DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 24/QĐ-VACC NGÀY 03 THÁNG 09 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 158 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00101383 | Nguyễn Văn Huy | 10/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00102029 | Nguyễn Đức Dũng | 02/08/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
3 | HNT-00102030 | Nguyễn Quang Nguyện | 27/05/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
4 | HNT-00102031 | Nguyễn Bình Khiêm | 23/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
5 | HNT-00102032 | Đặng Văn Chinh | 20/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
6 | HNT-00102033 | Nguyễn Văn Thắng | 12/10/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
7 | HNT-00102034 | Nguyễn Sơn Dương | 04/04/1994 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | III |
8 | HNT-00102035 | Nguyễn Khiêm | 20/09/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
9 | HNT-00102036 | Nguyễn Tuấn Anh | 02/05/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
10 | HNT-00102037 | Nguyễn Văn Lực | 10/01/1990 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
11 | HNT-00102038 | Nguyễn Văn Trang | 02/11/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
12 | HNT-00102039 | Nguyễn Việt Hà | 04/12/1974 | Khảo sát địa chất | III |
13 | HNT-00102040 | Nguyễn Hải Hưng | 31/12/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00090005 | Phạm Văn Tuy | 20/08/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00102041 | Trần Trọng Hải | 01/10/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
16 | HNT-00102042 | Vũ Thế Long | 16/01/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
17 | HNT-00102043 | Nguyễn Hồng Sơn | 14/06/1967 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
18 | HNT-00102044 | Nguyễn Công Định | 08/08/1980 | Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
19 | HNT-00102045 | Nguyễn Việt Hưng | 06/10/1981 | Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
20 | HNT-00101386 | Vũ Thị Hoa | 12/12/1984 | Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
21 | HNT-00102046 | Ngô Xuân Thiên | 09/12/1991 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
22 | HNT-00102047 | Nguyễn Thành Hưng | 04/07/1983 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
23 | HNT-00102048 | Hoàng Anh Vĩnh | 15/05/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
24 | HNT-00102049 | Lê Thế Lương | 04/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
25 | HNT-00102050 | Lê Việt Hà | 01/01/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00102051 | Trần Bá Trọng | 30/04/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
27 | HNT-00102052 | Trịnh Khắc Tới | 26/07/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
28 | HNT-00102053 | Ngô Văn Tiến | 17/04/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00102054 | Trần Quốc Thản | 26/08/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
30 | HNT-00102055 | Nguyễn Xuân Trường | 08/07/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
31 | HNT-00102056 | Lê Trọng Định | 16/08/1979 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
32 | HNT-00021463 | Lê Xuân Thành | 11/09/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | ||||
33 | HNT-00102057 | Phan Văn Vĩnh | 06/02/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
34 | HNT-00102058 | Trần Văn Sách | 30/06/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
35 | HNT-00102059 | Tạ Thị Ngọc Phúc | 02/12/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
36 | HNT-00102060 | Nguyễn Đình Vinh | 27/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00102061 | Đinh Quang Huy | 05/09/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
38 | HNT-00039150 | Phạm Ngọc Kiệm | 04/11/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II | ||||
39 | HNT-00102062 | Nguyễn Bỉnh Thảo | 07/12/1994 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV | III |
40 | HNT-00101387 | Vũ Xuân Hùng | 25/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00102063 | Nguyễn Hồng Hải | 10/08/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
42 | HNT-00102064 | Đỗ Viết Cường | 25/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
43 | HNT-00102065 | Võ Mạnh Tú | 08/08/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
44 | HNT-00101388 | Nguyễn Trung Tình | 07/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00072441 | Nguyễn Trọng Dũng | 18/10/1994 | Quản lý dự án | III |
46 | HNT-00102066 | Lê Minh Hải | 20/08/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
47 | HNT-00102067 | Cao Văn Thọ | 10/07/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
48 | HNT-00102068 | Nguyễn Trường An | 25/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
49 | HNT-00102069 | Nguyễn Văn Hùng | 29/05/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00102070 | Nguyễn Anh Hùng | 26/10/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
51 | HNT-00102071 | Nguyễn Thị Mai Liên | 22/01/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
52 | HNT-00102072 | Đinh Văn Hải | 22/01/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
53 | HNT-00102073 | Chu Văn Thuấn | 21/01/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00102074 | Đặng Quang Tuấn | 25/04/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
55 | HNT-00102075 | Đặng Quang Tuấn | 17/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
56 | HNT-00088828 | Đỗ Văn Hưng | 04/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
57 | HNT-00102076 | Nguyễn Phương Thanh | 25/01/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
58 | HNT-00058005 | Nguyễn Văn Thành | 02/10/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
59 | HNT-00102077 | Nguyễn Văn Sơn | 01/10/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
60 | HNT-00102078 | Nguyễn Đại Tuân | 18/06/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
61 | HNT-00088186 | Lê Văn Cát | 15/01/1970 | Thiết kế xây dựng công trình Giao thông | II |
62 | HNT-00102079 | Bùi Tiến Quân | 25/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
63 | HNT-00102080 | Lê Đình Hiếu | 06/06/1966 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00073776 | Nguyễn Việt Mẫn | 11/02/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
65 | HNT-00102081 | Nguyễn Duy Trinh | 14/09/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
66 | HNT-00102082 | Lê Văn Trường | 20/06/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
67 | HNT-00102083 | Ngô Xuân Công | 03/04/1985 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
68 | HNT-00102084 | Phạm Văn Quang | 01/10/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | III | ||||
69 | HNT-00102085 | Trần Duy Phú | 10/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
70 | HNT-00102086 | Vũ Đức Liêm | 19/12/1969 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
71 | HNT-00102087 | Nguyễn Huy Thiện | 31/08/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
72 | HNT-00102088 | Đinh Quang Dương | 12/11/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế Cấp – thoát nước công trình | II | ||||
73 | HNT-00014388 | Đỗ Duy Sơn | 07/02/1980 | Khảo sát địa hình | II |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
74 | HNT-00102089 | Nguyễn Văn Phú | 17/08/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
75 | HNT-00102090 | Nguyễn Hưng Nam | 26/07/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II | ||||
76 | HNT-00102091 | Lâm Thiên Khôi | 01/02/1977 | Thiết kế Cơ – Điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
77 | HNT-00102092 | Nguyễn Xuân Trường | 05/03/1982 | Thiết kế Cơ – Điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
78 | HNT-00102093 | Nguyễn Thị Yến | 20/11/1987 | Thiết kế công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II |
Thiết kế công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
79 | HNT-00102094 | Phí Hồng Long | 08/03/1990 | Thiết kế công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II | ||||
Thiết kế công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
80 | HNT-00102095 | Bùi Duy Vũ | 06/11/1991 | Thiết kế công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II | ||||
Thiết kế công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | ||||
81 | HNT-00102096 | Phạm Văn Dương | 27/10/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
82 | HNT-00102097 | Nguyễn Phú Đoàn | 03/11/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
83 | HNT-00102098 | Bùi Minh Khang | 29/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
84 | HNT-00102099 | Nguyễn Mạnh Dũng | 13/09/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
85 | HNT-00102100 | Nguyễn Tiến Trung | 21/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
86 | HNT-00102101 | Đinh Quang Trung | 30/06/1987 | Quản lý dự án | II |
87 | HNT-00102102 | Nguyễn Hoàng Bắc | 08/10/1970 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
88 | HNT-00075953 | Dương Quang Vũ | 08/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
89 | HNT-00102103 | Đặng Ngọc Sáng | 08/03/1983 | Quản lý dự án | II |
90 | HNT-00102104 | Đào Văn Trung | 13/01/1984 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
91 | HNT-00094373 | Vũ Khắc Điệp | 09/06/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
92 | HNT-00102105 | Đào Văn Hiên | 08/07/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
93 | HNT-00102106 | Đỗ Văn Sáu | 18/10/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
94 | HNT-00102107 | Lê Đình Đáp | 19/02/1974 | Quản lý dự án | II |
95 | HNT-00102108 | Hoàng Văn Khanh | 25/10/1979 | Thiết kế công trình công nghiệp (Thủy điện) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp (Thủy điện) | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệm và phát triển nông thôn | II | ||||
96 | HNT-00004665 | Nguyễn Trung Kiên | 22/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | II | ||||
97 | HNT-00102109 | Nguyễn Văn Thọ | 04/08/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
98 | HNT-00038797 | Đinh Quang Linh | 14/12/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | III | ||||
Quản lý dự án | III | ||||
99 | HNT-00031085 | Nguyễn Ngọc Văn | 14/01/1965 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | III | ||||
100 | HNT-00102110 | Hoàng Trung Hiếu | 12/02/1984 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | III | ||||
101 | HNT-00102111 | Lê Biên Hòa | 27/02/1986 | Quản lý dự án | III |
102 | HNT-00102112 | Trần Mạnh Tuân | 14/11/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
103 | HNT-00102113 | Phạm Tô Hiệu | 20/07/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
104 | HNT-00102114 | Đỗ Hùng Cường | 02/06/1964 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
105 | HNT-00102115 | Lê Hoài Nam | 31/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | II | ||||
106 | HNT-00046539 | Nguyễn Cát Huy | 13/04/1987 | Quản lý dự án | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | II | ||||
107 | HNT-00102116 | Đỗ Văn Quý | 30/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
108 | HNT-00102117 | Trần Viết Quang | 07/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
109 | HNT-00102118 | Vũ Hà Tuyên | 01/02/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
110 | HNT-00102119 | Nguyễn Văn Đông | 22/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00102120 | Nguyễn Thành Chuyên | 12/10/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00102121 | Nguyễn Quang Tiệp | 21/05/1984 | Quản lý dự án | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
113 | HNT-00102122 | Nguyễn Quốc Toàn | 25/03/1992 | Quản lý dự án | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
114 | HNT-00102123 | Đỗ Xuân Đức | 05/08/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
115 | HNT-00102124 | Đỗ Hải Hân | 23/08/1970 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
116 | HNT-00102125 | Vũ Văn Trường | 08/04/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II | ||||
117 | HNT-00077060 | Nguyễn Thế Vịnh | 16/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
118 | HNT-00082625 | Bùi Bá Dũng | 10/12/1979 | Quản lý dự án | III |
119 | HNT-00102126 | Lê Xuân Hưởng | 12/12/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
120 | HNT-00102127 | Đinh Nguyễn Hoài Nam | 24/09/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
Thiết kế công trình giao thông | III | ||||
121 | HNT-00102128 | Hoàng Văn Công | 02/01/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
122 | HNT-00102129 | Phan Duy Hùng | 04/08/1979 | Thiết kế Cơ – Điện công trình | II |
123 | HNT-00067858 | Dương Minh Đoàn | 24/07/1985 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
Quản lý dự án | II | ||||
124 | HNT-00102130 | Trần Quang Vinh | 20/04/1984 | ‘Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp | II |
125 | HNT-00102131 | Nguyễn Văn Như | 21/05/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00102132 | Nguyễn Văn Quyết | 25/06/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
127 | HNT-00102133 | Hoàng Văn Tích | 20/07/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00102134 | Đỗ Huy Minh | 01/01/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00102135 | Trần Thị Thu Hằng | 02/09/1980 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II |
130 | HNT-00102136 | Thiều Quang Cường | 17/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
131 | HNT-00102137 | Nguyễn Viết Hiếu | 02/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00102138 | Vũ Đức Du | 23/03/1976 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
133 | HNT-00102139 | Nguyễn Ngọc Thắng | 24/09/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
134 | HNT-00102140 | Đặng Xuân Phong | 14/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
135 | HNT-00102141 | Trần Văn Ngọc | 14/09/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00102142 | Trần Anh Tuấn | 29/12/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án | II | ||||
137 | HNT-00102143 | Nguyễn Văn Trọng | 24/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00011713 | Nguyễn Hoàng Long | 23/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00102144 | Lê Minh Trường | 30/10/1978 | Khảo sát địa hình | II |
140 | HNT-00102145 | Đoàn Văn Hân | 11/05/1984 | Quản lý dự án | II |
141 | HNT-00102146 | Mai Văn Vượng | 04/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00102147 | Phạm Thế Hòa | 18/12/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
143 | HNT-00102148 | Nguyễn Quang Tước | 05/08/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
144 | HNT-00102149 | Nguyễn Văn Quảng | 21/06/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình NN và PTNT | II | ||||
145 | HNT-00073171 | Nguyễn Văn Hoan | 03/04/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
146 | HNT-00102150 | Nhữ Văn Châu | 12/02/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
147 | HNT-00102151 | Trần Văn Huy | 23/05/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
148 | HNT-00102152 | Đoàn Thị Thanh Giác | 29/03/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
149 | HNT-00102153 | Hán Thành Hữu | 06/11/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
150 | HNT-00102154 | Trần Văn Hoài | 03/02/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
151 | HNT-00102155 | Đỗ Phong Đăng | 06/12/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II | ||||
152 | HNT-00102156 | Lê Văn Sự | 04/02/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
153 | HNT-00102157 | Phạm Trường Giang | 06/06/1974 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
154 | HNT-00102158 | Phùng Đình Nghiệp | 20/06/1970 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
155 | HNT-00102159 | Dương Xuân Long | 22/08/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
156 | HNT-00102160 | Phạm Anh Tuấn | 14/08/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
157 | HNT-00102161 | Ngô Đức Sửu | 14/12/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | ||||
158 | HNT-00102162 | Nguyễn Sỹ Bắc | 03/08/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án | II |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Lan Hương: 0983 045 822
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Kim Oanh: 0933 926 806
Bình luận mới