DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2024/QĐ-VACC NGÀY 17 THÁNG 06 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 513 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 41/2024/QĐ-VACC ngày 17/06/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00189611 | Phạm Văn Dũng | 15/02/1979 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00189612 | Đỗ Viết Văn | 15/09/1979 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
3 | HNT-00189613 | Lê Hồng Huy | 02/09/1984 | Kỹ sư xây dựng ngành máy xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
4 | HNT-00189614 | Trần Trung Hiếu | 30/04/1979 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
5 | HNT-00185995 | Vũ Ngọc Thịnh | 23/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
6 | HNT-00185996 | Đặng Đình Huỳnh | 28/05/1976 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
7 | HNT-00185997 | Lê Đức Thắng | 05/11/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cảng- đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
8 | HNT-00185998 | Nguyễn Năng Hội | 07/10/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
9 | HNT-00186000 | Đỗ Văn Phong | 25/11/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
10 | HNT-00186001 | Nguyễn Xuân Bình | 28/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
11 | HNT-00186010 | Nguyễn Viết Hiển | 17/04/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00186011 | Ninh Trọng Điệp | 19/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00186012 | Đặng Ngọc Tú | 01/11/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00186014 | Nguyễn Văn Việt | 08/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00186015 | Vũ Hữu Thạo | 06/06/1969 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
16 | HNT-00186016 | Nguyễn Văn Khởi | 07/09/1977 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
17 | HNT-00186017 | Nguyễn Đắc Tuyên | 23/12/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00186019 | Đỗ Văn Quốc | 09/10/1984 | Kỹ sư xây dựng – công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
19 | HNT-00186021 | Nguyễn Văn Linh | 25/12/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
20 | HNT-00186022 | Nguyễn Anh Vũ | 04/08/1983 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
21 | HNT-00088528 | Bùi Huy Toàn | 29/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
22 | HNT-00114310 | Nguyễn Chí Linh | 12/12/1986 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
23 | HNT-00186023 | Nguyễn Mạnh Hà | 14/10/1979 | Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
24 | HNT-00186024 | Nguyễn Văn Tùng | 15/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
25 | HNT-00122787 | Nguyễn Vinh Cường | 05/12/1981 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00186034 | Phạm Ngọc Hải | 06/02/1973 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử viễn thông | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
27 | HNT-00186035 | Trần Văn Trọng | 11/11/1984 | Kỹ sư công nghệ – kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
28 | HNT-00186037 | Bành Xuân Luân | 22/08/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
29 | HNT-00186047 | Phạm Xuân Trung | 24/02/1969 | Kỹ sư Đô thị – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
30 | HNT-00186063 | Doãn Phước Thành | 20/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | HNT-00186064 | Đoàn Anh Đỏ | 04/12/1985 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
32 | HNT-00004020 | Lê Đình Vinh | 01/04/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
33 | HNT-00041607 | Nguyễn Văn Nam | 07/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
34 | HNT-00055582 | Nguyễn Hữu Quý | 16/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
35 | HNT-00154254 | Vũ Văn Trình | 06/08/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
36 | HNT-00035693 | Bùi Văn Đạt | 01/07/1976 | Kỹ sư Môi trường nước – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
37 | HNT-00186114 | Đào Văn Nguyên | 26/03/1981 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
38 | HNT-00186123 | Trần Văn Dũng | 19/12/1982 | Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
39 | HNT-00120725 | Hoàng Trung Thành | 14/11/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
40 | HNT-00186469 | Nguyễn Quang Hưng | 15/05/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật điện – Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
41 | HNT-00186471 | Phạm Như Công | 09/06/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
42 | HNT-00186472 | Nguyễn Văn San | 02/05/1978 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
43 | HNT-00102229 | Lê Trung Kiên | 20/10/1982 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
44 | HNT-00044622 | Lê Đức Đào | 12/12/1979 | Kỹ sư Hệ thống điện, ngành điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
45 | HNT-00186473 | Lê Văn Vượng | 08/11/1987 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
46 | HNT-00175042 | Tòng Văn Hoàng | 12/11/1973 | Kỹ sư Liên ngành cơ điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
47 | HNT-00175043 | Hoàng Văn Xương | 25/08/1970 | Kỹ sư Liên ngành cơ điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
48 | HNT-00110804 | Nguyễn Xuân Tiến | 16/10/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
49 | HNT-00050314 | Đỗ Việt Hưng | 24/04/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
50 | HNT-00114140 | Tống Mạnh Hà | 14/01/1977 | Kỹ sư Tự động hoá – cung cấp điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
51 | HNT-00013901 | Đặng Long Tuyên | 09/03/1984 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
52 | HNT-00161260 | Nguyễn Nam Thành | 22/02/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
53 | HNT-00161261 | Bùi Minh Đức | 08/11/1989 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
54 | HNT-00161273 | Nguyễn Duy Hưởng | 15/02/1975 | Kỹ sư Hệ thống điện, ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
55 | HNT-00020160 | Lại Minh Hà | 17/09/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
56 | HNT-00067366 | Lương Hồng Hiệp | 09/09/1992 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
57 | HNT-00161259 | Nguyễn Minh Đức | 04/07/1991 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
58 | HNT-00161258 | Phạm Tiến Thành | 05/11/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
59 | HNT-00186476 | Nguyễn Đình Giới | 08/09/1988 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
60 | HNT-00186477 | Hoàng Quang Tuyền | 04/08/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
61 | HNT-00186509 | Nguyễn Văn Hùng | 09/09/1980 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
62 | HNT-00186511 | Phí Quang Khánh | 12/10/1982 | Kỹ sư -Xây dựng – Xây dựng cảng đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
63 | HNT-00186523 | Trần Ngọc Linh | 11/03/1995 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
64 | HNT-00186530 | Lý Vũ Cường | 26/02/1982 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00055297 | Hoàng Văn Chuân | 20/09/1987 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – lạnh | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
66 | HNT-00047410 | Nguyễn Viết Bắc | 16/03/1972 | Kỹ sư cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
67 | HNT-00186545 | Dương Thế Sản | 19/10/1978 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
68 | HNT-00186546 | Nguyễn Trần Sơn | 09/12/1994 | Kỹ sư cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
69 | HNT-00186547 | Tạ Quyết Tiến | 23/11/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
70 | HNT-00186548 | Phạm Ngọc Lương | 01/10/1983 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
71 | HNT-00186550 | Nguyễn Thanh Hải | 02/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
72 | HNT-00186551 | Ngô Sách Thìn | 23/05/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
73 | HNT-00186561 | Lương Đình Tuấn | 09/06/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
74 | HNT-00186570 | Vũ Văn Nam | 25/09/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
75 | HNT-00056845 | Đào Văn Tình | 21/06/1990 | Kỹ sư điện tự động công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
76 | HNT-00056840 | Dương Văn Thanh | 16/10/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình biển – dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
77 | HNT-00056839 | Phạm Ngọc Mạnh | 18/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
78 | HNT-00186576 | Nguyễn Huy Cường | 02/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
79 | HNT-00162048 | Vi Thị Như Hoa | 30/10/1982 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
80 | HNT-00186581 | Lê Minh Thiện | 06/05/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
81 | HNT-00179878 | Nguyễn Đình Sửu | 09/11/1985 | Kỹ sư Công trình thủy điện | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
82 | HNT-00096537 | Đậu Quang Sáng | 16/06/1986 | Kỹ sư Xây dựng cầu – đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
83 | HNT-00186583 | Nguyễn Đức An | 20/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
84 | HNT-00186600 | Bùi Xuân Đình | 17/10/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
85 | HNT-00004423 | Nguyễn Trường Tùng | 09/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
86 | HNT-00030714 | Trịnh Tuấn Kiên | 17/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
87 | HNT-00186606 | Dương Văn Phúc | 09/10/1991 | Kỹ sư Hệ thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
88 | HNT-00186607 | Hoàng Thị Hà | 04/07/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
89 | HNT-00186609 | Nguyễn Hoàng Dũng | 18/12/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
90 | HNT-00186613 | Tạ Minh Đức | 05/05/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
91 | HNT-00037555 | Nguyễn Vinh Hoan | 05/05/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
92 | HNT-00076224 | Mai Văn Mạnh | 06/10/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
93 | HNT-00186616 | Lê Đăng Hoàng | 11/10/1985 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
94 | HNT-00186617 | Nguyễn Văn Sỹ | 02/05/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
95 | HNT-00186619 | Trần Hoài Đức | 21/12/1969 | Kỹ sư Hệ thống điện ngành điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
96 | HNT-00186634 | Lê Hoài Phương | 28/02/1982 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
97 | HNT-00186635 | Nguyễn Anh Tài | 10/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ( Xây dựng dân dựng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
98 | HNT-00189615 | Phạm Văn Thành | 18/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật địa vật lý | Khảo sát địa chất công trình | III |
99 | HNT-00056837 | Lương Hữu Thanh | 25/12/1949 | Kỹ sư Điện – Cung cấp điện cho các xí nghiệp công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
100 | HNT-00186658 | Đinh Văn Pháp | 01/04/1990 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
101 | HNT-00186663 | Bùi Đình Thái | 05/01/1981 | Kỹ sư Máy xây dựng | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
102 | HNT-00045085 | Trương Thanh Hoài | 08/11/1983 | Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
103 | HNT-00186668 | Đỗ Mạnh Hùng | 04/01/1998 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
104 | HNT-00186671 | Trần Quang Thưởng | 09/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
105 | HNT-00049951 | Vương Duy Thạo | 15/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
106 | HNT-00186672 | Lê Xuân Lưu | 19/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
107 | HNT-00129363 | Lê Khánh Tuấn | 16/12/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
108 | HNT-00076902 | Nguyễn Mạnh Tú | 19/01/1983 | Kiến trúc sư ngành kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
109 | HNT-00186693 | Phan Đức Chung | 08/02/1991 | Kỹ sư Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
110 | HNT-00054606 | Cao Thế Tiếp | 25/11/1976 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
111 | HNT-00049714 | Lê Văn Tùng | 22/09/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
112 | HNT-00053482 | Ngô Văn Lâm | 29/10/1978 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
113 | HNT-00049720 | Nguyễn Tiến Hùng | 30/03/1974 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
114 | HNT-00186711 | Nguyễn Đình Tuấn | 04/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
115 | HNT-00103865 | Nguyễn Đức Bảo | 23/03/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
116 | HNT-00186712 | Phạm Đức Nghiệp | 14/01/1984 | Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT | Khảo sát địa chất công trình | II |
117 | HNT-00186713 | Phạm Văn Hùng | 06/06/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
118 | HNT-00006601 | Lê Văn Hùng | 22/01/1982 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
119 | HNT-00186715 | Đào Mạnh Hà | 15/03/1982 | Kỹ sư Thủy lợi – Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
120 | HNT-00186716 | Đỗ Đức Triệu | 07/04/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
121 | HNT-00178087 | Mai Văn Tưởng | 05/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
122 | HNT-00123589 | Vương Huy Tám | 13/05/1980 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
123 | HNT-00022604 | Đinh Thanh Tùng | 20/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
124 | HNT-00186720 | Nguyễn Xuân Ngọc | 11/02/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
125 | HNT-00186721 | Đinh Xuân Hòa | 05/02/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
126 | HNT-00038816 | Nguyễn Văn Dương | 27/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
127 | HNT-00125460 | Phạm Huỳnh Bôn | 15/12/1967 | Kỹ sư cầu đường ngắn hạn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
128 | HNT-00186723 | Phạm Đức Hạnh | 14/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00186724 | Trần Ngọc Hồng Hưng | 22/10/1984 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
130 | HNT-00186725 | Lê Xuân Thăng | 17/10/1994 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
131 | HNT-00006382 | Nguyễn Vũ Lợi | 15/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
132 | HNT-00186726 | Nguyễn Văn Long | 10/05/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
133 | HNT-00186810 | Vũ Mạnh Cường | 15/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
134 | HNT-00186812 | Đỗ Tiến Đạt | 22/05/1989 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
135 | HNT-00037250 | Dương Đức Toàn | 30/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
136 | HNT-00186814 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 23/11/1979 | Kỹ sư thủy lợi – Thủy nông cải tạo đất | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
137 | HNT-00186816 | Ninh Văn Tuyên | 27/11/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
138 | HNT-00186817 | Trần Hữu Biển | 18/06/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
139 | HNT-00163193 | Đặng Văn Hoàng | 07/11/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
140 | HNT-00186820 | Nguyễn Văn Chiều | 24/09/1997 | Kỹ sư xây dựng Công trình Giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
141 | HNT-00053409 | Đỗ Quang Vinh | 26/12/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
142 | HNT-00117957 | Nông Văn Quyết | 27/09/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
143 | HNT-00088464 | Dương Văn Bách | 01/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
144 | HNT-00186827 | Quản Thanh Hải | 20/10/1999 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
145 | HNT-00088834 | Đỗ Quốc Bình | 06/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
146 | HNT-00186830 | Nguyễn Nam Sơn | 30/07/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
147 | HNT-00186832 | Nguyễn Minh Hiếu | 23/10/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II |
148 | HNT-00186833 | Nguyễn Văn Đôn | 28/02/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
149 | HNT-00014619 | Phạm Ngọc Vũ | 05/08/1983 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
150 | HNT-00186836 | Nguyễn Xuân Thương | 22/12/1994 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
151 | HNT-00186869 | Lê Hữu Hạnh | 19/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
152 | HNT-00186870 | Trần Thị Thùy Trang | 21/11/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ sư Kinh tế Xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
153 | HNT-00055757 | Tạ Văn Tuyên | 08/10/1980 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
154 | HNT-00189616 | Ngô Phú Trọng | 08/02/1976 | Kỹ sư xây dựng -Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
155 | HNT-00186872 | Hoàng Tuấn Vũ | 30/06/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành điều khiển và tự động hóa | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
156 | HNT-00186873 | Nguyễn Như Thắng | 14/06/1975 | Kỹ sư Thủy lợi – Công trình Thủy lợi | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
157 | HNT-00186877 | Chu Đức Bình | 01/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử ngành điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
158 | HNT-00016110 | Hoàng Đức Viện | 15/11/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
159 | HNT-00186881 | Đinh Văn Hòa | 26/02/1992 | Kỹ sư kỹ thuật tàu thủy chuyên ngành máy tàu thủy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
160 | HNT-00146003 | Phạm Thế Sơn | 08/04/1996 | Kỹ sư Cấp Thoát Nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
161 | HNT-00189617 | Lê Văn Thành | 11/10/1993 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
162 | HNT-00040846 | Ngô Văn Kiên | 01/08/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm ngành Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
163 | HNT-00189618 | Vũ Trọng Thiên | 14/09/1998 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
164 | HNT-00186894 | Phạm Văn Nam | 15/06/1984 | Kỹ sư Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
165 | HNT-00186895 | Trần Hồng Hạnh | 29/10/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
166 | HNT-00186896 | Đoàn Công Đạt | 02/03/1976 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
167 | HNT-00102371 | Đỗ Tất Lợi | 22/09/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
168 | HNT-00010038 | Vũ Trường Thành | 26/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp; Cử nhân Cao đẳng cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
169 | HNT-00005888 | Nguyễn Mạnh Cường | 31/12/1980 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
170 | HNT-00163183 | Trần Việt Đồng | 18/07/1982 | Kỹ sư Xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
171 | HNT-00068465 | Phan Công Hòa | 30/10/1979 | Kỹ sư Tự động hóa thiết kế Cầu đường ngành xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
172 | HNT-00186900 | Chung Đức Giang | 07/11/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
173 | HNT-00186901 | Nguyễn Thành Yên | 30/03/1981 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Hầm – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
174 | HNT-00186904 | Bùi Đình Tiến | 07/02/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
175 | HNT-00135406 | Nguyễn Văn Biên | 05/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
176 | HNT-00135627 | Trần Xuân Huỳnh | 25/02/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng công trình giao thông) | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
177 | HNT-00135405 | Nguyễn Đức Minh | 11/02/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
178 | HNT-00186911 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/06/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
179 | HNT-00186913 | Lã Việt Dũng | 08/04/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
180 | HNT-00046137 | Đỗ Đình Thanh | 10/05/1967 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
181 | HNT-00017096 | Nguyễn Văn Tuyến | 12/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng Công trình ngầm và Mỏ | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
182 | HNT-00186917 | Trần Văn Đạt | 20/06/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
183 | HNT-00186918 | Trần Văn Thành | 20/10/1972 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
184 | HNT-00186919 | Hoàng Văn Thủy | 12/09/1989 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
185 | HNT-00186920 | Ngô Trí Hoàng | 08/10/1988 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
186 | HNT-00186923 | Đinh Xuân Nam | 09/06/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
187 | HNT-00186924 | Đoàn Ngọc Hùng | 14/02/1990 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
188 | HNT-00186925 | Nguyễn Hữu Bình | 24/08/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
189 | HNT-00130018 | Mai Văn Sơn | 02/02/1976 | Kỹ sư đường bộ – Xây dựng cầu đường | Khảo sát địa hình | III |
190 | HNT-00186926 | Đỗ Mạnh Cường | 19/05/1978 | Cử nhân Cao đẳng Tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
191 | HNT-00186928 | Nguyễn Thanh Đạt | 17/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | Khảo sát địa hình | III |
192 | HNT-00186930 | Nguyễn Trung Dũng | 25/11/1976 | Kỹ sư Thuỷ lợi – Kinh tế thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
193 | HNT-00107554 | Nguyễn Đình Trung | 26/11/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
194 | HNT-00184688 | Trần Thanh Tùng | 12/02/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
195 | HNT-00004479 | Hoàng Đức Kiệm | 26/03/1981 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cảng đường thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
196 | HNT-00186972 | Nguyễn Văn Tiệp | 24/02/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật công trình | Khảo sát địa hình | III |
197 | HNT-00186973 | Trần Văn Phương | 08/04/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
198 | HNT-00186975 | Phạm Khánh Linh | 28/10/1986 | Kỹ sư KT Công trình – Xây dựng DD&CN | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
199 | HNT-00003245 | Đặng Như Sơn | 10/01/1983 | Kỹ sư cơ khí – cơ khí nông nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
200 | HNT-00186991 | Nguyễn Đức Minh | 25/01/1994 | Kiến trúc sư kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
201 | HNT-00186992 | Nguyễn Đức Thuận | 23/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
202 | HNT-00186993 | Trần Hải Long | 28/03/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
203 | HNT-00186995 | Nguyễn Văn Thái | 15/08/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
204 | HNT-00054131 | Trần Ngọc Quang | 12/05/1983 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00186475 | Nguyễn Xuân Trường | 02/04/1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
206 | HNT-00189619 | Trần Thị Thanh Thúy | 28/03/1993 | Kiến trúc sư – Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
207 | HNT-00187000 | Nguyễn Văn Hùng | 01/09/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
208 | HNT-00129107 | Nguyễn Văn Hùng | 30/03/1993 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
209 | HNT-00047022 | Phạm Lê Quân | 25/12/1986 | Kỹ sư Xây dựng Đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
210 | HNT-00189620 | Trần Nho Đảm | 12/09/1974 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
211 | HNT-00189621 | Nguyễn Minh Nghĩa | 02/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
212 | HNT-00185746 | Lý Công Hải | 01/01/1985 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
213 | HNT-00151645 | Nguyễn Bảo Ngân | 02/09/1986 | Trung cấp Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
214 | HNT-00186143 | Nguyễn Ngọc Anh | 01/10/1974 | Kỹ sư Thủy lợi ngành Cơ khí Thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
215 | HNT-00186144 | Phan Tiến Dũng | 24/02/1987 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
216 | HNT-00186145 | Nguyễn Thoại Toàn | 07/03/1977 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
217 | HNT-00186146 | Trần Văn Thuyết | 10/06/1982 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
218 | HNT-00186147 | Võ Trần Nghĩa | 19/04/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
219 | HNT-00186148 | Ngô Minh Luông | 24/10/1984 | Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
220 | HNT-00186150 | Đặng Thanh Đạo | 12/08/1989 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
221 | HNT-00186157 | Cao Văn Hiệp | 17/07/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí (Cơ giới hóa xếp dỡ) | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
222 | HNT-00186158 | Trần Văn Sương | 01/01/1991 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
223 | HNT-00147274 | Nguyễn Viết Long | 24/06/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
224 | HNT-00129235 | Đặng Quốc Dũng | 23/01/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
225 | HNT-00186162 | Phạm Bá Nhân | 21/02/1983 | Kỹ sư Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
226 | HNT-00186163 | Nguyễn Đắc Hoàng | 04/01/1993 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
227 | HNT-00060613 | Quảng Anh Thy | 12/06/1984 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
228 | HNT-00186172 | Nguyễn Hà Bùi Long | 08/03/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
229 | HNT-00186173 | Nguyễn Xuân Hanh | 18/03/1982 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
230 | HNT-00019332 | Nguyễn Văn Ninh | 26/04/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00186175 | Phạm Xuân Đạt | 30/10/1988 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
232 | HNT-00054090 | Trần Thiện Thanh | 20/04/1967 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
233 | HNT-00041503 | Đỗ Công Chánh | 20/09/1976 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
234 | HNT-00185749 | Ngô Văn Toàn | 30/03/1990 | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
235 | HNT-00186176 | Phạm Văn Hậu | 21/01/1988 | Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
236 | HNT-00047889 | Trần Ngọc Tây | 05/12/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
237 | HNT-00186177 | Bùi Văn Nghĩa | 20/11/1981 | Kỹ sư Hệ thống Điện ngành Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
238 | HNT-00186181 | Mai Duy Phương | 18/04/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
239 | HNT-00186182 | Nguyễn Minh Tuyến | 03/11/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
240 | HNT-00186183 | Nguyễn Thanh Huy | 16/01/1997 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
241 | HNT-00186184 | Nguyễn Văn Tuấn | 19/06/1979 | Kỹ sư Thủy lợi – công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
242 | HNT-00186185 | Phạm Văn Ngoan | 01/03/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
243 | HNT-00186186 | Trần Văn Mal | 03/12/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
244 | HNT-00023782 | Hoàng Công Sự | 27/02/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
245 | HNT-00059065 | Nguyễn Xuân Chiến | 06/06/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
246 | HNT-00186188 | Lê Hồng Minh Đức | 20/05/1993 | Kỹ sư Nghành Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
247 | HNT-00186192 | Nguyễn Đại Việt | 14/11/1991 | Kỹ sư xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
248 | HNT-00062176 | Vũ Văn Tuyền | 13/01/1985 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
249 | HNT-00057239 | Nguyễn Dương Minh Đức | 21/12/1973 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
250 | HNT-00176379 | Võ Đình Thành | 06/04/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
251 | HNT-00186211 | Nguyễn Quang Hòa | 23/05/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
252 | HNT-00182918 | Nguyễn Văn Điệp | 25/04/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
253 | HNT-00135587 | Phạm Văn Bôn | 28/08/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
254 | HNT-00129182 | Nguyễn Quốc Cường | 10/09/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
255 | HNT-00058904 | Dương Văn Nhất | 22/08/1984 | Kỹ sư kỹ thuật an toàn hàng hải | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
256 | HNT-00020006 | Lê Mạnh Quỳnh | 23/06/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
257 | HNT-00131299 | Lê Anh Tuấn | 05/05/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
258 | HNT-00186216 | Nguyễn Ngọc Bích Dương | 07/08/1999 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
259 | HNT-00149733 | Nguyễn Văn Huyên | 02/05/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
260 | HNT-00149732 | Hoàng Văn Hải | 02/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
261 | HNT-00186217 | Cao Minh Nhựt | 24/03/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
262 | HNT-00043605 | Nguyễn Văn Tuyển | 27/08/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
263 | HNT-00186220 | Trần Văn Cường | 23/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
264 | HNT-00186221 | Phan Văn Đông | 02/05/1989 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
265 | HNT-00160000 | Đỗ Chí Nghĩa | 17/12/1973 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
266 | HNT-00186224 | Lê Văn Cảnh | 22/05/1990 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
267 | HNT-00142700 | Nguyễn Đình Tý | 01/08/1989 | Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Khảo sát địa hình | III |
268 | HNT-00186225 | Lê Quốc Thắng | 20/12/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
269 | HNT-00185774 | Lữ Ngọc Long Hồ | 20/01/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
270 | HNT-00153926 | Nguyễn Hồ Vương | 24/12/1980 | Kiến trúc sư – Kiến trúc công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
271 | HNT-00175715 | Hà Dương Huy | 17/05/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Khảo sát địa hình | III | |||||
272 | HNT-00179685 | Phạm Văn Phong | 22/04/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
273 | HNT-00170944 | Trần Trọng Thuyết | 21/10/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
274 | HNT-00111533 | Trần Quốc Bửu | 15/10/1975 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng nông thôn | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
275 | HNT-00181612 | Mai Văn Tuấn | 02/05/1978 | Kỹ sư xây dựng – Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
276 | HNT-00186226 | Phạm Tiến Huỳnh | 24/12/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
277 | HNT-00078063 | Lê Kim Hoàng | 06/08/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
278 | HNT-00086478 | Huỳnh Ngọc Long | 20/11/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Kỹ thuật xây dựng đường sắt – Metro) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
279 | HNT-00186227 | Mai Thanh Dũng | 24/09/1973 | Trung cấp Trắc địa – địa hình – Địa chính | Khảo sát địa hình | III |
280 | HNT-00186228 | Thạch Ngọc Đê | 21/06/1994 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | |||||
281 | HNT-00186229 | Lê Công Tuấn | 28/07/1982 | Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
282 | HNT-00186230 | Đặng Quang Công | 30/10/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
283 | HNT-00186231 | Lương Quang Tiến | 16/10/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
284 | HNT-00186233 | Võ Văn Tiến | 04/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
285 | HNT-00091508 | Bùi Đình Tuyển | 12/08/1964 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
286 | HNT-00186243 | Nguyễn Quang Đạt | 06/01/1997 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | |||||
287 | HNT-00131689 | Phạm Xuân Trung | 09/01/1977 | Kỹ sư Cầu hầm – Xây dựng Cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
288 | HNT-00056778 | Đào Xuân Hoàn | 01/04/1978 | Kỹ sư Thuỷ lợi – Công trình thuỷ | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
289 | HNT-00052508 | Đào Văn Cường | 20/06/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
290 | HNT-00186246 | Dương Xuân Giáp | 15/07/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
291 | HNT-00041263 | Vũ Văn Biên | 10/11/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
292 | HNT-00073152 | Vũ Đức Hải | 28/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
293 | HNT-00153028 | Đặng Hoàng Anh | 22/08/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
294 | HNT-00186267 | Đinh Hoàng Nam | 02/09/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
295 | HNT-00076728 | Mai Minh Vương | 01/09/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
296 | HNT-00186268 | Phạm Văn Thủy | 06/05/1992 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
297 | HNT-00186269 | Võ Thanh Cảm | 25/01/1989 | Kiến trúc sư ngành Kiến trúc | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
298 | HNT-00186270 | Bùi Thanh Phương | 01/11/1980 | Kỹ sư Điện Kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
299 | HNT-00186272 | Nguyễn Duy Thạch | 06/04/1988 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
300 | HNT-00186273 | Phan Vĩnh Quý | 12/09/1993 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
301 | HNT-00186274 | Nguyễn Thanh Cảnh | 16/08/1984 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
302 | HNT-00186277 | Huỳnh Xuân Dũng | 08/06/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
303 | HNT-00186278 | Nguyễn Tấn Dương | 09/01/1985 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
304 | HNT-00186279 | Ngô Văn Phước | 29/09/1991 | Kỹ sư Công nghệ nhiệt – Điện lạnh | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
305 | HNT-00018447 | Nguyễn Thanh Hùng | 15/08/1977 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
306 | HNT-00185716 | Trần Văn Quyền | 06/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
307 | HNT-00186290 | Bùi Văn Hồng | 25/08/1991 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
308 | HNT-00093239 | Nguyễn Thành Tâm | 10/05/1974 | Kỹ sư Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
309 | HNT-00031544 | Võ Trung Nam | 19/03/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
310 | HNT-00047266 | Cáp Kim Cương | 11/10/1973 | Kỹ sư điện kỹ thuật | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
311 | HNT-00067095 | Trần Tân Tiến | 02/08/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
312 | HNT-00186292 | Nguyễn Thanh Thỏa | 24/04/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
313 | HNT-00186293 | Nguyễn Bình Giang | 20/04/1993 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
314 | HNT-00173509 | Nguyễn Trọng Vũ | 01/06/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
315 | HNT-00186294 | Võ Minh Hường | 10/08/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
316 | HNT-00153318 | Vương Thanh Hiền | 13/03/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
317 | HNT-00186295 | Nguyễn Thanh Đồng | 09/02/1984 | Kỹ sư Kỹ Thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
318 | HNT-00186296 | Hồ Phương Tuấn | 27/09/1995 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
319 | HNT-00186297 | Trần Quốc Cường | 29/12/1975 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng nông thôn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
320 | HNT-00186298 | Lê Văn Công | 02/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình biển | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
321 | HNT-00186299 | Biện Huy | 13/02/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
322 | HNT-00186303 | Dương Thanh Hồng | 25/11/1976 | Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
323 | HNT-00186304 | Lê Đại Dương | 28/09/1987 | Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
324 | HNT-00173492 | Trần Văn Hạnh | 19/12/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
325 | HNT-00186305 | Huỳnh Văn Đạt | 20/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
326 | HNT-00186306 | Vũ Thái Dương | 19/08/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
327 | HNT-00186307 | Nguyễn Tân Mảnh | 05/05/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
328 | HNT-00186308 | Ngô Văn Tứ | 30/11/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
329 | HNT-00186310 | Lê Thanh Thủy | 20/04/1984 | Kỹ sư xây dựng cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
330 | HNT-00186311 | Trần Văn Thảo | 18/11/1982 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
331 | HNT-00186312 | Hà Thái Nguyên | 17/05/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
332 | HNT-00186313 | Dương Quang Minh | 26/11/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
333 | HNT-00186314 | Trương Công Cường | 16/08/1971 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
334 | HNT-00186316 | Võ Như Vương | 20/10/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
335 | HNT-00073920 | Phan Văn Lai | 02/06/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
336 | HNT-00149773 | Nguyễn Chánh Bão | 24/05/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
337 | HNT-00186317 | Nguyễn Phỉ Sửu | 13/09/1985 | Trung cấp chuyên nghiệp ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
338 | HNT-00186318 | Trương Hồng Thanh | 13/08/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
339 | HNT-00186319 | Trịnh Ngọc Trung | 23/03/1993 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
340 | HNT-00186320 | Nguyễn Ngọc Vinh | 19/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
341 | HNT-00186321 | Đỗ Quang Vinh | 30/03/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
342 | HNT-00186322 | Nguyễn Duy Hòa | 02/09/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
343 | HNT-00186323 | Vũ Quang Hưng | 09/04/1995 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
344 | HNT-00168989 | Trần Văn Giàu | 17/06/1995 | Kỹ sư Kinh tế Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
345 | HNT-00100566 | Nguyễn Duy Linh | 13/03/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
346 | HNT-00139183 | Hoàng Trung Tín | 29/10/1993 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
347 | HNT-00037720 | Lê ALy Vích Chi Na | 18/01/1980 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
348 | HNT-00186326 | Phạm Ngọc Thiết | 20/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Khảo sát địa hình | III | |||||
349 | HNT-00037907 | Phạm Tuấn Nam | 10/05/1981 | Kỹ sư Cầu đường Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
350 | HNT-00025434 | Hồ Phi Cảnh | 22/12/1969 | Kỹ sư xây dựng Đường sắt ngành Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
351 | HNT-00047673 | Nguyễn Đức Hiến | 10/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
352 | HNT-00186329 | Nguyễn Thế Duy | 07/09/1987 | Kỹ sư công nghệ – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
353 | HNT-00186331 | Ngô Thanh Sơn | 04/04/1983 | Trung học chuyên nghiệp Kỹ thuật xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
354 | HNT-00186332 | Châu Ngọc Quân | 23/08/1981 | Kỹ sư Cầu đường ô tô và sân bay – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
355 | HNT-00186333 | Võ Đăng Huy | 11/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
356 | HNT-00181234 | Đoàn Ngọc Anh | 30/01/1991 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng – xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
357 | HNT-00186334 | Nguyễn Đức Văn | 13/02/1990 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
358 | HNT-00186335 | Bùi Văn Tân | 21/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
359 | HNT-00186336 | Huỳnh Văn Hòa | 10/10/1983 | Trung cấp Điện công nghiệp và Dân dụng Ngành Hệ thống điện | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
360 | HNT-00186338 | Phạm Trọng Hân | 10/06/1986 | Cao đẳng Xây dựng Cầu đường – Đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
361 | HNT-00004054 | Trương Thị Hồng Lam | 18/03/1989 | Cử nhân địa chất | Khảo sát địa chất công trình | II |
362 | HNT-00186339 | Trần Thiện Quang | 23/02/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
363 | HNT-00186343 | Dương Văn Xĩn | 10/08/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
364 | HNT-00186344 | Bùi Văn Thuận | 12/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | |||||
365 | HNT-00186345 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/04/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
366 | HNT-00186346 | Lê Kim Khuyên | 10/10/1986 | Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
367 | HNT-00053257 | Đỗ Văn Xuyên | 17/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
368 | HNT-00058350 | Trần Minh Thắng | 30/03/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông | Khảo sát địa hình | III |
369 | HNT-00186347 | Phạm Phú Dũng | 23/10/1987 | Kỹ sư Công nghệ – Cơ khí chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
370 | HNT-00186348 | Trần Bá Thành Long | 18/05/1999 | Cao đẳng Kỹ sư Thực hành nghề Xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
371 | HNT-00186349 | Trần Xuân Phú | 15/07/1987 | Kỹ sư Công nghiệp và công trình nông thôn | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
372 | HNT-00182111 | Lê Quốc Thịnh | 18/07/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
373 | HNT-00031044 | Nguyễn Hồng Thái | 20/04/1985 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
374 | HNT-00186351 | Hoàng Trung Hải | 07/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
375 | HNT-00013010 | Đỗ Văn Hướng | 27/03/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
376 | HNT-00186352 | Bùi Văn Nhật | 13/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
377 | HNT-00186353 | Đỗ Thanh Vượng | 04/11/1998 | Cử nhân Công nghệ kỹ thuật môi trường | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
378 | HNT-00186354 | Tăng Khánh Hùng | 02/08/1995 | Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
379 | HNT-00184670 | Lê Hùng Mạnh | 17/01/1990 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông | II |
380 | HNT-00024151 | Lê Hữu Trà | 03/02/1984 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
381 | HNT-00159064 | Đàm Thị Tuyết | 08/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
382 | HNT-00186356 | Phạm Văn Nghiệp | 20/02/1981 | Kỹ sư thuỷ lợi – Ngành công trình thuỷ lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
383 | HNT-00164551 | Nguyễn Hoàng Việt | 26/11/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
384 | HNT-00186357 | Nguyễn Duy Cường | 08/02/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
385 | HNT-00186358 | Võ Tiến Duy | 07/11/1996 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
386 | HNT-00054837 | Nguyễn Trung Kiên | 23/11/1983 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm ngành xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
387 | HNT-00186359 | Nguyễn Văn Hưng | 24/02/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
388 | HNT-00186360 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/05/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
389 | HNT-00106286 | Lê Ngọc Văn | 13/06/1986 | Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
390 | HNT-00186361 | Nguyễn Anh Minh | 12/01/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
391 | HNT-00186362 | Đinh Nguyên Thật | 21/02/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
392 | HNT-00152156 | Trần Ngọc Tiến | 22/05/1987 | Kỹ sư KT công trình – Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
393 | HNT-00186363 | Nguyễn Thanh Tâm | 01/09/1988 | Kỹ sư KT công trình- Cầu Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
394 | HNT-00186365 | Nguyễn Thế Anh | 07/03/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
395 | HNT-00186366 | Nguyễn Xuân Dinh | 19/10/1971 | Kỹ sư cầu hầm ngành xây dựng cầu- đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
396 | HNT-00186367 | Trần Thị Hòa | 04/05/1988 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
397 | HNT-00186368 | Hù Văn Quyết | 01/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
398 | HNT-00186370 | Đào Huy Đạt | 22/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
399 | HNT-00186371 | Nguyễn Văn Hà | 28/06/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
400 | HNT-00186372 | Nguyễn Xuân Hưng | 15/12/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
401 | HNT-00186373 | Phan Văn Nguyện | 05/11/1991 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
402 | HNT-00186374 | Nguyễn Đức Tâm | 29/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
403 | HNT-00186375 | Lê Văn Đạt | 04/08/1984 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
404 | HNT-00186376 | Phan Sỹ Dũng | 22/12/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
405 | HNT-00186377 | Nguyễn Văn Doanh | 25/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
406 | HNT-00186378 | Phan Lạc Cường | 22/07/1986 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
407 | HNT-00186379 | Phạm Văn Quyết | 25/03/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
408 | HNT-00186380 | Đặng Công Sơn | 21/09/1995 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
409 | HNT-00186381 | Đinh Quang Hưng | 09/06/1995 | Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
410 | HNT-00185764 | Nguyễn Đình Quân | 03/01/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
411 | HNT-00186382 | Trịnh Ngọc Dự | 19/04/1984 | Kỹ sư điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
412 | HNT-00186383 | Trương Văn Hùng | 13/09/1991 | Cao đẳng Trắc Địa | Khảo sát địa hình | III |
413 | HNT-00186384 | Lê Đức Chung | 07/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
414 | HNT-00186385 | Hoàng Thanh Tùng | 08/04/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
415 | HNT-00186386 | Nguyễn Thành Long | 05/02/1975 | Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
416 | HNT-00186387 | Lê Bá Lợi | 12/02/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
417 | HNT-00186388 | Nguyễn Vũ Tú Nam | 26/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
418 | HNT-00186389 | Lê Văn Anh | 02/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
419 | HNT-00186390 | Hoàng Anh Sơn | 16/10/1982 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
420 | HNT-00186391 | Lê Văn Hợi | 24/09/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II |
421 | HNT-00186392 | Đỗ Đức Thanh | 03/09/1993 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
422 | HNT-00186393 | Lê Bá Trường | 05/09/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
423 | HNT-00186394 | Nguyễn Đình Nghĩa | 23/08/1998 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
424 | HNT-00186395 | Lê Văn Trình | 13/10/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
425 | HNT-00186396 | Đỗ Tiến Dũng | 01/11/1974 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
426 | HNT-00186401 | Trần Quang Chung | 06/02/1976 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
427 | HNT-00186402 | Phạm Ngọc Sơn | 05/10/1982 | Kỹ sư Trắc địa | Khảo sát địa hình | II |
428 | HNT-00186403 | Đỗ Hồng Quân | 24/09/1993 | Kỹ sư Hệ thống điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
429 | HNT-00186404 | Hồ Thanh Hoàn | 11/08/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
430 | HNT-00072017 | Phạm Văn Thạo | 08/02/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
431 | HNT-00118866 | Trịnh Hải Đăng | 27/10/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
432 | HNT-00186405 | Khuất Đình Vinh | 26/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
433 | HNT-00185742 | Phạm Thị Minh Anh | 14/09/1998 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
434 | HNT-00186408 | Nguyễn Văn Đạt | 03/08/1997 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
435 | HNT-00043443 | Tạ Dương Sơn | 17/10/1982 | Kỹ sư ngành Khai thác mỏ | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
436 | HNT-00186409 | Nguyễn Quang Trung | 01/09/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
437 | HNT-00186410 | Thịnh Văn Thiện | 15/05/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
438 | HNT-00186411 | Trần Thanh Tuấn | 26/02/1987 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng công trình Biển – Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
439 | HNT-00080018 | Lê Văn Hoàn | 04/05/1971 | Kỹ sư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
440 | HNT-00186412 | Nguyễn Trung Thành | 30/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
441 | HNT-00186413 | Phạm Thanh Phúc | 13/12/1997 | Kỹ sư kỹ thuật nhiệt | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
442 | HNT-00053453 | Lê Thanh Tùng | 20/01/1978 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng cảng đường thủy | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
443 | HNT-00053452 | Lê Hoàng Trung | 10/03/1986 | Kỹ sư công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
444 | HNT-00053451 | Đặng Trung Hiếu | 28/12/1985 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
445 | HNT-00055763 | Dương Hữu Danh | 24/02/1977 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
446 | HNT-00089308 | Chu Văn Thanh | 05/08/1981 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Khảo sát địa hình | III |
447 | HNT-00055193 | Nguyễn Văn Bắc | 22/11/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
448 | HNT-00055170 | Nguyễn Thanh Sang | 20/11/1987 | Kỹ sư công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
449 | HNT-00114539 | Nguyễn Thanh Bình | 04/08/1971 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
450 | HNT-00186415 | Bùi Đắc Tỉnh | 15/11/1995 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
451 | HNT-00026858 | Hoàng Quốc Việt | 27/03/1986 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | |||||
452 | HNT-00057816 | Vũ Văn Lộc | 06/02/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
453 | HNT-00186416 | Nguyễn Đức Ngọc | 01/03/1998 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
454 | HNT-00059104 | Giáp Hoàng Phong | 05/04/1986 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
455 | HNT-00059103 | Bùi Thế Anh | 25/04/1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
456 | HNT-00057950 | Đỗ Văn Hoan | 02/03/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
457 | HNT-00037607 | Bùi Quang Hòa | 05/12/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
458 | HNT-00057948 | Nguyễn Văn Mạnh | 11/09/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
459 | HNT-00186417 | Nguyễn Văn Chiến | 11/03/1981 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | |||||
460 | HNT-00186419 | Trần Văn Tùy | 01/09/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
461 | HNT-00077622 | Nguyễn Bảo Nguyên | 21/01/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
462 | HNT-00059089 | Lâm Hồng Trường | 09/07/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
463 | HNT-00059090 | Nguyễn Văn Lan | 13/01/1980 | Kỹ sư xây dựng – xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
464 | HNT-00059091 | Nguyễn Tư Mạnh | 16/09/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
465 | HNT-00059092 | Nguyễn Minh Hùng | 20/10/1983 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
466 | HNT-00065054 | Lê Mạnh Hùng | 22/02/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
467 | HNT-00059093 | Đoàn Bá Đông | 20/01/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
468 | HNT-00059096 | Lê Trọng Hạ | 24/04/1985 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
469 | HNT-00186420 | Trần Trung Đồng | 22/10/1992 | Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
470 | HNT-00186421 | Đỗ Danh Lam | 01/06/1993 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
471 | HNT-00186422 | Nguyễn Đức Mùi | 01/08/1991 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
472 | HNT-00186424 | Phạm Ngọc Đại | 12/04/1996 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
473 | HNT-00186425 | Vũ Văn Bộ | 21/05/1985 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
474 | HNT-00186426 | Lê Đức Quân | 04/07/1996 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
475 | HNT-00093076 | Nguyễn Thế Doãn | 04/02/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
476 | HNT-00186427 | Vũ Hữu Thành | 15/08/1991 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
477 | HNT-00186428 | Đoàn Trung Hiếu | 20/08/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
478 | HNT-00186429 | Ngô Trí Sỹ | 17/04/1997 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
479 | HNT-00185397 | Đinh Văn Chúc | 19/09/1981 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
480 | HNT-00186430 | Nguyễn Ngọc Quang | 07/06/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
481 | HNT-00053571 | Nguyễn Văn Môn | 04/06/1978 | Kỹ sư Công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
482 | HNT-00139695 | Vũ Văn Chỉnh | 12/06/1979 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
483 | HNT-00186431 | Vũ Trung Kiên | 10/02/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
484 | HNT-00028747 | Hoàng Mạnh Trường | 05/08/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
485 | HNT-00186432 | Vương Thanh Hoàn | 25/12/1984 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
486 | HNT-00183209 | Hoàng Trung Hùng | 28/02/1992 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
487 | HNT-00183208 | Ngô Hoàng Cao Nguyên | 05/09/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
488 | HNT-00049924 | Nguyễn Hữu Hà | 10/07/1981 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
489 | HNT-00186433 | Đặng Văn Hưng | 02/09/1979 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
490 | HNT-00186435 | Ngô Doãn Dư | 12/04/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
491 | HNT-00186436 | Ngô Sĩ Hùng | 24/09/1985 | Kỹ sư Xây dựng – Cơ giới hóa xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
492 | HNT-00186437 | Đặng Hải Nam | 16/05/1987 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
493 | HNT-00115636 | Nguyễn Hồng Thắng | 31/07/1963 | Kỹ sư Công trình – Xây dựng đường ô tô | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
494 | HNT-00186438 | Nguyễn Văn Khánh | 19/04/1993 | Kỹ sư Cấp thoát nước | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
495 | HNT-00184722 | Lâm Quang Thắng | 11/12/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
496 | HNT-00186439 | Đào Duy Phú | 01/08/1986 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
497 | HNT-00186441 | Trần Quốc Tuấn | 28/06/1980 | Kỹ sư Điện tử – Viễn Thông Ngành Điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
498 | HNT-00186443 | Trần Văn Lợi | 11/05/1981 | Kỹ sư công trình thủy lợi | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
499 | HNT-00186452 | Đặng Anh Tuấn | 02/01/1984 | Kỹ sư Tự động hoá thiết kế cầu đường -Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
500 | HNT-00046132 | Đỗ Văn Được | 11/02/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
501 | HNT-00030204 | Nguyễn Thanh Hải | 03/05/1976 | Kỹ sư Thủy điện | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
502 | HNT-00186454 | Nguyễn Bảo Linh | 16/05/1982 | Kỹ sư Tuyển khoáng | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
503 | HNT-00186455 | Trần Ngọc Anh | 17/06/1987 | Kỹ sư Tuyển khoáng | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
504 | HNT-00186456 | Phạm Đức Phong | 30/04/1987 | Kỹ sư Tuyển khoáng | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | II |
505 | HNT-00186457 | Phạm Thanh Hải | 20/05/1982 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
506 | HNT-00186458 | Nguyễn Đình Quân | 26/10/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
507 | HNT-00186459 | Nguyễn Văn Báu | 18/10/1989 | Kỹ sư Xây dựng – Xây dựng công trình Biển – Dầu khí | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | |||||
508 | HNT-00186460 | Nguyễn Văn Hà | 09/08/1978 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | |||||
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
509 | HNT-00186461 | Phạm Minh Hiếu | 05/05/1998 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển Chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
510 | HNT-00186462 | Vũ Tất Thắng | 10/02/1979 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy – Cơ khí | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
511 | HNT-00047411 | Lê Như Nam | 26/12/1983 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
512 | HNT-00185790 | Lưu Anh Tuấn | 31/03/1973 | Kỹ sư Hệ Thống Điện | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | |||||
513 | HNT-00189622 | Lê Văn Long | 14/01/1993 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 41/2024/QĐ -VACC ký ngày 17/06/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới