DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 42/2024/QĐ-VACC NGÀY 17 THÁNG 06 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 124 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 42/2024/QĐ-VACC ngày 17/06/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00189623 | Tạ An Khang | 11/01/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
2 | HNT-00152003 | Phùng Văn Chính | 06/07/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
3 | HNT-00187611 | Đào Việt Phương | 28/08/1978 | Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
4 | HNT-00189624 | Dương Mạnh Tuấn | 21/05/1986 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00051111 | Hồ Xuân Minh | 01/05/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00189625 | Lê Anh Chiến | 25/08/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
7 | HNT-00189626 | Lê Viết Nhất | 22/06/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00189627 | Nguyễn Thanh Tân | 09/08/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00189628 | Nguyễn Văn Công | 14/01/1970 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
10 | HNT-00050843 | Nguyễn Xuân Hùng | 19/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
11 | HNT-00124461 | Tạ Xuân Hồng | 07/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
12 | HNT-00189629 | Trần Duy Dương | 04/11/1981 | Kỹ sư Trắc Địa | Khảo sát địa hình | II |
13 | HNT-00189630 | Trần Văn Doanh | 07/05/1974 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
14 | HNT-00128939 | Trần Văn Tuyền | 24/07/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
15 | HNT-00189631 | Vũ Thanh Tùng | 05/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
16 | HNT-00189632 | Phan Công Cường | 02/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
17 | HNT-00189633 | Nguyễn Văn Tiến | 01/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00189634 | Cao Minh Quyền | 01/01/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
19 | HNT-00163733 | Phạm Văn Chiến | 23/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00189635 | Trần Quốc Tuấn | 08/08/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
21 | HNT-00189636 | Vũ Duy Nam | 27/12/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00040347 | Nguyễn Sỹ Bình | 01/02/1980 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
23 | HNT-00189637 | Nguyễn Trường Bình | 29/07/1972 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
24 | HNT-00189638 | Nguyễn Văn Dũng | 07/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | HNT-00056128 | Vũ Văn Chung | 15/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
26 | HNT-00089725 | Trương Văn Tuân | 18/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
27 | HNT-00189639 | Phạm Văn Cương | 10/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
28 | HNT-00189640 | Phạm Thái Sơn | 05/12/1978 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
29 | HNT-00189641 | Nguyễn Văn Tiến | 01/06/1979 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
30 | HNT-00189642 | Nguyễn Huy Hà | 27/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
31 | HNT-00189643 | Vũ Việt Dũng | 15/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
32 | HNT-00189644 | Mai Quý Thọ | 01/12/1980 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
33 | HNT-00189645 | Trần Minh Tâm | 22/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
34 | HNT-00189646 | Nguyễn Quang Hiệp | 18/10/1981 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
35 | HNT-00189647 | Lê Hồng Cường | 12/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
36 | HNT-00189648 | Nguyễn Đức Tâm | 29/12/1972 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
37 | HNT-00189649 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 09/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật dầu khí | Khảo sát địa chất công trình | III |
38 | HNT-00084389 | Phạm Văn Chương | 20/10/1966 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
39 | HNT-00056782 | Nguyễn Ngọc Đức | 15/05/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
40 | HNT-00189650 | Quách Minh Tuấn | 14/04/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
41 | HNT-00056819 | Nguyễn Văn Nam | 10/11/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00056788 | Sái Hoàng Anh Hiếu | 29/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
43 | HNT-00189651 | Trần Văn Thụ | 09/05/1988 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
44 | HNT-00052781 | Trần Vũ Cảnh | 28/07/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
45 | HNT-00052784 | Nguyễn Ngọc Tú | 01/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp – Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
46 | HNT-00189652 | Phan Thế Phi | 23/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00175587 | Nguyễn Tiến Tới | 27/01/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00056699 | Mầu Danh Sơn | 11/05/1980 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
49 | HNT-00056716 | Nguyễn Văn Thành | 12/01/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00056720 | Phạm Tuấn Phương | 23/11/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00189653 | Mai Thạch Tuyên | 02/09/1981 | Kỹ sư điện tử – Viễn Thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
52 | HNT-00189654 | Nguyễn Hữu Chí | 17/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điện tử, truyền thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
53 | HNT-00189655 | Nguyễn Tấn Tam | 20/11/1984 | Kỹ sư xây dựng trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
54 | HNT-00135872 | Lê Trung Vững | 21/09/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
55 | HNT-00189656 | Phạm Hồng Sơn | 10/07/1979 | Kỹ sư ngành trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
56 | HNT-00189657 | Nguyễn Linh Bảo | 17/07/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00189658 | Trần Văn Sỉ | 24/11/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
58 | HNT-00004127 | Nguyễn Thành Nam | 31/10/1980 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & CN | Thiết kế kết cấu công trình | II |
59 | HNT-00185403 | Nguyễn Đình Lộc | 30/08/1972 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
60 | HNT-00185404 | Nguyễn Đình Hùng | 19/09/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
61 | HNT-00155231 | Nguyễn Ngọc Nhân | 12/12/1983 | Kỹ sư công nghệ ngành điện kỹ thuật | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
62 | HNT-00086945 | Võ văn Phụng | 20/08/1986 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00189659 | Trần Đăng Bình | 23/01/1990 | Cao đẳng ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
64 | HNT-00189660 | Võ Minh Duy | 24/07/1994 | Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00189661 | Huỳnh Hồng Qúy | 09/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00189662 | Bùi Văn Ngọc | 02/01/1994 | Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
67 | HNT-00189663 | Đỗ Hạnh Nhân | 15/10/1994 | Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
68 | HNT-00189664 | Bùi Hồng Linh | 16/05/1994 | Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
69 | HNT-00189665 | Võ Đại Nhân | 29/01/1990 | Kỹ sư Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00189666 | Huỳnh Tấn Khoa | 10/08/1984 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
71 | HNT-00189667 | Lê Văn Thiết | 02/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00189669 | Võ Văn Hoàng | 02/08/1986 | Kỹ sư Ngành Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
73 | HNT-00189670 | Lê Văn Vương | 05/05/1990 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
74 | HNT-00009705 | Nguyễn Quang Sanh | 16/11/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng &công nghiệp – ngành kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
75 | HNT-00056568 | Phan Hữu Hiệp | 28/06/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cảng & Công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00189671 | Trần Bá Đông | 25/07/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
77 | HNT-00189672 | Trần Đình Khánh | 21/12/1983 | Kỹ sư xây dựng DD&CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00007880 | Trần Công Phụng | 27/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
79 | HNT-00141838 | Lê Hải Âu | 08/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
80 | HNT-00101795 | Lê Văn Linh | 20/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
81 | HNT-00189673 | Ngô Đình Huy | 15/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
82 | HNT-00062344 | Nguyễn Bình | 13/02/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
83 | HNT-00189674 | Nguyễn Đỗ Tấn | 01/01/1977 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
84 | HNT-00189675 | Nguyễn Đức Chung | 27/08/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00189676 | Nguyễn Phước Hưng | 20/09/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00189677 | Nguyễn Quang Tiến | 15/04/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00189678 | Nguyễn Tấn Thành | 05/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00189679 | Nguyễn Thanh Bình | 01/01/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
89 | HNT-00189680 | Thái Bảo Hòa | 16/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
90 | HNT-00189681 | Trần Ngọc Trường | 01/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
91 | HNT-00189682 | Trần Văn Việt | 07/10/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
92 | HNT-00189683 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15/05/1992 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00040065 | Trần Nguyên Khoa | 24/04/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
94 | HNT-00189684 | Trương Công Chung | 29/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00189685 | Bùi Ngọc Thiện | 15/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
96 | HNT-00189686 | Phí Mạnh Hùng | 15/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường Thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
97 | HNT-00189687 | Nguyễn Hoài Nam | 15/09/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
98 | HNT-00189688 | Nguyễn Anh Tuấn | 01/04/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II |
99 | HNT-00189689 | Nguyễn Văn Hoà | 14/01/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
100 | HNT-00189690 | Lê Chí Đức | 24/02/1974 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | III |
101 | HNT-00061631 | Võ Tuấn Thành | 17/04/1987 | Kỹ sư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
102 | HNT-00045522 | Đặng Minh Châu | 01/01/1976 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
103 | HNT-00053673 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 05/07/1988 | Trung học chuyên nghiệp ngành trắc địa – địa chính | Khảo sát địa hình | III |
104 | HNT-00189691 | Nguyễn Minh Tâm | 02/12/1964 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
105 | HNT-00163542 | Võ Hoàng Thắm | 30/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00189692 | Phan Văn Bé | 07/01/1990 | Cao đẳng xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
107 | HNT-00189693 | Nguyễn Huy Thi | 26/06/1978 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
108 | HNT-00189694 | Hoàng Minh Giám | 05/04/1977 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
109 | HNT-00189695 | Nguyễn Văn Ngọc | 20/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
110 | HNT-00057770 | Lê Văn Sáng | 20/07/1970 | Cao đẳng cầu đường sắt – bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
111 | HNT-00189696 | Nguyễn Đình Thi | 07/01/1998 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
112 | HNT-00189697 | Đặng Nguyễn Mạnh Hùng | 12/05/1984 | Kỹ sư công nghệ ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
113 | HNT-00189698 | Văn Viết Dũng | 12/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
114 | HNT-00001232 | Nguyễn Thanh Thịnh | 19/03/1982 | Kỹ sư cầu đường – ngành kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00018246 | Hồ Ngọc Ngự Giang | 23/02/1978 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
116 | HNT-00189699 | Nguyễn Văn Vịnh | 28/03/1993 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
117 | HNT-00036460 | Huỳnh Đức Can | 08/08/1986 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
118 | HNT-00189700 | Nguyễn Viết Quang | 05/04/1989 | Kỹ sư hạ tầng dân dụng chuyên ngành kỹ thuật dân dụng và cơ sở hạ tầng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00189701 | Nguyễn Hoàng Giang | 25/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
120 | HNT-00125085 | Vũ Văn Toàn | 01/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
121 | HNT-00189702 | Lê Đức Thọ | 09/09/1983 | Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
122 | HNT-00189703 | Nguyễn Công Tánh | 10/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00189704 | Phạm Hoài Phương | 09/04/1970 | Kỹ sư điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
124 | HNT-00142170 | Trương Đình Thắng | 16/12/1993 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 42/2024/QĐ -VACC ký ngày 17/06/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới