DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 30/2024/QĐ-VACC NGÀY 02 THÁNG 05 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 422 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 30/2024/QĐ-VACC ngày 02/05/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực sát hạch | Hạng sát hạch |
1 | HNT-00185965 | Phùng Văn Thuận | 24/03/1990 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
2 | HNT-00127230 | Nguyễn Văn Thạo | 05/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00185969 | Lưu Quang Dũng | 16/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
4 | HNT-00185970 | Trương Thế Vương | 18/01/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00185971 | Võ Quốc Uy | 01/06/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
6 | HNT-00173197 | Huỳnh Thật Nhân | 05/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
7 | HNT-00185973 | Đào Xuân Thạo | 17/03/1968 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
8 | HNT-00185975 | Nguyễn Minh Tiến | 01/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00185976 | Đỗ Quốc Bắc | 23/04/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
10 | HNT-00185977 | Trương Văn Mãi | 03/05/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00185978 | Bùi Quốc Nam | 23/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00181809 | Phạm Đăng Tuấn | 15/05/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
13 | HNT-00143655 | Trần Công Nguyên | 10/02/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
14 | HNT-00041484 | Nguyễn Hoàng Sa | 16/06/1989 | Kỹ sư – Kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
15 | HNT-00185980 | Dương Anh Tuân | 27/11/1980 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí; Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
16 | HNT-00185981 | Đặng Như Lợi | 23/06/1983 | Kỹ sư Đô thị – cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | II | |||||
17 | HNT-00185982 | Nguyễn Thanh Tuyến | 15/10/1982 | Kỹ sư xây dựng – Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
18 | HNT-00164543 | Phạm Duy Văn | 22/06/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
19 | HNT-00185983 | Trần Trung Hiếu | 28/01/1985 | Kỹ sư Trang Thiết bị Điện – Điện tử trong CN và GTVT – Kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
20 | HNT-00185986 | Phùng Trung Hiếu | 13/10/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
21 | HNT-00055181 | Bùi Tiến Mạnh | 05/02/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00185988 | Trần Lương Đức | 12/11/1998 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
23 | HNT-00185989 | Nguyễn Quốc Bảo | 06/11/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
24 | HNT-00185990 | Ngô Tiến Lượng | 17/11/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
25 | HNT-00185991 | Lê Ngọc Đại | 17/01/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
26 | HNT-00185992 | Hoàng Bắc Chiến | 25/10/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
27 | HNT-00167658 | Nguyễn Chí Thành | 23/04/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
28 | HNT-00185994 | Nguyễn Đắc Trung Thành | 10/08/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00186002 | Bùi Văn Tân | 11/01/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00186004 | Nguyễn Văn Thắng | 17/11/1980 | Cao đẳng xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
31 | HNT-00186005 | Nguyễn Viết Thành | 02/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00186006 | Nguyễn Duy Vũ | 06/07/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00186007 | Nguyễn Huy Hùng | 20/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00114743 | Nguyễn Đăng Khoa | 06/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00186009 | Nguyễn Minh Hiển | 26/12/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00088445 | Nguyễn Văn Thỏa | 19/06/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
37 | HNT-00186025 | Ngô Hồng Quảng | 17/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
38 | HNT-00186026 | Đỗ Ngọc Kỷ | 21/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
39 | HNT-00186027 | Nguyễn Quang | 20/10/1977 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
40 | HNT-00186028 | Hoàng Như Thành | 03/01/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
41 | HNT-00186029 | Lương Hữu Vĩnh | 01/11/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
42 | HNT-00012086 | Nguyễn Ngọc Thiện | 04/12/1975 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
43 | HNT-00186030 | Phan Thanh Minh | 19/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
44 | HNT-00186031 | Trương Minh Thái | 20/07/1990 | Kỹ sư Tin học xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00186032 | Nguyễn Văn Bình | 18/03/1976 | Cử nhân Cao đẳng Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
46 | HNT-00186033 | Phan Huy Quan | 19/04/1979 | Kỹ sư ngành Xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
47 | HNT-00186036 | Bùi Đức Hải | 24/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
48 | HNT-00144198 | Hoàng Thanh Hải | 03/08/1971 | Kỹ sư xây dựng | Khảo sát địa hình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
49 | HNT-00162779 | Nguyễn Thanh Hà | 14/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00149767 | Nguyễn Minh Nam | 05/05/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
51 | HNT-00012070 | Tiền Quốc Viễn | 20/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
52 | HNT-00186038 | Phạm Công Anh | 05/07/1997 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
53 | HNT-00186039 | Võ Minh Vương | 16/05/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
54 | HNT-00037077 | Nguyễn Tiến Huy | 12/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
55 | HNT-00186040 | Cao Thế Anh | 25/12/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
56 | HNT-00186041 | Nguyễn Văn Tấn | 26/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00186043 | Mai Văn Công | 02/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
58 | HNT-00186044 | Võ Huy Quang | 30/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00186045 | Hoàng Quốc Thịnh | 01/12/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
60 | HNT-00115406 | Lê Xuân Thạch | 01/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
61 | HNT-00186048 | Bùi Quốc Hân | 21/12/1987 | Kỹ sư Công nghệ KTĐ – Chuyên ngành Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
62 | HNT-00186050 | Lê Khắc Lập | 05/05/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
63 | HNT-00186052 | Huỳnh Văn Việt | 09/11/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00186053 | Nguyễn Khắc Trí | 01/04/1989 | Cứ nhân cao đẳng Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
65 | HNT-00186054 | Nguyễn Xuân Nga | 28/05/1992 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00186055 | Cao Đăng Lương | 17/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
67 | HNT-00186056 | Hồ Thanh Ănggi La | 01/02/1985 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
68 | HNT-00186057 | Nguyễn Văn Thạnh | 10/07/1977 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
69 | HNT-00186058 | Phan Trần Hải Sơn | 18/03/1986 | Kỹ sư CTGT thành phố ngành Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
70 | HNT-00051389 | Vương Viết Danh | 12/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00186060 | Trương Văn Quốc Thái | 03/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
72 | HNT-00186066 | Lê Văn Trọng | 01/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
73 | HNT-00186067 | Nguyễn Thanh Tịnh | 20/01/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00186068 | Bùi Văn Vũ | 28/07/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
75 | HNT-00186069 | Hà Đức Long | 20/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
76 | HNT-00186070 | Trần Minh Châu | 05/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Xây dựng công trình thủy – Thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
77 | HNT-00186071 | Vũ Xuân Thái Bình | 15/01/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
78 | HNT-00186072 | Lê Tự Tuấn | 28/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
79 | HNT-00186073 | Châu Ngọc Quý | 27/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
80 | HNT-00186074 | Nguyễn Hải Nam | 15/11/1975 | Kỹ sư Điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
81 | HNT-00186075 | Nguyễn Vương Linh | 25/09/1982 | Cử nhân cao đẳng xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
82 | HNT-00186076 | Đào Ngọc Phước | 19/07/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
83 | HNT-00186078 | Nguyễn Sanh Văn | 23/10/1992 | Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00046024 | Trần Thị Thu Hà | 01/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
85 | HNT-00186082 | Nguyễn Minh Hiệp | 20/12/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
86 | HNT-00186083 | Võ Xuân Thành | 16/07/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật Cơ – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
87 | HNT-00186084 | Văn Viết Sơn | 20/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Khảo sát địa hình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
88 | HNT-00186085 | Lê Văn Phú | 25/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00186086 | Lê Văn Trí Tín | 20/08/1988 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
90 | HNT-00186087 | Đặng Thanh Dương | 24/01/1996 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
91 | HNT-00186088 | Nguyễn Văn Nhẫn | 10/04/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00186089 | Đỗ Anh Dũng | 28/12/1977 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00186090 | Đoàn Văn Minh | 08/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
94 | HNT-00186091 | Phan Kim Doanh | 22/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển – Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
95 | HNT-00186094 | Trần Văn Lân | 23/10/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
96 | HNT-00186095 | Đoàn Văn Đằng | 29/08/1987 | Kỹ sư Máy xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00186096 | Nguyễn Văn Hùng | 09/07/1983 | Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật điện – điện tử | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00186097 | Hoàng Tiến Lâm | 18/10/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
99 | HNT-00186098 | Lưu Tùng Nam | 31/01/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
100 | HNT-00125484 | Nguyễn Văn Nam | 19/03/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
101 | HNT-00065913 | Đinh Văn Chiều | 26/10/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
102 | HNT-00186099 | Nguyễn Đình Nghĩa | 21/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00121780 | Bùi Đức Phương | 07/02/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
104 | HNT-00186100 | Chu Đức Minh | 03/04/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
105 | HNT-00186101 | Tô Huy Hoàng | 24/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
106 | HNT-00186102 | Nguyễn Văn Vinh | 06/11/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
107 | HNT-00074938 | Nguyễn Bá Linh | 21/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án công trình giao thông | II | |||||
108 | HNT-00013720 | Phạm Văn Điệp | 04/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
109 | HNT-00186104 | Đoàn Văn Linh | 22/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
110 | HNT-00046933 | Nguyễn Xuân Bình | 10/01/1966 | Kỹ sư Xây dựng – Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00186105 | Nguyễn Duy Linh | 20/06/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00186106 | Nguyễn Xuân Khuê | 06/11/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
113 | HNT-00017754 | Nguyễn Kiên Cường | 14/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cảng – Đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
114 | HNT-00047373 | Trần Đình Cường | 02/10/1972 | Kỹ sư Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
115 | HNT-00186107 | Lê Như Vinh | 10/11/1976 | Kỹ sư Công trình thủy | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
116 | HNT-00186109 | Hoàng Việt Thắng | 17/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
117 | HNT-00186110 | Vũ Trọng Hiệp | 19/10/1978 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
118 | HNT-00017738 | Lê Diệu Thúy | 16/04/1973 | Kỹ sư Đô thị ngành kỹ thuật đô thị | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00173895 | Nguyễn Thái Sơn | 28/09/1984 | Kỹ sư Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
120 | HNT-00186111 | Trương Minh Chiến | 01/09/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
121 | HNT-00186112 | Hoàng Công Cường | 24/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
122 | HNT-00186113 | Nguyễn Văn Thiệu | 22/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00186116 | Nguyễn Đắc Huân | 16/10/1992 | Cao đẳng – công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
124 | HNT-00186117 | Nguyễn Duy Hiệp | 23/10/1981 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
125 | HNT-00186118 | Vũ Đình Vinh | 09/06/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
126 | HNT-00186119 | Đào Duy Vuông | 17/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành thiết bị điện, điện tử) | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế điện-cơ điện công trình | III | |||||
127 | HNT-00059757 | Nguyễn Vĩnh An | 20/09/1977 | Kiến trúc sư – Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00186120 | Đào Mạnh Hùng | 11/05/1962 | Kiến trúc sư – Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
129 | HNT-00186121 | Trần Như Ngà | 14/12/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
130 | HNT-00058467 | Ngô Văn Minh | 26/11/1992 | Kỹ sư ngành quản lý xây dựng đô thị – Thạc sĩ kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | III |
131 | HNT-00186122 | Hoàng Vĩnh Long | 18/07/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
132 | HNT-00186124 | Lương Văn Thuận | 03/02/1989 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường Thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00010251 | Lê Chí Trung | 03/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
134 | HNT-00186463 | Nguyễn Cao Thắng | 16/06/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
135 | HNT-00186464 | Nguyễn Mạnh Hà | 12/08/1982 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
136 | HNT-00186465 | Hà Văn Đô | 14/03/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00186479 | Hoàng Văn Bình | 15/01/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00186480 | Lê Huy Thái | 19/01/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
139 | HNT-00186481 | Nguyễn Mạnh Cường | 02/05/1987 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
140 | HNT-00186484 | Đỗ Quang | 08/02/1977 | Kỹ sư Xây dựng kỹ thuật dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00186485 | Nguyễn Văn Hải | 14/06/1994 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II | |||||
142 | HNT-00186486 | Trần Văn Cẩm | 15/07/1974 | Kỹ sư Thủy Lợi – Công trình Thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
143 | HNT-00034884 | Vũ Văn Phương | 08/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
144 | HNT-00055549 | Trịnh Tống Giang | 22/10/1977 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
145 | HNT-00000846 | Ngô Xuân Tiến | 07/11/1974 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
146 | HNT-00035874 | Lê Quỳnh Dương | 01/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
147 | HNT-00152135 | Lê Duy Mạnh | 17/02/1993 | Kỹ sư hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
148 | HNT-00184154 | Nguyễn Đình Thiệu | 02/03/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
149 | HNT-00186493 | Lê Công Quân | 12/10/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
150 | HNT-00126355 | Lê Văn Quyết | 10/10/1982 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
151 | HNT-00186497 | Nguyễn Khương Duy | 07/04/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
152 | HNT-00178042 | Duong Chí Tuân | 26/10/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
153 | HNT-00186498 | Bùi Quang Quý | 17/01/1992 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
154 | HNT-00186499 | Cao Trọng Tính | 15/12/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
155 | HNT-00186500 | Nguyễn Trọng Kiên | 24/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
156 | HNT-00186501 | Nguyễn Văn Êm | 11/03/1989 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
157 | HNT-00186504 | Phạm Minh Hải | 05/05/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
158 | HNT-00081926 | Ong Văn Đoàn | 16/12/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
159 | HNT-00185556 | Lô Văn Luận | 25/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
160 | HNT-00093681 | Phan Văn Mão | 19/09/1987 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
161 | HNT-00186505 | Lê Minh Đạt | 17/04/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
162 | HNT-00123628 | Quang Văn Như | 19/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
163 | HNT-00072822 | Nguyễn Văn Thạch | 14/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
164 | HNT-00186506 | Ngô Văn Cầu | 23/02/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
165 | HNT-00186507 | Phạm Đăng Dưỡng | 12/08/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
166 | HNT-00185678 | Bùi Văn Quang | 25/01/1995 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
167 | HNT-00186510 | Nguyễn Văn Hòa | 02/08/1974 | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
168 | HNT-00133353 | Vũ Tuấn Bằng | 11/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
169 | HNT-00186512 | Nguyễn Hồng Phi | 02/08/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
170 | HNT-00186513 | Bùi Quốc Vương | 07/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
171 | HNT-00186515 | Mai Văn Liên | 18/05/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
172 | HNT-00186516 | Nguyễn Văn Phương | 10/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
173 | HNT-00016287 | Kiều Ngọc Toàn | 30/04/1983 | Kỹ sư Thuỷ lợi – Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
174 | HNT-00035234 | Nguyễn Văn Hải | 12/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
175 | HNT-00186518 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/01/1970 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00186519 | Phùng Đình Sử | 01/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
177 | HNT-00186520 | Nguyễn Đức Anh | 29/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
178 | HNT-00186521 | Phạm Mạnh Hà | 08/07/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
179 | HNT-00186522 | Đào Anh Mạnh | 23/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
180 | HNT-00167070 | Nguyễn Đình Dương | 14/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
181 | HNT-00072500 | Nguyễn Đức Tuyên | 10/10/1987 | Kỹ sư xây dựng – Môi trường đô thị và Khu công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
182 | HNT-00181177 | Đặng Hữu Phương | 14/06/1977 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
183 | HNT-00168572 | Phạm Tiến Thành | 04/04/1984 | Kỹ sư Xây dựng Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
184 | HNT-00186524 | Lại Hợp Hiệu | 24/05/1973 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
185 | HNT-00186525 | Mạc Văn Nam | 08/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển – Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
186 | HNT-00186527 | Nguyễn Văn Thiết | 01/10/1969 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
187 | HNT-00042367 | Phạm Hồng Hải | 31/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
188 | HNT-00186528 | Uông Sỹ Quyền | 01/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
189 | HNT-00186529 | Phạm Hồng Phú | 20/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
190 | HNT-00073185 | Nguyễn Đức Tâm | 24/04/1985 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
191 | HNT-00186531 | Trần Xuân Kết | 02/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
192 | HNT-00039304 | Phạm Đăng Học | 10/01/1982 | Kỹ sư công trình giao thông công chính – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
193 | HNT-00183445 | Nguyễn Trọng Việt Hà | 25/08/1994 | Kiến trúc sư kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
194 | HNT-00186533 | Nguyễn Đức Quảng | 10/03/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
195 | HNT-00037232 | Lê Việt Anh | 28/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường – kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
196 | HNT-00186534 | Phạm Quang Đạt | 08/02/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
197 | HNT-00186536 | Phạm Khắc Điệp | 12/11/1986 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
198 | HNT-00186537 | Đổng Phúc Trường | 08/03/1983 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
199 | HNT-00186538 | Lê Ngọc Tùng | 25/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng đường bộ – Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
200 | HNT-00186539 | Nguyễn Hữu Công | 24/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
201 | HNT-00186540 | Nguyễn Văn Dũng | 22/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00186541 | Trần Xuân Hòa | 20/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
203 | HNT-00158035 | Nguyễn Việt Hà | 14/03/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
204 | HNT-00186542 | Bùi Văn Chuẩn | 25/05/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
205 | HNT-00038036 | Nguyễn Ngọc Cương | 16/11/1986 | Kỹ sư Xây dựng Đường hầm và Metro – Xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
206 | HNT-00186544 | Phạm Thanh Hóa | 28/03/1982 | Kỹ sư Cầu Đường ngành KT Công trình – Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
207 | HNT-00039520 | Ngụy Anh Tú | 06/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
208 | HNT-00186553 | Trần Văn Nữa | 08/03/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
209 | HNT-00186555 | Hồ Đức Chương | 20/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
210 | HNT-00186556 | Vũ Quốc Đại | 25/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
211 | HNT-00186558 | Lê Hoàng Trung | 01/10/1974 | Kỹ sư xây dựng – Tin học Xây dựng công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
212 | HNT-00067216 | Phan Mạnh Linh | 17/01/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
213 | HNT-00186565 | Nguyễn Việt Anh | 03/07/1971 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
214 | HNT-00186566 | Nguyễn Văn Thắng | 15/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
215 | HNT-00022585 | Đỗ Tiến Chung | 21/11/1977 | Kỹ sư Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
216 | HNT-00186584 | Hoàng Đình Hải Long | 27/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình biển ngành kỹ thuật an toàn hàng hải | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
217 | HNT-00022584 | Lưu Tiến Tường | 19/01/1990 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
218 | HNT-00046500 | Phó Thị Thu Hiền | 01/08/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
219 | HNT-00186585 | Bùi Minh Đức | 15/05/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo | Thiết kế kết cấu công trình | II |
220 | HNT-00186586 | Nguyễn Quốc Huy | 12/09/1977 | Kỹ sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
221 | HNT-00186587 | Đào Tuấn Linh | 18/11/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
222 | HNT-00186588 | Ngô Quang Tiến | 05/04/1972 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
223 | HNT-00186589 | Trần Xa Sa | 12/02/1982 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy ngành cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
224 | HNT-00186593 | Vũ Hoàng Long | 04/12/1984 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
225 | HNT-00186594 | Đinh Hà Tuấn Linh | 09/03/1986 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
226 | HNT-00173723 | Hoàng Văn Đức | 04/06/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
227 | HNT-00186595 | Trần Văn Thông | 18/03/1989 | Kỹ sư Xây dựng ngành Máy xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
228 | HNT-00007313 | Vũ Văn Chuẩn | 04/02/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00018629 | Lê Văn Thắng | 01/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
230 | HNT-00056731 | Trịnh Văn Bình | 01/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
231 | HNT-00111873 | Phùng Văn Tân | 15/12/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
232 | HNT-00186597 | Đặng Quốc Duy | 03/08/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
233 | HNT-00186598 | Ngô Văn Hưng | 12/03/1988 | Trung cấp Xây dựng Công nghiệp – Dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
234 | HNT-00186599 | Nguyễn Thế Thanh Tùng | 25/12/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
235 | HNT-00021284 | Nguyễn Hữu Ba | 08/08/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
236 | HNT-00186601 | Nguyễn Quốc Long | 08/09/1974 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
237 | HNT-00032620 | Nguyễn Anh Tuấn | 25/12/1976 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
238 | HNT-00029754 | Nguyễn Văn Bốn | 06/07/1983 | Kỹ sư Xây dựng – Công nghiệp và Dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
239 | HNT-00029755 | Vũ Văn Bằng | 06/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
240 | HNT-00186605 | Nguyễn Tiến Lâm | 27/03/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
241 | HNT-00186612 | Nguyễn Văn Thắng | 26/05/1979 | Kỹ sư Điện tử – Viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
242 | HNT-00186614 | Nguyễn Xuân Thuyên | 20/06/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
243 | HNT-00186615 | Nguyễn Xuân Trường | 01/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
244 | HNT-00049787 | Hà Văn Quân | 28/07/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
245 | HNT-00051100 | Lê Việt Cường | 19/12/1979 | Kỹ sư điện khí hóa mỏ | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
246 | HNT-00041306 | Nguyễn Đình Phú | 02/07/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
247 | HNT-00186618 | Trần Hồng Đăng | 04/04/1992 | Cao đẳng Điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
248 | HNT-00186620 | Nguyễn Văn Thuần | 05/06/1978 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
249 | HNT-00186621 | Nguyễn Ngọc Hài | 10/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
250 | HNT-00043282 | Ngô Đình Thái | 12/04/1982 | Kỹ sư Trắc Địa | Khảo sát địa hình | II |
251 | HNT-00186623 | Nguyễn Văn Dũng | 24/08/1977 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình biển- dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
252 | HNT-00186625 | Vũ Minh Hải | 26/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
253 | HNT-00186626 | Khổng Thành Duẩn | 24/04/1998 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
254 | HNT-00037346 | Phan Kim Nhiệm | 01/03/1968 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
255 | HNT-00186627 | Trần Giang Long | 01/09/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
256 | HNT-00186629 | Khuất Văn Vinh | 09/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
257 | HNT-00186631 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | 24/01/1982 | Kỹ sư Thủy lợi – công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
258 | HNT-00046123 | Nguyễn Văn Thường | 23/10/1984 | Kỹ sư Công nghệ điện tử viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
259 | HNT-00047381 | Trần Văn Huy | 06/02/1978 | Kỹ sư Xây dựng Dân Dụng và Công Nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
260 | HNT-00047371 | Trần Mạnh Hải | 22/04/1971 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
261 | HNT-00010110 | Phạm Ngọc Long | 14/08/1977 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
262 | HNT-00186632 | Hồ Thiên Bình | 05/07/1980 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
263 | HNT-00186633 | Nguyễn Minh Tuấn | 20/11/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
264 | HNT-00186636 | Bùi Văn Hiệp | 16/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
265 | HNT-00186637 | Nguyễn Văn Sơn | 19/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm ngành Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
266 | HNT-00186638 | Trần Văn Hải | 26/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng ngành Công nghệ Vật liệu Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
267 | HNT-00138771 | Phan Văn Sơn | 12/04/1983 | Kỹ sư Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
268 | HNT-00185708 | Hồ Phi Long | 19/08/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
269 | HNT-00186640 | Lê Thị Ngọc Trinh | 14/05/1992 | Kỹ sư Công nghệ & Quản lý môi trường | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II | |||||
270 | HNT-00175891 | Nguyễn Văn Thanh | 20/03/1984 | Kỹ sư Công nghệ điện tự động | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
271 | HNT-00186641 | Chu Bùi Ngà | 25/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
272 | HNT-00182202 | Châu Triệu Hóa | 04/02/1989 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
273 | HNT-00109668 | Nguyễn Hữu Nam | 06/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cảng & Công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
274 | HNT-00045718 | Nguyễn Thắng | 24/11/1978 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
275 | HNT-00023965 | Nguyễn Thanh Dũng | 30/10/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
276 | HNT-00186642 | Lê Phi Biên | 12/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
277 | HNT-00185677 | Lê Quốc Trung | 11/11/1996 | Cao đẳng Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
278 | HNT-00186644 | Nguyễn Trung Tuấn | 09/10/1990 | Trung cấp Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
279 | HNT-00119915 | Nguyễn Nho Quế | 15/05/1988 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
280 | HNT-00186645 | Lê Hữu Duẩn | 05/07/1978 | Kỹ sư cơ khí kỹ thuật chế tạo máy | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
281 | HNT-00186646 | Đinh Trường Hận | 17/10/1978 | Kỹ sư cơ khí kỹ thuật chế tạo máy | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
282 | HNT-00186647 | Nguyễn Thành Thái | 11/08/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
283 | HNT-00040947 | Lâm Thành Hậu | 30/04/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
284 | HNT-00023582 | Nguyễn Trường Giang | 12/03/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Khảo sát địa hình | II | |||||
285 | HNT-00186649 | Trần Khắc Minh | 03/06/1998 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
286 | HNT-00031810 | Nguyễn Huỳnh Khang | 20/08/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
287 | HNT-00186650 | Đoàn Tuấn Anh | 13/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng (Cầu & Đường) | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
288 | HNT-00186652 | Bùi Văn Huynh | 01/05/1999 | kỹ sư thực hành công nghệ kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
289 | HNT-00172329 | Huỳnh Thanh Tùng | 01/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
290 | HNT-00186653 | Thái Bình Dương | 25/07/1994 | Cao đẳng Điện công nghiệp | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
291 | HNT-00186654 | Trần Phước Trung | 22/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
292 | HNT-00186655 | Lê Cảnh Hiến | 16/06/1981 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
293 | HNT-00185777 | Nguyễn Sơn Nhã | 15/05/1980 | Kỹ sư Điện – Điện tử (Điện năng) | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
294 | HNT-00186656 | Lê Văn Khải | 25/10/1979 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
295 | HNT-00167724 | Nguyễn Văn Trung | 29/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
296 | HNT-00184358 | Trịnh Viết Nam | 01/01/1984 | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
297 | HNT-00006025 | Mai Viết Thắng | 12/04/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
298 | HNT-00094500 | Phan Văn Long | 15/10/1981 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
299 | HNT-00186660 | Bùi Hải Thủy | 25/06/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
300 | HNT-00186661 | Nguyễn Đình Hưng | 15/07/1987 | Trung cấp Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
301 | HNT-00186662 | Lương Trọng Khôi | 10/07/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
302 | HNT-00186664 | Nguyễn Thăng Sỹ | 12/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
303 | HNT-00042396 | Phan Hồng Giang | 06/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Quy hoạch giao thông) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
304 | HNT-00186665 | Nguyễn Văn Doanh | 12/02/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
305 | HNT-00186669 | Nguyễn Trọng Hiếu | 08/01/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
306 | HNT-00003317 | Nguyễn Xuân Cường | 30/06/1983 | Kỹ sư Công trình Giao thông công chính – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
307 | HNT-00167496 | Nguyễn Tiến Thịnh | 26/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
308 | HNT-00088345 | Lê Xuân Tiến | 03/11/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
309 | HNT-00186673 | Tống Văn Hiếu | 19/09/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
310 | HNT-00186674 | Vũ Thái Ngọc Giầu | 22/10/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
311 | HNT-00186676 | Trương Văn Đức | 22/05/1989 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
312 | HNT-00186677 | Nguyễn Văn Đô | 03/12/1995 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
313 | HNT-00186678 | Văn Khắc Giang | 29/04/1989 | Kỹ sư Xây dựng ngành Công nghệ vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
314 | HNT-00186681 | Dương Văn Tú | 26/11/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
315 | HNT-00040471 | Trịnh Phú Thịnh | 03/12/1971 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
316 | HNT-00186288 | Nguyễn Ngọc Tú | 19/05/1970 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
317 | HNT-00186683 | Nguyễn Đăng Kha | 26/05/1993 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
318 | HNT-00005413 | Hoàng Văn Lợi | 18/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
319 | HNT-00186684 | Phan Văn Khương | 13/07/1990 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
320 | HNT-00186685 | Trần Mỹ Linh | 27/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
321 | HNT-00045946 | Trần Cao Kỳ | 10/09/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
322 | HNT-00186686 | Nguyễn Hồng Huynh | 05/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
323 | HNT-00186689 | Trịnh Thị Hoàn | 05/06/1989 | Kỹ sư Tự động hoá XNCN | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
324 | HNT-00186690 | Hoàng Văn Quý | 15/06/1981 | Kỹ sư cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
325 | HNT-00186692 | Ngô Anh Đức | 08/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
326 | HNT-00050835 | Nguyễn Hoài Điệp | 24/10/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
327 | HNT-00186694 | Lê Ngọc Phương | 24/08/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
328 | HNT-00186696 | Đào Văn Giang | 30/05/1994 | Kỹ sư Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
329 | HNT-00186698 | Nguyễn Mạnh Thắng | 10/12/1980 | Kỹ Điện khí hoá, Cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
330 | HNT-00186699 | Lương Văn Thanh | 11/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
331 | HNT-00052346 | Cao Xuân Hùng | 02/09/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
332 | HNT-00142589 | Lê Tiến Thanh | 16/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng Công trình Biển – Dầu khí | Khảo sát địa hình | III |
Khảo sát địa chất công trình | III | |||||
333 | HNT-00186702 | Đào Gia Thi | 23/12/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
334 | HNT-00186703 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 28/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
335 | HNT-00186704 | Bùi Quang Mạnh Anh | 25/04/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
336 | HNT-00084608 | Bùi Quốc Huy | 25/11/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
337 | HNT-00186838 | Trương Văn Dũng | 13/07/1996 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
338 | HNT-00186842 | Trần Hoàng Hiển | 10/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
339 | HNT-00186843 | Nguyễn Huy Thành | 02/03/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
340 | HNT-00186844 | Trần Viết Hòa | 14/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
341 | HNT-00186845 | Nguyễn Thế Hùng | 12/02/1972 | Kỹ sư xây dựng ngành Vật liệu và Cấu kiện xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
342 | HNT-00009008 | Nguyễn Xuân Sáng | 20/11/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
343 | HNT-00186846 | Lê Đắc Tính | 07/05/1984 | Kỹ sư cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
344 | HNT-00186847 | Nguyễn Tiến Uyên | 25/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
345 | HNT-00186848 | Đặng Văn Thủy | 18/10/1983 | Kỹ sư Bản đồ | Khảo sát địa hình | II |
346 | HNT-00186849 | Hoàng Nghĩa Hưởng | 24/03/1997 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
347 | HNT-00186850 | Đỗ Chung | 05/08/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
348 | HNT-00186851 | Nguyễn Văn Hải | 24/03/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
349 | HNT-00186852 | Đinh Văn Long | 19/11/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
350 | HNT-00186853 | Trương Hải Sơn | 04/09/1985 | Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
351 | HNT-00186854 | Lê Thanh Sơn | 15/11/1986 | Trung học kỹ thuật thi công – ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
352 | HNT-00124718 | Vũ Đặng Hùng | 12/08/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành tin học xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
353 | HNT-00186855 | Trần Văn Lanh | 16/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
354 | HNT-00049624 | Hà Văn Nghiệp | 17/03/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cảng – Đường Thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
355 | HNT-00101394 | Làu Sủi Sáng | 14/01/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
356 | HNT-00186856 | Đặng Văn Thành | 23/06/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
357 | HNT-00186878 | Nguyễn Tuấn Anh | 24/04/1985 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
358 | HNT-00186879 | Nguyễn Văn Điển | 14/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
359 | HNT-00186880 | Nguyễn Hoàng Hiền | 08/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
360 | HNT-00186882 | Nguyễn Văn Thịnh | 15/07/1992 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
361 | HNT-00056746 | Nguyễn Huy Quý | 06/10/1974 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
362 | HNT-00186883 | Đinh Văn Hoàng | 12/04/1983 | Kỹ sư Công trình Thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
363 | HNT-00186885 | Trần Đức Cương | 13/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
364 | HNT-00174684 | Trịnh Văn Thuận | 03/08/1986 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
365 | HNT-00186886 | Hà Hữu Văn | 28/12/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
366 | HNT-00178504 | Phạm Thanh Vũ | 13/12/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
367 | HNT-00186887 | Nhữ Đình Nam | 24/05/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
368 | HNT-00186888 | Đào Minh Quang | 30/10/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
369 | HNT-00186889 | Trần Chính Anh | 04/08/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
370 | HNT-00186890 | Phạm Ngọc Khánh | 27/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
371 | HNT-00186891 | Nguyễn Thanh Đôn | 03/07/1977 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
372 | HNT-00139887 | Trần Anh Đức | 23/06/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
373 | HNT-00187682 | Hà Mạnh Dũng | 28/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
374 | HNT-00078564 | Nguyễn Trường Lộc | 15/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
375 | HNT-00186137 | Nguyễn Sĩ Thanh | 29/01/1983 | Kỹ sư Điện – Điện tử (Điện năng) | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
376 | HNT-00059264 | Đoàn Tích Lam | 30/07/1984 | Kỹ sư Vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
377 | HNT-00163663 | Huỳnh Tấn Hùng | 22/12/1992 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
378 | HNT-00186149 | Lâm Tường Vũ | 18/10/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
379 | HNT-00186151 | Nguyễn Văn Tây | 10/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
380 | HNT-00186159 | Ngô Đắc Minh | 28/03/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
381 | HNT-00143107 | Nguyễn Quốc Cường | 02/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
382 | HNT-00186248 | Phạm Văn Uy | 12/02/1980 | Kỹ sư điện khí hoá, cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
383 | HNT-00186249 | Đàm Tiến Dũng | 30/10/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
384 | HNT-00053359 | Nguyễn Văn Chuyền | 23/10/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
385 | HNT-00053360 | Vũ Trí Thư | 10/10/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
386 | HNT-00053363 | Nguyễn Xuân Anh | 11/10/1987 | Kỹ sư xây dựng đường hầm và Metro ngành xây dựng cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
387 | HNT-00186369 | Võ Văn Thưởng | 24/04/1983 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
388 | HNT-00187683 | Đỗ Hồng Hải | 17/05/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
389 | HNT-00187684 | Nguyễn Doãn Anh Tuấn | 16/12/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
390 | HNT-00187685 | Vũ Sơn Lam | 25/08/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
391 | HNT-00187686 | Mai Văn Bắc | 06/12/1989 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng & công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp | II |
392 | HNT-00185993 | Nguyễn Trường Sơn | 02/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu Hầm | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
393 | HNT-00186003 | Nguyễn Quang Linh | 28/02/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
394 | HNT-00186008 | Phan Văn Hòa | 30/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
395 | HNT-00186046 | Nguyễn Cao Phong | 02/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
396 | HNT-00046089 | Trương Văn Phán | 27/06/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
397 | HNT-00186077 | Nguyễn Thương Tín | 25/05/1990 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
398 | HNT-00127380 | Hoàng Tiến Dũng | 17/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | III |
399 | HNT-00138249 | Từ Nhân Túy | 20/11/1958 | Kỹ sư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
400 | HNT-00185672 | Nguyễn Đức Thiết | 14/11/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
401 | HNT-00184456 | Đặng Xuân Dũng | 07/05/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
402 | HNT-00186478 | Nguyễn Duy Thái | 13/02/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
403 | HNT-00185782 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 27/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
404 | HNT-00163390 | Nguyễn Viết Sơn | 03/08/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
405 | HNT-00186564 | Bùi Văn Chương | 30/01/1962 | Kỹ sư xây dựng – Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
406 | HNT-00186630 | Nguyễn Long Giang | 26/05/1979 | Kỹ sư Đô thị – Ngành cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
407 | HNT-00153140 | Trần Đức Hoàng | 27/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
408 | HNT-00186680 | Mai Ngọc Hải | 21/11/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
409 | HNT-00186688 | Trần Đình Minh | 15/06/1987 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
410 | HNT-00186691 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 22/02/1987 | Kiến trúc sư Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
411 | HNT-00186482 | Phạm Minh Dân | 16/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
412 | HNT-00186487 | Phan Văn Hiếu | 08/05/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
413 | HNT-00186503 | Trần Xuân Việt | 17/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
414 | HNT-00186624 | Trần Ngọc Tiến | 23/05/1974 | Kỹ sư Động cơ đốt trong ngành cơ khí động lực | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
415 | HNT-00186628 | Phạm Hải Bằng | 14/06/1969 | Kỹ sư Cầu Hầm Ngành Xây dựng Cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
416 | HNT-00186643 | Trương Đăng Khoa | 11/09/1990 | Cao đẳng Kinh tế xây dựng, Trung cấp chuyên nghiệp ngành Thủy lợi tổng hợp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
417 | HNT-00186651 | Trần Xuân Nguyên | 19/05/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
418 | HNT-00185984 | Đỗ Văn Điến | 18/07/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
419 | HNT-00185985 | Nguyễn Huy Hoàng | 12/09/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
420 | HNT-00185987 | Phạm Minh Hiếu | 22/11/1999 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
421 | HNT-00049361 | Đào Ngọc Nghiệp | 20/12/1965 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
422 | HNT-00186051 | Nguyễn Thị Kim Chi | 06/02/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 30/2024/QĐ -VACC ký ngày 02/05/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới