DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 28/QĐ-VACC NGÀY 20 THÁNG 10 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 272 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00105714 | Lê Bá Thịnh | 16/08/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
2 | HNT-00105715 | Hồ Văn Lân | 01/01/1986 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
3 | HNT-00099624 | Lê Đình Khiêm | 20/06/1985 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
4 | HNT-00105716 | Ngô Ngọc Tân | 28/12/1985 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
5 | HNT-00105717 | Nguyễn Hữu Trung | 10/12/1990 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
6 | HNT-00105718 | Đặng Quang Dũng | 19/04/1987 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00071514 | Trần Quốc Tỉnh | 30/12/1989 | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
8 | HNT-00105719 | Chu Minh Thành | 10/10/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00105720 | Lê Hoài Nam | 10/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) | II |
10 | HNT-00105721 | Võ Đình Trúc | 20/10/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
11 | HNT-00105722 | Lại Minh Phụng | 01/01/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00061610 | Lê Ngọc Kim | 21/02/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00105723 | Hồ Hữu Hải | 23/11/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
14 | HNT-00105724 | Nguyễn Đức Hiếu | 04/08/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
15 | HNT-00105725 | Trần Thị Kiều Nga | 08/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
16 | HNT-00105726 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 26/04/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Công viên cây xanh) | III |
17 | HNT-00105727 | Nguyễn Hữu Phong | 01/11/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
18 | HNT-00103340 | Phạm Trường Nam | 01/01/1985 | Khảo sát địa hình | III |
19 | HNT-00099592 | Hoàng Văn Sơn | 15/07/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
20 | HNT-00017407 | Nguyễn Minh Đức | 12/04/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00002926 | Nguyễn Văn Dũng | 20/07/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
22 | HNT-00105728 | Phan Hữu Uy | 16/11/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
23 | HNT-00099627 | Nguyễn Đức Thắng | 10/07/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
24 | HNT-00105729 | Trần Ngọc Thanh | 31/05/1984 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
25 | HNT-00105730 | Bùi Văn Thân | 18/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
26 | HNT-00105731 | Nguyễn Thành Sơn | 30/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
27 | HNT-00007187 | Đinh Trọng Tuyên | 27/02/1982 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | II | ||||
28 | HNT-00040581 | Phạm Trung Thuận | 22/12/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
29 | HNT-00079465 | Trương Thái Sơn | 04/09/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
30 | HNT-00105732 | Huỳnh Đông Nhuận | 20/11/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
31 | HNT-00105733 | Nguyễn Minh Hùng | 28/11/1972 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
32 | HNT-00105734 | Vũ Minh Trí | 18/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | ||||
33 | HNT-00105735 | Võ Văn Xuân | 25/01/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
34 | HNT-00105736 | Trần Đức Tuấn | 16/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00105737 | Nguyễn Văn Sơn | 20/01/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
36 | HNT-00105738 | Đỗ Văn Sáng | 20/11/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
37 | HNT-00092437 | Trần Vĩnh Hiệp | 20/10/1980 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
38 | HNT-00105739 | Phùng Văn Tiếp | 20/11/1984 | Khảo sát địa hình | III |
39 | HNT-00105740 | Bùi Hoàng Dương | 16/01/1992 | Khảo sát địa chất | III |
40 | HNT-00105741 | Vũ Huy Khang | 01/12/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
41 | HNT-00105742 | Hồ Văn Đạt | 28/10/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
42 | HNT-00105743 | Hoàng Tùng Huy | 25/06/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
43 | HNT-00105744 | Lê Hữu Phước | 13/06/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
44 | HNT-00105745 | Nguyễn Chí Tâm | 01/01/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00105746 | Tăng Hồng Phát | 20/02/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
46 | HNT-00105747 | Trần Ngọc Tiến | 09/11/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
47 | HNT-00105748 | Lê Minh Hùng | 28/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
48 | HNT-00105749 | Bùi Văn Quân | 10/11/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
49 | HNT-00040915 | Trương Ngọc Quang | 22/02/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00105750 | Phạm Vũ Bá Linh | 15/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
51 | HNT-00105751 | Diệp Tuấn Anh | 02/01/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
52 | HNT-00105752 | Hồ Ngọc Linh | 04/12/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
53 | HNT-00025484 | Hồ Phước Tuấn | 20/11/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
54 | HNT-00105753 | Phạm Xuân Hồng | 07/06/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
55 | HNT-00105754 | Phan Thế Toàn | 10/12/1977 | Khảo sát địa hình | II |
56 | HNT-00105755 | Chung Văn Dương | 20/04/1982 | Khảo sát địa hình | II |
57 | HNT-00105756 | Bùi Văn Tiến | 14/10/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00070640 | Nguyễn Đăng Khoa | 20/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00105757 | Trần Văn Vinh | 17/06/1984 | Quản lý dự án | II |
60 | HNT-00105758 | Trần Chí Hiếu | 12/07/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00077071 | Phạm Thanh Hải | 10/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông cầu | III |
62 | HNT-00085171 | Huỳnh Kim Long | 22/12/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00105759 | Phạm Đình Khang | 12/09/1995 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | ||||
64 | HNT-00105760 | Bùi Thanh Long | 01/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
65 | HNT-00105761 | Nguyễn Đình Quang | 11/11/1995 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | ||||
66 | HNT-00105762 | Trần Thanh Tuấn | 08/01/1988 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
67 | HNT-00050393 | Nguyễn Đình Mạnh | 16/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
68 | HNT-00105763 | Hà Trung Sơn | 10/10/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00105764 | Nguyễn Thanh Phong | 18/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00105765 | Lê Đăng Lực | 02/10/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00105766 | Nguyễn Tài | 17/05/1969 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
72 | HNT-00105767 | Võ Văn Chín | 16/06/1988 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
73 | HNT-00105768 | Bùi Đắc Bình | 06/09/1968 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
74 | HNT-00105769 | Ngô Trung Cao | 19/10/1979 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
75 | HNT-00009277 | Nguyễn Hiếu Lộc | 15/10/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
76 | HNT-00105770 | Đoàn Văn Đồng | 20/07/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00105771 | Phan Đức Tiến Dũng | 15/08/1970 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00105772 | Bùi Quốc Phong | 26/11/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
79 | HNT-00105773 | Phạm Văn Hà | 22/11/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Quản lý dự án | II | ||||
80 | HNT-00085415 | Nguyễn Văn Soan | 29/05/1987 | Khảo sát địa hình | II |
Giám sát công tác xây dựng Công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
81 | HNT-00105774 | Trần Thành Luân | 24/09/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) | III | ||||
82 | HNT-00105775 | Vũ Ngọc Quang | 14/04/1985 | Khảo sát địa chất | II |
Khảo sát địa hình | II | ||||
83 | HNT-00105776 | Diêm Công Tính | 12/12/1989 | Khảo sát địa chất | II |
Khảo sát địa hình | II | ||||
84 | HNT-00105777 | Vũ Duy Điển | 02/09/1972 | Khảo sát địa chất | II |
Khảo sát địa hình | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
85 | HNT-00105778 | Lê Hồng Minh | 02/08/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
86 | HNT-00105779 | Dương Đức Độ | 01/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
87 | HNT-00105780 | Cấn Anh Tuấn | 28/07/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
88 | HNT-00105781 | Quách Hữu Mạnh | 23/11/1985 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
89 | HNT-00105782 | Phạm Ngọc Diễm | 25/09/1993 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
90 | HNT-00105783 | Nguyễn Thành Huy | 08/05/1978 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
91 | HNT-00105784 | Trần Đức Thuận | 01/10/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00105785 | Lê Hải Nam | 14/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
93 | HNT-00105786 | Nguyễn Văn Tuyên | 03/05/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
94 | HNT-00105787 | Đỗ Văn Nam | 24/07/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
95 | HNT-00105788 | Dương Văn Nam | 27/02/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00105789 | Hoàng Quốc Việt | 07/11/1977 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
97 | HNT-00105790 | Nguyễn Lương Quyến | 20/11/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
98 | HNT-00105791 | Lê Hữu Tài | 25/02/1991 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
99 | HNT-00105792 | Nguyễn Tuấn Hùng | 25/07/1994 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
100 | HNT-00105793 | Đàm Đình Doanh | 10/08/1989 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
101 | HNT-00105794 | Trần Ngọc Long | 19/08/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
102 | HNT-00105795 | Nguyễn Bá Duy | 04/12/1979 | Quản lý dự án | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
103 | HNT-00068493 | Nguyễn Thành Long | 21/12/1984 | Quản lý dự án | II |
104 | HNT-00105796 | Nguyễn Tiến Bắc | 16/06/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | HNT-00105797 | Nguyễn Văn Hiền | 16/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00105798 | Phan Tiến Dần | 21/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
107 | HNT-00105799 | Hà Đắc Minh Khiết | 01/10/1976 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
108 | HNT-00071392 | Lê Hoàng Gia | 12/12/1990 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
109 | HNT-00105800 | Nguyễn Kỳ Thăng | 22/07/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
110 | HNT-00048793 | Nguyễn Phước Đến | 02/06/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
111 | HNT-00105801 | Phạm Khánh Luân | 24/04/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
112 | HNT-00105802 | Trần Văn Tiến | 22/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
113 | HNT-00095241 | Võ Khuê | 28/04/1978 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
114 | HNT-00105803 | Lê Hoàng Anh | 11/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00105804 | Mai Thanh Duy | 05/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00105805 | Nguyễn Văn Năm | 07/07/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00105806 | Nguyễn Thiện Anh | 18/06/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00103862 | Võ Minh Tuấn | 07/09/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
119 | HNT-00105807 | Nguyễn Viết Vinh | 30/04/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
120 | HNT-00105808 | Vương Quốc Duy | 14/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
121 | HNT-00105809 | Hoàng Thanh Quang | 23/01/1986 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
122 | HNT-00105810 | Nguyễn Quốc Bình | 11/10/1990 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
123 | HNT-00105811 | Võ Thành Hưng | 04/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
124 | HNT-00105812 | Võ Quang Chính | 28/07/1991 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
125 | HNT-00105813 | Trần Văn Bo | 01/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00019421 | Cao Xuân Quế | 25/08/1982 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
127 | HNT-00105814 | Trương Văn Lung | 02/01/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
128 | HNT-00104846 | Trương Lâm Bình | 14/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
129 | HNT-00105815 | Đỗ Hữu Quân | 28/12/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
130 | HNT-00105816 | Phan Văn Đông Hà | 26/02/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
131 | HNT-00105817 | Phan Tiến Dương | 02/09/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00105818 | Cao Việt Dũng | 16/12/1968 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
133 | HNT-00105819 | Đặng Văn Hải | 24/04/1965 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
134 | HNT-00105820 | Hoàng Văn Trường | 29/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00105821 | Nguyễn Mạnh Hải | 17/04/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
136 | HNT-00105822 | Lê Văn Tiến | 23/02/1990 | Quản lý dự án | III |
137 | HNT-00105823 | Đỗ Anh Minh | 20/03/1977 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
138 | HNT-00105824 | Lê Chí Công | 23/11/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
139 | HNT-00105825 | Nguyễn Tiến Thiện | 02/01/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
140 | HNT-00105826 | Võ Xuân Quang | 24/06/1968 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
141 | HNT-00089579 | Đinh Mỹ Linh | 17/04/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00103865 | Nguyễn Đức Bảo | 23/03/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
143 | HNT-00000896 | Nguyễn Thị Sen | 28/11/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
144 | HNT-00105827 | Nguyễn Văn Hoàng | 20/08/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
145 | HNT-00105828 | Phùng Đình Hậu | 04/06/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
146 | HNT-00026079 | Vũ Xuân Thành | 12/09/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
147 | HNT-00105609 | Nguyễn Thành Long | 09/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
148 | HNT-00105610 | Trương Đình Tới | 19/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
149 | HNT-00105611 | Kiều Cao Sáng | 27/12/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
150 | HNT-00105612 | Cao Quang Huy | 23/06/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
151 | HNT-00105613 | Phạm Văn Hùng | 01/01/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
152 | HNT-00064662 | Nguyễn Văn Khang | 04/06/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
153 | HNT-00105614 | Phan Thị Phương | 09/02/1964 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) | II | ||||
154 | HNT-00105615 | Tô Đức Lương | 13/10/1992 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
155 | HNT-00080509 | Lê Ngọc Hiếu | 30/10/1975 | Quản lý dự án | II |
156 | HNT-00105616 | Phan Trọng Cường | 01/07/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
157 | HNT-00068048 | Nguyễn Quang Tùng | 20/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
158 | HNT-00105617 | Trần Văn Thắng | 01/09/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
159 | HNT-00105618 | Phạm Thị Thanh Thúy | 06/12/1991 | Thiết kế Cấp – thoát nước công trình | II |
160 | HNT-00051451 | Nguyễn Xuân Bảy | 29/03/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
161 | HNT-00105619 | Vũ Văn Cường | 16/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
162 | HNT-00105620 | Nguyễn Văn Chí | 08/04/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
163 | HNT-00105621 | Đỗ Duy Huấn | 10/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
164 | HNT-00105622 | Phan Ngọc Hùng | 28/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III | ||||
165 | HNT-00105623 | Nguyễn Việt Hùng | 08/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
166 | HNT-00105624 | Ngô Tiến Dũng | 14/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
167 | HNT-00105625 | Lê Quang Thọ | 07/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
168 | HNT-00105626 | Nguyễn Minh Hưng | 24/08/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
169 | HNT-00105627 | Nguyễn Văn Tùng | 14/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
170 | HNT-00105628 | Cao Văn Nam | 10/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00105629 | Nguyễn Minh Thành | 28/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
172 | HNT-00105630 | Vũ Quang Khải | 21/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
173 | HNT-00105631 | Lưu Văn Dương | 24/04/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
174 | HNT-00101086 | Vũ Văn Diện | 06/10/1992 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
175 | HNT-00105632 | Nguyễn Văn Cường | 08/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
176 | HNT-00105633 | Vũ Minh Chính | 02/12/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
177 | HNT-00105634 | Nguyễn Văn Thạch | 01/11/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
178 | HNT-00105635 | Phạm Minh Tuân | 02/08/1968 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
179 | HNT-00105636 | Ngô Minh Khiêm | 25/04/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
180 | HNT-00071913 | Trần Như Ngọc | 27/09/1979 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
181 | HNT-00105637 | Phùng Thế Tấn | 20/11/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
182 | HNT-00105638 | Nguyễn Doãn Tý | 28/06/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
183 | HNT-00105639 | Tạ Quang Đăng | 11/12/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
184 | HNT-00105640 | Tạ Quang Đức | 24/09/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
185 | HNT-00105641 | Trần Hùng Huy | 25/03/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
186 | HNT-00105642 | Trần Anh Sơn (Thu hồi chứng chỉ) | 08/03/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
187 | HNT-00105643 | Trần Công Biên | 15/09/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
188 | HNT-00105644 | Hà Thanh Tùng | 28/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
189 | HNT-00105645 | Nguyễn Hồng Quang | 08/08/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
190 | HNT-00105646 | Nguyễn Tiến Bình | 02/06/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
191 | HNT-00105647 | Nguyễn Văn Thuận | 28/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
192 | HNT-00105648 | Lê Xuân Tập | 01/01/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
193 | HNT-00105649 | Phạm Văn Long | 06/11/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
194 | HNT-00025897 | Giang Hồng Thắng | 03/09/1980 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
195 | HNT-00105650 | Dương Văn Tiến | 02/06/1960 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
196 | HNT-00105651 | Đỗ Đăng Hiếu | 16/02/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
197 | HNT-00105652 | Lê Văn Sơn | 01/06/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
198 | HNT-00105653 | Vũ Đăng Việt | 30/11/1983 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
199 | HNT-00105654 | Nguyễn Trung Hiếu | 23/07/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
200 | HNT-00105655 | Dương Văn Tới | 21/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
201 | HNT-00105656 | Nguyễn Văn Hân | 11/11/1974 | Quản lý dự án | II |
202 | HNT-00105657 | Triệu Thanh Tùng | 25/01/1971 | Quản lý dự án | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Cầu Đường | II | ||||
203 | HNT-00105658 | Lê Ngọc Anh | 16/03/1983 | Quản lý dự án | II |
204 | HNT-00084880 | Nguyễn Hữu Trình | 21/11/1983 | Quản lý dự án | II |
205 | HNT-00105659 | Phạm Hoàng Việt | 17/05/1985 | Quản lý dự án | II |
206 | HNT-00105660 | Lê Tùng Minh | 12/07/1990 | Quản lý dự án | II |
207 | HNT-00105661 | Nguyễn Đình Thăng | 16/03/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
208 | HNT-00105662 | Trần Tiến Dương | 26/03/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
209 | HNT-00047717 | Lương Văn Tuấn | 15/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
210 | HNT-00047719 | Lê Văn Anh | 07/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
211 | HNT-00047718 | Nguyễn Văn Ngàn | 22/09/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
212 | HNT-00105663 | Lê Hùng Khương | 11/11/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
213 | HNT-00105664 | Lê Văn Hạnh | 06/10/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
214 | HNT-00105665 | Nguyễn Hữu Linh | 15/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
215 | HNT-00105666 | Nguyễn Bá Phúc | 02/01/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
216 | HNT-00105667 | Hàn Minh Hiểu | 19/05/1969 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
217 | HNT-00105668 | Mai Văn Thạch | 14/07/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
218 | HNT-00105669 | Hàn Thanh Liêm | 22/07/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa chất | III | ||||
219 | HNT-00105670 | Nguyễn Văn Nam | 02/10/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
220 | HNT-00105671 | Nguyễn Quốc Cường | 07/11/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
221 | HNT-00105672 | Phạm Văn Khối | 13/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III | ||||
222 | HNT-00105673 | Tiêu Thành Trung | 14/01/1986 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
223 | HNT-00105674 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/10/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
224 | HNT-00038475 | Đậu Trọng Minh | 10/10/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
225 | HNT-00105675 | Võ Hùng Vinh | 10/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
226 | HNT-00105676 | Nguyễn Thế Tài | 05/11/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00105677 | Nguyễn Văn Tiến | 21/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
228 | HNT-00105678 | Hoàng Long | 27/05/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
229 | HNT-00105679 | Mai Hữu Đức | 06/08/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
230 | HNT-00105680 | Ninh Vũ Định | 21/12/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
231 | HNT-00105681 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10/11/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
232 | HNT-00011686 | Phạm Đức Tài | 05/12/1988 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
233 | HNT-00105682 | Lê Đức Anh | 16/10/1990 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu) | II |
234 | HNT-00105683 | Nghiêm Dũng | 27/11/1958 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
235 | HNT-00105684 | Dương Công Noãn | 11/02/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
236 | HNT-00105685 | Nguyễn Văn Kiên | 02/05/1981 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
237 | HNT-00105686 | Nguyễn Quang Hưng | 22/11/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
238 | HNT-00082675 | Nguyễn Văn Đức | 09/02/1984 | Quản lý dự án | III |
239 | HNT-00046136 | Nguyễn Hoàng Cường | 05/05/1990 | Quản lý dự án | III |
240 | HNT-00058006 | Nguyễn Trọng Mạnh | 21/04/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
241 | HNT-00105687 | Nguyễn Huy Đức | 09/05/1992 | Quản lý dự án | II |
242 | HNT-00105688 | Nguyễn Văn Dụng | 26/02/1984 | Quản lý dự án | II |
243 | HNT-00105689 | Phương Quang Trung | 18/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
244 | HNT-00105690 | VƯƠNG BÁ SƠN | 20/07/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
245 | HNT-00105691 | Vũ Trọng Dân | 10/11/1988 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
246 | HNT-00105692 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/04/1975 | Quản lý dự án | II |
247 | HNT-00082493 | Phan Minh Long | 16/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
248 | HNT-00105693 | Phạm Văn Chiến | 31/10/1967 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
249 | HNT-00105694 | Bùi Văn Quân | 01/03/1994 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
250 | HNT-00105695 | Phạm Văn Thì | 29/08/1994 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
251 | HNT-00105696 | Đào Trung Dũng | 01/05/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | II | ||||
252 | HNT-00105697 | Ngô Gia Nguyễn | 28/04/1990 | Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp | II |
253 | HNT-00105698 | Nguyễn Ngọc Anh | 10/04/1981 | Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp | II |
254 | HNT-00105699 | Nguyễn Mạnh Đạt | 24/09/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
255 | HNT-00105700 | Nguyễn Văn Điệp | 12/02/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
256 | HNT-00105701 | Lê Thanh Vũ | 21/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
257 | HNT-00105702 | Đỗ Văn Chiến | 05/02/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
258 | HNT-00105703 | Khổng Văn Đông | 02/02/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
259 | HNT-00105704 | Nguyễn Văn Thức | 22/11/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
260 | HNT-00105705 | Vũ Xuân Lâm | 05/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00105706 | Phan Bá Tùng | 15/12/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
262 | HNT-00002819 | Ngô Quý Linh | 29/06/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
263 | HNT-00105707 | Vũ Xuân Tứ | 15/01/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
264 | HNT-00008215 | Đàm Trọng Nam | 17/10/1988 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Quản lý dự án | II | ||||
265 | HNT-00105708 | Phan Văn Việt | 08/03/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
266 | HNT-00105709 | Ngô Thanh Phương | 15/06/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III | ||||
267 | HNT-00105710 | Dương Văn Tiến | 05/02/1975 | Quản lý dự án | II |
268 | HNT-00105711 | Đinh Quốc Định | 25/07/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
269 | HNT-00105712 | Nguyễn Tấn Điền | 18/05/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
270 | HNT-00105713 | Nguyễn Công Danh | 18/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án | III |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới