DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2023/QĐ-VACC NGÀY 08 THÁNG 11 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 129 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 41/2023/QĐ-VACC ngày 08/11/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00176920 | Phạm Văn Dũng | 16/11/1981 | Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00048052 | Bùi Quang Mạnh | 06/08/1982 | Tổ 14, Phương Lâm, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
3 | HNT-00176921 | Vũ Ngọc Tú | 15/10/1986 | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
4 | HNT-00176922 | Nguyễn Đại Thắng | 23/12/1975 | Số 4, ngách 44/57 phố Phúc Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
5 | HNT-00176923 | Nguyễn Thành Hưng | 16/08/1985 | Thôn Tây An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00039991 | Nguyễn Minh Hiếu | 28/11/1976 | Tổ 36 Khu phố 8, Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
7 | HNT-00176924 | Nguyễn Đức Khánh | 30/10/1980 | Tổ 54, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
8 | HNT-00176925 | Trần Ngọc Trãi | 06/06/1975 | P. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
9 | HNT-00176926 | Lê Văn Chương | 23/02/1992 | Thôn An Lợi, Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00176927 | Trịnh Xuân Bữu | 17/04/1995 | Thôn Nghĩa Hòa, Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
11 | HNT-00176928 | Trần Minh Lộc | 31/01/1994 | Hà Quảng Đông, Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
12 | HNT-00176929 | Nguyễn Văn Công | 16/06/1985 | Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00087358 | Nguyễn Trung Hưng | 11/01/1983 | P.306 CC An Bình, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00125163 | Lưu Quang Hiển | 15/03/1988 | Thôn Cốc Khê, Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
15 | HNT-00176930 | Phạm Văn Ân | 10/08/1984 | Tổ 13, thôn Bích Ngô, Xã Tam II, huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
16 | HNT-00011895 | Nguyễn Văn Nam | 08/04/1986 | Thôn Quế Ổ, Chi Lăng, Quế Võ, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
17 | HNT-00176931 | Lê Anh Tuấn | 26/01/1971 | SN 18 Ngõ Sùng, Đông Thọ, Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00176932 | Lê Hoàng Hạc | 18/09/1983 | Phòng 2501 Ct4b Khu Nhà Ở Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00176933 | Hoàng Văn Doanh | 12/12/1977 | X.Lẻ, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00176934 | Lê Xuân Đức | 08/05/1978 | Thôn Thanh Chung, Thanh Hưng, Điện Biên, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
21 | HNT-00028661 | Nguyễn Đức Hiền | 20/03/1983 | Quyết Tiến, Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00176935 | Nguyễn Quang Hoàn | 12/10/1981 | Tổ 45 Cụm 7, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
23 | HNT-00176936 | Nguyễn Thái Sơn | 16/10/1993 | Bồng Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
24 | HNT-00101709 | Phạm Hồng Cảnh | 02/03/1986 | Tổ 8 khu 3 Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
25 | HNT-00176937 | Phạm Trung Luân | 05/11/1989 | Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
26 | HNT-00043205 | Phạm Văn Trung | 05/07/1975 | Tdp Số 6 Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | II |
27 | HNT-00176938 | Phạm Văn Vỹ | 25/03/1989 | Thôn Duyên Hà, Đông Kinh, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | HNT-00176939 | Trần Văn Quốc | 08/03/1980 | Tổ 11 Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00176940 | Trịnh Duy Đông | 12/10/1982 | Thôn Vân Lũng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00176941 | Nguyễn Xuân Dương | 04/03/1985 | Cụm 5, Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
31 | HNT-00176942 | Nguyễn Trung Đức | 18/06/1991 | TDP An Thông, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
32 | HNT-00176943 | Nguyễn Đức Sơn | 26/04/1984 | Thôn Hà Liễu, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
33 | HNT-00176944 | Bùi Đức Hiếu | 10/05/1997 | Đẩu Sơn 1, Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
34 | HNT-00176945 | Phạm Công Huy | 17/01/1996 | Thôn Đông, Thôn Quốc Tuấn, Nam Sách, Hải Dương | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
35 | HNT-00176946 | Lê Văn Quyết | 08/06/1967 | Tổ Gò Công 4, Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00176947 | Phạm Minh Dương | 02/01/1995 | Thôn Đa Cốc, Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
37 | HNT-00159019 | Trần Văn Trung | 08/07/1990 | Thôn Phấn Kiến, Đình Chu, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thiết kế kết cấu công trình | II |
38 | HNT-00176948 | Nguyễn Đức Hải | 09/08/1992 | Xóm 1 Bắc, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
39 | HNT-00176949 | Hoàng Trung Dũng | 14/07/1996 | Thạch Lễ, Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
40 | HNT-00176950 | Bùi Văn Khấu | 25/10/1987 | Xóm Bộ Mu, Kim Bôi, Kim Bôi, Hòa Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
41 | HNT-00176951 | Nguyễn Thừa Đạt | 10/08/1992 | CC Bảo Quân Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
42 | HNT-00036711 | Nguyễn Văn Chiều | 30/10/1980 | Thôn Thọ Lão, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
43 | HNT-00129054 | Trịnh Văn Dũng | 04/07/1993 | Xóm Cầu, Yên Mỹ, Ý Yên, Nam Định | Khảo sát địa hình | II |
44 | HNT-00065227 | Phạm Thế Long | 28/05/1987 | Hậu Bổng, Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | Khảo sát địa hình | III |
45 | HNT-00163218 | Trần Văn Dũng | 02/01/1985 | 476 D4, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
46 | HNT-00176952 | Lương Văn Hiệp | 10/10/1991 | Xóm 12, Hải Vân, Hải Hậu, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
47 | HNT-00176953 | Bùi Văn Thương | 04/09/1975 | Đề Thám, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
48 | HNT-00176954 | Vũ Văn Hải | 08/01/1991 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
49 | HNT-00176955 | Trần Đức Phong | 03/09/1991 | Thôn Tràng Kỹ, Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00176956 | Đào Như Khánh | 06/01/1993 | TDP Ngoại Trình, thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00176957 | Lê Văn Tiến | 04/04/1992 | Tiến Thành, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
52 | HNT-00176958 | Trần Mạnh Tuấn | 04/08/1993 | Khối 3 Lê lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00176959 | Lê Hồng Phương | 03/11/1981 | Đổng Viên, Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
54 | HNT-00176960 | Hoàng Ngọc Thành | 02/02/1991 | Mật Thôn, Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
55 | HNT-00014694 | Thiều Thế Hưng | 11/05/1980 | P504 nhà 99 tổ 19 tổ 13 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
56 | HNT-00176961 | Nguyễn Xuân Tiến | 25/05/1978 | Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
57 | HNT-00124728 | Nguyễn Hiệp | 06/10/1983 | Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
58 | HNT-00176962 | Trần Phú Thọ | 04/04/1987 | Thị Trấn Hương Khê, Hương Khê, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00176963 | Nguyễn Tâm Tình | 05/10/1994 | xóm 4a – Khánh Nhạc – Yên Khánh – Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
60 | HNT-00023781 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/11/1990 | Cụm 4, Cẩm Đình, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
61 | HNT-00176964 | Đào Đắc Dũng | 02/05/1993 | 309 -D7 TT Vĩnh Hồ, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
62 | HNT-00176965 | Lê Duy Khánh | 26/09/1995 | Nam Phú, Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
63 | HNT-00080060 | Đoàn Đình Trường | 04/02/1985 | Thôn Mát, Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
64 | HNT-00037409 | Nguyễn Hữu Sơn | 10/10/1986 | Tổ Dân Phố Đáp 2, Phường Đắc Sơn, TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00011055 | Nguyễn Anh Tới | 08/01/1984 | Số 18 N1603 Đ.PTT, Thị Trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
66 | HNT-00176966 | Trần Ngọc Toàn | 27/03/1997 | TDP Hổ Đội 3 – Thị Trấn Diêm Điền – Thái Thụy – Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
67 | HNT-00176967 | Phùng Quang Hiệp | 12/11/1987 | Căn 2832, VP6 Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
68 | HNT-00176968 | Nguyễn Hoài Phong | 04/03/1995 | Xóm 17 Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
69 | HNT-00176969 | Trần Thanh Chung | 25/12/1989 | Thôn Vinh Tứ, An Lão, Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
70 | HNT-00176970 | Nguyễn Thành Trung | 13/03/1972 | 6 Ngõ 81 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
71 | HNT-00143669 | Lê Anh Tuân | 22/04/1981 | CH 110 A1 Ngách 88/105 Trần Quý Cáp, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
72 | HNT-00170835 | Nguyễn Văn Sơn | 16/02/1986 | Thành Công, Khoái Châu, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | HNT-00176971 | Nguyễn Văn Lâm | 25/10/1974 | TDP số 3 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
74 | HNT-00024253 | Trịnh Thế Bình | 25/11/1987 | Tổ 11, TT Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
75 | HNT-00176972 | Nguyễn Khắc Nhất | 03/05/1979 | 1906B Mandarin Garden 2, 493 Trương Định, Tân Mai, HM, HN | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00161829 | Nguyễn Đức Thắng | 12/10/1987 | Khối 14,Lê Lợi,Thành Phố Vinh,Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
77 | HNT-00176973 | Vũ Đình Khoa | 11/03/1991 | Thôn Phú Nông, xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00176974 | Vũ Hải Đăng | 08/04/1998 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
79 | HNT-00024205 | Lê Quang Vinh | 01/05/1979 | Đội 12, Siêu Quần, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
80 | HNT-00046149 | Vũ Hải | 06/08/1974 | Số 34 Nguyễn Công Trứ, Hàng Kênh, Lê Chân, hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
81 | HNT-00103548 | Hồ Văn Nghĩa | 05/04/1983 | Thôn Thượng Phúc, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
82 | HNT-00176975 | Hồ Chí Nam | 29/07/1970 | Tổ 10, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
83 | HNT-00176976 | Nguyễn Quang Hải | 10/06/1976 | Số 88, Tổ 5, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00176908 | Lê Thị Thanh Thúy | 17/09/1982 | thôn Thành Công, xã Đặng Cương, huyện An Dương, TP. Hải Phòng. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
85 | HNT-00176977 | Trần Văn Dương | 03/08/1988 | Thôn Lộc Điền, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
86 | HNT-00176978 | Phan Viết Lập | 12/05/1976 | Xuân Sơn, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00176979 | Hà Văn Cảnh | 09/12/1992 | Thôn 6 – Tân Hương- Ninh Giang- Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00135787 | Đào Duy Nam | 22/03/1992 | Tôt 5 Khu 4 Yết Kiêu, tành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
89 | HNT-00176903 | Đỗ Thị Thúy Hồng | 31/07/1986 | Tổ dân phố số 04, phường Đằng Hải, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00176980 | Vũ Công Hảo | 24/06/1998 | Thôn La Vân 1,Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
91 | HNT-00037303 | Nguyễn Triều Dương | 21/11/1981 | Số 57 An Dương 2, thôn An Dương, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00176981 | Lưu Phan Tấn | 15/02/1993 | Quang Thành, thị xã Kinh Môn, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00114686 | Hoàng Đình Phương | 15/09/1984 | Bồng Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | III |
94 | HNT-00176982 | Lưu Xuân Khu | 27/12/1977 | Phường Lộc Hòa, TP. Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00173604 | Trần Văn Thủy | 17/01/1985 | Xóm Thành Thắng, Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00176983 | Nguyễn Ngọc Khánh | 30/03/1988 | Phố Mới, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
97 | HNT-00176984 | Nguyễn Tiến Kiên | 25/02/1970 | CT2B Khu nhà ở XaLa, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00176985 | Thịnh Xuân Bản | 07/01/1985 | Đội 3, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
99 | HNT-00176986 | Nguyễn Xuân Lam | 11/05/1973 | Tổ dân phố 15 Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00176987 | Phạm Hồng Thái | 01/10/1976 | Tổ dân phố 2, Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
101 | HNT-00176988 | Kiều Tuấn Linh | 13/04/1997 | Tổ dân phố 7, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
102 | HNT-00100960 | Hoàng Đình Nhất | 25/08/1987 | Xóm Tân Thái, Tây Phú, Tây Kỳ, Nghệ An | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
103 | HNT-00128969 | Nguyễn Thái Dương | 10/11/1990 | Tổ 7 Chùa Hang, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
104 | HNT-00176989 | Tạ Đăng Chính | 30/10/1988 | Thôn Sơn Hà, Đắc Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
105 | HNT-00176990 | Lê Quang Dũng | 09/07/1990 | Hòa Thượng, Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00176991 | Nguyễn Anh Tuấn | 06/02/1978 | Tổ 1, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Lào Cai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
107 | HNT-00176992 | Nguyễn Văn Kỳ | 22/02/1984 | Thôn Mỹ Lộc I, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
108 | HNT-00176993 | Nguyễn Đình Tiện | 25/09/1994 | Thôn Rừng Trong, Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | Khảo sát địa hình | III |
109 | HNT-00122101 | Trần Bá Quyết | 30/05/1990 | Thuỵ Phương – Bắc Từ Liêm – Hà Nội | Khảo sát địa chất công trình | II |
110 | HNT-00176994 | Lê Văn Nhất | 25/07/1982 | Thôn Giàng, Thanh Lâm, Lục Nam, Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
111 | HNT-00176995 | Lương Ngọc Sơn | 30/04/1989 | 3A/87 Bùi Bằng Đoàn, Lộc Hạ, TP. Nam Định, Nam Định | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
112 | HNT-00176996 | Trần Đoàn Kết | 05/11/1983 | Phương Đức, Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
113 | HNT-00173724 | Lưu Kim Họa | 13/01/1989 | Thôn Văn Lâm 1, Phước Nam, Thuận Nam, Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
114 | HNT-00176997 | Vũ Mai Lăng | 02/02/1974 | Quốc Tuấn – An Lão – Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00176998 | Nguyễn Văn Diện | 01/04/1989 | Xóm 11, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | Khảo sát địa hình | III |
116 | HNT-00176999 | Thái Viết Hải | 04/05/1991 | Xóm Nam, Bố Sơn, Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00177000 | Dương Tuấn Anh | 19/12/1970 | TDP số 15, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00104976 | Nguyễn Đình Chiến | 09/12/1986 | TDP 8, Tu Hoàng, Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
119 | HNT-00177001 | Trần Đăng Hữu | 10/01/1995 | Tài Gía, Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
120 | HNT-00177002 | Trần Hoài Đức | 12/08/1976 | 420 Nơ 1PV-TH Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
121 | HNT-00135251 | Nguyễn Tiến Thành | 17/10/1985 | Thôn 2 Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
122 | HNT-00177003 | Lê Anh Vũ | 02/12/1982 | 46 Lê Lai, Lê Lợi, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
123 | HNT-00006363 | Trần Tuấn Anh | 19/11/1966 | Tổ 6 Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, HN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
124 | HNT-00177004 | Nguyễn Văn Khải | 23/03/1995 | Thôn Chẳm, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | HNT-00177005 | Hoàng Minh Hảo | 15/03/1985 | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
126 | HNT-00011594 | Đàm Mạnh Cường | 09/05/1970 | 11/196 Hàng Tiện, Quang Trung, TP Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00036056 | Bùi Bá Dương | 16/01/1990 | Thôn Hào Khê, xã Hưng Long, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
128 | HNT-00177006 | Vũ Đình Hà | 20/05/1992 | Thôn 1, Nam Hải, Nam Trực, Nam Định | Thiết kế kết cấu công trình | II |
129 | HNT-00109004 | Đặng Thành Trung | 05/08/1983 | Xóm 12, Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
130 | HNT-00177007 | Lại Đình Chường | 03/02/1985 | Thôn 1, Trung Lập, Vĩnh Bảo,Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00177008 | Dương Văn Hoàn | 17/01/1990 | Khu 3, Minh Tiến, Đoan Hùng, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
132 | HNT-00062680 | Bùi Bình Dương | 02/12/1977 | P16A14 TT Trường Đoàn, L/Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
133 | HNT-00177009 | Trần Văn Tuấn | 04/04/1981 | CT4, Booyoung, KĐT Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
134 | HNT-00003154 | Phạm Phi Hùng | 16/04/1976 | P1104 Nhà B7 Tập Thể Kim Liên, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00123284 | Trần Thế Trung | 23/08/1991 | Đông Động, Đông Hưng, Thái Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00177010 | Trần Xuân Thư | 02/01/1991 | Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
137 | HNT-00177011 | Mạc Văn Hoàn | 07/09/1984 | Tổ dân phố 8 Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
138 | HNT-00177012 | Nguyễn Xuân Ngọc | 12/07/1995 | Thôn 1, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
139 | HNT-00177013 | Nguyễn Văn Ngọc | 14/09/1989 | Khu 1, Đoan Hạ, Thanh Thủy, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | HNT-00177014 | Phạm Quốc Hưng | 10/02/1970 | TDP Nhật Tảo 4, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
141 | HNT-00035618 | Nguyễn Văn Quang | 16/05/1981 | 12/93/30, Vương Thừa Vũ, Khương Mai, Thanh Xuân, HN | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
142 | HNT-00131705 | Đỗ Văn Tuyền | 21/01/1993 | Cộng Hòa , Kim Thành , Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
143 | HNT-00177015 | Phạm Văn Thủy | 24/04/1984 | TDP Tháp, Đại Mỗ , Nam Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
144 | HNT-00177016 | Phạm Văn Nam | 22/10/1981 | Số 12, ngõ 14, đông Quan,tổ 25 Nghĩa Đô, Cầu Giấy , Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
145 | HNT-00177017 | Đặng Đức Dũng | 29/12/1984 | 74 Trần Quang Diệu, thành phố Hải Dương, Hải Dương. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00129139 | Trần Thái Bảo | 23/05/1990 | thôn Hải Bối, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
147 | HNT-00177018 | Phạm Bá Việt Anh | 02/02/1994 | Tổ 12, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | HNT-00177019 | Lưu Đình Tuấn | 14/06/1983 | Tổ Đường Ẩm Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Khảo sát địa hình | III |
149 | HNT-00177020 | Đỗ Văn Cường | 26/11/1993 | 37 Vũ Công Đán, Tứ Minh, thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
150 | HNT-00037790 | Trần Quốc Khánh | 21/10/1976 | Tdp Đông Ngạc 6, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
151 | HNT-00176904 | Lương Xuân Dương | 11/10/1998 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
152 | HNT-00177021 | Đinh Nho Lâm | 02/07/1991 | Sơn Mỹ, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
153 | HNT-00177022 | Huỳnh Chiến | 10/05/1975 | K307/27 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
154 | HNT-00062874 | Hoàng Đức Huy | 19/08/1981 | Khu nhà ở cao cấp BMM, Phúc La, Hà Đông, Tp. Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
155 | HNT-00177023 | Nguyễn Hữu Đại | 02/06/1980 | Trung Lực, An Khê 1, Đằng Lâm, Hải An, Tp. Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
156 | HNT-00177024 | Đinh Văn Kiên | 25/09/1985 | 16/3/139 Lưu Hữu Phước, P. Hạ Long, Tp. Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
157 | HNT-00177025 | Vũ Quang Minh | 08/12/1985 | 47 Chợ Hạ Long, P. Hạ Long, Tp. Nam Định, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
158 | HNT-00177026 | Vũ Văn Ngữ | 15/12/1986 | Thôn Động Giã, Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
159 | HNT-00003138 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14/11/1976 | Thôn Hậu Trung 1, Hồng Bạch, Đông Hưng, Thái Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
160 | HNT-00177027 | Lê Quang Tùng | 21/07/1991 | Khu phố 6, Phường 1, Phường 1, TP. Đông Hà, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
161 | HNT-00087456 | Vòng Di An | 09/10/1986 | Tổ 2, Ấp 3, Long An, Long Thành, Đồng Nai | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
162 | HNT-00177028 | Trần Đình Văn | 16/09/1993 | Tổ 8, Khu Phố 8, Thị Trấn Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
163 | HNT-00028241 | Lê Quang Đạt | 04/10/1982 | 193/26/3 Đường số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
164 | HNT-00137358 | Nguyễn Công Lương | 22/07/1992 | Thôn Dư Dụ, Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
165 | HNT-00032743 | Đỗ Thanh Quang | 16/04/1985 | Phương Cáp,Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
166 | HNT-00133893 | Bùi Đức Hoàng | 24/10/1990 | Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
167 | HNT-00003121 | Đinh Thanh Tuyên | 18/08/1983 | Kim Nổ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
168 | HNT-00035871 | Ngô Hữu Trường | 25/12/1983 | Cổ Châu, Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
169 | HNT-00048767 | Đặng Trường Sơn | 29/07/1980 | 85 Lê Hồng Phong, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
170 | HNT-00028866 | Trương Văn Khanh | 27/07/1982 | Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
171 | HNT-00039055 | Vũ Văn Dôi | 22/08/1964 | 28, Tiền Phong, Quang Trung, TP Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
172 | HNT-00119382 | Phan Trọng Hiếu | 05/07/1991 | Phù Lưu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
173 | HNT-00066130 | Nguyễn Xuân Chiến | 15/05/1974 | Số 15 Ngõ 64 Vũ Trọng Phụng, T/Xuân Trung, T/Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00177029 | Nguyễn Cao Khánh | 01/01/1981 | Tổ 14, Ấp 2, Long An, Long Thành, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
175 | HNT-00046519 | Dương Văn Diệu | 31/01/1988 | Tổ 4 Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00177030 | Nguyễn Mạnh Cường | 26/06/1995 | Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
177 | HNT-00177031 | Phạm Hữu Thuần | 27/03/1991 | TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | HNT-00177032 | Nguyễn Quang Hùng | 13/12/1994 | Tam Phúc, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
179 | HNT-00177033 | Nguyễn Tiến Tùng | 26/02/1995 | Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
180 | HNT-00011699 | Đào Duy Giang | 27/09/1986 | Hợp Tiến, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
181 | HNT-00177034 | Phạm Văn Hiếu | 25/09/1996 | Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
182 | HNT-00122355 | Nhữ Việt Anh | 29/06/1996 | Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
183 | HNT-00177035 | Vũ Huy Toàn | 14/03/1980 | La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
184 | HNT-00146208 | Nguyễn Tiến Nam | 02/08/1988 | Thăng Long, Kim Lỗ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
185 | HNT-00177036 | Đinh Văn Công | 01/08/1991 | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
186 | HNT-00177037 | Trần Trọng Bột | 25/02/1992 | Dũng Nghĩa, Vũ Thư, Thái Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
187 | HNT-00035751 | Nguyễn Văn Như | 10/08/1984 | Đống Vũ, Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
188 | HNT-00177038 | Lê Văn Đại | 25/01/1976 | 6/47 Phương Lưu Phường Đông Hải Quận Hải An Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
189 | HNT-00177039 | Nguyễn Văn Tài | 17/06/1978 | Thôn Góm, Thụy Lôi, Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
190 | HNT-00177040 | Mai Thế Thanh | 08/03/1988 | P301 CC CT3, Tổ 40, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
191 | HNT-00161267 | Đào Duy Hùng | 26/06/1971 | Tổ 11C, P. Đức Xuân, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
192 | HNT-00177041 | Đặng Đình Hải | 30/06/1970 | Tổ 11A, phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc kạn. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
193 | HNT-00177042 | Phan Tiến Dũng | 09/01/1980 | Tổ 04 Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
194 | HNT-00161265 | Phan Công Quý | 30/11/1993 | Thái Yên, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
195 | HNT-00177043 | Vũ Xuân Luyện | 12/12/1975 | Số 34 – Ngõ 53 – Tổ 7 – Đường Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân – Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
196 | HNT-00177044 | Nguyễn Văn Dương | 28/02/1977 | Xã San Thàng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
197 | HNT-00038070 | Đào Ngọc Quế | 23/01/1974 | phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
198 | HNT-00177045 | Phan Huy Hoàng | 22/02/1995 | SN 08 ngõ 83 đường Quách Đình Bảo, Phú Xuân, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
199 | HNT-00177046 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/06/1986 | Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
200 | HNT-00146501 | Nguyễn Mạnh Cường | 20/04/1984 | Thôn Tú Hội, xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
201 | HNT-00177047 | Nguyễn Nhân | 28/04/1982 | Luật Lễ, Thị trấn Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00177048 | Trương Phi Hùng | 24/11/1994 | Số nhà 57 tổ 13, Phường Tân Giang, Tp cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
203 | HNT-00026325 | Nguyễn Văn Ninh | 03/10/1978 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
204 | HNT-00177049 | Nguyễn Khả Tuấn | 09/01/1992 | Thôn Vĩnh Lộc 2, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00177050 | Bùi Trung Hiếu | 16/11/1986 | An Tràng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
206 | HNT-00158973 | Nguyễn Bình Dương | 09/11/1971 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
207 | HNT-00177051 | Lê Thiếu Xuân | 13/10/1983 | P11-CT3-Khu nhà ở IEC, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
208 | HNT-00177052 | Nguyễn Thọ Minh | 20/07/1968 | SN 420, Tdp số 7 Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
209 | HNT-00177053 | Đồng Phạm Thanh | 04/05/1987 | Phố Phù Lưu 2, Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
210 | HNT-00177054 | Đoàn Văn Thái | 27/11/1977 | Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
211 | HNT-00177055 | Đoàn Ngọc Khiêm | 20/08/1986 | Phú Lương, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
212 | HNT-00177056 | Nguyễn Thế Nguyên | 07/10/1993 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
213 | HNT-00177057 | Nguyễn Quốc Quân | 25/05/1987 | số 15, Ngõ 12, Cao Thắng, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
214 | HNT-00045124 | Trần Anh Tuấn | 20/01/1988 | Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
215 | HNT-00177058 | Nguyễn Duy Việt | 23/02/1994 | Tổ 3 Khu 2, Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
216 | HNT-00177059 | Vũ Hữu Hùng | 28/08/1982 | Xóm 11 – Hậu Ái, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
217 | HNT-00177060 | Lê Duy Hoàng | 27/07/1990 | Khối 5, T.trấn Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
218 | HNT-00177061 | Nguyễn Mạnh Thắng | 27/12/1991 | Thôn Thuần Mỹ, Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
219 | HNT-00177062 | Nguyễn Minh Hiếu | 21/02/1997 | Thôn Chỉ Thiện, Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
220 | HNT-00051034 | Hoàng Văn Linh | 16/12/1982 | thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
221 | HNT-00177063 | Văn Đình Thịnh | 24/12/1985 | Khối phố 1, Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
222 | HNT-00177064 | Trần Minh Trường | 29/04/1995 | TDP Hoàng 22, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
223 | HNT-00177065 | Trần Văn Huyễn | 04/05/1983 | 3203 -V1 Văn Phú Victoria, Phú La, Hà Đông, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
224 | HNT-00028672 | Hoàng Minh Đức | 13/11/1981 | 6/251 Phố ga Thị Trấn Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
225 | HNT-00124030 | Đặng Đình Lâm | 06/04/1988 | Thôn 4, Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
226 | HNT-00177066 | Ngô Văn Thịnh | 19/03/1993 | Khối 9, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
227 | HNT-00032704 | Nguyễn Văn Hiếu | 15/08/1972 | Xóm 7, Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
228 | HNT-00042195 | Nguyễn Thị Trang | 05/03/1981 | Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Khảo sát địa chất công trình | II |
229 | HNT-00177067 | Phạm Quang Hưng | 19/01/1985 | TT Z179 Tứ Hiệp, Thanh Trì,Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
230 | HNT-00177068 | Ngô Trường Giang | 10/03/1985 | Xóm Tự Do, Yên Chính, ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
231 | HNT-00177069 | Nguyễn Minh Chính | 23/03/1972 | Ngõ 10, Ngô Quyền, Tổ 13,P. Quang Trung – Q. Hà Đông – TP. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00107892 | Lưu Thị Dung | 06/03/1991 | Số 36, khu TT Quân khu Thủ Đô, Phường Gia Thụy,quận Long Biên, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
233 | HNT-00177070 | Đặng Anh Tuấn | 31/03/1993 | Thôn Phú Gia, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
234 | HNT-00177071 | Nguyễn Văn Ngọc | 19/09/1986 | Tổ dân phố 7, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
235 | HNT-00101720 | Phạm Trọng Quỳnh | 06/10/1987 | CH A-2504, CC Osaka Complex, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
236 | HNT-00177072 | Nguyễn Hữu Thế | 18/03/1981 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
237 | HNT-00177073 | Lê Tiến Thiết | 23/11/1992 | Thôn Sinh Liên, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
238 | HNT-00084501 | Dương Văn Quang | 04/02/1984 | Thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
239 | HNT-00107906 | Nguyễn Khắc Quỳnh | 01/03/1990 | KTĐC, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
240 | HNT-00058357 | Nguyễn Văn Dũng | 02/04/1972 | Tổ 70 An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
241 | HNT-00040893 | Nguyễn Đức Nam | 27/11/1968 | 63 Trần Cao Vân, Cẩm Phô, thành phố Hội An, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
242 | HNT-00096153 | Nguyễn Lê Trọng | 18/01/1985 | Tổ 2, Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
243 | HNT-00046086 | Trần Viết Hoàn | 14/09/1985 | Phương Hòa Nam, Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
244 | HNT-00177074 | Nguuyễn Đức Hậu | 04/10/1982 | Phú Nhuận 3, Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
245 | HNT-00177075 | Nguyễn Bá Hợp | 29/08/1987 | Tổ 4, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
246 | HNT-00177076 | Trần Đức Phương | 17/03/1988 | Số 47-T6, T/ thể 361, tổ 31 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
247 | HNT-00024242 | Nguyễn Vũ Việt | 20/05/1987 | Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
248 | HNT-00177077 | Trần Đình Dưỡng | 15/07/1987 | Thôn Phù Long, Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
249 | HNT-00177078 | Lại Thế Anh | 03/11/1974 | Tổ 64 Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
250 | HNT-00177079 | Nguyễn Xuân Trường | 15/06/1980 | Xã Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
251 | HNT-00039043 | Nguyễn Quang Hậu | 15/07/1985 | Xóm Chợ, Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
252 | HNT-00177080 | Dương Minh Thắng | 30/04/1991 | Phương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
253 | HNT-00177081 | Bùi Xuân Hưng | 09/02/1991 | Đông Tân, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
254 | HNT-00177082 | Nguyễn Văn Bính | 10/10/1986 | Vĩnh Hào, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
255 | HNT-00131677 | Nguyễn Tiến Dự | 20/09/1992 | Hải Toàn, Hải Hậu, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
256 | HNT-00177083 | Lê Quang Thọ | 17/05/1995 | 50a Đại la- phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, Hà nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
257 | HNT-00038383 | Vũ Ngọc Thành | 03/10/1971 | TDP Cộng Hòa, Thị Trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 41/2023/QĐ -VACC ký ngày 08/11/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới