DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 29/2022/QĐ-VACC NGÀY 05 THÁNG 08 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 542 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00149337 | Lê Huy Tăng | 16/12/1983 | Tổ 5, Trưng Nhị, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 | HNT-00149338 | Ngô Minh Nhật | 24/08/1978 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
3 | HNT-00149339 | Lê Văn Sơn | 18/03/1985 | Đông Mỹ, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư kỹ thuật Xây dựng Cầu đường bộ |
4 | HNT-00071860 | Nguyễn Việt Phương | 09/12/1983 | Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Đường bộ – xây dựng cầu đường |
5 | HNT-00149340 | Nguyễn Tuấn Đạt | 19/12/1992 | Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
6 | HNT-00149341 | Nguyễn Thành Long | 23/06/1992 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
7 | HNT-00149342 | Phạm Thế Anh | 27/05/1987 | Tổ 28, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
8 | HNT-00101371 | Dương Đức Minh | 02/03/1983 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
9 | HNT-00101370 | Đặng Trung Thành | 10/01/1985 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường – Công trình Giao thông thành phố |
10 | HNT-00149343 | Đào Anh Dũng | 19/08/1983 | Đồng Thịnh, Phong Vân,Ba Vì,Hà Nội | Kỹ sư Địa chất thủy văn – Địa chất công trình |
11 | HNT-00072825 | Đỗ Xuân Kiên | 03/09/1983 | P1610-CT8A Đại Thanh,Tả Thanh Oai, Thanh Trì,Hà Nội | Kỹ sư Địa chất |
12 | HNT-00149344 | Nguyễn Hữu Thuần | 26/02/1981 | Thụy Thanh,Thái Thụy,Thái Bình | Kỹ sư Khoan – khai thác dầu khí |
13 | HNT-00149345 | Vũ Đức Thụ | 27/05/1975 | Tổ dân phố 10, Kiến Hưng, Hà Đông,Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ khoan khai thác |
14 | HNT-00149346 | Khổng Thị Nhung | 12/12/1996 | Phù Yên,Dũng Liệt,Yên Phong,Bắc Ninh | Kỹ sư Cấp thoát nước |
15 | HNT-00149347 | Nguyễn Trung Hiếu | 26/04/1996 | Tổ 11 Hương Sơn,TP Thái Nguyên,Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
16 | HNT-00149348 | Phan Bến Thủy | 10/10/1976 | Thịnh Hùng,Quảng Thịnh,TP Thanh Hóa,Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng &công nghiệp |
17 | HNT-00149349 | Phạm Huy Hoàng | 13/11/1996 | Hẻm 11 638/50/28 Ngô Gia Tự,Đức Giang,Long Biên,Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
18 | HNT-00036163 | Lương văn Mão | 22/02/1987 | An Cầu – Quỳnh phụ – Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
19 | HNT-00149350 | Tống Duy Lâu | 10/09/1986 | Đà Sơn, Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | HNT-00108119 | Nguyễn Xuân Trường | 19/05/1985 | 86a đường 297, phường Phước Long B, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Cử nhân Địa chất |
21 | HNT-00035538 | Cao Ngọc Cường | 29/10/1983 | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
22 | HNT-00149351 | Lê Văn Chiến | 08/02/1992 | Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
23 | HNT-00069129 | Đoàn Hồng Đạt | 20/01/1981 | 70 Đ.275 KP5 P.Hiệp Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện công nghiệp |
24 | HNT-00149352 | Nguyễn Xuân Đại | 28/04/1981 | Cầu Thượng, Đông Dương,Đông Hưng , Thái Bình | Kỹ sư cầu đường bộ |
25 | HNT-00149353 | Vũ Văn Binh | 21/03/1967 | Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội. | Tiến sỹ Kỹ thuật |
26 | HNT-00149354 | Bùi Trung Hiếu | 08/11/1983 | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội. | Kỹ sư Công nghệ cơ khí |
27 | HNT-00149355 | Trần Thị Luynh | 28/08/1989 | Vũ Bản, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
28 | HNT-00149356 | Lương Đức Hùng | 20/09/1979 | P901- A2 D3 KĐT Đặng Xá – xã Đặng Xá – Gia Lâm – Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
29 | HNT-00149357 | Nguyễn Thành Công | 23/09/1987 | Khu 4 – Thị trấn Kim Tân – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
30 | HNT-00109849 | Bùi Minh Đức | 05/08/1988 | xóm 11, thôn Hậu Ái, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa mỏ – công trình |
31 | HNT-00149358 | Trần Văn Kiên | 06/09/1988 | Thôn Hoàng Long, Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật thuật điện tử, truyền thông |
32 | HNT-00143710 | Lê Quang Tiến | 14/05/1977 | TT ô tô xe khách, tổ dân phố 3, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
33 | HNT-00131365 | Ngô Minh Toàn | 10/08/1994 | Lam Phụng, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
34 | HNT-00149359 | Hồ Văn Nghĩa | 30/08/1987 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – ngành Xây dựng cầu đường |
35 | HNT-00149360 | Đồng Ngọc Thân | 18/10/1981 | Bình An, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
36 | HNT-00149361 | Lê Đình Thuận | 12/07/1978 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
37 | HNT-00149362 | Lê Đình Trị | 16/12/1984 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
38 | HNT-00149363 | Phạm Trung Quyết | 20/12/1988 | Thôn Long Thành, Tịnh Thiện, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư – Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
39 | HNT-00149364 | Cao Lê Thành Đạt | 03/10/1991 | Tổ 59, Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
40 | HNT-00149365 | Nguyễn Văn Trọng | 28/01/1981 | Tổ 12, KV5,An Đông, Huế, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
41 | HNT-00149366 | Nguyễn Trọng Thành | 18/10/1988 | Minh Đức, Hòa Kiến, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
42 | HNT-00149367 | Nguyễn Tất Hải | 22/09/1981 | Xóm 5, Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
43 | HNT-00149368 | Đặng Đức Trung | 26/07/1986 | Hữu Nghị, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
44 | HNT-00088864 | Cao Hồng Quân | 19/08/1986 | Mai Châu, Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
45 | HNT-00044532 | Nguyễn Minh Hoàng | 12/04/1991 | Diên Phước, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
46 | HNT-00136502 | Võ Tấn Cang | 01/10/1979 | Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định | Cử nhân khoa học – Địa chất Công trình |
47 | HNT-00006810 | Nguyễn Thanh Định | 30/10/1982 | 78 Nguyễn Văn Cừ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
48 | HNT-00098532 | Hà Văn Minh | 10/10/1983 | Thôn 1, Ea Kao, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư – Kỹ thuật xây dựng |
49 | HNT-00146918 | Phạm Tuấn Anh | 28/07/1987 | Vạn Thiện, Ninh Đa, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
50 | HNT-00149369 | Nguyễn Văn Nghĩa | 08/09/1988 | Định Tiến, Yên Định, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
51 | HNT-00149370 | Phan Toản | 26/04/1980 | Tổ 35, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
52 | HNT-00026740 | Đạo Văn Thủy | 04/10/1985 | Phước Nhơn 1, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
53 | HNT-00149371 | Võ Ngô Quốc Lộc | 27/01/1989 | Thôn Tây 3, Diêm Sơn, Diêm Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
54 | HNT-00149372 | Nguyễn Quang An | 02/12/1994 | Tân Việt – Thanh Hà – Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
55 | HNT-00149373 | Phạm Văn Quân | 01/02/1984 | Đức Xương – Gia Lộc – Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng công trình |
56 | HNT-00149374 | Nguyễn Đức Anh | 08/02/1977 | Thành Công – Ba Đình – Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường – Xây dựng đường bộ |
57 | HNT-00149375 | Dương Văn Vinh | 24/06/1991 | Xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
58 | HNT-00149376 | Phạm Văn Bình | 11/12/1982 | Tổ 20 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư Điện nông nghiệp |
59 | HNT-00149377 | Đỗ Văn Thăng | 18/08/1980 | Thôn Phấn Dũng, Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
60 | HNT-00149378 | Đào Anh Tuấn | 03/04/1975 | Số 10, ngách 342/61, đường Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy lợi |
61 | HNT-00149379 | Lê Anh Hoàng | 15/05/1979 | 1 Dãy D4 TT4 Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | HNT-00149380 | Bùi Xuân Dưỡng | 02/02/1975 | TT. Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
63 | HNT-00149381 | Võ Xuân Bá | 04/08/1991 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
64 | HNT-00149382 | Hoàng Văn Hoan | 02/08/1985 | Bắc Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường |
65 | HNT-00062485 | Phạm Văn Phúc | 06/08/1993 | An Lễ. Quỳnh phụ, thái bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
66 | HNT-00041355 | Đặng Văn Thịnh | 15/01/1982 | Phố Phúc Chinh 1, Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm |
67 | HNT-00149383 | Nguyễn Trung Cang | 28/01/1982 | Hoài Xuân – Hoài Nhơn – Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
68 | HNT-00149384 | Lê Minh Hà | 10/02/1986 | Tân Xuân – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
69 | HNT-00109352 | Lưu Văn Tùng | 17/03/1991 | Yên Ninh – Yên Định – Thanh Hoá | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
70 | HNT-00149385 | Lê Minh Nhã | 16/11/1989 | ấp Phú Mỹ, xã Phú Quý, TX Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
71 | HNT-00028483 | Phạm Hưng Thới | 28/06/1980 | Khối phố 5, An Mỹ, T.P Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư công nghệ – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
72 | HNT-00002516 | Nguyễn Hồng Trường | 08/11/1977 | 637/23 Quang Trung, P.11, Gò Vấp. T.P Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình |
73 | HNT-00149386 | Khổng Nguyễn Ngọc Hiển | 12/09/1990 | Tân Hiệp B, Tân Hiệp, Kiên Giang | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
74 | HNT-00047889 | Trần Ngọc Tây | 05/12/1981 | Hà Thanh, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
75 | HNT-00149387 | Trần Cao Thanh Khiết | 03/10/1989 | Vĩnh Phú, Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
76 | HNT-00149388 | Trương Tuấn Khải | 09/01/1988 | 3B, Bình Nghĩa, Phường 6, TP Bến Tre, Bến Tre | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
77 | HNT-00149389 | Đường Nguyễn Huệ | 06/02/1977 | 1092/17 Huỳnh Tấn Phát, KP4, Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
78 | HNT-00149390 | Cao Sỹ Huynh | 17/07/1987 | 833/1 Tỉnh lộ 7, Phước Hưng, Phước Thạnh, Củ Chi, HCM | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
79 | HNT-00149391 | Võ Thành Sang | 03/05/1992 | P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Kỹ sư – Kỹ thuật môi trường |
80 | HNT-00059157 | Nguyễn Công Thành | 10/10/1987 | Xóm 8, Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
81 | HNT-00149392 | Hoàng Nguyễn Phương Nam | 12/06/1986 | 37 đường 14, phường 5, quận Gò Vấp, Tp. HCM | Kỹ sư Thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
82 | HNT-00149393 | Đinh Công Đảng | 07/03/1985 | Thôn Tiên Kiều, xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
83 | HNT-00149394 | Đào Thanh Hải | 23/11/1981 | Tổ 3, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
84 | HNT-00149395 | Nguyễn Xuân Đại | 20/01/1984 | Thôn Lê Bãi, Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường |
85 | HNT-00149396 | Dương Văn Quân | 14/09/1988 | Thôn 6, Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
86 | HNT-00149397 | Nguyễn Văn Tùng | 16/11/1993 | Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
87 | HNT-00149398 | Đoàn Văn Duyên | 07/10/1985 | Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Binh | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường |
88 | HNT-00149399 | Phạm Văn Mười | 15/11/1991 | Tiên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
89 | HNT-00149400 | Lương Huy Anh | 16/09/1990 | Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
90 | HNT-00149401 | Bùi Công Hiền | 07/10/1995 | Cam Giá, Tp Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
91 | HNT-00149402 | Tạ Đức Cường | 27/10/1981 | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Cao đẳng kỹ thuật điện |
92 | HNT-00149403 | Nguyễn Văn Hải | 24/10/1995 | Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
93 | HNT-00149404 | Nguyễn Thành Nam | 18/08/1987 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ KTĐ-chuyên ngành hệ thống điện |
94 | HNT-00149405 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 08/02/1991 | Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
95 | HNT-00149406 | Lê Đức Thuận | 15/06/1984 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00149407 | Nguyễn Minh Đông | 16/03/1992 | Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
97 | HNT-00149408 | Nguyễn Quốc Anh | 18/06/1993 | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
98 | HNT-00149409 | Phạm Mạnh Hùng | 07/10/1996 | Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
99 | HNT-00149410 | Nguyễn Thế Toàn | 08/11/1992 | TT. Hưng Hóa, Tam Nông, Phú Thọ | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
100 | HNT-00149411 | Lương Quang Đức | 14/02/1977 | 316 B19 Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình |
101 | HNT-00149412 | Nguyễn Anh Hào | 15/09/1971 | 3 Ngõ 6, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội. | Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
102 | HNT-00149413 | Hoàng Đình Hoàn | 14/11/1983 | Tổ 15 Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
103 | HNT-00149414 | Đinh Quang Thảo | 29/05/1993 | Văn Lâm, Ninh Hải, Hoa Lư, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
104 | HNT-00149415 | Nguyễn Văn Lưu | 19/05/1993 | Nam Cát, Huyện Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
105 | HNT-00149416 | Tô Thị Phương Thúy | 20/02/1992 | Khánh Thủy, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
106 | HNT-00127965 | Lưu Văn Thiện | 25/04/1974 | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng công nghiệp |
107 | HNT-00149417 | Nguyễn Mạnh Thường | 07/05/1983 | Căn 1005 CT2B, CC Nam Đô Complex 609 Trương Định, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư giao thông – Cầu và hầm giao thông |
108 | HNT-00149418 | Nguyễn Tiến Nam | 27/10/1983 | TT212, HVKTQS, Tân Xuân 2, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
109 | HNT-00149419 | Nguyễn Đình Lại | 06/07/1975 | TT Cty Chế tạo, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
110 | HNT-00149420 | Nguyễn Văn Đức | 16/12/1988 | Thôn Bình An, Bàu Cạn, Chư Prông, Gia Lai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
111 | HNT-00149421 | Nguyễn Văn Tình | 02/06/1984 | Thôn 1, Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
112 | HNT-00149422 | Phạm Duy Thắng | 21/04/1983 | Tổ 12, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
113 | HNT-00149423 | Nguyễn Hữu Thường | 05/12/1991 | Thôn Xạ Khúc, Chu Phan, Mê Linh, Hà Nội | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
114 | HNT-00149424 | Phạm Văn Tâm | 06/08/1987 | TDP Đạo Đường, Thị trấn Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
115 | HNT-00149425 | Tống Hồng Tín | 26/05/1988 | Thôn Dương Sơn, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
116 | HNT-00060270 | Nguyễn Văn Tuân | 05/06/1989 | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
117 | HNT-00149426 | Nguyễn Đức Thắng | 14/05/1991 | KĐT Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống điện |
118 | HNT-00149427 | Hoàng Văn Kiên | 06/12/1983 | Số 27/253 Ngô Quyền – PTân Bình -TP Hải Dương – Hải Dương | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
119 | HNT-00149428 | Nguyễn Thị Vân | 21/07/1992 | Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
120 | HNT-00149429 | Nguyễn Anh Quyết | 25/05/1995 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
121 | HNT-00149430 | Trần Trung Phong | 12/09/1997 | Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
122 | HNT-00149431 | Lại Đăng Trung | 26/04/1992 | 58D Nguyễn Hữu Huân – Lý Thái Tổ – Hoàn Kiếm – Hà Nội | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
123 | HNT-00149432 | Nguyễn Tiến Thanh | 07/11/1987 | Thôn Cổ Đô, xã Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
124 | HNT-00149433 | Nguyễn Thị Thảo | 16/08/1995 | Xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
125 | HNT-00149434 | Nguyễn Ngọc Nhạn | 30/08/1969 | Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Điện khí hóa. Cung cấp điện |
126 | HNT-00149435 | Đặng Quang Tiến | 12/01/1987 | xóm Hoa Thám, xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
127 | HNT-00149436 | Hoàng Trọng Bão | 05/09/1986 | Thanh Khương, Thuận Thành, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
128 | HNT-00149437 | Mai Bá Khánh | 01/10/1990 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư hệ thống điện |
129 | HNT-00149438 | Nguyễn Việt Hải | 20/01/1985 | Hồng Vân, Ân Thi, Hưng Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
130 | HNT-00149439 | Trần Văn Thắng | 26/07/1984 | TDP Liên Hải, Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
131 | HNT-00149440 | Cao Văn Tú | 05/11/1986 | Thôn Sòi 2, Phúc Khánh, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Công trình giao thông thành phố-ngành Xây dựng Cầu-Đường |
132 | HNT-00029174 | Nguyễn Công Sáng | 23/01/1984 | Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thạc sỹ Quản lý xây dựng |
133 | HNT-00149441 | Tống Mạnh Hà | 01/03/1974 | Lê Duẩn 2, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | Kỹ sư Điện khí hóa – Cung cấp điện |
134 | HNT-00149442 | Nguyễn Nguyên Giang | 18/08/1978 | 19 Hẻm 475/20/93 Nguyễn Trãi, hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
135 | HNT-00149443 | Nguyễn Quang Lâm | 10/10/1981 | P.Đồng Nguyên, TX Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
136 | HNT-00149444 | Đỗ Ngọc Hiển | 25/03/1983 | Thôn hạ Thái, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
137 | HNT-00149445 | Vũ Thế Quyền | 12/09/1982 | 4510-V1 Terra KĐTM An Hưng, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp – Kỹ thuật công trình |
138 | HNT-00149446 | Trần Quang Dương | 05/05/1985 | TDP Thương 3, Tây tựu,Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
139 | HNT-00149447 | Nguyễn Quang Thuyên | 14/01/1988 | Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng – kinh tế xây dựng |
140 | HNT-00149448 | Nguyễn Mạnh Hà | 04/05/1988 | P.Minh Xuân, TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang | Kỹ sư xây dựng – kinh tế xây dựng |
141 | HNT-00149449 | Bùi Văn Công | 25/05/1985 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
142 | HNT-00074882 | Nguyễn Mạnh Thắng | 14/07/1984 | TDP Đông Ngạc 6, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư thủy lợi – Máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
143 | HNT-00149450 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/02/1981 | Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
144 | HNT-00149451 | Trịnh Văn Quân | 03/03/1985 | Tỏ 8,Tân Thịnh, Tp Hòa Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
145 | HNT-00013411 | Vũ Văn Cường | 21/06/1985 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
146 | HNT-00149452 | Chu Quang Dũng | 01/09/1988 | Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
147 | HNT-00149453 | Phạm Văn Thái | 08/05/1989 | Tiên Ích 1, Vinh Quang, Vĩnh Lộc ,Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
148 | HNT-00149454 | Nguyễn Văn Đường | 26/12/1995 | Thôn Đại Tứ 3, Đại Tự, Yên Lạc , Vĩnh Phúc | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
149 | HNT-00114753 | Trần Đức Quyền | 16/07/1979 | 43/66 Yên Lạc , Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
150 | HNT-00149455 | Lỗ Văn Toán | 06/10/1988 | Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
151 | HNT-00149456 | Nguyễn Đức Linh | 23/07/1974 | Thôn Ngư Câu, An Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
152 | HNT-00149457 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | 10/04/1976 | Tổ 3, KĐT Đặng Xá, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng |
153 | HNT-00149458 | Nguyễn Duy Việt | 05/06/1985 | TDP Bình Minh,Hợp Đức ,Đồ sơn, Hải Phòng | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
154 | HNT-00149459 | Bùi Tuấn Thành | 28/07/1973 | 16, Ngõ 4, Nhuệ Giang, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
155 | HNT-00143695 | Nguyễn Hữu Phong | 02/08/1990 | Phố Ngô Quyền, Nam Bình, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
156 | HNT-00055524 | Bùi Xuân Nguyên | 06/05/1982 | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư xây dựng – Cấp thoát nước |
157 | HNT-00149460 | Nguyễn Xuân Thắng | 20/06/1980 | Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Kỹ sư dựng dân dụng và công nghiệp |
158 | HNT-00149461 | Đỗ Văn Tâm | 24/09/1989 | Khu Ga – thị trấn Văn Điển – huyện Thanh Trì – thanh phố Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
159 | HNT-00149462 | Đặng Ngọc Cương | 23/07/1995 | Nam Trực, Nam Định | Thạc sĩ quản lý xây dựng |
160 | HNT-00149463 | Ngô Vĩnh Phúc | 15/10/1981 | Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thạc sĩ xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
161 | HNT-00149464 | Phạm Duy Thanh | 09/09/1990 | Tổ 3, Tân Lập 2, Cẩm Thủy Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
162 | HNT-00123990 | Đỗ Đức Tùng | 25/05/1988 | 15 đường 5 Tt F361, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Chỉ huy – Kỹ thuật Công binh |
163 | HNT-00077055 | Hoàng Bá Tâm | 14/05/1988 | Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy lợi |
164 | HNT-00094816 | Ngô Xuân Ánh | 16/04/1988 | Thôn Ngô Xuyên, thị trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
165 | HNT-00149465 | Phạm Văn Đồng | 05/10/1986 | P530 T5 Toà B1.4-HH02-2A KĐT Thanh Hà, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
166 | HNT-00149466 | Vũ Cao Triệu | 09/10/1991 | Thôn Song Quỳnh, Thị Trấn Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
167 | HNT-00149467 | Vũ Trọng Tài | 02/02/1985 | Tổ 6, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
168 | HNT-00149468 | Nguyễn Tiến Lâm | 10/07/1983 | P503 nhà D – Chung cư Trung Văn – Trung Văn – Từ Liêm – Hà Nội | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
169 | HNT-00145623 | Trịnh Anh Tuấn | 15/09/1980 | 159 Đội Cung, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
170 | HNT-00149469 | Mai Nam Hồng | 23/11/1983 | Quảng Xá 1, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
171 | HNT-00149470 | Lê Thái Sơn | 11/02/1969 | Số 8/31 tổ 2 cụm 2 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư cơ khí công nghệ chế tạo máy |
172 | HNT-00149471 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/09/1984 | Tổ 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Trắc địa – Bản đồ |
173 | HNT-00133772 | Phan Văn Trọng | 28/04/1994 | Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, Nghệ An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
174 | HNT-00149472 | Nguyễn Văn Sang | 08/01/1993 | Xã Thanh Cao, huyện Thanh Oai, Hà Nội | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
175 | HNT-00149473 | Nguyễn Linh Lợi | 31/08/1975 | Phòng 806 – G3ab Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
176 | HNT-00149474 | Lê Bá Hà | 13/12/1994 | Thôn Thái Lai, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
177 | HNT-00145631 | Lại Thế Anh | 17/08/1978 | Thôn Trung Thành, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư thủy lợi – Thủy nông cải tạo đất |
178 | HNT-00104508 | Nguyễn Ngọc Phong | 28/06/1994 | Thôn 4, xã Thiệu Vân, Thành phố Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
179 | HNT-00104507 | Lê Quốc Khánh | 02/09/1993 | Thôn 8, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
180 | HNT-00092785 | Phạm Đức Mạnh | 10/10/1992 | Tiểu khu 2, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
181 | HNT-00149475 | Nguyễn Trọng Tĩnh | 03/05/1986 | Thôn Đại Đồng 2, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư công trình thủy lợi |
182 | HNT-00149476 | Nguyễn Quốc Văn | 10/06/1973 | xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Trung cấp công trình cầu đường bộ |
183 | HNT-00149477 | Hoàng Tuấn Anh | 09/02/1984 | 2814 HH4B Linh đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
184 | HNT-00149478 | Hà Huy Cường | 23/06/1990 | Thôn Đông, Đông Lĩnh, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
185 | HNT-00073143 | Trần Đức Quyết | 17/02/1982 | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | Kỹ sư thủy lợi |
186 | HNT-00149479 | Nguyễn Mạnh Chiến | 08/10/1988 | Số 7, Ngõ 14 Phương Liên Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy điện |
187 | HNT-00149480 | Nguyễn Đăng Cường | 26/11/1981 | Thôn Phú Lão, Đào Viên, Quế Võ, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường – Kỹ thuật công trình |
188 | HNT-00140554 | Hà Thanh Hào | 03/04/1972 | Trại Hồ, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
189 | HNT-00149481 | Lê Sỹ Nghị | 02/06/1984 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
190 | HNT-00149482 | Nguyễn Công Cường | 29/05/1985 | P1204 tòa CT2B cc Complex số 1 Phùng Chí Kiên, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
191 | HNT-00149483 | Trần Mạnh Cường Linh | 08/05/1990 | Tự Khoát, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
192 | HNT-00149484 | Trần Trung Nghĩa | 22/01/1983 | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
193 | HNT-00149485 | Nguyễn Đăng Hải | 16/09/1969 | 15 Hẻm 69A/131/3 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện |
194 | HNT-00149486 | Nguyễn Thế Kiên | 08/02/1988 | Thôn Ngọ Xá, Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
195 | HNT-00089660 | Đỗ Duy Hiến | 05/01/1988 | Trung Oai, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa- bản đồ; Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
196 | HNT-00149487 | Nguyễn Đăng Sơn | 24/04/1976 | Trại Giống, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
197 | HNT-00149488 | Nguyễn Ngọc Dương | 03/05/1955 | Tổ 1, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
198 | HNT-00149489 | Nguyễn Minh Thắng | 25/12/1989 | Tổ 18, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
199 | HNT-00149490 | Đàm Thận Mạnh | 11/10/1982 | Thôn Đào Xuyên, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
200 | HNT-00016287 | Kiều Ngọc Toàn | 30/04/1983 | Lươn Trong, Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy lợi |
201 | HNT-00124312 | Nguyễn Hoài Sơn | 06/05/1982 | Xóm Bơ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
202 | HNT-00149491 | Vũ Đức Tuấn | 22/09/1994 | Quảng Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
203 | HNT-00149492 | Hoàng Văn Duy | 10/03/1986 | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô và sân bay – Xây dựng cầu đường |
204 | HNT-00066503 | Nguyễn Xuân Thức | 26/12/1987 | Thôn Dinh, Mỹ Hà, Lạng giang, Bắc Giang | Kỹ sư Hệ thống điện – Kỹ thuật điện |
205 | HNT-00149493 | Nguyễn Hữu Quyết | 10/07/1981 | Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Công nghệ môi trường |
206 | HNT-00149494 | Nguyễn Đức Bằng | 22/10/1984 | Vĩnh Thanh, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
207 | HNT-00142636 | Phạm Việt Cường | 04/09/1987 | Thôn 25, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
208 | HNT-00149495 | Hoàng Văn Long | 08/06/1990 | Thôn Hồng Thái, Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
209 | HNT-00149496 | Phạm Mạnh Hà | 30/09/1981 | Khu đô thị Xa La, Phúc La, Hà Đông | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
210 | HNT-00136949 | Cao Duy Hưng | 05/10/1979 | Phúc Khánh, Hưng Hà, Thái Bình | Kỹ sư bảo đảm an toàn đường thủy |
211 | HNT-00149497 | Phạm Chí Hà | 20/10/1981 | TDP 1 Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
212 | HNT-00043910 | Nguyễn Ngọc Nhạc | 06/10/1991 | Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
213 | HNT-00149498 | Vũ Kim Lợi | 21/11/1988 | Chung Linh, Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
214 | HNT-00149499 | Lê Hữu Thuấn | 01/04/1984 | TT Trường CĐ Kiểm Sát, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
215 | HNT-00041345 | Đinh Hùng Mạnh | 20/11/1988 | Tổ 20B, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
216 | HNT-00072686 | Trương Mạnh Cường | 24/06/1994 | Tổ 6, Khu Phố 2, Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
217 | HNT-00149500 | Nguyễn Đăng Định | 09/07/1977 | Thôn Ngọc Đình, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy lợi |
218 | HNT-00149501 | Nguyễn Hữu Hòa | 01/04/1974 | Thôn Ngọc Đình, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
219 | HNT-00124634 | Lương Thanh Hà | 27/06/1974 | CH08, T09, Tháp B, C6 Lô HH KĐT ĐN, TDH, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Nông thôn |
220 | HNT-00149502 | Đoàn Thế Tài | 23/06/1993 | Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
221 | HNT-00071295 | Nguyễn Trọng Tấn | 09/02/1992 | Tổ 17,Đồng Mai, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
222 | HNT-00149503 | Mạc Văn Nhượng | 03/02/1985 | 348-Hn4b-Cc6, Hồ Linh Đàm,Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
223 | HNT-00149504 | Lê Xuân Trưởng | 15/07/1972 | CC Thê Golden, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
224 | HNT-00149505 | Lê Quang Phong | 08/11/1983 | 105 D1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
225 | HNT-00149506 | Nguyễn Văn Xiêm | 28/09/1988 | Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
226 | HNT-00149507 | Bùi Thanh Tùng | 20/11/1990 | Đỗ Mai,Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
227 | HNT-00149508 | Vũ Thế Tiến | 11/01/1987 | Tập thể 386,Đình Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội | Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng giao thông – Xây dựng Cầu – Đường |
228 | HNT-00149509 | Đỗ Hữu Quang | 13/02/1976 | 3 tổ 12 Đông An, TP-Nam Định, T. Nam Định | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
229 | HNT-00120026 | Phan Trung Tín | 05/09/1981 | Tổ 30, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
230 | HNT-00149510 | Nguyễn Bá Hưng | 19/10/1985 | P. Đông Vĩnh, TP Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – thủy điện |
231 | HNT-00100552 | Phan Đức Thắng | 03/09/1980 | Thôn Khê Thượng, Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
232 | HNT-00126565 | Đặng Đình Hưng | 01/01/1980 | Tổ 22, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Cầu |
233 | HNT-00149511 | Phạm Duy Thành | 12/02/1992 | Phú Cơ, Quyết Tiến, Tiên Lăng, Hải Phòng | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
234 | HNT-00149512 | Vũ Đình Hiệu | 29/05/1985 | KCN ĐT Đại Mỗ, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng – Cơ giới hóa xây dựng |
235 | HNT-00149513 | Hòa Sinh Quý | 05/08/1983 | Thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
236 | HNT-00149514 | Nguyễn Đức Cường | 06/07/1978 | Tổ 28c, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
237 | HNT-00076128 | Nguyễn Đức Thuận | 20/05/1975 | Số 5 Ngõ 2 Ngô Thì Nhậm, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
238 | HNT-00149515 | Phạm Văn Đông | 30/04/1973 | Lâm Xuyên, Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
239 | HNT-00149516 | Vũ Tú Nam | 31/01/1974 | P204 T/T CP16, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Vô tuyến điện và thông tin |
240 | HNT-00149517 | Nguyễn Tùng Lâm | 16/04/1993 | Tổ 8 Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Cấp thoát nước |
241 | HNT-00149518 | Trần Khắc Luật | 10/10/1987 | Hoàng Hanh, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
242 | HNT-00149519 | Vũ Văn Hậu | 04/10/1987 | Quang Vinh, Quang Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
243 | HNT-00149520 | Nguyễn Ngọc Dương | 26/10/1995 | Phương Khê, Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình chuyên ngành Cầu đường |
244 | HNT-00123672 | Trần Lê Hoàn | 17/02/1994 | Xóm 4 Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
245 | HNT-00125226 | Hoàng Văn Khiếu | 15/05/1980 | Tổ 9, Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
246 | HNT-00149521 | Phùng Đức Nam | 18/01/1976 | Thanh Vị, Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
247 | HNT-00149522 | Vũ Xuân Ba | 28/07/1993 | Giao Nhân, Giao Thủy, Nam Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
248 | HNT-00048805 | Tô Minh Tân | 22/04/1982 | Thửa 85-3 Hà Trì 2, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
249 | HNT-00149523 | Vũ Anh Tuấn | 04/09/1988 | Ngõ 2 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
250 | HNT-00149524 | Mai Quang Huy | 07/12/1994 | Xóm 4, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
251 | HNT-00142035 | Hà Văn Minh | 20/06/1986 | Thôn Yên, Hòa Bố Lý, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
252 | HNT-00149525 | Đặng Tiến Trung | 27/05/1987 | Đồng Tiến, Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
253 | HNT-00149526 | Nguyễn Văn Thà | 17/09/1982 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
254 | HNT-00143717 | Hoàng Ngọc Thanh | 13/02/1979 | Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
255 | HNT-00149527 | Lê Minh Tân | 21/09/1988 | Hạ An Hưng, An Dương, Hải Phòng | Kỹ sư điện tự động công nghiệp |
256 | HNT-00149528 | Đỗ Quang Quyền | 17/11/1981 | Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông |
257 | HNT-00149529 | Hoàng Anh Chiến | 12/12/1973 | Cc Trung Văn, Tổ dân phố 1, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
258 | HNT-00149530 | Nguyễn Văn Trọng | 10/04/1974 | Tập thể Khương Trung, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông – vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
259 | HNT-00144917 | Phạm Văn Quang | 16/09/1997 | Đông Mỹ, Tp. Thái Bình, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
260 | HNT-00149531 | Phạm Đình Mạnh | 31/03/1964 | Hiệp Hòa, Kinh Môn, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
261 | HNT-00149532 | Dương Văn Luận | 06/02/1985 | Thị trấn Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
262 | HNT-00042638 | Ngô Thị Hà Liên | 29/11/1991 | Thị trấn Vôi – Lạng Giang- Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
263 | HNT-00118117 | Phạm Văn Nam | 02/02/1986 | Tư Lạn – Việt Yên – Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
264 | HNT-00149533 | Nguyễn Văn Sang | 30/09/1992 | Thôn Hố Vầu-xã Tân Hưng-Lạng Giang-Bắc Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
265 | HNT-00149534 | Đặng Văn Nghiệp | 05/07/1987 | Thôn Tân Văn 2, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
266 | HNT-00149535 | Nhữ Ngọc Anh | 05/10/1991 | Thanh Hải – Thanh Liêm – Hà Nam | Kỹ thuật công trình biển |
267 | HNT-00149536 | Phạm Thanh Nghĩa | 09/04/1988 | Thôn 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
268 | HNT-00149537 | Đào Xuân Thỏa | 19/08/1977 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
269 | HNT-00149538 | Võ Ngọc Minh Tiến | 06/07/1993 | Thôn Bích Lộc Triêu, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
270 | HNT-00149539 | Mai Toàn Thắng | 22/10/1984 | 56 tổ 1, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
271 | HNT-00149540 | Đỗ Tân Trang | 29/12/1986 | Xóm Đốc Tín, Đốc Tín, Mỹ Đức, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng công trình biển – dầu khí |
272 | HNT-00149541 | Trần Thanh Tân | 19/06/1987 | Thôn La Đồng, Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | Kỹ sư công trình thủy lợi |
273 | HNT-00149542 | Trần Văn Hanh | 24/12/1989 | Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
274 | HNT-00120528 | Trần Ngọc Tú | 05/04/1979 | 1924-CT10B-KĐT Đại Thanh Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư công trình thủy lợi |
275 | HNT-00149543 | Nguyễn Hoa Ban | 01/01/1979 | 4/5 Nguyễn Đức Thuận, Thống Nhât, TP Nam Định, Nam Định | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
276 | HNT-00006342 | Trần Xuân Cường | 07/11/1985 | Tổ 11, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
277 | HNT-00149544 | Đỗ Văn Hoàn | 01/09/1970 | Bãi Bằng – Phù Ninh – Phú Thọ | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
278 | HNT-00149545 | Đỗ Trọng Đạt | 03/11/1987 | Xã Đại Hóa,huyện Tân Yên, Bắc Giang | Kỹ sư xây dựng |
279 | HNT-00149546 | Nguyễn Quang Thuyên | 24/05/1991 | Ngọc Vân,Tân Yên,Bắc Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
280 | HNT-00149547 | Trương Đức Đông | 24/06/1990 | Thôn Ninh Xá, xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội. | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
281 | HNT-00149548 | Bùi Đình Sáng | 10/07/1980 | Thôn Hương Chi, Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
282 | HNT-00145640 | Trần Văn Trường | 15/11/1973 | Tổ 8, Khu phố 5 Yết Kiêu, Thành phố Hạ Lông, Quảng Ninh. | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
283 | HNT-00145634 | Bùi Thế Giang | 26/06/1990 | Tổ 9, Khu 1B, Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
284 | HNT-00149549 | Khuất Văn Kiên | 06/08/1990 | Cụm 5, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | Kỹ sư Cấp thoát nước |
285 | HNT-00149550 | Nguyễn Văn Tước | 27/06/1993 | TDP 19 Phú diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
286 | HNT-00149551 | Nguyễn Hoàng Phiêu | 03/04/1972 | 154/170/12 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, TP.HCM | Kỹ sư Kỹ thuật viễn thông |
287 | HNT-00149552 | Nguyễn Hoàng Đức Nhân | 24/10/1985 | Ấp Nam, Long Phước, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu. | Kỹ sư Điện công nghiệp |
288 | HNT-00149553 | Nguyễn Tấn Thuyết | 06/09/1992 | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
289 | HNT-00149554 | Nguyễn Duy Thi | 26/02/1986 | Phú Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
290 | HNT-00149555 | Nguyễn Văn Vương | 10/03/1984 | Mỹ Hòa, Hòa Thắng, Phú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
291 | HNT-00149556 | Phạm Lý Thành | 29/04/1992 | Ngọc Lâm 3, Phú Thanh, huyện Tân Phú, Đồng Nai | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
292 | HNT-00149557 | Nguyễn Tấn Thành | 08/08/1992 | Ninh Ích, Ninh An, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
293 | HNT-00045574 | Nguyễn Như An | 28/04/1987 | Khu phố 2, Phú Hữu, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông(Quy hoạch giao thông) |
294 | HNT-00149558 | Hồ Văn Trung | 15/08/1988 | Thôn 8, Cư Êbur, Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Kỹ sư Kỹ thuật xây công trình giao thông |
295 | HNT-00149559 | Nguyễn Hữu Lực | 20/10/1970 | Chung cư 26-30 Phạm Văn Chí, Bình Tây, Phường 1, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng |
296 | HNT-00109914 | Hoàng Minh Thái | 15/07/1977 | 83C Đường số 18D, BH Hòa A, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Thạc sỹ kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
297 | HNT-00149560 | Hoàng Văn Phi Phương | 19/08/1980 | 107/73 Quang Trung, Phường 10, Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
298 | HNT-00018235 | Đinh Ngọc Trung | 02/02/1983 | Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Hà Nam. | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
299 | HNT-00106056 | Trần Minh Trí | 07/03/1993 | Tân Hạnh, Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
300 | HNT-00149561 | Trần Quốc Nhật | 26/03/1981 | T7, Phước Long 2 Phan, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
301 | HNT-00149562 | Nguyễn Đức Thành | 22/11/1992 | 294/14/12 Thống Nhất, Phường 16, Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
302 | HNT-00149563 | Dương Mộng Thúy Duy | 11/03/1994 | Ấp 2, Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
303 | HNT-00119245 | Phan Hải Thắng | 19/08/1983 | 90 Nguyễn Sơn, Phú Thọ Hòa Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
304 | HNT-00149564 | Trương Thị Hương Huỳnh | 12/02/1988 | Ấp Cầu Xây, Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật môi trưởng |
305 | HNT-00027396 | Hồ Bá Nguyên | 17/12/1977 | 08, Tổ 68, Khu 5, Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
306 | HNT-00149565 | Trần Việt Đức | 14/01/1980 | An Phú, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
307 | HNT-00149566 | Lê Quốc Huy | 28/07/1982 | Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Thuận | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
308 | HNT-00149567 | Nguyễn Duy Long | 30/04/1983 | Tổ 5, Phú Thạnh, Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh hòa | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng cầu đường |
309 | HNT-00125699 | Đặng Anh Tuấn | 20/10/1992 | Tổ 1, Ấp Vàm , Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
310 | HNT-00103391 | Nguyễn Thái Huy | 04/07/1980 | 24/5 Ấp Lộc Hòa, Tây Hòa, Tràng Bom, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
311 | HNT-00052036 | Phạm Văn Minh | 13/05/1983 | 514 C/c Kim Sơn 1, Đường Trục, P. 13, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
312 | HNT-00149568 | Phạm Văn Hoài Phương | 20/07/1985 | Ấp Trung Hưng, Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
313 | HNT-00018153 | Phan Nguyễn Thượng Nhân | 31/05/1992 | An Thạnh, Bình Khánh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
314 | HNT-00149569 | Trần Anh Phong | 10/06/1977 | 62/417H1 Phan Huy Ích, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
315 | HNT-00149570 | Trần Văn Chí Công | 10/08/1997 | Ấp Giồng Xép, Nhuận Phú Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
316 | HNT-00064674 | Nguyễn Hữu Luyện | 24/01/1983 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
317 | HNT-00149571 | Lê Văn Hộp | 25/11/1992 | Mỹ Lệ Tây, Hòa Bình 2, Tây Hòa, Phú Yên | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật địa chất |
318 | HNT-00105212 | Nguyễn Thành Trí | 01/09/1991 | Khu phố 2, P. Phú Đông, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | Cử nhân Địa chất |
319 | HNT-00149572 | Vũ Tất Đạt | 17/07/1991 | Khánh Tiên, Yên Khánh, Ninh Bình | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
320 | HNT-00149573 | Nguyễn Văn Phát | 20/10/1988 | Tổ dân phố 6, Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
321 | HNT-00149574 | Nguyễn Huỳnh Xuân Phú | 19/02/1995 | Thôn 2, Diên Phú, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
322 | HNT-00149575 | Lê Quốc Nhân | 24/11/1981 | Ea Kuăng, Krông Păc, Đắk Lắk | Kỹ sư xây dựng (Thủy lợi – Thủy Điện – Cấp thoát nước) |
323 | HNT-00149576 | Dương Văn Hường | 18/10/1983 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | Kỹ sư Hệ thống Kỹ thuật trong Công trình |
324 | HNT-00080684 | Nguyễn Đình Hiền | 01/11/1989 | Đan Hội, Lục Nam, Bắc Giang | Kỹ sư Điện công nghiệp |
325 | HNT-00149577 | Phạm Trọng Lượng | 05/09/1991 | Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
326 | HNT-00149578 | Nguyễn Minh Tấn | 09/02/1984 | 182/2/13 Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu | Kỹ sư đóng tàu thủy |
327 | HNT-00149579 | Nguyễn Tấn Hoàng | 17/09/1986 | Ngọc Sơn Tây, Bình Phục Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
328 | HNT-00149580 | Phạm Văn Thu | 05/10/1974 | Hương Phước, X.Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng – Môi trường nước – cấp thoát nước |
329 | HNT-00149581 | Phạm Hồng Linh | 20/10/1982 | Long Phụng, Hòa Trị, H.PHú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
330 | HNT-00149582 | Nguyễn Hữu Trí | 19/11/1986 | Thái Bình, Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long | Kỹ sư Cơ khí – Cơ điện tử |
331 | HNT-00149583 | Hoàng Nam Việt | 04/01/1987 | Thạch Khê, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
332 | HNT-00014810 | Nguyễn Văn Vinh | 10/01/1988 | Ấp Phú Nghĩa, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
333 | HNT-00127134 | Hoàng Hải Phương | 05/11/1974 | 293/10B Cách Mạng Tháng Tám, Phương 14, Tân Bình, TP.Hồ Chi Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử |
334 | HNT-00149584 | Trần Phạm Nhật Quý | 14/01/1992 | 257 Ng.Công Trứ, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng | Kỹ sư Điện – Điện tử (Hệ thống điện) |
335 | HNT-00149585 | Nguyễn Trí Nhân | 01/01/1976 | Tân Bảnh, Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
336 | HNT-00149586 | Nguyễn Văn Quân | 07/04/1987 | Khu phố 9, Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang | Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
337 | HNT-00149587 | Lê Tuấn Anh | 09/10/1984 | Khu Phố B, TT. Tân Hiệp, Tân Hiệp, Kiên Giang | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
338 | HNT-00149588 | Nguyễn Văn Điệp | 20/04/1990 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | Cao đẳng nghề kỹ thuật xây dựng |
339 | HNT-00149589 | Trần Nhật Tiên | 04/05/1988 | 180/2A Đường 6 P.H.B.Chánh, TP.T.Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
340 | HNT-00149590 | Trần Công Nghệ | 28/11/1985 | KP2 Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP.Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
341 | HNT-00149591 | Bùi Thanh Hải | 07/08/1970 | 183/23B Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, T.P Hồ Chí Minh | Kỹ sư kỹ thuật cấp thoát nước |
342 | HNT-00149592 | Danh Thuận | 29/08/1991 | Thạnh Hòa II, Thủy Liểu, Gò Quao, Kiên Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
343 | HNT-00149593 | Đinh Trọng Hải | 27/10/1987 | Hồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
344 | HNT-00067249 | Trần Phi Khánh | 04/06/1989 | Ấp Nhựt Long, Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
345 | HNT-00149594 | Trần Văn Long | 25/09/1965 | 19E KP10, P. An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng |
346 | HNT-00149595 | Hồ Xuân Tân | 22/10/1976 | 22 đường 16, KP5, Phường Hiệp Bình Chánh, Tp Thủ Đức, Tp HCM | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
347 | HNT-00149596 | Nguyễn Hoàng Việt | 02/04/1984 | 14/20 Đường 26 Long Thạnh Mỹ, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
348 | HNT-00081033 | Đỗ Hoàng Nghĩa | 16/08/1985 | TDP5, Krông Kmar, huyện Krông Bông, Đắk Lắk | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
349 | HNT-00149597 | Nguyễn Thái Hoàng Phương | 06/01/1981 | 711/5/3/8 Lỹ Bán Bích, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, HCM | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
350 | HNT-00149598 | Nguyễn Tiến Thao | 08/01/1985 | Cộng Hòa, Hưng Hòa, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
351 | HNT-00149599 | Nguyễn Thành Nguyên | 11/01/1992 | A3/148 Lạc Long Quân, P10, TB, TP HCM | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
352 | HNT-00149600 | Trần Trung Văn | 01/04/1992 | 453/7 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Phú Nhuận, TP HCM | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00149601 | Trần Đức Thắng | 18/06/1970 | 384/20 TCH13 P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dưng Thủy lợi – Thủy điện |
354 | HNT-00149602 | Vương Hữu Nghĩa | 16/03/1975 | 14B Ngõ 100 Tây Sơn,Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng |
355 | HNT-00149603 | Huỳnh Văn Thắng | 20/02/1986 | Cà Đú, TT.Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
356 | HNT-00149604 | Trương Phúc Luân | 20/12/1988 | Thôn Bình Long, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
357 | HNT-00149605 | Nguyễn Minh Đức | 10/09/1988 | 177/1 Kp Hưng Thạnh, Cần Thạnh, Cần Giờ, TP HCM | Kỹ sư Kỹ thuật công trình – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
358 | HNT-00149606 | Nguyễn Tất Thông | 01/09/1993 | Xóm Văn Quang, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
359 | HNT-00149607 | Nguyễn Tuấn Anh | 13/09/1990 | K5, Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP HCM | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
360 | HNT-00149608 | Phạm Văn Tâm | 24/04/1993 | P. Phố Mới, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
361 | HNT-00002419 | Nguyễn Văn Phú | 15/12/1977 | 958/26/1/37 Lạc Long Quân,P8 Tân bình, HCM | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
362 | HNT-00149609 | Ngô Quang Hảo | 02/09/1988 | La Tháp Tây, Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
363 | HNT-00149610 | Nguyễn Bảo Quốc | 17/10/1994 | Thôn Phú hưng, Bình Tân, Tây Sơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
364 | HNT-00149611 | Võ Phương Trang | 27/12/1984 | Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công ngiệp |
365 | HNT-00149612 | Nguyễn Ngọc Hùng | 10/10/1981 | 22/14 Đường 13, khu phố 4, p. Linh Xuân, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
366 | HNT-00068589 | Đào Tùng | 19/08/1981 | 21 Ngõ 238 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng Cầu đường |
367 | HNT-00149613 | Nguyễn Đức Thành | 17/01/1979 | Cộng Hòa, Kim Thành, Hải Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
368 | HNT-00149614 | Trương Đức Lợi | 25/08/1992 | xã Bình Ngọc, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
369 | HNT-00149615 | Nguyễn Ngọc Hưng | 01/05/1975 | 208/163 đường số 5, Bình Hưmg Hòa, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
370 | HNT-00149616 | Trần Hồng Hấn | 09/06/1983 | Trà Quang Nam, Thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
371 | HNT-00149617 | Bùi Đình Quang | 03/01/1996 | Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
372 | HNT-00073569 | Mai Trần Đăng Vương | 05/09/1991 | 39b Đống Đa, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Kiến trúc sư – Kiến trúc |
373 | HNT-00020365 | Nguyễn Nhật Cường | 01/11/1986 | 59/24 Phan Chu Trinh, Phường 2, Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
374 | HNT-00002081 | Phan Văn Huy | 28/08/1982 | Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
375 | HNT-00149618 | Trịnh Hoàng Dư | 23/12/1989 | Khóm 1, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
376 | HNT-00018237 | Nguyễn Tấn Chương | 22/03/1978 | 54B/12 đường 26, Khu phố 5 Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
377 | HNT-00149619 | Phạm Trung Cương | 11/08/1992 | Tổ 21, khu phố 2, thị trấn Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
378 | HNT-00149620 | Nguyễn Văn Thắng | 14/04/1981 | Ngọc Sơn Đông, Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
379 | HNT-00149621 | Nguyễn Văn Cường | 13/08/1979 | Thanh Thuận, Thanh Điền, Châu Thành, Tây Ninh | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
380 | HNT-00033537 | Nguyễn Hoàng Hà | 08/03/1984 | TDP 9, Tân Hòa, Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
381 | HNT-00149622 | Trần Thái Sung | 16/04/1980 | Thaạnh Đông, Thạnh Tân, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Kỹ sư xây dựng |
382 | HNT-00128705 | Lê Minh Đức | 27/10/1989 | 930/3 Tân Phú, Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
383 | HNT-00149623 | Trần Thái Hùng | 16/03/1979 | An Xuân 2, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
384 | HNT-00149624 | Đào Văn Dũng | 01/01/1984 | Thị trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
385 | HNT-00133796 | Bùi Thanh Hà | 15/01/1991 | xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
386 | HNT-00074680 | Lê Toàn Thắng | 15/10/1986 | 123/28/3 Nguyễn Xí, P. 26, Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
387 | HNT-00147257 | Lê Đức Dương | 20/03/1983 | Nhơn Mỹ, Thị xã An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
388 | HNT-00149625 | Nguyễn Hòa Thống | 02/04/1976 | Phước Nhơn 3, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
389 | HNT-00149626 | Nguyễn Trung Thành | 03/03/1989 | Trung Lương 1, An Hiệp, Huyện Tuy An, Phú Yên | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
390 | HNT-00142070 | Nguyễn Anh Tuyến | 08/02/1983 | CC 201/60 Nguyễn Xí, Phường 26, Bình Thạnh, TP. HCM | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
391 | HNT-00149627 | Nguyễn Minh Trình | 20/07/1988 | Thôn Phụng Tường 2, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
392 | HNT-00149628 | Phạm Trọng Anh | 10/10/1987 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
393 | HNT-00149629 | Trịnh Minh Tuấn | 12/05/1986 | P. Vinh Tân, Tp. Vinh, Nghệ An | Kỹ sư Công trình giao thông thành phố – Xây dựng Cầu đường |
394 | HNT-00149630 | Bùi Thị Thanh Phương | 18/05/1995 | KP Phú Mỹ, Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
395 | HNT-00149631 | Huỳnh Văn Trà | 23/09/1993 | KP Phú Mỹ, Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
396 | HNT-00149632 | Nguyễn Đình Bảo | 01/05/1989 | Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
397 | HNT-00003823 | Nguyễn Minh Tuấn | 10/04/1985 | Lạc Nghiệp, Hòa Bình 1, H.Tây Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
398 | HNT-00149633 | Nguyễn Văn Tuân | 20/01/1981 | Phước Lộc 1, Hòa Thành, H.Đông Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
399 | HNT-00149634 | Nguyễn Việt Hùng | 07/09/1985 | 58/6 Dương Vân Nga, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
400 | HNT-00149635 | Ngô Huỳnh Bảo | 21/09/1989 | Thanh Minh 2, Diên Lạc, Diên Khánh, Khánh Hòa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
401 | HNT-00149636 | Trần Ngọc Liêm | 02/02/1982 | Thanh Quang, Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định | Cao đẳng xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
402 | HNT-00149637 | Nguyễn Duy Hùng | 21/11/1993 | KV5 P Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
403 | HNT-00115443 | Nguyễn Vỹ | 17/10/1989 | Tổ Dân phố 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
404 | HNT-00149638 | Lê Ngọc Trầm | 10/01/1990 | 13/3 Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
405 | HNT-00149639 | Võ Thành Phúc | 29/03/1984 | Ấp Đông Thạnh C, Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
406 | HNT-00149640 | Ngô Thanh Đông | 05/02/1991 | Song An, An Khê, Gia Lai | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
407 | HNT-00149641 | Phạm Hoàng Đăng | 04/04/1985 | Tổ 8, Kp3 Thị trấn Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
408 | HNT-00149642 | Nguyễn Tùng Cương | 15/12/1991 | Thuận Tân A, Thuận An, TX Bình Minh, Vĩnh Long | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành xây dựng dân dụng-công nghiệp) |
409 | HNT-00149643 | Nguyễn Quang Trung | 17/04/1985 | 109B, Khu phố 8 Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
410 | HNT-00149644 | Nguyễn Văn Hoàng | 05/03/1988 | Hoằng Ngọc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
411 | HNT-00149645 | Huỳnh Quang Khoa | 12/05/1990 | Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận | Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
412 | HNT-00149646 | Nguyễn Lữ Khánh | 19/10/1993 | 298/BB, Bờ Bàu, Mỹ Chánh, Ba Tri, Bến Tre | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
413 | HNT-00149647 | Võ Duy Phát | 23/09/1994 | 89/4 Phan Anh, BT Đông Tân, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
414 | HNT-00149648 | Nguyễn Tấn Quang | 16/06/1988 | Ấp 2 Đông, Bàu Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tầu | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
415 | HNT-00149649 | Nguyễn Ngọc Thiện | 22/04/1966 | 18/12 Trần Quang Diệu, phường 14, quận 13 TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
416 | HNT-00149650 | Đỗ Lê Tấn Được | 11/01/1989 | KP Phú Giao, TT Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tầu | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
417 | HNT-00149651 | Cao Quốc Đỉnh | 22/09/1987 | Mỹ Thành, Phù Mỹ , Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
418 | HNT-00078529 | Trần Thế Bình | 06/09/1979 | 45/17 Bình Chiểu KP3, Bình Chiểu, Tp Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư thủy lợi – Công trình thủy lợi |
419 | HNT-00149652 | Lê Văn Hùng | 09/10/1977 | Tổ 17, khu phố 2, Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
420 | HNT-00149653 | Vũ Mạnh Hiệp | 15/10/1984 | 117/9/4B Hồ V.Long, Tân Tạo, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng |
421 | HNT-00149654 | Nguyễn Văn Thăng | 20/10/1977 | 12/23 Chế Lan Viên, TP Huế, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
422 | HNT-00149655 | Hoàng Quang Dân | 16/06/1991 | Thôn 2 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí |
423 | HNT-00149656 | Ngô Văn Bảo | 23/08/1981 | Yên Nhân, Ý Yên, Nam Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
424 | HNT-00149657 | Nguyễn Anh Hùng | 25/01/1981 | Thôn Ngọc Bích, Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
425 | HNT-00149658 | Bùi Quốc Thảo | 20/05/1979 | 50 Vũ Thạnh, Tổ 3, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Thủy Lợi – TĐ |
426 | HNT-00072533 | Nguyễn Văn Biện | 06/08/1981 | B1902 Tecco Skyville, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
427 | HNT-00147080 | Ngô Văn Quý | 03/05/1987 | Khu phố 4 TT Hai Riêng, Sông Hinh, P Yên | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
428 | HNT-00149659 | Nguyễn Văn Hen | 11/11/1985 | Tổ 28 – Khu 6 – Phườg Phú Mỹ – Tp Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
429 | HNT-00149660 | Đỗ Văn Hiểu | 03/06/1985 | ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
430 | HNT-00113885 | Lê Bảo Trung | 13/04/1991 | Tổ 3, Phú Bình, Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
431 | HNT-00149661 | Trương Ngọc Thắng | 15/10/1983 | C18.18 Tầng 18/ chung cư Tân Phước, P7 Quận 11, tp Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
432 | HNT-00064053 | Huỳnh Tấn Vinh | 22/02/1987 | 159/8/1c Nguyễn Súy, Tân Quý, Tân Phú, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Điện, điện tử |
433 | HNT-00149662 | Nguyễn Ngọc Huy | 15/05/1981 | Thạch Tru Tây, Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
434 | HNT-00146977 | Hà Văn Lin | 10/08/1985 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
435 | HNT-00067170 | Nguyễn Ngọc Tính | 05/05/1986 | Thôn 6, Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
436 | HNT-00067169 | Phùng Văn Nam | 07/02/1988 | 236, KP2, P Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
437 | HNT-00147273 | Đinh Mạnh Hà | 20/09/1987 | 383/46/50 Đường Long Phước, P Long Phước, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
438 | HNT-00074209 | Ngô Thái Sơn | 12/09/1988 | 10/16 Tổ 5, KP5, P.Hiệp Phú, Quận 9, TPHCM | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
439 | HNT-00067168 | Bùi Tá Pháp | 23/09/1990 | Tổ 25, Khu Phố 2, Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
440 | HNT-00149663 | Lê Văn Đông | 28/01/1970 | 224 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | Kỹ sư xây dựng ngành cấp thoát nước |
441 | HNT-00147269 | Nguyễn Quang Thành | 18/09/1996 | K3/C72 Khu 3, Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
442 | HNT-00137780 | Nguyễn Triệu Hoàng | 12/12/1985 | 05 Mỹ Toàn 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh | Kỹ sư Công trình dân dụng |
443 | HNT-00147284 | Nguyễn Văn Vượng | 04/10/1990 | 94 KP5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
444 | HNT-00149664 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/10/1991 | Thị Trấn, Huyện Yên Thành, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
445 | HNT-00149665 | Huỳnh Tiến Văn | 03/11/1994 | 11A/94 Lương Tấn Thịnh, P.7, TP.Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
446 | HNT-00149666 | Nguyễn Minh Diễn | 20/07/1992 | Hiệp Hòa, Tân Liên, Hướng Hóa, Quảng Trị | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
447 | HNT-00149667 | Nguyễn Hữu Phúc | 08/02/1990 | Xóm 6, Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
448 | HNT-00149668 | Dương Quang Hà | 16/10/1992 | KP Hoàng Giao, TT Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
449 | HNT-00149669 | Đinh Quốc Việt | 16/10/1989 | Thị Trấn Hương Khê, Hà Tĩnh | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
450 | HNT-00149670 | Đoàn Hữu Trọng | 13/03/1994 | Ấp Mỹ Hòa, An Cư, Cái Bè, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
451 | HNT-00131926 | Nguyễn Quốc Hùng | 01/05/1979 | Khu Phố 3, Phường 5, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
452 | HNT-00149671 | Nguyễn Chí Trung | 15/05/1974 | Bình Thạnh, Xuân Bình, TX Sông Cầu, Phú Yên | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
453 | HNT-00149672 | Nguyễn Ngọc Hưng | 24/01/1985 | Kim Điền, Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
454 | HNT-00149673 | Đoàn Thị Ánh Ngọc | 14/11/1984 | Số nhà 188, Ấp 4, Bình Tâm, Thành Phố Tân An, Long An | Kỹ sư Khoa học môi trường |
455 | HNT-00149674 | Nguyễn Bảo Toàn | 10/05/1991 | Nhơn Thọ, TX. An Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
456 | HNT-00149675 | Nguyễn Anh Quốc | 20/10/1987 | Tổ 10, P. Hương Xuaanm TX Hương Trà, TT- Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
457 | HNT-00149676 | Nguyễn Hữu Phước | 10/11/1987 | Tổ 47, Khu phố chính Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
458 | HNT-00149677 | Nguyễn Tấn Chương | 01/01/1975 | 479/6 Nguyễn Tri Phương, Phường 08, quận 10, TP. Hồ Chí Minh | Trung cấp Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
459 | HNT-00149678 | Thới Ngọc Sơn | 06/06/1990 | Thôn Liên Trì 1, Bình Kiến, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
460 | HNT-00149679 | Trần Hồng Đức | 11/06/1993 | 280/120/17 Bùi Hữu Nghĩa, P2, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
461 | HNT-00149680 | Trần Văn Hưng | 09/09/1991 | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
462 | HNT-00149681 | Trần Văn Huy | 10/12/1989 | Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
463 | HNT-00149682 | Nguyễn Mạnh Hùng | 08/08/1988 | Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
464 | HNT-00149683 | Trần Đức Duy | 10/04/1991 | Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
465 | HNT-00149684 | Huỳnh Nguyễn Thắng | 04/02/1987 | 22G/A Khu phố 2, Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
466 | HNT-00149685 | Hoàng Ngọc Hùng | 09/05/1987 | 93/62/10 Nguyễn Thị Tươi, Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
467 | HNT-00050677 | Đặng Văn Huy | 10/02/1976 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
468 | HNT-00117129 | Lý Xuân Vỹ | 10/09/1983 | Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
469 | HNT-00149686 | Trương Đức Tuyên | 05/05/1972 | 73/32 Tổ 40A Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng đường sắt – Xây dựng Cầu đường |
470 | HNT-00149687 | Nguyễn Quốc Việt | 06/03/1982 | 26 Triệu Việt Vương, Phường 04, Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
471 | HNT-00087479 | Nguyễn Thanh Quốc | 12/10/1982 | 36C/10 Bạch Đằng, P.7, Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và CN |
472 | HNT-00149688 | Trần Quang Hà | 25/08/1978 | 06 Hồ Xuân Hương, Phường 9, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
473 | HNT-00149689 | Nguyễn Hoàng Thôn | 29/05/1975 | Khóm 4, P. An Thạnh, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
474 | HNT-00149690 | Nguyễn Tiến Nam | 11/09/1986 | 98/94/63 Thăng Long, P.5, TB, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử, viễn thông |
475 | HNT-00149691 | Võ Duy My | 11/08/1990 | Ấp kênh 3, Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
476 | HNT-00149692 | Nguyễn Thành Trung | 18/04/1992 | P.Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
477 | HNT-00149693 | Hoàng Văn Dũng | 15/07/1987 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
478 | HNT-00149694 | Tạ Đức Vang | 22/07/1987 | Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
479 | HNT-00149695 | Đinh Nho Luân | 20/11/1988 | Thôn Vĩnh Phú, Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
480 | HNT-00149696 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 28/10/1992 | Tổ 2, Ấp Nam, Long Phước, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Cao đẳng Quản lý xây dựng |
481 | HNT-00079916 | Đào Tuấn Vũ | 06/12/1991 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
482 | HNT-00149697 | Ngô Minh Hiếu | 17/07/1992 | Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định | Cao đẳng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
483 | HNT-00036414 | Tô Đinh Thuận | 07/04/1989 | Phong Niên, Hòa Thắng, Phú Hòa, Phú Yên | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
484 | HNT-00149698 | Nguyễn Văn Trường | 08/12/1990 | 75 đường số 4, khu dân cư, phường 6, Thành phố Tân An, Long An | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
485 | HNT-00050227 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/07/1976 | 15/7D KP2, P. Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật công trình |
486 | HNT-00149699 | Đặng Công Sơn | 08/11/1993 | Tổ 14 Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
487 | HNT-00004953 | Phạm Thế Hiển | 17/07/1984 | 77 Phòng Không, Phước long, Nha Trang, Khánh Hòa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
488 | HNT-00149700 | Lữ Tiến Vinh | 10/05/1985 | Bích Trung, Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
489 | HNT-00129837 | Nông Sơn Hà | 14/04/1963 | Thôn Mai Thành, Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi |
490 | HNT-00149701 | Lê Văn Đạt | 16/03/1986 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
491 | HNT-00149702 | Nguyễn Văn Mạnh | 03/10/1990 | Châu Giang, Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
492 | HNT-00149703 | Lê Tấn Nhi | 10/10/1985 | Hành Tín Tây, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
493 | HNT-00149704 | Lê Viết Như Tuấn | 05/07/1982 | Phú Diễn, Phú Vang, Thừa Thiên – Huế | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
494 | HNT-00067978 | Phạm Viết Linh | 10/10/1991 | Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
495 | HNT-00149705 | Nguyễn Văn Thuần | 14/03/1988 | Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Trung cấp Xây dựng cầu đường bộ |
496 | HNT-00149706 | Nguyễn Thúc Tường | 11/08/1978 | Tổ 1 Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
497 | HNT-00149707 | Phan Trần Anh Hướng | 15/09/1993 | Thôn Hòa Lộc, Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
498 | HNT-00149708 | Phan Viết Ân | 22/04/1987 | Tổ 4 Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
499 | HNT-00149709 | Vũ Văn Thiểm | 29/12/1954 | Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | Kỹ sư Công trình – Xây dựng đường ô tô |
500 | HNT-00149710 | Trần Mạnh Chung | 25/09/1977 | K448 H81/17 Trưng Nữ Vương, TP Đà Nẵng | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
501 | HNT-00149711 | Lê Bá Nghĩa | 07/11/1986 | Tiên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
502 | HNT-00149712 | Nguyễn Thanh Tòng | 26/06/1985 | Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
503 | HNT-00149713 | Phạm Huy Bắc | 04/09/1989 | Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
504 | HNT-00149714 | Trần Công Hiếu | 10/04/1984 | Quảng Thành 2, Nghĩa Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũ Tàu | Kỹ sư Điện khí hóa XN Dầu khí |
505 | HNT-00149715 | Cao Văn Sơn | 15/10/1988 | Thôn 2, Ia Jlơi, EA Súp, Đắk Lắk | Trung cấp Kỹ thuật xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
506 | HNT-00108375 | Nguyễn Đức Hùng | 13/09/1979 | 62/111 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Quận 7, Tp Hcm | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
507 | HNT-00149716 | Hồ Duy Long | 03/03/1988 | Kp Núi Tung, Suối Tre, Tp Long Khánh, Đồng Nai | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
508 | HNT-00149717 | Nguyễn Đăng Tú | 10/11/1990 | Tân Mỹ, Xuân Bảo, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
509 | HNT-00149718 | Nguyễn Thành Nhân | 25/11/1988 | Khu Phố Ninh Tân, Ninh Sơn, Thành Phố Tây Ninh, Tây Ninh | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
510 | HNT-00149719 | Trần Đình Vương | 30/04/1992 | Đức Minh, Đắk Mil, Đắk Nông | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
511 | HNT-00149720 | Ngô Tấn Dũng | 20/12/1993 | Khu Phố Bà Triệu, Phường 7, Tp Tuy Hoà, Phú Yên | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
512 | HNT-00086857 | Phạm Hồng Phúc | 05/02/1991 | Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
513 | HNT-00149721 | Trần Vĩnh Phúc | 13/11/1997 | 276, Khóm Phú Hoà, Thị Trấn Cái Tàu Hạ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
514 | HNT-00149722 | Đỗ Trọng Lưu | 04/03/1989 | Phổ Khánh-Đức Phổ-Quảng Ngãi | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt – lạnh |
515 | HNT-00149723 | Lê Thị Hoài Trâm | 02/09/1994 | Hải Định, Hải Lăng, Quảng Trị | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
516 | HNT-00048006 | Nguyễn Thành Nhơn | 17/05/1983 | Ấp An Khương, An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền Giang | Kỹ sư điện công nghiệp |
517 | HNT-00149724 | Nguyễn Thành Hiệp | 08/10/1983 | 611/611M Điện Biên Phủ Phường 1 Quận 3 TPHCM | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
518 | HNT-00149725 | Nguyễn Trung Thành Nghĩa | 23/08/1985 | 32 Phan Bội Châu, Phường 2 Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu. | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
519 | HNT-00149726 | Lưu Tiến Thành | 06/08/1985 | Xã Ea Sol, Huyện Ea H’Leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – công nghiệp |
520 | HNT-00149727 | Lê Đăng Khoa | 06/02/1995 | 48/2, Phạm Thái Bường, Phường 4, TP.Vĩnh Long, Vĩnh Long | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
521 | HNT-00149728 | Nguyễn Minh Trí | 10/05/1993 | Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
522 | HNT-00149729 | Trần Thanh Bình | 18/11/1983 | 175/82/34 Đ.số 2 Tăng Nhơn Phú B, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
523 | HNT-00149730 | Phạm Thanh Tình | 06/04/1976 | 201 B Dãy nhà B, c/c K300, Phường 12, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
524 | HNT-00037686 | Lý Đức Chính | 09/10/1976 | 6B Nhà C TT Đường sắt, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
525 | HNT-00133650 | Nguyễn Văn Thọ | 01/01/1985 | B15/4 KP4 P.Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
526 | HNT-00149731 | Đặng Văn Nhì | 08/09/1977 | 604 C/C An Thịnh, An Phú, Thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
527 | HNT-00087095 | Nguyễn Văn Duyệt | 25/05/1985 | TT. Quỹ Nhất, Nghĩa Hưng, T. Nam Định | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
528 | HNT-00149732 | Hoàng Văn Hải | 02/06/1992 | Quảng Xá, Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
529 | HNT-00149733 | Nguyễn Văn Huyên | 02/05/1992 | Thôn 3 Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
530 | HNT-00149734 | Nguyễn Quang Vinh | 03/02/1983 | 650/3 Hương lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
531 | HNT-00008654 | Ngô Văn Tâm | 20/12/1980 | Mỹ Hảo, Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
532 | HNT-00149735 | Lê Văn Dinh | 01/09/1990 | Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
533 | HNT-00013743 | Nguyễn Văn Kiên | 10/11/1992 | Xóm 6, Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
534 | HNT-00149736 | Bạch Tiến Đạt | 02/01/1995 | Ấp Giồng Tân, Tăng Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
535 | HNT-00149737 | Huỳnh Thanh Tâm | 02/02/1992 | Huỳnh Hớn, Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành xây dựng dân dụng – công nghiệp) |
536 | HNT-00149738 | Nguyễn Thanh Cam | 17/05/1992 | Phong Đông – Vĩnh Thuận – Kiên Giang | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
537 | HNT-00149739 | Lê Đức Hoàng | 18/03/1988 | Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
538 | HNT-00116737 | Nguyễn Khánh Hùng | 14/09/1987 | Trung Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Kỹ sư xây dựng (Cơ sở hạ tầng giao thông) |
539 | HNT-00149740 | Nguyễn Cao Nghĩa | 20/02/1995 | Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
540 | HNT-00149741 | Hoàng Đình Đăng | 28/11/1977 | Nguyễn Thông, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
541 | HNT-00149742 | Nguyễn Sỹ Anh | 09/08/1993 | Xóm 5, Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
542 | HNT-00150109 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 01/01/1978 | Tân Thuận, Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | Kỹ sư Xây dựng công trình |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới