DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/2023/QĐ-VACC NGÀY 04 THÁNG 10 NĂM 2023
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 508 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 36/2023/QĐ-VACC ngày 04/10/2023)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Địa chỉ thường trú | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00165276 | Đặng Đức Thảo | 24/09/1988 | TDP Thuận Lợi,Cam Thuận,TP. Cam Ranh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
2 | HNT-00034870 | Nguyễn Văn Hiếu | 12/10/1977 | Tt Xn Gỗ ngõ 7, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
3 | HNT-00019639 | Võ Hồng Quân | 05/11/1980 | 262 phố Chùa Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
4 | HNT-00034873 | Vũ Tuấn Duy | 14/07/1972 | 52- Hàng Thiếc- Hàng Gai- Hoàn Kiếm- Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00099849 | Nguyễn Văn Đại | 10/08/1993 | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
6 | HNT-00174781 | Nguyễn Đình Huy | 18/09/1998 | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
7 | HNT-00174782 | Vũ Văn Huệ | 27/08/1989 | Thôn Cáy, Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
8 | HNT-00174783 | Nguyễn Quốc Chiến | 25/01/1983 | Tòa V8, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
9 | HNT-00174784 | Nguyễn Quốc Việt | 12/08/1989 | Khối 10 Trường Thi, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
10 | HNT-00174785 | Dương Như Cương | 15/01/1994 | Tổ 1 – P.Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
11 | HNT-00174786 | Nguyễn Trường Thịnh | 28/01/1984 | P. Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
12 | HNT-00174787 | Phạm Văn Kiên | 18/08/1983 | P. Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
13 | HNT-00174788 | Nguyễn Quốc Dân | 06/06/1975 | P Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
14 | HNT-00174789 | Phạm Quốc Việt | 01/09/1986 | Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
15 | HNT-00174790 | Vũ Hồng Tuấn | 01/10/1978 | Tổ 4, P.Thịnh Đán TP Thái Nguyên, Thành phố Thái nguyên, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
16 | HNT-00174791 | Phạm Duy Thưởng | 01/01/1984 | Ninh Mỹ – Hoa Lư – Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
17 | HNT-00174792 | Nguyễn Ngọc Quý | 19/09/1995 | Thôn Mỹ Bình, Sơn Thành Đông, Tây Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00174793 | Nguyễn Quang Tuyến | 15/09/1983 | 361/49/49, Ấp 6, Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
19 | HNT-00174794 | Bùi Tấn Thành | 28/06/1984 | 85/8 Nguyễn Trãi, Phường 02, Quận 5, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00174795 | Trần Văn Định | 30/03/1990 | KP Phú Giao, TT Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00174796 | Trần Minh Trung | 07/02/1984 | Ấp 3, Phước Vân, Cần Đước, Long An | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
22 | HNT-00174797 | Nguyễn Hoài Đức | 16/05/1983 | 197 Hoàng Văn Thụ, TP. Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
23 | HNT-00174798 | Nguyễn Minh Đức | 30/09/1989 | 15 Tầng 3, Block A1, C/c Topaz home 2, P. Tân Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
24 | HNT-00174799 | Cao Thăng Long | 08/07/1994 | Số 82 Đoàn Thị Điểm, Lộc Thanh, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
25 | HNT-00174800 | Bùi Quang Hanh | 26/09/1979 | Tổ Mễ Nội, Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
26 | HNT-00174801 | Nguyễn Bá Ngũ | 20/01/1984 | Thôn Đức Hậu Đức Hòa Sóc Sơn, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
27 | HNT-00174802 | Phạm Việt Cường | 25/05/1985 | Núi Sáo, Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | HNT-00174803 | Đào Văn Hải | 15/05/1988 | Hưng Đạo Tây, Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
29 | HNT-00174804 | Trần Tiến Đạt Phương | 03/11/1991 | Khối 6, Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
30 | HNT-00174805 | Trần Văn Đức | 11/12/1990 | Chùa Dưới, Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
31 | HNT-00174806 | Nguyễn Văn Quý | 12/09/1962 | Tổ 1, Vĩnh Điềm, Ngọc Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
32 | HNT-00174807 | Võ Minh Lâm | 26/08/1975 | Sth23.04 Đường Số 10, LHP1, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
33 | HNT-00174808 | Hà Văn Tới | 06/04/1998 | Xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Đinh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
34 | HNT-00174809 | Trần Nhơn Sinh | 06/02/1979 | Thị trấn Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
35 | HNT-00174810 | Nguyễn Tịnh | 15/12/1989 | Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
36 | HNT-00174811 | Võ Đăng Khoa | 21/02/1983 | 219 Bờ Sông Hương, Phú Cát, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
37 | HNT-00174812 | Nguyễn Thanh Dương | 12/04/1988 | Thôn 1, Nam Yang, Đak Đoa, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
38 | HNT-00174813 | Trang Ngọc Quyết | 21/09/1994 | Xóm Liên Phúc, xã Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
39 | HNT-00174814 | Nguyễn Văn Thuật | 05/05/1993 | Thôn Xuân Điền, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
40 | HNT-00174815 | Trương Hồng Khánh | 02/09/1990 | Thôn Phước Long, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
41 | HNT-00174816 | Nguyễn Văn Huy | 30/01/1997 | Xóm 2, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
42 | HNT-00174817 | Trần Bá Sơn | 11/07/1990 | Thôn Đồng Trữ, Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
43 | HNT-00174818 | Nguyễn Văn Đạo | 16/06/1992 | Thôn Thanh Khê, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
44 | HNT-00174819 | Nguyễn Văn Đức | 27/01/1991 | Thôn Hội Tiến, Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
45 | HNT-00174820 | Bùi Văn Tuyên | 13/04/1992 | Thôn Đồng Phú, Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | Khảo sát địa chất công trình | III |
46 | HNT-00174821 | Phạm Văn Bé | 10/07/1988 | Thôn 1, Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Khảo sát địa chất công trình | III |
47 | HNT-00174822 | Trần Mạnh Trường | 20/04/1975 | 138A Vĩnh Trường, Lộc Vượng, TP. Nam Định, Nam Định | Khảo sát địa chất công trình | II |
48 | HNT-00174823 | Vũ Đức Thiện | 07/01/1980 | Trung Yên, Thị trấn Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | Khảo sát địa chất công trình | II |
49 | HNT-00174824 | Nguyễn Bá Đồng | 15/03/1993 | Xóm 2, Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
50 | HNT-00174825 | Trần Quang Bình | 22/12/1988 | Phố Phúc Trì, Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
51 | HNT-00174826 | Vũ Phương Nam | 16/09/1996 | Bắc Sơn, Thị trấn Nho Quan, Nho Quan, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
52 | HNT-00174827 | Lương Quang Ngọc | 17/12/1984 | 904-ĐNA-No3A ĐTM Sài Đồng, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
53 | HNT-00174828 | Phạm Sỹ Minh Triết | 30/12/1974 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00174829 | Trần Mạnh Tuấn | 14/01/1963 | Tập thể Địa chất, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
55 | HNT-00174830 | Đào Xuân Duy | 22/05/1993 | Thôn Dinh Miễu, Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
56 | HNT-00174831 | Lê Việt Hưng | 16/09/1985 | KĐTM Dương Nội, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00174832 | Phạm Công Minh | 03/11/1993 | Thôn Phú Ân, Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
58 | HNT-00174833 | Cao Bảo Anh | 02/02/1985 | Thôn Hoa Đường, Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
59 | HNT-00174834 | Đặng Sỹ Nguyên | 20/10/1993 | Thôn Đông Thái, Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
60 | HNT-00174835 | Bùi Dương Nghĩa | 03/02/1994 | Tổ 1, Thôn Mỹ Sơn, Hòa Ninh, Hòa Vang, Đà Nẵng | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
61 | HNT-00174836 | Châu Văn Bảng | 12/11/1986 | B2110 Hateco Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00174837 | Phạm Đình Mạnh | 30/01/1985 | Thôn Tuân Nghĩa, Thuần Thành, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
63 | HNT-00174838 | Cao Văn Quỳnh | 29/04/1986 | Tổ 4 Nhân Huệ, Đồng Mai, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00174839 | Trần Văn Đạt | 20/03/1989 | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
65 | HNT-00174840 | Nguyễn Quốc Đạt | 01/11/1990 | Tổ 19, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00174841 | Sưu Văn Bình | 22/12/1974 | Số 54 Nguyễn Trung Thành, H.Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
67 | HNT-00174842 | Nguyễn Ngọc Trung | 04/07/1992 | Thôn Tiểu Liêm, Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
68 | HNT-00174843 | Phạm Tiến Dũng | 02/07/1978 | TDP Số 14, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
69 | HNT-00174844 | Hoàng Bá Cương | 25/06/1970 | 1/31 tổ 3, Xóm Trại, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
70 | HNT-00174845 | Đào Đức Kiêu | 20/09/1981 | Thôn Động Xá, thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
71 | HNT-00174846 | Lê Đức Tưởng | 28/03/1978 | Thôn 8, Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
72 | HNT-00174847 | Phạm Hải Bình | 23/09/1978 | Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
73 | HNT-00174848 | Trần Công Anh | 02/10/1982 | Số 02/253 Hai Bà Trưng, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
74 | HNT-00174849 | Nguyễn Xuân Tùng | 15/10/1985 | Thôn Ngự Câu, An Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
75 | HNT-00174850 | Nguyễn Viết Ba | 04/10/1981 | Thôn Xuân Bàng, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
76 | HNT-00174851 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 02/10/1990 | 2708 Ct6c, Cc Bemes, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00174852 | Phạm Văn Việt | 19/02/1986 | Thôn Tào Xá, Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00174853 | Nguyễn Khắc Tùng | 28/04/1992 | Cụm 1, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00174854 | Nguyễn Văn Thanh | 05/12/1991 | Thôn Nhị Thôn, Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
80 | HNT-00174855 | Phạm Duy Thống | 06/10/1984 | Yên Ngưu, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
81 | HNT-00174856 | Trịnh Văn Cường | 05/11/1986 | Thôn Nội 1, Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00174857 | Nguyễn Mạnh Cường | 04/01/1993 | 542 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00174858 | Phạm Văn Huy | 15/08/1989 | Xóm 5, Nam Hải, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00174859 | Phạm Ích Sáng | 10/10/1979 | Tổ 12, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00174860 | Nguyễn Văn Hải | 13/09/1987 | Tổ 1, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
86 | HNT-00174861 | Nguyễn Thế Đông | 06/01/1986 | Thôn Nhuận Hải, Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00174862 | Nông Ngọc Nhất | 21/04/1992 | Thôn Kéo Coong, Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn | Thiết kế kết cấu công trình | II |
88 | HNT-00174863 | Lê Đức Anh | 26/01/1993 | Thôn Tình Lam, Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
89 | HNT-00174864 | Cao Xuân Chinh | 22/06/1987 | Đội 1, Quyết Tiến, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
90 | HNT-00174865 | Đỗ Bá Tài | 16/12/1985 | CH 41144 Ct12b, Kđt KVăn- KLũ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
91 | HNT-00174866 | Phạm Khắc Huấn | 20/01/1991 | An Khoái, Châu Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00174867 | Trần Quang Thái | 24/08/1987 | Thái Học 3, Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
93 | HNT-00174868 | Trần Văn Chiện | 02/11/1982 | Thôn 1, Định Sơn, Cẩm Giàng, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
94 | HNT-00174869 | Tạ Bá Hải | 09/10/1991 | CH 715, B-Hi Brand KĐT Mi Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
95 | HNT-00174870 | Vũ Tiến Cường | 25/07/1969 | 498 Tổ 20 Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
96 | HNT-00174871 | Phí Thanh Phương | 21/02/1982 | Tổ 4 Đề Thám, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
97 | HNT-00174872 | Bùi Quang Dương | 29/03/1980 | 37/69A Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00174873 | Trần Hải Văn | 26/10/1988 | Thôn Đào Nguyên, An Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
99 | HNT-00174874 | Nguyễn Ngọc Bằng | 10/02/1988 | Xa Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
100 | HNT-00174875 | Lê Mạnh Cường | 04/10/1986 | Tổ 2, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
101 | HNT-00174876 | Nguyễn Duy Mạnh | 12/10/1985 | 4/1 Tùng Thiện, Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
102 | HNT-00174877 | Trần Đức Luân | 15/04/1990 | Tổ 24, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
103 | HNT-00174878 | Nguyễn Quang Đức | 14/03/1991 | 23 Ngách 622/35 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
104 | HNT-00174879 | Nguyễn Đình Thắng | 31/05/1994 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
105 | HNT-00174880 | Nguyễn Xuân Thành | 03/09/1990 | Tdp Dinh Hương, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
106 | HNT-00174881 | Đoàn Như Tuyên | 19/04/1995 | Thôn 3, Hòa Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
107 | HNT-00174882 | Nguyễn Thạch Thảo | 14/05/1997 | 11A/75/279 Đà Nẵng, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
108 | HNT-00174883 | Nguyễn Văn Thủy | 28/09/1980 | Xóm 3 Vĩnh Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00174884 | Mầu Ngọc Quý | 16/06/1983 | Tổ 5C Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
110 | HNT-00174885 | Trần Văn Quang | 06/04/1993 | Tổ 60, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Khảo sát địa hình | II |
111 | HNT-00174886 | Lương Minh Tiến | 15/01/1988 | Hòa Thái Thịnh, Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00174887 | Nguyễn Đình Sơn | 19/04/1989 | Xóm Yên Đông, Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
113 | HNT-00174888 | Hoàng Văn Cường | 17/08/1989 | Khu Đồng Chanh, Yên Dương, Cẩm Khê, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00174889 | Đặng Thừa Hoàng | 16/03/1989 | Số 8/140 Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00174890 | Nguyễn Thanh Tùng | 22/09/1984 | Tổ 58,Khu 6 Cao Thắng, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
116 | HNT-00174891 | Đỗ Văn Hồng | 05/06/1982 | Đội 2, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
117 | HNT-00174892 | Vũ Văn Trọng | 26/11/1975 | Đồng Tử 3, Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
118 | HNT-00174893 | Bùi Đức Ngoan | 23/03/1963 | Tổ Đẩu Sơn 1, Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
119 | HNT-00174894 | Lê Ngọc Thanh | 27/10/1998 | Tổ 19, Trung Sơn, thành phố Tam điệp, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
120 | HNT-00174895 | Nguyễn Kim Hoàng | 08/01/1987 | Thôn Minh Kha, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
121 | HNT-00174896 | Hán Minh Trí | 12/02/1977 | 151 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00174897 | Vũ Quốc Hùng | 22/04/1992 | Xã Tiên Phương – Chương Mỹ- Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00174898 | Hà Thị Vân Anh | 07/04/1993 | Xã Thanh Mai – huyện Thanh Oai- thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00174899 | Nguyễn Thương Thương | 17/02/1995 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
125 | HNT-00174900 | Ngô Thị Vân Hoài | 11/12/1981 | Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00174901 | Trần Văn Hồi | 05/09/1977 | Xã Thanh Đa- Huyện Phúc Thọ – Thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
127 | HNT-00174902 | Phạm Minh Ngọc | 09/10/1998 | Tổ 7- Thị Trấn Lâm-Ý Yên-Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
128 | HNT-00174903 | Nguyễn Thành Luân | 07/05/1989 | Lô 207 MBQH 6804 Phường Phú Sơn , TP Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
129 | HNT-00174904 | Nguyễn Văn Chung | 05/06/1984 | TK6, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
130 | HNT-00174905 | Trần Đắc Luyện | 05/10/1988 | Tòa ICID Complex – Phường Dương Nội – Quận Hà Đông – TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
131 | HNT-00174906 | Lê Văn Võ | 25/01/1984 | Ngõ 112 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00174907 | Nguyễn Văn Hùng | 05/07/1986 | Thôn Hải Phúc 2, Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
133 | HNT-00174908 | Chu Tiến Thành | 13/09/1995 | Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
134 | HNT-00174909 | Phùng Văn Thắng | 02/11/1965 | Thọ Am, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
135 | HNT-00174910 | Nguyễn Trọng Tuyển | 22/01/1985 | Số 1 ngách 804/10 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
136 | HNT-00174911 | Nguyễn Thành Trung | 07/12/1985 | Khối 6 – TT. Xuân An – Nghi Xuân – Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
137 | HNT-00174912 | Lương Thị Khánh Linh | 02/11/1998 | Thôn Hồng Tiến, Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
138 | HNT-00174913 | Vũ Bá Cảo | 01/04/1983 | Tổ 15, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
139 | HNT-00174914 | Vũ Tuấn Thanh | 01/02/1975 | Số 65 Đại An, phường Văn Quán, quận Hà Đông, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
140 | HNT-00174915 | Nguyễn Đức Lương | 24/10/1977 | F407 C/Cự 165B, Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00174916 | Nguyễn Cầu | 18/02/1983 | Thôn Vĩnh An, xã Song Mai, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
142 | HNT-00174917 | Nguyễn Dũng Tin | 09/04/1986 | Khối 4, Thị trấn Diễn Châu, Diễn Châu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
143 | HNT-00174918 | Đỗ Xuân Phú | 15/06/1988 | Thôn Hu Trì, Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
144 | HNT-00174919 | Nguyễn Hữu Điều | 12/12/1966 | Thôn Phú Giáp, Yên Phong, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
145 | HNT-00174920 | Đỗ Trường Tiên | 01/11/1982 | 406, Nhà A, C Cư UBND Huyện Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00174921 | Hồ Ngọc Tú | 12/03/1972 | 102 Hàng Bông, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
147 | HNT-00174922 | Phạm Ngọc Thường | 04/09/1989 | Xã Dương Hồng Thuỷ, Thái Thuỵ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
148 | HNT-00174923 | Phạm Vũ Trang | 30/09/1983 | Thôn Kim Thành, Kim Thư, Thanh Oai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
149 | HNT-00174924 | Lê Bá Cung | 15/04/1977 | 3 Ngách 358/25 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
150 | HNT-00174925 | Trần Anh Thư | 02/10/1980 | 9/9/263 Đà Nẵng Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | Khảo sát địa hình | II |
151 | HNT-00174926 | Đinh Đức Phương | 15/09/1989 | Số 84/278 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
152 | HNT-00174927 | Lê Văn Tuấn | 06/01/1985 | Kđt Thanh Hà, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00174928 | Vũ Thế Thạch | 01/05/1976 | Số 36A/383 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
154 | HNT-00174929 | Ngô Xuân Quang | 16/02/1975 | Đông Côi Sơn, Thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
155 | HNT-00174930 | Lê Khả Hải | 20/04/1984 | Đông Anh Vinh, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
156 | HNT-00174931 | Cao Trần Hùng | 24/02/1981 | Tổ 9, Cốc Lếu, TP Lào Cai, Lào Cai | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
157 | HNT-00174932 | Phạm Trung Dũng | 01/04/1997 | Đội 4, Yên Phú, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
158 | HNT-00174933 | Nguyễn Hữu Hưng | 01/01/1985 | Đội 8, Thôn 2, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
159 | HNT-00174934 | Trần Quốc Việt | 20/11/1978 | TDP Quán Tiên Hội Hợp, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
160 | HNT-00174935 | Nguyễn Hoàng Chiến | 08/10/1978 | B24-D6-4 Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
161 | HNT-00174936 | Lê Ngọc Sơn | 07/02/1990 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
162 | HNT-00174937 | Nguyễn Kiên Cường | 28/02/1980 | 2 Ngách 146/11 Vương Thừa Vũ, K/Trung, T/Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
163 | HNT-00174938 | Phạm Ngọc Thạch | 25/05/1976 | Xã Thượng Hiền – Huyện Kiến Xương – Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
164 | HNT-00174939 | Nguyễn Hồng Quân | 07/03/1980 | 03B/30/358 Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
165 | HNT-00174940 | Nguyễn Thành Nam | 29/01/1998 | Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
166 | HNT-00174941 | Nguyễn Thanh Lĩnh | 18/05/1982 | Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Khảo sát địa hình | II |
167 | HNT-00174942 | Phùng Văn Long | 08/01/1988 | Mộc Hoàn Đình, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
168 | HNT-00174943 | Lê Quang Long | 08/03/1988 | Tòa M1B, KĐT Thanh Hà Cienco 5, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
169 | HNT-00174944 | Vũ Văn Quân | 18/10/1991 | Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
170 | HNT-00174945 | Mai Anh Tuấn | 13/12/1976 | Tổ 7 Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
171 | HNT-00174946 | Nguyễn Văn Hằng | 09/01/1970 | Số 24, Tổ 1, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
172 | HNT-00174947 | Đỗ Quốc Khánh | 20/08/1957 | Số 7, A32, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
173 | HNT-00174948 | Lê Xuân Dương | 28/02/1976 | Phòng 416-19T6 Chung cư TNT Kiến Hưng Hà Đông Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
174 | HNT-00174949 | Trần Cảnh Hưng | 15/04/1983 | 14 Ngõ 9, Đường 1/5 Thái Học 2, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
175 | HNT-00174950 | Lê Ngọc Dương | 08/12/1973 | C42 Nhà A2 ngõ 45 Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00174951 | Phạm Quốc Huy | 30/08/1981 | 6P7 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
177 | HNT-00174952 | Phạm Xuân Hải | 04/08/1971 | 45/23 Nguyễn Khuyến, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | HNT-00174953 | Đinh Việt Bách | 18/12/1989 | Tổ 4 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
179 | HNT-00174954 | Hoàng Tuấn Thanh | 20/07/1980 | 8 Ngõ 27 Thái Thịnh, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
180 | HNT-00174955 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/06/1984 | 174 (N14-LK41) Khu Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
181 | HNT-00174956 | Trịnh Thắng | 19/05/1985 | Đông Khê, Hoằng Qùy, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
182 | HNT-00174957 | Dương Trọng Tuấn | 26/10/1993 | Thôn Chiến Thắng, Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
183 | HNT-00174958 | Phạm Đức Hướng | 09/03/1980 | P614 CT 1B Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
184 | HNT-00174959 | Lê Khánh Hưng | 18/11/1978 | 110 C1, Tập thể đại học Kiến Trúc, Tổ 8, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
185 | HNT-00174960 | Phạm Công Trúc | 01/01/1980 | Nhà A4TT18 Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
186 | HNT-00174961 | Bùi Văn Học | 10/03/1982 | Xã Nghĩa Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
187 | HNT-00174962 | Lê Đức Tường | 10/11/1983 | 10 Tổ 22 TT Công ty CPCKXDGT- Thưng Long, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
188 | HNT-00174963 | Nguyễn Đức Tuyên | 22/04/1984 | TDP Chi Quan, thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
189 | HNT-00174964 | Dương Văn Đức | 12/05/1998 | Đội 14, Đào Đặng, Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, Hưng Yên | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
190 | HNT-00174965 | Nguyễn Văn Tự | 12/03/1987 | Thôn Hồi Trung, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
191 | HNT-00174966 | Ngô Văn Trọng | 26/08/1991 | Tổ 1 – phường Hòa Nghĩa – quận Dương Kinh – TP. Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
192 | HNT-00174967 | Nguyễn Duy Khánh | 12/11/1990 | 293 Đại Lộ Trần Hưng Đạo Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
193 | HNT-00174968 | Phạm Vũ Hiệp | 12/05/1989 | Thôn Hà Dương, Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
194 | HNT-00174969 | Nguyễn Văn Toàn | 17/09/1960 | Trần Phú, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
195 | HNT-00174970 | Phan Xuân Sáng | 10/01/1983 | Thôn Nam Đoài, Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
196 | HNT-00174971 | Phan Văn Hoàng | 03/08/1975 | Thôn Nam Đoài, Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
197 | HNT-00174972 | Vũ Văn Tuấn Tùng | 12/03/1989 | Thôn Thanh Xuân, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
198 | HNT-00174973 | Phạm Thanh Tùng | 04/01/1994 | Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
199 | HNT-00174974 | Lưu Đình Công | 28/02/1982 | Ngọc Chi, Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
200 | HNT-00174975 | Đồng Xuân Đông | 15/06/1983 | Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
201 | HNT-00174976 | Phạm Xuân Đại | 16/10/1988 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00174977 | Nguyễn Đình Tùng | 01/01/1984 | Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
203 | HNT-00174978 | Nguyễn Trần Thi | 12/12/1981 | 169 Ngõ Trại Cá, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
204 | HNT-00174979 | Thái Ngọc Vĩnh | 12/07/1987 | xóm Văn Phú, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
205 | HNT-00174980 | Lê Văn Trưởng | 16/08/1988 | Thôn 8, Thiệu Khánh, Tp. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
206 | HNT-00174981 | Phạm Nam Hải | 24/10/1971 | Tổ 3 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
207 | HNT-00174982 | Thân Văn Dũng | 23/10/1988 | Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
208 | HNT-00174983 | Hồ Chí Sơn | 18/03/1984 | 5 ngách 514/16 Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
209 | HNT-00174984 | Huỳnh Thị Quỳnh Trang | 24/07/1996 | Tiểu khu 4, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
210 | HNT-00174985 | Bùi Nguyễn Thanh Tùng | 19/10/1996 | 88/6/1, Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
211 | HNT-00174986 | Lê Phương Sơn | 20/02/1979 | Xóm Kim Tỉnh, Trung Thành, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
212 | HNT-00174987 | Nguyễn Mạnh Hiệp | 29/07/1983 | Xóm Đình Thông, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
213 | HNT-00174988 | Nguyễn Đức Toàn | 11/03/1993 | Xóm Đoàn Kết, Thuận Thành, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
214 | HNT-00174989 | Nguyễn Việt Tiệp | 02/05/1984 | P2515-V4, chung cư Home City, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
215 | HNT-00174990 | Nguyễn Mạnh Tưởng | 04/04/1985 | Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
216 | HNT-00174991 | Nguyễn Hồng Nam | 26/04/1983 | Chung cư Tân Việt, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
217 | HNT-00174992 | Nguyễn Văn Lượng | 18/02/1991 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
218 | HNT-00174993 | Trần Gia Định | 11/10/1990 | Thôn Chấn Đông, Hoàng Long, Yên Mỹ, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
219 | HNT-00174994 | Nguyễn Quang Mạnh | 20/05/1992 | Bái Xuyên, Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
220 | HNT-00174995 | Trịnh Tiến Trường | 21/05/1990 | Chính Vân, Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
221 | HNT-00174996 | Vũ Xuân Thủy | 24/10/1984 | Nghĩa Lập, Châu Can, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
222 | HNT-00174997 | Nguyễn Đắc Sơn | 18/10/1990 | Mộc Hoàn Giáo, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
223 | HNT-00174998 | Nguyễn Văn Đông | 07/10/1982 | TDP Minh Đạo, Thị trấn Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
224 | HNT-00174999 | Phan Thế Quyền | 14/09/1990 | Nam Phú, Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
225 | HNT-00175000 | Vũ Viết Điểm | 24/03/1986 | Tổ 10, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên,TP Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
226 | HNT-00175001 | Bùi Văn Trí | 13/09/1983 | Trung Hòa, Chuong Mỹ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00175002 | Trịnh Bá Vương | 22/02/1986 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
228 | HNT-00175003 | Đỗ Văn Hướng | 27/03/1989 | Xóm 8, Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00175004 | Phan Văn Hưởng | 16/12/1987 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
230 | HNT-00175005 | Đinh Viết Hữu | 07/12/1995 | Tổ 12, Phường Phương Lâm, TP Hòa Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
231 | HNT-00175006 | Đỗ Hồng Lợi | 14/06/1980 | Tổ 10, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
232 | HNT-00175007 | Hà Thị Thi | 06/09/1976 | Tổ 1, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
233 | HNT-00175008 | Hà Văn Thưởng | 10/06/1967 | Tiểu khu 4, Thị trấn Mai Châu, Mai Châu, Hòa Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
234 | HNT-00175009 | Hồ Xuân Huy | 30/11/1983 | Tổ 6 Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
235 | HNT-00175010 | Lưu Thanh Sơn | 27/11/1982 | Tổ 17, phường Hữu Nghị, TP Hoà Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
236 | HNT-00175011 | Lưu Văn Quân | 30/01/1992 | Tổ 11 Phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
237 | HNT-00175012 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/11/1982 | Tổ 18, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
238 | HNT-00175013 | Hà Tiến Tùng | 24/02/1975 | Tổ 5 Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
239 | HNT-00175014 | Nguyễn Văn Vân | 04/08/1974 | Tổ 17, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
240 | HNT-00175015 | Phùng Anh Tâm | 09/06/1975 | Tổ 9, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
241 | HNT-00175016 | Trần Ngọc Cư | 28/11/1980 | Tổ 2, phường Phương Lâm,TP Hoà Bình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
242 | HNT-00175017 | Lã Văn Đoàn | 19/01/1982 | Lưu Hoàng, Ứng Hoà, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
243 | HNT-00175018 | Hoàng Ngọc Bách | 01/06/1987 | Vân Đình, Ứng Hoà, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
244 | HNT-00175019 | Dương Văn Duyên | 26/04/1981 | Khối 13 Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
245 | HNT-00175020 | Nguyễn Thế Anh | 12/01/1989 | Thôn Vạn Phúc Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
246 | HNT-00175021 | Trương Văn Tri | 12/05/1994 | Xóm 3, Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
247 | HNT-00175022 | Lương Hoài Tưởng | 12/12/1991 | Mỹ Tân, Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
248 | HNT-00175023 | Trần Thanh Sơn | 18/10/1988 | Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
249 | HNT-00175024 | Trịnh Công Giáp | 30/05/1984 | P714 – Hh3a Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
250 | HNT-00175025 | Nguyễn Tiến Thước | 06/10/1988 | Thôn Lương Phú, Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
251 | HNT-00175026 | Lê Duy Khánh | 27/10/1991 | Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
252 | HNT-00175027 | Trần Như Nguyên | 14/07/1987 | Xóm 6, Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
253 | HNT-00175028 | Nguyễn Hồng Quân | 26/03/1993 | Xóm Tân Phúc, xã Hồng Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
254 | HNT-00175029 | Bùi Duy Thắng | 06/10/1995 | Xóm 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
255 | HNT-00175030 | Nguyễn Văn Thưởng | 13/05/1991 | Châu Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
256 | HNT-00175031 | Hoàng Văn Quảng | 12/12/1984 | Tổ 8 khu 2 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
257 | HNT-00175032 | Lê Tuấn Anh | 04/10/1991 | P. Nam Bình, Tp.Ninh Bình, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
258 | HNT-00175033 | Trương Hữu Mạnh | 30/07/1963 | Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
259 | HNT-00175034 | Hoàng Đình Thủy | 05/06/1971 | 726 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
260 | HNT-00175035 | Nguyễn Văn Tư | 20/02/1984 | 905 CC Ct1, Xuân Lộc 4, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
261 | HNT-00175036 | Nguyễn Bằng Giang | 26/08/1983 | Tổ dân phố 6, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
262 | HNT-00175037 | Cao Văn Hữu | 22/01/1993 | Hải tiến – Nga Hải – Nga Sơn – Thanh Hóa | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
263 | HNT-00175038 | Nguyễn Hồng Sơn | 21/09/1993 | Thôn Khuân Nhất, Nhân Lý Tuyên Quang. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
264 | HNT-00175039 | Đinh Tiến Giang | 04/04/1985 | Thôn Tân Lập,Đức Ninh,Hàm Yên,Tuyên Quang. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
265 | HNT-00175040 | Lê Hải Đăng | 20/08/1985 | Thôn Văn Hà 2, Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
266 | HNT-00175041 | Nguyễn Đình Giáp | 13/09/1984 | Khối 16, Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
267 | HNT-00175042 | Tòng Văn Hoàng | 12/11/1973 | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
268 | HNT-00175043 | Hoàng Văn Xương | 25/08/1970 | Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
269 | HNT-00175044 | Nguyễn Quốc Anh | 04/01/1998 | 840 Đường La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
270 | HNT-00175045 | Lê Hoài Nam | 10/12/1990 | Tổ 5, khu 4, Hà Lầm, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
271 | HNT-00175046 | Trần Hoàng Duy | 20/07/1988 | Đội 4, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
272 | HNT-00175047 | Vũ Thanh Tuấn | 25/03/1986 | CH A3109 CC Osaka, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
273 | HNT-00175048 | Nguyễn Thái Học | 11/11/1988 | Xóm 1 Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | Khảo sát địa hình | II |
274 | HNT-00175049 | Phạm Hải Sơn | 25/09/1986 | Ngách 93/8 Hoàng Quốc Việt Tổ 2, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
275 | HNT-00175050 | Trần Thị Minh Châm | 08/01/1976 | Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
276 | HNT-00175051 | Lại Quang Hưng | 13/11/1972 | Thị Trấn Quế, Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
277 | HNT-00175052 | Nguyễn Văn Thắng | 20/10/1990 | Quang Lăng, Phú Xuyên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
278 | HNT-00175053 | Bùi Trung Nghĩa | 04/11/1983 | Thị trấn Thanh Hà, Thanh Hà, Hải Dương | Khảo sát địa hình | II |
279 | HNT-00175054 | Hoàng Thọ Mạnh | 21/02/1981 | Bằng Liệt, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
280 | HNT-00175055 | Trần Đức Sỹ | 20/04/1991 | Thôn 14, Quỳnh Vinh, TX. Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
281 | HNT-00175056 | Đinh Đức Hoàn | 26/11/1974 | TDP Tân Xuân 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
282 | HNT-00175057 | Ung Văn Huỳnh Tuyển | 28/10/1990 | 639/35 H.Lộ 2 Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
283 | HNT-00175058 | Nguyễn Tiến Đạt | 15/05/1993 | 71/16/ Đường D1, phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
284 | HNT-00175059 | Nguyễn Lê Khương Duy | 03/09/1982 | Ấp 8, Tam hiệp, Châu Thành, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
285 | HNT-00175060 | Lê Duy Thắng | 17/12/1982 | Thôn Mai Chữ, Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
286 | HNT-00175061 | Trương Thành Hải | 24/03/1995 | Thôn Tân Bình, Tân An, Đak Pơ, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
287 | HNT-00175062 | Lê Hoàng Dủ | 22/11/1993 | 23A đường 419, Ấp 6, Phước Vĩnh An, Củ Chi, Hồ Chí Minh | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
288 | HNT-00175063 | Phạm Ngọc Nam | 06/09/1990 | Đak Xuyên, Đak Nhau, Bù Đăng, Bình Phước | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
289 | HNT-00175064 | Phí Việt Hoàn | 04/06/1988 | 341/19/47 Khuông Việt, Phú Trung, Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
290 | HNT-00175065 | Trần Ngọc Ảnh | 28/09/1993 | 456 (1 Phòng Lầu 3) Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
291 | HNT-00175066 | Đặng Phương Duy | 14/01/1993 | Thôn Diêu Trì, thị Trấn Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
292 | HNT-00175067 | Ngô Xanh | 19/03/1993 | 453/103/9, Lê Văn Khương, Kp5, Hiệp Thành, Q12, Hồ Chí Minh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
293 | HNT-00175068 | Nguyễn Quốc Nhựt | 10/06/1990 | Ấp Bình Khương I, Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
294 | HNT-00175069 | Tống Đại Nam | 13/11/1991 | Ấp An Lạc B, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
295 | HNT-00175070 | Phạm Văn Trình | 02/09/1992 | Tdp Xuân Tháp, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
296 | HNT-00175071 | Phạm Quí Bảy | 20/04/1983 | Kp Bình Quới B, Bình Chuẩn, TP.Thuận An, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
297 | HNT-00175072 | Nguyễn Ngọc Chinh | 02/01/1995 | Phú Thiện, Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
298 | HNT-00175073 | Hà An Khánh | 28/03/1985 | 745/147 Quang Trung, phường 12, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
299 | HNT-00175074 | Nguyễn Minh Hoàng | 30/01/1989 | Thôn Bắc Vĩnh, Cam Hải Tây, Cam Lâm, Khánh Hoà | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
300 | HNT-00175075 | Lê Quốc Minh | 20/04/1985 | 128 Ấp Nhơn Hòa, Hòa Định, Chợ Gạo, Tiền Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
301 | HNT-00175076 | Nguyễn Văn Tuyên | 22/11/1977 | Tổ 32 Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
302 | HNT-00175077 | Nguyễn Hữu Hải | 19/05/1976 | Tổ 2 Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
303 | HNT-00175078 | Nguyễn Tiến Hùng | 25/09/1987 | Tổ 1 An Tân, Thị xã An Khê, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
304 | HNT-00175079 | Cao Xuân Lục | 20/11/1982 | 35B/5 Lương Thế Vinh, Tân Tiến, TP. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
305 | HNT-00175080 | Hà Văn Trường | 28/05/1978 | 15/A2 Đường 12 Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức, TP. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
306 | HNT-00175081 | Lê Chí Nguyện | 17/03/1985 | C0611 cc Citiesto Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
307 | HNT-00175082 | Nguyễn Văn Nguyên | 05/02/1979 | Tổ 8 Trà Bá, thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
308 | HNT-00175083 | Nguyễn Văn Qúi | 06/09/1983 | Ấp Xuân Khánh, Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
309 | HNT-00175084 | Phạm Văn Thắng | 26/02/1976 | Số 1E ngõ 190 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
310 | HNT-00175085 | Trịnh Ngọc Sáng | 02/04/1989 | Thôn 3 Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
311 | HNT-00175086 | Phạm Quốc Bảo | 20/02/1989 | TDP 6 Nguyễn Nghiêm, TX Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
312 | HNT-00175087 | Hoàng Văn Tuấn | 01/07/1994 | Hương Quang, Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
313 | HNT-00175088 | Hoàng Vũ | 16/07/1979 | 10.06 Lô B C/c 4S Đ.17, KP3, Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
314 | HNT-00175089 | Trần Hoàng Vinh | 22/07/1973 | Số 9A, Tổ 42, KP1, Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
315 | HNT-00175090 | Trần Văn Thịnh | 15/04/1986 | KDC Số 5, Thôn Tú Sơn 1, Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
316 | HNT-00175091 | Huỳnh Minh Tâm | 25/12/1983 | Tân Thuận Ngoài, Tân Phú Tây, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
317 | HNT-00175092 | Phạm Vũ Trường | 18/10/1987 | B16,02 C/cư Jamona Heights, Tân Thuận Đông, Q7, TP. Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
318 | HNT-00175093 | Nguyễn Kim Long | 04/01/1988 | 198/12/11D Thạnh lộc 15 phường Thạnh lộc quận 12 tp HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
319 | HNT-00175094 | Nguyễn Minh Thiều | 05/05/1983 | Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
320 | HNT-00175095 | Trương Quang Chánh | 14/02/1978 | 9/10 Cách Mạng tháng 8, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
321 | HNT-00175096 | Bùi Đức Chính | 19/04/1997 | Ấp Cây Dừng, Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
322 | HNT-00175097 | Lê Bá Vũ Bằng | 12/04/1995 | Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
323 | HNT-00175098 | Lê Văn Thông | 20/11/1986 | Tổ 4, Hòa Thộ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
324 | HNT-00175099 | Hoàng Ngọc Trung | 12/12/1979 | 77/38/12 Phạm Đ. Giảng, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
325 | HNT-00175100 | Nguyễn Huy Thạch | 17/01/1985 | 130/7 Đường 8, Kp3, Linh Xuân, Tp. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
326 | HNT-00175101 | Đặng Ngọc Nguyên | 06/05/1983 | Số 5.08 Block F, C/c Tecco Town, Tân Tạo A, Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
327 | HNT-00175102 | Nguyễn Trọng Quyết | 09/11/1973 | 309 Tầng 3, CC B3, KDC 91B, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
328 | HNT-00175103 | Hồ Thiết | 13/03/1987 | 15.09 Block B1, C/c Kỷ Nguyên, Phú Mỹ, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
329 | HNT-00175104 | Phùng Nam Phong | 02/08/1990 | Thuận An , Thái Hòa , Ba Vì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
330 | HNT-00175105 | Trần Đình Quý | 23/01/1993 | khối xuân lâm, đông vĩnh, thành phố vinh, nghệ an | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
331 | HNT-00175106 | Huỳnh Văn Lai | 05/07/1996 | Quảng Chánh, nghĩa thắng, Đắk R’lấp, đắk nông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
332 | HNT-00175107 | Phạm Ngọc Đưa | 10/11/1981 | Phụng Tường 1, Xã Hoà Trị, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
333 | HNT-00175108 | Vũ Đình An | 10/10/1986 | Bàu Cá, Trung Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
334 | HNT-00175109 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 23/07/1991 | 163/29 Hoàng Văn Thụ, Phường 7, Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu | Thiết kế kết cấu công trình | II |
335 | HNT-00175110 | Nguyễn Đăng Giáp | 15/01/1985 | Thôn 2 Ea Nam, Ea H’leo, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
336 | HNT-00175111 | Phan Bá Thịnh | 11/08/1977 | Tổ 60 Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
337 | HNT-00175112 | Võ Đức Thành | 10/03/1990 | Tổ 07 Hòa Thuận, Thị Trấn Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
338 | HNT-00175113 | Nguyễn Vinh Đài | 19/08/1994 | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Ea Drăng, Ea H’leo, Đắk Lắk | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
339 | HNT-00175114 | Phạm Đình Khang | 12/09/1995 | Ấp Phú Thành, Phước Lý, Cần Giuộc, Long An | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
340 | HNT-00175115 | Trần Hữu Lộc | 10/09/1993 | Thôn Phước Lợi, Phổ Nhơn, Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
341 | HNT-00175116 | Nguyễn Trần Tiến | 19/05/1998 | Luật Chánh, Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
342 | HNT-00175117 | Nguyễn Hồng Hải | 16/04/1990 | Tổ 21, Khu Phố 4, Nguyễn Văn Cừ, TP.Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
343 | HNT-00175118 | Võ Lê Hùng | 10/10/1984 | Phú Thạnh 2, Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
344 | HNT-00175119 | Đinh Văn Tùng | 05/10/1985 | Đồng Cau, Suối Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
345 | HNT-00175120 | Nguyễn Trương Tấn | 15/05/1975 | 91 Nguyễn Hữu Huân, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
346 | HNT-00175121 | Hồ Hữu Hạnh | 11/12/1980 | 68B Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
347 | HNT-00175122 | Vũ Tiến Dũng | 26/07/1995 | Xóm Á Đồng, xã Yên Trị, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hoà Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
348 | HNT-00175123 | Vũ Anh Phú | 20/09/1985 | 14 ngõ 563 Đường Giải Phóng, Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
349 | HNT-00175124 | Vũ Đức Thành | 18/11/1983 | Cụm 1, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
350 | HNT-00175125 | Đỗ Đức Vinh | 28/01/1977 | Chung cư CT2B, 158 Võ Chí Công, p. Xuân La, q. Tây Hồ, Tp. Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
351 | HNT-00175126 | Nguyễn Thế Lộc | 28/09/1984 | Ch 907B, CC IA20, Đông Ngạc, Bắc Từ Liên, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
352 | HNT-00175127 | Bùi Đình Cường | 19/08/1989 | Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
353 | HNT-00175128 | Phạm Đình Hưng | 30/06/1985 | Tổ 17, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
354 | HNT-00175129 | Nguyễn Hồng Quang | 11/03/1979 | 112 Trịnh Phong, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
355 | HNT-00175130 | Tống Ngọc Minh | 16/10/1993 | Đông An 4, Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
356 | HNT-00175131 | Nguyễn Trần Thiện | 22/02/1990 | Tổ 14, Khu phố 2 Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
357 | HNT-00175132 | Trần Thị Phi Oanh | 28/12/1979 | 51/22 Nguyễn Trãi, Phường 2, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
358 | HNT-00175133 | Dương Văn Tuấn | 15/10/1985 | Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
359 | HNT-00175134 | Lê Đức Giang | 03/08/1969 | 9 Đường số 5, KDC Tấn Trường, Phú Nhuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
360 | HNT-00175135 | Trương Việt Phong | 17/10/1990 | Tổ 8, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
361 | HNT-00175136 | Võ Viên | 09/06/1984 | 41/58A Cầu Xây, P Tân Phú, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
362 | HNT-00175137 | Thái Hoàng Duy | 23/01/1985 | Thôn Bình Quang, Bình Quế, Thăng Bình, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
363 | HNT-00175138 | Nguyễn Văn Báu | 31/12/1991 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
364 | HNT-00175139 | Nguyễn Văn Hậu | 28/12/1978 | Ấp Tây Mỹ, Mỹ Hội, Cao Lãnh, Đồng Tháp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III | |||||
365 | HNT-00175140 | Đoàn Quang Pháp | 30/12/1990 | Dương Lệ Đông, Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng Trị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
366 | HNT-00175141 | Trần Văn Thọ | 07/04/1981 | 170 Nguyễn Viết Xuân, KV2, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
367 | HNT-00175142 | Khúc Tài Dũng | 05/04/1982 | 9/9/33 Phạm Ngọc Hưng, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
368 | HNT-00175143 | Lê Đình Huy | 08/07/1981 | 59/160/51 Đường 102, Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
369 | HNT-00175144 | Huỳnh Duy Hùng | 19/01/1976 | Tổ Dân Phố Nghĩa Cam, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
370 | HNT-00175145 | Trần Văn Liêm | 24/07/1987 | Khu Phố 6, P Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
371 | HNT-00175146 | Nguyễn Văn Tú | 17/06/1990 | Khu Phố 1, Bảo An, TP Phan Rang – Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
372 | HNT-00175147 | Nguyễn Văn Hiếu | 30/10/1985 | Thôn Minh Đức, Hòa Kiến, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
373 | HNT-00175148 | Trần Văn Lực | 11/11/1978 | 162/18/39 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp. TP Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
374 | HNT-00175149 | Nguyễn Đức Hiệp | 09/06/1991 | Hưng Thượng, Yên Phong, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
375 | HNT-00175150 | Võ Minh Hoàng | 12/12/1988 | Thôn An Cửu, Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
376 | HNT-00175151 | Huỳnh Tiến Trung | 27/09/1987 | Thôn Trung Hòa, Nam Thạnh, Núi Thành, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
377 | HNT-00175152 | Nguyễn Văn Quý | 05/07/1992 | Thôn 7, Ea Wer, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Thiết kế kết cấu công trình | II |
378 | HNT-00175153 | Trần Như Phát | 24/01/1985 | 10/6A Đường 52, Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
379 | HNT-00175154 | Lê Thái Việt | 14/09/1991 | 134B Phương Sài, Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
380 | HNT-00175155 | Nguyễn Hoàng Sinh | 01/01/1982 | 18.14 Chung cư Sen Hồng, P.An Bình, TP.Dĩ An, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
381 | HNT-00175156 | Trịnh Anh Kiệt | 24/09/1980 | Long Hòa, Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
382 | HNT-00175157 | Trịnh Văn Tuấn | 26/02/1987 | Thôn An Phong, Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
383 | HNT-00175158 | Đặng Nguyễn Hoàng Nam | 14/01/1982 | B9.03 C/c 36 Tr.Đ.Thảo, Hòa Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
384 | HNT-00175159 | Nguyễn Tuấn Anh | 23/03/1989 | 25.2 C/c 1A-1B Lacasa, P.Phú Thuận, quận 7, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
385 | HNT-00175160 | Nguyễn Công Dũng | 20/10/1970 | Tổ 38B, KP 4, Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
386 | HNT-00175161 | Nguyễn Văn Thoại | 24/04/1985 | 60/21/20/1/12 Đ4, KP5, Trường Thọ, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
387 | HNT-00175162 | Dương Đức Tuyên | 10/02/1990 | 31 S/1B Đồng An 1 Bình Hòa, thành phố Thuận An, Bình Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
388 | HNT-00175163 | Ngô Xuân Phú | 02/06/1985 | TT Tổng CTXD Trường Sơn, 30D, Phan Văn Trị, P.7, Gò Vấp, TP HCM | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
389 | HNT-00175164 | Lê Minh Tuấn | 05/12/1976 | 170, đường 17, KP5, Linh Trung, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
390 | HNT-00175165 | Nguyễn Vinh Quang | 16/02/1993 | Thôn Cao Xá, Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
391 | HNT-00175166 | Trần Quang Diệu | 21/08/1987 | Xóm Mỹ Hạ, Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
392 | HNT-00175167 | Nguyễn Văn Hải | 25/05/1984 | 125 Đường 9 tổ 1, Phước Bình, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
393 | HNT-00175168 | Trần Công Hoan | 15/05/1980 | Tổ 3, ấp 3, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
394 | HNT-00175169 | Tô Ngọc Thạnh | 17/12/1990 | Thôn Chánh Hiển, Canh Hiển, Vân Canh, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
395 | HNT-00175170 | Lê Kim Phê | 01/09/1989 | Thôn Ngọc Lãng, Bình Ngọc, Tuy Hòa, Phú Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
396 | HNT-00175171 | Trương Vĩnh Tài | 14/12/1982 | 372/3B Điện Biên Phủ, P17, Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
397 | HNT-00175172 | Nguyễn Phúc Hậu | 21/12/1993 | 907 Ấp Tân Tỉnh A, Tân Mỹ Chánh, tp Mỹ Tho, Tiền Giang | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
398 | HNT-00175173 | Đỗ Thành Nhân | 02/07/1983 | 125/225/34 Nguyễn Thị Tần, P01 Q.8 thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
399 | HNT-00175174 | Lê Công Trường | 24/02/1994 | Thôn 6, Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
400 | HNT-00175175 | Nguyễn Văn Đông | 10/04/1988 | 1/11/24 TTN 22, Khu phố 4, Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
401 | HNT-00175176 | Nguyễn Xuân Tần | 22/10/1997 | Thôn Trung Tâm, Đạ K Nàng, Đam Rông, Lâm Đồng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
402 | HNT-00175177 | Lê Viết Phước | 25/11/1980 | Hội Khách Đông, Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
403 | HNT-00175178 | Phạm Gia Xanh | 02/12/1989 | Thôn Nam Phước, Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
404 | HNT-00175179 | Ngô Minh Dũng | 14/04/1985 | Đoàn Quý Phi – T/P Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
405 | HNT-00175180 | Lê Hoàng Nam | 16/12/1977 | 27A đường 38, KP 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | Thiết kế kết cấu công trình | II |
406 | HNT-00175181 | Bùi Ngọc Biển | 12/08/1992 | Thôn Mai Phú, Yên Tân, Ý Yên, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
407 | HNT-00175182 | Hoàng Văn Thoan | 15/01/1976 | Tổ 7, Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
408 | HNT-00175183 | Nguyễn Xuân Tiến | 05/04/1987 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
409 | HNT-00175184 | Phạm Thanh Tùng | 18/02/1981 | 8/42/152 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
410 | HNT-00175185 | Quách Tiến Công | 16/07/1986 | Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
411 | HNT-00175186 | Tăng Văn Huy | 21/12/1978 | Thị trấn An Lão, An Lão, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
412 | HNT-00175187 | Vũ Mạnh Kỳ | 02/02/1984 | Hộ Tứ Ngoại, Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
413 | HNT-00175188 | Đỗ Đức Toàn | 10/10/1985 | Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
414 | HNT-00175189 | Ninh Hữu Có | 29/04/1984 | 19t6 Cc Tnt Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
415 | HNT-00175190 | Hoàng Mạnh Thắng | 24/03/1992 | Xóm 5A Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
416 | HNT-00175191 | Lê Quang Phú | 17/01/1984 | TDP Đông Sen Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
417 | HNT-00175192 | Đào Văn Thăng | 17/01/1978 | Vũ Xá, Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
418 | HNT-00175193 | Đào Xuân Thủy | 06/09/1965 | Trung Quan 3, Văn Đức,Gia Lâm, Hà Nội | Khảo sát địa hình | III |
419 | HNT-00175194 | Trần Gia Tích | 06/07/1977 | A 710 – Ct2 TrT Hành Chính Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
420 | HNT-00175195 | Phạm Văn Đảm | 26/05/1973 | Tổ 02, Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
421 | HNT-00175196 | Lê Kim Trung | 21/03/1994 | Xóm 2, Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
422 | HNT-00175197 | Hoàng Phan Cảnh Tùng | 29/09/1990 | Tổ 8, Phú La, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
423 | HNT-00175198 | Lương Quốc Khánh | 02/09/1977 | KĐT Văn Quán, Yên Phúc, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
424 | HNT-00175199 | Đỗ Hữu Thuận | 05/06/1992 | Tổ 12, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
425 | HNT-00175200 | Đinh Việt Hà | 14/01/1989 | Hoài Việt, Sơn Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
426 | HNT-00175201 | Bùi Hoàng Long | 20/01/1979 | Số 164 Ngõ 52 Tổ 8, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
427 | HNT-00175202 | Nguyễn Huy Trung | 09/07/1993 | Thị trấn Cao Thượng, Tân Uyên, Bắc Giang | Khảo sát địa hình | III |
428 | HNT-00175203 | Nguyễn Văn Nhật | 10/10/1978 | Quan Trung, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
429 | HNT-00175204 | Ngô Tuấn Minh | 25/10/1980 | P107b-E9 T/T Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
430 | HNT-00175205 | Phạm Đình Kỳ | 25/05/1976 | Thôn Quế Tân, Quế Tân, Quế Võ, Bắc Ninh | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
431 | HNT-00175206 | Bùi Quang Huy | 25/01/1979 | 212 C4 Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
432 | HNT-00175207 | Trần Văn Hoàn | 21/07/1995 | Thôn 6 xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, Lâm Đồng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
433 | HNT-00175208 | Phan Văn Hồng | 20/03/1993 | Xóm 8, Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
434 | HNT-00175209 | Đỗ Quốc Giang | 28/08/1978 | Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
435 | HNT-00175210 | Đỗ Tiến Chung | 18/06/1991 | Xóm Cây Thị, Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
436 | HNT-00175211 | Trịnh Xuân Nam | 08/11/1987 | Thôn Gia Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
437 | HNT-00175212 | Nguyễn Đăng Minh | 20/10/1987 | Xóm 15, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
438 | HNT-00175213 | Hà Đình Tiến | 06/07/1991 | Thôn 6, Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
439 | HNT-00175214 | Trịnh Xuân Quyết | 19/05/1990 | Thôn 6, Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
440 | HNT-00175215 | Đỗ Xuân Bình | 18/10/1981 | Tổ 4, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
441 | HNT-00175216 | Phạm Văn Dũng | 23/03/1983 | P. Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
442 | HNT-00175217 | Bùi Nam Long | 25/12/1977 | Tổ 13 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
443 | HNT-00175218 | Dương Văn Linh | 10/03/1996 | Thôn Hoa Phú, Hoa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
444 | HNT-00175219 | Trịnh Văn Dũng | 23/10/1991 | Nam Tân Tiến, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
445 | HNT-00175220 | Lê Đăng Quân | 13/11/1973 | Tổ 16 Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
446 | HNT-00175221 | Vũ Đại Dương | 22/12/1984 | Thôn Hiền Lương, Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
447 | HNT-00175223 | Lê Hùng Cường | 20/07/1991 | Tổ 15 cụm 4, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
448 | HNT-00175224 | Vũ Quang Nghĩa | 02/08/1994 | Xóm 2, Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
449 | HNT-00175225 | Đặng Tuấn Hiệp | 22/01/1975 | 112-E3- TT Cơ Khí- Thượng Đình- Thanh Xuân- Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
450 | HNT-00175226 | Lê Tiến Hòa | 22/09/1995 | TDP 14, Trung Văn, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
451 | HNT-00175227 | Tân Văn Thưởng | 26/01/1990 | TDP Số 21, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
452 | HNT-00175228 | Vũ Văn Hậu | 05/07/1993 | Thôn Mông Hưu, Xuân Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
453 | HNT-00175229 | Trịnh Đức Thịnh | 09/01/1982 | Đài bi, Uy nỗ, Đông anh, Hà nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
454 | HNT-00175230 | Đào Duy Luận | 23/06/1987 | Số 7, Ngõ 11, Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội. | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
455 | HNT-00175231 | Trần Đình Lý | 09/08/1984 | Căn 336 HH3a Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
456 | HNT-00175232 | Phan Kim Đông | 18/12/1970 | Tổ 4 Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
457 | HNT-00175233 | Nguyễn Văn Chiều | 04/06/1982 | 12A04 70 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
458 | HNT-00175234 | Trần Viết Lai | 20/08/1985 | Thôn Tân An, Tân Phong , Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
459 | HNT-00175235 | Nguyễn Mạnh Tường | 28/10/1957 | Phố Huế, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
460 | HNT-00175236 | Trần Xuân Hoàng | 20/11/1980 | Tổ 1, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
461 | HNT-00175237 | Phạm Thành Trung | 02/12/1987 | Phường Phú Khánh-TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
462 | HNT-00175238 | Trần Thanh Duy | 03/02/1987 | Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
463 | HNT-00175239 | Mai Xuân Kiên | 14/11/1988 | Tổ dân phố Quyết Tiến, TT Minh Đức, H. Thủy Nguuyên, Tp Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
464 | HNT-00175240 | Trịnh Văn Dương | 10/02/1976 | TT Công ty Đường Bộ 230, Cổ Bi,Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
465 | HNT-00175241 | Tạ Đức Chính | 22/09/1982 | Cáo Đỉnh, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
466 | HNT-00175242 | Ngô Minh Phương | 11/08/1985 | Thôn Ngô Xuyên, Thị trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
467 | HNT-00175243 | Trần Văn Phương | 08/07/1993 | Thôn Đông Trại, Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
468 | HNT-00175244 | Nguyễn Kim Tú | 01/11/1990 | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Khảo sát địa chất công trình | II |
469 | HNT-00175245 | Doãn Khải Định | 25/06/1987 | Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
470 | HNT-00175246 | Nguyễn Xuân Tình | 02/09/1971 | P803 nhà N3A TH-NC Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
471 | HNT-00175247 | Nguyễn Vi Bình | 05/01/1996 | Tiểu khu 26/3 Cò Nòi, Mai Sơn, Sơn La | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
472 | HNT-00175248 | Hoàng Đình Thái | 27/07/1980 | Quỳnh Bôi 1, Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
473 | HNT-00175249 | Vũ Ngọc Hải | 01/11/1978 | TDP số 1, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
474 | HNT-00175250 | Nguyễn Xuân Hòa | 29/11/1980 | Vũ Chính, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
475 | HNT-00175251 | Trần Đình Trung | 19/05/1987 | Tiến Thành – Yên Thành – Nghệ An | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
476 | HNT-00175252 | Bùi Văn Cường | 03/06/1993 | Xã Hưng Long, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
477 | HNT-00175253 | Hoàng Văn An | 03/06/1963 | 18 ngõ 136 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
478 | HNT-00175254 | Trần Nhung | 02/01/1945 | Tổ 9 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
479 | HNT-00175255 | Trương Văn Hùng | 04/08/1989 | Thôn Vĩnh Phú, Xã Hộ Độ, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
480 | HNT-00175256 | Bùi Văn Duy Tiến | 30/12/1991 | Thôn 3, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
481 | HNT-00175257 | Nguyễn Văn Đồng | 03/05/1990 | Ninh Sơn, Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
482 | HNT-00175258 | Nguyễn Khắc Bính | 02/04/1986 | Thôn Thượng, xã Đức Hoà, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
483 | HNT-00175259 | Nguyễn Trọng Kỳ | 12/10/1984 | Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
484 | HNT-00175260 | Trần Văn Huy | 05/02/1983 | TDP Dưới, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
485 | HNT-00175261 | Mai Thanh Hồng | 10/05/1974 | P307 A- ĐN 2- CC Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | Khảo sát địa chất công trình | II |
486 | HNT-00175262 | Nguyễn Văn Mạnh | 12/11/1985 | Thôn Như Lân, Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
487 | HNT-00175263 | Nguyễn Văn Đoàn | 07/07/1985 | Thuận Quang, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
488 | HNT-00175264 | Trần Đăng Khoa | 14/04/1982 | Phú Hậu Trung, Sơn Đông Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Khảo sát địa hình | III |
489 | HNT-00175265 | Phạm Văn Thuần | 27/08/1990 | Xóm 17, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
490 | HNT-00175266 | Đoàn Đức Trường | 16/10/1995 | KĐG Kiến Hưng – Hà Cầu, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
491 | HNT-00175267 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/09/1982 | Trà Mai, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
492 | HNT-00175268 | Vy Hoàng Hiệp | 15/03/1991 | Khu Lò Rèn, Thị Trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | Thiết kế kết cấu công trình | II |
493 | HNT-00175269 | Trần Huy Duy | 24/08/1992 | Phúc Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Khảo sát địa hình | III |
494 | HNT-00175270 | Tạ Ngọc Mai | 23/07/1994 | Xóm 1, Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
495 | HNT-00175271 | Lưu Thái Dương | 08/08/1972 | Thôn Tư La, Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
496 | HNT-00175272 | Nguyễn Bảo Cường | 26/10/1997 | Thị Trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
497 | HNT-00175273 | Đỗ Xuân Hậu | 06/03/1991 | Thông 6, Nhân Khang, Lý Nhân, Hà Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
498 | HNT-00175274 | Đinh Bá Khải | 07/01/1975 | Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
499 | HNT-00175275 | Lê Sỹ Nam | 08/09/1984 | 129 Lưu Đô, P. An Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
500 | HNT-00175276 | Thân Công Xuân | 01/01/1989 | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
501 | HNT-00175277 | Văn Trung Sơn | 15/04/1977 | Khối 17 Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
502 | HNT-00175278 | Nguyễn Văn Thái | 06/01/1982 | Bến Đền Tây, Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
503 | HNT-00175279 | Trần Đức Đương | 07/06/1979 | Số 38A Ngõ 44 Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
504 | HNT-00175280 | Trịnh Vũ Duy Hùng | 15/12/1991 | Thôn Nghĩa Hiệp 2, Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
505 | HNT-00175281 | Đặng Văn Lương | 06/09/1980 | Tổ 1, Yên Thế, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
506 | HNT-00175282 | Nguyễn Quốc Bảo | 29/06/1983 | Xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
507 | HNT-00175283 | Nguyễn Công Vinh | 15/10/1974 | P. Tân Thịnh, Thành phố Thái nguyên, Tỉnh Thái nguyên. | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
508 | HNT-00175284 | Tăng Bá Huân | 25/03/1993 | Thôn Lang Can 2, Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 36/2023/QĐ -VACC ký ngày 04/10/2023 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới