DANH SÁCH CÁ CÁ NHÂN LÀ HỘI VIÊN CỦA HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ĐỢT 1
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam tổ chức ngày 6/06/2019 và 08/06/2019, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề Tư vấn giám sát xây dựng cho 62 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT
| Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực sát hạch |
1 | Vũ Quang Dư | 1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00062852 |
2 | Phùng Đăng Thọ | 1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | HNT-00062853 |
3 | Nguyễn Thanh Tùng | 1976 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062854 |
4 | Nguyễn Đình Tài | 1973 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062855 |
5 | Đào Ngọc Khánh | 1974 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062856 |
6 | Đỗ Nhật Chiêu | 1968 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062857
|
7 | Phùng Văn Hùng | 1990 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062858 |
8 | Nguyễn Trung Huy | 1979 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062859 |
9 | An Đình Thành | 1983 | Kỹ sư công trình | HNT-00062860 |
10 | Trần Ngọc Anh | 1976 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00062861 |
11 | Mầu Hồng Hợp | 1989 | Kỹ thuật xây dựng | HNT-00062862 |
12 | Lê Đức Hay | 1979 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062863 |
13 | Đoàn Văn Lịch | 1991 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062864 |
14 | Trần Văn Bách | 1986 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062865 |
15 | Phan Quang Trưởng | 1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Giao thông | HNT-00062866 |
16 | Lê Thế Thảo | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Giao thông | HNT-00062867 |
17 | Nguyễn Minh Đức | 1990 | Kỹ sư dân dụng và công nghiệp | HNT-00062868 |
18 | Đinh Thế Phong | 1992 | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí | HNT-00062869 |
19 | Lưu Trọng Vĩnh | 1980 | Kỹ sư công trình thủy | HNT-00062870 |
20 | Ngô Tiến Thành | 1968 | Kỹ sư công trình thủy | HNT-00062871 |
21 | Nguyễn Anh Tuấn | 1981 | Kỹ sư Điện tử tin học | HNT-00062872 |
22 | Phạm Trọng Bằng | 1979 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062873 |
23 | Hoàng Đức Huy | 1981 | Kỹ sư xây dựng | HNT-00062874 |
24 | Nguyễn Viết Ban | 1987 | Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00062875 |
25 | Mai Đại Dương | 1985 | Xây dựng cầu đường | HNT-00062876 |
26 | Đinh Văn Lê Duy | 1983 | Xây dựng thủy lợi, thủy điện | HNT-00062877 |
27 | Nguyễn Bảo Trung | 1989 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00062878 |
28 | Hồ Đức Trí | 1986 | Kỹ thuật đô thị | HNT-00062879 |
29 | Trần Văn Tuấn | 1983 | Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp | HNT-00062880 |
30 | Bùi Thị Lường | 1977 | KS thủy lợi | HNT-00062881 |
31 | Nguyễn Tiến Nam | 1981 | kỹ sư cầu đường bộ | HNT-00062882 |
32 | Lê Thành Công | 1989 | Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00062883 |
33 | Đào Mạnh Hùng | 1989 | Kỹ thuật công trình xây dựng | HNT-00062884 |
34 | Đặng Thế Nghiệp | 1985 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00062885 |
35 | Nguyễn Lương Lệ Khánh | 1983 | Quản lý tài nguyên nước | HNT-00062886 |
36 | Trịnh Thị Thúy Hồi | 1982 | Kỹ sư Thủy Lợi | HNT-00062887 |
37 | Nguyễn Thái Hiệp | 1977 | Đại học giao thông vận tải | HNT-00062888 |
38 | Nguyễn Văn Sơn | 1980 | Đại học Thủy lợi | HNT-00062889 |
39 | Trịnh Minh Thắng | 1988 | Đại học Thủy lợi | HNT-00062890 |
40 | Phạm Đức Lâm | 1983 | Kỹ sư thủy lợi | HNT-00062891 |
41 | Phạm Trung Nam | 1979 | Kỹ sư thủy lợi | HNT-00062892 |
42 | Nguyễn Tuấn Anh | 1986 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | HNT-00062893 |
43 | Nguyễn Minh Điệp | 1990 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | HNT-00062894 |
44 | Bùi Quang Dũng | 1969 | Xây dựng đường ô tô | HNT-00062895 |
45 | Lê Linh Chi | 1981 | Xây dựng công trình thủy | HNT-00062896 |
46 | Vũ Mạnh Hùng | 1982 | Xây dựng công trình thủy | HNT-00062897 |
47 | Nguyễn Văn Duy | 1988 | Thủy văn- môi trường | HNT-00062898 |
48
| Đồng Xuân Huy | 1981 | Kỹ sư thủy lợi | HNT-00062899 |
49 | Bùi Đức Lương | 1981 | Công trình thủy lợi | HNT-00062900 |
50 | Phạm Hoàng Lan | 1984 | Kỹ thuật tài nguyên nước | HNT-00062901 |
51 | Phạm Công Đức | 1987 | Xây dựng Cầu – Đường | HNT-00062902 |
52 | Đào Vinh Quang | 1983 | Kiến trúc xây dựng | HNT-00062903 |
53 | Đào Thanh Tú | 1981 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | HNT-00043810 |
54 | Đặng Hiền Lương | 1983 | Tin học xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00043808 |
55 | Nguyễn Thanh Khiết | 1974 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00043814 |
56 | Lê Đức Lương | 1977 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-000438113 |
57 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 1980 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | HNT-00043807 |
58 | Doãn Văn Tỉnh | 1983 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | HNT-00043815 |
59 | Phạm Huy Khải | 1982 | Kỹ sư Thủy Lợi | HNT-00043809 |
60 | Lã Quang Trung | 1985 | Kỹ sư Dân dụng công nghiêp | HNT-00043811 |
61 | Nguyễn Quốc Trung | 1981 | Kỹ sư cầu đường | HNT-00043812 |
62 | Lê Hạnh Chi | 1979 | Công nghệ và môi trường | HNT-00062904 |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Hồng Nhung: 094 804 6668
Bình luận mới