DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 26/QĐ-VACC NGÀY 22 THÁNG 09 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 245 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00103339 | Vũ Mạnh Cường | 22/03/1983 | Kỹ sư Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên |
2 | HNT-00103340 | Phạm Trường Nam | 01/01/1985 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
3 | HNT-00103341 | Lê Văn Hải | 16/06/1980 | Kỹ sư Nông học |
4 | HNT-00093413 | Lê Thành Hiếu | 14/11/1984 | Kỹ sư Lâm học |
5 | HNT-00103342 | Bùi Anh Đức | 16/08/1992 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
6 | HNT-00103343 | Lê Đức Thọ | 06/06/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
7 | HNT-00103344 | Phạm Thanh Tài | 16/08/1989 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
8 | HNT-00103345 | Huỳnh Văn Nhơn | 14/04/1985 | Kỹ sư cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
9 | HNT-00103346 | Trần Xuân Thành | 17/12/1986 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
10 | HNT-00103347 | Huỳnh Thanh Cảnh | 22/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
11 | HNT-00103348 | Vũ Sĩ Kỳ Tùng | 30/03/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
12 | HNT-00103349 | Trương Bá Linh | 20/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
13 | HNT-00103350 | Trần Văn Đạo | 23/05/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
14 | HNT-00050471 | Bùi Dự Thảnh | 30/12/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
15 | HNT-00004769 | Nguyễn Toàn Thắng | 06/12/1975 | Kỹ sư Xây dựng |
16 | HNT-00095409 | Nguyễn Xuân Quảng | 22/05/1983 | Kỹ sư cấp thoát nước |
17 | HNT-00103351 | Nguyễn Văn Hải | 03/08/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
18 | HNT-00103352 | Nguyễn Tấn Thanh Luân | 06/02/1990 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Lạnh |
19 | HNT-00103353 | Hoàng Công Cường | 25/07/1988 | Kỹ sư Điện công nghiệp |
20 | HNT-00061743 | Phan Văn Xuyên | 15/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
21 | HNT-00103354 | Nguyễn Thiết Sanh | 28/04/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông |
22 | HNT-00014202 | Lê Hùng Anh | 11/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
23 | HNT-00066658 | Nguyễn Văn Nghĩa | 06/10/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
24 | HNT-00103355 | Nguyễn Trung Trực | 12/04/1973 | Thạc sỹ Kỹ Thuật Điện Tử |
25 | HNT-00103356 | Nguyễn Xuân Trí | 27/07/1994 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
26 | HNT-00103357 | Phạm Duy Thường | 11/02/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
27 | HNT-00103358 | Trần Hán Quang | 10/03/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
28 | HNT-00103359 | Bùi Trọng Nhân | 26/07/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
29 | HNT-00103360 | Đỗ Đăng Khoa | 10/01/1984 | Kỹ sư cấp thoát nước môi trường nước |
30 | HNT-00103361 | Đỗ Khắc Lâm | 26/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
31 | HNT-00103362 | Đỗ Quốc Tuấn | 08/08/1988 | Kỹ sư Xây dựng công trình |
32 | HNT-00103363 | Lê Minh Hiếu | 07/12/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
33 | HNT-00103364 | Hà Thanh Vân | 06/11/1965 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
34 | HNT-00103365 | Nguyễn Phạm Thành Nhân | 05/03/1992 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
35 | HNT-00103366 | Trần Hoàng Tuấn | 22/06/1983 | Kỹ sư cơ khí chế biến bảo quản NSTP |
36 | HNT-00103367 | Trần Xuân Bách | 04/03/1988 | Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00103368 | Trịnh Tiến Dũng | 15/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
38 | HNT-00103369 | Trần Thanh Lộc | 29/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
39 | HNT-00103370 | Nguyễn Duy Thắng | 18/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
40 | HNT-00103371 | Phùng Xuân Linh | 25/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
41 | HNT-00103372 | Nguyễn Thành Công | 22/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
42 | HNT-00103373 | Đinh Hoài Tân | 22/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
43 | HNT-00103374 | Cao Ngọc Huy | 10/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
44 | HNT-00103375 | Phan Lê Anh Dũng | 11/08/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Giao thông |
45 | HNT-00062163 | Bùi Sĩ Cường | 13/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
46 | HNT-00103376 | Đoàn Nguyễn Thành Đạt | 30/04/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
47 | HNT-00062621 | Bùi Đình Chung | 28/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
48 | HNT-00103377 | Trần Trung Hiếu | 21/05/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
49 | HNT-00083490 | Trịnh Quốc Chính | 01/11/1980 | Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
50 | HNT-00103378 | Nguyễn Thanh Nam | 07/02/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
51 | HNT-00103379 | Nguyễn Thế Quang | 01/07/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
52 | HNT-00103380 | Đặng Văn Minh | 24/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
53 | HNT-00103381 | Phạm Văn Thọ | 01/03/1988 | Cử nhân sư phạm kỹ thuật |
54 | HNT-00103382 | Nguyễn Hoàng Vũ | 19/09/1983 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
55 | HNT-00103383 | Nguyễn Duy Khánh | 05/03/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
56 | HNT-00085621 | Trần Xuân Cảnh | 18/06/1994 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
57 | HNT-00103384 | Nguyễn Tiến Sĩ | 16/02/1991 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
58 | HNT-00103385 | Phạm Phúc Xuân Toàn | 15/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
59 | HNT-00085166 | Lê Hà Quốc Tĩnh | 25/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | HNT-00103386 | Lê Văn Trung | 19/10/1986 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
61 | HNT-00103387 | Khổng Quốc Đại | 25/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy |
62 | HNT-00103388 | Võ Văn Nhẫn | 10/11/1972 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
63 | HNT-00103389 | Trịnh Bá Dương | 15/02/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
64 | HNT-00070247 | Lê Thành Nguyện | 25/03/1986 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
65 | HNT-00084806 | Vũ Văn Thọ | 14/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
66 | HNT-00103390 | Huỳnh Nở | 28/04/1989 | Kỹ sư Cảnh quan và kỹ thuật Hoa Viên |
67 | HNT-00103391 | Nguyễn Thái Huy | 04/07/1980 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
68 | HNT-00103392 | Nguyễn Văn Hùng | 27/02/1989 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | HNT-00103393 | Vòng Cá Sầu | 10/04/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
70 | HNT-00103394 | Nguyễn Lâm Trực | 10/07/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
71 | HNT-00103395 | Vũ Tài Nguyên | 08/01/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
72 | HNT-00103396 | Trần Minh Quang | 27/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
73 | HNT-00103397 | Phan Thanh Hoàng Anh | 23/12/1980 | Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
74 | HNT-00103398 | Đặng Văn Tín | 23/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
75 | HNT-00103399 | Phan Văn Hữu | 18/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
76 | HNT-00103400 | Thái Bá Quyết | 23/08/1990 | Cao Đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
77 | HNT-00103401 | Huỳnh Thanh Liêm | 23/01/1987 | kỹ sư xây dựng Cảng & công trình biển |
78 | HNT-00103402 | Lê Hoàng Anh | 25/09/1987 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
79 | HNT-00103403 | Đỗ Tuấn Giang | 12/11/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
80 | HNT-00103404 | Phạm Văn Quý | 17/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
81 | HNT-00103405 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
82 | HNT-00103406 | Vũ Minh Ngọc | 30/11/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
83 | HNT-00103407 | Nguyễn Văn Thể | 04/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
84 | HNT-00103408 | Hà Ngọc Chính | 27/11/1984 | Kỹ sự Xây dựng Cầu – Đường |
85 | HNT-00103409 | Dư Đình Tùng | 10/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
86 | HNT-00103410 | Nguyễn Minh Tú | 01/11/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
87 | HNT-00103411 | Đỗ Đăng Chung | 22/12/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
88 | HNT-00103412 | Vũ Anh Quang | 11/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
89 | HNT-00103413 | Bùi Đức Kiên | 08/08/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
90 | HNT-00103414 | Phan Văn Ba | 19/11/1985 | Kỹ sư máy xây dựng; Thạc sỹ Địa kỹ thuật xây dựng |
91 | HNT-00103415 | Phạm Văn Nam | 10/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
92 | HNT-00103416 | Trần Đình Thanh | 20/12/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
93 | HNT-00103417 | Lê Văn Thọ | 21/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
94 | HNT-00066533 | Kiều Văn Nhâm | 11/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
95 | HNT-00103418 | Trần Nam Giang | 09/08/1977 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00103419 | Mai Thế Đức | 08/02/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
97 | HNT-00103420 | Nguyễn Văn Chiến | 28/12/1983 | Kỹ sư Trắc địa Mỏ – Công trình |
98 | HNT-00103421 | Doãn Thanh Bình | 20/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
99 | HNT-00103422 | Đỗ Văn Nghiệp | 30/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
100 | HNT-00103423 | Trần Đắc Tiệp | 16/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
101 | HNT-00103424 | Trần Xuân Doanh | 21/02/1974 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
102 | HNT-00013180 | Nguyễn Mạnh Cường | 16/07/1981 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
103 | HNT-00013178 | Hoàng Văn Trung | 23/08/1984 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
104 | HNT-00013179 | Nguyễn Đăng Tĩnh | 26/05/1978 | Kỹ sư Máy Xây Dựng thiết bị Thủy Lợi |
105 | HNT-00103425 | Nguyễn Ngọc Ân | 10/05/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
106 | HNT-00013176 | Đỗ Văn Việt | 30/09/1982 | Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
107 | HNT-00103426 | Vũ Long Hải | 02/12/1982 | Kỹ sư cơ điện tử |
108 | HNT-00103427 | Hoàng Văn Tuệ | 25/11/1988 | Kỹ sư Máy và Thiết bị mỏ |
109 | HNT-00103428 | Phạm Thị Dung | 16/07/1983 | Kỹ sư xây dựng |
110 | HNT-00103429 | Bùi Văn Lộc | 30/04/1990 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
111 | HNT-00103430 | Vũ Bách Khoa | 18/04/1988 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
112 | HNT-00103431 | Hoàng Lệ Ninh | 19/09/1979 | Kỹ sư điện năng |
113 | HNT-00103432 | Nguyễn Việt Hưng | 20/04/1973 | Kỹ sư Thủy văn Môi trường; Thạc sỹ Kỹ thuật |
114 | HNT-00040353 | Hồ Xuân Đức | 09/08/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
115 | HNT-00103433 | Nguyễn Thế Giang | 04/01/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
116 | HNT-00103434 | Trần Thế Mạnh | 05/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
117 | HNT-00103435 | Vũ Văn Sợi | 16/04/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
118 | HNT-00103436 | Vũ Đức Sự | 25/05/1974 | Kỹ sư Xây dựng |
119 | HNT-00002735 | Nguyễn Đăng Độ | 24/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
120 | HNT-00103437 | Bùi Quang Trung | 17/01/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
121 | HNT-00103438 | Tạ Đình Lê | 18/10/1982 | Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
122 | HNT-00103439 | Vũ Thị Hồng | 10/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00103440 | Tạ Thị Hà | 26/10/1986 | Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
124 | HNT-00103441 | Vũ Huy Tiến | 21/07/1987 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
125 | HNT-00089400 | Mạc Văn Huyến | 19/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
126 | HNT-00089397 | Hoàng Phúc Hưng | 20/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
127 | HNT-00089398 | Trần Văn Hoàn | 12/09/1994 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
128 | HNT-00089399 | Vũ Bá Hà | 22/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
129 | HNT-00103442 | Nguyễn Văn Chiến | 22/04/1981 | Kỹ sư cầu – đường bộ |
130 | HNT-00099307 | Phạm Hữu Khải | 02/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
131 | HNT-00103443 | Nguyễn Văn Hồi | 13/10/1990 | Cao đẳng xây dựng Công trình thủy |
132 | HNT-00082655 | Lê Bá Long | 27/12/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp và nông nghiệp |
133 | HNT-00082657 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
134 | HNT-00103444 | Đào Thị Huệ | 08/07/1995 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
135 | HNT-00103445 | Vũ Ngọc Duẩn | 18/03/1994 | Kỹ sư xây dựng công trình điện |
136 | HNT-00082650 | Vũ Quốc Dũng | 06/03/1979 | Kỹ sư điều khiển tự động |
137 | HNT-00103446 | Lê Thị Thanh Bình | 01/12/1983 | Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước |
138 | HNT-00103447 | Nguyễn Trọng Lợi | 12/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
139 | HNT-00103448 | Vũ Đức Hưng | 16/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00082648 | Nguyễn Văn Long | 07/05/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
141 | HNT-00082653 | Nguyễn Tuấn Vũ | 28/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
142 | HNT-00082656 | Bế Văn Dương | 28/11/1991 | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
143 | HNT-00082660 | Nguyễn Việt Dũng | 04/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
144 | HNT-00082664 | Bùi Đào Dương | 03/10/1984 | Kỹ sư máy và tự động thủy khí |
145 | HNT-00082666 | Hồ Cảnh Vịnh | 03/06/1991 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
146 | HNT-00103449 | Đinh Xuân Phương | 22/05/1983 | Kỹ sư thủy lợi |
147 | HNT-00103450 | Trần Văn Bình | 21/07/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
148 | HNT-00103451 | Phạm Văn Cường | 14/04/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
149 | HNT-00103452 | Phạm Văn Lượng | 07/10/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
150 | HNT-00103453 | Lê Thành Trung | 07/05/1985 | Kỹ sư công nghệ KTĐ – Chuyên ngành hệ thống điện |
151 | HNT-00103454 | Bùi Văn Nho | 14/04/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
152 | HNT-00076213 | Dương Văn Đức | 27/10/1985 | Kỹ sư xây dựng |
153 | HNT-00103455 | Phạm Văn Hưởng | 12/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
154 | HNT-00103456 | Hoàng Quang Tuấn | 18/09/1977 | Kỹ sư Xây dựng |
155 | HNT-00103457 | Lê Anh Tuấn | 10/10/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
156 | HNT-00103458 | Phan Tiến Kiên | 22/08/1993 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
157 | HNT-00103459 | Nguyễn Tuấn Nam | 09/11/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng Đô thị |
158 | HNT-00103460 | Nguyễn Mạnh Hùng | 13/03/1982 | Kỹ sư Đô thị |
159 | HNT-00103461 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/02/1987 | Kỹ sư KT công trình -Cấp thoát nước |
160 | HNT-00057813 | Trần Anh Tuấn | 27/08/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
161 | HNT-00103462 | Nguyễn Văn Tuấn | 21/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
162 | HNT-00103463 | Tô Thế Hồng | 24/02/1995 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
163 | HNT-00080022 | Trịnh Văn Trung | 25/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
164 | HNT-00103464 | Phạm Thế Anh | 16/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
165 | HNT-00103465 | Lê Mạnh Tuấn | 12/10/1977 | Kiến trúc sư |
166 | HNT-00068787 | Trần Thanh Hải | 04/11/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
167 | HNT-00080095 | Nguyễn Bá Quân | 29/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện- điện tử |
168 | HNT-00078908 | Hoàng Văn Đức | 19/08/1989 | Kỹ sư điện- điện tử |
169 | HNT-00103466 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/04/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00103467 | Tạ Văn Hòa | 10/07/1991 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
171 | HNT-00103468 | Lê Việt Toàn | 06/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
172 | HNT-00103469 | Lê Quang Thành | 30/08/1967 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
173 | HNT-00103470 | Nguyễn Thành Thơ | 18/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng – môi trường nước cấp thoát nước |
174 | HNT-00103471 | Nguyễn Đình Tuyên | 20/06/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
175 | HNT-00103472 | Nguyễn Đình Trung | 20/02/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
176 | HNT-00103473 | Nguyễn Văn Tiến | 10/03/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
177 | HNT-00001879 | Nguyễn Xuân Thu | 01/08/1983 | Kỹ sư Công Trình Thủy Điện |
178 | HNT-00103474 | Trần Nam Phú | 06/07/1981 | Kỹ Sư Thủy Lợi |
179 | HNT-00103475 | Lê văn Trị | 05/05/1973 | Kỹ sư Hệ Thống Điện |
180 | HNT-00103476 | Nguyễn Hoài Nam | 21/01/1982 | Kỹ sư kinh tế nông nghiệp |
181 | HNT-00103477 | Nguyễn Thành Công | 28/08/1984 | Kỹ sư công trình thủy |
182 | HNT-00103478 | Nguyễn Quốc Hưng | 23/08/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
183 | HNT-00103479 | Phùng Đức Nam | 01/02/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
184 | HNT-00051207 | Trương Thành Long | 14/09/1976 | Kỹ sư thiết bị điện |
185 | HNT-00051206 | Chu Đình Hưng | 25/07/1980 | Kỹ sự Hệ thống điện |
186 | HNT-00103480 | Nguyễn Ngọc Toán | 09/05/1965 | Kỹ sư hệ thống điện |
187 | HNT-00103481 | Cao Hiếu | 23/11/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện |
188 | HNT-00103482 | Phạm Việt Thái | 21/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
189 | HNT-00051205 | Hoàng Đình Lâm | 15/07/1967 | Kỹ sư Hệ thống điện |
190 | HNT-00103483 | Mai Tiến Uy | 08/12/1989 | Kỹ sư Hệ thống điện |
191 | HNT-00103484 | Vũ An Chung | 11/01/1974 | Kỹ sư Hệ thống điện |
192 | HNT-00103485 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/04/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
193 | HNT-00103486 | Nguyễn Văn Dương | 08/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
194 | HNT-00017008 | Nguyễn Hữu Linh | 04/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
195 | HNT-00103487 | Thân Thế Sinh | 02/07/1947 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
196 | HNT-00103488 | Ngô Duy Chinh | 25/10/1982 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
197 | HNT-00103489 | Lâm Thành Lê | 26/12/1982 | Kỹ sư kỹ thuật xây công trình xây dựng |
198 | HNT-00103490 | Ngô Đức Thọ | 08/02/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
199 | HNT-00103491 | Đỗ Hữu Duyệt | 05/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
200 | HNT-00095470 | Trần Văn Hiếu | 09/10/1985 | Kỹ sư điện công nghiệp |
201 | HNT-00103492 | Nguyễn Thái Học | 20/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
202 | HNT-00103493 | Trần Xuân Phong | 10/07/1969 | Kỹ sư đô thị |
203 | HNT-00103494 | Vũ Thanh Tùng | 05/06/1986 | Kỹ sư công nghệ thông tin |
204 | HNT-00103495 | Lê Đình Chiến | 27/06/1987 | Kỹ sư công nghiệp nông thôn |
205 | HNT-00103496 | Nguyễn Bình Sơn | 07/11/1976 | Kiến trúc sư quy hoạch đô thị, nông thôn |
206 | HNT-00103497 | Nguyễn Quốc Thành | 03/07/1983 | Kỹ sư điện |
207 | HNT-00103498 | Phan Trọng Huy | 10/10/1990 | Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
208 | HNT-00103499 | Nguyễn Văn Khương | 10/06/1971 | Kỹ sư xây dựng |
209 | HNT-00103500 | Lê Việt Hùng | 11/05/1987 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
210 | HNT-00103501 | Nguyễn Duy Hải | 15/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
211 | HNT-00103502 | Nguyễn Cao Cường | 01/11/1988 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp |
212 | HNT-00036055 | Bùi Văn Kiên | 25/07/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
213 | HNT-00103503 | Phạm Ngọc Hà | 10/06/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
214 | HNT-00103504 | Nguyễn Văn Thức | 20/05/1981 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
215 | HNT-00103505 | Nguyễn Văn Phụng | 06/11/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
216 | HNT-00103506 | Chu Văn Lực | 03/02/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
217 | HNT-00103507 | Đỗ Tùng Linh | 20/07/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
218 | HNT-00103508 | Phạm Văn Duy | 26/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Địa chất |
219 | HNT-00103509 | Vũ Hải Triều | 23/12/1984 | Kỹ sư Địa chất thủy văn – ĐCCT |
220 | HNT-00103510 | Trần Thế Hưng | 09/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Thủy Lợi – Thủy Điện |
221 | HNT-00103511 | Nguyễn Văn Chung | 29/10/1993 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
222 | HNT-00103512 | Trịnh Văn Thục | 11/05/1982 | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
223 | HNT-00103513 | Vũ Ngọc Quyền | 20/05/1982 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
224 | HNT-00103514 | Trịnh Khắc Lâm | 26/04/1993 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
225 | HNT-00103515 | Mai Văn Thọ | 04/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường ôtô và sân bay |
226 | HNT-00103516 | Nguyễn Văn Pha | 13/03/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
227 | HNT-00103517 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
228 | HNT-00103518 | Nguyễn Văn Tiến | 20/08/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
229 | HNT-00103519 | Trần Văn Lâm | 03/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
230 | HNT-00103520 | Nguyễn Ngọc Tùng | 18/06/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
231 | HNT-00101397 | Phan Đức Phẩm | 19/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng công trình Giao thông |
232 | HNT-00103521 | Hoàng Xuân Ngọc | 29/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
233 | HNT-00103522 | Vũ Đình Thi | 17/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
234 | HNT-00059069 | Nguyễn Đình Tới | 23/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
235 | HNT-00103523 | Nguyễn Văn Dương | 15/07/1991 | Kỹ sư xây dựng Công trình Giao thông |
236 | HNT-00103524 | Nguyễn Quốc Đạt | 04/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
237 | HNT-00003312 | Huỳnh Văn Phạm | 21/12/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
238 | HNT-00103525 | Nguyễn Đức Bình | 26/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
239 | HNT-00103526 | Nguyễn Tất Phong | 02/11/1981 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
240 | HNT-00078262 | Nguyễn Tấn Hà | 01/04/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
241 | HNT-00103548 | Hồ Văn Nghĩa | 05/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
242 | HNT-00059567 | Trần Văn Đằng | 02/07/1981 | Kiến trúc sư quy hoạch |
243 | HNT-00037721 | Nguyễn Thành Hợp | 10/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
244 | HNT-00103527 | Phạm Thanh Tùng | 04/12/1981 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
245 | HNT-00096368 | Bùi Hữu Nghĩa | 03/08/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư kỹ thuật điện |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát,
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới