1979 | Tổ dân phố Đoài, thị trấn Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
122 | HNT-00169660 | Phạm Trần Hùng Anh | 04/04/1991 | 01 Nguyễn Tường Loan, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
123 | HNT-00169661 | Tô Tùng Linh | 23/02/1997 | Tổ 4, khu 1 Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
124 | HNT-00169662 | Bùi Nhật Khải | 27/11/1993 | Nam Thanh- Nam Trực – Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | HNT-00169663 | Vũ Văn Đức | 20/03/1983 | 19/69/37 An Đà Ngoại, P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
126 | HNT-00169664 | Nguyễn Tiến Khoa | 05/01/1978 | 14D, tổ 43, Cụm 7, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
127 | HNT-00169665 | Nguyễn Văn Hữu | 22/09/1981 | Di Trạch – Hoài Đức – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
128 | HNT-00169666 | Phạm Văn Tú | 19/05/1977 | Thành Công,-Ba Đình-Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00169667 | Nguyễn Đức Chung | 29/11/1997 | xóm Thắng Lợi, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
130 | HNT-00169668 | Lê Thị Quỳnh | 25/10/1995 | Thôn Tây Sơn, Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
131 | HNT-00169680 | Đinh Tiến Hoành | 10/02/1986 | Thôn An Cơ Đông, Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | Khảo sát địa hình | II |
132 | HNT-00169681 | Nguyễn Duy Toản | 29/12/1974 | Thôn 4, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
133 | HNT-00169682 | Cấn Minh Tường | 13/06/1982 | Thôn Lại Thượng, Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
134 | HNT-00169683 | Phùng Khắc Sơn | 28/01/1983 | Thôn Bùng, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
135 | HNT-00169684 | Trần Văn Hùng | 13/10/1994 | Đội 13, Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
136 | HNT-00169685 | Lê Đức Thủy | 18/10/1974 | Tổ 10, Khu phố 9, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
137 | HNT-00169686 | Trần Ngọc Thái | 14/08/1993 | Xóm 3, Tiền Phong, Quảng Yên, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00169687 | Nguyễn Văn Thành | 12/10/1979 | Tố 4, Khu 5 Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00169688 | Nguyễn Trọng Thạch | 07/08/1990 | TTXD Khu Nam, Tổ 8, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
140 | HNT-00169689 | Mai Văn Dũng | 11/03/1994 | Tiểu Khu 1, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
141 | HNT-00169690 | Ngô Công Vượng | 05/09/1989 | Thôn Trung Hòa, Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
142 | HNT-00169702 | Đinh Văn Ân | 02/09/1973 | Thôn la Dut la Sol, Phú Thiện, Gia Lai | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
143 | HNT-00169703 | Bùi Thế Vương | 14/10/1984 | Thôn Trung Phố, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
144 | HNT-00169704 | Đồng Văn Tuấn | 20/10/1995 | Thôn Đa Lọc, Thiệu Giang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
145 | HNT-00169705 | Lê Ngọc Huy | 05/06/1991 | Thôn Bố Liêu, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00169706 | Dương Văn Phương | 10/08/1976 | Nông Vụ, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
147 | HNT-00169707 | Bùi Quang Quang | 21/05/1978 | Thôn Phúc Tuy, Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
148 | HNT-00169708 | Lê Thế Hợi | 20/09/1992 | Thôn Cửa Ngòi, Nhạo Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Thiết kế kết cấu công trình | II |
149 | HNT-00169709 | Nguyễn Đức Anh | 15/12/1993 | Tổ dân phố 1, thị trấn An Dương, An Dương, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
150 | HNT-00169710 | Vũ Duy Đạt | 29/04/1990 | 17/71 Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
151 | HNT-00169711 | Nguyễn Đình Trường | 19/12/1991 | Tổ 10, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
152 | HNT-00169712 | Nguyễn Ngọc Bảo | 08/10/1988 | A7/547 Đông Hải, Vườn Dừa, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
153 | HNT-00169724 | Nguyễn Văn Ngọc | 14/04/1990 | 17B CT3 A17 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
154 | HNT-00169725 | Nguyễn Bá Thuận | 10/05/1984 | TK. Bình Giang, Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
155 | HNT-00169726 | Trần Thị Nga | 10/05/1995 | Mạc Sơn, Yên Trung, Ý Yên, Nam Định | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
156 | HNT-00169727 | Vũ Văn Giang | 15/04/1978 | Thôn An Hòa, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
157 | HNT-00169728 | Ngô Thọ Trường | 20/05/1985 | Thọ Lộc, Đồng Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Thiết kế kết cấu công trình | II |
158 | HNT-00169729 | Nguyễn Sơn Tùng | 15/05/1990 | Xóm 4, Yên Phú, Văn Phú, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
159 | HNT-00169730 | Đoàn Nam Hùng | 16/07/1974 | 22/11/315 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
160 | HNT-00169731 | Nguyễn Bá Dương | 14/12/1991 | Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
161 | HNT-00169732 | Tạ Quang Tiến | 18/09/1984 | Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
162 | HNT-00169733 | Phạm Duy Thanh | 09/09/1990 | Tổ 1 Khu 1, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
163 | HNT-00169734 | Ngô Doãn Khuyến | 28/08/1993 | Tổ 02 Cổ Bản, Đồng Mai, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
164 | HNT-00169746 | Lê Huy | 05/10/1979 | Tdp Phúc Lý 2, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
165 | HNT-00169747 | Nguyễn Tiến Thành | 16/02/1979 | Tổ 5, Quang Trung, TP Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
166 | HNT-00169748 | Phạm Đức Hảo | 07/03/1980 | P. Tích Lương, TP Thái Nguyên, T.Thải Nguyên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
167 | HNT-00169749 | Phạm Tiến Dũng | 13/09/1981 | 28 Nhà 4 Ngách 1194/61, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
168 | HNT-00169750 | Ngô Đức Khôi | 09/09/1963 | Số 17/394 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
169 | HNT-00169751 | Vũ Văn Thiện | 13/04/1995 | Yên Thổ, thị trấn Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
170 | HNT-00169752 | Đỗ Ngọc Trường | 05/01/1977 | P60 F4 TT BĐPNRĐ, Thanh Xuân Trung, T Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
171 | HNT-00169753 | Đặng Văn Tân | 20/12/1981 | Thái Hòa, Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
172 | HNT-00169754 | Trần Văn Vinh | 16/12/1991 | Thửa 233(N12-LK29) BĐ30, Văn La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
173 | HNT-00169755 | Phùng Thị Ngọc Thúy | 19/01/1989 | Thôn 2, Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
174 | HNT-00169756 | Nguyễn Văn Lợi | 03/12/1988 | Thôn 3, Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
175 | HNT-00169768 | Trần Văn Thiện | 29/10/1997 | Xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, TP. Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
176 | HNT-00169769 | Hoàng Thị Thanh Bình | 18/03/1996 | Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III |
177 | HNT-00169770 | Bùi Thị Hoàng Anh | 12/08/1996 | Xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
178 | HNT-00169771 | Hoàng Thuyên | 17/02/1984 | Phường Hà Cầu, Quận Hà Đồng, TP Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
179 | HNT-00169772 | Nguyễn Quốc Hưng | 26/02/1977 | Thôn Ba Lăng, xã Dũng Tiến, huyên Thường Tín , TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
180 | HNT-00169773 | Đinh Khắc Huynh | 03/03/1977 | 1/622/17/10 Hà Huy Tập, TT Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
181 | HNT-00169774 | Trần Mạnh Quân | 27/11/1994 | số 113 ngõ Gốc Đề, phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
182 | HNT-00169775 | Nguyễn Thị Vân Hạnh | 01/10/1974 | Căn A1007 chung cư SKY PARK RESIDENCE số 3 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
183 | HNT-00169776 | Phan Văn Thụy | 26/05/1977 | Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
184 | HNT-00169777 | Bành Quang Duy | 12/09/1990 | Số 31 ngõ 189/61 Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
185 | HNT-00169778 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 16/08/1995 | Số 1, ngõ 53, Phố Lê Lợi, Thị Trần Vân Đình, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
186 | HNT-00169779 | Nguyễn Quang Vụ | 20/10/1982 | Tổ 8 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
187 | HNT-00169780 | Nguyễn Chí Thanh | 19/03/1989 | 132 Cụm 2 – Yên Xá – Tân Triều, Huyện Thanh Trì, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
188 | HNT-00169781 | Trần Ngọc Hoàng | 05/06/1997 | P3116 Tòa S4.03 Vinhome Smart City PhườngTây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
189 | HNT-00169782 | Vũ Linh | 22/05/1979 | Thôn Thượng Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
190 | HNT-00169783 | Vũ Thành Trung | 12/11/1987 | 138 Ngõ Hoàng An, Trung Phụng, Đống Đa , Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
191 | HNT-00169784 | Hoàng Minh Tuyến | 08/11/1985 | Đình Xuyên – Gia Lâm – Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00169785 | Nguyễn Trung Thuần | 29/04/1992 | Thôn Trà Nam Hải, Năm Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
193 | HNT-00169786 | Nguyễn Như Hưng | 15/11/1973 | P1003 N5A KĐT TH NC, Nhân Chính, Thanh Xuân | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
194 | HNT-00169787 | Nguyễn Hồng Phúc | 23/05/1998 | Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
195 | HNT-00169788 | Hoàng Tiến Đạt | 04/06/1998 | Số 29 ngách 123/5 Khương Thượng, Quận Đống Đa, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
196 | HNT-00169789 | Vũ Tiến Thành | 09/12/1980 | Tổ Dân Phố Chợ Đại Mỗ, Nam Từ Liêm. Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
197 | HNT-00169790 | Ngô Quý Linh | 29/06/1973 | Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
198 | HNT-00169791 | Lê Xuân Trường | 20/11/1983 | Kỳ Dương Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
199 | HNT-00169792 | Lường Văn Quyền | 14/04/1988 | KP Long Châu, TT La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
200 | HNT-00169793 | Ngô Thanh Liêm | 03/04/1981 | Phước Hòa, Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
201 | HNT-00169794 | Đặng Đình Trúc | 17/06/1984 | Thôn Tân An, Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
202 | HNT-00169795 | Ngô Thế Vĩ | 12/06/1996 | Thôn Cẩm Lê, Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
203 | HNT-00169796 | Nguyễn Văn Triều | 10/09/1992 | KP Tam Cẩm, Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
204 | HNT-00169797 | Phan Đình Hiếu | 03/07/1995 | Thôn 2, Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
205 | HNT-00169798 | Nguyễn Phú Tâm | 20/10/1976 | Thôn Vĩnh Phước, Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
206 | HNT-00169799 | Phan Văn Hồng | 27/05/1967 | Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
207 | HNT-00169800 | Lê Văn Cả | 22/08/1989 | Thôn Trúc Kinh, Thanh An, Cam Lộ, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
208 | HNT-00169801 | Lương Bảo Tuấn | 22/11/1987 | 33/2 An Dương Vương, An Đông, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
209 | HNT-00169802 | Dương Ngọc Hiếu | 05/03/1984 | Tổ 39, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
210 | HNT-00169803 | Nguyễn Xuân Dũng | 02/05/1989 | 439/41 Trần Phú, Lộc Sơn, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
211 | HNT-00169804 | Lê Viết Hòa | 13/09/1987 | 49/17 TX38, Khu Phố 3, Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
212 | HNT-00169805 | Tăng Quốc Vinh | 15/02/1989 | Khu Phố 3, Đài Sơn, TP Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
213 | HNT-00169806 | Phan Bích Liễu | 20/10/1991 | An Lạc 1, Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
214 | HNT-00169807 | Trần Văn Hưng | 26/03/1986 | 82/10 Tổ 47B, KP7, Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
215 | HNT-00169808 | Phạm Hữu Bình | 19/11/1985 | Thôn 7, Ea Păl, Ea Kar, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
216 | HNT-00169809 | Đặng Công Lí | 03/11/1980 | 16/3A, Trần Phú, Phường 4, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
217 | HNT-00169810 | Phạm Văn Trí | 01/01/1991 | Thôn Thạnh Hòa, Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
218 | HNT-00169811 | Phan Xuân Thiệu | 19/01/1983 | 36/2K Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
219 | HNT-00169812 | Nguyễn Đình Hòa | 26/08/1979 | 31/6/42/13 Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
220 | HNT-00169813 | Lê Thanh Hải | 26/02/1987 | 357/14 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
221 | HNT-00169814 | Triệu Quang Hòa | 20/11/1972 | Tổ 31, Khu Phố 5, Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
222 | HNT-00169815 | Nguyễn Đăng Hùng | 29/06/1972 | 116/109/10 Thiện Phước, P9, Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
223 | HNT-00169816 | Trần Quốc Lập | 04/10/1987 | Thôn Vịnh Mốc, Kim Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
224 | HNT-00169817 | Đặng Thanh Sơn | 01/01/1989 | Thôn Nghi Xuân, Giang Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
225 | HNT-00169818 | Đỗ Anh Minh | 19/09/1972 | D4-1 CC Mỹ Viên, KP6, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00169819 | Dương Minh Long | 03/04/1978 | 49/6 Mai Hắc Đế, Phường 15, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
227 | HNT-00169820 | Nguyễn Đăng Phong | 04/06/1982 | 453A/38/10 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
228 | HNT-00169821 | Nguyễn Hữu Hải | 11/04/1978 | 174A Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
229 | HNT-00169822 | Nguyễn Viết Tuyển | 05/10/1982 | 2.07 Tầng 3 C/C NTP 7A Thành Thái, P14, Q10, TP HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00169823 | Phan Văn Vương | 20/04/1993 | Khu phố 7, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
231 | HNT-00169824 | Đỗ Đức Cảnh | 05/03/1992 | Thôn 13, Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
232 | HNT-00169825 | Nguyễn Hữu Duy | 29/09/1974 | 763/1 K.V.C, KP2, Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
233 | HNT-00169826 | Nguyễn Minh Hải | 28/07/1991 | 84 Thọ Hạc, Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
234 | HNT-00169827 | Trần Hồng Lâm | 03/12/1980 | 336/57 Nguyễn Văn Luông, P12, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
235 | HNT-00169828 | Nguyễn Văn Huy | 10/02/1988 | Hà Tây, Ân Tường Tây, Hòa Ân, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
236 | HNT-00169829 | Tăng Quang Tuệ | 26/12/1987 | 131/62B, Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
237 | HNT-00169830 | Mai Công Luận | 15/10/1975 | 167/92 Vĩnh Nam, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
238 | HNT-00169831 | Vũ Văn Công | 05/12/1984 | 381/8 KP2, Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
239 | HNT-00169832 | Đinh Minh Miền | 30/12/1982 | Ấp Giồng Giá, Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
240 | HNT-00169833 | Nguyễn Anh Đức | 09/07/1989 | Khối 4, Thị trấn Con Cuông, Con Cuông, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
241 | HNT-00169834 | Dương Kim Cang | 20/10/1988 | 449/14 Lê Quang Định, P5, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
242 | HNT-00169835 | Trương Kim Hoang | 30/10/1987 | Khu phố 2, Tam Quan, Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
243 | HNT-00169836 | Lê Trần Đức | 15/11/1992 | TK1, Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
244 | HNT-00169837 | Phan Minh Nhựt | 28/10/1991 | Số 21, Bình An, Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
245 | HNT-00169838 | Trần Thế Duy | 25/08/1989 | 339 Phú Tân, Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
246 | HNT-00169839 | Bùi Đăng Huy | 28/04/1959 | Cầu 3 Thăng Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
247 | HNT-00169840 | Phan Hữu Thanh | 02/04/1992 | Xóm 6, Hưng Nghĩa, Hưng Yên, Nghệ An | Thiết kế kết cấu công trình | II |
248 | HNT-00169841 | Nguyễn Anh Vũ | 07/01/1988 | 388, Khóm 3, Phường 3, Thành Phố Sa Đéc, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
249 | HNT-00169842 | Nguyễn Minh Toàn | 04/05/1991 | 282A Ấp Bắc KP6, Phường 5, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
250 | HNT-00169843 | Nguyễn Ngọc Sáng | 06/03/1974 | Tổ 1, Khu Phố 7 Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
251 | HNT-00169844 | Nguyễn Thanh Tùng | 14/03/1985 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
252 | HNT-00169845 | Nguyễn Văn Vĩnh | 15/06/1985 | Thôn An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
253 | HNT-00169846 | Phạm Thanh Tài | 18/09/1982 | 850 Bình Khương I, Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
254 | HNT-00169847 | Phan Hoàng Minh | 14/04/1993 | Tổ 4, Quản Lợi B, Tân Lợi, Hớn Quản, Bình Phước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
255 | HNT-00169848 | Ngô Phước Đệ | 15/08/1987 | Thôn Phú Gia, Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
256 | HNT-00169849 | Trần Chí Điền | 20/01/1996 | Ấp 7, Khánh Tiến, U Minh, Cà Màu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
257 | HNT-00169850 | Nguyễn Đức Linh | 09/08/1983 | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
258 | HNT-00169851 | Võ Hiền Sơn | 11/09/1989 | Khu 5, Ka Long, TP Móng Cái, Quảng Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
259 | HNT-00169852 | Phạm Cảnh Minh Quyền | 03/03/1977 | 90/5D2 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
260 | HNT-00169853 | Vũ Trọng Hiền | 25/02/1979 | Thôn Vạn Thắng 8, Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00169854 | Lê Đức Cường | 23/03/1991 | Tổ 5, khu phố 1, thị trấn Củ Chi, Củ Chi, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
262 | HNT-00169855 | Phạm Xuân Toán | 15/09/1992 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
263 | HNT-00169856 | Ngô Văn Tiến | 11/01/1995 | Tổ 2, Đống Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
264 | HNT-00169857 | Nguyễn Văn Lời | 10/06/1998 | Thôn 2, Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
265 | HNT-00169858 | Hồ Xuân Huân | 02/10/1979 | 16/126 Đ số 18, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
266 | HNT-00169859 | Vũ Văn Doanh | 15/01/1990 | Xóm 1, Giao Yến, Giao Thủy, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
267 | HNT-00169860 | Nguyễn Trường Sơn | 20/02/1973 | 258/73 (1 phần) Trần Hưng Đạo, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
268 | HNT-00169861 | Lê Vi Phúc | 07/01/1983 | Nghĩa Hà, TP.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
269 | HNT-00169862 | Đào Ngọc Hà | 04/02/1992 | 748/5 QL13, KP4, Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
270 | HNT-00169863 | Nguyễn Thanh Quang | 07/07/1990 | 94/30 Trần Khắc Chân, P09 Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
271 | HNT-00169864 | Lưu Ngọc Điện | 05/02/1986 | Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
272 | HNT-00169865 | Nguyễn Hữu Vinh | 09/08/1981 | 71/48 KP3A, Thạnh Lộc,Quận 12 Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
273 | HNT-00169866 | Phạm Quốc Công | 08/02/1987 | Tổ 3, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
274 | HNT-00169867 | Võ Văn Lưu | 27/09/1994 | Thôn Thanh Sơn, Phổ Cường, Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
275 | HNT-00169868 | Ngô Đức Thế | 30/11/1972 | 135/182 Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
276 | HNT-00169869 | Phan Văn Phú | 18/11/1994 | Phường Trung Lương, TX. Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
277 | HNT-00169870 | Hoàng Đình Thạch | 16/01/1978 | Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
278 | HNT-00169871 | Bùi Văn Khởi | 12/10/1984 | 4/1/10 Đường 182, Tăng Nhơn Phú A, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
279 | HNT-00169872 | Bùi Hữu Trường | 27/08/1991 | TDP Thanh Đình, Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
280 | HNT-00169873 | Võ Chí Trông | 01/01/1991 | Phú Văn, Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
281 | HNT-00169874 | Nguyễn Thị Ngọc Khuê | 10/08/1961 | 65/9/ Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
282 | HNT-00169875 | Nguyễn Thanh Việt | 01/01/1988 | 16.08 T-17 K-B, KHTM 18T, Linh Tây, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
283 | HNT-00169876 | Phạm Anh Bằng | 22/11/1979 | Hóc Thơm 1, Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
284 | HNT-00169877 | Trương Anh Tuấn | 23/02/1978 | 27/6 Nguyễn Trung Nguyệt, Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức, HCM | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
285 | HNT-00169878 | Đặng Xuân Sơn | 05/11/1989 | Xóm 5 Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
286 | HNT-00169879 | Trần Nguyên Hoàng | 30/08/1991 | thôn Liễu An Nam, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
287 | HNT-00169880 | Nguyễn Xuân Ninh | 10/05/1977 | 468/19/7, tổ 1, khu phố 3, phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
288 | HNT-00169881 | Đoàn Văn Tuấn Em | 01/01/1984 | A-10.04 Lô A, CC An Hội 3, Phạm Văn Chiêu, P 14 GV TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | |||||
289 | HNT-00169882 | Nguyễn Văn Tiệp | 18/05/1978 | 401 C/C 21Tầng DII-II, TT C. Linh, P.10, TP Vũng Tàu, BRVT | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
290 | HNT-00169883 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 31/01/1987 | số C42 , Khóm 3, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | Khảo sát địa hình | III |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
291 | HNT-00169884 | Trương Hoàng Phiếu | 30/01/1977 | số 71, Khóm 1, Phường 8, thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
292 | HNT-00169885 | Lê Anh Cường | 01/10/1977 | L10-24, Phan Thị Ràng, An Hoà, tp.Rạch Giá, Kiên Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
293 | HNT-00169886 | Nguyễn Văn Lâm | 09/02/1981 | Ấp Hòa Quý, xã Hòa Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
294 | HNT-00169887 | Cao Lập Đức | 18/02/1994 | Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
295 | HNT-00169888 | Nguyễn Trung Tín | 29/07/1990 | D11/24 Ấp 4, Tân Quý Tây, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
296 | HNT-00169889 | Nguyễn Minh Quân | 02/08/1989 | Khu phố rẫy, tân hiệp, châu thành, tiền giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
297 | HNT-00169890 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/1997 | Thôn Thượng Tuân Chính, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
298 | HNT-00169891 | Lê Phan Bảo Huy | 01/01/1997 | Tổ 3, Ấp Phú Lộc Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III | |||||
299 | HNT-00169892 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/12/1982 | 5 Đường 7, KP4 An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
300 | HNT-00169893 | Lê Văn Bính | 20/10/1986 | B716 Chung cư 199 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
301 | HNT-00169894 | Dương Quốc Hải | 14/07/1977 | 53/16C Lê Hồng Phong, Phường 7, Vùng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
302 | HNT-00169895 | Hà Ngọc Hoàng | 13/10/1988 | P1718 C/Cư Bình Giã Risedent, P8, Vùng Tàu, Bà Rịa- Vùng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
303 | HNT-00169896 | Nguyễn Văn Tài | 18/09/1994 | 7 Phú Định, phường 16, quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
304 | HNT-00169897 | Nguyễn Thành Nhu | 11/01/1994 | Phước Thọ, Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
305 | HNT-00169898 | Nguyễn Thanh Hải | 25/04/1965 | Đông Hà, Ninh Hải, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
306 | HNT-00169899 | Lê Khắc Tín | 24/08/1993 | Thôn 4 Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
307 | HNT-00169900 | Đặng Văn Tiên | 16/02/1982 | 29 Đường 2, K3 Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
308 | HNT-00169901 | Nguyễn Đăng Khoa | 21/02/1984 | 185/51/36/3, NCQ, kp 2,P. Bình Chiểu,Tp Thủ Đức, HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
309 | HNT-00169902 | Nguyễn Đắc Công | 10/10/1983 | Ấp Phú Sơn, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
310 | HNT-00169903 | Châu Âu | 16/11/1989 | Khóm 5, Phường 1, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
311 | HNT-00169904 | Lê Huỳnh Bửu Trân | 09/09/1981 | 136/9. Tổ 6, KP 1 Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Khảo sát địa hình | II |
312 | HNT-00169905 | Nguyễn Đình Hoè | 05/08/1958 | 121/13 Trần Bình Trọng, Phường 02, Quận05, Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
313 | HNT-00169906 | Trần Văn Thịnh | 10/02/1985 | Tdp Liên Thành, Hải Châu, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
314 | HNT-00169907 | Nguyễn Văn Nhựt | 12/03/1986 | Cc Moscow, KP4, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | III |
315 | HNT-00169908 | Nguyễn Văn Hà | 14/03/1990 | Thị trấn Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam | Thiết kế kết cấu công trình | III |
316 | HNT-00169909 | Trần Công Tiến | 04/02/1987 | Xóm 5 – Thanh Tùng – Thanh Chương – Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
317 | HNT-00169910 | Nguyễn Chí Khương | 24/02/1983 | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
318 | HNT-00169911 | Huỳnh Quang Dương | 10/12/1987 | Ấp Phước Bình B, Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
319 | HNT-00169912 | Trần Xuân Quý | 18/10/1979 | Thôn Nam Trang, Đinh Trang Hòa, Di Linh, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
320 | HNT-00169913 | Hồ Sỹ Trung | 07/10/1974 | 399/1 Hùng Vương, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
321 | HNT-00169914 | Nguyễn Duy Thịnh | 02/05/1990 | 4, Khu Phố 7, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
322 | HNT-00169915 | Ngô Lâm Vũ | 19/09/1988 | Ấp Hiếu Thủ, Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long | Thiết kế kết cấu công trình | II |
323 | HNT-00169916 | Nguyễn Trung Cường | 10/10/1970 | KP.Định Tân, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
324 | HNT-00169917 | Nguyễn Quang Thiện | 20/09/1985 | Tổ 13, Phú Lương, Quận Hà Đông. TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
325 | HNT-00169918 | Trần Ngọc Hạ | 10/12/1990 | Phú Cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
326 | HNT-00169919 | Trần Ngọc Hải | 12/03/1983 | Ấp 3, Hòa Hội, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
327 | HNT-00169920 | Võ Minh Tiến | 20/10/1984 | Thôn Hiệp An, Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
328 | HNT-00169921 | Hoàng Văn An | 20/10/1985 | Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
329 | HNT-00169922 | Đào Mạnh Toàn | 08/06/1982 | Số 2/239 Lê Lợi, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
330 | HNT-00169923 | Nguyễn Văn Quyết | 01/01/1982 | 326/42/33A Khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
331 | HNT-00169924 | Nguyễn Đức Mạnh | 11/12/1992 | 19B, Khu Phố 3 Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 25/2023/QĐ -VACC ký ngày 13/07/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới