DANH SÁCH CÁ CÁ NHÂN LÀ HỘI VIÊN CỦA HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐỢT 8 THI NGÀY 30/11/2019 và 07/12/2019
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam tổ chức ngày 30/11/2019 và 7/12/2019, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề Tư vấn giám sát xây dựng cho 130 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Số Chứng chỉ |
1 | Phạm Thị Luật | 20/06/1980 | Thạc sỹ kỹ thuật -Thủy lợi | HNT-00072710 |
2 | Vũ Thúy Huyền | 01/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước | HNT-00080865 |
3 | Hoàng Thế Dinh | 02/05/1994 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước | HNT-00080866 |
4 | Phạm Hồng Tuấn | 30/07/1980 | Kỹ sư thủy lợi – công trình thủy lợi | HNT-00080867 |
5 | Huỳnh Thanh Luận | 12/12/1987 | Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp | HNT-00080868 |
6 | Nguyễn Hồng Thông | 25/02/1990 | Trung cấp thủy lợi tổng hợp | HNT-00080869 |
7 | Nguyễn Huy Hoàng | 27/12/1969 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | HNT-00080870 |
8 | Nguyễn Kim Vinh | 10/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080871 |
9 | Trần Đăng Dũng | 16/05/1984 | Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp | HNT-00080872 |
10 | Lê Xuân Đức | 26/09/1988 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình | HNT-00080873 |
11 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 04/08/1985 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình | HNT-00080874 |
12 | Nguyễn Văn Thơm | 15/01/1989 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080875 |
13 | Phạm Đức Mạnh | 06/11/1986 | Kiến trúc sư | HNT-00080876 |
14 | Nông Đức Việt | 03/03/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00080877 |
15 | Lê Tuấn Anh | 25/12/1985 | Kiến trúc sư kiến trúc công trình | HNT-00080878 |
16 | Đào Quý Liu | 14/07/1987 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00080879 |
17 | Nguyễn Văn Thướng | 29/11/1987 | Kỹ sư công trình thủy lợi | HNT-00080880 |
18 | Nguyễn Văn Đại | 16/09/1989 | Kỹ sư- Kỹ thuật điện tử- truyền thông | HNT-00080882 |
19 | Đinh Công Trường | 02/08/1992 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00080883 |
20 | Lê Anh Tuấn | 15/07/1988 | Kỹ Sư công trình giao thông thủy | HNT-00080884 |
21 | Trần Văn Thuần | 08/12/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080885 |
22 | Lương Xuân Trường | 22/12/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | HNT-00080886 |
23 | Lương Ngọc Giáo | 13/06/1955 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080887 |
24 | Lương Hữu Thọ | 31/07/1986 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00080888 |
25 | Đặng Đức Hậu | 01/11/1978 | Kỹ sư thủy lợi | HNT-00080889 |
26 | Đỗ Đăng Tuất | 17/03/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080890 |
27 | Đỗ Văn Ngọc | 18/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00080891 |
28 | Bùi Sỹ Thắng | 04/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển | HNT-00080892 |
29 | Trần Chí Tình | 16/03/1982 | Kỹ sư điện | HNT-00011755 |
30 | Lương Ngọc Tùng | 28/03/1992 | Kỹ sư cấp thoát nước | HNT-00043657 |
31 | Lê Văn Tiến | 25/12/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080893 |
32 | Nguyễn Lương Hoàng | 28/08/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080894 |
33 | Lê Văn Tuất | 14/09/1982 | Kỹ sư Lâm Học | HNT-00080895 |
34 | Nguyễn Quang Hoàn | 16/06/1990 | Kỹ sư Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | HNT-00080896 |
35 | Ngô Tùng Anh | 09/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080897 |
36 | Đỗ Văn Tám | 23/03/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ | HNT-00080898 |
37 | Lê Văn Ký | 13/01/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080899 |
38 | Tô Quang Trung | 19/05/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080900 |
39 | Trần Văn Huỳnh | 24/06/1979 | Kỹ sư thủy lợi – thủy điện | HNT-00080901 |
40 | Ngô Bằng Đỗ | 14/08/1949 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | HNT-00080902 |
41 | Nguyễn Thị Hiên | 01/01/1992 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị | HNT-00080903 |
42 | Hoàng Ngọc Lâm | 10/05/1984 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00067841 |
43 | Vũ Mạnh Tuấn | 15/01/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00080904 |
44 | Hoàng Huy Toàn | 11/05/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00080905 |
45 | Khương Xuân Núi | 22/02/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080906 |
46 | Hoàng Mạnh Dũng | 29/08/1982 | Kỹ sư thủy lợi | HNT-00011228 |
47 | Lê Văn Hoàn | 20/06/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | HNT-00080907 |
48 | Nguyễn Trọng Võ | 03/07/1994 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080908 |
49 | Nguyễn Trường Chinh | 20/03/1985 | Kỹ sư Lâm học | HNT-00080909 |
50 | Phạm Anh Tuấn | 14/12/1967 | Thạc sỹ Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng | HNT-00080910 |
51 | Phạm Thanh Lâm | 11/07/1968 | Kỹ sư lâm nghiệp | HNT-00080911 |
52 | Nguyễn Thế Thắng | 19/05/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | HNT-00080912 |
53 | Cao Văn Toàn | 27/09/1985 | Cao đẳng công nghệ điện tử | HNT-00080913 |
54 | Nguyễn Minh Long | 03/03/1988 | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng | HNT-00080914 |
55 | Huỳnh Duy Linh | 15/03/1985 | Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) | HNT-00080915 |
56 | Bùi Trung Đức | 11/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080916 |
57 | Nguyễn Viết Việt | 17/05/1975 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080917 |
58 | Phạm Vũ | 11/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | HNT-00080918 |
59 | Đỗ Ngọc Thuận | 12/04/1979 | Kỹ sư điện khí hóa & Cung cấp điện | HNT-00080919 |
60 | Hoàng Văn Hải | 07/05/1975 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | HNT-00080920 |
61 | Hoàng Văn Hinh | 15/03/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00080921 |
62 | Đỗ Lê Minh Tuấn | 30/06/1992 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp | HNT-00080922 |
63 | Đặng Văn Thao | 09/07/1976 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | HNT-00080923 |
64 | Trịnh Thành Đạt | 28/04/1991 | Kỹ sư điện công nghiệp | HNT-00080924 |
65 | Nguyễn Văn Khoa | 18/05/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00024805 |
66 | Nguyễn Văn Dương | 20/03/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080925 |
67 | Nguyễn Hà Việt | 11/09/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình | HNT-00080926 |
68 | Hán Minh Phú | 24/11/1983 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080927 |
69 | Nguyễn Xuân Hiếu | 20/11/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00070719 |
70 | Đinh Kim Hậu | 02/05/1989 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00070718 |
71 | Nguyễn Siêng | 02/12/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | HNT-00080928 |
72 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/09/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080929 |
73 | Lê Quốc Vương | 28/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080930 |
74 | Nguyễn Văn Nguyên | 20/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080931 |
75 | Trần Xuân Hưởng | 11/02/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | HNT-00080932 |
76 | Huỳnh Thanh Quan | 20/05/1973 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00080933 |
77 | Nguyễn Xuân Sĩ | 21/08/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng. | HNT-00080934 |
78 | Nguyễn Hoàng Vịnh | 26/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | HNT-00080935 |
79 | Trần Văn Thiện | 05/05/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | HNT-00080936 |
80 | Nguyễn Đức Kiếm Anh | 15/02/1986 | Kỹ sư xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | HNT-00080937 |
81 | Nguyễn Trọng Hải | 03/11/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080938 |
82 | Lê Văn Vũ | 02/12/1981 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường | HNT-00080939 |
83 | Hoàng Văn Ngôn | 06/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | HNT-00080940 |
84 | Phạm Hữu Kết | 02/03/1959 | Đại học Bách khoa Tp HCM | HNT-00080941 |
85 | Cao Bá Anh | 16/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | HNT-00080942 |
86 | Nguyễn Văn Tân | 10/11/1980 | Kỹ sư Thủy lợi | HNT-00080943 |
87 | Phan Hoài Phi | 02/01/1982 | Kỹ sư Thủy Lợi | HNT-00080944 |
88 | Đậu Chiến Thắng | 25/11/1986 | Kỹ sư xây dựng cơ sở hạ tầng | HNT-00080945 |
89 | Phan Văn Định | 20/05/1979 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | HNT-00080946 |
90 | Dương Tấn Lập | 03/04/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080947 |
91 | Nguyễn Xuân Hòa | 09/07/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00080948 |
92 | Lê Ngọc Luận | 30/06/1980 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00080949 |
93 | Nguyễn Phi Hoàng | 15/11/1983 | Kỹ sư xây dựng và công nghiệp | HNT-00080950 |
94 | Lê Thái Nghĩa | 14/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | HNT-00080951 |
95 | Trần Xuân Quý | 28/12/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | HNT-00080952 |
96 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/07/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00080953 |
97 | Hoàng Thu Hồng | 18/11/1957 | Kỹ sư giáo dục ngành Điện công nghiệp | HNT-00080954 |
98 | Phạm Văn Kỷ | 11/10/1982 | Kỹ sư Điện kỹ thuật | HNT-00080955 |
99 | Lê Minh Tiến | 30/01/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | HNT-00080956 |
100 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 28/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080957 |
101 | Nguyễn Ngọc Hoài | 09/08/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00050370 |
102 | Nguyễn Dương Thanh | 07/05/1988 | Kỹ Sư Xây Dựng | HNT-00056327 |
103 | Trần Đức Trọng | 18/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080958 |
104 | Lê Thanh Tú | 03/04/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00071753 |
105 | Lê Hoài Nam | 31/08/1961 | Kỹ Sư Máy tàu thủy và cơ khí | HNT-00080959 |
106 | Nguyễn Kỳ Sanh | 10/11/1970 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080960 |
107 | Hồ Hải Đăng | 04/06/1986 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080961 |
108 | Đinh Tiến Hiếu | 05/01/1986 | Kỹ sư Cơ Khí động lực | HNT-00080962 |
109 | Huỳnh Đạt | 20/05/1982 | Kỹ Sư xây dựng Cầu Đường | HNT-00080963 |
110 | Nguyễn Văn Ty | 15/02/1988 | Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00044476 |
111 | Lê Võ Quốc Anh | 07/02/1987 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00056039 |
112 | Võ Văn Lân | 29/08/1973 | Kỹ Sư Xây dựng | HNT-00080964 |
113 | Lê Trọng Anh | 21/01/1966 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00013447 |
114 | Trần Quốc Kim Huy | 02/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị | HNT-00080965 |
115 | Nguyễn Thái Luận | 11/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00080966 |
116 | Lê Hùng Vĩ | 07/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | HNT-00067648 |
117 | Huỳnh Ngọc Kim | 14/12/1991 | Kỹ Sư Điện – Điện Tử tự động hóa | HNT-00080967 |
118 | Nguyễn Phan Trung Hiếu | 07/06/1993 | Cử nhân kỹ thuật ngành Kỹ Thuật Điện và Công Nghệ Thông Tin | HNT-00080968 |
119 | Lê Văn Đoàn | 06/06/1985 | Kỹ Sư Công Nghệ Môi Trường | HNT-00080969 |
120 | Nguyễn Tấn Nhơn | 20/10/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080970 |
121 | Trịnh Xuân Lập | 30/01/1984 | Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường | HNT-00080971 |
122 | Đỗ Quang Trưởng | 23/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00013507 |
123 | Nguyễn Thanh Toàn | 15/12/1982 | Kỹ sư ngành Điện khí hóa – cung cấp điện | HNT-00080972 |
124 | Hà Mạnh Cường | 13/02/1981 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00080973 |
125 | Đặng Ích Hoàng | 15/08/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | HNT-00080974 |
126 | Ngô Hồng Quân | 30/04/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | HNT-00080975 |
127 | Đặng Văn Hòa | 04/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ | HNT-00080976 |
128 | Pham Tiến Thông | 10/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | HNT-00080977 |
129 | Nguyễn Hồng Cương | 28/09/1970 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00080978 |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Lĩnh vực cấp bao gồm
- Chứng chỉ hành nghề Giám sát thi công xây dựng gồm: GS công tác xây dựng công trình; GS công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (hạng II và hạng III)
- Chứng chỉ hành nghề Khảo sát xây dựng gồm: địa hình, địa chất công trình (hạng II và hạng III)
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Hồng Nhung: 094 804 6668
Bình luận mới