DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/2024/QĐ-VACC NGÀY 01 THÁNG 02 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 99 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 11/2024/QĐ-VACC ngày 01/02/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00046125 | Nguyễn Văn Giáp | 04/02/1974 | Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
2 | HNT-00182749 | Vũ Đình Khỏe | 21/01/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00182750 | Phạm Tiến Giang | 06/02/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
4 | HNT-00182751 | Phùng Cảnh Trung | 09/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
5 | HNT-00182752 | Nguyễn Xuân Nam | 04/11/1986 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
6 | HNT-00182753 | Nguyễn Ngọc Thao | 22/02/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
7 | HNT-00182754 | Phạm Minh Dương | 22/12/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
8 | HNT-00009018 | Vũ Văn Hưng | 20/10/1978 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
9 | HNT-00182755 | Lê Đức Tuỵnh | 12/12/1980 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
10 | HNT-00182756 | Trần Trọng Đại | 04/07/1976 | Kỹ sư thủy lợi ngành công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
11 | HNT-00162440 | Trần Tuấn Tú | 06/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00150879 | Nguyễn Lương Huy | 14/05/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
13 | HNT-00182757 | Vũ Xuân Tùng | 01/05/1984 | Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
14 | HNT-00182758 | Phạm Hữu Phong | 21/08/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
15 | HNT-00182759 | Phạm Hùng Thắng | 28/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – kỹ thuật cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
16 | HNT-00182760 | Nguyễn Trường Sơn | 31/05/1968 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00182761 | Vũ Chí Công | 01/08/1986 | Kỹ sư cơ khí chuyên dùng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
18 | HNT-00182762 | Vũ Xuân Qúy | 30/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00182763 | Hoàng Duy Hùng | 15/01/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00182764 | Nguyễn Tuấn Anh | 18/10/1984 | Kỹ sư công trình Thủy Lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
21 | HNT-00182765 | Kiều Thị Vân Anh | 13/09/1993 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
22 | HNT-00077700 | Nguyễn Việt Cường | 31/10/1981 | Kỹ sư hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
23 | HNT-00182766 | Hoàng Minh Thảo | 20/10/1991 | Cao đẳng kỹ thuật công trình | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
24 | HNT-00182767 | Thái Hồng Khuyên | 12/08/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
25 | HNT-00182768 | Đinh Thành Tâm | 26/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00182769 | Đặng Văn Thọ | 12/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
27 | HNT-00119952 | Nguyễn Việt Đức | 07/03/1987 | Kỹ sư địa chất công trình – đại kỹ thuật | Khảo sát địa chất công trình | II |
28 | HNT-00182770 | Nguyễn Thị Kim Huyền | 12/01/1986 | Kỹ sư Dự án và Quản lý dự án – Xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
29 | HNT-00182771 | Chu Tiến Duy | 07/01/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
30 | HNT-00182772 | Hoàng Mạnh Long | 03/02/1989 | Kỹ sư công nghệ điện tử viễn Thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
31 | HNT-00182773 | Lại Hoàng Đan | 30/08/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
32 | HNT-00182774 | Nguyễn Quân Ta | 04/10/1990 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
33 | HNT-00182775 | Trương Văn Chúc | 10/07/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00181816 | Hoàng Quốc Ngự | 28/07/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
35 | HNT-00182776 | Nguyễn Bá Trường | 17/05/1983 | Kỹ sư Công trình giao thông công chính – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
36 | HNT-00034852 | Ngụy Công Cơ | 25/05/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00182777 | Nguyễn Văn Quảng | 27/08/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện; Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
38 | HNT-00182778 | Phan Văn Chiển | 12/07/1970 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00182779 | Tạ Văn Giáp | 26/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
40 | HNT-00170518 | Phạm Mạnh Hùng | 23/08/1980 | Kỹ sư xây dựng – Kinh tế Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
41 | HNT-00135838 | Nguyễn Xuân Phương | 10/05/1991 | Cử nhân Kỹ Thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | HNT-00182780 | Nguyễn Bảo Trung | 04/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
43 | HNT-00182781 | Nguyễn Thị Hương | 02/01/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
44 | HNT-00069728 | Nguyễn Trường Đông | 16/12/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
45 | HNT-00182782 | Nguyễn Văn Thắng | 07/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
46 | HNT-00181812 | Trần Tiến Dũng | 24/08/1962 | Kỹ sư khai thác lộ thiên | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
47 | HNT-00182783 | Đào Việt Hùng | 23/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
48 | HNT-00182784 | Đinh Xuân Hoàng | 20/03/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
49 | HNT-00182785 | Lý Đức Long | 04/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện – ngành Thiết bị điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
50 | HNT-00182786 | Nguyễn Nam Phong | 30/12/1982 | Kỹ sư cơ giới hóa xây dựng giao thông – cơ khí chuyên dùng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
51 | HNT-00182787 | Trịnh Xuân Đạt | 10/09/1983 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy – cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
52 | HNT-00182788 | Nguyễn Minh Tâm | 20/11/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00182789 | Trương Văn Thanh | 02/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
54 | HNT-00078942 | Nguyễn Việt Hưng | 11/04/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00127149 | Lê Trung Kiên | 07/02/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
56 | HNT-00182790 | Bùi Minh Quang | 16/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
57 | HNT-00182791 | Trần Văn Lập | 19/06/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
58 | HNT-00182792 | Nguyễn Thị Hồng | 20/10/1995 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Xử lý chất thải rắn | II |
59 | HNT-00182793 | Đỗ Mạnh Hùng | 18/11/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
60 | HNT-00182794 | Vũ Hồng Tùng | 06/07/1996 | Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
61 | HNT-00182795 | Vũ Văn Lượng | 01/06/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | |||||
62 | HNT-00182796 | Lưu Văn Chung | 26/08/1984 | Kỹ sư xây dựng – công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
63 | HNT-00182797 | Phạm Văn Hoan | 15/07/1971 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
64 | HNT-00182798 | Trần Đức Hiệp | 02/11/1988 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00126580 | Trần Văn Đăng | 15/03/1984 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00182799 | Trần Đăng Hải | 20/10/1987 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
67 | HNT-00049734 | Lê Ngọc Lợi | 13/06/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu Hầm – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
68 | HNT-00043273 | Đinh Hữu Lực | 13/03/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00182800 | Dương Bá Chung | 08/07/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
70 | HNT-00182801 | Lê Thanh Bình | 10/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
71 | HNT-00065880 | Phạm Đức Văn | 22/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường – kỹ thuật công trình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông Cầu – hầm | II | |||||
72 | HNT-00182802 | Lê Anh Dũng | 23/04/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
73 | HNT-00182803 | Nguyễn Văn Thường | 23/01/1958 | Kỹ sư xây dựng ngành Kết cấu công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
74 | HNT-00182804 | Đỗ Duy Hậu | 26/02/1985 | Trung cấp trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
75 | HNT-00097573 | Nguyễn Đình Sơn | 28/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00182805 | Phạm Văn Khiên | 25/11/1980 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
77 | HNT-00182806 | Nguyễn Khương Duy | 22/04/1975 | Kỹ sư hệ thống điện ngành điện năng | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
78 | HNT-00182807 | Đặng Thanh Tuấn | 26/03/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
79 | HNT-00110388 | Vũ Duy Khánh | 18/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
80 | HNT-00182808 | Lê Xuân Trọng | 05/12/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
81 | HNT-00182809 | Lê Duy Trà | 05/05/1979 | Kỹ sư thuỷ lợi – kinh tế thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
82 | HNT-00182810 | Vũ Mạnh Đà | 06/03/1965 | Kỹ sư công trình thuỷ điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
83 | HNT-00182811 | Phạm Thế Cường | 10/12/1987 | Cử nhân Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
84 | HNT-00182812 | Hà Thanh Hiêm | 05/05/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
85 | HNT-00170711 | Lê Tiến Dũng | 10/12/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu- Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
86 | HNT-00182813 | Nguyễn Mạnh Linh | 11/01/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00182814 | Đào Văn Lâm | 30/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
88 | HNT-00182815 | Nguyễn Văn Hải | 11/10/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00046448 | Nguyễn Văn Bính | 02/10/1986 | Kỹ sư Công trình Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
90 | HNT-00159271 | Nguyễn Quyết Thắng | 20/11/1996 | Kỹ sư Quản lý công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
91 | HNT-00048156 | Trần Bách Danh | 21/04/1970 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
92 | HNT-00047351 | Trần Văn Thiện | 27/03/1975 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00182816 | Nguyễn Thành Trung | 19/09/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
94 | HNT-00182817 | Vũ Đình Dũng | 20/04/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông Cầu – hầm | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
95 | HNT-00182818 | Đoàn Văn Sơn | 22/01/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
96 | HNT-00058579 | Ngô Ngọc Tuấn | 10/12/1972 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00182819 | Bùi Văn Trình | 19/09/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
98 | HNT-00042742 | Nguyễn Thanh Tuân | 11/03/1990 | kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
99 | HNT-00182820 | Nguyễn Văn Quý | 19/05/1993 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 11/2024/QĐ -VACC ký ngày 01/02/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới