DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 32/QĐ-VACC NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 252 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00107983 | Phùng Thế Hùng | 17/06/1986 | Kỹ sư KT công trình – Xây dựng DD&CN |
2 | HNT-00016251 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | 26/01/1965 | Kỹ sư chế tạo máy |
3 | HNT-00107984 | Nguyễn Minh Huấn | 26/09/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
4 | HNT-00107985 | Đinh Văn Dũng | 23/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
5 | HNT-00107986 | Phạm Hồng Quân | 08/06/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
6 | HNT-00107987 | Nguyễn Thế Thái | 14/09/1977 | Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng |
7 | HNT-00107988 | Vũ Trọng Hiền | 12/02/1989 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
8 | HNT-00107989 | Đinh Đức Anh | 17/09/1982 | Cử nhân cao đẳng trắc địa chính quy |
9 | HNT-00107990 | Bùi Tuấn Anh | 24/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | HNT-00107991 | Ngô Liên Việt Hữu | 01/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
11 | HNT-00107992 | Lại Quốc Việt | 26/09/1993 | Kỹ sư cơ khí |
12 | HNT-00105658 | Lê Ngọc Anh | 16/03/1983 | Kỹ sư xây Cầu đường |
13 | HNT-00084880 | Nguyễn Hữu Trình | 21/11/1983 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi |
14 | HNT-00105660 | Lê Tùng Minh | 12/07/1990 | Kỹ sư khai thác vận tải |
15 | HNT-00107993 | Trần Mạnh Hà | 10/01/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
16 | HNT-00107391 | Đào Văn Duy | 11/02/1988 | Kỹ sư hệ thống điện |
17 | HNT-00107392 | Bùi Sơn Tùng | 26/11/1988 | Kỹ sư hệ thống điện |
18 | HNT-00107393 | Lê Văn Cường | 21/05/1981 | Thạc sĩ Kiến Trúc |
19 | HNT-00039065 | Lương Xuân Dũng | 11/08/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
20 | HNT-00107433 | Nguyễn Minh Đức | 13/07/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
21 | HNT-00107994 | Nguyễn Xuân Pha | 28/02/1978 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
22 | HNT-00107995 | Nguyễn Đức Nam Hải | 18/03/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
23 | HNT-00107996 | Phạm Hào Quang | 09/10/1986 | Kỹ sư xây dựng Công trình ngầm và mỏ |
24 | HNT-00107997 | Trương Văn Quân | 08/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
25 | HNT-00107998 | Nguyễn Văn Phú | 12/02/1989 | Kỹ sư công trình xây dựng |
26 | HNT-00107999 | Lê Bá Thương | 20/12/1977 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
27 | HNT-00051208 | Nguyễn Văn Quyết | 01/05/1980 | Kỹ sư hệ thống điện |
28 | HNT-00108000 | Vũ Hoàng | 21/03/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
29 | HNT-00108001 | Hoàng Phúc Đồng | 30/10/1981 | Kỹ sư thủy lợi |
30 | HNT-00108002 | Nguyễn Hữu Lượng | 12/09/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước |
31 | HNT-00108003 | Phạm Quốc Hiếu | 21/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
32 | HNT-00108004 | Tô Tuấn Thành | 05/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
33 | HNT-00108005 | Nguyễn Đức Thao | 14/10/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
34 | HNT-00103876 | Hà Tuấn Anh | 08/11/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
35 | HNT-00108006 | Cao Mạnh Hùng | 25/01/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
36 | HNT-00108007 | Nguyễn Công Thành | 14/10/1989 | Cao đẳng công nghệ Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
37 | HNT-00108008 | Ngô Sơn Hùng | 01/12/1967 | Kỹ sư Thủy lợi |
38 | HNT-00108009 | Hoàng Hữu Đức | 17/07/1974 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
39 | HNT-00069998 | Tạ Hồng Thi | 12/02/1982 | Kỹ sư xây dựng Đường bộ |
40 | HNT-00108010 | Trương Văn Bình | 27/04/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
41 | HNT-00108011 | Nguyễn Xuân Hưng | 03/01/1976 | Kỹ sư Trắc địa |
42 | HNT-00108012 | Nguyễn Hồng Khánh | 18/11/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
43 | HNT-00108013 | Nguyễn Quang Đại | 31/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
44 | HNT-00056732 | Vũ Công Đoàn | 01/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Công trình biển – Dầu khí |
45 | HNT-00108014 | Phạm Văn Thành | 18/08/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
46 | HNT-00108015 | Quách Viết Luận | 01/05/1962 | Kỹ sư Cơ khí Động lực |
47 | HNT-00029748 | Nguyễn Quốc Hiệp | 24/03/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
48 | HNT-00108016 | Nguyễn Văn Thiện | 05/08/1982 | Kỹ sư xây dựng |
49 | HNT-00108017 | Vũ Trung Hải | 24/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
50 | HNT-00108018 | Phạm Văn Thắng | 12/08/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
51 | HNT-00108019 | Lê Thọ Cường | 07/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
52 | HNT-00108020 | Trương Minh Thủy | 30/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
53 | HNT-00108021 | Trần Minh Hiếu | 01/08/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
54 | HNT-00108022 | Trần Ngọc Chiến | 02/01/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
55 | HNT-00095519 | Trần Xuân Lê | 01/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
56 | HNT-00108023 | Nguyễn Văn Thạch | 21/02/1992 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng |
57 | HNT-00028643 | Nguyễn Trung Đông | 29/11/1987 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
58 | HNT-00108024 | Nguyễn Ngọc Thanh | 18/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
59 | HNT-00108025 | Trương Ngọc Thanh | 02/12/1978 | Kỹ sư Hệ thống điện |
60 | HNT-00108026 | Nguyễn Công Hoài | 25/06/1969 | Kỹ sư trắc địa |
61 | HNT-00105627 | Nguyễn Văn Tùng | 14/11/1991 | Kỹ sư Cấp Thoát Nước |
62 | HNT-00108027 | Vũ Quang Trưởng | 23/08/1992 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
63 | HNT-00108028 | Trần Khắc Dũng | 18/01/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – Công nghiệp |
64 | HNT-00108029 | Ngô Tuấn Hạnh | 26/09/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
65 | HNT-00108030 | Nguyễn Anh Đức | 12/06/1973 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
66 | HNT-00108031 | Đặng Minh Hoàng | 28/12/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
67 | HNT-00108032 | Hàn Trịnh Sâm | 18/03/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân Dụng – Công Nghiệp |
68 | HNT-00108033 | Tống Xuân Hiếu | 12/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
69 | HNT-00108034 | Chử Mạnh Hùng | 13/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
70 | HNT-00108035 | Nguyễn Đức Thọ | 14/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
71 | HNT-00108036 | Nguyễn Lê Linh | 19/10/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
72 | HNT-00108037 | Vũ Mạnh Cường | 09/09/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
73 | HNT-00108038 | Ngô Hùng Mạnh | 30/07/1979 | Cử nhân kỹ thuật |
74 | HNT-00108039 | Hà Thanh Nga | 01/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cấp thoát nước – Môi trường nước; Thạc sĩ Kỹ thuật |
75 | HNT-00107434 | Nguyễn Văn Giang | 17/01/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
76 | HNT-00108040 | Nguyễn Đình Hoàng | 09/01/1980 | Kỹ sư Lâm nghiệp |
77 | HNT-00106961 | Ngô Sĩ Phú | 28/10/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
78 | HNT-00108041 | Nguyễn Minh Mẫn | 26/08/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
79 | HNT-00070381 | Võ Hữu Hoàng | 11/09/1982 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
80 | HNT-00108042 | Kiều Kim Cương | 01/08/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
81 | HNT-00108043 | Vũ Xuân Tình | 04/09/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
82 | HNT-00108044 | Võ Thanh Nhàn | 04/08/1958 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
83 | HNT-00108045 | Huỳnh Thúc Dũng | 28/07/1988 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
84 | HNT-00108046 | Ngô Thanh Hà | 04/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu dường |
85 | HNT-00108047 | Trần Xuân Phát | 07/05/1993 | Kỹ sư Xây dựng |
86 | HNT-00108048 | Vũ Ngọc Tư | 17/03/1956 | Kỹ sư thủy lợi |
87 | HNT-00108049 | Nguyễn Đức Hạnh | 24/09/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
88 | HNT-00108050 | Nguyễn Văn Thành | 20/10/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
89 | HNT-00108051 | Nguyễn Duy Quang | 30/09/1983 | Kỹ sư cấp thoát nước |
90 | HNT-00108052 | Nguyễn Trọng Mạnh | 15/05/1962 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
91 | HNT-00108053 | Trần Hoàng Hải | 01/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
92 | HNT-00108054 | Phạm Phi Vương | 17/03/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
93 | HNT-00108055 | Hồ Đức Quân | 06/08/1985 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
94 | HNT-00032518 | Lê Hữu Chân | 02/11/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
95 | HNT-00108056 | Trần Ngọc Thành | 25/06/1990 | Kỹ sư cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
96 | HNT-00108057 | Ngô Tấn Hậu | 15/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
97 | HNT-00108058 | Nguyễn Anh Tuấn | 18/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
98 | HNT-00108059 | Huỳnh Tấn Trọng | 03/11/1991 | Cao đẳng Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
99 | HNT-00108060 | Nguyễn Văn Minh | 20/11/1964 | Kỹ sư Xây dựng Cầu |
100 | HNT-00108061 | Nguyễn Văn Quảng | 15/06/1974 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
101 | HNT-00108062 | Trần Anh Tuấn | 07/08/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
102 | HNT-00108063 | Trương Tấn Thành | 10/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
103 | HNT-00108064 | Lê Trọng Tấn | 20/12/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
104 | HNT-00108065 | Nguyễn Anh Tuấn | 30/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường |
105 | HNT-00108066 | Nguyễn Quốc Vương | 14/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
106 | HNT-00108067 | Phan Thanh | 07/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
107 | HNT-00108068 | Đỗ Duy Vũ | 30/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
108 | HNT-00107388 | Phạm Văn Phi | 10/07/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
109 | HNT-00107389 | Phạm Minh Phước | 03/02/1988 | Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
110 | HNT-00107390 | Huỳnh Thị Nhựt Nga | 24/04/1980 | Kỹ sư điện kỹ thuật; Kỹ sư kỹ thuật Cấp thoát nước |
111 | HNT-00108069 | Mai Thiều Sơn | 03/06/1984 | Kỹ sư Cầu đường |
112 | HNT-00108070 | Phạm Trường Vinh | 28/06/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
113 | HNT-00108071 | Huỳnh Kim Phương | 13/12/1967 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
114 | HNT-00108072 | Phạm Văn Hưởng | 10/11/1969 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
115 | HNT-00108073 | Huỳnh Hữu Nguyên | 20/12/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
116 | HNT-00108074 | Nguyễn Thanh Tuấn | 04/03/1989 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
117 | HNT-00108075 | Đỗ Văn Chiến | 13/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
118 | HNT-00104391 | Nguyễn Văn Nam | 30/06/1955 | Kỹ sư xây dựng |
119 | HNT-00014616 | Trần Văn Nam | 16/02/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
120 | HNT-00107443 | Nguyễn Tấn Dũng | 01/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
121 | HNT-00108076 | Hoàng Ngọc Tú | 03/01/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Giao thông |
122 | HNT-00108077 | Lê Minh Sỹ | 25/02/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước |
123 | HNT-00108078 | Nguyễn Đức Tuân | 08/02/1981 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
124 | HNT-00108079 | Nguyễn Thị Ngọc Nhẫn | 08/09/1981 | Kỹ sư thuỷ văn – môi trường |
125 | HNT-00108080 | Nguyễn Ngọc Đẳng | 27/10/1979 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
126 | HNT-00108081 | Nguyễn Anh Đức | 19/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
127 | HNT-00043652 | Nguyễn Xuân Hữu | 20/04/1977 | Kỹ sư Thủy lợi |
128 | HNT-00108082 | Nguyễn Anh Cảnh Trí | 02/08/1979 | Kỹ sư Trắc địa mỏ & Công trình ngầm |
129 | HNT-00108083 | Trần Thanh Bình | 10/01/1987 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
130 | HNT-00108084 | Nguyễn Thanh Hoàng | 04/12/1992 | Kỹ sư điện công nghiệp |
131 | HNT-00108085 | Phạm Thanh Bình | 21/01/1984 | Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
132 | HNT-00108086 | Lê Thị Minh Châu | 30/12/1983 | Kỹ sư Môi trường |
133 | HNT-00108087 | Trần Duy Bình | 01/06/1975 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
134 | HNT-00108088 | Nguyễn Ngọc Nghĩa | 15/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng thủy lợi – thủy điện |
135 | HNT-00108089 | Mạch Đình Bang | 26/05/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
136 | HNT-00051909 | Huỳnh Trần Anh Phúc | 15/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
137 | HNT-00108090 | Nguyễn Thanh Phong | 02/04/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
138 | HNT-00069894 | Trần Văn Khương | 28/07/1990 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
139 | HNT-00108091 | Đinh Hữu Phương | 08/10/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
140 | HNT-00108092 | Trần Quang Tài | 13/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
141 | HNT-00027550 | Đào Văn Cường | 25/11/1977 | Kỹ sư xây dựng công trình trên sông – nhà máy thủy điện |
142 | HNT-00000065 | Đoàn Quốc Huy | 26/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cảng & công trình biển |
143 | HNT-00108093 | Nguyễn Quang Tráng | 20/07/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & công nghiệp |
144 | HNT-00108094 | Lê Khả Nam | 11/06/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
145 | HNT-00108095 | Nguyễn Lý Nhân | 01/05/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
146 | HNT-00108096 | Nguyễn Văn Kiên | 18/06/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
147 | HNT-00033473 | Trần Như Hoàng | 15/01/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng – công nghiệp |
148 | HNT-00108097 | Võ Văn Quang | 02/02/1968 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
149 | HNT-00108098 | Vũ Thị Thu Hoà | 13/03/1975 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng – công nghiệp |
150 | HNT-00108099 | Ngô Văn Thịnh | 26/01/1979 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
151 | HNT-00108100 | Phan Quang Bằng | 21/08/1985 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
152 | HNT-00108101 | Phan Duy Linh | 01/01/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
153 | HNT-00108102 | Huỳnh Hoan | 10/12/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
154 | HNT-00092835 | Nguyễn Duy Khang | 02/12/1972 | Kỹ sư cầu đường |
155 | HNT-00103372 | Nguyễn Thành Công | 22/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
156 | HNT-00108103 | Trần Hữu Ngọc | 02/12/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
157 | HNT-00108104 | Đào Văn Trí | 19/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
158 | HNT-00108105 | Hoàng Trọng Phúc | 25/11/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
159 | HNT-00108106 | Nguyễn Ngọc Du | 21/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
160 | HNT-00108107 | Nguyễn Thái Thông | 20/04/1975 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
161 | HNT-00108108 | Nguyễn Văn Cường | 17/02/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
162 | HNT-00108109 | Trần Khánh Diệp | 07/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
163 | HNT-00108110 | Vũ Văn Tiến | 15/04/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
164 | HNT-00108111 | Hồ Minh Đạt | 14/07/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
165 | HNT-00108112 | Lê Phước Thiện | 15/10/1985 | Kỹ sư điện – điện tử |
166 | HNT-00108113 | Dương Phúc Ba | 08/11/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
167 | HNT-00108114 | Phạm Minh Trung | 16/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
168 | HNT-00108115 | Trương Ngọc Thạch Lam | 06/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
169 | HNT-00108116 | Phạm Đăng Khảm | 17/03/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
170 | HNT-00108117 | Tưởng Thế Quang | 06/08/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
171 | HNT-00108118 | Đặng Thế Lực | 08/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
172 | HNT-00108119 | Nguyễn Xuân Trường | 19/05/1985 | Cử Nhân Địa chất |
173 | HNT-00108120 | Đặng Đức Thành | 06/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật an toàn hàng hải |
174 | HNT-00011506 | Trần Minh Nhật | 10/11/1978 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng; Kỹ sư cầu đường |
175 | HNT-00108121 | Dư Nguyễn Diễm Ngân | 05/02/1981 | Kỹ sư xây dựng (dân dụng & công nghiệp) |
176 | HNT-00108122 | Nguyễn Văn Minh | 20/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
177 | HNT-00108123 | Dương Quốc Hoàng Sơn | 22/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
178 | HNT-00021608 | Nguyễn Văn Anh Nhựt | 30/03/1992 | Kỹ sư Xây dựng công trình Giao thông |
179 | HNT-00108124 | Hồ Đức Lan | 26/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
180 | HNT-00108125 | Bùi Văn Tiếu | 15/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
181 | HNT-00015671 | Nguyễn Thành Chung | 18/08/1967 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
182 | HNT-00108126 | Đinh Quốc Cường | 13/11/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
183 | HNT-00108127 | Vũ Văn Thọ | 28/07/1982 | Kỹ sư Công nghiệp Phát triển Nông thôn |
184 | HNT-00108128 | Đinh Tuấn Anh | 01/06/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
185 | HNT-00108129 | Võ Văn Tiếp | 26/09/1994 | Trung cấp xây dựng Công nghiệp và dân dụng |
186 | HNT-00108130 | Nguyễn Văn Nhất | 25/11/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
187 | HNT-00108131 | Nguyễn Thái Châu | 06/10/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
188 | HNT-00082952 | Nguyễn Duy Thịnh | 10/08/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
189 | HNT-00053890 | Thạch Bảo Long | 16/06/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
190 | HNT-00107465 | Nguyễn Quang Dũng | 01/01/1966 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
191 | HNT-00107398 | Nguyễn Hải Hậu | 11/12/1985 | Kiến trúc sư quy hoạch |
192 | HNT-00035878 | Vũ Thanh Quang | 07/05/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
193 | HNT-00035872 | Hoàng Văn Bình | 20/09/1970 | Kỹ sư công trình |
194 | HNT-00035634 | Nguyễn Thế Hoàn | 15/05/1973 | Kỹ sư đường bộ |
195 | HNT-00035875 | Khúc Đình Hùng | 25/11/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
196 | HNT-00108132 | Nguyễn Văn Ưng | 28/07/1984 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
197 | HNT-00108133 | Nguyễn Văn Tình | 09/04/1975 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
198 | HNT-00103860 | Trần Hoàng | 04/11/1979 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
199 | HNT-00108134 | Trần Ngọc Cảnh | 26/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
200 | HNT-00108135 | Trần Anh Tuấn | 25/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
201 | HNT-00108136 | Võ Quang Tiến | 02/04/1985 | Trung cấp chuyên nghiệp thủy lợi tổng hợp |
202 | HNT-00108137 | Phạm Xuân Sánh | 20/09/1978 | Kỹ sư Trắc địa |
203 | HNT-00063699 | Lữ Nguyên Hưng | 07/11/1989 | Cử nhân sư phạm kỹ thuật điện – điện tử |
204 | HNT-00108138 | Bùi Văn Dũng | 25/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
205 | HNT-00064193 | Lê Quang Huy | 21/02/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
206 | HNT-00108139 | Phan Vũ Khánh Toàn | 19/10/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
207 | HNT-00108140 | Lê Văn Tư | 10/06/1982 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
208 | HNT-00108141 | Nguyễn Trọng Trung | 05/09/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
209 | HNT-00108142 | Nguyễn Tất Ngân | 01/06/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
210 | HNT-00108143 | Lê Trí Dũng | 05/03/1973 | Kỹ sư Trắc Địa |
211 | HNT-00108144 | Trần Đình Quang | 27/10/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
212 | HNT-00108145 | Lê An Hoàng | 29/05/1982 | Kỹ sư xây dựng |
213 | HNT-00108146 | Biện Văn Luận | 15/01/1983 | Kỹ sư điện kỹ thuật |
214 | HNT-00056394 | Nguyễn Đức Thắng | 20/07/1980 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
215 | HNT-00108147 | Lê Hải Anh | 06/11/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
216 | HNT-00108148 | Phạm Huy Thức | 21/06/1978 | Kỹ sư xây dựng |
217 | HNT-00108149 | Nguyễn Ngọc Trinh | 04/11/1979 | Kỹ sư Thủy lợi |
218 | HNT-00108150 | Đỗ Văn Công | 26/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
219 | HNT-00108151 | Ngô Tiến Cử | 15/11/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
220 | HNT-00108152 | Phạm Đình Giáp | 10/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
221 | HNT-00108153 | Lê Trung Hưng | 27/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
222 | HNT-00108154 | Vũ Minh Cường | 15/10/1982 | Kỹ sư Thủy lợi |
223 | HNT-00108155 | Nguyễn Duy Đồng | 25/05/1960 | Kỹ sư Sân bay |
224 | HNT-00107446 | Bùi Xuân Kiên | 24/09/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình – Cầu Đường |
225 | HNT-00050799 | Đinh Xuân Hồi | 25/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
226 | HNT-00108156 | Lê Huy Lộc | 12/12/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
227 | HNT-00108157 | Trần Duy Hưng | 01/05/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
228 | HNT-00108158 | Cấn Văn Đạm | 20/08/1985 | Kỹ Sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
229 | HNT-00108159 | Lê Hùng Ngọc | 23/10/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
230 | HNT-00108160 | Đặng Quang Hòa | 30/05/1976 | Kiến trúc sư |
231 | HNT-00108161 | Hồ Bích Ngọc | 17/03/1985 | Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
232 | HNT-00108162 | Trần Thị Thu Hương | 13/01/1978 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
233 | HNT-00108163 | Phạm Thùy Dương | 13/03/1989 | Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
234 | HNT-00108164 | Nguyễn Mạnh Tài | 05/02/1967 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
235 | HNT-00108165 | Nguyễn Yên | 10/03/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
236 | HNT-00108166 | Nguyễn Hoàn | 06/01/1984 | Kỹ sư Xây dựng |
237 | HNT-00108167 | Nguyễn Thị Minh | 26/03/1982 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
238 | HNT-00108168 | Nguyễn Tuấn Long | 18/12/1981 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
239 | HNT-00108169 | Nguyễn Trọng Tùng | 29/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
240 | HNT-00108170 | Vương Minh Ngọc | 05/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
241 | HNT-00108171 | Bùi Ngọc Diệp | 27/09/1974 | Kiến trúc sư |
242 | HNT-00108172 | Đoàn Võ Anh Duy | 21/11/1985 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
243 | HNT-00108173 | Đào Anh Dũng | 14/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
244 | HNT-00050800 | Đỗ Huy Hồng | 21/12/1982 | Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
245 | HNT-00108174 | Nguyễn Đình Huy | 28/04/1994 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
246 | HNT-00108175 | Lý Tài Lộc | 26/08/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
247 | HNT-00107449 | Nguyễn Hoàng Trung | 10/03/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
248 | HNT-00067762 | Trường Hồng Nhân | 21/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
249 | HNT-00067295 | Trần Hữu Hạnh | 16/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm đô thị |
250 | HNT-00108269 | Trần Văn Khu | 25/08/1986 | Đại học Xây Dựng |
251 | HNT-00108270 | Nguyễn Văn Đức | 28/10/1989 | Đại học Kiến trúc |
252 | HNT-00017854 | Nguyễn Ngọc Huy | 29/08/1982 | Đại học Xây dựng |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới