DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 07/QĐ-VACC NGÀY 27 THÁNG 04 NĂM 2021.
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 517 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn |
1 | HNT-00059743 | Vũ Văn Linh | 16/11/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Nhiệt lạnh |
2 | HNT-00117817 | Trần Đại Dũng | 05/10/1980 | Kỹ sư an toàn đường thủy |
3 | HNT-00117818 | Mai Trung Dũng | 03/09/1979 | Kỹ sư công trình thủy |
4 | HNT-00117819 | Vũ Khắc Điệp | 03/04/1969 | Kỹ sư xây dựng |
5 | HNT-00117820 | Phạm Văn Viễn | 30/09/1970 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
6 | HNT-00117821 | Trần Quốc Ân | 07/07/1963 | Kỹ sư xây dựng |
7 | HNT-00109767 | Giáp Thế Anh | 06/12/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
8 | HNT-00117822 | Nguyễn Thành Doanh | 20/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
9 | HNT-00117823 | Nguyễn Sơn Lâm | 01/11/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
10 | HNT-00117824 | Nguyễn Đức Tài | 08/10/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
11 | HNT-00117825 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20/05/1987 | Kỹ sư công trình thủy điện |
12 | HNT-00117826 | Tạ Đình Thảo | 18/04/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
13 | HNT-00117827 | Đặng Xuân Bách | 09/11/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
14 | HNT-00117828 | Lưu Minh Trí | 25/02/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 | HNT-00117829 | Nguyễn Văn Hoàng | 18/04/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
16 | HNT-00117830 | Nguyễn Thành Long | 19/03/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
17 | HNT-00117831 | Đỗ Anh Sơn | 26/12/1982 | Kỹ sư xây dựng |
18 | HNT-00117832 | Trương Đình Mạnh | 02/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
19 | HNT-00117833 | Phạm Huy Hoàng | 24/11/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
20 | HNT-00117834 | Bùi Đức Thắng | 09/12/1978 | Kỹ sư liên ngành cơ – điện |
21 | HNT-00096330 | Trần Trung Kiên | 03/02/1978 | Kỹ sư điện khí hóa – cung cấp điện |
22 | HNT-00069875 | Nguyễn Văn Lộc | 29/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật Môi trường |
23 | HNT-00034832 | Nguyễn Tiến Bình | 21/03/1988 | Kỹ sư tin học xây dựng |
24 | HNT-00117835 | Hoàng Quốc Dương | 19/12/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
25 | HNT-00062418 | Trần Huy Toàn | 20/11/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
26 | HNT-00117836 | Phạm Đình Nam | 24/08/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
27 | HNT-00117837 | Nguyễn Huy Tuấn | 01/12/1978 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
28 | HNT-00117838 | Nguyễn Văn Dương | 01/12/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
29 | HNT-00117839 | Lê Văn Hiệu | 16/09/1988 | Kỹ sư Quản Lý Xây Dựng |
30 | HNT-00117840 | Trần Hùng Vương | 25/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
31 | HNT-00117841 | Nguyễn Duy Hưng | 05/10/1985 | Thạc sỹ kỹ thuật và công nghệ xây dựng |
32 | HNT-00117842 | Nguyễn Duy Trung | 12/11/1984 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
33 | HNT-00117843 | Bùi Hữu Lộc | 15/01/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
34 | HNT-00117844 | Vũ Ngọc Quyết | 16/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
35 | HNT-00117845 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
36 | HNT-00117846 | Trần Xuân Chuyên | 12/11/1989 | Kỹ sư xây dụng cầu đường |
37 | HNT-00117847 | Nguyễn Tiến Dũng | 11/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | HNT-00117848 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 30/05/1993 | Kiến trúc sư |
39 | HNT-00117849 | Nguyễn Đình Ngọc | 11/08/1977 | Thạc sỹ kỹ thuật |
40 | HNT-00117850 | Nguyễn Vững Tiến | 12/11/1992 | Cử Nhân công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
41 | HNT-00117851 | Nguyễn Văn Cảnh | 28/10/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
42 | HNT-00072712 | Trần Văn Nhượng | 11/07/1980 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
43 | HNT-00072713 | Nguyễn Đình Ngận | 01/01/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
44 | HNT-00117852 | Nguyễn Văn Dũng | 18/08/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
45 | HNT-00117853 | Nguyễn Việt Dũng | 18/04/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện |
46 | HNT-00117854 | Phan Quốc Mạnh | 16/08/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
47 | HNT-00117855 | Huỳnh Thôi | 10/10/1984 | Kiến trúc sư |
48 | HNT-00117856 | Nguyễn Hoàng Hải | 25/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
49 | HNT-00117857 | Hoàng Văn Khá | 02/09/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
50 | HNT-00117858 | Phan Anh Tuấn | 12/05/1981 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
51 | HNT-00117859 | Nguyễn Mạnh Cường | 02/09/1978 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
52 | HNT-00117860 | Triệu Quang Bộ | 28/03/1978 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
53 | HNT-00117861 | Nguyễn Hồng Anh | 20/11/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
54 | HNT-00117862 | Đặng Quang Huy | 24/10/1981 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
55 | HNT-00117863 | Đỗ Ngọc Sơn | 05/02/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
56 | HNT-00117864 | Nguyễn Thế Anh | 06/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
57 | HNT-00117865 | Phạm Thanh Châu | 07/03/1985 | Kỹ sư Cầu Đường |
58 | HNT-00117866 | Lưu Mạnh Huy | 21/10/1984 | Kỹ sư Công trình giao thông thành phố |
59 | HNT-00117867 | Phan Quang Thông | 29/05/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
60 | HNT-00117868 | Nguyễn Tuấn Việt | 10/10/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
61 | HNT-00117869 | Phạm Văn An | 17/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
62 | HNT-00073149 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
63 | HNT-00117870 | Đỗ Trung Hiếu | 13/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
64 | HNT-00094390 | Lã Văn Chiều | 20/11/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
65 | HNT-00094388 | Ong Thế Sơn | 29/12/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
66 | HNT-00076790 | Tạ Đình Thuận | 27/03/1986 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
67 | HNT-00117871 | Nguyễn Đăng Chất | 01/03/1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
68 | HNT-00117872 | Dương Xuân Khiêm | 24/11/1992 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
69 | HNT-00117873 | Tô Khuyến | 16/09/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
70 | HNT-00117874 | Nguyễn Danh Quỳnh | 22/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
71 | HNT-00117875 | Vũ Văn Quang | 03/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
72 | HNT-00117876 | Đào Văn Dũng | 26/06/1990 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp |
73 | HNT-00117877 | Mai Văn Giáp | 02/07/1984 | Kỹ sư xây dựng |
74 | HNT-00117878 | Nguyễn Đình Long | 06/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
75 | HNT-00117879 | Phạm Mạnh Hùng | 25/06/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
76 | HNT-00082642 | Nguyễn Trọng Thùy | 29/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
77 | HNT-00117880 | Lê Ngọc Minh | 30/11/1973 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
78 | HNT-00117881 | Trần Hòa Bình | 27/11/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
79 | HNT-00040170 | Trần Ngọc Anh | 02/03/1975 | Kiến trúc sư; Kỹ sư điện tử – viễn thông |
80 | HNT-00066621 | Hoàng Mạnh Cường | 15/07/1979 | Kỹ sư xây dựng |
81 | HNT-00040169 | Nguyễn Dung | 13/02/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
82 | HNT-00081383 | Lê Ngọc Anh | 20/07/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
83 | HNT-00117882 | Đỗ Mạnh Hải | 07/03/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
84 | HNT-00117883 | Đỗ Đức Vũ | 01/08/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
85 | HNT-00117884 | Nguyễn Văn Hưng | 15/10/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
86 | HNT-00117885 | Đỗ Thế Sơn | 20/11/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
87 | HNT-00103420 | Nguyễn Văn Chiến | 28/12/1983 | Kỹ sư Trắc địa mỏ – công trình |
88 | HNT-00117886 | Nguyễn Thanh Hùng | 25/09/1971 | Kỹ sư thủy lợi |
89 | HNT-00117887 | Vũ Đình Cương | 18/01/1984 | Kỹ sư thủy văn – môi trường |
90 | HNT-00117888 | Lê Văn Thịnh | 21/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
91 | HNT-00117889 | Nguyễn Văn Thanh | 24/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
92 | HNT-00117890 | Nguyễn Văn Túy | 16/09/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
93 | HNT-00117891 | Nguyễn Hữu Toàn | 05/05/1979 | Kiến trúc sư |
94 | HNT-00117892 | Nguyễn Văn Đông | 01/12/1982 | Kỹ sư thủy văn – Môi trường |
95 | HNT-00117893 | Nguyễn Trung Tuyến | 12/09/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
96 | HNT-00117894 | Đào Ngọc Thành | 15/12/1989 | Kỹ sư xây dựng CTĐT – Cấp thoát nước |
97 | HNT-00117895 | Mai Văn Dương | 05/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
98 | HNT-00110879 | Vũ Hữu Tỉnh | 28/09/1990 | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
99 | HNT-00117896 | Nguyễn Ngọc Doanh | 15/01/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
100 | HNT-00117897 | Nguyễn Văn Nam | 10/10/1992 | Kỹ sư xây dựng |
101 | HNT-00117898 | Nguyễn Xuân Tùng | 05/01/1989 | Kiến trúc sư |
102 | HNT-00117899 | Nguyễn Duy Chiều | 24/09/1974 | Kỹ sư điện – tự động hóa XNCN |
103 | HNT-00117900 | Bùi Thế Anh | 10/09/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
104 | HNT-00117901 | Lê Trần Sang | 12/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
105 | HNT-00117902 | Vũ Văn Lản | 03/10/1953 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
106 | HNT-00117903 | Nguyễn Trung Thắng | 04/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
107 | HNT-00117904 | Bùi Quang Huy | 12/08/1972 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
108 | HNT-00117905 | Bạch Xuân Tấn | 21/08/1988 | Kỹ sư tự động hóa |
109 | HNT-00117906 | Trần Văn Dũng | 11/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
110 | HNT-00117907 | Vũ Hạ Long | 20/05/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
111 | HNT-00117908 | Lê Anh Tuấn | 29/07/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
112 | HNT-00117909 | Nguyễn Văn Ngữ | 12/09/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
113 | HNT-00117910 | Vũ Thành Công | 23/10/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
114 | HNT-00117911 | Trần Quý Anh | 14/12/1977 | Kỹ sư xây dựng |
115 | HNT-00117912 | Vũ Hồng Giang | 02/09/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
116 | HNT-00073154 | Nguyễn văn Tùng | 19/03/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
117 | HNT-00080897 | Ngô Tùng Anh | 09/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
118 | HNT-00117913 | Nguyễn Ngọc Linh | 26/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
119 | HNT-00117914 | Nguyễn Ngọc Hùng | 01/04/1991 | Kiến trúc sư |
120 | HNT-00117915 | Lê Anh Tú | 01/08/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
121 | HNT-00117916 | Vũ Minh Hải | 15/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
122 | HNT-00117917 | Nguyễn Văn Quảng | 10/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
123 | HNT-00117918 | Đặng Xuân Hiếu | 14/01/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
124 | HNT-00117919 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
125 | HNT-00117920 | Lý Tuấn Anh | 16/07/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
126 | HNT-00117921 | Lê Chí Hữu | 28/09/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
127 | HNT-00117922 | Thẩm Quang Dự | 29/05/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
128 | HNT-00117923 | Nguyễn Đình Giang | 02/04/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
129 | HNT-00117924 | Phạm Quang Huy | 20/10/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
130 | HNT-00117925 | Nguyễn Hải Hà | 10/11/1986 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
131 | HNT-00117926 | Mạc Tuấn Cương | 02/04/1987 | Kỹ sư xây dựng |
132 | HNT-00117927 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 17/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
133 | HNT-00117928 | Ngô Văn Duy | 17/03/1993 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
134 | HNT-00117929 | Ngô Văn Ninh | 13/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
135 | HNT-00117930 | Trần Quốc An | 01/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
136 | HNT-00117931 | Đỗ Quốc Hoàng | 29/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
137 | HNT-00073137 | Trịnh Đức Thọ | 09/05/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
138 | HNT-00117932 | Hoàng Xuân Huyền | 13/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
139 | HNT-00117933 | Trần Tuấn Hưng | 28/10/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | HNT-00117934 | Đoàn Văn Tâm | 30/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
141 | HNT-00117935 | Bùi Văn Miên | 15/08/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
142 | HNT-00117936 | Hà Ngọc Thanh | 05/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
143 | HNT-00117937 | Nguyễn Minh Anh | 02/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
144 | HNT-00058244 | Bùi Quang Huy | 09/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
145 | HNT-00117938 | Phạm Văn Lợi | 16/02/1981 | Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
146 | HNT-00069013 | Vũ Trọng Hưởng | 29/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
147 | HNT-00117939 | Trần Văn Kính | 05/09/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
148 | HNT-00117940 | Chu Văn Hoạt | 07/03/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
149 | HNT-00073777 | Trần Văn Huy | 22/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
150 | HNT-00117941 | Trịnh Hoàng Tùng | 09/11/1980 | Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
151 | HNT-00117942 | Lê Hà Thái | 21/10/1985 | Kiến Trúc Sư |
152 | HNT-00117943 | Đặng Hoàng Hiếu | 11/04/1981 | Kiến Trúc Sư |
153 | HNT-00117944 | Phạm Nhật Phú | 15/08/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
154 | HNT-00117945 | Nguyễn Tuấn Long | 19/06/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
155 | HNT-00117946 | Vũ Ngọc Thành | 07/07/1987 | Kiến Trúc Sư |
156 | HNT-00117947 | Nguyễn Quang Học | 04/04/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
157 | HNT-00117948 | Dương Huy Tùng | 05/01/1991 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
158 | HNT-00117949 | Phạm Quang Anh | 23/06/1985 | Kiến trúc sư |
159 | HNT-00117950 | Phạm Ngọc Đông | 10/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
160 | HNT-00117951 | Nguyễn Tuấn Sơn | 30/07/1982 | Kiến trúc sư |
161 | HNT-00117952 | Lê Duy | 25/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
162 | HNT-00117953 | Phạm Thị Thương | 23/09/1979 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
163 | HNT-00117954 | Vũ Xuân Đán | 04/08/1977 | Kỹ sư xây dựng |
164 | HNT-00117955 | Nguyễn Thanh Hải | 22/01/1980 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
165 | HNT-00038462 | Trịnh Xuân Lâm | 18/12/1978 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
166 | HNT-00117956 | Đặng Minh Hoàng | 04/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
167 | HNT-00117957 | Nông Văn Quyết | 27/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
168 | HNT-00114748 | Nguyễn Quang Huy | 16/11/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư điện tử viễn thông |
169 | HNT-00117958 | Ngô Xuân Long | 06/06/1980 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
170 | HNT-00117959 | Nguyễn Thanh Tùng | 08/07/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
171 | HNT-00117960 | Nguyễn Hồng Sơn | 02/10/1971 | Kỹ sư Thủy lợi |
172 | HNT-00117961 | Lưu Văn Diệm | 25/02/1986 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
173 | HNT-00117962 | Nguyễn Đình Đạt | 10/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
174 | HNT-00117963 | Nguyễn Văn Hiếu | 09/10/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
175 | HNT-00069886 | Phạm Ngọc Sơn | 01/09/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
176 | HNT-00117964 | Lương Đăng Hạnh | 02/02/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
177 | HNT-00037356 | Nguyễn Trác Mạnh | 22/08/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
178 | HNT-00117965 | Trần Tuấn Anh | 28/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
179 | HNT-00117966 | Nhâm Hoàng Hà | 02/01/1979 | Kỹ sư điện |
180 | HNT-00117967 | Phùng Long Hưng | 05/10/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi; Thạc sỹ công trình thủy |
181 | HNT-00117968 | Nguyễn Minh Trí | 09/02/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
182 | HNT-00013423 | Chu Phú Vân | 01/03/1967 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
183 | HNT-00117969 | Chu Ngọc Ánh | 28/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
184 | HNT-00117970 | Vũ Văn Kiên | 06/08/1989 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện, điện tử |
185 | HNT-00117971 | Phạm Ngọc Huy | 25/10/1990 | Thạc kỹ kỹ thuật viễn thông |
186 | HNT-00117972 | Phạm Ngọc Tiến | 19/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
187 | HNT-00117973 | Hoàng Trọng Mậu | 22/05/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
188 | HNT-00117974 | Nguyễn Thiện Phương | 20/10/1980 | Kỹ sư Thủy Lợi |
189 | HNT-00117975 | Nguyễn Quang Khải | 10/01/1987 | Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
190 | HNT-00085826 | Nguyễn Đắc Hiếu | 21/11/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu Đường |
191 | HNT-00117976 | Lê Hoàng Long | 07/09/1981 | Kỹ sư thuỷ lợi |
192 | HNT-00117977 | Nguyễn Quang Minh | 12/08/1978 | Kỹ sư thuỷ lợi |
193 | HNT-00117978 | Lê Thanh Tùng | 09/12/1979 | Kỹ sư thuỷ lợi; Kỹ sư kỹ thuật điện |
194 | HNT-00117979 | Trần Xuân Trường | 07/12/1989 | Kỹ sư hệ thống điện |
195 | HNT-00117980 | Nguyễn Minh Thịnh | 20/01/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
196 | HNT-00117981 | Tạ Văn Dương | 07/03/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
197 | HNT-00117982 | Trương Xuân Huy | 15/01/1963 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
198 | HNT-00117983 | Nguyễn Quang Khải | 10/11/1996 | Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
199 | HNT-00117984 | Tạ Duy Khánh | 03/11/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
200 | HNT-00117985 | Đặng Xuân Đăng | 22/02/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
201 | HNT-00117986 | Lê Thanh | 07/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
202 | HNT-00117987 | Trịnh Viết Hồi | 26/09/1982 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
203 | HNT-00034783 | Nguyễn Bá Ngọc | 10/11/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
204 | HNT-00073199 | Nguyễn Văn Thịnh | 23/02/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
205 | HNT-00117988 | Nguyễn Quang Tới | 10/11/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
206 | HNT-00117989 | Nguyễn Gia Thanh | 14/06/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
207 | HNT-00117990 | Ngô Sách Lập | 18/08/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
208 | HNT-00117991 | Đỗ Văn Cường | 06/10/1992 | Kỹ sư hệ thống điện |
209 | HNT-00117992 | Chu Thái Dương | 29/08/1981 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
210 | HNT-00117993 | Trần Mạnh Hòa | 01/09/1958 | Kỹ sư xây dựng |
211 | HNT-00117994 | Nguyễn Duy Hinh | 02/07/1984 | Cử nhân cao đẳng điện công nghiệp |
212 | HNT-00088570 | Vũ Đức Minh | 25/02/1983 | Thạc sĩ kỹ thuật công trình đặc biệt / Cao đẳng cấp thoát nước và môi trường |
213 | HNT-00014778 | Đỗ Ngọc Thỏa Tú | 23/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
214 | HNT-00046949 | Trịnh Hồng Thu | 19/03/1982 | Kỹ sư Hệ thống điện |
215 | HNT-00117995 | Nguyễn Phụ Tuyên | 17/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
216 | HNT-00117996 | Lâm Văn Sinh | 21/09/1959 | Kỹ sư xây dựng |
217 | HNT-00117997 | Nguyễn Thái Giang | 29/07/1958 | Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
218 | HNT-00068507 | Vũ Đàm Khuê | 15/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
219 | HNT-00081464 | Võ Thành Đức | 11/06/1975 | Kỹ sư hệ thống điện |
220 | HNT-00117998 | Trần Hữu Thắng | 26/09/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
221 | HNT-00117999 | Lâm Trường Giang | 07/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
222 | HNT-00118000 | Trần Xuân Đại | 11/09/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
223 | HNT-00106829 | Nguyễn Xuân Hoàn | 01/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
224 | HNT-00118001 | Nguyễn Đức Thọ | 14/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
225 | HNT-00118002 | Hoàng Văn Bình | 13/07/1989 | Kỹ sư cấp thoát nước |
226 | HNT-00118003 | Nguyễn Văn Bắc | 26/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điều kiển và tự động hóa |
227 | HNT-00118004 | Vũ Thành Chung | 02/02/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu -Đường |
228 | HNT-00118005 | Đào Công Hoan | 06/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
229 | HNT-00118006 | Tạ Văn Thành | 04/09/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
230 | HNT-00037412 | Lê Khắc Vĩnh | 18/09/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
231 | HNT-00118007 | Đoàn Anh Tuấn | 03/02/1974 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
232 | HNT-00118008 | Vũ Thanh Hiệp | 12/05/1982 | Kỹ sư công nghệ cơ khí |
233 | HNT-00118009 | Nguyễn Thanh Quân | 02/02/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
234 | HNT-00118010 | Nguyễn Thành An | 15/01/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
235 | HNT-00118011 | Nguyễn Hữu Thắng | 01/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
236 | HNT-00118012 | Trần Minh Tú | 12/06/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
237 | HNT-00014630 | Dương Ngọc Học | 24/01/1975 | Kỹ sư xây dựng Cầu – đường |
238 | HNT-00118013 | Trần Đăng Khoa | 27/08/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
239 | HNT-00118014 | Hoàng Hữu Hiệp | 27/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
240 | HNT-00118015 | Nguyễn Văn Thành | 19/08/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
241 | HNT-00118016 | Phạm Văn Núi | 09/12/1984 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
242 | HNT-00118017 | Mai Xuân Nga | 01/06/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
243 | HNT-00077655 | Đinh Xuân Toán | 11/08/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
244 | HNT-00024151 | Lê Hữu Trà | 03/02/1984 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
245 | HNT-00118018 | Nguyễn Văn Thọ | 24/10/1989 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
246 | HNT-00118019 | Hoàng Vũ Hiệp | 23/02/1989 | Kỹ Sư Kỹ Thuật Điện |
247 | HNT-00118020 | Lại Văn Hướng | 16/07/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ Thuật Điện |
248 | HNT-00118021 | Nguyễn Quang Huy | 15/01/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
249 | HNT-00118022 | Trần Tiến Tùng | 10/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
250 | HNT-00053338 | Tạ Tuấn Anh | 09/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
251 | HNT-00050799 | Đinh Xuân Hồi | 25/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
252 | HNT-00118023 | Vũ Văn Hưng | 14/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
253 | HNT-00118024 | Nguyễn Quốc Việt | 19/10/1981 | Kỹ sư trắc địa công trình |
254 | HNT-00118025 | Trần Bá Hòa | 21/04/1989 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
255 | HNT-00040274 | Đỗ Trường Giang | 18/10/1984 | Kỹ sư hệ thống điện |
256 | HNT-00118026 | Nguyễn Anh Thế | 04/02/1984 | Kỹ sư hệ thống điện |
257 | HNT-00118027 | Trần Đức Minh Châu | 20/05/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
258 | HNT-00118028 | Đào Đình Luyện | 02/09/1992 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
259 | HNT-00118029 | Nguyễn Duy Cung | 04/12/1994 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện, điện tử |
260 | HNT-00118030 | Vũ Bá Đạt | 28/02/1994 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
261 | HNT-00118031 | Nguyễn Đức Thịnh | 02/02/1995 | Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
262 | HNT-00118032 | Uông Hồng Quân | 31/08/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
263 | HNT-00118033 | Bùi Văn Đức | 02/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
264 | HNT-00118034 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 09/06/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
265 | HNT-00023239 | Trương Văn Ngọc | 12/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
266 | HNT-00084507 | Lâm Nguyên Công | 06/06/1980 | Kỹ sư thủy lợi |
267 | HNT-00118035 | Trần Văn Duy | 11/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
268 | HNT-00118036 | Nguyễn Hữu Long | 04/03/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
269 | HNT-00118037 | Trần Văn Phan | 04/10/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường Bộ |
270 | HNT-00065527 | Trần Xuân Cường | 17/11/1987 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
271 | HNT-00015696 | Lê Xuân Xuyên | 15/07/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
272 | HNT-00015692 | Trần Quang Minh | 28/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
273 | HNT-00118038 | Nguyễn Tài Tưởng | 04/12/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
274 | HNT-00118039 | Nguyễn Văn Cương | 30/11/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
275 | HNT-00118040 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
276 | HNT-00118041 | Phạm Minh Vương | 15/07/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
277 | HNT-00118042 | Nguyễn Văn Oanh | 01/07/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
278 | HNT-00118043 | Đặng Thanh Tùng | 16/10/1994 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng |
279 | HNT-00118044 | Nguyễn Bá Nam | 07/08/1993 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình biển |
280 | HNT-00118045 | Bùi Đức Phái | 18/12/1993 | Kỹ sư Kỹ Thuật Công Trình Biển |
281 | HNT-00118046 | Lê Anh Chiến | 24/08/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường; Thạc sỹ kỹ thuật |
282 | HNT-00118047 | Vương Hoàng Quyết | 01/11/1979 | Thạc sỹ xây dựng Cần, hầm |
283 | HNT-00118048 | Tô Xuân Tiến | 09/06/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ |
284 | HNT-00118049 | Nguyễn Quý Dũng | 04/11/1991 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
285 | HNT-00118050 | Nguyễn Xuân Đức | 29/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
286 | HNT-00118051 | Phạm Ngọc Quyết | 01/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
287 | HNT-00118052 | Phùng Bá Ngọc | 20/08/1993 | KS Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
288 | HNT-00118053 | Trần Sỹ Sơn | 12/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
289 | HNT-00118054 | Trần Bá Thành | 22/08/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
290 | HNT-00118055 | Đặng Huy Phương | 07/04/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
291 | HNT-00118056 | Nguyễn Văn Minh | 05/12/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
292 | HNT-00118057 | Lê Quốc Đạt | 07/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
293 | HNT-00105687 | Nguyễn Huy Đức | 09/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
294 | HNT-00118058 | Nguyễn Thọ Giang | 10/02/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
295 | HNT-00118059 | Lê Quang Huy | 19/11/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
296 | HNT-00118060 | Đậu Xuân Tùng | 15/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
297 | HNT-00118061 | Nguyễn Danh Hào | 15/01/1995 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
298 | HNT-00118062 | Mai Đình Hưng | 02/08/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
299 | HNT-00118063 | Phạm Xuân Dũng | 03/03/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
300 | HNT-00118064 | Mai Ngọc Ảnh | 30/01/1986 | Kỹ sư xây dựng |
301 | HNT-00118065 | Nguyễn Văn Quân | 16/12/1964 | Kỹ sư thủy lợi |
302 | HNT-00118066 | Nguyễn Thành Công | 20/04/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
303 | HNT-00118067 | Hoàng Văn Sinh | 03/07/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
304 | HNT-00118068 | Nguyễn Đình Đông | 03/07/1981 | Kỹ sư Tín hiệu Giao thông vận tải |
305 | HNT-00118069 | Phùng Huy Hiến | 21/02/1974 | Kỹ sư Trắc địa |
306 | HNT-00118070 | Nguyễn Thế Điện | 07/11/1972 | Thạc sỹ Kỹ thuật; Kỹ sư thủy lợi |
307 | HNT-00118071 | Lê Thế Vinh | 16/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
308 | HNT-00118072 | Lê Quang Thăng | 14/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
309 | HNT-00118073 | Nguyễn Đức Huy | 25/06/1984 | Kỹ sư Thủy lợi |
310 | HNT-00118074 | Đinh Tiến Tâm | 25/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
311 | HNT-00118075 | Lê Văn Đô | 08/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
312 | HNT-00118076 | Nguyễn Thị Diện | 20/10/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
313 | HNT-00118077 | Nguyễn Thị Hồng | 03/09/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
314 | HNT-00076682 | Chu Thị Nguyên | 21/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
315 | HNT-00118078 | Lê Duy Đông | 09/08/1981 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp |
316 | HNT-00118079 | Nguyễn Văn Tuân | 28/03/1986 | Kỹ sư xây dựng |
317 | HNT-00118080 | Trương Quang Tùng | 25/06/1990 | Cao Đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
318 | HNT-00118081 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 22/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
319 | HNT-00023263 | Nguyễn Duy Khoa | 09/09/1984 | Kỹ sư xây dựng |
320 | HNT-00015698 | Đặng Phương Lâm | 18/08/1978 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
321 | HNT-00118082 | Hoàng Thị Nam | 15/02/1983 | Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
322 | HNT-00015694 | Giáp Văn Tiến | 05/07/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
323 | HNT-00015693 | Lý Văn Như | 25/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
324 | HNT-00017004 | Hoàng Thế Anh | 10/01/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
325 | HNT-00118083 | Hoàng Mạnh Hà | 18/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
326 | HNT-00118084 | Tống Công Thanh | 25/01/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
327 | HNT-00118085 | Nguyễn Đăng Giáp | 09/02/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
328 | HNT-00118086 | Phạm Thị Thu Hà | 06/05/1993 | Kỹ sư hệ thống điện |
329 | HNT-00118087 | Nguyễn Văn Đức | 25/02/1985 | Kỹ sư điện tự động ngành điện tự động công nghiệp |
330 | HNT-00118088 | Nguyễn Quang Vịnh | 04/04/1974 | Cử nhân cao đẳng tự động hóa |
331 | HNT-00118089 | Vũ Tiến Trình | 09/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
332 | HNT-00041220 | Vũ Thành Công | 25/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
333 | HNT-00118090 | Ngô Văn Hiệu | 10/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
334 | HNT-00118091 | Nguyễn Dương Tuấn Hải | 22/02/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
335 | HNT-00118092 | Vũ Văn Tấn | 30/01/1985 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
336 | HNT-00118093 | Hoàng Văn Lưu | 28/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
337 | HNT-00118094 | Phạm Văn Lưu | 27/09/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
338 | HNT-00118095 | Đỗ Quý Hướng | 04/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
339 | HNT-00118096 | Nguyễn Đức Cảnh | 15/03/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
340 | HNT-00118097 | Lê Hải Trung | 05/03/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
341 | HNT-00118098 | Lê Văn Mạnh | 11/07/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
342 | HNT-00118099 | Đỗ Đức Phương | 10/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
343 | HNT-00118100 | Trần Minh Dũng | 12/07/1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
344 | HNT-00118101 | Thái Hữu Vinh | 17/02/1986 | Kỹ sư điện công nghiệp |
345 | HNT-00118102 | Ngô Văn Hoan | 10/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
346 | HNT-00118103 | Phạm Quang Sơn | 28/12/1979 | Thạc sỹ kiến trúc |
347 | HNT-00118104 | Đỗ Xuân Hưng | 01/11/1987 | Kỹ sư Máy và Thiết bị Nhiệt – Lạnh |
348 | HNT-00118105 | Lê Xuân Hùng | 11/12/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
349 | HNT-00118106 | Trương Đình Lĩnh | 04/08/1980 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
350 | HNT-00118107 | Trịnh Xuân Tùng | 11/09/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
351 | HNT-00018079 | Trần Xuân Trường | 21/05/1979 | Kỹ sư xây dựng |
352 | HNT-00118108 | Nguyễn Văn Dũng | 15/06/1995 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
353 | HNT-00118109 | Nguyễn Văn Tới | 24/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng cấp thoát nước |
354 | HNT-00118110 | Bùi Tiến Trung | 28/10/1955 | Kỹ sư hệ thống điện |
355 | HNT-00118111 | Lê Hồng Văn | 18/06/1978 | Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
356 | HNT-00073190 | Đỗ Quang Vị | 10/12/1979 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
357 | HNT-00118112 | Trần Văn Đàm | 20/05/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
358 | HNT-00043488 | Nguyễn Tiến Long | 24/07/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
359 | HNT-00118113 | Lương Thế Trung | 19/11/1987 | Kỹ sư Xây dựng |
360 | HNT-00118114 | Nguyễn Văn Tuấn | 17/06/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
361 | HNT-00082110 | Nguyễn Văn Đức | 18/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
362 | HNT-00118115 | Nguyễn Văn Nguyên | 23/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
363 | HNT-00118116 | Nguyễn Huy Chính | 29/11/1985 | Thạc sĩ kỹ thuật điện |
364 | HNT-00058145 | Nguyễn Văn Hợi | 10/10/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
365 | HNT-00118117 | Phạm Văn Nam | 02/02/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình cầu đường |
366 | HNT-00118118 | Phạm Công Hoan | 14/11/1982 | Thạc sỹ kỹ thuật |
367 | HNT-00083504 | Nguyễn Văn Dũng | 01/03/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
368 | HNT-00118119 | Hoàng Mạnh Hùng | 02/09/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
369 | HNT-00118120 | Bùi Quang Sáng | 22/06/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
370 | HNT-00118121 | Nguyễn Ngọc Tân | 30/03/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
371 | HNT-00118122 | Vũ Văn Thiệu | 07/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
372 | HNT-00118123 | Nguyễn Xuân Hạnh | 13/02/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
373 | HNT-00118124 | Tô Ngọc Sơn | 17/09/1961 | Kỹ sư ngành đo lường điều khiển |
374 | HNT-00118125 | Đình Văn Luyện | 29/10/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
375 | HNT-00118126 | Lưu Danh Hải | 03/12/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
376 | HNT-00040171 | Hàn Văn Huyên | 18/06/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
377 | HNT-00081385 | Trần Công Thiệu | 20/09/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
378 | HNT-00055106 | Vũ Duy Đức | 31/08/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
379 | HNT-00081382 | Phạm Hồng Hoa | 05/09/1984 | Kỹ sư Cấp thoát nước |
380 | HNT-00118127 | Trần Hoàn | 09/03/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
381 | HNT-00043613 | Nguyễn Tuấn Hồng | 05/01/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
382 | HNT-00118128 | Trần Minh Hiền | 25/08/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
383 | HNT-00118129 | Nguyễn Đức Thiện | 31/10/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
384 | HNT-00118130 | Đào Đức Dũng | 03/10/1974 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
385 | HNT-00118131 | Dương Văn Thắng | 24/01/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
386 | HNT-00118132 | Lê Mạnh Tuân | 27/09/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ |
387 | HNT-00118133 | Vũ Văn Hiển | 28/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
388 | HNT-00118134 | Đoàn Mạnh Hùng | 25/09/1978 | Kỹ sư công trình thủy |
389 | HNT-00043185 | Nguyễn Phú Vinh | 01/02/1982 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi |
390 | HNT-00118135 | Lê Huy Hoàng | 30/10/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
391 | HNT-00118136 | Nguyễn Đình Kế | 12/05/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
392 | HNT-00118137 | Viên Văn Dân | 09/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
393 | HNT-00118138 | Nguyễn Văn Long | 04/03/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
394 | HNT-00118139 | Nguyễn Văn Thắng | 04/11/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
395 | HNT-00118140 | Trần Văn Chiến | 05/06/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
396 | HNT-00118141 | Nguyễn Mạnh Khôi | 14/06/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
397 | HNT-00085608 | Vũ Thu Ngọc | 03/04/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
398 | HNT-00111589 | Nguyễn Khắc Triệu | 14/08/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
399 | HNT-00118142 | Nguyễn Xuân Dũng | 16/11/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
400 | HNT-00104680 | Nguyễn Văn Chung | 02/06/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
401 | HNT-00118143 | Đoàn Văn Vụ | 23/02/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
402 | HNT-00118144 | Hoàng Văn Sơn | 10/11/1983 | Kỹ sư xây dựng |
403 | HNT-00118145 | Lại Thế Lĩnh | 31/05/1977 | Kiến trúc sư |
404 | HNT-00118146 | Phạm Văn Chuyên | 28/06/1991 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
405 | HNT-00118147 | Hoàng Bình Giang | 01/12/1983 | Thạc sỹ kỹ thuật công trình giao thông |
406 | HNT-00050819 | Đinh Văn Hiếu | 18/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
407 | HNT-00118148 | Bùi Gia Linh | 12/01/1970 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
408 | HNT-00118149 | Nguyễn Vũ Hoàng Long | 10/08/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
409 | HNT-00118150 | Phạm Đăng Phúc | 14/02/1976 | Kiến trúc sư |
410 | HNT-00118151 | Đinh Văn Thanh | 09/12/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
411 | HNT-00118152 | Lê Văn Hùng | 03/06/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
412 | HNT-00118153 | Lương Tuấn An | 11/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
413 | HNT-00118154 | Ngô Trọng Hiếu | 17/10/1995 | Kỹ sư quản lý xây dựng |
414 | HNT-00053712 | Nguyễn Công Cường | 12/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
415 | HNT-00118155 | Nguyễn Công Trường | 25/04/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
416 | HNT-00118156 | Nguyễn Doãn Dương | 20/01/1991 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
417 | HNT-00118157 | Nguyễn Huy Quyền | 16/05/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
418 | HNT-00118158 | Phạm Văn Dần | 22/10/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
419 | HNT-00118159 | Phùng Nghĩa Mật | 05/09/1971 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi -Thủy điện |
420 | HNT-00118160 | Đỗ Minh Thế | 21/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
421 | HNT-00118161 | Trần Văn Luận | 03/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
422 | HNT-00118162 | Phạm Văn Đệ | 25/06/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
423 | HNT-00118163 | Trần Văn Khởi | 25/02/1975 | Kỹ sư thủy lợi |
424 | HNT-00118164 | Nguyễn Viết Hiệp | 03/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
425 | HNT-00118165 | Nguyễn Văn Nhượng | 18/08/1986 | Kỹ sư Công trình thủy lợi |
426 | HNT-00118166 | Phạm Xuân Dũng | 02/05/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
427 | HNT-00058505 | Tạ Quang Giang | 13/08/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
428 | HNT-00058504 | Ngô Quang Hùng | 01/01/1993 | Kỹ sư cơ sở hạ tầng giao thông |
429 | HNT-00118167 | Ngô Văn Nghiệp | 29/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
430 | HNT-00118168 | Nguyễn Văn Đức | 03/06/1993 | Kỹ sư Cở sở Hạ tầng Giao thông |
431 | HNT-00118169 | Nguyễn Hữu Hùng | 14/07/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
432 | HNT-00118170 | Nguyễn Văn Phưởng | 21/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
433 | HNT-00118171 | Nguyễn Văn Chí | 26/06/1981 | Kỹ sư Địa chất công trình – Địa kỹ thuật |
434 | HNT-00118172 | Trịnh Xuân Hùng | 01/02/1984 | Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
435 | HNT-00118173 | Đặng Văn Cường | 11/05/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
436 | HNT-00118174 | Trịnh Văn Hoàn | 23/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
437 | HNT-00118175 | Hoàng Đình Anh | 07/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
438 | HNT-00098813 | Nguyễn Văn Quý | 18/11/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình |
439 | HNT-00118176 | Lưu Văn Hải | 20/10/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
440 | HNT-00118177 | Lê Quang Nghĩa | 07/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
441 | HNT-00118178 | Nguyễn Văn Hách | 02/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
442 | HNT-00118179 | Trần Mạnh Hùng | 13/09/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
443 | HNT-00118180 | Nhữ Văn Khoa | 06/04/1983 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
444 | HNT-00118181 | Đào Quang Vinh | 10/11/1983 | Kỹ sư hệ thống điện |
445 | HNT-00118182 | Phùng Gia Tú | 17/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
446 | HNT-00118183 | Trần Thị Thanh Hà | 01/09/1962 | Kỹ sư Thủy Lợi |
447 | HNT-00118184 | Phan Bá Minh | 28/02/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
448 | HNT-00118185 | Nguyễn Anh Tú | 26/08/1986 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm |
449 | HNT-00118186 | Nguyễn Văn Thắng | 20/12/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
450 | HNT-00082851 | Phạm Lương Thành | 30/08/1969 | Kỹ sư Hệ thống điện |
451 | HNT-00118187 | Phùng Châu Thái Vương | 03/12/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
452 | HNT-00118188 | Cao Tuấn Dũng | 05/02/1988 | Kỹ sư kỹ Thuật công trình xây dựng |
453 | HNT-00118189 | Trần Ngọc Dũng | 12/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
454 | HNT-00040908 | Nguyễn Văn Nhân | 13/12/1992 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
455 | HNT-00118190 | Vương Văn Hà | 13/08/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
456 | HNT-00118191 | Trần Hoàng Anh | 01/01/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
457 | HNT-00118192 | Nguyễn Bá Đinh | 07/10/1961 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
458 | HNT-00118193 | Ngô Tuấn Hải | 12/05/1983 | Kỹ sư xây dựng thuỷ lợi – thuỷ điện |
459 | HNT-00118194 | Đào Xuân Mão | 26/11/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
460 | HNT-00118195 | Nguyễn Hữu Phước | 08/04/1970 | Kỹ sư thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
461 | HNT-00118196 | Trần Hữu Trưởng | 28/08/1992 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
462 | HNT-00118197 | Nguyễn Minh Hoàng | 31/05/1982 | Kiến trúc sư |
463 | HNT-00118198 | Lê Văn Sứ | 20/02/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
464 | HNT-00118199 | Nguyễn Văn Tuệ | 20/07/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
465 | HNT-00118200 | Trần Ngọc Ánh | 10/09/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
466 | HNT-00118201 | Trần Quốc Thụy | 07/02/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
467 | HNT-00118202 | Phạm Minh Tuấn | 05/03/1992 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt – Điện lạnh |
468 | HNT-00118203 | Nguyễn Thái Linh | 27/12/1980 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
469 | HNT-00118204 | Nguyễn Minh Hoàng | 04/11/1983 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
470 | HNT-00118205 | Nguyễn Đức Hiếu | 02/06/1989 | Thạc sỹ quản lý xây dựng |
471 | HNT-00118206 | Nguyễn Văn Đán | 03/06/1973 | Kỹ sư Điện tử |
472 | HNT-00118207 | Nguyễn Ngọc Huân | 16/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
473 | HNT-00118208 | Phan Văn Phúc | 10/04/1988 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
474 | HNT-00118209 | Lê Minh Hiệu | 15/09/1982 | Kỹ sư xây dựng Cảng – Đường thủy |
475 | HNT-00118210 | Mai Văn Thường | 22/11/1989 | Kỹ sư công nghệ thông tin |
476 | HNT-00118211 | Phạm Văn Xăm | 20/03/1988 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
477 | HNT-00118212 | Lương Duy Sang | 18/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
478 | HNT-00118213 | Phạm Mạnh Tiến | 04/10/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
479 | HNT-00118214 | Huỳnh Hữu Hạnh | 12/11/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
480 | HNT-00118215 | Nguyễn Trường An | 04/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
481 | HNT-00118216 | Nguyễn Minh Dương | 13/04/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
482 | HNT-00118217 | Võ Phan Hùng Anh | 13/01/1979 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
483 | HNT-00118218 | Tạ Đình Duy | 26/09/1982 | Kiến trúc sư |
484 | HNT-00118219 | Trần Thế Nam | 27/12/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
485 | HNT-00118220 | Trịnh Ngọc Nam | 28/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
486 | HNT-00118221 | Hồ Mạnh Hải | 05/08/1968 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
487 | HNT-00118222 | Bùi Văn Cảnh | 02/08/1982 | Kỹ sư hệ thống điện |
488 | HNT-00118223 | Nguyễn Học Đạo | 25/04/1971 | Kỹ sư trắc địa – bản đồ |
489 | HNT-00042007 | Nguyễn Tuấn Long | 04/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
490 | HNT-00118224 | Nguyễn Văn Kế | 04/09/1971 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp |
491 | HNT-00118225 | Triệu Công Điền | 10/06/1982 | Kỹ sư hệ thống điện |
492 | HNT-00118226 | Nguyễn Văn Dũng | 05/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
493 | HNT-00099682 | Lê Quang Phương | 24/11/1971 | Kỹ sư xây dựng công trình |
494 | HNT-00118227 | Nguyễn Văn Phú | 05/10/1986 | Kỹ sư công trình |
495 | HNT-00105422 | Phạm Ngọc Hà | 27/12/1982 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
496 | HNT-00118228 | Mai Quang Đức | 17/10/1972 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
497 | HNT-00118229 | Dương Quang Thành | 09/09/1973 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
498 | HNT-00118230 | Nguyễn Duy Hưng | 04/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình |
499 | HNT-00118231 | Trần Văn Lập | 23/06/1977 | Kỹ sư tự động hóa – cung cấp điện |
500 | HNT-00018057 | Nguyễn Thị Hương | 04/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
501 | HNT-00118232 | Phan Văn Cường | 05/11/1985 | Kỹ sư Công nghiệp |
502 | HNT-00118233 | Ngô Hùng Sơn | 02/11/1971 | Kỹ sư điện, điện tử |
503 | HNT-00118234 | Nguyễn Chánh Giáo | 21/08/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
504 | HNT-00118235 | Lê Tiến Kỳ | 11/03/1982 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
505 | HNT-00118236 | Lê Trung Hiếu | 15/05/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
506 | HNT-00118237 | Lê Ngọc Tuân | 01/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
507 | HNT-00118238 | Nguyễn Thành Dương | 21/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
508 | HNT-00118239 | Nguyễn Xuân Lộc | 26/02/1989 | Kỹ sư kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
509 | HNT-00118240 | Vũ Quý Quyền | 28/10/1977 | Kiến trúc sư |
510 | HNT-00118241 | Nguyễn Thanh Bình | 11/04/1987 | Kiến trúc sư quy hoặc đô thị |
511 | HNT-00118242 | Lê Hồng Nhân | 16/09/1977 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư điện công nghiệp |
512 | HNT-00118243 | Trần Đức Công | 23/11/1985 | Kỹ sư công nghệ thông tin |
513 | HNT-00118244 | Phạm Nguyên Thịnh | 31/10/1984 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
514 | HNT-00118245 | Vũ Đức Doanh | 17/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
515 | HNT-00118246 | Nguyễn Hoàng Trung | 16/05/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
516 | HNT-00118247 | Nguyễn Trung Dũng | 22/12/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
517 | HNT-00044638 | Trần Vũ Hoàng | 13/05/1987 | Kỹ sư thủy lợi |
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Bình luận mới