DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 47/QĐ-VACC NGÀY 05 THÁNG 10 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 362 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00122006 | Vũ Xuân Tùng | 15/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
2 | HNT-00122007 | Nguyễn Ngọc Biên | 21/01/1984 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
3 | HNT-00122008 | Phùng Văn Thái | 07/10/1985 | Kỹ sư hệ thống điện |
4 | HNT-00122009 | Vũ Tiến Hưng | 13/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
5 | HNT-00122010 | Triệu Văn Khoa | 01/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
6 | HNT-00122011 | Lê Bá Thoan | 01/09/1981 | Thạc sĩ bản đồ viễn thám và hệ thông tin địa lý |
7 | HNT-00122012 | Phan Văn Quyết | 10/05/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiêệp |
8 | HNT-00043209 | Nguyễn Thanh Tuấn | 16/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
9 | HNT-00044816 | Trần Đức Độ | 06/01/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
10 | HNT-00122013 | Nguyễn Hữu Thịnh | 18/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
11 | HNT-00081252 | Đoàn Mạnh Tường | 05/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
12 | HNT-00122014 | Nguyễn Đức Bình | 29/11/1997 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
13 | HNT-00122015 | Trịnh Huy Trọng | 10/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
14 | HNT-00122016 | Nguyễn Thái Hoàng | 13/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
15 | HNT-00122017 | Nguyễn Tùng Lâm | 17/08/1991 | Kỹ sư khai thác vận tải |
16 | HNT-00122018 | Nguyễn Thành Trung | 11/01/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
17 | HNT-00122019 | Chử Mạnh Hùng | 01/12/1991 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
18 | HNT-00051583 | Nguyễn Xuân Thế | 01/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
19 | HNT-00122020 | Mai Xuân Trưởng | 31/07/1982 | Cử nhân cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
20 | HNT-00122021 | Trịnh Xuân Hải | 03/06/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
21 | HNT-00122022 | Nguyễn Phú Phương | 29/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng |
22 | HNT-00100698 | Tống Khánh Linh | 18/08/1974 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
23 | HNT-00122023 | Lê Văn Huế | 11/09/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
24 | HNT-00122024 | Lương Ngọc Hưng | 08/02/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
25 | HNT-00122025 | Hoàng Phan Minh | 10/09/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
26 | HNT-00122026 | Nguyễn Văn Du | 29/09/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
27 | HNT-00122027 | Phạm Bá Thoại | 29/04/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình |
28 | HNT-00122028 | Lê Văn Định | 15/09/1970 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
29 | HNT-00122029 | Hà Hữu Hòa | 22/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
30 | HNT-00122030 | Phạm Quang Chiến | 27/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00122031 | Trương Nho Luân | 09/03/1993 | Cao đẳng xây dựng cầu đường |
32 | HNT-00122032 | Cao Văn Hải | 04/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
33 | HNT-00122033 | Lữ Minh Thành | 27/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00122034 | Trịnh Đình Lực | 12/09/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
35 | HNT-00122035 | Lê Việt Anh | 10/11/1986 | Kỹ sư kinh tế và quản lý đô thị |
36 | HNT-00122036 | Khuất Văn Nội | 25/02/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
37 | HNT-00122037 | Vũ Lệnh Tôn | 20/05/1963 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
38 | HNT-00088874 | Lê Hồng Hanh | 03/09/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
39 | HNT-00011766 | Lê Minh Phúc | 01/03/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
40 | HNT-00122038 | Nguyễn Bá Hồi | 23/06/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
41 | HNT-00122039 | Nguyễn Văn Toàn | 07/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
42 | HNT-00122040 | Vũ Tiến Phước | 05/02/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
43 | HNT-00122041 | Trần Văn Hiếu | 07/11/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
44 | HNT-00020198 | Nguyễn Khắc Chiến | 14/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
45 | HNT-00099528 | Nguyễn Văn Cường | 02/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
46 | HNT-00122042 | Phùng Anh Trung | 10/06/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện |
47 | HNT-00122043 | Lê Ngọc Long | 01/03/1986 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
48 | HNT-00099533 | Vũ Văn Sỹ | 21/08/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
49 | HNT-00122044 | Phạm Cao Cường | 18/05/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
50 | HNT-00122045 | Lê Đình Ngọc | 15/06/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
51 | HNT-00122046 | Đinh Văn Tân | 26/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
52 | HNT-00122047 | Nguyễn Thanh Bình | 30/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
53 | HNT-00122048 | Nguyễn Bá Tĩnh | 02/07/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
54 | HNT-00122049 | Đỗ Văn Viễn | 10/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
55 | HNT-00122050 | Nguyễn Trung Hậu | 23/02/1986 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay |
56 | HNT-00121745 | Đinh Văn Đăng | 02/04/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
57 | HNT-00122051 | Lê Duy Khánh | 19/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
58 | HNT-00122052 | Lê Minh Thịnh | 24/07/1973 | Kỹ sư hệ thống điện |
59 | HNT-00122053 | Lê Văn Nam | 24/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
60 | HNT-00122054 | Trần Minh Công | 28/11/1989 | Kỹ sư công nghệ tự động |
61 | HNT-00122055 | Nguyễn Cao Thế | 10/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điều kiển và tự động hóa |
62 | HNT-00122056 | Nguyễn Quốc Chính | 29/07/1985 | Kỹ sư hệ thống điện |
63 | HNT-00122057 | Phạm Văn Nghĩa | 26/02/1987 | Kỹ sư thiết bị – điện tử |
64 | HNT-00122058 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 17/02/1988 | Kỹ sư hệ thống điện |
65 | HNT-00122059 | Hoàng Thanh Tú | 08/09/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
66 | HNT-00080313 | Nguyễn Thanh Thúy | 22/05/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
67 | HNT-00119348 | Vũ Minh Quang | 16/12/1991 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
68 | HNT-00122060 | Phạm Ngọc Thạch | 25/05/1976 | Kỹ sư công trình thủy điện |
69 | HNT-00084062 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 20/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
70 | HNT-00122061 | Nguyễn Đức Bình | 03/06/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
71 | HNT-00122062 | Trần Hữu Trung | 07/01/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiêệp |
72 | HNT-00122063 | Nguyễn Tiến Toàn | 12/08/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
73 | HNT-00122064 | Nguyễn Văn Sơn | 25/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
74 | HNT-00122065 | Ngô Văn Chiến | 23/07/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
75 | HNT-00122066 | Nguyễn Mạnh Ước | 23/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
76 | HNT-00122067 | Nguyễn Ngọc Dũng | 04/02/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
77 | HNT-00122068 | Trần Thị Hà | 02/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
78 | HNT-00122069 | Lê Thị Thuần | 01/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật Điện, điện tử |
79 | HNT-00001809 | Bùi Lê Sơn | 25/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
80 | HNT-00122070 | Ngô Đại Hải | 18/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
81 | HNT-00122071 | Nguyễn Đăng Thịnh | 25/03/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
82 | HNT-00082659 | Nguyễn Văn Thuấn | 08/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
83 | HNT-00122072 | Lê Văn Tuân | 07/12/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
84 | HNT-00122073 | Lê Bá Toàn | 23/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
85 | HNT-00122074 | Trần Văn Chiến | 08/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
86 | HNT-00122075 | Nguyễn Văn Khái | 27/10/1988 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
87 | HNT-00119337 | Nguyễn Tuấn Đạo | 17/12/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
88 | HNT-00122076 | Lê Chí Nguyện | 15/02/1977 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
89 | HNT-00122077 | Lê Quang Tùng | 20/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
90 | HNT-00122078 | Lê Huy Long | 28/07/1979 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
91 | HNT-00122079 | Bùi Hồng Đảm | 27/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
92 | HNT-00122080 | Trần Lê Huy | 18/11/1977 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
93 | HNT-00122081 | Trần Ngọc Anh | 27/04/1981 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
94 | HNT-00122082 | Nguyễn Huy Tự | 03/08/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | HNT-00122083 | Phạm Hữu Huy | 09/06/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00122084 | Vũ Ngọc Ân | 07/09/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
97 | HNT-00122085 | Lê Ngọc Tuấn | 06/07/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
98 | HNT-00122086 | Đinh Nguyên Dương | 06/09/1981 | Kỹ sư điện |
99 | HNT-00122087 | Bùi Quang Tuấn | 28/02/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
100 | HNT-00122088 | Vũ Văn Công | 22/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
101 | HNT-00122089 | Nguyễn Thành Nam | 11/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
102 | HNT-00080312 | Cao Thị Thu Thủy | 27/06/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
103 | HNT-00080314 | Nguyễn Dương Hiệu | 02/03/1981 | Kỹ sư xây dựng |
104 | HNT-00055763 | Dương Hữu Danh | 24/02/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
105 | HNT-00108076 | Hoàng Ngọc Tú | 03/01/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
106 | HNT-00122090 | Lê Hữu Huân | 02/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
107 | HNT-00122091 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 24/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng cấp – thoát nước |
108 | HNT-00122092 | Nguyễn Trọng Luân | 10/01/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
109 | HNT-00122093 | Lưu Hải Tùng | 01/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
110 | HNT-00014457 | Ngô Huy Bình | 14/01/1984 | Kỹ sư xây dựng Công trình Biển – Dầu khí |
111 | HNT-00122094 | Nguyễn Văn Thú | 20/08/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
112 | HNT-00122095 | Huỳnh Sơn Cường | 21/11/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
113 | HNT-00122096 | Lâm Văn Sỹ | 20/02/1989 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
114 | HNT-00017087 | Đoàn Công Tuấn | 26/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
115 | HNT-00122097 | Đặng Thị Thanh Lan | 19/02/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước |
116 | HNT-00122098 | Nguyễn Trần Quỳnh | 11/08/1984 | Kỹ sư Máy và Thiết bị Nhiệt – Lạnh; Thạc sỹ kỹ thuật nhiệt |
117 | HNT-00122099 | Đinh Văn Nam | 17/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00122100 | Phạm Văn Sơn | 20/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật Địa chất |
119 | HNT-00122101 | Trần Bá Quyết | 30/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật Địa chất |
120 | HNT-00122102 | Lưu Đức Huy | 02/10/1994 | Kỹ sư Quản lý xây dựng |
121 | HNT-00122103 | Phùng Tuấn Anh | 11/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo |
122 | HNT-00122104 | Lê Ngọc Bính | 26/03/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật giao thông |
123 | HNT-00054979 | Hoàng Thanh Tùng | 23/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
124 | HNT-00122105 | Đỗ Văn Quân | 30/01/1981 | Kỹ sư Hệ thống điện |
125 | HNT-00122106 | Phạm Trung Hiếu | 31/03/1987 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
126 | HNT-00122107 | Nguyễn Xuân Thắng | 26/01/1980 | Kỹ sư Hệ thống điện |
127 | HNT-00122108 | Vũ Văn Hào | 12/08/1979 | Kỹ sư Trắc địa; Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
128 | HNT-00122109 | Phạm Văn Chậm | 06/12/1992 | Kỹ sư Xây dựng dân dựng và Công nghiệp |
129 | HNT-00122110 | Nguyễn Nhật Huy | 21/06/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện |
130 | HNT-00122111 | Ngô Văn Khôi | 14/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật điện |
131 | HNT-00122112 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dưng |
132 | HNT-00122113 | Lê Hữu Thụy | 08/05/1989 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật trắc địa |
133 | HNT-00122114 | Phạm Văn Biểu | 01/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng va |
134 | HNT-00122115 | Phạm Văn Khương | 12/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng |
135 | HNT-00122116 | Nguyễn Trọng Anh | 24/08/1959 | Kỹ sư thông tin đường sắt |
136 | HNT-00122117 | Nguyễn Hoàng Sơn | 02/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
137 | HNT-00122118 | Lê Tiến Công | 07/11/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
138 | HNT-00122119 | Võ Xuân Long | 28/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
139 | HNT-00122120 | Nguyễn Nam Hải | 19/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00122121 | Lã Thành Luân | 11/05/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình |
141 | HNT-00122122 | Lê Ngọc Hiền | 14/04/1995 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
142 | HNT-00068952 | Nguyễn Hoàng Long | 21/09/1978 | Thạc sỹ kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
143 | HNT-00122123 | Trần Quang Hạnh | 15/01/1960 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
144 | HNT-00122124 | Dương Anh Tài | 27/04/1977 | Kỹ sư xây dựng |
145 | HNT-00122125 | Nguyễn Khắc Viết | 20/05/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
146 | HNT-00088484 | Trần Mạnh Thắng | 02/06/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Giao Thông |
147 | HNT-00122126 | Nguyễn Huy Quí | 19/09/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
148 | HNT-00122127 | Nguyễn Thanh Bình | 03/02/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
149 | HNT-00122128 | Dương Hùng Cường | 14/08/1986 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
150 | HNT-00122129 | Bùi Phó Dân | 17/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
151 | HNT-00122130 | Bùi Thức Dục | 08/04/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
152 | HNT-00122131 | Vũ Đức Anh | 11/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
153 | HNT-00122132 | Bùi Gia Hòa | 20/08/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; Cử nhân cao đẳng kỹ thuật điện |
154 | HNT-00122133 | Trần Mạnh Cường | 09/01/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
155 | HNT-00122134 | Trần Ngọc Lâm | 09/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
156 | HNT-00122135 | Nguyễn Văn Nhàn | 29/01/1983 | Kỹ sư Công trình thủy điện |
157 | HNT-00122136 | Trần Tuấn Khanh | 16/03/1984 | Kỹ sư Khai thác mỏ |
158 | HNT-00122137 | Nguyễn Thanh Linh | 28/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
159 | HNT-00122138 | Phan Anh Khoa | 18/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
160 | HNT-00122139 | Phan Thế Hải | 15/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
161 | HNT-00122140 | Hoàng Văn Bích | 14/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
162 | HNT-00122141 | Phan Văn Thượng | 06/01/1977 | Kỹ sư Đo lường – Điều khiển |
163 | HNT-00122142 | Đỗ Minh Đức | 14/03/1980 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
164 | HNT-00122143 | Nguyễn Đức Hiệp | 13/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
165 | HNT-00071903 | Trịnh Văn Mạnh | 09/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
166 | HNT-00110429 | Hoàng Như Sơn | 08/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiêp |
167 | HNT-00122144 | Nguyễn Văn Hòa | 07/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
168 | HNT-00050809 | Phạm Văn Trung | 28/12/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
169 | HNT-00122145 | Nguyễn Văn Vũ | 19/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00122146 | Nguyễn Văn Cường | 01/11/1995 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
171 | HNT-00122147 | Phạm Xuân Thường | 05/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
172 | HNT-00122148 | Trần Quốc Dũng | 22/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
173 | HNT-00122149 | Vũ Đăng Khoa | 18/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
174 | HNT-00122150 | Trần Văn Thắng | 08/12/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
175 | HNT-00122151 | Bùi Đăng Pháp | 02/05/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
176 | HNT-00122152 | Nguyễn Văn Phúc | 22/07/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
177 | HNT-00122153 | Phùng Anh Tuấn | 16/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
178 | HNT-00071985 | Hà Tuấn Minh | 08/07/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện |
179 | HNT-00122154 | Nguyễn Tiến Thành | 13/10/1987 | Kỹ sư hệ thống điện |
180 | HNT-00122155 | Vũ Khánh Duy | 08/10/1994 | Cao đẳng hệ thống điện |
181 | HNT-00122156 | Trần Thị Kiều Ngọc | 20/12/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
182 | HNT-00122157 | Phương Minh Thư | 12/10/1985 | Kỹ sư thuật điện |
183 | HNT-00122158 | Ngô Mạnh Hùng | 09/08/1979 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp |
184 | HNT-00122159 | Trần Đăng Thái | 27/02/1976 | Kỹ sư công nghệ hóa vô cơ |
185 | HNT-00119003 | Bùi Đức Tùng | 20/02/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
186 | HNT-00122160 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/05/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí |
187 | HNT-00122161 | Nguyễn Hồng Thuận | 06/02/1978 | Thạc sĩ kỹ thuật; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
188 | HNT-00122162 | Thân Văn Chính | 09/02/1979 | Kỹ sư Tự Động Hóa xí nghiệp Công Nghiệp |
189 | HNT-00122163 | Trương Thanh Nghị | 24/10/1984 | Kỹ sư công nghệ hữu cơ – hóa dầu |
190 | HNT-00122164 | Nguyễn Hồng Hải | 23/11/1967 | Kỹ sư xây dựng công nghiệp và dân dụng |
191 | HNT-00122165 | Hứa Văn Sơn | 08/11/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
192 | HNT-00096713 | Nguyễn Minh | 15/12/1975 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
193 | HNT-00122166 | Đặng Xuân Huy | 13/07/1977 | Kỹ sư Thủy lợi |
194 | HNT-00060185 | Hoàng Văn Ngưu | 16/08/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
195 | HNT-00080023 | Nguyễn Xuân Nam | 27/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
196 | HNT-00037350 | Nguyễn Văn Bình | 30/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
197 | HNT-00064732 | Lưu Văn Rổ | 25/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
198 | HNT-00122167 | Nguyễn Văn Kha | 16/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật dầu khí |
199 | HNT-00122168 | Hà Văn Định | 01/01/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
200 | HNT-00122169 | Cam Văn Du | 03/09/1988 | Kỹ sư hệ thống điện |
201 | HNT-00122170 | Phùng Quang Hải | 15/05/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
202 | HNT-00122171 | Nguyễn Văn Tú | 01/05/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
203 | HNT-00122172 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Tài Nguyên Nước |
204 | HNT-00122173 | Nguyễn Văn Huy | 01/11/1989 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
205 | HNT-00122174 | Nguyễn Mạnh Hùng | 16/12/1977 | Kỹ sư cấp thoát nước – môi trường nước |
206 | HNT-00122175 | Hoàng Anh Tú | 21/07/1980 | Kỹ sư cấp thoát nước – môi trường nước |
207 | HNT-00122176 | Nguyễn Văn Hạnh | 13/08/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
208 | HNT-00122177 | Nguyễn Hữu Quang | 10/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
209 | HNT-00122178 | Trần Hồng Quân | 31/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
210 | HNT-00122179 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
211 | HNT-00122180 | Đặng Văn Lâm | 10/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
212 | HNT-00098026 | Trần Huy Chiến | 29/07/1983 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
213 | HNT-00122181 | Trần Huy Bắc | 15/11/1986 | Cử nhân Địa kỹ thuật – Địa môi trường |
214 | HNT-00122182 | Đặng Văn Thành | 18/09/1985 | Kỹ sư hệ thống điện |
215 | HNT-00122183 | Nguyễn Văn Thiện | 25/10/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
216 | HNT-00122184 | Nguyễn Văn Thụ | 27/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
217 | HNT-00069023 | Phạm Ngọc Quỳnh | 10/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
218 | HNT-00122185 | Vũ Đức Hải | 10/09/1979 | Kỹ sư Máy và Thiết bị công nghiệp Hóa chất – Dầu khí |
219 | HNT-00122186 | Nguyễn Văn Quân | 20/12/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
220 | HNT-00122187 | Trần Văn Toàn | 17/12/1977 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
221 | HNT-00066454 | Hoàng Đình Tôn | 28/10/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
222 | HNT-00122188 | Lê Thanh Hồng | 05/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủ lợi – Thủy điện |
223 | HNT-00122189 | Roãn Văn Định | 03/10/1987 | Kỹ sư cơ khí động lực – máy và tự động thủy khí |
224 | HNT-00122190 | Trần Văn Kiên | 04/07/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
225 | HNT-00122191 | Vũ Ngọc Minh | 27/04/1968 | Kỹ sư xây dựng thủy điện |
226 | HNT-00122192 | Nguyễn Quốc Tuấn | 27/12/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
227 | HNT-00122193 | Trần Thế Viện | 12/04/1982 | Kỹ sư hệ thống điện |
228 | HNT-00076757 | Hoàng Quốc Thịnh | 05/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
229 | HNT-00122194 | Nguyễn Toàn Thiện | 30/01/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
230 | HNT-00122195 | Bùi Cao Cường | 22/07/1980 | Kỹ sư xây dựng Cảng đường thủy |
231 | HNT-00092908 | Vũ Xuân Thành | 11/12/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
232 | HNT-00122196 | Lê Anh Vương | 12/02/1978 | Kỹ sư xây dựng môi trường nước – cấp thoát nước |
233 | HNT-00122197 | Trần Hải Đức | 08/07/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
234 | HNT-00122198 | Đinh Quang Lộc | 31/08/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
235 | HNT-00122199 | Nguyễn Thành Dũng | 03/01/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
236 | HNT-00122200 | Vũ Thế Bảy | 16/04/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
237 | HNT-00064988 | Phạm Quốc Trình | 24/05/1982 | Thạc sĩ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
238 | HNT-00122201 | Lê Thanh Tâm | 19/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
239 | HNT-00122202 | Nguyễn Xuân Phương | 17/10/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
240 | HNT-00122203 | Đinh Hồng Phong | 24/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
241 | HNT-00002868 | Nguyễn Thanh Hường | 24/09/1967 | Kỹ sư Điện năng |
242 | HNT-00002866 | Nguyễn Tất Giang | 17/12/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
243 | HNT-00122204 | Hoàng Diệp Tùng | 01/11/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng CT dân dụng và công nghiệp |
244 | HNT-00002865 | Lê Phi Hùng | 18/06/1978 | Kỹ sư công nghệ môi trường |
245 | HNT-00122205 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 24/07/1980 | Kỹ sư Công nghệ môi trường |
246 | HNT-00122206 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/09/1988 | Thạc sỹ khoa học môi trường |
247 | HNT-00122207 | Bùi Thành Nam | 01/09/1977 | Kỹ sư cơ khí động lực |
248 | HNT-00122208 | Trần Văn Viễn | 17/11/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
249 | HNT-00122209 | Trần Văn Tuyên | 01/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
250 | HNT-00122210 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
251 | HNT-00122211 | Phạm Mạnh Cường | 06/08/1983 | Kỹ sư cơ – Điện tử |
252 | HNT-00122212 | Tạ Văn Tiến | 17/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
253 | HNT-00122213 | Đặng Hải Triều | 14/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
254 | HNT-00122214 | Nguyễn Trọng Bằng | 13/10/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
255 | HNT-00028846 | Phạm Như Tùng | 23/10/1976 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
256 | HNT-00122215 | Nguyễn Tiến Quân | 22/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
257 | HNT-00122216 | Lê Xuân Trường | 14/04/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
258 | HNT-00122217 | Phạm Huy Hợp | 20/11/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
259 | HNT-00122218 | Vũ Kiên Trung | 04/01/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
260 | HNT-00122219 | Nguyễn Tùng Anh | 04/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
261 | HNT-00122220 | Nguyễn Văn Hòa | 01/01/1985 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
262 | HNT-00122221 | Trịnh Tuấn Nam | 01/08/1993 | Kỹ sư hệ thống điện |
263 | HNT-00122222 | Nguyễn Duy Cường | 15/09/1985 | Kỹ sư quản lý xây dựng đô thị |
264 | HNT-00122223 | Giang Văn Năm | 03/04/1961 | Kỹ sư xây dựng |
265 | HNT-00122224 | Trần Văn Hoằng | 15/07/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
266 | HNT-00122225 | Chu Tuấn Long | 11/11/1987 | Kỹ sư kỹ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
267 | HNT-00122226 | Vũ Bá Việt | 10/10/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
268 | HNT-00122227 | Lê Giới Hải | 02/05/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
269 | HNT-00122228 | Nguyễn Trí Tuân | 26/04/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
270 | HNT-00122229 | Trần Quang Vũ | 14/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
271 | HNT-00122230 | Đỗ Tuấn Thành | 26/07/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
272 | HNT-00122231 | Kiều Thanh Hải | 18/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00122232 | Mai Tuấn Tú | 24/03/1982 | Kỹ sư hệ thống điện |
274 | HNT-00122233 | Nguyễn Anh Dũng | 15/06/1982 | Kỹ sư Trắc Địa |
275 | HNT-00106397 | Bùi Văn Ngọc | 03/06/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
276 | HNT-00122234 | Trần Quang Đông | 22/11/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
277 | HNT-00122235 | Vũ Trung Tuyến | 10/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
278 | HNT-00122236 | Đào Văn Hiện | 14/12/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
279 | HNT-00122237 | Nguyễn Việt Hưng | 11/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
280 | HNT-00122238 | Đậu Tam Dũng | 20/01/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
281 | HNT-00122239 | Hoàng Văn Châu | 06/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
282 | HNT-00122240 | Hoàng Minh Thái | 08/08/1985 | Kỹ Sư Xây Dựng |
283 | HNT-00122241 | Lê Đức Anh | 26/03/1984 | Kỹ sư Cầu đường |
284 | HNT-00122242 | Bùi Đức Giang | 24/03/1985 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
285 | HNT-00122243 | Nguyễn Văn Thường | 03/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng |
286 | HNT-00122244 | Phạm Hoàng Phú | 15/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
287 | HNT-00122245 | Ngô Thanh Hoàn | 18/08/1995 | Kỹ sư Kỹ Thuật địa Chất |
288 | HNT-00046160 | Nguyễn Công Ánh | 18/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
289 | HNT-00122246 | Lê Xuân Trường | 12/03/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
290 | HNT-00108808 | Trần Văn Tú | 18/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
291 | HNT-00122247 | Trần Minh Khang | 02/08/1960 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
292 | HNT-00111622 | Nguyễn Phạm Hùng Sơn | 27/12/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
293 | HNT-00111625 | Cấn Anh Tú | 29/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
294 | HNT-00122248 | Đặng Ngọc Tuấn | 03/01/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
295 | HNT-00122249 | Phạm Văn Thịnh | 19/03/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
296 | HNT-00122250 | Vũ Minh Quang | 18/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
297 | HNT-00122251 | Trần Hữu Hoàng | 06/11/1984 | Kỹ sư công trình giao thông công chính |
298 | HNT-00084975 | Trần Văn Dự | 11/02/1977 | Kỹ sư Thủy lợi |
299 | HNT-00080866 | Hoàng Thế Dinh | 02/05/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
300 | HNT-00121173 | Hoàng Đình Vinh | 19/05/1959 | Kỹ sư xây dựng |
301 | HNT-00122252 | Lê Đức Tuấn | 10/01/1972 | Kỹ sư địa chất công trình |
302 | HNT-00122253 | Trần Quang Định | 19/09/1962 | Kỹ sư địa chất công trình thủy văn |
303 | HNT-00122254 | Phạm Tiến Hỷ | 21/09/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
304 | HNT-00122255 | Nguyễn Văn Đức | 12/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
305 | HNT-00114316 | Bùi Minh Cường | 02/10/1982 | Kỹ sư Công trình thủy |
306 | HNT-00122256 | Nguyễn Hữu Hảo | 25/09/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng vào công nghiệp |
307 | HNT-00122257 | Lý Hồng Việt | 17/09/1976 | Thạc sỹ kỹ thuật; Kỹ sư thủy lợi |
308 | HNT-00122258 | Nguyễn Thanh Bình | 21/05/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
309 | HNT-00122259 | Lê Yến Phương | 21/11/1994 | Thạc sỹ kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
310 | HNT-00122260 | Nguyễn Hùng Mạnh | 09/01/1980 | Kỹ sư Địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
311 | HNT-00122261 | Phạm Văn Hoạt | 01/11/1964 | Kỹ sư trắc địa |
312 | HNT-00122262 | Hoàng Văn Vượng | 06/03/1982 | Kỹ sư kỹ thuật Địa chất |
313 | HNT-00122263 | Nguyễn Thị Tâm | 13/02/1989 | Kiến trúc sư |
314 | HNT-00122264 | Ngô Ngọc Phôn | 24/11/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
315 | HNT-00122265 | Nguyễn Hữu Hải | 14/05/1971 | Kỹ sư Điện tử viễn thông |
316 | HNT-00028665 | Đỗ Mạnh Hùng | 12/01/1975 | Kỹ sư xây dựng |
317 | HNT-00122266 | Nguyễn Trọng Từ | 21/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
318 | HNT-00122267 | Đặng Văn Dũng | 28/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
319 | HNT-00122268 | Dương Văn Chương | 06/03/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
320 | HNT-00122269 | Nguyễn Văn Trực | 08/08/1988 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm đô thị |
321 | HNT-00122270 | Nguyễn Duy Phông | 26/11/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
322 | HNT-00122271 | Đinh Văn Tuệ | 20/04/1979 | Kỹ sư vận tải kinh tế đường sắt |
323 | HNT-00071982 | Bành Phước Chung | 05/06/1973 | Kỹ sư Hệ thống điện |
324 | HNT-00071984 | Phạm Hữu Mạnh | 07/10/1974 | Kỹ sư Tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
325 | HNT-00122272 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/1978 | Kỹ sư kỹ xây dựng dân dụng và công nghiệp |
326 | HNT-00067872 | Lê Trung Thành | 01/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
327 | HNT-00011680 | Lương Ngọc Vinh | 01/09/1988 | Kỹ sư cấp thoát nước |
328 | HNT-00011678 | Vũ Trường Quân | 28/06/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
329 | HNT-00122273 | Trịnh Thị Phượng | 12/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
330 | HNT-00122274 | Vũ Đức Thái | 14/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
331 | HNT-00104758 | Nguyễn Minh Khôi | 07/08/1982 | Kỹ su Đô thị |
332 | HNT-00034904 | Nguyễn Mạnh Tiến | 30/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật CTXD – Xây dựng DD & CN |
333 | HNT-00122275 | Hoàng Đa Lộc | 13/08/1988 | Kỹ sư điện tử – viễn thông |
334 | HNT-00122276 | Khuất Đức Dương | 25/01/1989 | Thạc sỹ cơ học kỹ thuật |
335 | HNT-00122277 | Nguyễn Hồng Hà | 09/12/1980 | Kỹ sư Địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
336 | HNT-00122278 | Bùi Văn Thành | 07/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
337 | HNT-00122279 | Dương Văn Chình | 20/05/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
338 | HNT-00122280 | Vũ Ngọc Tuyên | 28/04/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
339 | HNT-00122281 | Phạm Văn Tuấn | 02/02/1986 | Kỹ sư xây dựng |
340 | HNT-00122282 | Bùi Anh Đức | 26/08/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
341 | HNT-00122283 | Vũ Xuân Tuyên | 07/07/1977 | Kỹ sư hệ thống điện |
342 | HNT-00122284 | Lê Văn Dương | 08/06/1969 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
343 | HNT-00050794 | Bùi Văn Tuyên | 20/12/1979 | Kỹ sư điện – tự động hóa XNCN |
344 | HNT-00026097 | Khổng Hữu Mạnh | 03/06/1973 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
345 | HNT-00040398 | Phạm Thị Thu Hường | 11/01/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
346 | HNT-00122285 | Vũ Thị Duyên | 22/02/1996 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
347 | HNT-00122286 | Trương Đình Hiếu | 01/11/1981 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
348 | HNT-00122287 | Cao Tiến Phú | 01/09/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
349 | HNT-00111626 | Nguyễn Hương Hùng | 26/10/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
350 | HNT-00122288 | Nguyễn Xuân Hà | 12/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
351 | HNT-00122289 | Nguyễn Kim Văn | 09/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
352 | HNT-00122290 | Nguyễn Đức Kỳ Anh | 01/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
353 | HNT-00037356 | Nguyễn Trác Mạnh | 22/08/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
354 | HNT-00122291 | Phạm Đức Cường | 10/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
355 | HNT-00122292 | Phạm Trường Huy | 19/01/1985 | Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
356 | HNT-00122293 | Dương Văn Hoàn | 18/05/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
357 | HNT-00122294 | Phan Công Lộc | 06/10/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
358 | HNT-00122295 | Đỗ Văn Thi | 15/01/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
359 | HNT-00122296 | Phạm Thắng Lợi | 21/12/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
360 | HNT-00111643 | Nguyễn Lý Mạnh | 10/10/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
361 | HNT-00122297 | Nguyễn Thế Duyệt | 19/02/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
362 | HNT-00122298 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/05/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới