DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 56/QĐ-VACC NGÀY 14 THÁNG 12 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 107 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00125796 | Từ Mạnh Tiến | 19/10/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện |
2 | HNT-00125797 | Lê Văn Toàn | 12/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng |
3 | HNT-00124476 | Trịnh Bình Minh | 05/10/1976 | Kỹ sư công trình Công thôn |
4 | HNT-00125798 | Phạm Văn Phúc | 18/11/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 | HNT-00125799 | Trịnh Anh Dũng | 01/09/1986 | Kỹ sư xây dựng |
6 | HNT-00125800 | Nguyễn Văn Xuân | 06/01/1988 | Kỹ sư thủy văn và tài nguyên nước |
7 | HNT-00125801 | Trần Quang Lại | 24/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
8 | HNT-00125802 | Nguyễn Công Tuấn | 24/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
9 | HNT-00125803 | Trần Thị Nga | 21/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | HNT-00023781 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/11/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
11 | HNT-00125804 | Phương Kim Huy | 04/02/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | HNT-00125805 | Trần Ngọc Thành | 08/02/1986 | Kỹ sư xây dựng |
13 | HNT-00125806 | Nguyễn Thế Anh | 22/08/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
14 | HNT-00125807 | Nguyễn Văn Kiên | 25/09/1979 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
15 | HNT-00125808 | Phùng Xuân Tú | 06/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
16 | HNT-00125809 | Nguyễn Văn Lâm | 24/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | HNT-00125810 | Vũ Anh Tuân | 30/01/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
18 | HNT-00125811 | Nguyễn Quang Hưng | 09/11/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
19 | HNT-00125812 | Nguyễn Đức | 11/01/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
20 | HNT-00002863 | Trần Ngọc Tú | 02/09/1979 | Kỹ sư công nghệ môi trường |
21 | HNT-00125813 | Nguyễn Tuấn Sơn | 26/07/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 | HNT-00125814 | Vũ Anh Tùng | 15/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
23 | HNT-00125815 | Trần Đình Hưng | 13/10/1984 | Kiến trúc sư |
24 | HNT-00125816 | Nguyễn Văn Chính | 30/01/1996 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00125817 | Nguyễn Việt Hùng | 14/06/1978 | Kỹ sư – Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
26 | HNT-00125818 | Phạm Văn Hùng | 19/05/1980 | Kỹ sư – Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
27 | HNT-00125819 | Nguyễn Hữu Hải | 29/05/1964 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
28 | HNT-00125820 | Trần Ngọc Châu | 02/10/1970 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
29 | HNT-00065948 | Dương Đức Tiến | 21/04/1977 | Tiến sỹ xây dựng công trình thủy |
30 | HNT-00111773 | Dương Văn Kiên | 06/08/1985 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
31 | HNT-00125821 | Phạm Trường Thịnh | 26/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
32 | HNT-00102039 | Nguyễn Việt Hà | 04/12/1974 | Thạc sỹ Địa chất học |
33 | HNT-00122894 | Tạ Tiến Tài | 07/11/1987 | Kỹ sư xây dựng |
34 | HNT-00125822 | Bùi Văn Công | 06/07/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
35 | HNT-00125823 | Đàm Văn Thuận | 02/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
36 | HNT-00125824 | Nguyễn Lương Thiện | 05/03/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
37 | HNT-00125825 | Phạm Đức Tài | 02/11/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
38 | HNT-00125826 | Phạm Quốc Thành | 22/12/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
39 | HNT-00095652 | Nguyễn Xuân Nghiêm | 07/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
40 | HNT-00125827 | Nguyễn Đức Thiệu | 13/02/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
41 | HNT-00097471 | Nguyễn Trần Thuận | 02/01/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
42 | HNT-00125828 | Phạm Tiến Thành | 05/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | HNT-00124224 | Trần Thanh Sơn | 26/06/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
44 | HNT-00074148 | Nguyễn Văn Hùng | 20/05/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
45 | HNT-00074149 | Lương Văn Dương | 27/09/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
46 | HNT-00125829 | Nguyễn Anh Toản | 16/05/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00125830 | Nguyễn Đức Thiện | 16/06/1983 | Kỹ sư Xây dựng |
48 | HNT-00125831 | Trương Lê Minh | 07/03/1971 | Kiến trúc sư |
49 | HNT-00125832 | Nguyễn Thế Cương | 12/12/1976 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
50 | HNT-00125833 | Đặng Thanh Lam | 18/05/1976 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
51 | HNT-00037557 | Nguyễn Xuân Hải | 19/05/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
52 | HNT-00125834 | Nguyễn Đức Văn | 15/12/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
53 | HNT-00125835 | Nguyễn Xuân Thắng | 25/05/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
54 | HNT-00125836 | Lưu Hùng Minh | 26/06/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
55 | HNT-00027991 | Lương Văn Kiên | 10/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | HNT-00020163 | Nguyễn Đức Minh | 09/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
57 | HNT-00026225 | Nguyễn Tiến Đạt | 20/09/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật CT xây dựng |
58 | HNT-00111791 | Văn Trọng Tiệp | 18/01/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
59 | HNT-00125837 | Phùng Xuân Thập | 30/06/1972 | Kỹ sư xây dựng |
60 | HNT-00077674 | Phùng Xuân Thập | 07/11/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
61 | HNT-00110331 | Nguyễn Hoàng Khôi | 11/05/1983 | Kỹ sư công trình thủy |
62 | HNT-00125838 | Đỗ Như Huấn | 30/11/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
63 | HNT-00125839 | Nguyễn Huy Bình | 01/03/1988 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
64 | HNT-00125840 | Bùi Trọng Kiên | 13/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
65 | HNT-00125841 | Hoàng Văn Thanh | 28/04/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
66 | HNT-00125842 | Nguyễn Ngọc Thắng | 13/08/1973 | Tiến sĩ kỹ thuật |
67 | HNT-00125843 | Trần Văn Giáp | 01/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
68 | HNT-00125844 | Trần Văn Mạnh | 04/07/1996 | Cao đẳng kỹ thuật Máy lạnh và điều hoà không khí |
69 | HNT-00125845 | Nguyễn Văn Báo | 28/04/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
70 | HNT-00125846 | Nguyễn Văn Bình | 29/09/1977 | Kỹ sư Cơ khí |
71 | HNT-00125847 | Vũ Mạnh Tấn | 13/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Cơ điện tử |
72 | HNT-00125848 | Vũ Đình Tráng | 20/07/1985 | Kỹ sư Cơ khí |
73 | HNT-00125849 | Trần Thành Đạt | 28/03/1986 | Kỹ sư Điện-Điện tử |
74 | HNT-00125850 | Trần Văn Thiết | 10/09/1986 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
75 | HNT-00125851 | Chu Việt Hùng | 22/11/1987 | Kỹ sư cơ khí |
76 | HNT-00125852 | Lê Văn Đảm | 02/11/1986 | Kỹ sư cơ khí |
77 | HNT-00125853 | Đoàn Xuân Thắng | 01/08/1972 | Kỹ sư xây dựng |
78 | HNT-00125854 | Lê Văn Chiến | 02/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
79 | HNT-00125855 | Nguyễn Văn Hòa | 03/12/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
80 | HNT-00125856 | Nguyễn Hữu Hà | 16/07/1991 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
81 | HNT-00125857 | Lê Văn Đô | 17/04/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường ô tô và sân bay |
82 | HNT-00125858 | Nguyễn Quốc Hưng | 28/09/1977 | Thạc sỹ kỹ thuật |
83 | HNT-00125859 | Nguyễn Duy Hải | 28/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
84 | HNT-00125860 | Đỗ Trọng Cường | 06/08/1989 | Kỹ sư xây dựng |
85 | HNT-00125861 | Cấn Xuân Dũng | 19/10/1983 | Kỹ sư xây dựng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
86 | HNT-00125862 | Đỗ Văn Tú | 06/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
87 | HNT-00125863 | Nguyễn Thanh Diễn | 19/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Địa chất |
88 | HNT-00125864 | Nguyễn Văn Thành | 30/04/1981 | Thạc sĩ xây dựng công trình thủy |
89 | HNT-00125865 | Nguyễn Thị Dịu | 05/08/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
90 | HNT-00045161 | Ngô Thùy Dương | 02/05/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
91 | HNT-00093529 | Vũ Đình Hoài | 10/04/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
92 | HNT-00119943 | Hoàng Văn Dũng | 24/11/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
93 | HNT-00125866 | Cao Xuân Quý | 05/10/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
94 | HNT-00103867 | Vũ Văn Hiếu | 30/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
95 | HNT-00125867 | Đặng Hữu Kỳ | 11/08/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
96 | HNT-00125868 | Nguyễn Hữu Quang | 28/03/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
97 | HNT-00125869 | Ngô Anh Quân | 07/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
98 | HNT-00015567 | Đỗ Anh Tuấn | 03/11/1975 | Kỹ sư cầu đường |
99 | HNT-00125870 | Vũ Đức Chính | 05/03/1991 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
100 | HNT-00125871 | Đặng Anh Dũng | 20/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
101 | HNT-00125872 | Hoàng Văn Tư | 24/04/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
102 | HNT-00125873 | Phùng Ngọc Giang | 03/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
103 | HNT-00125874 | Ngô Quốc Đạt | 20/09/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
104 | HNT-00125875 | Đỗ Kiến Minh | 01/08/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
105 | HNT-00125876 | Nguyễn Quang Trung | 22/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
106 | HNT-00125877 | Nguyễn Đức Thành | 29/04/1980 | Kỹ sư cơ khí – Chế tạo máy |
107 | HNT-00125878 | Hoàng Minh Hải | 24/10/1982 | Kỹ sư trắc địa |
108 | HNT-00125879 | Nguyễn Anh Đức | 25/11/1982 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới