DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 09/2024/QĐ-VACC NGÀY 01 THÁNG 02 NĂM 2024
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 61 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
(Phụ lục kèm theo QĐ số 09/2024/QĐ-VACC ngày 01/02/2024)
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00155884 | Nguyễn Hữu Hưng | 04/08/1989 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
2 | HNT-00182454 | Trần Đình Quyền | 22/10/1994 | Kỹ sư xây dựng cầu đường(Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00182455 | Bùi Gia Chiến | 23/08/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
4 | HNT-00182456 | Lê Văn Thế | 20/08/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
5 | HNT-00110297 | Phan Tuấn Anh | 18/02/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
6 | HNT-00182457 | Trần Quốc Bình | 15/12/1982 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
7 | HNT-00182458 | Nguyễn Hoàng Dũng | 02/06/1986 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
8 | HNT-00182459 | Nguyễn Công Hoan | 11/03/1980 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
9 | HNT-00182460 | Nguyễn Thế Anh | 03/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
10 | HNT-00182461 | Phan Bảo An | 10/03/1968 | Kiến trúc sư | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
11 | HNT-00182462 | Nguyễn Ngọc Sáng | 27/06/1979 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00182463 | Lê Sỹ Vĩnh Kỳ | 12/08/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
13 | HNT-00182464 | Nguyễn Thế Trung | 24/03/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00182465 | Nguyễn Quốc Khánh | 10/01/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
15 | HNT-00182466 | Danh Ánh Sáng | 19/09/1993 | Cao đẳng quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
16 | HNT-00150096 | Đoàn Trung Trực | 05/10/1994 | Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
17 | HNT-00182467 | Trịnh Thái Bình | 15/06/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
18 | HNT-00111038 | Lê Văn Đông | 13/08/1990 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
19 | HNT-00054761 | Võ Minh Đức | 07/12/1973 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
20 | HNT-00182468 | Võ Văn Tư | 18/02/1989 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Thiết kế kết cấu công trình | II |
21 | HNT-00173022 | Đặng Văn Đức | 24/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
22 | HNT-00182469 | Văn Ngọc Mẫn | 03/06/1981 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
23 | HNT-00182470 | Đặng Viết Ngọc | 17/12/1975 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
24 | HNT-00182471 | Bùi Thành Trung | 15/12/1985 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
25 | HNT-00182472 | Vũ Đình Hưởng | 27/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
26 | HNT-00182473 | Lê Đình Tuyến | 26/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình Giao thông | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | |||||
27 | HNT-00048458 | Lê Thị Tâm | 22/01/1983 | Kỹ sư xây dựng công trình thủy | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thuỷ nội địa, hàng hải | II |
28 | HNT-00182474 | Nguyễn Văn Tài | 12/04/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
29 | HNT-00084460 | Trần Hữu Anh | 19/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
30 | HNT-00182475 | Huỳnh Hải Đương | 03/06/1989 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
31 | HNT-00047577 | Trần Văn Thả | 22/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
32 | HNT-00182476 | Huỳnh Nhật Tiến | 25/12/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
33 | HNT-00182477 | Lê Văn Tuần | 25/12/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | |||||
34 | HNT-00150233 | Đinh Văn Cảnh | 08/08/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
35 | HNT-00150231 | Giáp Văn Đôn | 19/05/1982 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
36 | HNT-00182478 | Đỗ Minh Nhựt | 31/12/1997 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
37 | HNT-00182479 | Hồ Văn Minh | 02/07/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
38 | HNT-00182480 | Nguyễn Tuấn Lương | 28/07/1979 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | |||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
39 | HNT-00182481 | Chu Văn Sứng | 21/11/1984 | Kỹ sư điện | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
40 | HNT-00182482 | Ngô Quang Vinh | 25/08/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | |||||
41 | HNT-00043207 | Trần Văn Vinh | 23/09/1978 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
42 | HNT-00182483 | Trương Đức Kỷ | 09/03/1987 | Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | Thiết kế kết cấu công trình | II |
43 | HNT-00041876 | Đoàn Văn Sỹ | 10/10/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | |||||
44 | HNT-00182484 | Nguyễn Hữu Quang | 16/08/1994 | Kỹ sư Quản lý xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
45 | HNT-00052030 | Nguyễn Phước Trung | 20/11/1986 | Củ nhân địa chất | Khảo sát địa chất công trình | II |
Khảo sát địa hình | II | |||||
46 | HNT-00182485 | Vũ Thơm | 29/03/1976 | Kỹ sư điện công nghiệp | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
47 | HNT-00182486 | Lê Hoàng Giang | 13/03/1987 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
48 | HNT-00182487 | Lương Ngọc Sơn | 16/05/1990 | Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | |||||
49 | HNT-00182488 | Trần Ngọc Cường | 25/12/1985 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | |||||
50 | HNT-00106665 | Huỳnh Ngọc Tuýn | 16/12/1981 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | |||||
51 | HNT-00182489 | Huỳnh Đức Nhu | 13/11/1989 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | |||||
52 | HNT-00182490 | Phan Văn Dõ | 22/12/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
53 | HNT-00111336 | Vũ Văn Toản | 23/11/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
54 | HNT-00131160 | Hà Thanh Thời | 06/06/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Khảo sát địa hình | II | |||||
55 | HNT-00149671 | Nguyễn Chí Trung | 15/05/1974 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
56 | HNT-00182491 | Kim Hoàng Thiện | 26/01/1993 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | |||||
57 | HNT-00182492 | Nguyễn Hữu Huy Hiếu | 28/02/1990 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
58 | HNT-00182493 | Trần Quang Nhật | 28/09/1985 | Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
59 | HNT-00182494 | Lê Văn Vân | 10/10/1988 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00182495 | Võ Minh Lý | 17/09/1988 | Kỹ sư kỹ thuật công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
61 | HNT-00182496 | Nguyễn Tấn Anh Hoàng | 23/08/1985 | Kỹ sư điện – điện tử | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Hiệp hội các nhà thầu Xây dựng Việt Nam xin gửi tới Quý hội viên, bạn đọc kết quả thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề theo Quyết định 09/2024/QĐ -VACC ký ngày 01/02/2024 theo danh sách đính kèm.
Mọi thông tin xin liên hệ: Văn phòng Hiệp hội Các nhà thầu Xây dựng Việt Nam. Địa chỉ: Số 32, ngõ 121 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
Xin trân trọng thông báo!
Bình luận mới