DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 06/2024/QĐ-VACC NGÀY 22 THÁNG 1 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 143 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 06/2024/QĐ-VACC ngày 22/01/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00181884 | Nguyễn Hải Phú | 26/03/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
2 | HNT-00181885 | Trần Đại Hà | 14/04/1975 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
3 | HNT-00181886 | Nguyễn Tuấn Sơn | 20/05/1980 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
4 | HNT-00181887 | Đặng Sỹ Hải | 20/10/1983 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
5 | HNT-00181889 | Hoàng Đức Nhân | 01/05/1983 | Kỹ sư thiết bị điện – điện tử – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
6 | HNT-00023837 | Hồ Ngọc Toản | 15/01/1968 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00023823 | Trần Chí Thành | 02/08/1972 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
8 | HNT-00181890 | Nguyễn Đức Minh | 21/08/1975 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
9 | HNT-00181891 | Vũ Thanh Chung | 09/02/1972 | Kỹ sư công nghệ Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
10 | HNT-00181892 | Nguyễn Đức Đại | 18/04/1970 | Kỹ sư kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
11 | HNT-00181893 | Bùi Sỹ Quang | 26/09/1983 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
12 | HNT-00181894 | Nguyễn Minh Thành | 09/11/1975 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
13 | HNT-00181895 | Lê Hồng Quân | 01/05/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
14 | HNT-00181896 | Hoàng Văn Long | 11/02/1976 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
15 | HNT-00023852 | Trần Tiến Bình | 20/06/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
16 | HNT-00181897 | Phạm Hồng Sơn | 25/10/1971 | Kỹ sư kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
17 | HNT-00070765 | Phạm Đình Trung | 24/10/1982 | Kỹ sư Điện khí hoá và cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
18 | HNT-00181898 | Vũ Duy Dinh | 06/08/1977 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
19 | HNT-00181899 | Trần Văn Hướng | 03/03/1979 | Kỹ sư điện ngành điện nông nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
20 | HNT-00181900 | Trần Ngọc Hà | 11/11/1970 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
21 | HNT-00011395 | Lê Minh Luận | 01/12/1979 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
22 | HNT-00181901 | Lê Anh Tuấn | 03/08/1973 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
23 | HNT-00181902 | Hoàng Ngọc Dũng | 04/07/1981 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
24 | HNT-00181903 | Đỗ Ngọc Tú | 26/09/1978 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
25 | HNT-00181904 | Phạm Văn Dũng | 15/05/1978 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
26 | HNT-00181905 | Lã Văn Tài | 15/08/1973 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
27 | HNT-00181906 | Nguyễn Văn Hoàng | 16/06/1974 | Kỹ sư Điện khí hoá- Cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | HNT-00181907 | Nguyễn Huy Chuẩn | 16/08/1978 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
29 | HNT-00181908 | Nguyễn Mạnh Thắng | 08/04/1984 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
30 | HNT-00181909 | Tạ Hoàng Thế | 10/06/1977 | Trung học chuyên nghiệp điện công nghiệp & dân dụng ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
31 | HNT-00181910 | Ngô Thành Chung | 04/10/1977 | Kỹ sư thực hành điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
32 | HNT-00181911 | Vũ Phi Hùng | 20/10/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
33 | HNT-00181912 | Nguyễn Ngọc Thắng | 24/04/1980 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
34 | HNT-00181913 | Dương Quảng Hàm | 23/06/1973 | Kỹ sư kỹ thuật điện – hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
35 | HNT-00181914 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15/08/1976 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
36 | HNT-00181915 | Phạm Văn Tới | 10/10/1973 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
37 | HNT-00181916 | Lê Trọng Hùng | 24/08/1974 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
38 | HNT-00181917 | Trần Văn Cường | 09/08/1974 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
39 | HNT-00181918 | Nguyễn Thành Long | 20/09/1981 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
40 | HNT-00181919 | Nguyễn Hữu Sơn | 22/02/1970 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
41 | HNT-00181920 | Lê Thế Hoài | 02/11/1972 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
42 | HNT-00181921 | Vũ Đình Ngọc | 07/12/1970 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
43 | HNT-00181922 | Lê Việt Anh | 24/04/1972 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
44 | HNT-00181923 | Ngô Xuân Quân | 05/06/1973 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
45 | HNT-00181924 | Lê Viết Hùng | 26/08/1970 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
46 | HNT-00181925 | Trần Duy Trung | 07/05/1982 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
47 | HNT-00181926 | Hà Văn Quyết | 12/10/1969 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
48 | HNT-00181927 | Lê Văn Tĩnh | 06/11/1969 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
49 | HNT-00181928 | Nguyễn Xuân Thắng | 29/06/1969 | Kỹ sư hệ thống điện – ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
50 | HNT-00174699 | Đỗ Văn Hưng | 18/08/1973 | Kỹ sư kỹ thuật điện – hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
51 | HNT-00174700 | Lương Bá Dũng | 26/06/1983 | Kỹ sư hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
52 | HNT-00181929 | Đào Tuấn Dũng | 31/05/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00181930 | Lê Đình Thanh | 28/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00053576 | Nguyễn Tiến Cường | 30/03/1983 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
55 | HNT-00181931 | Phạm Đức Thiện | 14/07/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
56 | HNT-00181932 | Vũ Hồng Sơn | 15/10/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
57 | HNT-00137444 | Phan Hoàng Tuấn Anh | 08/03/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
58 | HNT-00181933 | Phạm Anh Dũng | 02/03/1974 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
59 | HNT-00181934 | Phạm Minh Phúc | 19/02/1973 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00181935 | Nguyễn Hoàng Khanh | 13/01/1976 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00152102 | Đỗ Văn Sơn | 09/05/1985 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00043833 | Lê Thị Thơm | 08/10/1987 | Kỹ sư cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
63 | HNT-00006327 | Trần Văn Nghĩa | 16/11/1987 | Kỹ sư xây dựng Đường ô tô và Sân bay | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
64 | HNT-00035368 | Đinh Minh Tuấn | 19/10/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
65 | HNT-00023990 | Đặng Văn Đoàn | 31/05/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
66 | HNT-00181936 | Đỗ Văn Dương | 20/02/1980 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy ngành cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
67 | HNT-00040254 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 01/12/1980 | Kỹ sư cơ khí hàng không ngành cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
68 | HNT-00181937 | Phạm Thành Trung | 28/06/1979 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
69 | HNT-00181938 | Ngô Tiến Tưởng | 28/09/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
70 | HNT-00181939 | Trần Anh Dũng | 18/04/1988 | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
71 | HNT-00181940 | Lê Quang Quyền | 27/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí chuyên ngành công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
72 | HNT-00181941 | Trần Ngọc Nam | 13/10/1979 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
73 | HNT-00181942 | Trần Văn Hưng | 24/03/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
74 | HNT-00037858 | Giang Quốc Lập | 15/05/1975 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
75 | HNT-00181943 | Nguyễn Tuấn Anh | 18/09/1982 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
76 | HNT-00181944 | Trần Thị Ký | 01/09/1966 | Cử nhân cao đẳng ngành tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
77 | HNT-00114145 | Phạm Minh Phúc | 03/03/1983 | Kỹ sư công nghệ chế tạo máy ngành cơ khí | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
78 | HNT-00181945 | Nguyễn Duy Viễn | 28/11/1982 | Kỹ sư xây dựng – công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00181946 | Bùi Vũ Công | 04/09/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
80 | HNT-00181947 | Triệu Tùng | 01/01/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
81 | HNT-00181948 | Vũ Tiến Công | 16/04/1987 | Kỹ sư kết cấu xây dựng ngành xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
82 | HNT-00181949 | Nguyễn Hồng Quân | 02/11/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
83 | HNT-00181950 | Nguyễn Minh Trí | 11/07/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00017212 | Tạ Duy Lâm | 22/01/1988 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hoá chuyên ngành tự động hóa công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
85 | HNT-00181951 | Phạm Ngọc Tuệ | 21/10/1984 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
86 | HNT-00181952 | Trần Văn Ba | 12/08/1992 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
87 | HNT-00181953 | Lê Văn Diễn | 20/10/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
88 | HNT-00167150 | Lê Văn Dương | 17/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00181954 | Hà Duy Tùng | 10/09/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
90 | HNT-00181955 | Đỗ Minh Khôi | 27/04/1974 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
91 | HNT-00181956 | Trương Công Dương | 10/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00181957 | Phạm Văn Tiến | 19/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
93 | HNT-00181958 | Nguyễn Khánh Long | 10/12/1994 | Kiến Trúc Sư quy hoạch vùng và đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
94 | HNT-00181959 | Hồ Ngọc Dũng | 14/11/1974 | Kỹ sư trắc địa | Khảo sát địa hình | III |
95 | HNT-00181960 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
96 | HNT-00126430 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
97 | HNT-00181961 | Trần Duy Hoàn | 27/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Biển | Giám sát xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật | II |
98 | HNT-00134469 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/10/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
99 | HNT-00181962 | Lê Văn Tuấn | 04/12/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
100 | HNT-00181963 | Đoàn Văn Dũng | 17/01/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
101 | HNT-00181964 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
102 | HNT-00181965 | Bùi Kim Vượng | 07/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
103 | HNT-00181966 | Lê Văn Hiếu | 30/08/1983 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
104 | HNT-00114735 | Lê Nguyên Cầu | 08/04/1961 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
105 | HNT-00181967 | Hoàng Văn Tấn | 14/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí ngành công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
106 | HNT-00181968 | Vũ Văn Trung | 01/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
107 | HNT-00181969 | Nguyễn Mạnh Thắng | 28/02/1983 | Kỹ sư công nghệ nhiệt lạnh ngành kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
108 | HNT-00181970 | Nguyễn Trung Kiên | 10/07/1982 | Kỹ sư điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
109 | HNT-00074147 | Trần Thanh Tùng | 15/05/1983 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
110 | HNT-00181971 | Đặng Văn Du | 22/04/1984 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
111 | HNT-00181972 | Trần Văn Tiệp | 28/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
112 | HNT-00003590 | Phạm Văn Tuấn | 12/11/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình biển – dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
113 | HNT-00181973 | Trần Văn Quynh | 27/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
114 | HNT-00181974 | Đoàn Văn Nhâm | 24/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
115 | HNT-00181975 | Vũ Duy Vinh | 06/03/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
116 | HNT-00181976 | Hà Đình Long | 01/05/1970 | Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường Bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
117 | HNT-00181977 | Lê Văn Tính | 26/08/1990 | Kỹ sư Xây dựng cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
118 | HNT-00181978 | Phạm Văn Tân | 21/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
119 | HNT-00181979 | Trần Cường | 10/11/1984 | Kỹ sư an toàn đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
120 | HNT-00181980 | Phạm Nhật Đức | 26/10/1996 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | III | |||||
121 | HNT-00037266 | Nguyễn Văn Hải | 30/04/1983 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
122 | HNT-00181981 | Lê Thế Sơn | 21/02/1986 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
123 | HNT-00181982 | Phạm Phước Minh | 21/03/1987 | Kỹ sư xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
124 | HNT-00181983 | Tạ Đình Đề | 20/05/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
125 | HNT-00022116 | Bùi Xuân Trung | 15/02/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00181984 | Nguyễn Thế Văn | 12/07/1969 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
127 | HNT-00181985 | Nguyễn Đình Dương | 30/08/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
128 | HNT-00181986 | Bùi Nhật Nam | 24/03/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
129 | HNT-00181987 | Nguyễn Hữu Bình | 02/11/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
130 | HNT-00181988 | Phan Đức Hạnh | 06/07/1973 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
131 | HNT-00181989 | Nguyễn Chí Khánh | 22/04/1987 | Kỹ sư xây dựng cảng – đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
132 | HNT-00181990 | Hoàng Đức Anh | 15/08/1985 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
133 | HNT-00181991 | Ngô Văn Tấn | 27/10/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
134 | HNT-00181992 | Nguyễn Hữu Hải | 03/05/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
135 | HNT-00181993 | Nguyễn Thế Tuyền | 10/06/1982 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
136 | HNT-00181994 | Bùi Văn Phương | 03/02/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00181995 | Mã Văn Đạt | 07/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng – xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
138 | HNT-00181996 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/09/1985 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
139 | HNT-00002884 | Phạm Hồng Đức | 21/03/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
140 | HNT-00181997 | Phùng Mạnh Hòa | 20/08/1987 | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
141 | HNT-00169615 | Phùng Tuấn Anh | 25/02/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
142 | HNT-00022853 | Nguyễn Văn Phi | 18/04/1979 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
143 | HNT-00181998 | Vũ Đức Long | 07/11/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 06/2024/QĐ -VACC ký ngày 22/01/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới